1. Tổng quan

Hoàng tử Saionji Kinmochi (西園寺 公望さいおんじ きんもちJapanese) là một chính khách và nhà giáo dục nổi tiếng của Nhật Bản trong thời kỳ Minh Trị và Chiêu Hòa. Ông sinh ngày 7 tháng 12 năm 1849 và qua đời ngày 24 tháng 11 năm 1940. Ông từng hai lần giữ chức Thủ tướng Nhật Bản, từ năm 1906 đến 1908 và từ 1911 đến 1912. Là thành viên cuối cùng còn sống của Nguyên lão (genrō), nhóm các nhà lãnh đạo kỳ cựu đã định hướng chính sách trong Thời kỳ Minh Trị, ông được xem là một trong những tiếng nói có ảnh hưởng nhất trong chính trường Nhật Bản từ giữa thập niên 1920 đến đầu thập niên 1930. Xuyên suốt sự nghiệp của mình, Saionji luôn nỗ lực hạn chế ảnh hưởng của Lục quân Đế quốc Nhật Bản trong các vấn đề chính trị.
Sinh ra tại Kyōto trong một gia đình quý tộc, Saionji đã tham gia Chiến tranh Boshin và Minh Trị Duy tân năm 1868. Từ năm 1871 đến 1880, ông du học tại Pháp, nghiên cứu luật pháp và thể chế chính trị châu Âu, đồng thời là người tiếp thu mạnh mẽ tư tưởng tự do. Sau khi về nước, ông thành lập Trường Luật Meiji vào năm 1880, tiền thân của Đại học Meiji ngày nay. Năm 1882, Saionji cùng Itō Hirobumi tới châu Âu một lần nữa để nghiên cứu luật hiến pháp. Trở về Nhật Bản, ông gia nhập Xu mật viện và giữ chức Chủ tịch từ năm 1900 đến 1903. Ông cũng từng hai lần giữ chức Bộ trưởng Giáo dục trong các nội các của Itō. Năm 1900, Saionji hỗ trợ Itō thành lập đảng Rikken Seiyūkai. Cả hai nhiệm kỳ Thủ tướng của Saionji đều kết thúc dưới áp lực từ phe quân đội bành trướng. Ông dẫn đầu phái đoàn Nhật Bản tại Hội nghị Hòa bình Paris năm 1919 và được phong tước Công tước vào năm 1920. Saionji là một trong những mục tiêu ám sát trong Sự kiện 26 tháng 2, một cuộc đảo chính thất bại năm 1936, nhưng ông đã sống sót và qua đời vào năm 1940. Ông được lịch sử nhìn nhận là người kiên định bảo vệ chủ nghĩa nghị viện và chủ nghĩa quốc tế, đồng thời là người chống lại chủ nghĩa quân phiệt đang trỗi dậy mạnh mẽ ở Nhật Bản.
2. Thiếu thời và bối cảnh gia đình

Saionji Kinmochi sinh ra trong một gia đình quý tộc có truyền thống lâu đời, với các mối quan hệ mật thiết với Hoàng gia Nhật Bản. Ông đã tiếp thu những tư tưởng hiện đại từ rất sớm nhờ được học hành tử tế và có cơ hội tiếp xúc với văn hóa phương Tây.
2.1. Ra đời và bối cảnh gia đình
Saionji Kinmochi chào đời vào ngày 7 tháng 12 năm 1849 (tức ngày 23 tháng 10 năm Gia Vĩnh thứ 2 theo Âm lịch) tại Kyōto, tỉnh Yamashiro. Ông là con trai thứ hai của Tokudaiji Kin'ito (1821-1883), người đứng đầu gia tộc Tokudaiji, một gia tộc quý tộc cung đình (kuge) thuộc dòng Seika. Mẹ ruột của ông là bà Suehiro Fumiko. Năm 1851, khi mới 2 tuổi, Kinmochi được nhận làm con nuôi của một gia tộc kuge khác cùng dòng họ, gia tộc Saionji, đứng đầu là Saionji Morosue. Tuy nhiên, ông lớn lên gần cha mẹ ruột vì cả hai gia đình Tokudaiji và Saionji đều sống rất gần Hoàng cung Kyoto.
Ông có một người anh ruột là Tokudaiji Sanetsune, người sau này trở thành Tổng thị vệ Nhật Bản ba lần và giữ các chức vụ quan trọng khác như Nội đại thần và Cung nội đại thần. Một người em trai khác của ông là Sumitomo Tomoito (hay còn gọi là Sumitomo Kichizaemon thứ 15), được nhận làm con nuôi của gia đình Sumitomo giàu có và trở thành người đứng đầu tập đoàn tài phiệt (zaibatsu) Sumitomo. Phần lớn sự nghiệp chính trị của Saionji được tài trợ bởi gia đình Sumitomo. Một người em trai khác, Suehiro Takemaro, cũng tiếp nối gia tộc bên ngoại Suehiro và sau này trở thành quan chức của trường Luật Kyoto (tiền thân của Đại học Ritsumeikan). Mối quan hệ thân thiết của ông với Hoàng gia Nhật Bản đã mở ra nhiều cánh cửa cho Saionji trong sự nghiệp chính trị.
Thuở nhỏ, Saionji Kinmochi thường xuyên được mời đến Hoàng cung để làm bạn chơi với hoàng tử nhỏ Sachinomiya, người sau này trở thành Thiên hoàng Minh Trị. Theo thời gian, họ trở thành những người bạn thân thiết.
2.2. Học vấn và du học nước ngoài
Sau Minh Trị Duy tân, Saionji từ chức và theo học tiếng Pháp tại Tokyo dưới sự hướng dẫn của Ōmura Masujirō. Vào tháng 12 năm 1870 (năm Minh Trị thứ 3), với sự tiến cử của Ōmura, ông nhận được học bổng chính phủ để đi du học tại Pháp và khởi hành từ Yokohama. Trong chuyến đi, ông đã ghé thăm Hoa Kỳ và gặp gỡ Tổng thống Hoa Kỳ Ulysses S. Grant.
Ông đến Paris vào tháng 2 năm 1871 (năm Minh Trị thứ 4), ngay sau khi Công xã Paris bùng nổ, khiến thành phố rơi vào hỗn loạn. Saionji đã chứng kiến Công xã Paris một cách cận kề và bày tỏ sự tiêu cực, gọi họ là "những kẻ nổi loạn" và "những người vô liêm sỉ xúi giục đám người ngu dốt". Ông học luật tại Đại học Paris và chịu ảnh hưởng sâu sắc từ Émile Acollas, một học giả chính trị và cựu thành viên của Liên đoàn Hòa bình và Tự do, người đã thành lập Trường Luật Acollas cho sinh viên nước ngoài tại Paris. Thời điểm này là những năm đầu của Đệ Tam Cộng hòa Pháp, một giai đoạn đầy lý tưởng. Saionji, ban đầu có quan điểm bảo thủ, đã được Acollas định hình để trở thành một trong những nhân vật chính trị tự do nhất trong thế hệ của ông tại Nhật Bản. Khi Phái đoàn Iwakura đến Paris năm 1872, Iwakura khá lo lắng về tư tưởng cấp tiến của Saionji và các sinh viên Nhật Bản khác.
Ông đã kết bạn với nhiều nhân vật nổi tiếng ở Pháp, bao gồm nhạc sĩ Franz Liszt, anh em nhà Goncourt, và người bạn cùng học tại Sorbonne là Georges Clemenceau, người sau này trở thành Thủ tướng Pháp. Mối quan hệ thân thiết với Clemenceau đã giúp ích rất nhiều cho vị thế của Nhật Bản tại Hội nghị Hòa bình Paris sau này. Clemenceau từng hồi tưởng về Saionji thời trẻ là một "công tử cấp tiến, đáng yêu".
Saionji nhận được khoản trợ cấp 1.40 K USD hàng năm từ chính phủ, nhiều hơn 400 USD so với các sinh viên khác, nhưng ông đã từ chối phần tăng thêm này và sau đó, khi chính phủ có ý định cắt giảm số lượng sinh viên được trợ cấp, ông tự nguyện từ bỏ hoàn toàn khoản hỗ trợ công để trở thành sinh viên tự túc. Từ năm 1878, ông còn được Thiên hoàng Minh Trị chu cấp thêm 300 GBP mỗi năm trong hai năm. Ông cũng hợp tác với Judith Gautier trong việc dịch waka (thơ Nhật) sang tiếng Pháp, và bản dịch sơ bộ của ông đã được đưa vào tập Kagerō Shū xuất bản năm 1885. Một vở kịch của Gautier, Người phụ nữ bán nụ cười, với chủ đề về geisha, đã được dành tặng cho Saionji. Ông trở về Nhật Bản vào ngày 21 tháng 10 năm 1880, sau gần 10 năm du học.
Sau khi trở về Nhật, ông thành lập Trường Luật Meiji (Meiji Law School) vào năm 1880, tiền thân của Đại học Meiji ngày nay. Năm 1882, Itō Hirobumi mời Saionji đi cùng ông trong chuyến khảo sát các hệ thống hiến pháp ở các nước châu Âu, vì họ đã rất thân thiết. Sau chuyến đi này, ông được bổ nhiệm làm đại sứ tại Áo-Hung, và sau đó là Đức và Bỉ.
2.3. Hoạt động chính trị ban đầu
Với tư cách là người thừa kế của một gia đình quý tộc, Saionji tham gia chính trường từ rất sớm và được biết đến với tài năng xuất chúng của mình. Ông đã tham gia vào các sự kiện then chốt của thời đại, đặc biệt là Chiến tranh Boshin, cuộc cách mạng ở Nhật Bản năm 1867-1868, lật đổ Mạc phủ Tokugawa và đưa Thiên hoàng Minh Trị trẻ tuổi lên nắm quyền (trên danh nghĩa) lãnh đạo chính phủ.
Một số quý tộc tại Triều đình Hoàng gia ban đầu coi cuộc chiến này chỉ là một cuộc tranh chấp riêng tư giữa các samurai của phiên Satsuma và phiên Chōshū chống lại những người thuộc gia tộc Tokugawa. Tuy nhiên, Saionji có quan điểm mạnh mẽ rằng các quý tộc Triều đình phải chủ động và tham gia vào cuộc chiến. Ông đã tham gia vào nhiều trận chiến khác nhau với tư cách là đại diện của Hoàng gia. Một trong những cuộc đụng độ đầu tiên của ông là chiếm Lâu đài Kameoka mà không cần chiến đấu. Tiếp theo là Lâu đài Sasayama; vài trăm samurai của cả hai phe gặp nhau trên đường gần đó, nhưng quân phòng thủ lập tức đầu hàng. Sau đó, Fukuchiyama cũng đầu hàng mà không kháng cự. Đến lúc này, ông đã có trong tay một lá cờ Hoàng gia do Iwakura Tomomi làm, với hình mặt trời và mặt trăng trên nền đỏ. Nhiều samurai khác không muốn tấn công quân đội mang cờ Hoàng gia và sẵn sàng rời bỏ Shōgun. Sau hai tuần, Saionji đến Lâu đài Kitsuki và sau một cuộc đối đầu không đổ máu nữa, ông trở về Ōsaka bằng tàu. Cuộc chiến cuối cùng cũng kết thúc tại Lâu đài Nagaoka. Tuy nhiên, Saionji được miễn nhiệm khỏi chỉ huy trong trận chiến thực sự và được bổ nhiệm làm thống đốc Echigo vào ngày 28 tháng 10 năm 1868. Chức vụ này không được ông mong muốn vì ông muốn trở thành một quân nhân và du học Pháp.
Khi trở về Tokyo, ông theo học tại Trường Kaisei theo lời khuyên của Kido Takayoshi và bắt đầu học tiếng Pháp. Ông cũng bắt đầu học luật theo lời khuyên của Ōmura Masujirō. Saionji ghét tên gọi kiểu quý tộc truyền thống và dùng tên "Yoshimaro" (望一郎), một cái tên samurai nổi tiếng. Ông cũng là người quý tộc đầu tiên cắt tóc và mặc trang phục phương Tây khi tham gia Triều đình, gây ra một cuộc tranh cãi nhưng ông đã phản bác mạnh mẽ rằng "sau một năm nữa, lễ phục của Triều đình sẽ theo kiểu nước ngoài" và ông sẽ mổ bụng tự sát nếu điều đó không xảy ra. Ông thành lập trường tư thục Tư thục Ritsumeikan tại dinh thự của mình ở Kyōto vào ngày 27 tháng 10 năm 1869.
Ông cùng Nakae Chōmin và Matsuda Masahisa phát hành tờ báo Tōyō Jiyū Shinbun (Báo Tự do Phương Đông) vào ngày 18 tháng 3 năm 1881, với Saionji là chủ tịch. Dù tờ báo có giọng điệu ôn hòa, ca ngợi chế độ quân chủ lập hiến kiểu Anh Quốc hơn chính trị cộng hòa của Pháp, nhưng nó đã gây ra tranh cãi trong chính phủ và Hoàng cung. Ông bị Iwakura Tomomi, Sanjō Sanetomi và anh trai Tokudaiji Sanetsune ép buộc từ chức chủ tịch. Đến ngày 8 tháng 4, Thiên hoàng Minh Trị đã ban chiếu thư "Nội chiếu" (内勅) yêu cầu ông từ chức. Tờ báo cuối cùng cũng phải đóng cửa vào ngày 30 tháng 4 năm 1881 do số lượng phát hành giảm.
3. Sự nghiệp chính trị trước khi nhậm chức Thủ tướng
Sau khi du học trở về, Saionji bắt đầu sự nghiệp chính trị của mình trong chính phủ Minh Trị, từng bước đảm nhiệm nhiều vai trò quan trọng, đặc biệt là dưới sự dẫn dắt của Itō Hirobumi.
3.1. Phục vụ dưới quyền Itō Hirobumi
Vào ngày 24 tháng 11 năm 1881, Saionji được bổ nhiệm làm Phó thư ký Tham sự viện, đánh dấu sự trở lại của ông trong giới quan chức chính phủ. Tham sự viện là cơ quan do Itō Hirobumi thành lập để chuẩn bị cho việc mở Quốc hội. Năm 1882, ông được chọn làm tùy viên cho Itō trong chuyến công du châu Âu nhằm nghiên cứu các hệ thống hiến pháp. Trong chuyến đi này, Saionji đã tiếp thu kiến thức về luật pháp Pháp và trở thành người bạn thân thiết của Itō. Ông cùng Itō học thuyết hiến pháp từ Lorenz von Stein tại Đại học Vienna.
Sau khi trở về Nhật Bản vào ngày 4 tháng 8 năm 1883, ông được bổ nhiệm làm Tham sự viện. Năm 1885, ông trở thành Công sứ đặc mệnh toàn quyền tại Áo-Hung, nơi ông tiếp tục học hỏi từ Stein. Tại Vienna, ông cũng trở nên thân thiết với Mutsu Munemitsu, và cả hai cùng củng cố vị thế cận thần của Itō. Tháng 6 năm 1886, ông trở về nước và vào tháng 8 được bổ nhiệm vào Ủy ban Điều tra Luật. Tháng 6 năm 1887, ông trở thành Công sứ tại Đế quốc Đức kiêm Công sứ tại Bỉ, và vào ngày 20 tháng 9, ông được bổ nhiệm làm Công sứ đặc mệnh toàn quyền tại Tòa Thánh Vatican, rời Nhật Bản. Tuy nhiên, nhiệm vụ của ông bị gián đoạn sau khoảng nửa năm, và ông dành một phần ba thời gian của mình ở Paris. Năm 1889, ông mắc bệnh thấp khớp, căn bệnh đeo bám ông suốt đời. Trong suốt thời gian công tác ở nước ngoài, ông liên tục liên lạc với Itō và đưa ra ý kiến về các chính sách.
Tháng 8 năm 1891, ông trở về Nhật Bản và vào tháng 9, ông được bổ nhiệm làm Chủ tịch Cục Huân chương Hoàng gia. Dù là một chức vụ không quan trọng, ông đã từ chối thẳng thừng khi Inoue Kaoru gây áp lực buộc ông phải trao huân chương cho một doanh nhân quen biết. Từ tháng 10 năm 1892, ông kiêm nhiệm Chủ tịch Ủy ban Điều tra Thực thi Luật Dân sự và Thương mại, và năm sau là Phó Chủ tịch Quý tộc viện kiêm Phó Tổng裁 Hội đồng Điều tra Luật pháp (Tổng tài là Itō Hirobumi).
Năm 1894, Saionji lần đầu tiên gia nhập nội các với tư cách là Bộ trưởng Giáo dục trong Nội các Itō thứ hai, thay thế Inoue Kowashi bị bệnh. Saionji bác bỏ chủ nghĩa Nhật Bản cực đoan và chủ trương một nền giáo dục khai sáng, tiến bộ theo tiêu chuẩn phương Tây, nhấn mạnh sự phát triển của giáo dục nữ giới. Năm 1895, khi Bộ trưởng Ngoại giao Mutsu Munemitsu lâm bệnh, Saionji tạm thời kiêm nhiệm Bộ trưởng Ngoại giao và xử lý các vấn đề trên bán đảo Triều Tiên, bao gồm Sự kiện Ất Mùi. Tháng 5 năm 1896, khi Mutsu từ chức Bộ trưởng Ngoại giao, Saionji chính thức trở thành Bộ trưởng Ngoại giao kiêm Bộ trưởng Giáo dục. Tuy nhiên, vào tháng 8, Nội các Itō sụp đổ, và sau vài ngày giữ chức Bộ trưởng trong Nội các Matsukata thứ hai, ông từ chức cả hai chức vụ. Tháng 11, ông từ chức Phó Tổng tài Hội đồng Điều tra Luật pháp và lên đường sang Pháp, với ý định nghiên cứu hệ thống giáo dục và kiểm soát quân đội của nội các. Tuy nhiên, năm 1897, ông mắc bệnh viêm ruột thừa và trở về Nhật Bản trong tình trạng nguy kịch.
Khi bệnh tình thuyên giảm, vào tháng 1 năm 1898, ông lại được bổ nhiệm làm Bộ trưởng Giáo dục trong Nội các Itō thứ ba. Trong thời gian làm Bộ trưởng Giáo dục, ông đã tham gia soạn thảo Chiếu thư Giáo dục lần thứ hai, nhưng do bệnh tình tái phát, ông đã từ chức vào ngày 30 tháng 4.
3.2. Nhiệm kỳ Chủ tịch Rikken Seiyūkai

Năm 1900, Saionji tham gia vào việc thành lập đảng Rikken Seiyūkai (Hội Những người bạn của Chính phủ Lập hiến) do Itō Hirobumi khởi xướng, và trở thành một trong những thành viên sáng lập cấp cao. Với kinh nghiệm ở châu Âu, Saionji có quan điểm chính trị tự do và ủng hộ chính phủ nghị viện. Ông là một trong số ít các chính khách đầu tiên khẳng định rằng đảng đa số trong Quốc hội phải là nền tảng để thành lập nội các.
Vào ngày 19 tháng 10 năm 1900, Nội các Itō thứ tư được thành lập. Do Itō đang bệnh, Saionji đã gia nhập nội các với tư cách là thành viên Ban biên chế (sau này là Bộ trưởng không bộ) vào ngày 27 tháng 10 và giữ chức quyền Thủ tướng Nhật Bản cho đến ngày 12 tháng 12. Cùng ngày nhậm chức quyền Thủ tướng, ông cũng trở thành Chủ tịch Xu mật viện.
Năm 1903, Itō bị buộc phải từ chức Chủ tịch Seiyūkai do âm mưu của Yamagata Aritomo và những người khác. Theo đề cử của Itō, Saionji ngay lập tức nhậm chức Chủ tịch Seiyūkai vào ngày 14 tháng 7 năm 1903 và từ chức Chủ tịch Xu mật viện. Mặc dù Seiyūkai bị lung lay bởi sự từ chức của Itō và 33% đại biểu rời đảng, họ vẫn giữ được vị trí là đảng lớn nhất. Tuy nhiên, quyền điều hành đảng thực tế nằm trong tay các cán bộ cấp cao như Hara Takashi. Trong Chiến tranh Nga-Nhật, khi Seiyūkai là đảng đối lập, không có hoạt động đáng kể nào được ghi nhận. Vào tháng 9 năm 1904, ông đã đi thăm Thượng Hải và các vùng khác của Trung Quốc. Đến tháng 12, khi chiến thắng trong cuộc chiến đã rõ ràng, Thủ tướng Katsura Tarō đã ký một thỏa thuận bí mật với Seiyūkai về việc chuyển giao quyền lực sau chiến tranh.
4. Các nhiệm kỳ Thủ tướng
Saionji Kinmochi đã lãnh đạo chính phủ Nhật Bản trong hai nhiệm kỳ Thủ tướng, cả hai đều đối mặt với những thách thức đáng kể từ phe quân đội và các thế lực bảo thủ.
4.1. Nội các thứ nhất và thứ hai

Saionji đảm nhiệm chức vụ Thủ tướng Nhật Bản từ ngày 7 tháng 1 năm 1906 đến ngày 14 tháng 7 năm 1908, và một lần nữa từ ngày 30 tháng 8 năm 1911 đến ngày 21 tháng 12 năm 1912.
Cả hai nhiệm kỳ Thủ tướng của ông đều bị chi phối bởi căng thẳng liên tục giữa Saionji và các genrō bảo thủ quyền lực, đặc biệt là Thống chế Yamagata Aritomo. Saionji và Itō xem các đảng phái chính trị là một phần hữu ích của bộ máy chính phủ; trong khi Yamagata coi các đảng phái và mọi thể chế dân chủ là hay gây tranh cãi, tham nhũng và phi lý.
Saionji phải vật lộn với ngân sách quốc gia với nhiều yêu cầu và nguồn lực hạn chế, trong khi Yamagata không ngừng tìm cách mở rộng quân đội. Nội các đầu tiên của Saionji sụp đổ vào năm 1908 dưới áp lực từ phe bảo thủ do Yamagata lãnh đạo, những người lo ngại sự phát triển của chủ nghĩa cộng sản và xã hội chủ nghĩa, và cảm thấy rằng việc chính phủ trấn áp những người cộng sản và xã hội chủ nghĩa (sau một cuộc diễu hành và bạo loạn) là không đủ mạnh mẽ.
Sự sụp đổ của nội các thứ hai của Saionji là một bước thụt lùi lớn đối với chính phủ lập hiến. Khủng hoảng chính trị Taishō (được đặt tên theo vị Thiên hoàng mới lên ngôi) bùng nổ vào cuối tháng 11 năm 1912, xuất phát từ cuộc tranh chấp gay gắt liên tục về ngân sách quân sự. Bộ trưởng Lục quân, Tướng Uehara Yūsaku, đã từ chức vì không thể thuyết phục nội các đồng ý với yêu cầu tăng hai sư đoàn của quân đội. Saionji tìm cách thay thế Uehara.
Một luật của Nhật Bản (nhằm trao thêm quyền lực cho quân đội và hải quân) quy định rằng Bộ trưởng Lục quân phải là một trung tướng hoặc đại tướng đang tại ngũ. Tất cả các tướng lĩnh đủ điều kiện, theo chỉ thị của Yamagata, đều từ chối phục vụ trong nội các của Saionji. Nội các sau đó buộc phải từ chức. Tiền lệ rằng quân đội có thể ép buộc một nội các từ chức đã được thiết lập.
Triết lý chính trị của Saionji bị ảnh hưởng nặng nề bởi xuất thân của ông; ông tin rằng Hoàng gia cần được bảo vệ và không nên tham gia trực tiếp vào chính trị: cùng một chiến lược được các quý tộc và Triều đình ở Kyōto áp dụng trong hàng trăm năm. Đây là một điểm khác mà ông bị các nhà chủ nghĩa quốc gia trong Quân đội phản đối, những người muốn Thiên hoàng tham gia trực tiếp vào chính trị Nhật Bản và do đó làm suy yếu cả Quốc hội và nội các. Các nhà dân tộc chủ nghĩa cũng cáo buộc ông là một "người theo chủ nghĩa toàn cầu hóa".
Mối quan hệ giữa Saionji và Katsura Tarō được gọi là "Thời kỳ Keien" (桂園時代), thể hiện sự luân phiên quyền lực của họ. Saionji thường xuyên tổ chức các buổi gặp gỡ với các văn sĩ nổi tiếng gọi là "Ushōkai" (雨声会). Sức khỏe của ông suy giảm từ khoảng năm 1907. Khi bị áp lực từ các genrō yêu cầu sa thải Bộ trưởng, Saionji đã nộp đơn từ chức cùng với các Bộ trưởng, nhưng đơn của ông bị từ chối.
4.2. Mâu thuẫn với quân đội và genrō
Saionji Kinmochi là một người theo chủ nghĩa tự do và ủng hộ chính phủ nghị viện, điều này thường đưa ông vào thế đối đầu với phe quân đội và các thế lực bảo thủ trong giới genrō.
Trong nhiệm kỳ Thủ tướng thứ nhất, nội các của ông bị những người bảo thủ do Yamagata Aritomo lãnh đạo lật đổ vào năm 1908. Những người này lo ngại về sự phát triển của chủ nghĩa cộng sản và xã hội chủ nghĩa, đồng thời cho rằng việc chính phủ đàn áp các phần tử này (sau một cuộc diễu hành và bạo loạn) là chưa đủ mạnh mẽ.
Trong nhiệm kỳ Thủ tướng thứ hai, ông tiếp tục phải đối mặt với áp lực từ quân đội. Khủng hoảng chính trị Taishō bùng nổ vào cuối tháng 11 năm 1912 do tranh chấp gay gắt về ngân sách quân sự. Bộ trưởng Lục quân Uehara Yūsaku đã từ chức sau khi nội các không chấp thuận yêu cầu tăng thêm hai sư đoàn của quân đội. Theo luật pháp Nhật Bản (nhằm tăng cường quyền lực cho lục quân và hải quân), Bộ trưởng Lục quân phải là một trung tướng hoặc đại tướng đang tại ngũ. Tuy nhiên, tất cả các tướng lĩnh đủ điều kiện, theo chỉ thị của Yamagata, đều từ chối phục vụ trong nội các của Saionji. Điều này buộc nội các phải từ chức. Tiền lệ này đã được thiết lập, cho phép quân đội ép buộc một nội các từ chức.
Saionji kiên quyết tin rằng Hoàng gia không nên tham gia trực tiếp vào chính trị, mà nên được bảo vệ và duy trì quyền uy tối cao. Quan điểm này mâu thuẫn trực tiếp với các nhà dân tộc chủ nghĩa trong quân đội, những người muốn Thiên hoàng can thiệp trực tiếp vào chính trường để làm suy yếu Quốc hội và nội các. Ông thậm chí còn bị cáo buộc là "người theo chủ nghĩa toàn cầu hóa" vì lập trường quốc tế của mình.
Sau khi từ chức Thủ tướng lần thứ hai, Saionji được Thiên hoàng Minh Trị ban chiếu thư, trong đó có đoạn: "Nhiều điều trong tương lai còn cần đến sự phò tá của khanh; hãy thể hiện ý chỉ của trẫm mà hết sức tận tâm, phụng sự." Chiếu thư này sau này được Yamagata coi là cơ sở để Saionji trở thành một trong các genrō.
Vào tháng 2 năm 1913, một đề xuất bất tín nhiệm đối với nội các của Katsura đã được Rikken Seiyūkai đệ trình lên Quốc hội. Katsura đã yêu cầu Thiên hoàng ban chiếu thư cho Saionji, yêu cầu ông rút lại đề xuất bất tín nhiệm. Saionji đã cố gắng thuyết phục các nghị sĩ Seiyūkai, nhưng họ vẫn không nao núng và đề xuất bất tín nhiệm đã được thông qua. Saionji bày tỏ ý định từ chức Chủ tịch Seiyūkai với lý do chống lại chiếu thư, nhưng Hara Takashi đã ngăn cản ông. Khi Katsura từ chức vào ngày 11 tháng 2, Thiên hoàng yêu cầu Saionji tham gia hội nghị genrō để quyết định người kế nhiệm Thủ tướng. Yamagata yêu cầu Saionji thành lập nội các, nhưng ông từ chối vì lý do sức khỏe. Saionji sau đó đã tiến cử Yamamoto Gonbee làm người kế nhiệm. Tại cuộc họp này, Saionji cũng đề xuất áp dụng hệ thống Anh Quốc, trong đó lãnh đạo đảng đa số trong Chúng Nghị viện sẽ trở thành Thủ tướng, nhưng đề xuất này không được các genrō khác chấp thuận.
5. Giai đoạn Nguyên lão (Genrō)

Saionji Kinmochi được bổ nhiệm làm genrō vào tháng 12 năm 1912. Vai trò của các genrō vào thời điểm này đang dần suy giảm; chức năng chính của họ là chọn ra các Thủ tướng - chính thức là đề cử các ứng cử viên Thủ tướng cho Thiên hoàng phê duyệt, nhưng chưa từng có Thiên hoàng nào từ chối lời khuyên của họ. Sau cái chết của Matsukata Masayoshi vào năm 1924, Saionji là genrō duy nhất còn sống. Ông thực hiện quyền đề cử Thủ tướng của mình gần như cho đến khi qua đời vào năm 1940 ở tuổi 90. Saionji, khi có thể, đã chọn chủ tịch đảng đa số trong Quốc hội làm Thủ tướng, nhưng quyền lực của ông luôn bị hạn chế bởi sự cần thiết phải có ít nhất sự đồng ý ngầm của lục quân và hải quân. Ông chỉ có thể chọn các nhà lãnh đạo chính trị khi họ đủ mạnh để thành lập một chính phủ hiệu quả. Ông đã đề cử các quân nhân và chính khách phi đảng phái khi ông cảm thấy cần thiết.
5.1. Vai trò là genrō cuối cùng
Sau cái chết của Matsukata Masayoshi vào ngày 2 tháng 7 năm 1924, Saionji trở thành genrō duy nhất còn sống, đảm nhận vai trò cố vấn cao cấp nhất cho Thiên hoàng. Dù có lúc Yamagata Aritomo đã tìm cách mở rộng phạm vi cố vấn Thủ tướng để tái tạo lại hệ thống genrō, Saionji đã từ chối. Thay vào đó, ông kiên quyết giữ vững quyền quyết định của mình trong việc đề cử Thủ tướng.
Từ thời điểm này, dinh thự Zagyosō của ông ở Okitsu, Shizuoka (được xây dựng năm 1919 với sự tài trợ của gia đình Sumitomo) trở thành trung tâm chính trị quan trọng. Các nhân vật cấp cao trong chính giới và giới tài chính thường xuyên đến thăm ông, tạo nên cụm từ "Okitsumōde" (興津詣, cuộc hành hương đến Okitsu). Saionji dành phần lớn thời gian sống tại đây, chỉ đến Tokyo khi có việc chính trị quan trọng. Ông cố gắng duy trì hình ảnh một người trung lập, không quan tâm đến quyền lực để giữ vững uy tín của mình.
Tháng 10 năm 1926, Saionji xác nhận rằng việc đề cử Thủ tướng sẽ được thực hiện bởi Nội đại thần (sau khi tham vấn genrō), và sau khi ông qua đời, Nội đại thần sẽ đảm nhiệm việc này sau khi nhận được chiếu chỉ từ Thiên hoàng. Điều này cho thấy ông muốn hệ thống genrō tự nhiên biến mất sau mình.
5.2. Hoạt động ngoại giao quốc tế và đề xuất bình đẳng chủng tộc

Năm 1919, Saionji dẫn đầu phái đoàn Nhật Bản tại Hội nghị Hòa bình Paris. Mặc dù vai trò của ông chủ yếu mang tính biểu tượng do sức khỏe yếu, ông vẫn tham gia vào các cuộc đàm phán quan trọng. Trong các cuộc đàm phán, Saionji đã đề xuất bổ sung "Điều khoản Bình đẳng Chủng tộc" vào Hiệp ước Hội Quốc Liên. Tuy nhiên, đề xuất này vấp phải sự phản đối mạnh mẽ từ Hoa Kỳ và Úc (cả hai quốc gia đều có chính sách phân biệt chủng tộc) và cuối cùng đã không được thông qua.
Saionji, khi đó 70 tuổi và chưa kết hôn, được tháp tùng đến Paris bởi con trai, con gái yêu quý và người tình hiện tại của ông. Năm 1920, ông được phong tước kōshaku (公爵Japanese, Công tước) như một danh dự cho sự phục vụ lâu dài của ông trong lĩnh vực công.
5.3. Giải quyết các cuộc khủng hoảng trong nước
Saionji Kinmochi đóng một vai trò quan trọng trong việc xử lý các cuộc khủng hoảng chính trị lớn ở Nhật Bản trong giai đoạn cuối đời, đặc biệt là khi ông là genrō cuối cùng. Ông liên tục nỗ lực bảo vệ thể chế lập hiến trước sự trỗi dậy của chủ nghĩa quân phiệt.

- Vấn đề Mãn Châu (Sự kiện ám sát Trương Tác Lâm): Vào ngày 4 tháng 6 năm 1928, Sự kiện ám sát Trương Tác Lâm xảy ra do Đội quân Quan Đông gây ra. Saionji nhận ra rằng tội phạm là một nhân viên của Đội quân Quan Đông vào tháng 7 hoặc tháng 8 và khuyên Thủ tướng Tanaka Giichi thực hiện các hình phạt nghiêm khắc. Tuy nhiên, Tanaka dần mềm mỏng hơn dưới áp lực từ nội các và quân đội. Thiên hoàng Chiêu Hòa không hài lòng với chính sách này, nhưng để tránh việc không thể thành lập nội các kế nhiệm, ông quyết định rằng Tanaka phải chịu trách nhiệm. Vào ngày 27 tháng 6 năm 1929, khi Tanaka nộp báo cáo cuối cùng về vụ việc, Thiên hoàng, Makino Nobuaki, Ichiki Kitokuro và Suzuki Kantarō đã kiên quyết khiển trách Tanaka. Saionji ban đầu phản đối việc khiển trách vì lo ngại nó sẽ dẫn đến việc Tanaka từ chức và làm suy yếu quyền lực của Thiên hoàng. Tuy nhiên, Thiên hoàng và Makino đã không tuân theo ý kiến của Saionji, khiển trách Tanaka và từ chối tiếp kiến ông để giải thích. Tanaka quyết định từ chức, và sự bất mãn của phe cứng rắn trong chính phủ và quân đội đối với nhóm cung đình do Makino đứng đầu gia tăng. Saionji giữ thái độ trung lập và dần rút lui khỏi vấn đề xử lý vụ việc.
- Hiệp ước Hải quân London: Khi Hội nghị Hải quân London được tổ chức vào năm 1930, Saionji tin rằng hiệp ước nên được ký kết bất kể các điều kiện, và ông đã truyền đạt ý kiến này cho Thủ tướng Hamaguchi Osachi và nhóm cung đình. Mặc dù bị sốt cao, ông vẫn lo lắng về kết quả của hội nghị. Cuối cùng, Hiệp ước London đã được phê chuẩn an toàn, nhưng nó đã làm tăng thêm sự bất mãn trong phe cứng rắn của hải quân và các nhóm cung đình đối với đảng Rikken Minseitō.
- Sự kiện ngày 15 tháng 5: Khi Thủ tướng Hamaguchi bị ám sát vào tháng 11 năm 1930 và nội các từ chức vào tháng 4 năm 1931, Saionji một lần nữa tiến cử Wakatsuki Reijirō, người đã trở thành chủ tịch mới của đảng Minseitō. Quân đội tiếp tục mở rộng hoạt động ở Mãn Châu. Saionji đã đến Tokyo và cố gắng thuyết phục Thủ tướng Inukai Tsuyoshi và những người khác không công nhận Mãn Châu Quốc. Tuy nhiên, vào ngày 15 tháng 5 năm 1932, Thủ tướng Inukai bị các sĩ quan trẻ hải quân ám sát (Sự kiện ngày 15 tháng 5). Quân đội phản đối mạnh mẽ việc thành lập nội các đảng phái, và Nagata Tetsuzan, Trưởng phòng Tham mưu thứ hai, tuyên bố rằng quân đội sẽ không cử Bộ trưởng Lục quân vào nội các đảng phái, khiến việc thành lập nội các trở nên khó khăn. Thiên hoàng Chiêu Hòa và Saionji cũng phản đối việc thành lập một nội các phát xít (như của Hiranuma Kiichirō). Saionji sau đó tiến cử Saitō Makoto, một đô đốc hải quân không thuộc đảng phái chính trị nào. Saionji tin rằng Saitō là một nhân vật trung lập, người sẽ "không làm gì và chỉ không gây kích động cho bốn phía." Tuy nhiên, niềm tin của Hiranuma và các phe cứng rắn trong quân đội vào sự trung lập của Saionji đã bị tổn hại nghiêm trọng.

- Sự kiện ngày 26 tháng 2: Trong Sự kiện 26 tháng 2 năm 1936, một số sĩ quan quân đội đã lên kế hoạch tấn công Saionji. Mặc dù kế hoạch này đã bị hủy bỏ, Saionji vẫn phản ứng một cách bình tĩnh khi nhận được tin tức về vụ việc, nói rằng: "Lại xảy ra chuyện nữa rồi, thật rắc rối." Lực lượng bảo vệ tại Zagyosō được tăng cường lên 80 người. Saionji từ chối sơ tán đến nơi xa vì lo ngại sẽ không thể liên lạc với Thiên hoàng, và chuyển đến dinh thự của Trưởng phòng cảnh sát tỉnh Shizuoka. Tuy nhiên, do không có hệ thống sưởi ấm, ông lại chuyển đến dinh thự của thống đốc. Saionji luôn giữ thái độ điềm tĩnh và vui vẻ. Sau khi nhận được báo cáo về tình hình ổn định ở Tokyo vào ngày 27 tháng 2, ông trở về Zagyosō, nói rằng "Nếu có chết, thì hãy chết ở Zagyosō."
Tuy nhiên, việc Saitō Makoto, người mà Saionji tin tưởng, bị sát hại và Suzuki Kantarō bị thương nặng trong Sự kiện ngày 26 tháng 2 đã giáng một đòn mạnh vào Saionji. Ông đề xuất Konoe Fumimaro làm Thủ tướng kế nhiệm, nhưng Konoe đã từ chối với lý do bị bệnh. Cuối cùng, Hirota Kōki trở thành Thủ tướng. Saionji tiếc nuối khi Konoe, người mà ông đặt nhiều kỳ vọng, ngày càng xa rời tư tưởng của ông và gần gũi hơn với quân đội và phe cải cách. Ông than thở rằng "những gì chính phủ hiện tại đang làm đầy rẫy mâu thuẫn." Vào ngày 13 tháng 3, khi Ichiki Kitokuro từ chức Chủ tịch Xu mật viện, Hiranuma Kiichirō, người mà Saionji luôn từ chối bổ nhiệm vào các vị trí quan trọng, đã nhậm chức Chủ tịch Xu mật viện. Saionji than thở: "Tôi đã cố gắng rất nhiều, nhưng cuối cùng chỉ đạt được mức độ của quần chúng mà thôi."
Sau khi Nội các Hirota sụp đổ vào tháng 1 năm 1937, Saionji tiến cử Ugaki Kazushige làm Thủ tướng với hy vọng ông có thể kiểm soát quân đội. Tuy nhiên, quân đội đã phản đối việc thành lập nội các của Ugaki và từ chối cử Bộ trưởng Lục quân, khiến Ugaki phải từ chối chiếu chỉ. Thất vọng trước sự thất bại này, Saionji bày tỏ ý định từ chối việc tham vấn và đáp lời Thiên hoàng, nhưng Yūasa Kurahei và Kido Kōichi đã không chấp nhận.
Khi Nội các Hayashi từ chức vào tháng 5 năm 1937, Saionji một lần nữa được tham vấn. Ông quyết định tiến cử Konoe, và Nội các Konoe thứ nhất được thành lập. Ban đầu, Saionji hài lòng với Konoe, nhưng sau Sự kiện Lư Câu Kiều vào ngày 7 tháng 7, ông bắt đầu lo lắng. Saionji bày tỏ quan ngại rằng "nếu cứ làm như vậy ở Trung Quốc, cuối cùng sẽ gây ra tổn thất lớn" và "nước Nhật sẽ bị coi thường nếu không hành động đúng đắn." Ông cũng lo lắng về xu hướng báo chí ca ngợi hành động giết người, đặc biệt là khi số lượng người chết càng nhiều thì càng được tán dương. Dù vẫn có chút hy vọng vào Konoe, ông dần chỉ nhận được báo cáo mà không còn đưa ra phản ứng nào. Ảnh hưởng của ông suy giảm rõ rệt.
Vào tháng 1 năm 1939, Nội các Konoe từ chức. Mặc dù Yuasa Nội đại thần đã đến thăm và tham vấn, ông đã đề cử Hiranuma Kiichirō với tư cách là "trách nhiệm của chính mình." Từ thời điểm này, việc đề cử Thủ tướng do Nội đại thần thực hiện, và chỉ tham vấn genrō trên danh nghĩa. Saionji than thở: "Tôi không hiểu nội chính hay ngoại giao nữa." và "Người Nhật vẫn còn kém cỏi. Dù sao cũng không thể sánh kịp người nước ngoài." Dù ông đã đề xuất các tên tuổi như Ugaki và Ikeda Seihin khi Nội các Hiranuma từ chức, cuối cùng Abe Nobuyuki được đề cử, và Saionji cũng phải đồng ý.
6. Triết lý và hệ tư tưởng
Saionji Kinmochi là một nhân vật có tư tưởng chính trị tiến bộ và nhất quán, đặc biệt trong bối cảnh Nhật Bản đang chuyển mình từ thời phong kiến sang hiện đại. Ông nổi bật với niềm tin vào chủ nghĩa tự do, chủ nghĩa nghị viện, và lập trường chống chủ nghĩa quân phiệt.
6.1. Chủ nghĩa tự do và chủ nghĩa nghị viện

Saionji tự nhận mình là người theo chủ nghĩa tự do và là một người ủng hộ mạnh mẽ chính phủ nghị viện. Ông tin rằng đảng đa số trong Quốc hội phải là cơ sở để thành lập nội các, một nguyên tắc mà ông gọi là "Đạo thường của Hiến chính" (憲政の常道, Kensei no Jōdō). Saionji cũng đề xuất áp dụng hệ thống chính trị kiểu Anh, nơi lãnh đạo của đảng đa số trong Chúng Nghị viện trở thành Thủ tướng.
Ban đầu, ông có những phê phán về "Đạo thường của Hiến chính" khi nó bị sử dụng để yêu cầu chính quyền từ chức, nhưng sau này ông đã tuân thủ nguyên tắc này trong việc đề cử Thủ tướng. Các nhà nghiên cứu như Yoshino Sakuzō đã nhận định ông là "người ủng hộ rõ ràng của hệ thống nội các đảng phái".
6.2. Chủ nghĩa quốc tế và chống quân phiệt
Saionji là một người theo chủ nghĩa quốc tế rõ rệt và thường xuyên nhấn mạnh "xu thế chung của thế giới" (世界の趨勢). Ông tin rằng Nhật Bản nên là "Nhật Bản của thế giới", chứ không phải chỉ là "lãnh đạo của phương Đông" như nhiều người Nhật Bản đương thời quan niệm. Ông đặc biệt lo ngại về chủ nghĩa dân tộc Nhật Bản quá mức trỗi dậy sau Chiến tranh Thanh-Nhật, chủ trương một chủ nghĩa dân tộc lành mạnh, tôn trọng các quốc gia khác.
Trong quan hệ quốc tế, ông cho rằng Nhật Bản nên hợp tác với Anh và Mỹ, khẳng định rằng "không có sự tiến bộ nào cho Nhật Bản khi đi cùng Pháp hay Ý". Ông kiên quyết chống lại chủ nghĩa bành trướng quân sự và chủ nghĩa dân tộc cực đoan, mặc dù ông đã không thể ngăn cản việc Liên minh Ba Trục được ký kết vào cuối đời.
Ông thường xuyên bị phe quân phiệt và chủ nghĩa dân tộc chỉ trích là "người theo chủ nghĩa toàn cầu hóa" vì quan điểm thân phương Tây này.
6.3. Quan điểm về Triều đình Hoàng gia
Saionji nhất quán tin rằng Thiên hoàng không nên can thiệp trực tiếp vào chính trị để duy trì quyền uy tuyệt đối và bất khả xâm phạm của Hoàng gia, điều này tương tự với truyền thống của Triều đình Kyoto trong hàng trăm năm. Ông bày tỏ quan ngại về sự can thiệp chính trị của Thiên hoàng, ví dụ như khi Thiên hoàng Chiêu Hòa khiển trách Thủ tướng Tanaka Giichi về việc xử lý Sự kiện ám sát Trương Tác Lâm, Saionji phản đối với lý do việc này sẽ "làm tổn hại đến Thiên hoàng". Ông cho rằng Thiên hoàng Chiêu Hòa đã chịu ảnh hưởng từ mình trong việc không phản đối các quyết định của thần dân.
Tuy nhiên, lập trường này của ông đã gây ra sự bất mãn cho những người theo chủ nghĩa quốc gia, những người mong muốn Thiên hoàng trực tiếp nắm quyền. Dù vậy, sau này, trong bối cảnh quân phiệt trỗi dậy, Saionji cũng bắt đầu nghĩ rằng việc Hoàng gia thể hiện ý chí của mình là cần thiết, có thể thông qua các Hoàng tử trực hệ, nhưng không phải là sự can thiệp trực tiếp vào chính quyền.
7. Đóng góp cho giáo dục

Saionji Kinmochi có những đóng góp đáng kể cho nền giáo dục Nhật Bản, thể hiện tầm nhìn tiến bộ và mong muốn hiện đại hóa đất nước thông qua giáo dục.
7.1. Triết lý giáo dục và cải cách
Trong thời gian làm Bộ trưởng Giáo dục, Saionji tập trung vào việc đào tạo "những công dân có học thức". Ông tuyên bố cần chú trọng "khoa học, tiếng Anh và giáo dục nữ giới". Ông tin rằng "người dân nên học cách tôn trọng lẫn nhau, sống và để người khác sống trong mối quan hệ bình đẳng", thể hiện tư tưởng giáo dục tự do.
Năm 1890, Saionji nhận thấy "Chiếu thư Giáo dục" do Inoue Kowashi và những người khác soạn thảo là "không đủ", cho rằng "chính sách giáo dục cần được định hướng theo hướng tự do hơn." Ông đã tâu lên Thiên hoàng Minh Trị để soạn thảo "Chiếu thư Giáo dục thứ hai". Dự thảo này không chứa các từ như "trung hiếu" hay "ái quốc", mà tập trung vào việc giúp người Nhật, bao gồm cả phụ nữ, có thể giao tiếp ngang hàng với công dân các nước khác. Tuy nhiên, do Saionji thường xuyên bệnh tật và Thủ tướng Itō tỏ ra không hài lòng vì coi việc sửa đổi Chiếu thư Giáo dục là xâm phạm sự tôn nghiêm của nó, dự thảo cuối cùng đã không được ban hành. Bản dự thảo này hiện vẫn còn được lưu giữ tại Đại học Ritsumeikan.
7.2. Thành lập và hỗ trợ các tổ chức giáo dục
Saionji Kinmochi đã đóng vai trò quan trọng trong việc thành lập hoặc hỗ trợ nhiều cơ sở giáo dục quan trọng ở Nhật Bản:
- Tư thục Ritsumeikan: Vào ngày 27 tháng 10 năm 1869 (tức ngày 23 tháng 9 theo lịch cũ), Saionji thành lập "Tư thục Ritsumeikan" tại dinh thự riêng của mình trong Hoàng cung Kyoto. Khác với các trường tư thục quý tộc truyền thống, "Tư thục Ritsumeikan" mang tính chất của một cơ sở giáo dục phổ thông. Trường thu hút nhiều thanh niên từ xa, không chỉ là cận thần và gia thần của Saionji. Ngôi trường này dần trở thành nơi thảo luận về các vấn đề thời sự trong và ngoài nước. Tuy nhiên, chỉ sau chưa đầy một năm hoạt động, vào ngày 23 tháng 5 năm 1870 (tức ngày 23 tháng 4 theo lịch cũ), trường bị Cục Lưu thủ Đại Chính Quan của Phủ Kyoto ra lệnh đóng cửa vì "không khí bất ổn".
Saionji rất tiếc nuối khi trường phải đóng cửa và thề sẽ khôi phục nó. Nakagawa Kojūrō, một gia thần của Saionji từ thời Chiến tranh Boshin và sau này là thư ký riêng của ông, đã tiếp nối tinh thần này. Mặc dù Đại học Ritsumeikan ngày nay, được Nakagawa thành lập với tên gọi Trường Luật Kyoto vào năm 1900, không có sự liên tục về tổ chức trực tiếp với "Tư thục Ritsumeikan" của Saionji, nhưng nó đã tiếp nhận danh tiếng và tinh thần của ngôi trường cũ.
Saionji đã hỗ trợ mạnh mẽ Trường Luật Kyoto (nay là Đại học Ritsumeikan) thông qua ảnh hưởng chính trị và các mối quan hệ của mình. Em trai ruột của ông, Suehiro Takemaro, đã nhậm chức cán sự học viện, và người đứng đầu tập đoàn tài phiệt Sumitomo, Sumitomo Tomoito (cũng là em trai ruột của ông), đã đóng góp một khoản tiền lớn cho trường. Ngoài ra, Saionji còn tặng nhiều sách cho trường để giúp trường đáp ứng các điều kiện nâng cấp lên đại học theo Luật Đại học, và những bộ sưu tập này hiện vẫn được bảo quản quý giá trong "Thư viện Saionji" của Đại học Ritsumeikan. Saionji cũng cho phép Học viện Ritsumeikan sử dụng gia huy của gia tộc Saionji là "Mitsu-domoe trái" (左三つ巴), và lá cờ mang biểu tượng này đã được sử dụng cho đến khi Chiến tranh thế giới thứ hai kết thúc. Ông bày tỏ niềm vui khi "ngôi trường Ritsumeikan do tôi xây dựng đã được khôi phục và tinh thần của nó được kế thừa". Năm 1932, ở tuổi 83, Saionji đã đến thăm khuôn viên Đại học Ritsumeikan ở Hirokōji, Kyoto. Năm 1940, sau khi Saionji qua đời, Đại học Ritsumeikan đã công nhận ông là "người sáng lập" của học viện vì những đóng góp to lớn của ông.
Ngoài ra, khuôn viên Đại học Ritsumeikan cũng có nhiều hiện vật liên quan đến Saionji. Tại cơ sở Kinugasa, có những cây sơn chi và thiên trúc mà Saionji đã tặng cho trường vào năm 1935. Tại khu vườn của Bảo tàng Saionji Kinmochi (Saionji Memorial Hall) trong khuôn viên trường, có một đèn đá từng thuộc sở hữu của biệt thự chính của Saionji ở Surugadai, Tokyo, sau này được Học viện Ritsumeikan tặng lại.
- Đại học Hoàng gia Kyoto: Năm 1894, khi nhậm chức Bộ trưởng Giáo dục, Saionji đã lập kế hoạch "mở rộng giáo dục đại học". Điểm đầu tiên là sự cần thiết phải thành lập một cơ sở giáo dục đại học ở Kyoto, tương ứng với Đại học Đế quốc Tokyo, để đáp ứng nhu cầu của quốc gia. Dựa trên kế hoạch này, "Ủy ban Chuẩn bị Thành lập Đại học Hoàng gia Kyoto" đã được thành lập trong Bộ Giáo dục, và vào năm 1897, "Quy chế Đại học Hoàng gia Kyoto" (luật thành lập đại học) đã được ban hành, mở đường cho việc thành lập Đại học Kyoto ngày nay. Nakagawa Kojūrō, thư ký riêng của Saionji và cũng là người làm việc tại Cục Chuyên môn Bộ Giáo dục, được bổ nhiệm làm Giám đốc Văn phòng đầu tiên của Đại học Hoàng gia Kyoto, tổng quản lý các công việc của trường.
- Trường Luật Meiji: Năm 1881, Kishimoto Tatsuo, Miyagi Kōzō và Yashiro Misao, những người bạn của Saionji từ thời du học Pháp, đã thành lập Trường Luật Meiji (tiền thân của Đại học Meiji). Saionji được mời làm giảng viên, phụ trách môn luật hành chính và là chủ tịch hội tranh luận luật. Ông tiếp tục giảng dạy tại trường này một thời gian sau khi từ chức chủ tịch tờ Tōyō Jiyū Shinbun, và chỉ dừng lại khi đi châu Âu cùng Itō Hirobumi vào năm sau. Sau đó, ông thỉnh thoảng xuất hiện tại các sự kiện liên quan đến Đại học Meiji (như lễ kỷ niệm 30 năm thành lập) và vẫn giữ danh hiệu giáo sư danh dự cho đến cuối đời. Mặc dù ông được coi là một trong những người sáng lập của trường trong một số tài liệu, nhưng trang web chính thức của Đại học Meiji không liệt kê ông là người sáng lập, mà là người có công và hợp tác.


- Đại học Nữ giới Nhật Bản: Năm 1901, ông ủng hộ Naruse Jinzō, người thường xuyên đến thăm dinh thự của Nakagawa Kojūrō để tìm kiếm sự hỗ trợ cho việc thành lập một trường đại học nữ. Saionji đã trở thành người khởi xướng và thành viên sáng lập Đại học Nữ giới Nhật Bản.
8. Đời tư và giai thoại
Cuộc sống cá nhân của Saionji Kinmochi, mặc dù không thường xuyên được công khai, lại chứa đựng nhiều chi tiết thú vị và độc đáo, phản ánh tính cách phức tạp và cách sống vượt ra ngoài khuôn khổ truyền thống của ông.
8.1. Gia đình và các mối quan hệ cá nhân

Saionji Kinmochi cả đời không kết hôn chính thức và không có chính thê. Tuy nhiên, ông có bốn người phụ nữ được coi là thê thiếp trong đời:
- Kobayashi Kiku (小林菊子): Là một geisha cũ ở Shimbashi, tên là Tamahachi, Saionji gặp bà vào năm 1881. Bà là một người phụ nữ thanh lịch và thông minh. Kiku từng sống chung với Saionji và chăm sóc cả Nakae Chōmin, người cũng sống ở tầng hai cùng thời điểm. Khi Saionji làm công sứ ở nước ngoài, Kiku sống cùng mẹ ruột của ông, bà Fumiko. Bà sinh cho Saionji một người con gái tên là Shinshi. Kiku là chủ nhân của biệt thự Saionji ở Ōiso, nhưng dần xa cách khi Saionji sống ở Kyoto hoặc Okitsu. Sau khi biệt thự Ōiso được bán cho Ikeda Seihin vào năm 1917, bà chuyển đến sống gần nhà con gái Shinshi và chồng của Shinshi là Hachirō. Saionji hầu như không gặp Kiku sau đó, nhưng họ đã gặp nhau vào ngày 14 tháng 6 năm 1940, khi Saionji đang hấp hối. Bà qua đời vào ngày 16 tháng 1 năm 1941, ở tuổi 77 vì bệnh viêm bể thận.
- Nakanishi Fusako (中西房子): Là một geisha cũ ở Nakamura-ya, Shimbashi, bà sinh một người con gái tên là Sonoko. Bà sống tại dinh thự chính của Saionji ở Surugadai và được báo chí gọi là "Bắc Phu Nhân" (北の方, người vợ ở phía bắc).
- Okumura Hanako (奥村花子): Bà là quản gia chính của gia tộc Saionji và đã gây xôn xao dư luận khi được Saionji đưa đi cùng đến Hội nghị Hòa bình Paris. Yoshino Sakuzō đã chỉ trích việc này. Báo chí địa phương miêu tả bà là "người phụ nữ xinh đẹp nhất, khiêm tốn nhất" và "người tình". Năm 1924, bà sinh một bé gái tên là Kayoko, nhưng Saionji kiên quyết không công nhận là con mình và không đăng ký vào sổ hộ khẩu. Kayoko sau đó được vợ chồng em trai của Hanako nuôi dưỡng. Năm 1928, Hanako mang thai con của một nhân viên ngân hàng thường xuyên ra vào nhà Saionji. Bà bị buộc rời khỏi nhà Saionji vào ngày 2 tháng 3 năm 1928, theo đề nghị của Kumagai Hachisanjū, Sonoko và Hachirō. Tuy nhiên, vào ngày 6 tháng 4, bà cùng mẹ ruột đã đến thăm Zagyosō. Hanako sau đó mắc bệnh viêm phúc mạc và qua đời vào ngày 3 tháng 2 năm 1929.
- Urubaha Ayako (漆葉綾子): Con gái của trụ trì chùa Daisenji, Urubaha Hōun. Bà từng kết hôn và sinh con nhưng đã ly hôn. Bà bắt đầu phục vụ gia tộc Saionji khi Hanako còn là quản gia chính, và có mối quan hệ căng thẳng với Hanako. Bà cũng xung đột với quản gia kế nhiệm, Yagi Etsuko. Khi cả hai xin nghỉ việc, Saionji đã nói "Nếu cô đi, tôi sẽ gặp rắc rối" và chỉ sa thải Yagi Etsuko. Sau đó, bà trở thành quản gia chính và được biết đến là người thường xuyên bắt nạt các nữ hầu trẻ, y tá và thậm chí cả cảnh sát nam, buộc Saionji phải can thiệp.
- Các con của Saionji:
- Shinshi (新子): Con gái của ông với Kobayashi Kiku, sinh năm 1887. Saionji rất quan tâm đến việc giáo dục Shinshi, ngay từ khi cô bé 2 tuổi, ông đã nghĩ đến việc dạy tiếng Anh hoặc tiếng Pháp. Shinshi kết hôn với con nuôi của ông là Saionji Hachirō và sinh được ba con trai (gồm Saionji Kōichi, Saionji Fujio) và ba con gái. Khi Saionji làm Thủ tướng, Shinshi thường là người chủ trì các bữa tiệc đón khách nước ngoài và tự tin thể hiện khả năng tiếng Pháp của mình. Bà qua đời vào năm 1920 vì cúm Tây Ban Nha. Saionji đã viết một bài thơ tiếc thương bà.
- Sonoko (園子): Con gái của ông với Nakanishi Fusako, sau này kết hôn với Takashima Masaichi.
- Motoko (元子): Con gái nuôi của Saionji.
- Hachirō (八郎): Con nuôi của Saionji, là con trai thứ tám của lãnh chúa Mōri Motonori thuộc phiên Chōshū cũ. Ông được nhận làm con nuôi vào năm 1899. Hachirō từng làm thư ký cho Nội các Katsura thứ hai và sau đó gia nhập Cung nội sảnh, đi cùng Hoàng thái tử Thiên hoàng Chiêu Hòa trong chuyến thăm châu Âu. Tuy nhiên, sau cái chết của Shinshi và việc Hachirō tham gia vào phong trào phản đối Makino Nội đại thần (người có quan hệ đồng minh với Saionji), mối quan hệ giữa ông và Saionji trở nên căng thẳng. Mặc dù vậy, khi áp lực đối với Saionji gia tăng, mối quan hệ của họ dần được cải thiện.
- Những người sống cùng: Sau cái chết của người bạn thân Kōmyōji Saburō, Saionji đã nhận nuôi và nuôi dạy con trai của ông là Sanjaburō (sau này là Azumaya Saburō). Ông cũng từng nuôi dưỡng Hashimoto Saneaki, một người thân trong gia tộc. Hai người này thường ở ký túc xá của Trường Gakushuin cùng với Hachirō, nhưng mỗi cuối tuần lại về nhà Saionji.
8.2. Tính cách và các giai thoại đáng chú ý

- Người thầy Émile Acollas của ông ở Pháp từng khuyên ông theo nghiệp chính trị, dù Saionji ban đầu từ chối vì cho rằng chính trị gia đôi khi phải nói dối. Acollas đã cười lớn và nói: "Chính trị gia Nhật Bản đôi khi mới phải nói dối, còn chính trị gia Pháp thì luôn nói dối." Mối quan hệ giữa hai người rất thân thiết, Saionji thậm chí còn giúp Acollas và Georges Clemenceau vận chuyển bí mật các tài liệu chính trị vào Pháp.
- Khi cùng Ozaki Yukio đến thăm dinh thự của Itō Hirobumi, lúc Itō vắng mặt, Saionji đã buông lời: "Chính trị là việc của những kẻ phàm tục như ông già này."
- Thiên hoàng Minh Trị đã bày tỏ niềm vui khi Saionji nhậm chức Thủ tướng, nói rằng "đây là lần đầu tiên một Thủ tướng xuất thân từ kuge (quý tộc cung đình)."
- Ngoài những lúc tham gia các nghi lễ cung đình, Saionji gần như luôn mặc trang phục truyền thống Nhật Bản (wasō).
- Ông được biết đến là người rất đào hoa, không kém gì Itō Hirobumi hay Inoue Kaoru, và nổi tiếng trong giới hana-machi (khu phố giải trí) với biệt danh "Ottera-san" (Ông Chùa).
- Saionji từng trải qua nhiều bệnh tật nặng kể từ khi mắc bệnh viêm ruột thừa ở Pháp, bao gồm cả thấp khớp và tiểu đường mãn tính. Tuy nhiên, việc phải giữ gìn sức khỏe cũng giúp ông sống thọ.
- Ông là một người sành ăn. Trong chuyến thăm Tòa Thánh Vatican, ông được người phụ trách tiếp đãi khen ngợi là "hiểu biết về ẩm thực". Gia tộc Saionji thường mời đầu bếp từ nhà hàng cao cấp Nadaman đến phục vụ, nhưng hiếm khi có đầu bếp nào trụ được quá một năm, chỉ có người làm được bốn năm là điều hiếm thấy. Ông thích bít tết và cá hồi nướng bơ, nhưng cũng yêu thích những món bình dân như cá thu đao. Kitaōji Rosanjin cũng nhận xét ông là người "khó tính trong ăn uống" và "người sành sỏi".
- Trong cuộc sống riêng, ông cực kỳ cứng đầu và dễ nổi giận. Gia đình ông kể rằng, nếu ai đó hỏi cùng một điều hai lần, ông sẽ quát mắng. Vợ lẽ Kobayashi Kiku hồi tưởng rằng "không dễ dàng để không bị ông ấy la mắng, và ngay cả khi làm tốt, ông ấy cũng không khen ngợi bằng lời, coi đó là điều hiển nhiên."
- Ông là một người ham đọc sách. Konoe Fumimaro nhận xét rằng Saionji "thậm chí còn uyên bác hơn các học giả bình thường về sách cổ Trung Quốc." Ông cũng sở hữu một bộ sưu tập lớn các sách tiếng Pháp và tiếng Anh, hiện đang được lưu giữ tại Thư viện Saionji của Đại học Ritsumeikan. Tuy nhiên, ông không giỏi lắm về waka (thơ Nhật truyền thống), và một số bài thơ ông dịch trong tập Kagerō Shū còn chứa những lỗi sai cơ bản.
- Ông được cho là thường sử dụng một cây gậy dài hoặc cây gậy có lõi sắt để tự vệ.
9. Qua đời
Từ tháng 2 năm 1939, Saionji thường xuyên bị ốm. Vào mùa hè năm 1940, ông không đi nghỉ mát tại biệt thự Gotemba như thường lệ mà lắp đặt hệ thống điều hòa trong phòng ở Zagyosō. Saionji cảm nhận cái chết đang đến gần và đã tặng tiền cho những người thân thiết như một kỷ vật.
Vào ngày 16 tháng 7, Nội các Yonai sụp đổ, và Konoe Fumimaro được đề cử làm người kế nhiệm. Ngày 17 tháng 7, Ishiwatari Sōtarō, Chánh văn phòng nội các, đến thăm Saionji để xin sự đồng ý của ông, nhưng Saionji từ chối: "Tôi xin miễn nhiệm vụ này." Saionji bày tỏ nghi ngờ về phẩm chất của Konoe, cho rằng "vào thời điểm này, không thể làm chính trị dựa vào sự nổi tiếng" và "liệu anh ta có đủ quyết tâm để làm mọi thứ không?" Trong Nội các Konoe thứ hai, Liên minh Ba Trục mà ông luôn phản đối đã được ký kết. Ông than thở: "Thật là ngu xuẩn, tôi tự hỏi tại sao mọi chuyện lại ngu xuẩn đến vậy."
Tháng 11 năm 1940, Saionji bị viêm bể thận. Mặc dù bệnh đã được chữa khỏi, nhưng ông không chịu nổi sự suy yếu và qua đời vào lúc 9 giờ 54 tối ngày 24 tháng 11 năm 1940, hưởng thọ 90 tuổi (theo tuổi mụ là 92). Ông được truy tặng Quan Tòng Nhất Vị. Saionji từng nói: "Tôi chết rồi sẽ không cần sư sãi hay thần chủ chăm sóc", và ông muốn từ chối cả quốc tang. Tuy nhiên, một quốc tang hoành tráng vẫn được tổ chức tại Công viên Hibiya vào ngày 5 tháng 12. Hàng chục ngàn người đã tham dự, và biệt thự Zagyosō cũng mở cửa đón 8.000 khách viếng thăm cùng ngày. Mộ của ông được đặt tại Nghĩa trang Tama, đối diện với mộ của Tōgō Heihachirō.
Saionji trút hơi thở cuối cùng với lời than thở: "Rốt cuộc thì họ đang đưa đất nước về đâu?" Năm 1941, cháu trai của ông, Saionji Kōichi, người từng giữ vai trò chủ chốt trong nội các Konoe, đã bị bắt vì liên quan đến Sự kiện Richard Sorge.
10. Di sản và đánh giá lịch sử
Saionji Kinmochi được nhớ đến là một trong những nhà lãnh đạo vĩ đại của Nhật Bản hiện đại, người đã cố gắng duy trì các giá trị tự do và nghị viện trong bối cảnh chủ nghĩa quân phiệt ngày càng trỗi dậy.
10.1. Đánh giá tổng thể và sự đón nhận tích cực
Saionji được đánh giá là một người thông minh, có tầm nhìn quốc tế, kiến thức uyên thâm và phong thái văn hóa tinh tế. Ông ủng hộ xu hướng dân chủ nhưng lại tỏ ra phê phán sự nhiệt tình quá mức của quần chúng. Ảnh hưởng từ thời gian du học Pháp khiến ông có tư tưởng thân phương Tây, điều này khiến ông bị phe quân đội chỉ trích là "người theo chủ nghĩa thế giới", đi ngược lại chủ nghĩa quốc gia.
Mặc dù Hara Takashi từng nhận xét Saionji thiếu quyết đoán và khả năng chính trị khi làm Chủ tịch Seiyūkai và Thủ tướng, các nhà nghiên cứu như Itō Yukio lại đánh giá ông là một chính khách khéo léo. Hình ảnh Saionji là người lạnh lùng và thờ ơ, ngay cả với thư ký Matsumoto Gōkichi, thực chất là do chính ông tạo ra để giữ vững vai trò trung lập. Với mối quan hệ thân thiết với Hoàng gia và giới tài chính, Saionji đã đóng vai trò điều hòa giữa Hoàng gia, chính phủ và quân đội, dẫn dắt chính trường Nhật Bản. Ông cũng từng cố gắng sửa đổi Chiếu thư Giáo dục và kháng cự sự bành trướng của quân đội, nhưng cuối cùng, sức lực của ông không đủ để ngăn chặn cuộc chiến.
Saionji có ý thức mạnh mẽ về việc mình là hậu duệ của gia tộc Fujiwara, vốn đã gắn bó với Hoàng thất Nhật Bản hơn một nghìn năm, điều này được thể hiện qua chữ ký "Fujiwara Kinmochi" trên tấm biển ông tặng cho Đại học Ritsumeikan. Do đó, ông có ý thức mạnh mẽ về việc "phò tá Hoàng gia" và nhất quán phản đối Thiên hoàng trực tiếp nắm quyền, vì tin rằng điều đó sẽ làm giảm uy tín của Thiên hoàng. Điều này được minh chứng qua việc ông phản đối Thiên hoàng khiển trách Tanaka Giichi về Sự kiện ám sát Trương Tác Lâm, cho rằng việc này sẽ "làm liên lụy đến Thiên hoàng". Niềm tin của Thiên hoàng Chiêu Hòa về "một quân chủ lập hiến không phản đối các quyết định của thần dân" cũng được cho là chịu ảnh hưởng từ Saionji.
Tờ The New York Times sau khi Saionji qua đời đã đánh giá ông là đại diện cho "nước Nhật nghị viện" cũ, và các học giả như Yoshino Sakuzō cũng coi ông là người theo chủ nghĩa nội các đảng phái.
10.2. Chỉ trích và tranh cãi
Saionji Kinmochi cũng phải đối mặt với một số lời chỉ trích và tranh cãi trong sự nghiệp của mình.
- Thiếu quyết đoán và khả năng lãnh đạo**: Hara Takashi, trong nhật ký của mình, đã phê phán Saionji là "thiếu ý chí kiên định và thường mắc sai lầm" trong vai trò Chủ tịch Rikken Seiyūkai và Thủ tướng.
- Thiếu lập trường cố định**: Miura Gorō chỉ trích thái độ trung lập của Saionji, cho rằng ông "thiếu lập trường cố định" khi gặp các phe phái khác nhau.
- Bất lực trong việc ngăn chặn quân phiệt hóa**: Mặc dù Saionji là người tự do và chống quân phiệt, ông đã không thể ngăn chặn hoàn toàn sự trỗi dậy mạnh mẽ của chủ nghĩa quân phiệt ở Nhật Bản. Từ sau Sự kiện Mãn Châu, ông dần bị các phe cứng rắn xa lánh, thậm chí bị Kuratomie Yūsaburō và Hiranuma Kiichirō mong muốn từ chức hoặc qua đời.
- Thay đổi quan điểm về Hoàng gia**: Mặc dù ông kiên quyết phản đối Thiên hoàng can thiệp trực tiếp vào chính trị, nhưng sau này, đặc biệt là trong nội các Konoe, ông dần cho rằng Hoàng gia cần thể hiện ý chí của mình thông qua các Hoàng tử trực hệ, điều này có thể bị xem là một sự thay đổi so với lập trường ban đầu của ông.
11. Vinh danh
Saionji Kinmochi đã nhận được nhiều tước hiệu và huân chương cao quý của Nhật Bản và quốc tế, thể hiện sự công nhận đối với những đóng góp to lớn của ông cho đất nước.
- Tước hiệu:
- Bá tước (7 tháng 7 năm 1884)
- Hầu tước (1911)
- Công tước (7 tháng 9 năm 1920)
- Huân chương Nhật Bản:
- Huân chương Bảo vật Thần khí Đại thụ chương hạng nhất (21 tháng 6 năm 1895)
- Huân chương Mặt trời mọc Đại thụ chương hạng nhất (5 tháng 6 năm 1896)
- Huân chương Hoa Đồng Đại thụ chương hạng nhất (14 tháng 9 năm 1907)
- Huân chương Hoa cúc Đại thụ chương hạng nhất (21 tháng 12 năm 1918)
- Huân chương Hoa cúc Kỷ niệm chương (10 tháng 11 năm 1928)
- Huân chương nước ngoài:
- Huân chương Pius IX Đại thập tự hiệp sĩ (Vatican, 25 tháng 2 năm 1888)
- Huân chương Vương miện Sắt hạng nhất (Áo-Hung, 9 tháng 5 năm 1888)
- Huân chương Sư tử Hà Lan Đại thập tự hiệp sĩ (Hà Lan, 16 tháng 3 năm 1891)
- Huân chương Đại bàng Đỏ hạng nhất (Đức, 15 tháng 10 năm 1891)
- Huân chương Leopold (Bỉ) Grand Cordon (Bỉ, 5 tháng 7 năm 1892)
- Huân chương Medjidie hạng nhất (Đế quốc Ottoman, 8 tháng 3 năm 1894)
- Huân chương Thánh Maurice và Lazarus Đại thập tự hiệp sĩ (Ý, 6 tháng 3 năm 1896)
- Huân chương Đại bàng Trắng (Ba Lan) (Nga, 17 tháng 3 năm 1896)
- Huân chương Charles III Đại thập tự (Tây Ban Nha, 10 tháng 11 năm 1896)
- Huân chương Bắc Đẩu Bội tinh Grand Officier (Pháp, 24 tháng 7 năm 1896)
- Huân chương Dannebrog hạng nhất (Đan Mạch, 10 tháng 2 năm 1898)
- Huân chương Thánh Michael và Thánh George Đại thập tự hiệp sĩ danh dự (Anh, 3 tháng 3 năm 1906)
- Huân chương Bắc Đẩu Bội tinh Grand Croix (Pháp, 23 tháng 10 năm 1907)
- Huân chương Thánh Alexander Nevsky (Nga, 30 tháng 10 năm 1907)
- Ngự Tứ Song Long Bảo Tinh hạng nhất hạng hai (Đại Thanh, 17 tháng 12 năm 1907)
- Cấp bậc Triều đình:
- Quan Tòng Nhất Vị (truy tặng, 25 tháng 11 năm 1940)
- Chính Nhị Vị (20 tháng 12 năm 1898)
- Tòng Nhị Vị (11 tháng 12 năm 1893)
- Chính Tam Vị (20 tháng 12 năm 1867)
- Tòng Tam Vị (25 tháng 4 năm 1861)
- Chính Tứ Vị hạ (5 tháng 2 năm 1856)
- Tòng Tứ Vị thượng (22 tháng 1 năm 1855)
- Tòng Tứ Vị hạ (22 tháng 1 năm 1854)
- Chính Ngũ Vị hạ (21 tháng 1 năm 1853)
- Chính Ngũ Vị thượng (27 tháng 12 năm 1852)
- Tòng Ngũ Vị hạ (đầu năm 1852)
12. Tác phẩm
- Tōan Zuihitsu (陶庵随筆, Tùy bút của Tōan, 1903): Tập hợp các bài tùy bút mà ông viết cho tạp chí Sekai no Nihon (Thế giới Nhật Bản). Tác phẩm này bao gồm các phần như "Hồi ức" (懐舊談, Kaikyūdan) và "Trích lục Ký du châu Âu" (欧羅巴紀遊抜書, Ōroppa Kiyū Bassho). Cuốn sách này được biên soạn bởi Kunikida Doppo, người từng là học trò sống tại dinh thự của Saionji.
13. Xem thêm
- Nhật Bản
- Lịch sử Nhật Bản
- Minh Trị Duy tân
- Chiến tranh Boshin
- Chế độ quân chủ lập hiến
- Nghị viện Nhật Bản
- Thời kỳ Minh Trị
- Thời kỳ Đại Chính
- Thời kỳ Chiêu Hòa
- Rikken Seiyūkai
- Genrō
- Itō Hirobumi
- Katsura Tarō
- Yamagata Aritomo
- Hara Takashi
- Sự kiện 26 tháng 2
- Hội nghị Hòa bình Paris
- Đại học Ritsumeikan
- Đại học Meiji
- Đại học Kyoto
- Đại học Nữ giới Nhật Bản
- Đền Yasukuni
- Saionji Hachirō
- Saionji Kōichi
- Sorge