1. Thời niên thiếu và Bối cảnh
Phần này khám phá xuất thân, gia đình, học vấn và những trải nghiệm đầu đời của Georges Clemenceau, đặc biệt là thời gian ông ở Hoa Kỳ, đã định hình nên con người và quan điểm chính trị của ông.
1.1. Xuất thân và Gia đình
Georges Benjamin Clemenceau sinh ngày 28 tháng 9 năm 1841 tại Mouilleron-en-Pareds, Vendée, Pháp. Vùng Vendée trong thời kỳ Cách mạng Pháp từng là một trung tâm của những người ủng hộ chế độ quân chủ. Khu vực này xa Paris, mang tính nông thôn và nghèo khó. Mẹ ông, Sophie Eucharie Gautreau (1817-1903), là người gốc Huguenot (Tin lành Pháp). Cha ông, Benjamin Clemenceau (1810-1897), xuất thân từ một dòng dõi bác sĩ lâu đời, nhưng ông sống bằng ruộng đất và đầu tư chứ không hành nghề y.
Benjamin Clemenceau là một nhà hoạt động chính trị cấp tiến và là người theo chủ nghĩa vô thần. Ông từng bị bắt và giam giữ ngắn hạn vào năm 1851 và một lần nữa vào năm 1858. Ông đã truyền cho con trai mình tình yêu học hỏi, lòng tận tụy với chính trị cấp tiến, và sự căm ghét đối với Công giáo. Mẹ ông là một người Tin lành sùng đạo, nhưng cha ông là một người vô thần và kiên quyết rằng các con ông không nên nhận bất kỳ giáo dục tôn giáo nào. Clemenceau quan tâm đến các vấn đề tôn giáo và là một người vô thần suốt đời với kiến thức vững chắc về Kinh Thánh. Ông trở thành một nhà lãnh đạo của các lực lượng chống giáo sĩ hay "Cấp tiến" đã đấu tranh chống lại Giáo hội Công giáo ở Pháp và những người Công giáo trong chính trị. Tuy nhiên, ông dừng lại trước các cuộc tấn công cực đoan hơn, cho rằng nếu nhà thờ và nhà nước được tách biệt một cách nghiêm ngặt, ông sẽ không ủng hộ các biện pháp đàn áp nhằm làm suy yếu thêm Giáo hội Công giáo. Luật sư Albert Clemenceau (1861-1955) là em trai của ông.
1.2. Học vấn
Sau khi học tại Lycée ở Nantes, Clemenceau đã nhận bằng tú tài văn chương Pháp vào năm 1858. Ông đến Paris để học y khoa và cuối cùng tốt nghiệp với luận án "De la génération des éléments anatomiques" vào năm 1865 tại Đại học Paris.
1.3. Kinh nghiệm tại Hoa Kỳ

Tại Paris, Clemenceau trẻ tuổi trở thành một nhà hoạt động chính trị và nhà văn. Vào tháng 12 năm 1861, ông và một số bạn bè đã đồng sáng lập một tờ báo hàng tuần, Le Travail. Ngày 23 tháng 2 năm 1862, ông bị cảnh sát hoàng gia bắt giữ vì đã dán áp phích kêu gọi biểu tình. Ông đã trải qua 77 ngày trong Nhà tù Mazas. Cùng thời gian đó, Clemenceau cũng đến thăm nhà cách mạng Pháp già dặn Auguste Blanqui và một nhà hoạt động Cộng hòa khác, Auguste Scheurer-Kestner, trong tù, điều này càng làm sâu sắc thêm sự căm ghét của ông đối với chế độ Napoléon III và thúc đẩy chủ nghĩa cộng hòa nhiệt thành của ông.
Ông tốt nghiệp bác sĩ y khoa vào ngày 13 tháng 5 năm 1865, thành lập một số tạp chí văn học, và viết nhiều bài báo, hầu hết đều tấn công chế độ đế quốc của Napoléon III. Sau một mối tình thất bại, Clemenceau rời Pháp đến Hoa Kỳ khi các đặc vụ hoàng gia bắt đầu đàn áp những người bất đồng chính kiến và gửi hầu hết họ đến bagne de Cayennes (Hệ thống nhà tù Đảo Quỷ) ở Guyane thuộc Pháp.
Clemenceau làm việc tại Thành phố New York trong những năm 1865-1869, sau Nội chiến Hoa Kỳ. Ông duy trì một phòng khám y tế, nhưng dành nhiều thời gian cho báo chí chính trị cho một tờ báo Paris, Le Temps. Ông dạy tiếng Pháp ở Great Barrington, Massachusetts, và cũng dạy và cưỡi ngựa tại một trường nữ sinh tư thục ở Stamford, Connecticut, nơi ông sẽ gặp người vợ tương lai của mình. Trong thời gian này, ông tham gia các câu lạc bộ người Pháp lưu vong ở New York đang phản đối chế độ đế quốc.
Là một phần trong hoạt động báo chí của mình, Clemenceau đã đưa tin về sự phục hồi của đất nước sau Nội chiến, cách thức hoạt động của nền dân chủ Hoa Kỳ, và các vấn đề chủng tộc liên quan đến việc chấm dứt chế độ nô lệ. Từ thời gian ở Mỹ, ông đã giữ một niềm tin mạnh mẽ vào các lý tưởng dân chủ Mỹ, trái ngược với chế độ đế quốc của Pháp, cũng như một ý thức về sự thỏa hiệp chính trị mà sau này sẽ trở thành một dấu ấn trong sự nghiệp chính trị của ông.
2. Sự nghiệp Báo chí và Chính trị Sơ khai
Phần này trình bày chi tiết về sự nghiệp ban đầu của Clemenceau với tư cách là một nhà báo và nhà hoạt động chính trị, bao gồm cả vai trò của ông trong Công xã Paris và những bước đầu tiên của ông trong Hạ viện Pháp.
2.1. Nhà báo và Nhà hoạt động
Sau khi trở về Paris sau thất bại của Pháp tại Trận Sedan (1870) vào năm 1870 trong Chiến tranh Pháp-Phổ và sự sụp đổ của Đệ Nhị Đế chế Pháp, Clemenceau đã được bổ nhiệm làm Thị trưởng quận 18 Paris, bao gồm cả Montmartre. Ông cũng được bầu vào Quốc hội Pháp (1871) đại diện cho quận 18. Khi Công xã Paris nắm quyền vào tháng 3 năm 1871, ông đã cố gắng nhưng không thành công để tìm một sự thỏa hiệp giữa các nhà lãnh đạo cấp tiến hơn của Công xã và chính phủ Pháp bảo thủ hơn. Công xã tuyên bố rằng ông không có thẩm quyền pháp lý để làm thị trưởng và chiếm giữ tòa thị chính quận 18. Ông đã tranh cử vào hội đồng Công xã Paris, nhưng nhận được ít hơn 800 phiếu và không tham gia vào việc quản lý của nó. Ông đang ở Bordeaux khi Công xã bị Quân đội Pháp đàn áp vào tháng 5 năm 1871.
Sau sự sụp đổ của Công xã, ông được bầu vào hội đồng thành phố Paris vào ngày 23 tháng 7 năm 1871 cho khu Clignancourt và giữ ghế của mình cho đến năm 1876. Ông lần lượt giữ các chức vụ thư ký và phó chủ tịch, sau đó trở thành chủ tịch vào năm 1875.
2.2. Bước vào Chính trường

Năm 1876, Clemenceau ra tranh cử vào Hạ viện Pháp (thay thế Quốc hội vào năm 1875) và được bầu cho quận 18. Ông gia nhập cánh tả và năng lượng cùng tài hùng biện sắc sảo của ông nhanh chóng đưa ông trở thành lãnh đạo của phe cấp tiến. Năm 1877, sau Khủng hoảng 16 tháng 5 năm 1877, ông là một trong số đa số những người Cộng hòa đã lên án nội các của Albert, Công tước thứ 4 xứ Broglie. Clemenceau đã lãnh đạo cuộc kháng chiến chống lại chính sách chống Cộng hòa mà sự kiện ngày 16 tháng 5 là một biểu hiện. Năm 1879, yêu cầu của ông về việc truy tố nội các Broglie đã đưa ông nổi tiếng.
Từ năm 1876 đến 1880, Clemenceau là một trong những người bảo vệ chính cho lệnh ân xá chung cho hàng ngàn Communard, các thành viên của chính phủ cách mạng Công xã Paris năm 1871 đã bị trục xuất đến Nouvelle-Calédonie. Cùng với các nhà cấp tiến khác và các nhân vật như nhà thơ và Thượng nghị sĩ Victor Hugo, cũng như một số lượng ngày càng tăng các nhà Cộng hòa, ông đã ủng hộ một số đề xuất không thành công. Cuối cùng, một lệnh ân xá chung đã được thông qua vào ngày 11 tháng 7 năm 1880. "Sự hòa giải" mà Clemenceau hình dung có thể bắt đầu, khi các Communard bị trục xuất còn lại trở về Pháp, bao gồm cả người bạn Louise Michel của ông.


Năm 1880, Clemenceau thành lập tờ báo của mình, La Justice, tờ báo này trở thành cơ quan chính của Chủ nghĩa cấp tiến Paris. Từ thời điểm này, trong suốt nhiệm kỳ tổng thống của Jules Grévy (1879-1887), ông trở nên nổi tiếng rộng rãi với tư cách là một nhà phê bình chính trị và người lật đổ các nội các (le Tombeur de ministères) mà bản thân ông lại tránh nắm giữ chức vụ. Lãnh đạo cánh tả trong Hạ viện, ông là một đối thủ tích cực của chính sách thuộc địa của Thủ tướng Jules Ferry, mà ông phản đối trên cơ sở đạo đức và cũng như một hình thức đánh lạc hướng khỏi mục tiêu quan trọng hơn là "Trả thù chống lại Đức" vì việc sáp nhập Alsace và Lorraine sau Chiến tranh Pháp-Phổ. Năm 1885, những lời chỉ trích của ông về cách tiến hành Chiến tranh Pháp-Thanh đã góp phần mạnh mẽ vào sự sụp đổ của nội các Ferry năm đó.
Trong Tổng tuyển cử Pháp năm 1885, ông đã ủng hộ một chương trình cấp tiến mạnh mẽ và được bầu lại cả cho ghế cũ của mình ở Paris và cho Var (tỉnh), quận Draguignan. Ông đã chọn đại diện cho Var trong Hạ viện. Từ chối thành lập một nội các để thay thế nội các mà ông đã lật đổ, ông ủng hộ cánh hữu trong việc giữ Thủ tướng Charles de Freycinet nắm quyền vào năm 1886 và chịu trách nhiệm về việc đưa Georges Ernest Boulanger vào nội các Freycinet với tư cách là Bộ trưởng Chiến tranh. Khi Tướng Boulanger tự bộc lộ là một kẻ tham vọng, Clemenceau đã rút lại sự ủng hộ của mình và trở thành một đối thủ mạnh mẽ của phong trào Boulangist không đồng nhất, mặc dù báo chí cấp tiến vẫn tiếp tục bảo trợ cho vị tướng này.
Bằng cách vạch trần Vụ bê bối Wilson, và bằng cách nói thẳng thắn của mình, Clemenceau đã góp phần lớn vào việc Jules Grévy từ chức tổng thống Pháp vào năm 1887. Ông đã từ chối yêu cầu của Grévy về việc thành lập một nội các sau sự sụp đổ của nội các Maurice Rouvier bằng cách khuyên những người theo ông không bỏ phiếu cho Charles Floquet, Jules Ferry, cũng như Charles de Freycinet, Clemenceau chủ yếu chịu trách nhiệm về việc bầu một "người ngoài cuộc", Marie François Sadi Carnot, làm tổng thống.

Sự chia rẽ trong Đảng Cấp tiến Pháp về Chủ nghĩa Boulanger đã làm suy yếu vị thế của ông và sự sụp đổ của nó có nghĩa là những người Cộng hòa ôn hòa không cần sự giúp đỡ của ông. Một bất hạnh nữa xảy ra trong Vụ bê bối Panama, khi mối quan hệ của Clemenceau với doanh nhân và chính trị gia Cornelius Herz khiến ông bị đưa vào diện nghi ngờ chung. Để đáp lại những lời buộc tội tham nhũng do chính trị gia theo chủ nghĩa dân tộc Paul Déroulède đưa ra, Clemenceau đã đấu tay đôi với ông vào ngày 23 tháng 12 năm 1892. Sáu phát súng đã được bắn, nhưng không ai trong số hai người tham gia bị thương.
Clemenceau vẫn là người phát ngôn hàng đầu cho chủ nghĩa cấp tiến Pháp, nhưng sự thù địch của ông đối với Liên minh Pháp-Nga đã làm tăng sự không được lòng dân của ông đến mức trong Tổng tuyển cử Pháp năm 1893, ông đã bị đánh bại cho ghế của mình trong Hạ viện sau khi giữ nó liên tục từ năm 1876.
2.3. Quan điểm Chính trị và Chủ nghĩa Cấp tiến
Clemenceau là một người theo chủ nghĩa cấp tiến nhiệt thành, ủng hộ mạnh mẽ chủ nghĩa cộng hòa và chủ nghĩa chống giáo sĩ. Ông đã đấu tranh cho tách biệt nhà thờ và nhà nước ở Pháp và ủng hộ lệnh ân xá chung cho hàng ngàn thành viên Công xã Paris bị trục xuất.
Ông kiên quyết phản đối chủ nghĩa thực dân, đặc biệt là các chính sách của Thủ tướng Jules Ferry, cho rằng việc mở rộng thuộc địa chỉ là sự đánh lạc hướng khỏi mục tiêu quan trọng hơn là "trả thù chống lại Đức" để giành lại Alsace và Lorraine sau Chiến tranh Pháp-Phổ. Quan điểm này thể hiện lập trường cứng rắn của ông đối với Đức ngay từ những năm đầu sự nghiệp chính trị.
3. Vụ Dreyfus
Trong gần một thập kỷ sau thất bại năm 1893, Clemenceau đã giới hạn các hoạt động chính trị của mình vào báo chí. Sự nghiệp của ông bị lu mờ thêm bởi Vụ Dreyfus kéo dài, trong đó ông đã tích cực tham gia với tư cách là người ủng hộ Émile Zola và là đối thủ của các chiến dịch chống Do Thái và dân tộc chủ nghĩa. Tổng cộng, trong vụ việc này, Clemenceau đã xuất bản 665 bài báo bảo vệ Dreyfus.
Vào ngày 13 tháng 1 năm 1898, Clemenceau đã xuất bản bài J'Accuse...! của Émile Zola trên trang nhất tờ báo hàng ngày L'Aurore của Paris, tờ báo mà ông là chủ sở hữu và biên tập viên. Ông đã quyết định đăng bài báo gây tranh cãi này, sau này trở thành một phần nổi tiếng của Vụ Dreyfus, dưới dạng một bức thư ngỏ gửi Félix Faure, tổng thống Pháp.
Năm 1900, ông rút khỏi La Justice để thành lập một tạp chí hàng tuần, Le Bloc, mà ông thực tế là người đóng góp duy nhất. Việc xuất bản Le Bloc kéo dài cho đến ngày 15 tháng 3 năm 1902.
4. Thượng nghị sĩ và Nhiệm kỳ Thủ tướng Đầu tiên
Phần này mô tả con đường của Clemenceau trở thành Thượng nghị sĩ và nhiệm kỳ đầu tiên của ông với tư cách là Thủ tướng Pháp, bao gồm các chính sách đối nội và đối ngoại quan trọng.
4.1. Thượng nghị sĩ cho Var
Vào ngày 6 tháng 4 năm 1902, Clemenceau được bầu làm thượng nghị sĩ cho quận Var ở Draguignan, mặc dù trước đó ông đã kêu gọi bãi bỏ Thượng viện Pháp, vì ông coi đó là một thành trì của chủ nghĩa bảo thủ. Ông phục vụ với tư cách là thượng nghị sĩ cho Draguignan cho đến năm 1920.
Clemenceau ngồi cùng với phe Cấp tiến Độc lập trong Thượng viện và điều chỉnh các quan điểm của mình, mặc dù ông vẫn mạnh mẽ ủng hộ nội các Cấp tiến-Xã hội chủ nghĩa của Thủ tướng Émile Combes, người đã dẫn đầu cuộc đấu tranh cộng hòa chống giáo sĩ. Vào tháng 6 năm 1903, ông đảm nhận việc điều hành L'Aurore, tờ báo mà ông đã thành lập. Trong đó, ông đã dẫn đầu chiến dịch xem xét lại vụ Dreyfus và tạo ra sự tách biệt nhà thờ và nhà nước ở Pháp. Điều này sau đó được thực hiện bởi Luật Pháp về Tách biệt Nhà thờ và Nhà nước năm 1905.
Một nguyên nhân khác về công bằng xã hội mà Clemenceau tham gia là ủng hộ Thổ Nhĩ Kỳ trẻ trong cuộc đấu tranh chống lại chính phủ Abdul Hamid II. Khi chính quyền Pháp quyết định đóng cửa tờ Meşveret của Ahmet Rıza, nhiều nhà báo, chủ yếu là Clemenceau, đã chọn ủng hộ những nỗ lực của ông chống lại vụ kiện của Yıldız. Các kiểm duyệt viên Pháp, tuân theo sứ mệnh bảo vệ tự do ngôn luận của Clemenceau, đã chọn chỉ cấm phiên bản tiếng Thổ Nhĩ Kỳ của tờ báo, trong khi phần bổ sung tiếng Pháp vẫn được phép tiếp tục xuất bản.
4.2. Chính phủ Thứ nhất (1906-1909)
Vào tháng 3 năm 1906, nội các của Maurice Rouvier sụp đổ do các cuộc rối loạn dân sự do việc thực hiện luật tách biệt nhà thờ và nhà nước và chiến thắng của những người cấp tiến trong Tổng tuyển cử Pháp năm 1906. Chính phủ mới của Ferdinand Sarrien đã bổ nhiệm Clemenceau làm Bộ trưởng Bộ Nội vụ trong nội các. Ở cấp độ trong nước, Clemenceau đã cải cách lực lượng Cảnh sát Quốc gia Pháp và ra lệnh các chính sách đàn áp đối với phong trào công nhân. Ông đã ủng hộ việc thành lập cảnh sát khoa học bởi Alphonse Bertillon và thành lập Brigades mobiles (tiếng Pháp có nghĩa là "đội cơ động") do Célestin Hennion lãnh đạo. Những đội này được mệnh danh là Brigades du Tigre ("Các Lữ đoàn của Hổ") theo tên Clemenceau, người được mệnh danh là "Con Hổ".
Cuộc đình công của thợ mỏ ở Pas-de-Calais sau Thảm họa mỏ Courrières, đã khiến hơn một ngàn người thiệt mạng, đe dọa gây rối loạn trên diện rộng vào ngày 1 tháng 5 năm 1906. Clemenceau đã ra lệnh quân đội chống lại những người đình công và đàn áp cuộc đình công của những người trồng nho ở Languedoc-Roussillon. Hành động của ông đã làm xa lánh Quốc tế Công nhân Pháp (SFIO), đảng xã hội chủ nghĩa mà ông đã dứt khoát đoạn tuyệt trong câu trả lời đáng chú ý của mình tại Hạ viện gửi Jean Jaurès, lãnh đạo SFIO, vào tháng 6 năm 1906. Bài phát biểu của Clemenceau đã định vị ông là người đàn ông mạnh mẽ của thời đại trong chính trường Pháp; khi nội các Sarrien từ chức vào tháng 10, Clemenceau trở thành thủ tướng.
Sau một đề xuất của nghị sĩ Paul Dussaussoy về quyền bầu cử hạn chế cho phụ nữ trong các cuộc bầu cử địa phương, Clemenceau đã xuất bản một tập sách nhỏ vào năm 1907, trong đó ông tuyên bố rằng nếu phụ nữ được trao quyền bầu cử, Pháp sẽ trở lại Thời Trung Cổ.
Khi Cuộc nổi dậy của những người trồng nho Languedoc phát triển, Clemenceau ban đầu đã bác bỏ các khiếu nại, sau đó gửi quân đội để duy trì hòa bình vào tháng 6 năm 1907.
Trong năm 1907 và 1908, ông đã dẫn đầu sự phát triển của một Entente Cordiale mới với Vương quốc Anh, điều này đã mang lại cho Pháp một vai trò thành công trong chính trị châu Âu. Những khó khăn với Đức và sự chỉ trích của đảng Xã hội liên quan đến việc xử lý Khủng hoảng Maroc lần thứ nhất vào năm 1905-06 đã được giải quyết tại Hội nghị Algeciras.
Clemenceau đã bị đánh bại vào ngày 20 tháng 7 năm 1909 trong một cuộc thảo luận tại Hạ viện về tình trạng hải quân, trong đó ông đã trao đổi những lời cay đắng với Théophile Delcassé, cựu chủ tịch Hội đồng mà Clemenceau đã giúp lật đổ. Từ chối trả lời các câu hỏi kỹ thuật của Delcassé, Clemenceau đã từ chức sau khi đề xuất bỏ phiếu của ông bị từ chối. Ông được kế nhiệm làm thủ tướng bởi Aristide Briand, với một nội các được tái cấu trúc.
Từ năm 1909 đến 1912, Clemenceau dành thời gian để đi du lịch, tham gia các hội nghị và điều trị bệnh của mình. Ông đã đến Nam Mỹ vào năm 1910, đi đến Brasil, Uruguay, và Argentina (nơi ông đi xa đến Santa Ana, Tucumán ở tây bắc Argentina). Tại đó, ông đã kinh ngạc trước ảnh hưởng của văn hóa Pháp và Cách mạng Pháp đối với giới tinh hoa địa phương.
Ông đã xuất bản số đầu tiên của Journal du Var vào ngày 10 tháng 4 năm 1910. Ba năm sau, vào ngày 6 tháng 5 năm 1913, ông thành lập tờ báo L'Homme libre ("Người Tự Do") ở Paris, mà ông viết một bài xã luận hàng ngày. Trong các phương tiện truyền thông này, Clemenceau ngày càng tập trung vào chính sách đối ngoại và lên án chủ nghĩa chống quân phiệt của những người Xã hội chủ nghĩa.
5. Thế chiến thứ Nhất
Phần này tập trung vào vai trò của Clemenceau trong Thế chiến thứ nhất, từ các hoạt động báo chí của ông đến nhiệm kỳ thứ hai đầy thử thách với tư cách là Thủ tướng, nơi ông đã lãnh đạo Pháp đến chiến thắng.
5.1. Hoạt động Báo chí trong Chiến tranh
Khi Chiến tranh thế giới thứ nhất bùng nổ ở Pháp vào tháng 8 năm 1914, tờ báo của Clemenceau là một trong những tờ báo đầu tiên bị chính phủ kiểm duyệt. Nó đã bị đình chỉ từ ngày 29 tháng 9 năm 1914 đến ngày 7 tháng 10. Để đáp lại, Clemenceau đã đổi tên tờ báo thành L'Homme enchaîné ("Người Bị Xích") và chỉ trích chính phủ vì thiếu minh bạch và kém hiệu quả, đồng thời bảo vệ Liên minh Thần thánh yêu nước chống lại Đế quốc Đức.
Bất chấp sự kiểm duyệt mà chính phủ Pháp áp đặt lên báo chí của Clemenceau vào đầu Thế chiến thứ nhất, ông vẫn có ảnh hưởng chính trị đáng kể. Ngay khi chiến tranh bắt đầu, Clemenceau đã khuyên Bộ trưởng Nội vụ Louis Malvy nên viện dẫn Carnet B, một danh sách những người bị nghi ngờ và được biết là có hành vi lật đổ, những người lẽ ra phải bị bắt khi huy động, để ngăn chặn sự sụp đổ của sự ủng hộ của công chúng đối với nỗ lực chiến tranh. Cảnh sát trưởng Paris đã đưa ra lời khuyên tương tự, nhưng chính phủ đã không làm theo. Cuối cùng, 80% trong số 2.501 người trong danh sách Carnet B đã tình nguyện phục vụ. Vào mùa thu năm 1914, Clemenceau đã từ chối tham gia chính phủ thống nhất quốc gia với tư cách là bộ trưởng tư pháp.
Ông là một nhà phê bình gay gắt của chính phủ Pháp thời chiến, khẳng định rằng chính phủ không làm đủ để giành chiến thắng trong chiến tranh. Lập trường của ông được thúc đẩy bởi ý chí giành lại tỉnh Alsace-Lorraine, một quan điểm được công chúng chia sẻ. Mùa thu năm 1917 chứng kiến thất bại thảm hại của Ý tại Trận Caporetto, cuộc giành chính quyền của Bolshevik ở Nga, và những tin đồn rằng cựu Thủ tướng Joseph Caillaux và Bộ trưởng Nội vụ Louis Malvy có thể đã tham gia vào hành vi phản quốc. Thủ tướng Paul Painlevé có ý định mở các cuộc đàm phán với Đức. Clemenceau lập luận rằng ngay cả việc Đức trả lại Alsace-Lorraine và giải phóng Bỉ cũng sẽ không đủ để biện minh cho việc Pháp từ bỏ các đồng minh của mình. Điều này buộc Alexandre Ribot và Aristide Briand (cả hai cựu thủ tướng trước đó, trong đó người sau là chính trị gia quyền lực hơn nhiều đã được một nhà ngoại giao Đức tiếp cận) phải công khai đồng ý rằng sẽ không có hòa bình riêng. Trong nhiều năm, Clemenceau bị đổ lỗi vì đã ngăn chặn một nền hòa bình thỏa hiệp có thể xảy ra, nhưng giờ đây từ việc kiểm tra các tài liệu của Đức, rõ ràng là Đức không có ý định nghiêm túc giao Alsace-Lorraine. Sự nổi bật của phe đối lập của ông đã khiến ông trở thành nhà phê bình nổi tiếng nhất và là người cuối cùng đứng vững khi những người khác đã thất bại. "Messieurs, les Allemands sont toujours à Noyon" (Thưa quý vị, quân Đức vẫn còn ở Noyon) tờ báo của Clemenceau đã viết không ngừng.
5.2. Nhiệm kỳ Thủ tướng Thứ hai (1917-1920)
Vào tháng 11 năm 1917, vào một trong những thời điểm đen tối nhất đối với nỗ lực chiến tranh của Pháp trong Thế chiến thứ nhất, Clemenceau được bổ nhiệm làm thủ tướng. Không giống như những người tiền nhiệm, ông đã không khuyến khích sự bất đồng nội bộ và kêu gọi hòa bình giữa các chính trị gia cấp cao.

Clemenceau đã điều hành từ Bộ Chiến tranh trên Rue Saint-Dominique. Gần như hành động đầu tiên của ông với tư cách thủ tướng là miễn nhiệm Tướng Maurice Sarrail khỏi quyền chỉ huy Mặt trận Salonika. Đây là chủ đề thảo luận chính tại cuộc họp đầu tiên của ủy ban chiến tranh vào ngày 6 tháng 12, tại đó Clemenceau tuyên bố, "Sarrail không thể ở đó được". Lý do Sarrail bị cách chức là do mối liên hệ của ông với các chính trị gia xã hội chủ nghĩa Joseph Caillaux và Louis Malvy (vào thời điểm đó bị nghi ngờ có liên hệ phản quốc với quân Đức).
Winston Churchill sau này đã viết rằng Clemenceau "trông giống như một con thú hoang đang đi đi lại lại sau song sắt" trước "một hội đồng mà lẽ ra đã làm bất cứ điều gì để tránh đưa ông ta vào đó, nhưng, một khi đã đưa ông ta vào, cảm thấy họ phải tuân theo".
Khi Clemenceau trở thành thủ tướng vào năm 1917, chiến thắng dường như khó nắm bắt. Có rất ít hoạt động trên mặt trận phía Tây vì người ta tin rằng nên có các cuộc tấn công hạn chế cho đến khi quân Mỹ đến. Vào thời điểm này, Ý đang ở thế phòng thủ, Nga thực tế đã ngừng chiến đấu - và người ta tin rằng họ sẽ ký một hòa ước riêng với Đức. Trong nước, chính phủ phải đối phó với các cuộc biểu tình ngày càng tăng chống lại chiến tranh, sự khan hiếm tài nguyên và các cuộc không kích đang gây ra thiệt hại vật chất lớn cho Paris cũng như làm suy yếu tinh thần của người dân. Người ta cũng tin rằng nhiều chính trị gia bí mật muốn hòa bình. Đó là một tình huống đầy thách thức đối với Clemenceau; sau nhiều năm chỉ trích những người khác trong chiến tranh, ông đột nhiên thấy mình ở vị trí quyền lực tối cao. Tuy nhiên, ông bị cô lập về mặt chính trị. Ông không có mối liên hệ chặt chẽ với bất kỳ nhà lãnh đạo nghị viện nào (đặc biệt là sau khi ông đã đối đầu với họ một cách không ngừng trong suốt cuộc chiến) và vì vậy, ông phải dựa vào bản thân và vòng bạn bè của mình.
Việc Clemenceau lên nắm quyền ban đầu không có nhiều ý nghĩa đối với những người lính trong chiến hào. Họ coi ông là "chỉ là một chính trị gia khác", và đánh giá hàng tháng về tinh thần quân đội cho thấy chỉ một thiểu số cảm thấy an ủi khi ông được bổ nhiệm. Tuy nhiên, dần dần, theo thời gian, sự tự tin mà ông truyền cảm hứng cho một số ít, bắt đầu lan rộng khắp tất cả những người lính chiến đấu. Họ được khuyến khích bởi nhiều chuyến thăm của ông đến các chiến hào. Sự tự tin này bắt đầu lan từ chiến hào ra hậu phương và người ta nói, "Chúng ta tin vào Clemenceau theo cách mà tổ tiên chúng ta tin vào Jeanne d'Arc". Sau nhiều năm chỉ trích quân đội Pháp vì sự bảo thủ và Công giáo của họ, Clemenceau sẽ cần sự giúp đỡ để hòa hợp với các nhà lãnh đạo quân sự để đạt được một kế hoạch chiến lược vững chắc. Ông đã đề cử Tướng Jean Jules Henri Mordacq làm tham mưu trưởng quân sự của mình. Mordacq đã giúp truyền cảm hứng tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau từ quân đội đến chính phủ, điều này đã chứng tỏ là rất cần thiết cho chiến thắng cuối cùng.
Clemenceau cũng được giới truyền thông đón nhận nồng nhiệt, vì họ cảm thấy rằng Pháp đang cần một sự lãnh đạo mạnh mẽ. Người ta rộng rãi công nhận rằng trong suốt cuộc chiến, ông không bao giờ nản lòng và không bao giờ ngừng tin rằng Pháp có thể đạt được chiến thắng hoàn toàn. Tuy nhiên, có những người hoài nghi, tin rằng Clemenceau, giống như các nhà lãnh đạo thời chiến khác, sẽ có một thời gian ngắn nắm quyền. Người ta nói, "Giống như mọi người khác... Clemenceau sẽ không kéo dài - chỉ đủ để dọn dẹp [chiến tranh]".
Khi tình hình quân sự xấu đi vào đầu năm 1918, Clemenceau tiếp tục ủng hộ chính sách tổng lực chiến - "Chúng tôi trình diện trước quý vị với một ý nghĩ duy nhất là tổng lực chiến" - và chính sách "la guerre jusqu'au bout" (chiến tranh đến cùng). Bài phát biểu của ông vào ngày 8 tháng 3 ủng hộ chính sách này đã hiệu quả đến mức nó để lại ấn tượng sâu sắc trong Winston Churchill, người sẽ có những bài phát biểu tương tự khi trở thành thủ tướng Anh vào năm 1940. Chính sách chiến tranh của Clemenceau bao gồm lời hứa chiến thắng với công lý, lòng trung thành với những người lính chiến đấu, và trừng phạt ngay lập tức và nghiêm khắc các tội ác chống lại Pháp.
Joseph Caillaux, cựu thủ tướng Pháp, không đồng ý với các chính sách của Clemenceau. Ông muốn đầu hàng Đức và đàm phán một nền hòa bình, do đó Clemenceau coi Caillaux là mối đe dọa đối với an ninh quốc gia. Không giống như các bộ trưởng trước đây, Clemenceau đã hành động công khai chống lại Caillaux. Kết quả là, một ủy ban nghị viện đã quyết định rằng Caillaux sẽ bị bắt và bỏ tù trong ba năm. Clemenceau tin rằng, theo lời của Jean Ybarnégaray, tội của Caillaux "là không tin vào chiến thắng [và] đã đánh cược vào thất bại của quốc gia mình".
Việc bắt giữ Caillaux và những người khác đã làm dấy lên vấn đề về sự khắc nghiệt của Clemenceau, người sau đó lập luận rằng những quyền lực duy nhất ông nắm giữ là những quyền lực cần thiết để giành chiến thắng trong chiến tranh. Nhiều phiên tòa và vụ bắt giữ đã gây ra sự phấn khích lớn trong công chúng. Những phiên tòa này, thay vì khiến công chúng sợ hãi chính phủ, lại truyền cảm hứng tin cậy, vì công chúng cảm thấy rằng lần đầu tiên trong chiến tranh, hành động đang được thực hiện và họ đang được cai trị một cách vững chắc. Những tuyên bố rằng "chính phủ vững chắc" của Clemenceau là một chế độ độc tài đã nhận được ít sự ủng hộ. Clemenceau vẫn phải chịu trách nhiệm trước người dân và truyền thông. Ông đã nới lỏng kiểm duyệt các quan điểm chính trị vì ông tin rằng các tờ báo có quyền chỉ trích các nhân vật chính trị: "Quyền xúc phạm các thành viên của chính phủ là bất khả xâm phạm."
Năm 1918, Clemenceau cho rằng Pháp nên áp dụng Mười bốn điểm của Woodrow Wilson, chủ yếu vì điểm đó kêu gọi trả lại Alsace-Lorraine cho Pháp. Điều này có nghĩa là chiến thắng sẽ hoàn thành mục tiêu chiến tranh quan trọng đối với công chúng Pháp. Tuy nhiên, Clemenceau hoài nghi về một số điểm khác, bao gồm cả những điểm liên quan đến Hội Quốc Liên, vì ông tin rằng Hội Quốc Liên chỉ có thể thành công trong một xã hội không tưởng.
Vào ngày 21 tháng 3 năm 1918, quân Đức bắt đầu cuộc tấn công mùa xuân lớn của họ. Các đồng minh bị bất ngờ và một khoảng trống được tạo ra trong các phòng tuyến của Anh và Pháp, có nguy cơ trao quyền tiếp cận Paris cho quân Đức. Thất bại này đã củng cố niềm tin của Clemenceau, và của các đồng minh khác, rằng một bộ chỉ huy phối hợp, thống nhất là lựa chọn tốt nhất. Người ta đã quyết định rằng Ferdinand Foch sẽ được bổ nhiệm làm "Tổng tư lệnh".
Phòng tuyến của Đức tiếp tục tiến lên và Clemenceau tin rằng việc Paris thất thủ không thể bị loại trừ. Các ý kiến công chúng xuất hiện rằng nếu "Con Hổ", cũng như Foch và Philippe Pétain vẫn nắm quyền thêm một tuần nữa, Pháp sẽ mất và rằng một chính phủ do Aristide Briand đứng đầu sẽ có lợi cho Pháp, vì ông sẽ lập hòa bình với Đức với những điều khoản có lợi. Clemenceau kiên quyết phản đối những ý kiến này và ông đã có một bài phát biểu đầy cảm hứng tại Hạ viện; Hạ viện sau đó đã bỏ phiếu tín nhiệm ông với 377 phiếu thuận và 110 phiếu chống.
Khi các cuộc phản công của đồng minh bắt đầu đẩy lùi quân Đức, rõ ràng là quân Đức không thể giành chiến thắng trong cuộc chiến nữa. Mặc dù họ vẫn chiếm giữ một lượng lớn lãnh thổ Pháp, nhưng họ không có đủ tài nguyên và nhân lực để tiếp tục tấn công. Khi các quốc gia đồng minh với Đức bắt đầu yêu cầu ngừng bắn, rõ ràng là Đức sẽ sớm làm theo. Vào ngày 11 tháng 11 năm 1918, một hiệp định đình chiến với Đức đã được ký kết. Clemenceau đã được chào đón nồng nhiệt trên đường phố và thu hút nhiều đám đông ngưỡng mộ.
6. Hội nghị Hòa bình Paris và Hiệp ước Versailles
Phần này tập trung vào vai trò trung tâm của Clemenceau tại Hội nghị Hòa bình Paris và quá trình đàm phán, phê chuẩn Hiệp ước Versailles, cũng như nỗ lực ám sát ông trong thời gian này.
6.1. Chủ tọa Hội nghị Hòa bình
Để giải quyết các vấn đề chính trị quốc tế còn lại sau khi Chiến tranh thế giới thứ nhất kết thúc, người ta đã quyết định rằng một hội nghị hòa bình sẽ được tổ chức tại Paris, Pháp. Nổi tiếng, Hiệp ước Versailles giữa Đức và các cường quốc Đồng minh để kết thúc cuộc xung đột đã được ký kết tại Cung điện Versailles, nhưng các cuộc thảo luận dựa trên đó được tiến hành ở Paris, do đó có tên gọi cuộc họp của các nguyên thủ quốc gia chiến thắng đã tạo ra các hiệp ước được ký kết với các cường quốc bại trận: Hội nghị Hòa bình Paris, 1919. Vào ngày 13 tháng 12 năm 1918, Tổng thống Hoa Kỳ Woodrow Wilson đã nhận được sự chào đón nồng nhiệt ở Pháp. Mười bốn điểm của ông và khái niệm về một Hội Quốc Liên đã tạo ra tác động lớn đối với người Pháp mệt mỏi vì chiến tranh. Tại cuộc họp đầu tiên của họ, Clemenceau nhận ra rằng Wilson là một người có nguyên tắc và lương tâm.
Các cường quốc đồng ý rằng vì hội nghị được tổ chức tại Pháp, Clemenceau sẽ là chủ tịch phù hợp nhất. Ngoài ra, ông nói cả tiếng Anh và tiếng Pháp, các ngôn ngữ chính thức của hội nghị. Clemenceau có một vị trí không thể lay chuyển trong việc kiểm soát hoàn toàn phái đoàn Pháp. Quốc hội đã bỏ phiếu tín nhiệm ông vào ngày 30 tháng 12 năm 1918, với 398 phiếu thuận và 93 phiếu chống. Các quy tắc của hội nghị cho phép Pháp có năm đại diện toàn quyền. Họ trở thành Clemenceau và bốn người khác là những con tốt của ông. Ông đã loại trừ tất cả các quân nhân, đặc biệt là Foch. Ông đã loại trừ tổng thống Pháp, Raymond Poincaré, giữ ông ta trong bóng tối về tiến trình đàm phán. Ông đã loại trừ tất cả các nghị sĩ, nói rằng ông sẽ đàm phán hiệp ước và nhiệm vụ của quốc hội là bỏ phiếu thông qua hoặc bác bỏ, sau khi nó hoàn thành.
Tiến trình tại hội nghị chậm hơn nhiều so với dự kiến và các quyết định liên tục bị trì hoãn. Chính sự chậm chạp này đã khiến Clemenceau phải trả lời phỏng vấn một nhà báo Mỹ, thể hiện sự khó chịu của mình. Ông nói rằng ông tin rằng Đức đã giành chiến thắng trong cuộc chiến về mặt công nghiệp và thương mại vì các nhà máy của họ vẫn còn nguyên vẹn và các khoản nợ của họ sẽ sớm được khắc phục thông qua "thao túng". Trong một thời gian ngắn, ông tin rằng, nền kinh tế Đức sẽ một lần nữa mạnh hơn nhiều so với Pháp.
Ảnh hưởng của Pháp bị đe dọa nhiều lần bởi sự mất lòng tin của Clemenceau đối với Wilson và David Lloyd George, cũng như sự không ưa mạnh mẽ của ông đối với Tổng thống Poincaré. Khi các cuộc đàm phán đi vào bế tắc, Clemenceau có thói quen la hét vào các nguyên thủ quốc gia khác và bỏ ra khỏi phòng thay vì tham gia thảo luận thêm.
6.2. Các cuộc Đàm phán Chính và Chính sách

Khi Clemenceau trở lại Hội đồng Mười vào ngày 1 tháng 3, ông thấy rằng ít có gì thay đổi. Một vấn đề không thay đổi chút nào là tranh chấp kéo dài về biên giới phía đông của Pháp và quyền kiểm soát Rhineland của Đức. Clemenceau tin rằng việc Đức sở hữu lãnh thổ này khiến Pháp không có biên giới tự nhiên ở phía đông và do đó, dễ bị xâm lược. Đại sứ Anh đã báo cáo vào tháng 12 năm 1918 về quan điểm của Clemenceau về tương lai của Rhineland: "Ông ấy nói rằng sông Rhine là một ranh giới tự nhiên của Gaul và Đức và rằng nó nên được biến thành ranh giới của Đức bây giờ, lãnh thổ giữa sông Rhine và biên giới Pháp được biến thành một Nhà nước độc lập mà sự trung lập của nó nên được các cường quốc đảm bảo."
Cuối cùng, vấn đề đã được giải quyết khi Lloyd George và Woodrow Wilson đảm bảo hỗ trợ quân sự ngay lập tức nếu Đức tấn công mà không có sự khiêu khích. Người ta cũng quyết định rằng các đồng minh sẽ chiếm đóng lãnh thổ trong 15 năm, và rằng Đức không bao giờ có thể tái vũ trang khu vực này. Lloyd George nhấn mạnh một điều khoản cho phép rút quân đồng minh sớm nếu Đức thực hiện hiệp ước; Clemenceau đã đưa Điều 429 vào hiệp ước cho phép quân đồng minh chiếm đóng ngoài 15 năm nếu các đảm bảo đầy đủ cho an ninh của đồng minh chống lại sự xâm lược không khiêu khích không được đáp ứng. Điều này là để phòng trường hợp Thượng viện Hoa Kỳ từ chối phê chuẩn Hiệp ước Đảm bảo (đề xuất), do đó cũng làm vô hiệu hóa sự đảm bảo của Anh, vì điều đó phụ thuộc vào việc người Mỹ tham gia vào đó. Đây, trên thực tế, là điều đã xảy ra. Điều 429 đảm bảo rằng việc Thượng viện Hoa Kỳ từ chối phê chuẩn các hiệp ước đảm bảo sẽ không làm suy yếu chúng.
Tổng thống Poincaré và Thống chế Ferdinand Foch cả hai đều liên tục thúc đẩy một nhà nước Rhineland tự trị. Foch cho rằng Hiệp ước Versailles quá khoan dung với Đức, tuyên bố "Đây không phải là hòa bình. Đây là một hiệp định đình chiến trong hai mươi năm." Tại một cuộc họp nội các vào ngày 25 tháng 4, Foch đã phát biểu chống lại thỏa thuận mà Clemenceau đã đàm phán và thúc đẩy một Rhineland riêng biệt. Vào ngày 28 tháng 4, Poincaré đã gửi cho Clemenceau một bức thư dài chi tiết lý do tại sao ông nghĩ việc chiếm đóng của đồng minh nên tiếp tục cho đến khi Đức đã trả tất cả các khoản bồi thường của mình. Clemenceau trả lời rằng liên minh với Mỹ và Anh có giá trị hơn một nước Pháp bị cô lập mà vẫn giữ Rhineland: "Trong mười lăm năm nữa tôi sẽ chết, nhưng nếu quý vị vinh dự đến thăm mộ tôi, quý vị sẽ có thể nói rằng quân Đức đã không thực hiện tất cả các điều khoản của hiệp ước, và rằng chúng ta vẫn còn ở sông Rhine." Clemenceau nói với Lloyd George vào tháng 6, "Chúng ta cần một hàng rào phía sau, trong những năm tới, người dân của chúng ta có thể làm việc an toàn để xây dựng lại đống đổ nát của mình. Hàng rào đó là sông Rhine. Tôi phải tính đến tình cảm quốc gia. Điều đó không có nghĩa là tôi sợ mất chức. Tôi hoàn toàn thờ ơ về điểm đó. Nhưng tôi sẽ không, bằng cách từ bỏ việc chiếm đóng, làm điều gì đó sẽ phá vỡ ý chí của người dân chúng ta." Sau đó, ông nói với Jean Martel, "Chính sách của Foch và Poincaré về nguyên tắc là sai. Đó là một chính sách mà không người Pháp nào, không người Pháp cộng hòa nào có thể chấp nhận dù chỉ một khoảnh khắc, ngoại trừ hy vọng đạt được các đảm bảo khác, các lợi thế khác. Chúng ta để loại chuyện đó cho Bismarck."
Có sự bất mãn ngày càng tăng giữa Clemenceau, Lloyd George và Woodrow Wilson về tiến độ chậm chạp và rò rỉ thông tin xung quanh Hội đồng Mười. Họ bắt đầu họp trong một nhóm nhỏ hơn, gọi là Hội đồng Bốn, Vittorio Orlando của Ý là thành viên thứ tư, mặc dù ít trọng lượng hơn. Điều này mang lại sự riêng tư và an ninh lớn hơn và tăng hiệu quả của quá trình ra quyết định. Một vấn đề lớn khác mà Hội đồng Bốn đã thảo luận là tương lai của vùng Saar của Đức. Clemenceau tin rằng Pháp có quyền đối với vùng này và các mỏ than của nó sau khi Đức cố ý phá hủy các mỏ than ở miền bắc Pháp. Tuy nhiên, Wilson đã phản đối yêu sách của Pháp một cách kiên quyết đến mức Clemenceau buộc tội ông là "thân Đức". Lloyd George đã đưa ra một thỏa hiệp; các mỏ than được trao cho Pháp và lãnh thổ được đặt dưới sự quản lý của Pháp trong 15 năm, sau đó một cuộc bỏ phiếu sẽ quyết định liệu vùng này có tái gia nhập Đức hay không.
Mặc dù Clemenceau có ít kiến thức về đế quốc Áo-Hung đã tan rã, ông đã ủng hộ các nguyên nhân của các nhóm dân tộc nhỏ hơn của nó và lập trường kiên quyết của ông đã dẫn đến các điều khoản nghiêm ngặt trong Hiệp ước Trianon đã giải thể Hungary. Thay vì chỉ công nhận các lãnh thổ của đế quốc Áo-Hung trong các nguyên tắc tự quyết, Clemenceau tìm cách làm suy yếu Hungary, giống như Đức, và loại bỏ mối đe dọa của một cường quốc lớn như vậy trong Trung Âu. Toàn bộ nhà nước Tiệp Khắc được coi là một vùng đệm tiềm năng chống lại Chủ nghĩa Cộng sản và điều này bao gồm các lãnh thổ đa số là người Hungary.
Clemenceau không có kinh nghiệm trong các lĩnh vực kinh tế hay tài chính, và như John Maynard Keynes đã chỉ ra, "ông ấy không bận tâm để hiểu cả khoản bồi thường hay những khó khăn tài chính áp đảo của [Pháp]", nhưng ông chịu áp lực mạnh mẽ từ công chúng và quốc hội để làm cho hóa đơn bồi thường chiến tranh Thế chiến thứ nhất của Đức lớn nhất có thể. Nói chung, người ta đồng ý rằng Đức không nên trả nhiều hơn khả năng của mình, nhưng các ước tính về khả năng của họ rất khác nhau. Các con số dao động từ 2.00 B GBP đến 20.00 B GBP. Clemenceau nhận ra rằng bất kỳ sự thỏa hiệp nào cũng sẽ làm cả công dân Pháp và Anh tức giận và rằng lựa chọn duy nhất là thành lập một ủy ban bồi thường sẽ xem xét khả năng bồi thường của Đức. Điều này có nghĩa là chính phủ Pháp không trực tiếp tham gia vào vấn đề bồi thường.
6.3. Phê chuẩn và Bảo vệ Hiệp ước
Hiệp ước Versailles được ký vào ngày 28 tháng 6 năm 1919. Clemenceau giờ đây phải bảo vệ hiệp ước chống lại những người chỉ trích coi những thỏa hiệp mà ông đã đàm phán là không đủ cho lợi ích quốc gia của Pháp. Quốc hội Pháp đã tranh luận về hiệp ước và Louis Barthou vào ngày 24 tháng 9 tuyên bố rằng Thượng viện Hoa Kỳ sẽ không bỏ phiếu cho Hiệp ước Đảm bảo hoặc Hiệp ước Versailles và do đó, việc có sông Rhine làm biên giới sẽ khôn ngoan hơn. Clemenceau trả lời rằng ông chắc chắn Thượng viện sẽ phê chuẩn cả hai và rằng ông đã đưa Điều 429 vào hiệp ước, quy định về "các thỏa thuận mới liên quan đến sông Rhine". Cách giải thích Điều 429 này đã bị Barthou tranh cãi.
Bài phát biểu chính của Clemenceau về hiệp ước được đưa ra vào ngày 25 tháng 9. Ông nói rằng ông biết hiệp ước không hoàn hảo, nhưng cuộc chiến đã được một liên minh chiến đấu và do đó, hiệp ước sẽ thể hiện mẫu số chung thấp nhất của những người tham gia. Ông tuyên bố những lời chỉ trích về các chi tiết của hiệp ước là sai lệch; rằng những người chỉ trích nên xem xét hiệp ước một cách tổng thể và xem họ có thể hưởng lợi từ nó như thế nào:
Hiệp ước, với tất cả các điều khoản phức tạp của nó, sẽ chỉ có giá trị bằng chính giá trị của quý vị; nó sẽ là những gì quý vị tạo ra... Những gì quý vị sẽ bỏ phiếu hôm nay thậm chí không phải là một sự khởi đầu, nó là một sự khởi đầu của một sự khởi đầu. Những ý tưởng mà nó chứa đựng sẽ phát triển và mang lại thành quả. Quý vị đã giành được quyền áp đặt chúng lên một nước Đức bại trận. Người ta nói rằng nó sẽ hồi sinh. Càng có lý do để không cho nó thấy rằng chúng ta sợ nó... Ông Marin đã đi vào trọng tâm của vấn đề, khi ông quay sang chúng tôi và nói với giọng tuyệt vọng, "Quý vị đã buộc chúng tôi phải theo một chính sách cảnh giác." Vâng, ông Marin, quý vị có nghĩ rằng người ta có thể lập một hiệp ước sẽ loại bỏ nhu cầu cảnh giác giữa các quốc gia châu Âu mà chỉ ngày hôm qua còn đổ máu trong trận chiến? Cuộc sống là một cuộc đấu tranh không ngừng trong chiến tranh, cũng như trong hòa bình... Cuộc đấu tranh đó không thể tránh khỏi. Vâng, chúng ta phải cảnh giác, chúng ta phải rất cảnh giác. Tôi không thể nói trong bao nhiêu năm, có lẽ tôi nên nói trong bao nhiêu thế kỷ, cuộc khủng hoảng đã bắt đầu sẽ tiếp tục. Vâng, hiệp ước này sẽ mang lại cho chúng ta gánh nặng, rắc rối, đau khổ, khó khăn, và điều đó sẽ tiếp tục trong nhiều năm dài.
Hạ viện đã phê chuẩn hiệp ước với 372 phiếu thuận và 53 phiếu chống, với Thượng viện bỏ phiếu nhất trí phê chuẩn. Vào ngày 11 tháng 10, Clemenceau đã có bài phát biểu nghị viện cuối cùng của mình, gửi tới Thượng viện. Ông nói rằng bất kỳ nỗ lực nào nhằm chia cắt Đức sẽ tự thất bại và rằng Pháp phải tìm cách sống chung với 60 triệu người Đức. Ông cũng nói rằng giai cấp tư sản, giống như giới quý tộc trước họ trong ancien régime, đã thất bại với tư cách là một giai cấp thống trị. Giờ đây đến lượt giai cấp công nhân cai trị. Ông ủng hộ sự thống nhất quốc gia và một cuộc cách mạng dân số: "Hiệp ước không nói rằng Pháp sẽ có nhiều con, nhưng đó là điều đầu tiên nên được viết ở đó. Vì nếu Pháp không có gia đình lớn, thì việc quý vị đưa tất cả các điều khoản tốt nhất vào hiệp ước, việc quý vị lấy đi tất cả súng của Đức, Pháp sẽ mất vì sẽ không còn người Pháp nào nữa".
6.4. Nỗ lực ám sát
Vào ngày 19 tháng 2 năm 1919, khi Clemenceau rời căn hộ của mình, một người đàn ông đã bắn nhiều phát súng vào chiếc xe. Kẻ tấn công Clemenceau, Émile Cottin, một người theo chủ nghĩa vô chính phủ, suýt bị tự xử. Trợ lý của Clemenceau thấy ông tái nhợt, nhưng vẫn tỉnh táo. "Họ bắn tôi từ phía sau", Clemenceau nói với ông ta. "Họ thậm chí không dám tấn công tôi từ phía trước." Một viên đạn đã trúng Clemenceau giữa các xương sườn, chỉ sượt qua các cơ quan quan trọng của ông. Quá nguy hiểm để lấy ra, viên đạn đã ở lại với ông suốt quãng đời còn lại.
Clemenceau thường đùa về tài bắn súng kém của "kẻ ám sát" - "Chúng ta vừa giành chiến thắng trong cuộc chiến khủng khiếp nhất trong lịch sử, vậy mà đây là một người Pháp bắn trượt sáu trong số bảy lần ở cự ly gần. Tất nhiên, người này phải bị trừng phạt vì sử dụng vũ khí nguy hiểm một cách bất cẩn và vì tài bắn súng kém. Tôi đề nghị anh ta bị nhốt tám năm, với khóa huấn luyện chuyên sâu tại một trường bắn."
7. Chính sách Hậu chiến và Nội địa
Phần này trình bày các cải cách xã hội quan trọng được thực hiện dưới nhiệm kỳ cuối cùng của Clemenceau với tư cách là Thủ tướng và cuộc tranh cử tổng thống không thành công của ông.
7.1. Cải cách Xã hội
Nhiệm kỳ cuối cùng của Clemenceau với tư cách thủ tướng đã chứng kiến việc thực hiện nhiều cải cách khác nhau nhằm điều chỉnh giờ làm việc. Một luật Ngày làm việc 8 giờ chung đã được thông qua vào tháng 4 năm 1919 sửa đổi Bộ luật Lao động Pháp, và vào tháng 6 năm đó, luật hiện hành liên quan đến thời gian làm việc trong ngành khai thác mỏ đã được sửa đổi bằng cách mở rộng ngày làm việc tám giờ cho tất cả các loại công nhân, "cho dù làm việc dưới lòng đất hay trên mặt đất". Theo luật trước đó vào tháng 12 năm 1913, giới hạn tám giờ chỉ áp dụng cho công nhân làm việc dưới lòng đất. Vào tháng 8 năm 1919, một giới hạn tương tự đã được đưa ra cho tất cả những người làm việc trên các tàu Pháp. Một luật khác được thông qua vào năm 1919 (có hiệu lực vào tháng 10 năm 1920) cấm làm việc trong các tiệm bánh từ 10 giờ tối đến 4 giờ sáng; luật này đôi khi được coi là nguyên nhân phổ biến hóa, nếu không phải là sự phát triển của bánh mì baguette như một dạng bánh mì chủ đạo ở Pháp, và những tài liệu tham khảo bằng văn bản sớm nhất về "baguette" như một kiểu bánh mì có từ tháng 8 năm 1920. Một sắc lệnh vào tháng 5 năm 1919 đã giới thiệu ngày làm việc tám giờ cho công nhân xe điện, đường sắt và đường thủy nội địa, và một sắc lệnh thứ hai vào tháng 6 năm 1919 đã mở rộng quy định này cho các tuyến đường sắt nhà nước. Vào tháng 4 năm 1919, một đạo luật cho phép ngày làm việc tám giờ và tuần làm việc sáu ngày đã được phê duyệt, mặc dù công nhân nông nghiệp bị loại trừ khỏi đạo luật.
7.2. Tranh cử Tổng thống

Năm 1919, Pháp áp dụng một hệ thống bầu cử mới và Tổng tuyển cử Pháp năm 1919 đã mang lại cho Khối Quốc gia (Pháp) (một liên minh các đảng cánh hữu) một đa số. Clemenceau chỉ can thiệp một lần vào chiến dịch bầu cử, phát biểu vào ngày 4 tháng 11 tại Strasbourg, ca ngợi cương lĩnh và những người của Khối Quốc gia và ông kêu gọi rằng chiến thắng trong chiến tranh cần được bảo vệ bằng sự cảnh giác. Trong riêng tư, ông lo ngại về sự chuyển hướng lớn này sang cánh hữu.
Người bạn của ông, Georges Mandel, đã thúc giục Clemenceau ra tranh cử tổng thống trong cuộc bầu cử sắp tới và vào ngày 15 tháng 1 năm 1920, ông đã để Mandel thông báo rằng ông sẽ sẵn sàng phục vụ nếu được bầu. Tuy nhiên, Clemenceau không có ý định vận động tranh cử cho chức vụ này, thay vào đó ông muốn được chọn bằng sự hoan nghênh như một biểu tượng quốc gia. Cuộc họp sơ bộ của nhóm nghị sĩ cộng hòa (tiền thân của cuộc bỏ phiếu tại Quốc hội) đã chọn Paul Deschanel thay vì Clemenceau với 408 phiếu so với 389 phiếu. Để đáp lại, Clemenceau đã từ chối được đề cử cho cuộc bỏ phiếu tại Quốc hội vì ông không muốn chiến thắng bằng một đa số nhỏ, mà bằng một cuộc bỏ phiếu gần như nhất trí. Chỉ khi đó, ông tuyên bố, ông mới có thể tự tin đàm phán với các đồng minh.
Trong bài phát biểu cuối cùng của mình trước nội các vào ngày 18 tháng 1, ông nói, "Chúng ta phải cho thế giới thấy mức độ chiến thắng của chúng ta, và chúng ta phải có tư duy và thói quen của một dân tộc chiến thắng, một lần nữa chiếm vị trí dẫn đầu châu Âu. Nhưng tất cả những điều đó giờ đây sẽ bị đe dọa... Sẽ mất ít thời gian và ít suy nghĩ hơn để phá hủy công trình đã được xây dựng một cách kiên nhẫn và đau đớn so với thời gian để hoàn thành nó. Nước Pháp đáng thương. Những sai lầm đã bắt đầu rồi."
8. Những năm Cuối đời và Cái chết
Phần này trình bày về cuộc sống của Clemenceau sau khi rời chính trường, các hoạt động của ông trong những năm cuối đời, và cái chết của ông.

Clemenceau từ chức thủ tướng ngay sau khi cuộc bầu cử tổng thống được tổ chức (17 tháng 1 năm 1920) và không tham gia chính trị nữa. Trong riêng tư, ông lên án việc quân đội Pháp đơn phương chiếm đóng thành phố Frankfurt của Đức vào năm 1920 và nói rằng nếu ông còn nắm quyền, ông sẽ thuyết phục Anh tham gia.
Ông đã đi nghỉ ở Ai Cập và Sudan từ tháng 2 đến tháng 4 năm 1920, sau đó lên đường đi Viễn Đông vào tháng 9, trở về Pháp vào tháng 3 năm 1921. Vào tháng 6, ông đến thăm Anh và nhận bằng danh dự từ Đại học Oxford. Ông gặp David Lloyd George và nói với ông rằng sau hiệp định đình chiến, ông đã trở thành kẻ thù của Pháp. Lloyd George trả lời, "Ồ, đó không phải luôn là chính sách truyền thống của chúng ta sao?" Ông ấy đang đùa, nhưng sau khi suy nghĩ, Clemenceau đã coi đó là nghiêm túc. Sau khi Lloyd George mất quyền lực vào năm 1922, Clemenceau nhận xét, "Đối với Pháp, đó là một kẻ thù thực sự biến mất. Lloyd George đã không che giấu điều đó: trong chuyến thăm cuối cùng của tôi đến London, ông ấy đã thẳng thừng thừa nhận điều đó".
Cuối năm 1922, Clemenceau đã có một chuyến diễn thuyết tại các thành phố lớn ở đông bắc Mỹ. Ông bảo vệ chính sách của Pháp, bao gồm nợ chiến tranh và bồi thường, và lên án chủ nghĩa cô lập Hoa Kỳ. Ông được đón nhận nồng nhiệt và thu hút đông đảo khán giả, nhưng chính sách của Mỹ vẫn không thay đổi. Vào ngày 9 tháng 8 năm 1926, ông đã viết một bức thư ngỏ gửi Tổng thống Mỹ Calvin Coolidge lập luận chống lại việc Pháp trả tất cả các khoản nợ chiến tranh: "Pháp không phải để bán, ngay cả cho bạn bè của mình". Lời kêu gọi này không được lắng nghe.
Ông lên án việc Poincaré chiếm đóng Ruhr vào năm 1923 như một hành động phá hủy sự hiệp ước giữa Pháp và Anh.
Ông đã viết hai cuốn tiểu sử ngắn, một về nhà hùng biện Hy Lạp Demosthenes và một về họa sĩ Pháp Claude Monet. Ông cũng đã viết một cuốn sách dày hai tập, bao gồm triết học, lịch sử và khoa học, có tựa đề Au Soir de la Pensée. Việc viết cuốn sách này đã chiếm phần lớn thời gian của ông từ năm 1923 đến năm 1927.

Trong những tháng cuối đời, ông đã viết hồi ký của mình, mặc dù trước đó đã tuyên bố sẽ không viết chúng. Ông được thúc đẩy làm như vậy bởi sự xuất hiện của hồi ký của Thống chế Foch, trong đó chỉ trích gay gắt Clemenceau, chủ yếu vì chính sách của ông tại Hội nghị Hòa bình Paris. Clemenceau chỉ có thời gian để hoàn thành bản nháp đầu tiên và nó đã được xuất bản sau khi ông qua đời với tựa đề Grandeurs et miseres d'une victoire (Sự Vĩ Đại và Nỗi Khổ của Một Chiến Thắng). Ông chỉ trích Foch và cả những người kế nhiệm ông đã cho phép Hiệp ước Versailles bị phá hoại trước sự hồi sinh của Đức. Ông đã đốt tất cả các lá thư riêng của mình.
Clemenceau qua đời vào ngày 24 tháng 11 năm 1929 và được chôn cất trong một ngôi mộ đơn giản bên cạnh mộ cha mình tại Mouchamps.
9. Đời sống Cá nhân
Phần này khám phá cuộc sống cá nhân của Georges Clemenceau, bao gồm hôn nhân, gia đình, niềm tin cá nhân và các sở thích đặc biệt của ông.
9.1. Hôn nhân và Gia đình
Vào ngày 23 tháng 6 năm 1869, ông kết hôn với Mary Eliza Plummer (1849-1922) tại Thành phố New York. Bà từng học tại trường nơi ông dạy cưỡi ngựa và là một trong những học trò của ông. Bà là con gái của Harriet A. Taylor và William Kelly Plummer.
Sau khi kết hôn, gia đình Clemenceau chuyển đến Pháp. Họ có ba người con: Madeleine (sinh năm 1870), Thérèse (1872) và Michel (1873).
Mặc dù Clemenceau có nhiều tình nhân, nhưng khi vợ ông có quan hệ với gia sư của các con họ, Clemenceau đã tống giam bà hai tuần rồi gửi bà trở lại Hoa Kỳ trên một tàu hơi nước hạng ba. Cuộc hôn nhân kết thúc bằng một vụ ly hôn đầy tranh cãi vào năm 1891. Ông giành được quyền nuôi con. Sau đó, ông đã tước quốc tịch Pháp của vợ mình.
9.2. Niềm tin và Sở thích
Clemenceau là một người vô thần suốt đời. Ông có niềm tin mạnh mẽ vào chủ nghĩa vô thần và có kiến thức sâu rộng về Kinh Thánh. Ông cũng là một người ủng hộ mạnh mẽ tách biệt nhà thờ và nhà nước.
Ông là một người bạn lâu năm và ủng hộ họa sĩ trường phái ấn tượng Claude Monet. Ông đã đóng vai trò quan trọng trong việc thuyết phục Monet phẫu thuật đục thủy tinh thể vào năm 1923. Trong hơn một thập kỷ, Clemenceau đã khuyến khích Monet hoàn thành việc tặng cho nhà nước Pháp các bức tranh lớn Les Nymphéas (Hoa súng) hiện đang được trưng bày tại Bảo tàng Orangerie ở Paris. Chúng được đặt trong các phòng trưng bày hình bầu dục được xây dựng đặc biệt và mở cửa cho công chúng vào năm 1927.
Ông có hứng thú với nghệ thuật Nhật Bản, đặc biệt là gốm sứ Nhật Bản. Ông đã sưu tập khoảng 3.000 chiếc hộp hương nhỏ (kōgō 香合), hiện đang được trưng bày trong các bảo tàng. Bảo tàng Mỹ thuật Montreal đã tổ chức một triển lãm đặc biệt về bộ sưu tập của ông vào năm 1978.
Clemenceau đã đấu hàng chục trận đấu tay đôi với các đối thủ chính trị, ông hiểu tầm quan trọng của việc tập thể dục và tập đấu kiếm mỗi sáng ngay cả khi đã già.
Có một giai thoại kể rằng Saionji Kinmochi, đặc phái viên toàn quyền của Nhật Bản tại Hội nghị Hòa bình Paris, là bạn thân của Clemenceau từ thời họ cùng thuê trọ ở Paris. Tình bạn này được cho là đã giúp Nhật Bản duy trì vị thế của mình tại hội nghị. Tuy nhiên, một giai thoại khác lại kể rằng khi đại diện Nhật Bản phát biểu với giọng điệu tiếng Nhật, Clemenceau đã nói lớn đủ để mọi người xung quanh nghe thấy: "Thằng lùn đó đang nói cái quái gì vậy?".
Một giai thoại khác liên quan đến Clemenceau là khi ông gặp Higashikuni Naruhiko, một hoàng thân Nhật Bản đang du học tại Paris, thông qua người bạn chung Claude Monet. Trong cuộc gặp này, Clemenceau, cùng với Thống chế Philippe Pétain, đã cảnh báo Higashikuni rằng "Mỹ đang chuẩn bị tấn công Nhật Bản" (ám chỉ Kế hoạch Cam của Mỹ). Sau khi trở về Nhật Bản, Higashikuni đã cố gắng thuyết phục các bên liên quan rằng Nhật Bản không nên gây chiến với Mỹ, nhưng chỉ có Saionji Kinmochi lắng nghe. Ngay cả khi Đàm phán Nhật-Mỹ đang đến hồi gay cấn vào năm 1941, Higashikuni đã nhắc lại lời cảnh báo của Clemenceau với Tōjō Hideki, khi đó là Bộ trưởng Lục quân, nhưng Tōjō đã đáp lại rằng ông "không thể chấp nhận đề xuất của Mỹ với tư cách là Bộ trưởng Lục quân", và nỗ lực của Higashikuni đã không thành công.
10. Di sản và Ảnh hưởng
Phần này đánh giá di sản của Georges Clemenceau, bao gồm những lời khen ngợi và chỉ trích đối với ông, tác động của ông đối với chính trị và xã hội Pháp, cùng với các vinh danh và tên gọi được đặt theo tên ông.
10.1. Đánh giá và Phê bình
Georges Clemenceau được lịch sử ghi nhận là một nhà lãnh đạo kiên cường và quyết đoán, đặc biệt trong vai trò "Cha Chiến thắng" đưa Pháp đến chiến thắng trong Thế chiến thứ nhất. Ông được ca ngợi vì ý chí sắt đá, khả năng tập hợp quốc gia trong thời điểm khó khăn nhất, và cam kết kiên định với công lý, như trong Vụ Dreyfus.
Tuy nhiên, ông cũng phải đối mặt với nhiều chỉ trích. Sự cứng rắn của ông trong các cuộc đàm phán Hiệp ước Versailles, đặc biệt là các yêu sách bồi thường và lãnh thổ đối với Đức, bị một số người cho là quá khắc nghiệt và góp phần gây ra sự bất ổn sau này. Thống chế Ferdinand Foch thậm chí còn nhận xét rằng Hiệp ước Versailles "không phải là hòa bình. Đó là một hiệp định đình chiến trong hai mươi năm". Các chính sách đàn áp phong trào công nhân của ông trong nhiệm kỳ thủ tướng đầu tiên cũng gây ra sự xa lánh với các đảng xã hội chủ nghĩa. Quan điểm của ông về quyền bầu cử của phụ nữ cũng bị coi là bảo thủ.
Một số ý kiến cho rằng Clemenceau có những quan điểm gây tranh cãi, như việc ông từng công khai nói rằng "người Ý có một nửa dòng máu bẩn thỉu" vì các vùng đảo ở miền Nam Ý từng bị người Ả Rập và người Hồi giáo cai trị trong thời Trung Cổ. Ông ám chỉ "dòng máu bẩn thỉu" là "dòng máu không phải của người châu Âu", tức là người Ả Rập, và cho rằng miền Nam Ý nằm ở phía nam Địa Trung Hải, gần gũi về văn hóa với Bắc Phi, và có màu da sẫm hơn.
10.2. Tác động lên Chính trị và Xã hội Pháp
Tư tưởng chính trị, các chính sách và phong cách lãnh đạo của Clemenceau đã có ảnh hưởng lâu dài đến nền chính trị và xã hội Pháp trong thế kỷ 20. Ông là một biểu tượng của chủ nghĩa cộng hòa cấp tiến, kiên quyết bảo vệ các giá trị thế tục và dân chủ. Vai trò của ông trong việc củng cố chính quyền dân sự trong thời chiến và thúc đẩy các cải cách xã hội như luật ngày làm việc 8 giờ đã để lại dấu ấn quan trọng. Mặc dù ông không thành công trong việc trở thành tổng thống, nhưng những hành động và lời nói của ông đã định hình cách người Pháp nhìn nhận về sức mạnh quốc gia, sự đoàn kết và vị thế của họ trên trường quốc tế.
10.3. Vinh danh và Tên gọi

Nhiều địa danh và công trình đã được đặt theo tên Georges Clemenceau để vinh danh những đóng góp của ông:
- Tòa nhà nơi ông sinh sống sau khi nghỉ hưu ở Paris đã trở thành Bảo tàng Clemenceau.
- Thị trấn Clemenceau, Arizona, Hoa Kỳ, được đặt theo tên ông vào năm 1917 bởi người bạn James Douglas, Jr..
- Núi Clemenceau (cao 3.66 K m) ở Dãy núi Rocky Canada được đặt tên theo ông vào năm 1919.
- Một thiết giáp hạm lớp Richelieu, được đặt lườn vào tháng 1 năm 1939 và bị máy bay Đồng minh phá hủy vào năm 1944, dự kiến được đặt tên theo Clemenceau.
- Tàu sân bay Pháp Clemenceau (R98) được đặt theo tên ông.
- Ga Champs-Élysées-Clemenceau (Tàu điện ngầm Paris) là một nhà ga trên tuyến 1 và 13 của Tàu điện ngầm Paris ở quận 8. Các sân ga và đường hầm tiếp cận của nhà ga nằm dưới Đại lộ Champs-Élysées và Quảng trường Clemenceau.
- Thương hiệu xì gà Romeo y Julieta (thương hiệu xì gà) của Cuba từng sản xuất một loại xì gà mang tên Clemenceau để vinh danh ông, và loại xì gà sản xuất tại Cộng hòa Dominica vẫn còn.
- Một trong những con phố ở Beirut, Liban, được đặt theo tên Clemenceau (Rue Clemenceau).
- Tương tự, có một con phố mang tên Clemenceau ở một vùng ngoại ô phía đông nam của Montreal, Canada (Verdun).
- Một trong những con phố ở Singapore được đặt theo tên Clemenceau (Clemenceau Avenue). Clemenceau đã có một chuyến công du phía đông vào những năm 1920, khi ông đến thăm Singapore, và được mời chứng kiến lễ đặt viên đá đầu tiên của một đài tưởng niệm. Trong chuyến thăm đó, ông đã vinh dự đánh dấu nền móng của Đại lộ Clemenceau. Cầu Clemenceau (những năm 1920) là một cây cầu bắc qua Sông Singapore.
- Một con phố ở trung tâm Belgrade, Serbia, được đặt theo tên ông.
- Một con phố ở trung tâm Bucharest, România, được đặt theo tên ông.
- Một con phố ở trung tâm Antibes, Pháp, được đặt theo tên ông.
11. Miêu tả trên Màn ảnh
Clemenceau đã được các diễn viên sau đây thủ vai:
- Leonard Shephard trong Dreyfus (1931)
- Grant Mitchell trong Cuộc đời của Emile Zola (1937)
- Alberto Morin trong Tennessee Johnson (1942)
- Marcel Dalio trong Wilson (1944)
- Gnat Yura trong Năm 1919 không thể quên (1951)
- Peter Illing trong I Accuse! (1958)
- John Bennett trong Fall of Eagles (1974)
- Michael Anthony trong Cuộc đời và thời đại của David Lloyd George (1981)
- Arnold Diamond trong A Dangerous Man: Lawrence After Arabia (1992)
- Brian Cox trong The Nature Vacations of Fantastic World of the Adventure (2016)
- Gérard Chaillou trong An Officer and a Spy (2019)
- André Dussolier trong Le Tigre et le Président (2022)
12. Liên quan
- Pháp giữa hai cuộc thế chiến
- Quan hệ quốc tế (1919-1939)