1. Tổng quan
Tử tước Saitō Makoto (斎藤 実Saitō MakotoJapanese, 2 tháng 12, 1858 - 26 tháng 2, 1936) là một sĩ quan hải quân và chính trị gia nổi bật của Nhật Bản trong thời kỳ Đế quốc Nhật Bản. Ông là một nhân vật tự thân vươn lên, nắm giữ nhiều vị trí quan trọng xuyên suốt sự nghiệp của mình, bao gồm Bộ trưởng Hải quân, hai lần làm Toàn quyền Triều Tiên, và là Thủ tướng Nhật Bản thứ 30.
Sự nghiệp của Saitō được đánh dấu bằng quá trình thăng tiến nhanh chóng trong Hải quân Đế quốc Nhật Bản, những nỗ lực hiện đại hóa hải quân, và vai trò trung tâm trong chính trường Nhật Bản đầy biến động của đầu thế kỷ 20. Đặc biệt, nhiệm kỳ Toàn quyền Triều Tiên của ông với việc áp dụng chính sách "Văn trị" đã gây ra nhiều tranh cãi và có tác động sâu sắc đến bán đảo Triều Tiên. Chính sách này, mặc dù được quảng bá là một sự cải cách nhằm "nới lỏng" sự cai trị của Nhật Bản, nhưng thực tế vẫn là một công cụ để củng cố và duy trì sự kiểm soát thực dân, bị nhiều người Triều Tiên và nhà sử học chỉ trích là một hình thức cai trị tinh vi hơn nhưng không kém phần tàn bạo. Ông bị ám sát trong Sự kiện 26 tháng 2 năm 1936, trở thành một trong những nạn nhân nổi bật nhất của phong trào quân phiệt hóa tại Nhật Bản, phản ánh sự xung đột giữa phe quân phiệt cực đoan và các quan chức chính phủ ôn hòa hơn.
2. Đầu đời và giáo dục
Saitō Makoto sinh ngày 2 tháng 12, 1858 (ngày 27 tháng 10 năm Ansei 5 theo âm lịch) tại làng Shiogama, quận Isawa, tỉnh Mutsu (nay là một phần của Ōshū, Iwate, tỉnh Iwate), trong một gia đình thuộc tầng lớp samurai sa sút của gia tộc Mizusawa. Gia đình Saitō có địa vị cao trong gia tộc Mizusawa, là một trong 10 gia đình "Nhị phiên Trứ tọa" (nibanchakuza) và xếp thứ 15 trong số 808 gia đình của gia thần Mizusawa Date. Cha ông, Saitō Takayō, từng là Kiểm soát viên và Trưởng Tiểu đồng cho phiên Mizusawa, sau này trở thành sĩ quan cảnh sát tỉnh Iwate. Tên khai sinh của ông là Tomigorō, sau này ông đổi thành Makoto sau khi tốt nghiệp Học viện Hải quân.
Năm 1873, ông thi trượt kỳ thi vào Trường Thiếu sinh quân Lục quân nhưng không nản lòng. Ngày 27 tháng 10, 1873, ông ghi danh vào Hải quân Hyōgakuryō (tiền thân của Học viện Hải quân Đế quốc Nhật Bản). Năm 1879, ông tốt nghiệp khóa 6 của Học viện Hải quân, đứng thứ ba trong số 17 học viên. Ông được coi là một trong "Ba thiên tài của Hải quân" cùng với Yamanouchi Manjūji và Sakamoto Toshiatsu. Ngày 8 tháng 9, 1882, ông được phong hàm Thiếu úy Hải quân, và thăng lên Trung úy Hải quân vào ngày 25 tháng 2, 1884.
3. Sự nghiệp quân sự
Saitō Makoto đã có một sự nghiệp quân sự xuất sắc, trải qua nhiều vị trí quan trọng từ khi còn là một sĩ quan trẻ cho đến khi trở thành Đô đốc Hải quân và Bộ trưởng Hải quân, góp phần vào sự phát triển của Hải quân Đế quốc Nhật Bản.
3.1. Thăng tiến nhanh chóng và Chiến tranh Nga-Nhật
Từ ngày 19 tháng 9, 1884, đến ngày 26 tháng 10, 1888, Saitō Makoto đã có bốn năm du học tại Hợp chúng quốc Hoa Kỳ và đồng thời đảm nhiệm vai trò tùy viên quân sự tại Công sứ quán Nhật Bản ở Hoa Kỳ. Đây là vị trí tùy viên quân sự đầu tiên của Nhật Bản tại Hoa Kỳ. Trong thời gian này, ông đã trau dồi nhãn quan quốc tế và đạt được khả năng nói tiếng Anh trôi chảy, điều mà sau này giúp ông rất nhiều trong các cuộc đàm phán quốc tế.
Sau khi trở về Nhật Bản vào năm 1888, ông phục vụ với tư cách là thành viên Tổng Tham mưu Hải quân. Ngày 20 tháng 12, 1893, ông được thăng cấp Thiếu tá Hải quân. Ông từng là Sĩ quan chỉ huy trên tuần dương hạm Izumi và thiết giáp hạm Fuji. Trong Chiến tranh Thanh-Nhật lần thứ nhất, Saitō chỉ huy các tuần dương hạm Akitsushima và Itsukushima. Nhờ thành tích nổi bật trong cuộc chiến, ông đã được thăng cấp nhanh chóng lên Trung tá Hải quân vào ngày 1 tháng 12, 1897, và Đại tá Hải quân vào ngày 27 tháng 12 cùng năm.
Ngày 10 tháng 11, 1898, ông trở thành Thứ trưởng Hải quân dưới sự tiến cử của Yamamoto Gonnohyōe, Bộ trưởng Hải quân trong Nội các Ōkuma lần thứ nhất. Ngày 20 tháng 5, 1900, ông được thăng cấp Chuẩn đô đốc. Trong Chiến tranh Nga-Nhật, ông tiếp tục giữ chức Thứ trưởng Hải quân và đã thăng cấp lên Phó đô đốc vào ngày 6 tháng 6, 1904. Trong bối cảnh nhiều sĩ quan cấp cao Hải quân ra mặt trận, Saitō Makoto vẫn ở lại Bộ Hải quân, kiêm nhiệm các chức vụ như Trưởng ban Quân vụ Bộ Hải quân và Trưởng ban Kiểm soát Hạm đội, hỗ trợ Bộ trưởng Hải quân Yamamoto Gonnohyōe. Ông được trao Huân chương Mặt trời Mọc hạng Nhất vào năm 1906 vì những đóng góp của mình.

3.2. Thời kỳ Bộ trưởng Hải quân
Sau Chiến tranh Nga-Nhật, Saitō Makoto được bổ nhiệm làm Bộ trưởng Hải quân vào ngày 7 tháng 1, 1906, trong Nội các Saionji lần thứ nhất. Ông giữ chức vụ này trong suốt 8 năm liên tiếp, phục vụ dưới năm nội các khác nhau (Nội các Saionji lần thứ nhất, Nội các Katsura lần thứ hai, Nội các Saionji lần thứ hai, Nội các Katsura lần thứ ba và Nội các Yamamoto lần thứ nhất). Trong nhiệm kỳ này, ông không ngừng nỗ lực mở rộng và hiện đại hóa Hải quân Đế quốc Nhật Bản.
Ngày 21 tháng 9, 1907, Saitō được phong tước Danshaku (Nam tước) theo hệ thống quý tộc Kazoku. Ngày 16 tháng 10, 1912, ông được phong hàm Đô đốc chính thức. Tuy nhiên, vào ngày 16 tháng 4, 1914, Saitō Makoto buộc phải từ chức Bộ trưởng Hải quân do những cáo buộc liên quan đến vụ bê bối Siemens. Vụ bê bối này liên quan đến các khoản hối lộ mà công ty Siemens đã đưa cho các quan chức Hải quân Nhật Bản để đảm bảo các hợp đồng mua sắm quân sự, khiến uy tín của ông bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Sau khi từ chức, ông chính thức chuyển sang lực lượng dự bị.
4. Sự nghiệp chính trị
Sau khi về hưu từ quân đội, Saitō Makoto tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong chính trường Nhật Bản với các chức vụ dân sự cấp cao, đặc biệt là Toàn quyền Triều Tiên và Thủ tướng Nhật Bản.
4.1. Thời kỳ Toàn quyền Triều Tiên

Tháng 9 năm 1919, Saitō Makoto được bổ nhiệm làm Toàn quyền Triều Tiên thứ ba, ngay sau đỉnh điểm của Phong trào ngày 1 tháng 3 năm 1919 - một phong trào độc lập quy mô lớn của người Triều Tiên chống lại sự cai trị của Nhật Bản. Ông nhậm chức thay thế Hasegawa Yoshimichi, người bị chỉ trích vì chính sách "Võ trị" cứng rắn.
Trong nhiệm kỳ đầu tiên của mình (1919-1927), Saitō Makoto đã thực hiện chính sách "Văn trị" (文化政治Bunka SeijiJapanese hay "Chính trị Văn hóa") với mục đích xoa dịu làn sóng phản đối mạnh mẽ của người Triều Tiên và giảm thiểu sự phản kháng vũ trang. Chính sách này được quảng bá là một sự cải cách nhằm "nới lỏng" sự cai trị của Nhật Bản, thay thế hiến binh bằng cảnh sát thường, bãi bỏ một số hình phạt thể xác tàn bạo, và cho phép một số hình thức tham gia chính trị hạn chế. Ông cũng chủ trương mở rộng giáo dục và cho phép xuất bản một số tờ báo tiếng Triều Tiên.
Tuy nhiên, ngay khi vừa nhậm chức, Saitō đã phải đối mặt với một vụ ám sát hụt vào ngày 2 tháng 9, 1919, tại Ga Namdaemun (nay là Ga Seoul) ở Seoul, khi một nhà hoạt động độc lập Triều Tiên tên là Kang Woo-kyu ném bom vào xe của ông. Saitō may mắn sống sót.
Trên thực tế, chính sách "Văn trị" của Saitō, dù mang vẻ ngoài mềm mỏng và được quảng bá là tiến bộ, vẫn là một công cụ nhằm củng cố và duy trì sự kiểm soát của Nhật Bản một cách tinh vi hơn. Dưới vỏ bọc "văn hóa", Nhật Bản đã tăng cường giám sát tư tưởng, đàn áp các phong trào độc lập dưới chiêu bài "phổ biến văn hóa" và "cải thiện đời sống". Số lượng cảnh sát và các tổ chức tình báo tăng lên đáng kể, việc kiểm duyệt ngôn luận và các hoạt động chính trị vẫn rất nghiêm ngặt. Các cải cách về giáo dục hay kinh tế đều nhằm mục đích phục vụ lợi ích của đế quốc Nhật Bản, không thực sự trao quyền tự chủ hay cải thiện đáng kể điều kiện sống cho đại đa số người Triều Tiên. Từ góc độ nhân quyền, chính sách này đã tiếp tục tước đoạt quyền tự quyết và quyền tự do cơ bản của người dân Triều Tiên, khiến nhiều nhà sử học và những người Triều Tiên bị áp bức xem đây là một hình thức cai trị tinh vi hơn nhưng không kém phần tàn bạo.
Ngày 29 tháng 4, 1925, tước vị của ông được nâng lên thành Shishaku (Tử tước). Năm 1927, Saitō là thành viên của phái đoàn Nhật Bản tại Hội nghị Hải quân Geneva về giải trừ quân bị và sau đó trở thành cơ mật viên. Ông được trao Huân chương Hoa Đăng vào năm 1924.
Saitō Makoto tiếp tục giữ chức Toàn quyền Triều Tiên lần thứ hai từ 17 tháng 8, 1929, đến ngày 17 tháng 6, 1931. Sau đó, ông từ chức.
4.2. Thời kỳ Thủ tướng

Sau vụ ám sát Thủ tướng Inukai Tsuyoshi vào ngày 15 tháng 5, 1932, trong Sự kiện 15 tháng 5 (do các sĩ quan hải quân cuồng tín thực hiện vì cho rằng Inukai quá ôn hòa và ủng hộ chính phủ đảng phái), Thân vương Saionji Kinmochi, một trong những cố vấn thân cận nhất và mạnh mẽ nhất của Thiên hoàng, đã cố gắng ngăn chặn sự trượt dốc của chính phủ sang chế độ quân sự. Để dung hòa tình hình, Saitō Makoto, một đô đốc hải quân ôn hòa và thuộc phái quốc tế chủ nghĩa, đã được chọn làm người kế nhiệm của Inukai. Saitō là một quân nhân hải quân có kinh nghiệm, tiếng Anh lưu loát và được đánh giá cao về tính kiên trì, cẩn trọng, không bộc lộ hết suy nghĩ của mình.
Ông nhậm chức Thủ tướng thứ 30 vào ngày 26 tháng 5, 1932, đồng thời kiêm nhiệm Bộ trưởng Ngoại giao cho đến ngày 6 tháng 7 cùng năm. Trong nội các của ông, Araki Sadao vẫn giữ chức Bộ trưởng Chiến tranh và ngay lập tức đưa ra nhiều yêu sách đối với chính phủ mới. Nội các của Saitō Makoto là một nội các thống nhất quốc gia (liên minh) bao gồm các bộ trưởng từ cả Rikken Seiyūkai và Rikken Minseitō.
Dưới sự lãnh đạo của Saitō và với sự hỗ trợ của Bộ trưởng Tài chính Takahashi Korekiyo, chính phủ đã tiếp tục chính sách tài khóa chủ động. Nhờ đó, đến năm 1933, Nhật Bản đã hồi phục về mức kinh tế trước Đại khủng hoảng, sớm hơn so với các quốc gia lớn khác, và nội bộ đất nước tương đối ổn định.
Trong nhiệm kỳ của mình, Nhật Bản đã chính thức công nhận độc lập của Mãn Châu Quốc vào ngày 15 tháng 9, 1932, thông qua việc ký kết Nghị định thư Nhật-Mãn. Khi các yêu sách của Nhật Bản bị bác bỏ tại Hội Quốc Liên, chính phủ của Saitō đã chính thức tuyên bố rút Nhật Bản khỏi Hội Quốc Liên vào ngày 27 tháng 3, 1933. Ngoài ra, ông còn thúc đẩy các dự án cứu trợ nông thôn nhằm giải quyết các vấn đề kinh tế ở các vùng nông thôn.
Tuy nhiên, chính phủ của Saitō cũng phải đối mặt với nhiều áp lực từ quân đội, đặc biệt là phe Hoàng đạo phái trong Lục quân Đế quốc Nhật Bản, những người căm ghét Saitō vì quan điểm tự do và quốc tế của ông. Họ cũng phản đối Bộ trưởng Tài chính Takahashi, người đã tìm cách kiểm soát ngân sách quân sự.
Nhiệm kỳ của Saitō kéo dài tương đối dài trong giai đoạn giữa hai cuộc chiến tranh thế giới. Ông kiêm nhiệm Bộ trưởng Giáo dục từ ngày 3 tháng 3, 1934. Tuy nhiên, vào ngày 8 tháng 7, 1934, toàn bộ nội các của ông đã phải từ chức hàng loạt do Sự kiện Teijin, một vụ bê bối hối lộ. Vụ án này liên quan đến các cáo buộc sai trái về việc mua bán cổ phiếu của công ty Teijin. Mặc dù sau 265 phiên tòa, tất cả 16 bị cáo đều được tuyên trắng án vào tháng 10 năm 1937, nhiều người tin rằng vụ bê bối này là một âm mưu được dàn dựng bởi phe Hiranuma Kiichirō trong Văn phòng Công tố, các sĩ quan Lục quân và cánh hữu của Rikken Seiyūkai nhằm lật đổ nội các Saitō và đưa chính phủ vào sự kiểm soát của quân đội. Okada Keisuke đã kế nhiệm ông làm Thủ tướng.
4.3. Thời kỳ Nội đại thần
Saitō Makoto tiếp tục là một nhân vật quan trọng trong chính trường với vai trò Nội đại thần (Lord Keeper of the Privy Seal) từ ngày 26 tháng 12, 1935, cho đến khi ông qua đời vào tháng 2 năm 1936. Trong vai trò này, ông là người tiếp cận gần gũi với Thiên hoàng và là một trong những "trọng thần" (jūshin) bị phe Hoàng đạo phái trong quân đội coi là cản trở sự kiểm soát hoàn toàn của họ đối với chính phủ, những người mong muốn một cuộc "Chiêu Hòa Duy tân" (Shōwa Restoration) thông qua bạo lực.
5. Tính cách và tư tưởng

Saitō Makoto được biết đến là một người có tính cách điềm tĩnh, cẩn trọng nhưng rất kiên trì và bền bỉ. Một trong những điểm nổi bật của ông là khả năng nói tiếng Anh trôi chảy, có được nhờ thời gian du học và làm tùy viên quân sự tại Hoa Kỳ. Ông thậm chí còn viết nhật ký bằng tiếng Anh, cho thấy sự thành thạo ngôn ngữ này. Mối quan hệ thân thiết với Takahashi Korekiyo, Bộ trưởng Tài chính cùng thời, người cũng có kinh nghiệm ở Hoa Kỳ và có xu hướng thân Anh-Mỹ, phản ánh khuynh hướng quốc tế của Saitō. Ông được đánh giá là một quân nhân hải quân ôn hòa, thuộc "phái hiệp ước" (jouyaku-ha), ủng hộ các thỏa thuận quốc tế.
Về thể chất, Saitō Makoto có một sức khỏe cường tráng. Dù khi còn trẻ ông khá gầy, nhưng trong thời gian ở Hoa Kỳ, ông đã uống bia hàng ngày để cải thiện vóc dáng. Sức khỏe dẻo dai này giúp ông làm việc không ngừng nghỉ, điển hình là việc ông bắt đầu công việc ngay trong buổi chiều ngày đến Triều Tiên với tư cách là Toàn quyền. Sự cần mẫn của ông được củng cố bởi nền tảng thể lực vững chắc này.
Ông cũng là một người rất cẩn thận và có trách nhiệm. Một giai thoại kể rằng, khi còn là tham mưu trưởng hải quân tại Đại bản doanh Hiroshima trong Chiến tranh Thanh-Nhật lần thứ nhất, Saitō đã uống say suốt đêm nhưng vẫn xuất hiện trước Thiên hoàng Meiji vào sáng hôm sau. Khi Thiên hoàng mời ông đá kemari (một trò chơi bóng truyền thống), Saitō đã không thể di chuyển do say rượu. Dù Thiên hoàng Meiji nhận ra tình trạng của ông, ngài không quở trách mà chỉ mỉm cười. Sự độ lượng của Thiên hoàng đã khiến Saitō học được nhiều điều và sau đó ông đã tạm thời kiêng rượu.
Vào năm 1914, Saitō Makoto sở hữu một biệt thự ở Shinchi, thị trấn Ichinomiya, tỉnh Chiba. Ông mua một mảnh đất rộng khoảng 1.65 K m2 với giá 10 sen mỗi tsubo, và chi phí xây dựng là 20 yen mỗi tsubo. Sau khi từ chức Bộ trưởng Hải quân vào năm 1914, ông dành phần lớn thời gian trong năm tại đây. Ông sống một cuộc sống giản dị, thường mặc quần áo cũ, đi guốc rơm và đeo khăn tay quanh hông, dành thời gian chủ yếu cho việc làm vườn như tỉa cành thông hay sửa hàng rào. Có giai thoại kể rằng một lần, cảnh sát trưởng địa phương nhìn thấy ông trong bộ dạng này và gọi ông là "ông già", nhưng khi ông Saitō quay lại, vị cảnh sát trưởng đã vô cùng hoảng hốt khi nhận ra đó là cựu Bộ trưởng Hải quân. Do có biệt thự tại đây, một bức hoành phi do ông cúng tiến vẫn được treo tại đền Tamazaki gần đó.
Saitō Makoto cũng là một người rất chu đáo trong việc thư từ. Ông luôn gửi thư cảm ơn cho những món quà nhận được và thường được yêu cầu viết thư pháp (ki-gō). Do tính cách tốt bụng, ông ít khi từ chối, và cuối tuần thường dành thời gian ở biệt thự để viết thư pháp. Ông còn có thói quen cẩn thận lưu giữ tất cả thư từ và tài liệu cá nhân, tự mình phân loại. Điều này giúp ông nắm rõ chi tiết về từng cá nhân và hiếm khi mắc lỗi. Các tài liệu do Saitō tổ chức và bảo quản hiện là nguồn tư liệu quý giá cho lịch sử cận đại, phần lớn được lưu giữ tại Thư viện Quốc hội Nhật Bản ở Tokyo.
Về triết lý chính trị đằng sau chính sách "Văn trị" ở Triều Tiên, mặc dù được tuyên bố là nhằm cải thiện cuộc sống và xoa dịu tinh thần độc lập, nhưng thực tế nó vẫn là một công cụ cai trị thực dân. Allen Ireland, một chuyên gia về nghiên cứu thuộc địa người Anh, từng nhận xét vào năm 1926 rằng Saitō là một Toàn quyền công bằng và khoan dung, đã đạt được những cải cách đáng kể trong giáo dục và thúc đẩy tự trị địa phương. Tuy nhiên, đánh giá này cần được xem xét trong bối cảnh đương thời và không phản ánh đầy đủ tác động lâu dài và những hạn chế về quyền con người dưới chính sách này, vốn bị nhiều người Triều Tiên và nhà sử học hiện đại chỉ trích là một hình thức cai trị tinh vi hơn để duy trì sự kiểm soát.
6. Cái chết
Saitō Makoto đã bị ám sát trong Sự kiện 26 tháng 2 năm 1936. Vụ ám sát xảy ra tại tư dinh của ông ở Yotsuya, Tokyo, vào rạng sáng ngày 26 tháng 2. Cùng ngày, Takahashi Korekiyo, cựu Thủ tướng và Bộ trưởng Tài chính, cùng nhiều chính trị gia cấp cao khác cũng bị nhắm mục tiêu bởi các sĩ quan nổi loạn.
Vài ngày trước vụ ám sát, Sở Cảnh sát Tokyo đã cảnh báo Saitō về "những động thái bất ổn từ một bộ phận Lục quân" và đề nghị ông không về nhà riêng hoặc tăng cường đáng kể an ninh cho tư dinh. Tuy nhiên, Saitō đã bình tĩnh trả lời: "Đừng lo lắng. Tôi không ngại bị giết đâu. Bị giết thì có sao đâu". Điều này cho thấy ông đã lường trước được nguy hiểm nhưng vẫn chấp nhận rủi ro.
Đêm trước vụ việc, Saitō Makoto dùng bữa tối tại tư dinh của Đại sứ Hoa Kỳ Joseph Grew, một người thân Nhật. Sau đó, ông cùng Đại sứ xem bộ phim Mỹ "Nàng công chúa say mê". Ban đầu, ông định rời đi sớm để đến biệt thự của mình, nhưng cuộc trò chuyện với Đại sứ Grew quá thú vị, khiến ông quyết định xem phim đến hết và về nhà muộn. Nếu Saitō rời Tokyo theo kế hoạch ban đầu, ông có thể đã tránh được thảm kịch.
Vào rạng sáng ngày 26 tháng 2, một lực lượng khoảng 150 binh sĩ thuộc Hoàng đạo phái do Trung úy Sakai Nao, Thiếu úy Takahashi Tarō và Thiếu úy Yasuda Yū chỉ huy, được trang bị súng máy hạng nặng, súng máy hạng nhẹ, súng trường và súng lục, đã chia làm hai nhóm tấn công tư dinh của Saitō. Ông Saitō, đang ngồi khoanh chân trên giường trong phòng riêng, không kháng cự và đã bị thảm sát dã man.
Theo lời kể của Haruko Saitō, vợ ông, người đã che chắn cho chồng khi binh lính nổ súng và hét lên "Hãy bắn tôi đi!", binh lính đã bắn súng máy vào Saitō khi ông đang ngồi trên giường, và sau khi ông ngã xuống, họ tiếp tục bắn vào thi thể ông. Bà Haruko đã bị thương bởi lưỡi lê của một binh sĩ khi cố gắng xác nhận cái chết của chồng. Bà Haruko sống thọ đến năm 98 tuổi, qua đời vào năm 1971, và cho đến cuối đời vẫn nhớ rõ vụ việc và kể lại chi tiết.
Thi thể của Saitō Makoto có tới 47 vết đạn và hàng chục vết đâm bằng kiếm. Ông qua đời ở tuổi 79. Thiên hoàng Shōwa đã vô cùng tức giận khi các trọng thần mà ông tin tưởng bị sát hại và đã ra lệnh đàn áp lực lượng nổi dậy. Saitō Makoto cùng với Takahashi Korekiyo là những cựu thủ tướng cuối cùng của Nhật Bản bị ám sát cho đến vụ ám sát Abe Shinzo vào năm 2022.
Saitō được an táng tại Nghĩa trang Tama và tại nghĩa trang Saitō ở Koyamashizaki, quê hương ông. Lễ tang và truy điệu của ông được tổ chức vào ngày 22 tháng 3, 1936, tại Chùa Tsukiji Hongan-ji. Kido Kōichi, một người tham dự, đã ghi nhận rằng buổi lễ "có vẻ như một tang lễ quốc gia". Thiên hoàng Shōwa cũng đã gửi lời chia buồn một cách khác thường đến tang lễ của Saitō, thể hiện sự coi trọng đặc biệt của mình. Các bức thư và tài liệu hành chính của ông được lưu giữ tại Bảo tàng tưởng niệm Saitō Makoto ở Ōshū, Iwate, và tại Thư viện Quốc hội Nhật Bản ở Chiyoda, Tokyo.
7. Đánh giá và phê bình sau khi mất
Saitō Makoto là một nhân vật phức tạp trong lịch sử Nhật Bản, với những đánh giá khác nhau về cuộc đời và sự nghiệp của ông.
7.1. Đánh giá tích cực
Saitō Makoto được nhìn nhận là một sĩ quan hải quân tài năng và một chính trị gia ôn hòa, có khả năng quốc tế. Ông đã thăng tiến nhanh chóng trong Hải quân và đóng góp vào sự mở rộng lực lượng này. Trong vai trò Bộ trưởng Hải quân, ông đã thực hiện các chính sách nhằm củng cố sức mạnh hải quân Nhật Bản.
Với tư cách Thủ tướng, ông đã lãnh đạo một chính phủ liên minh trong giai đoạn khó khăn sau Sự kiện 15 tháng 5, và dưới sự lãnh đạo của ông cùng với Bộ trưởng Tài chính Takahashi Korekiyo, Nhật Bản đã phục hồi kinh tế nhanh chóng sau Đại khủng hoảng. Ông được coi là một người kiên trì, cẩn trọng và có khả năng ổn định tình hình chính trị nội bộ. Sự linh hoạt và khả năng dung hòa giữa các phe phái của ông cũng được đánh giá cao, đặc biệt là nỗ lực của ông nhằm ngăn chặn sự chi phối hoàn toàn của quân đội đối với chính phủ.
7.2. Chỉ trích và tranh cãi
Sự nghiệp của Saitō Makoto cũng vấp phải nhiều chỉ trích và tranh cãi.
- Vụ bê bối Siemens: Mặc dù ông là Bộ trưởng Hải quân, sự liên quan của ông trong vụ bê bối hối lộ Siemens năm 1914 đã buộc ông phải từ chức, làm hoen ố hình ảnh của ông.
- Sự kiện Teijin: Vụ bê bối Teijin vào năm 1934, dù cuối cùng các bị cáo được tuyên trắng án, vẫn dẫn đến việc toàn bộ nội các của ông phải từ chức. Sự kiện này bị nhiều người coi là một âm mưu của các phe đối lập, đặc biệt là quân đội và các phần tử cánh hữu, nhằm lật đổ chính phủ của Saitō, cho thấy sự mong manh của nền dân chủ nghị viện trong giai đoạn đó và sự ảnh hưởng ngày càng tăng của quân đội.
- Cai trị Triều Tiên: Vai trò của ông với tư cách là Toàn quyền Triều Tiên là một điểm gây tranh cãi lớn nhất. Mặc dù ông đã đưa ra chính sách "Văn trị" sau Phong trào ngày 1 tháng 3, chính sách này bị phê phán rộng rãi bởi các nhà sử học và những người đấu tranh cho độc lập Triều Tiên. Nó không phải là một sự thay đổi thực sự trong mục tiêu cai trị thực dân, mà là một chiến lược tinh vi hơn nhằm trấn áp sự phản kháng của người Triều Tiên. Dưới chính sách "Văn trị", dù có vẻ ngoài mềm mỏng hơn, quyền tự do và quyền con người của người Triều Tiên vẫn bị tước đoạt, và bộ máy kiểm soát của Nhật Bản vẫn được tăng cường, đặc biệt là thông qua việc gia tăng cảnh sát và giám sát tư tưởng. Chính sách này bị xem là một nỗ lực để hợp pháp hóa và củng cố sự đô hộ của Nhật Bản, thay vì tạo ra một sự cải thiện thực sự về quyền tự quyết cho người dân Triều Tiên.
8. Vinh danh
Saitō Makoto đã nhận được nhiều tước hiệu quý tộc, huân chương và huy chương kỷ niệm trong suốt cuộc đời và sau khi qua đời.
Tước hiệu quý tộc:
- Nam tước (Danshaku): 21 tháng 9, 1907
- Tử tước (Shishaku): 9 tháng 4, 1925
Huân chương và huy chương kỷ niệm trong nước:
- Huân chương Bảo vật Thần khí:
- Hạng sáu: 26 tháng 5, 1893
- Hạng năm: 25 tháng 11, 1896
- Hạng tư: 20 tháng 6, 1899
- Huân chương Kim Kê:
- Hạng tư: 23 tháng 5, 1896
- Hạng hai: 1 tháng 4, 1906
- Huân chương Mặt trời Mọc:
- Hạng sáu: 23 tháng 5, 1896
- Hạng hai (Cấp Trọng quang chương): 27 tháng 12, 1901
- Đại thụ chương hạng nhất: 1 tháng 4, 1906
- Huân chương Mặt trời Mọc với Hoa Đăng Đại thụ chương: 11 tháng 2, 1924
- Huân chương Đại Huân vị Cúc Đại thụ chương: 26 tháng 2, 1936 (truy tặng)
Huy chương kỷ niệm:
- Huy chương Kỷ niệm Chiến tranh Thanh-Nhật (1894-1895): 18 tháng 11, 1895
- Huy chương Kỷ niệm Chiến tranh Nghĩa Hòa Đoàn (1900): 10 tháng 5, 1902
- Huy chương Kỷ niệm Chiến tranh Nga-Nhật (1904-1905): 1 tháng 4, 1906
- Huy chương Kỷ niệm Sáp nhập Triều Tiên: 1 tháng 8, 1912
- Huy chương Kỷ niệm Đại lễ Taisō (Taishō): 10 tháng 11, 1915
- Huy chương Kỷ niệm Đại lễ Shōwa: 10 tháng 11, 1928
- Huy chương Kỷ niệm Phục hưng Kinh đô: 30 tháng 3, 1931
Huân chương nước ngoài:
- Vương quốc Anh: Hiệp sĩ Danh dự Đại Thập tự của Huân chương Bath (GCB): 15 tháng 5, 1906
- Vương quốc Phổ: Huân chương Đại bàng Đỏ, Hiệp sĩ hạng nhất: 26 tháng 2, 1907
- Vương quốc Ý: Huân chương Thánh Maurice và Lazarus, Hiệp sĩ Đại hạng nhất: 1 tháng 7, 1907
- Pháp: Bắc Đẩu Bội tinh:
- Chỉ huy: 4 tháng 4, 1901
- Sĩ quan Lớn: 17 tháng 12, 1907
- Đế quốc Nga: Huân chương Đại bàng Trắng: 1 tháng 5, 1908
- Đế quốc Hàn Quốc: Huân chương Đại Huân vị Hoa Lý Đại thụ chương: 3 tháng 3, 1908
- Vương quốc Hà Lan: Huân chương Orange-Nassau, Hiệp sĩ Đại Thập tự: 31 tháng 5, 1911
- Chile: Huân chương Công trạng, hạng nhất: 22 tháng 3, 1913
- Tòa Thánh:
- Huân chương Thánh Sylvester, Đại Thập tự: 17 tháng 1, 1922
- Huân chương Piô IX, Đại Thập tự: 23 tháng 1, 1932
- Mãn Châu Quốc: Chương Công lao Kiến quốc: 1 tháng 3, 1934
9. Trong văn hóa đại chúng
Saitō Makoto đã được miêu tả trong một số tác phẩm điện ảnh và truyền hình:
- Phim điện ảnh:
- Thiên hoàng và Hoàng hậu cùng Chiến tranh Thanh-Nhật (1958), do Hosokawa Toshio đóng.
- Yūen (1967), do Aono Heirō đóng.
- Động loạn (1980), do Yamamoto Takeshi đóng (với tên nhân vật Nội đại thần).
- 226 (1989), do Takakiri Shin đóng.
- Phim truyền hình:
- Ōfuroshiki (1970, NHK), do Tanabe Yasuo đóng.
- Tsuma-tachi no Ni-Ni-Roku Jiken (1976, NHK), do Saga Zenbei đóng.
- Umi wa Yomigaeru (1977, TBS), do Kusanagi Kōjirō đóng.
- Sangamoyu (1984, phim lịch sử NHK Taiga Drama), do Yamamoto Takeshi đóng.
- Chiến tranh đó là gì? Chiến tranh Nhật-Mỹ và Tōjō Hideki (2008, TBS), do Morishita Akira đóng.
- Rakujitsu Moyu (2009, TV Asahi), do Oryūki Kichiji đóng.
- Thời đại dã nhân (2002, SBS), do Jeon Mu-song đóng.