1. Tổng quan
Felipe de Jesús Calderón Hinojosa (sinh ngày 18 tháng 8 năm 1962) là một chính trị gia người México, giữ chức Tổng thống México thứ 63 từ năm 2006 đến 2012. Ông là thành viên của Đảng Hành động Quốc gia (PAN) trong 30 năm trước khi rời đảng vào tháng 11 năm 2018. Nhiệm kỳ tổng thống của ông được đánh dấu bằng những chính sách kinh tế và xã hội đáng chú ý, nhưng cũng gắn liền với cuộc chiến chống lại các băng đảng ma túy và những tranh cãi lớn về tính hợp pháp của cuộc bầu cử năm 2006.
Calderón đã giữ nhiều vị trí quan trọng trong PAN, bao gồm Chủ tịch Quốc gia, Đại biểu Liên bang, và Bộ trưởng Năng lượng trong chính quyền của Tổng thống Vicente Fox. Ông được chọn làm ứng cử viên tổng thống của PAN trong cuộc bầu cử năm 2006. Sau một chiến dịch tranh cử đầy căng thẳng và một quy trình bầu cử gây tranh cãi, kết quả chính thức của Viện Bầu cử Liên bang (nay là Viện Bầu cử Quốc gia) cho thấy ông dẫn trước đối thủ Andrés Manuel López Obrador của Đảng Cách mạng Dân chủ với tỷ lệ rất sít sao là 0,56%. Mặc dù López Obrador và đảng của ông đã phản đối kết quả và yêu cầu kiểm phiếu lại toàn bộ, chiến thắng của Calderón đã được Tòa án Bầu cử Liên bang xác nhận vài tháng sau đó.
Ngay sau khi nhậm chức, Calderón đã tuyên bố "cuộc chiến chống ma túy" nhằm vào các băng đảng tội phạm có tổ chức, một động thái mà nhiều nhà quan sát cho là nhằm củng cố tính hợp pháp của ông sau cuộc bầu cử đầy sóng gió. Cuộc chiến này đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể số vụ giết người và bạo lực trên khắp đất nước. Trong nhiệm kỳ của ông, Bộ trưởng An ninh Công cộng Genaro García Luna đã bị cáo buộc và sau đó bị kết tội nhận hối lộ từ Tập đoàn Sinaloa, làm dấy lên những nghi ngờ về sự liên quan của chính quyền Calderón. Ngoài ra, chính phủ của ông cũng là chính phủ đầu tiên trên thế giới sử dụng phần mềm gián điệp Pegasus để theo dõi các đối thủ chính trị và nhà báo.
Về chính sách đối nội, nhiệm kỳ của Calderón cũng phải đối mặt với Đại suy thoái. Mặc dù vậy, chính quyền của ông đã thực hiện các chính sách kinh tế nhằm thu hút đầu tư, đa dạng hóa nền kinh tế và duy trì ổn định giá cả. Ông cũng mở rộng đáng kể khả năng tiếp cận giáo dục và chăm sóc sức khỏe, đạt được bảo hiểm y tế toàn dân thông qua Seguro Popular. Trong lĩnh vực môi trường, ông đã tăng cường nhận thức về biến đổi khí hậu và nạn phá rừng, đồng thời thúc đẩy đầu tư vào năng lượng xanh. Chính quyền của ông cũng đã ban hành Hiệp ước Bình ổn Giá Bánh Tortilla để kiểm soát giá lương thực thiết yếu.
Các tranh cãi khác trong nhiệm kỳ của ông bao gồm cáo buộc lạm dụng rượu bia và vụ bê bối giám sát của Cơ quan Tình báo Hoa Kỳ, trong đó chính ông cũng bị theo dõi. Dù đối mặt với nhiều chỉ trích, Calderón đã kết thúc nhiệm kỳ tổng thống với tỷ lệ ủng hộ cao.
2. Thời niên thiếu và Học vấn
Felipe Calderón có một nền tảng gia đình vững chắc với truyền thống chính trị và đã theo đuổi con đường học vấn cao, chuẩn bị cho sự nghiệp công chúng của mình.
2.1. Thời thơ ấu và Bối cảnh Gia đình
Felipe de Jesús Calderón Hinojosa sinh ngày 18 tháng 8 năm 1962 tại Morelia, Michoacán, México. Ông là con út trong gia đình có năm anh em trai, là con của bà Carmen Hinojosa Calderón và ông Luis Calderón Vega.
Cha của ông, Luis Calderón Vega, là một nhân vật chính trị nổi bật và là người đồng sáng lập Đảng Hành động Quốc gia (PAN) vào năm 1939. Ông Luis Calderón Vega đã nắm giữ nhiều vị trí trong chính phủ cấp bang và từng là Đại biểu Liên bang tại Quốc hội Liên bang México. Ông đã dành phần lớn cuộc đời mình để hoạt động trong đảng và dành phần lớn thời gian rảnh rỗi để thúc đẩy sự phát triển của PAN. Ngay từ khi còn nhỏ, Felipe Calderón đã tích cực tham gia vào các chiến dịch của cha mình, phân phát tờ rơi, đi trên các phương tiện vận động tranh cử của PAN và hô vang khẩu hiệu tại các buổi mít tinh.
2.2. Học vấn
Sau khi lớn lên ở Morelia, Felipe Calderón chuyển đến Thành phố México, nơi ông theo học và nhận bằng cử nhân luật từ Trường Luật Tự do (Escuela Libre de DerechoSpanish). Tiếp đó, ông tiếp tục học lên cao và nhận bằng thạc sĩ kinh tế từ Học viện Công nghệ Tự trị México (Instituto Tecnológico Autónomo de MéxicoSpanish, ITAM). Năm 2000, ông hoàn thành bằng Thạc sĩ Hành chính Công tại Trường Chính phủ John F. Kennedy thuộc Đại học Harvard ở Hoa Kỳ.
3. Sự nghiệp Chính trị
Sự nghiệp chính trị của Felipe Calderón bắt đầu từ khi còn trẻ, gắn liền với Đảng Hành động Quốc gia (PAN) và dần thăng tiến qua nhiều vị trí quan trọng trước khi ông trở thành tổng thống.
3.1. Hoạt động Chính trị Sơ kỳ
Vào những năm đầu đôi mươi, Felipe Calderón đã trở thành chủ tịch phong trào thanh niên của Đảng Hành động Quốc gia (PAN), thể hiện sự tham gia chính trị sớm và tích cực của mình. Ông từng là đại diện địa phương trong Hội đồng Lập pháp và hai lần là nghị sĩ trong Hạ viện Liên bang México. Năm 1995, ông tranh cử chức thống đốc bang Michoacán.
3.2. Vai trò trong Đảng Hành động Quốc gia (PAN)
Theo gương cha mình, ông gia nhập PAN với mong muốn một ngày nào đó trở thành tổng thống México. Từ năm 1996 đến 1999, ông giữ chức Chủ tịch Quốc gia của PAN. Trong nhiệm kỳ này, đảng của ông đã duy trì quyền kiểm soát 14 thủ phủ bang, nhưng cũng đối mặt với việc giảm số ghế trong Hạ viện liên bang.
Vào ngày 11 tháng 11 năm 2018, sau ba thập kỷ gắn bó với PAN, Calderón đã rời đảng để thành lập đảng riêng của mình, México Libre (México Tự do), với mục tiêu ra mắt trong cuộc bầu cử lập pháp năm 2021. Tuy nhiên, đơn đăng ký thành lập đảng của ông đã bị Viện Bầu cử Quốc gia (INE) từ chối vào năm 2020 vì "nguồn gốc các khoản đóng góp tiền mặt không được xác minh, vi phạm các nguyên tắc về giám sát, minh bạch và trách nhiệm giải trình".
3.3. Chức vụ trong Nội các
Ngay sau khi Vicente Fox nhậm chức tổng thống, Calderón được bổ nhiệm làm giám đốc Banobras, một ngân hàng phát triển thuộc sở hữu nhà nước. Ông bị các đối thủ chính trị cáo buộc lạm dụng quyền hạn, tranh chấp việc sử dụng một số thủ tục pháp lý để tài trợ cho tài sản trị giá từ 3.00 M MXN đến 5.00 M MXN (tương đương khoảng 300.00 K USD đến 500.00 K USD). Tuy nhiên, khi các phản đối chính trị nảy sinh, ông đã sử dụng các phương tiện khác để hợp thức hóa giao dịch của mình.
Sau đó, ông gia nhập nội các tổng thống với vai trò Bộ trưởng Năng lượng, thay thế Ernesto Martens. Ông rời vị trí này vào tháng 5 năm 2004 để phản đối việc Vicente Fox chỉ trích tham vọng tổng thống của ông trong khi lại ủng hộ Santiago Creel.
4. Chiến dịch Tranh cử Tổng thống năm 2006 và Tranh cãi
Cuộc bầu cử tổng thống năm 2006 là một trong những sự kiện gây tranh cãi nhất trong lịch sử chính trị México, với kết quả sít sao và những cáo buộc gian lận đã định hình nhiệm kỳ tổng thống của Felipe Calderón.
4.1. Chiến dịch Tranh cử
Felipe Calderón được các thành viên trong Đảng Hành động Quốc gia (PAN) lựa chọn làm ứng cử viên tổng thống của đảng. Trong một loạt ba cuộc bầu cử sơ bộ vào cuối năm 2005, ông đã đánh bại Santiago Creel, cựu Bộ trưởng Nội vụ dưới thời Tổng thống Vicente Fox và là người được ưu ái, cùng với cựu Thống đốc Jalisco, Alberto Cárdenas, với cách biệt lớn. Việc Calderón giành được đề cử của đảng đã gây bất ngờ cho nhiều nhà phân tích. PAN đã chỉ ra cuộc bầu cử sơ bộ cạnh tranh của mình như một dấu hiệu của nền dân chủ nội bộ.
Chiến dịch của Calderón bắt đầu vào ngày 1 tháng 1 năm 2006. Ban đầu, hầu hết các cuộc thăm dò từ tháng 12 năm 2005 đến tháng 3 năm 2006 đều xếp ông ở vị trí thứ ba, sau Andrés Manuel López Obrador và Roberto Madrazo. Tuy nhiên, chiến dịch của Calderón đã lấy được đà sau cuộc tranh luận tổng thống đầu tiên. Các số liệu thăm dò sau đó cho thấy ông dẫn trước López Obrador từ tháng 3 đến tháng 5, với một số cuộc thăm dò cho thấy ông dẫn trước tới 9 điểm phần trăm. Xu hướng có lợi này đã bị kìm hãm sau cuộc tranh luận tổng thống thứ hai khi López Obrador quyết định tham gia tranh luận. Các cuộc thăm dò cuối cùng, vài ngày trước khi công bố kết quả, cho thấy khoảng cách dẫn trước của đối thủ đã thu hẹp hơn nữa; một số cuộc thăm dò cho thấy López Obrador dẫn trước, trong khi những cuộc khác lại ủng hộ Calderón, và một số khác nữa cho thấy một kết quả hòa kỹ thuật.
4.2. Kết quả Bầu cử và Tranh cãi
Vào ngày 2 tháng 7 năm 2006, ngày bầu cử, Viện Bầu cử Liên bang (IFE) đã tuyên bố rằng cuộc đua quá sít sao để công bố người chiến thắng và quyết định không công bố kết quả thăm dò cử tri sau bỏ phiếu. IFE đã kêu gọi các ứng cử viên kiềm chế không tự tuyên bố mình là người chiến thắng, tổng thống đắc cử hoặc tổng thống. Tuy nhiên, cả hai ứng cử viên đều không tuân theo lời kêu gọi này. Đầu tiên, ứng cử viên của Đảng Cách mạng Dân chủ (PRD), Andrés Manuel López Obrador, tuyên bố rằng ông đã thắng cử, và ngay sau đó, Calderón cũng tuyên bố chiến thắng, dựa trên các số liệu ban đầu do IFE công bố.
Vào ngày 3 tháng 7, kết quả sơ bộ của cơ sở dữ liệu PREP không chính thức cho thấy Calderón dẫn trước một cách sít sao 1,04%. Vào ngày 6 tháng 7, IFE công bố kết quả kiểm phiếu chính thức, cho thấy Calderón dẫn trước López Obrador với tỷ lệ chỉ 0,58%. Tuy nhiên, López Obrador và liên minh của ông đã cáo buộc có những bất thường tại một số lượng lớn các điểm bỏ phiếu và yêu cầu kiểm phiếu lại toàn quốc. Cuối cùng, Tòa án Bầu cử Liên bang, trong một cuộc bỏ phiếu nhất trí, đã tuyên bố rằng việc kiểm phiếu lại toàn bộ là không có căn cứ và không khả thi, và chỉ ra lệnh kiểm phiếu lại tại các điểm có cáo buộc được hỗ trợ, chiếm khoảng 9,07% trong tổng số 130.477 điểm bỏ phiếu.
Vào ngày 5 tháng 9 năm 2006, mặc dù Tòa án Bầu cử Liên bang đã thừa nhận sự tồn tại của những bất thường trong cuộc bầu cử, Calderón vẫn được tòa án nhất trí tuyên bố là tổng thống đắc cử với số phiếu dẫn trước López Obrador là 233.831 phiếu, tương đương 0,56%. Tòa án bầu cử kết luận rằng những bất thường nhỏ không có đủ bằng chứng và không đủ để làm mất hiệu lực cuộc bầu cử. Phán quyết này là bắt buộc, cuối cùng và không thể kháng cáo.
5. Nhiệm kỳ Tổng thống (2006-2012)
Nhiệm kỳ tổng thống của Felipe Calderón kéo dài từ năm 2006 đến 2012, được đánh dấu bởi những thách thức lớn về an ninh, kinh tế và xã hội, cùng với các chính sách quan trọng nhằm định hình tương lai của México.
5.1. Nhậm chức và Nội các

Hiến pháp México quy định rằng Tổng thống phải tuyên thệ nhậm chức trước Quốc hội tại Hạ viện. phe đối lập Đảng Cách mạng Dân chủ (PRD) đã đe dọa sẽ không cho phép Calderón tuyên thệ nhậm chức. Trước những tuyên bố rằng PRD sẽ làm gián đoạn buổi lễ, Đảng Hành động Quốc gia (PAN) đã giành quyền kiểm soát sàn chính của Quốc hội ba ngày trước khi lễ nhậm chức dự kiến diễn ra.
Vào ngày 30 tháng 11 năm 2006, Tổng thống sắp mãn nhiệm Vicente Fox Quesada và Tổng thống đắc cử Felipe Calderón Hinojosa đã đứng cạnh nhau trên truyền hình quốc gia khi Fox trao dải băng tổng thống cho một sĩ quan trẻ, người này sau đó đã trao nó cho Calderón. Sau đó, Fox đọc một bài diễn văn ngắn gọn, cho biết ông đã hoàn thành nhiệm vụ của mình bằng cách nhận lá cờ "đã đồng hành cùng ông trong sáu năm qua, mà ông đã cống hiến hết mình cho sự phục vụ México và có vinh dự lớn nhất là làm tổng thống cộng hòa". Calderón sau đó đã có bài phát biểu trước công chúng México, cho biết ông vẫn sẽ tham dự lễ nhậm chức tại Hạ viện và kêu gọi sự đoàn kết.
Lễ nhậm chức của Calderón vào ngày 1 tháng 12 tại Quốc hội Liên bang México diễn ra căng thẳng và kéo dài chưa đầy năm phút. Ông gần như chỉ kịp đọc lời tuyên thệ nhậm chức trong khi các nhà lập pháp PRD la hét phản đối cáo buộc gian lận bầu cử và cố gắng ngăn cản lễ nhậm chức của ông. Ngay sau đó, ông nhanh chóng rời tòa nhà vì lý do an ninh khi một số nhà lập pháp tham gia vào các cuộc ẩu đả bạo lực. Ngoài các cáo buộc gian lận, Calderón nhậm chức với tỷ lệ phiếu bầu thấp nhất cho một ứng cử viên tổng thống chiến thắng trong lịch sử México (35,8%), điều này có nghĩa là chính quyền của ông sẽ phải đối mặt với các vấn đề nghiêm trọng về tính hợp pháp. Chỉ một tháng sau khi nhậm chức, Calderón đã tuyên chiến với các băng đảng ma túy và tội phạm có tổ chức, từ đó bắt đầu Chiến tranh ma túy México. Điều này được nhiều người coi là một chiến lược tức thời để giành được sự hợp pháp và chấp nhận của công chúng cho Tổng thống mới sau cuộc bầu cử phức tạp.
Nội các của Felipe Calderón bao gồm các bộ trưởng sau:
Chức vụ | Bộ trưởng | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|
Tổng thống | Felipe Calderón | 2006-2012 | |
Bộ trưởng Nội vụ | Francisco Ramírez Acuña | 2006-2008 | |
Juan Camilo Mouriño | 2008 | Qua đời khi đang tại nhiệm | |
Fernando Gómez-Mont | 2008-2010 | ||
Francisco Blake Mora | 2010-2011 | Qua đời khi đang tại nhiệm | |
Bộ trưởng Ngoại giao | Patricia Espinosa | 2006-2012 | |
Bộ trưởng Tài chính | Agustín Carstens | 2006-2009 | |
Ernesto Cordero | 2009-2011 | ||
José Antonio Meade | 2011-2012 | ||
Bộ trưởng Quốc phòng | Guillermo Galván Galván | 2006-2012 | |
Bộ trưởng Hải quân | Mariano Saynez | 2006-2012 | |
Bộ trưởng Kinh tế | Eduardo Sojo | 2006-2008 | |
Gerardo Ruiz Mateos | 2008-2010 | ||
Bruno Ferrari | 2010-2012 | ||
Bộ trưởng Phát triển Xã hội | Beatriz Zavala | 2006-2008 | |
Ernesto Cordero | 2008-2009 | ||
Heriberto Félix Guerra | 2009-2012 | ||
Tổng chưởng lý | Eduardo Medina-Mora | 2006-2009 | |
Arturo Chávez | 2009-2011 | ||
Marisela Morales | 2011-2012 | ||
Bộ trưởng An ninh Công cộng | Genaro García Luna | 2006-2012 | |
Bộ trưởng Truyền thông và Giao thông vận tải | Luis Téllez | 2007-2009 | |
Juan Molinar Horcasitas | 2009-2011 | ||
Dionisio Pérez-Jácome | 2011-2012 | ||
Bộ trưởng Lao động | Javier Lozano | 2006-2011 | |
Rosalinda Vélez Juárez | 2011-2012 | ||
Bộ trưởng Môi trường | Rafael Elvira Quesada | 2006-2012 | |
Bộ trưởng Năng lượng | Georgina Kessel | 2006-2011 | |
José Antonio Meade | 2011 | ||
Jordy Herrera Flores | 2011-2012 | ||
Bộ trưởng Nông nghiệp | Alberto Cárdenas | 2006-2009 | |
Francisco Mayorga | 2009-2012 | ||
Bộ trưởng Giáo dục | Josefina Vázquez Mota | 2006-2009 | |
Alonso Lujambio | 2009-2012 | ||
José Ángel Córdova | 2012 | ||
Bộ trưởng Y tế | José Ángel Córdova | 2006-2011 | |
Salomón Chertorivski | 2011-2012 | ||
Bộ trưởng Du lịch | Rodolfo Elizondo | 2006-2010 | |
Gloria Guevara | 2010-2012 | ||
Bộ trưởng Cải cách Nông nghiệp | Abelardo Escobar Prieto | 2006-2012 | Giữ lại từ chính quyền trước |
Cố vấn Pháp lý | Daniel Cabeza de Vaca | 2006-2008 | |
Miguel Alessio | 2008-2012 |
5.2. Chính sách Đối nội
Trong nhiệm kỳ của mình, chính quyền Calderón đã thực hiện nhiều chính sách đối nội quan trọng nhằm ổn định kinh tế, cải thiện phúc lợi xã hội và phát triển cơ sở hạ tầng.
5.2.1. Chính sách Kinh tế

Trong những tháng đầu tiên nắm quyền, Tổng thống Calderón đã thực hiện một số hành động, như giới thiệu Hiệp ước Bình ổn Giá Bánh Tortilla và áp trần lương cho các công chức. Những biện pháp này được mô tả về mặt chính trị là "tìm cách thực hiện lời hứa trong chiến dịch tranh cử nhằm đưa chương trình nghị sự của đối thủ bầu cử Andrés Manuel López Obrador vào chính phủ của mình".
Vào thời điểm năm 2011, tổng GDP của México theo sức mua tương đương là lớn thứ 11 thế giới. Chính sách công của chính quyền Calderón đã tập trung vào việc tạo ra việc làm chất lượng, giảm nghèo và bảo vệ mức sống của mọi tầng lớp. Chính quyền đã nỗ lực thu hút đầu tư, đa dạng hóa nền kinh tế để giảm bớt sự phụ thuộc quá mức vào dầu mỏ và thị trường Hoa Kỳ, nâng cấp cơ sở hạ tầng còn lạc hậu so với nhu cầu của nền kinh tế lớn, tạo thêm việc làm, giảm nghèo, cung cấp cho một tầng lớp trung lưu lớn và giảm bất bình đẳng. Chính quyền đã thành công trong việc giữ giá cả và lãi suất tương đối thấp và ổn định ngay cả trong thời kỳ Đại suy thoái và Khủng hoảng nợ công châu Âu, đồng thời tránh được các cuộc khủng hoảng tiền tệ của những năm 1980 và 1990. Trong tất cả các năm của nhiệm kỳ, trừ một năm, nền kinh tế México đã tăng trưởng nhanh hơn nền kinh tế Hoa Kỳ, ngay cả khi tăng trưởng của Hoa Kỳ còn chậm chạp. Tổng đầu tư trực tiếp nước ngoài trong nhiệm kỳ tổng thống của Calderón là 70.49 B USD. México đã trở thành một trong những nhà sản xuất ô tô hàng đầu thế giới, và trong hai năm liên tiếp đã vượt xa các kỷ lục trước đó về sản xuất và xuất khẩu ô tô. México cũng có một ngành công nghiệp hàng không non trẻ cùng các ngành công nghiệp điện tử và hàng tiêu dùng lớn, tất cả đều đã thu hút được vốn đầu tư đáng kể và sản xuất giá trị cao hơn cho lực lượng lao động lành nghề. Heineken đã đầu tư đáng kể vào ngành công nghiệp đồ uống của México trong nhiệm kỳ này.
5.2.2. Chính sách Y tế


Việc chính quyền hướng tới bảo hiểm y tế toàn dân vẫn là một trong những chính sách phổ biến nhất. Ông đã khởi động Seguro Popular để biến chính sách này thành hiện thực. Thông qua các chính sách của ông, cơ sở hạ tầng y tế quan trọng đã được xây dựng và khả năng tiếp cận được mở rộng ở nhiều khu vực trên cả nước, trong khi chi phí đã được giảm đáng kể cho nhiều người đến mức nhiều loại thuốc đã được phân phối miễn phí. Trong nhiệm kỳ của Vicente Fox, chỉ có 40 triệu người được tiếp cận hệ thống chăm sóc sức khỏe công cộng. Hiện tại, hơn 100 triệu người México được tiếp cận hệ thống chăm sóc sức khỏe của đất nước họ nhờ nỗ lực của Calderón trong việc thực hiện một hệ thống chăm sóc sức khỏe toàn dân.
Đại dịch Cúm lợn 2009 đã tấn công México và được Tổ chức Y tế Thế giới dán nhãn là một đại dịch. Chính quyền đã tuyên bố tình trạng khẩn cấp và hành động kiên quyết trong việc cung cấp thông tin công khai cho thế giới về dịch cúm lợn, đồng thời áp dụng các biện pháp cứng rắn để ngăn chặn sự lây lan bằng cách đóng cửa nhiều dịch vụ công cộng bao gồm cả trường học. Tổng thống Calderón đã xuất hiện trên truyền hình giải thích tình hình và trình bày các biện pháp phòng ngừa cơ bản cần thực hiện trong dịch bệnh như ho vào khuỷu tay thay vì ho vào không khí. Tamiflu và vắc-xin đã được sử dụng vào năm 2009 và 2010 trong mùa cúm, và một số ca tử vong chắc chắn đã được ngăn chặn nhờ các biện pháp mạnh mẽ đã được thực hiện cũng như do giảm sự lây lan và mức độ nghiêm trọng của bệnh. Các chính sách giữ người dân ở nhà và nhận thức về các chiến lược hiệu quả có thể đã giúp ngăn chặn các dạng virus độc lực cao lây lan dễ dàng như các dạng nhỏ hơn khó phát hiện và xác định. Những lời chỉ trích về cách xử lý của Calderón rất đa dạng, từ những tuyên bố ban đầu rằng chính quyền của ông không làm đủ đến những tuyên bố sau đó rằng chính quyền đã phóng đại các biện pháp đã thực hiện.
Dự án Bộ gen México được chính quyền Calderón khởi xướng một phần nhằm đối phó với dịch cúm lợn và để bảo vệ việc khám phá các dấu hiệu di truyền sẽ nhắm mục tiêu và hỗ trợ tốt hơn cho hơn 100 triệu người dân México trong việc phòng ngừa và điều trị các bệnh tật và các vấn đề sức khỏe khác như bệnh tiểu đường. Một nghiên cứu về hiệu quả của dự án đã xác nhận, theo Tiến sĩ Jiménez-Sánchez, rằng "Ngày nay không thể nói biến thể di truyền là nguyên nhân gây ra tỷ lệ tử vong do cúm A/H1N1 độc đáo ở México. Tuy nhiên, kiến thức về biến thể bộ gen trong dân số México có thể cho phép xác định các biến thể di truyền gây ra sự nhạy cảm với các bệnh thông thường, bao gồm các bệnh nhiễm trùng như cúm." "Nó cũng sẽ giúp phát triển dược lý học để giúp sản xuất các loại thuốc phù hợp với những người thuộc một nhóm di truyền cụ thể, để tạo ra các loại thuốc vừa an toàn hơn vừa hiệu quả hơn." Calderón đã ca ngợi thành tựu này: "Bản đồ bộ gen của dân số México là một đóng góp thiết yếu của México cho khoa học và sức khỏe cộng đồng. Nghiên cứu này đại diện cho một cột mốc quan trọng để phát triển y học bộ gen ở México nhằm cải thiện chăm sóc sức khỏe cho người dân. Tôi khen ngợi Viện Y học Bộ gen Quốc gia của chúng tôi, INMEGEN, vì một cột mốc quan trọng như vậy."
5.2.3. Chính sách Giáo dục
Chính quyền Calderón đã tạo ra số lượng trường đại học lớn nhất trong lịch sử México, với 96 cơ sở mới được thành lập. Ông cũng là tổng thống duy nhất đảm bảo bao phủ hoàn toàn và một chỗ học an toàn trong các trường tiểu học cho trẻ em từ 6 đến 11 tuổi.
5.2.4. Chính sách Môi trường
Chính quyền của Felipe Calderón đã nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường, bao gồm nạn phá rừng và biến đổi khí hậu, thông qua nhiều biện pháp chính sách như trồng hơn 8 triệu cây xanh và thu hút các công ty công nghệ xanh đến México. México cũng đã đạt được sự giảm đáng kể về nạn phá rừng, bao gồm khoản đầu tư 2.50 B USD vào các trang trại gió. Trong lĩnh vực môi trường quốc tế, Calderón đã tổ chức và chủ trì Thỏa thuận Cancún vào năm 2010, một thành tựu được ca ngợi rộng rãi, đạt được các thỏa thuận về mục tiêu và tái khẳng định thỏa thuận bồi thường cho các quốc gia đang phát triển bị thiệt hại do biến đổi khí hậu. México cũng đã giành được sự tin tưởng của G20 để chủ trì nhóm này trong năm 2012, bao gồm một hội nghị thượng đỉnh tại Los Cabos.
5.2.5. Chính sách Xã hội
Năm 2011, chính quyền của Calderón đã thành lập Văn phòng Hỗ trợ Xã hội cho Nạn nhân Bạo lực (Procuraduría Social para Víctimas de la ViolenciaSpanish).
5.2.6. Chính sách Cơ sở hạ tầng
Chính quyền của Calderón đã đẩy nhanh việc xây dựng các dự án công trình công cộng và phân bổ quỹ liên bang cho cơ sở hạ tầng như đường bộ và cầu như một khoản đầu tư vào sự tăng trưởng trong tương lai của đất nước. Năm 2012, Cầu Baluarte khổng lồ đã được khánh thành, giúp tăng tốc độ di chuyển giữa Mazatlán và Durango và cho phép tiếp cận nhanh hơn giữa các bờ biển của México. Cầu Baluarte cao đến mức Tháp Eiffel có thể nằm gọn dưới nhịp giữa của nó.
5.2.7. Hiệp ước Bình ổn Giá Bánh Tortilla
Giá ngô quốc tế đã tăng mạnh trong suốt năm 2006, dẫn đến lạm phát giá bánh tortilla trong tháng đầu tiên của nhiệm kỳ Calderón. Vì bánh tortilla là sản phẩm lương thực chính được tiêu thụ bởi những người nghèo nhất trong nước, những lo ngại quốc gia về giá cả tăng vọt ngay lập tức tạo ra áp lực chính trị lên chính quyền Calderón.
Tổng thống đã chọn sử dụng chính sách trần giá đối với bánh tortilla để bảo vệ người tiêu dùng ngô trong nước. Việc kiểm soát giá này được thực hiện dưới hình thức Hiệp ước Bình ổn Giá Bánh Tortilla giữa chính phủ và nhiều công ty sản xuất bánh tortilla chính, bao gồm Grupo Maseca và Bimbo, để đặt mức trần giá là 8.5 MXN mỗi kilôgam bánh tortilla. Hy vọng là việc áp trần giá ngô sẽ khuyến khích thị trường giảm tất cả các giá trên toàn quốc.
Các nhà phê bình lập luận rằng hiệp ước này vừa không ràng buộc vừa là một sự chấp nhận trên thực tế mức tăng tối đa 30% giá sản phẩm đó (từ 5.95 MXN lên 8.5 MXN mỗi kilôgam). Một số tiệm bánh tortilla đã phớt lờ thỏa thuận, dẫn đến giá tăng vượt xa mức 8.5 MXN. Phe đối lập chính phủ lập luận rằng đây là dấu hiệu của sự thất bại trong việc bảo vệ lợi ích của những công dân nghèo. Tuy nhiên, một số siêu thị lớn, như Soriana và Comercial Mexicana, bán bánh tortilla với giá thấp hơn mức trong thỏa thuận - thấp tới 5.1 MXN mỗi kilôgam - điều này được các đối thủ kiểm soát giá giải thích là bằng chứng rõ ràng rằng việc kiểm soát giá và Hiệp ước Bình ổn Giá Bánh Tortilla là không cần thiết. Ngoài ra, PROFECO, một tổ chức chính phủ bảo vệ người tiêu dùng, cũng đã đe dọa bỏ tù những nhà sản xuất bánh tortilla tính giá "quá cao".
Guillermo Ortiz, thống đốc Ngân hàng México, đã gọi thỏa thuận này là "một thành công" đối với người tiêu dùng và kêu gọi tiếp tục nó như một biện pháp để chống lại lạm phát gia tăng.
5.2.8. Chương trình Việc làm Đầu tiên
Thực hiện lời hứa trong chiến dịch tranh cử, Tổng thống Calderón đã khởi động Chương trình Việc làm Đầu tiên, nhằm tạo ra cơ hội mới cho những người lần đầu tham gia thị trường lao động. Chương trình sẽ cung cấp các ưu đãi tiền mặt cho các công ty để thuê những người lần đầu có việc làm, bao gồm thanh niên tốt nghiệp đại học và hàng triệu phụ nữ chưa từng đi làm. Chương trình này đã được giải thích là một nỗ lực nhằm ngăn chặn làn sóng nhập cư vào Hoa Kỳ. Tỷ lệ nhập cư vào Hoa Kỳ đã giảm, nhưng nhiều yếu tố phức tạp liên quan, bao gồm sự suy thoái kinh tế Hoa Kỳ từ năm 2008.
Phản ứng đối với chương trình này rất đa dạng. Chủ tịch Hiệp hội Giám đốc Nhân sự México, Luis García, đã dự đoán một hiệu ứng tích cực và thậm chí lấy ví dụ về công ty con của Nextel tại México đã tuyển dụng 14% lực lượng lao động mới vào năm 2006 là những người "có việc làm lần đầu tiên". Bộ trưởng Lao động Javier Lozano Alarcón đã thừa nhận rằng bản thân chương trình sẽ không đủ để tạo ra nhiều việc làm mới như cần thiết và đã kêu gọi các cải cách sâu rộng hơn để cho phép đầu tư thêm.
5.2.9. Trần lương công chức
Tổng thống Calderón đã ban hành một sắc lệnh tổng thống ngay trong ngày đầu tiên nhậm chức, giới hạn mức lương của tổng thống và các bộ trưởng nội các. Biện pháp này không bao gồm phần lớn bộ máy quan liêu và công chức trong các nhánh lập pháp hoặc tư pháp. Theo yêu cầu của Đạo luật Tự do Thông tin được đệ trình bởi Grupo Reforma, sắc lệnh này sẽ ảnh hưởng đến 546 quan chức cấp cao của chính phủ và tiết kiệm cho chính phủ khoảng 13.00 M USD. Phe đối lập đã tuyên bố rằng việc giảm 10% lương là không đủ toàn diện.
Giống như đối thủ của mình trong cuộc bầu cử năm 2006, Calderón cũng đề xuất các luật, nếu được thông qua, sẽ giảm lương cho công chức trong cả ba nhánh của chính phủ và áp đặt mức trần đối với tiền lương. Đề xuất cũng bao gồm các biện pháp để làm cho việc trả lương cho công chức minh bạch hơn và chịu sự kiểm tra tài chính.
5.3. Chính sách An ninh
Chính sách an ninh của Felipe Calderón tập trung vào cuộc chiến chống tội phạm có tổ chức, đặc biệt là các băng đảng ma túy, nhưng cũng gây ra những tranh cãi lớn về bạo lực và tham nhũng.
5.3.1. Cuộc chiến chống Ma túy

Mặc dù áp đặt mức trần lương cho các công chức cấp cao, Calderón đã ra lệnh tăng lương cho Cảnh sát Liên bang México và Lực lượng Vũ trang México ngay trong ngày đầu tiên nhậm chức.
Chính phủ Calderón cũng đã ra lệnh các cuộc đột kích lớn vào các băng đảng ma túy ngay sau khi nhậm chức vào tháng 12 năm 2006, để đối phó với làn sóng bạo lực ngày càng gia tăng ở bang quê hương ông, Michoacán. Quyết định tăng cường các hoạt động thực thi pháp luật chống ma túy đã dẫn đến một cuộc xung đột đang diễn ra giữa chính phủ liên bang và các băng đảng ma túy México.
Vào ngày 19 tháng 1 năm 2007, năm tuần sau khi quân đội trấn áp các băng đảng ma túy, binh lính México và cảnh sát liên bang đã bắt giữ Pedro Diaz Parada, thủ lĩnh của một trong bảy băng đảng ma túy lớn của México, băng đảng Diaz Parada ở Oaxaca. Ngày hôm sau, trong một động thái gây tranh cãi, chính phủ đã dẫn độ một số thủ lĩnh băng đảng ma túy sang Hoa Kỳ.

5.3.2. Các Chiến dịch Quân sự và Cảnh sát
Chính phủ México cũng đã điều động binh lính và cảnh sát liên bang vào một số thành phố, đáng chú ý nhất là Tijuana và Ciudad Juárez. Ở Tijuana và Ciudad Juárez, quân đội đã ra lệnh cho tất cả các sĩ quan cảnh sát địa phương nộp vũ khí, vì bị nghi ngờ nhiều sĩ quan có liên hệ với các băng đảng ma túy. Các bang khác nơi các hành động đã được thực hiện bao gồm Michoacán, Tamaulipas, Tabasco, và Guerrero.
Trong một cuộc phỏng vấn vào tháng 1 năm 2007 với tờ Financial Times, Calderón cho biết: "Chúng tôi đã nhận được những kết quả rất đáng khích lệ. Ví dụ, ở bang Michoacán, tỷ lệ giết người đã giảm gần 40% so với mức trung bình trong sáu tháng qua. Sự ủng hộ của người dân ở các khu vực chúng tôi đang hoạt động đã tăng lên, và điều đó rất quan trọng. Các cuộc thăm dò ý kiến đã xác nhận điều đó, và tôi nghĩ chúng tôi đã làm rõ với mọi người rằng vấn đề này là ưu tiên của chúng tôi".
Vào ngày 9 tháng 4 năm 2007, Bộ Quốc phòng México đã báo cáo những thành tựu sau trong bốn tháng đầu tiên của nhiệm kỳ tổng thống Calderón: bắt giữ 1.102 kẻ buôn bán ma túy, tịch thu khoảng 500.00 M MXN, 556 kilôgam cần sa, 1.419 vũ khí cấp quân sự, hai máy bay, 630 ô tô và 15 tàu biển vận chuyển ma túy, và phá hủy 285 đường băng bí mật, 777 trại ma túy, 52.842 trang trại cần sa và 33.019 trang trại thuốc phiện.
Vào ngày 16 tháng 12 năm 2009, Hải quân México đã tiêu diệt Arturo Beltrán-Leyva, một trùm ma túy từng rất quan trọng. Trong nhiệm kỳ của Calderón, 25 trong số 37 trùm ma túy bị truy nã gắt gao nhất đã bị bắt hoặc tiêu diệt.
5.3.3. Tác động và Phê phán
Chính phủ đã tương đối thành công trong việc bắt giữ các trùm ma túy; tuy nhiên, bạo lực liên quan đến ma túy vẫn ở mức cao tại các khu vực tranh chấp dọc biên giới Hoa Kỳ như Ciudad Juárez, Tijuana và Matamoros. Một số nhà phân tích, như Đại sứ Hoa Kỳ tại México Carlos Pascual, lập luận rằng sự gia tăng bạo lực này là kết quả trực tiếp của các biện pháp quân sự của Felipe Calderón. Mặc dù tỷ lệ giết người ở México từ năm 2000 đến 2007 cho thấy sự sụt giảm chung, nhưng hiện nay México được coi là một trong mười quốc gia có tỷ lệ giết người cao nhất. Kể từ khi Calderón phát động chiến lược quân sự chống tội phạm có tổ chức vào cuối năm 2006, đã có sự gia tăng đáng báo động về số người chết do bạo lực liên quan đến tội phạm có tổ chức, "hơn 15.000 người đã thiệt mạng trong các vụ tấn công ma túy bị nghi ngờ". Hơn 5.000 người đã bị sát hại ở México vào năm 2008, tiếp theo là 9.600 vụ giết người vào năm 2009, và năm 2010 là một năm bạo lực, với hơn 15.000 vụ giết người trên cả nước. Năm 2011 cho thấy số vụ giết người cao hơn và năm 2012 cho thấy tỷ lệ tương tự như năm 2011, với năm 2012 cũng là một năm chuyển giao tổng thống và một năm có chi tiêu an ninh cao trên toàn quốc. Số vụ giết người vào năm 2010 và 2011 nằm trong khoảng từ 20.000 đến 27.000.
Không phải tất cả những người bị cảnh sát và lực lượng vũ trang giết đều là tội phạm. Javier Francisco Arredondo Verdugo, 23 tuổi, và Jorge Antonio Mercado Alonso, 24 tuổi, sinh viên tại Học viện Công nghệ và Giáo dục Đại học Monterrey ở Nuevo León, đã bị Quân đội México giết vào ngày 19 tháng 3 năm 2010 tại México. Ban đầu quân đội phủ nhận có liên quan đến các vụ giết người, sau đó họ vu cáo những thanh niên này là những kẻ buôn bán ma túy "trang bị tận răng".
Genaro García Luna, Bộ trưởng An ninh Công cộng từ năm 2006 đến 2012, đã bị xét xử tại Hoa Kỳ vào năm 2020 vì tội bảo vệ Tập đoàn Sinaloa để đổi lấy hàng triệu euro tiền hối lộ. Bộ Tư pháp Hoa Kỳ tin rằng "nhờ sự hỗ trợ của ông ta, tổ chức [Sinaloa] đã duy trì các hoạt động của mình mà không có sự can thiệp đáng kể của chính quyền". Sự ủng hộ của Tổng thống Calderón đối với bộ trưởng của mình đã gây tranh cãi gay gắt trong nhiệm kỳ của ông, với những mối liên hệ của García Luna với hoạt động buôn bán ma túy bị báo chí và các đảng đối lập tố cáo rộng rãi. Vào ngày 21 tháng 2 năm 2023, ông ta bị tuyên có tội với tất cả các cáo buộc, bao gồm cả buôn bán ma túy. Sau khi García Luna bị kết tội, Tướng Tomás Ángeles Dauahare, Thứ trưởng Quốc phòng dưới thời Calderón, tuyên bố rằng Calderón biết về mối liên hệ của García Luna với băng đảng ma túy. Cùng tháng đó, một cuộc thăm dò cho thấy 84% người tham gia muốn có một cuộc điều tra về Calderón.
Chính phủ của ông là chính phủ đầu tiên trên thế giới sử dụng phần mềm gián điệp Pegasus, được dùng để theo dõi các đối thủ chính trị và nhà báo. Bản thân ông sau này cũng bị chính phủ của Enrique Peña Nieto theo dõi bằng phần mềm này.
5.4. Chính sách Đối ngoại

Calderón dự kiến sẽ tiếp tục chính sách đối ngoại được bắt đầu trong nhiệm kỳ của Fox, được gọi là Học thuyết Castañeda, từ bỏ Học thuyết Estrada. Ông dự kiến sẽ làm trung gian với các quốc gia thị trường tự do ở Mỹ Latinh.
Calderón là người ủng hộ Dự án Tích hợp và Phát triển Trung Mỹ (Mesoamerican Integration and Development Project), nay đã được sáp nhập với một dự án tài trợ và cơ sở hạ tầng tương tự, Kế hoạch Puebla-Panama (PPP), được bắt đầu trong chính quyền Fox. Calderón đã mở rộng Dự án Tích hợp và Phát triển Trung Mỹ/PPP, nay bao gồm Colombia, và một thỏa thuận hợp tác chống tội phạm có tổ chức. Jorge G. Castañeda, Bộ trưởng Ngoại giao trong nửa đầu nhiệm kỳ của Fox và là người đề xướng "Học thuyết Castañeda", đã gợi ý rằng vai trò lãnh đạo của Calderón và Dự án Tích hợp và Phát triển Trung Mỹ/PPP nên được sử dụng như một đối trọng với vai trò lãnh đạo các chính sách cánh tả của Hugo Chávez ở Mỹ Latinh. Calderón đã tuyên bố rằng "thách thức (của PPP) là thúc đẩy các thực tiễn dân chủ với nền tảng vững chắc trong khu vực".
Một cột mốc quan trọng khác là đề xuất Sáng kiến Mérida, một sáng kiến hợp tác an ninh giữa Hoa Kỳ, chính phủ México và các quốc gia Trung Mỹ, với mục đích chống lại các mối đe dọa buôn bán ma túy và tội phạm xuyên quốc gia.
5.4.1. Cải cách Nhập cư
Felipe Calderón đã biến cải cách nhập cư thành một trong những ưu tiên chính của mình, và vào năm 2008, ông và Quốc hội México đã thông qua một dự luật phi hình sự hóa nhập cư không có giấy tờ vào México. Ông bày tỏ hy vọng rằng sẽ có điều gì đó được thực hiện để làm rõ tình trạng của những người nhập cư México không có giấy tờ tại Hoa Kỳ.
Trước khi gặp Tổng thống George W. Bush vào tháng 3 năm 2007, Calderón đã công khai bày tỏ sự không tán thành việc xây dựng một bức tường giữa hai quốc gia. Sau khi Thượng viện Hoa Kỳ bác bỏ dự luật Nhập cư Toàn diện, Tổng thống Calderón đã gọi quyết định này là một "sai lầm nghiêm trọng".
5.5. Tỷ lệ ủng hộ

Theo một cuộc thăm dò của Grupo Reforma được thực hiện từ ngày 16 đến 18 tháng 2 năm 2007, tỷ lệ ủng hộ của Calderón là 58%. Trong cuộc thăm dò này, những người México được phỏng vấn đã cho Tổng thống Calderón và các hành động của ông điểm 6,6 trên 10. Ông được đánh giá tốt nhất trong các hành động về các vấn đề liên quan đến y tế và giảm buôn bán ma túy (tương ứng 60% và 59% ủng hộ), và được đánh giá tệ nhất về chính sách đối nội và đối ngoại (mỗi lĩnh vực 33% ủng hộ).
Một cuộc thăm dò của Ipsos-Bimsa cho thấy sự thay đổi trong tỷ lệ ủng hộ của Calderón ở mức 57% vào tháng 11 năm 2007. Vào tháng 6 năm 2008, tỷ lệ ủng hộ của Calderón đã tăng lên 64% trước khi giảm xuống 62% vào tháng 9.
Theo một cuộc thăm dò vào tháng 3 năm 2010 của GEA-ISA, 45% số người được hỏi tán thành hiệu suất của tổng thống, giảm bảy điểm kể từ cuộc thăm dò tháng 11 năm 2009 ở mức 52%. Công ty thăm dò Buendia & Laredo đã công bố một cuộc khảo sát cho thấy tỷ lệ ủng hộ của Tổng thống Calderón ở mức 54% vào ngày 9 tháng 5 năm 2011.
Vào ngày 27 tháng 2 năm 2012, một cuộc thăm dò của El Universal cho thấy tỷ lệ ủng hộ 58% với chỉ 11% không tán thành, sự lo ngại về an ninh giảm từ 48% xuống 33% số người được hỏi liệt kê an ninh là mối quan tâm hàng đầu của chính phủ, 42% nói mọi thứ đã được cải thiện ở México kể từ chính quyền của Felipe Calderón, 21% nói mọi thứ vẫn như cũ, trong khi 34% nói mọi thứ đã trở nên tồi tệ hơn. Cuộc thăm dò của Grupo Reforma được công bố từ ngày 22 đến 26 tháng 3 năm 2012 ghi nhận rằng Calderón có tỷ lệ ủng hộ 66% trong số 1.515 người. Consulta Mitofsky đã công bố một nghiên cứu vào ngày 23 tháng 8 năm 2012, kết luận rằng sau 22 quý, tỷ lệ ủng hộ của Felipe Calderón đã giảm xuống 46%. Ông kết thúc nhiệm kỳ tổng thống với tỷ lệ ủng hộ cao, 64% tán thành chính quyền của ông, trong khi 25% không tán thành.
6. Tư tưởng và Hệ tư tưởng
Felipe Calderón được biết đến với quan điểm bảo thủ về xã hội và ủng hộ thị trường tự do trong kinh tế.
Khi được hỏi về lập trường cá nhân về phá thai, Calderón trả lời rằng ông là người ủng hộ quyền được sống. Tuy nhiên, chính quyền của ông đã tìm cách duy trì các lập trường ôn hòa về chính sách xã hội và ủng hộ luật pháp México đảm bảo phá thai cho nạn nhân cưỡng hiếp, khi thai kỳ đe dọa tính mạng người phụ nữ hoặc trong trường hợp thai nhi bị dị tật nghiêm trọng. Ông đã công khai ủng hộ việc hợp pháp hóa một lượng nhỏ cocaine và các loại thuốc khác cho những người nghiện đồng ý điều trị. Ông cũng đã phê duyệt một sáng kiến quyền được chết cho những bệnh nhân bị bệnh nặng để từ chối điều trị xâm lấn hoặc các nỗ lực đặc biệt để kéo dài cuộc sống của họ.
Trong quan điểm chính sách kinh tế, ông ủng hộ chính sách tài khóa cân bằng, thuế suất cố định, giảm thuế và thương mại tự do. Ông đã ủng hộ ứng cử viên chủ nghĩa tự do Javier Milei trong Tổng tuyển cử Argentina 2023.
7. Đời sống Cá nhân
Felipe Calderón kết hôn với Margarita Zavala, người từng là đại biểu liên bang trong Quốc hội. Họ có ba người con là María, Luis Felipe và Juan Pablo. Calderón là một tín đồ Công giáo La Mã sùng đạo. Trước khi trở thành tổng thống México, ông sống ở Colonia Las Águilas, một khu dân cư cao cấp ở phía nam Thành phố México.
8. Tranh cãi
Trong suốt sự nghiệp chính trị và đặc biệt là nhiệm kỳ tổng thống, Felipe Calderón đã phải đối mặt với nhiều tranh cãi và chỉ trích gay gắt.
8.1. Tranh cãi Hậu Bầu cử
Vào ngày 2 tháng 7 năm 2006, ngày bầu cử, Viện Bầu cử Liên bang (IFE) đã tuyên bố rằng cuộc đua quá sít sao để công bố người chiến thắng và kêu gọi các ứng cử viên kiềm chế không tự tuyên bố mình là người chiến thắng. Tuy nhiên, cả Andrés Manuel López Obrador và Felipe Calderón đều không tuân theo. Đầu tiên, López Obrador tuyên bố chiến thắng, và ngay sau đó, Calderón cũng tuyên bố điều tương tự.
Vào ngày 6 tháng 7 năm 2006, IFE công bố kết quả kiểm phiếu chính thức, cho thấy Calderón dẫn trước López Obrador chỉ 0,58%. López Obrador và liên minh của ông đã cáo buộc có những bất thường và yêu cầu kiểm phiếu lại toàn quốc. Mặc dù Tòa án Bầu cử Liên bang đã thừa nhận sự tồn tại của những bất thường, họ đã tuyên bố việc kiểm phiếu lại toàn bộ là không có căn cứ và chỉ ra lệnh kiểm phiếu lại tại khoảng 9,07% các điểm bỏ phiếu có cáo buộc được hỗ trợ.
Vào ngày 5 tháng 9 năm 2006, Tòa án Bầu cử Liên bang đã nhất trí tuyên bố Calderón là tổng thống đắc cử với số phiếu dẫn trước 0,56%. Phán quyết này là bắt buộc, cuối cùng và không thể kháng cáo.
Vào ngày 1 tháng 12 năm 2006, bất chấp kế hoạch của Đảng Cách mạng Dân chủ (PRD) nhằm ngăn cản Calderón nhậm chức, lễ nhậm chức trước Quốc hội vẫn diễn ra. Vài giờ trước khi Calderón đến, các nhà lập pháp của PRD và Đảng Hành động Quốc gia (PAN) đã bắt đầu một cuộc ẩu đả, trong đó một số đại diện đã đấm và xô đẩy, trong khi những người khác la hét. Các đại diện PRD hô vang "Fuera Fox" ("Fox cút đi") và thổi còi, trong khi các đại diện PAN đáp lại bằng "México, México". Vài phút trước khi Calderón và Vicente Fox bước vào Quốc hội, chủ tịch Hạ viện tuyên bố rằng đã có đủ số đại biểu hợp pháp, do đó cho phép Calderón hợp pháp tuyên thệ nhậm chức. Calderón đã vào phòng họp qua cửa sau của cung điện và tiến đến bục, nơi ông tuyên thệ theo yêu cầu của Hiến pháp. Sau quốc ca, phe đối lập tiếp tục la hét bằng tiếng Tây Ban Nha "Felipe sẽ sụp đổ". Các đại diện PAN đáp lại, "Sí se pudo" (Vâng, chúng tôi đã làm được!).
Vào lúc 10 giờ sáng (giờ miền Trung), buổi truyền hình chính thức kết thúc, và hầu hết các đài đều tiếp tục chương trình của họ. Khi lễ nhậm chức đang diễn ra tại Quốc hội, López Obrador đã dẫn đầu một cuộc mít tinh của những người ủng hộ tại Zócalo. Nhiều người ủng hộ đã tuần hành xuống Đại lộ Reforma về phía Auditorio Nacional, nơi Calderón sẽ phát biểu trước những người ủng hộ sau lễ nhậm chức của mình. Cuộc mít tinh đã bị chặn lại bởi một bức tường do Cảnh sát Liên bang dựng lên.
8.2. Cáo buộc Lạm dụng Rượu bia
Trong nhiệm kỳ tổng thống của ông, đã có nhiều báo cáo trên truyền thông México cáo buộc rằng Calderón là một người nghiện rượu, dựa trên các bài phát biểu và xuất hiện trước công chúng mà trong đó Tổng thống dường như say xỉn, nói lắp hoặc đưa ra những tuyên bố kỳ lạ. Vào ngày 2 tháng 2 năm 2011, các nhà lập pháp đối lập trong Hạ viện Liên bang México đã trưng một biểu ngữ có nội dung: "Bạn có để một người say rượu lái xe của mình không? Không, đúng không? Vậy tại sao lại để một người như vậy điều hành đất nước bạn?".
Ngày hôm sau, nhà báo Carmen Aristegui đã đưa tin về vụ việc và bình luận rằng mặc dù bà "không có thông tin cụ thể" nào về việc liệu tổng thống có vấn đề với rượu hay không, bà nói thêm rằng "đây là một chủ đề nhạy cảm" và gợi ý rằng Tổng thống Calderón có nghĩa vụ phải trả lời các cáo buộc. Điều này đã dẫn đến việc Aristegui bị sa thải khỏi MVS, công ty tin tức điều hành chương trình phát thanh của bà, "vì vi phạm quy tắc đạo đức" của công ty. Việc chấm dứt hợp đồng đã dẫn đến các cuộc biểu tình rộng rãi của công chúng, và Aristegui đã được phục chức vài ngày sau đó.
Một báo cáo của CNN vào tháng 8 năm 2012 đã tiết lộ câu chuyện hậu trường về việc sa thải và tái tuyển dụng. Vào ngày 4 tháng 2, ngay sau bình luận của Aristegui trên sóng về khả năng nghiện rượu của Tổng thống Calderón, chủ tịch MVS Joaquin Vargas đã nhận được một cuộc điện thoại từ phát ngôn viên của Calderón, Alejandra Sota. Vargas đã xin lỗi về bình luận của Aristegui, và sau đó cùng ngày, một quan chức nội các đã nói với ông rằng chính phủ sẽ không hành động về một vấn đề liên quan đến tần số phát sóng của MVS cho đến khi chính Aristegui đưa ra lời xin lỗi công khai. Vào ngày 5 tháng 2, Sota đã đưa cho Vargas một tuyên bố xin lỗi và yêu cầu ông hướng dẫn Aristegui đọc nó trên sóng. Vào ngày 6 tháng 2, Aristegui từ chối; Vargas đã sa thải bà ngay lập tức. Trong vòng vài giờ, Sota nói với Vargas rằng bà lo ngại về phản ứng dữ dội trên mạng xã hội trước tin tức về việc Aristegui bị sa thải. Sau vài ngày công chúng phản đối và liên lạc rộng rãi giữa Vargas và các đại diện khác nhau của Calderón, Aristegui đã trở lại sóng vào ngày 21 tháng 2.
Năm 2012, nhà báo Julio Scherer García đã xuất bản một cuốn sách có tựa đề "Calderón de cuerpo entero", dựa trên các cuộc phỏng vấn với cựu chủ tịch Đảng Hành động Quốc gia, Manuel Espino Barrientos. Cuốn sách này kể chi tiết nhiều trường hợp nghi ngờ Calderón nghiện rượu, trước và trong nhiệm kỳ Tổng thống của ông.
Vào tháng 3 năm 2017, năm năm sau khi kết thúc nhiệm kỳ Tổng thống, Felipe Calderón đã tham dự một cuộc mít tinh để ủng hộ ứng cử viên Josefina Vázquez Mota làm thống đốc bang México. Nhiều phương tiện truyền thông đã đưa tin rằng Calderón dường như say xỉn trong sự kiện này, với những khó khăn rõ rệt trong việc giữ thăng bằng.
Tuy nhiên, vào tháng 10 năm 2019, nhà báo Federico Arreola đã tuyên bố rằng cáo buộc này là sai sự thật và rằng ông đã bịa đặt ra nó. Ông nói rằng mặc dù ông đã giúp lan truyền tin đồn này, ông tin chắc rằng Calderón không phải là người nghiện rượu. Ông Arreola tuyên bố rằng ông đã bịa đặt tin đồn về việc Calderón nghiện rượu sau khi bị ông Calderón phỉ báng khi Arreola là ứng cử viên tổng thống vào năm 2006.
8.3. Vụ Bê bối Giám sát của Cơ quan Tình báo Hoa Kỳ
Vào ngày 10 tháng 7 năm 2013, tờ báo México Excélsior đã đăng một bài báo trên trang web của mình tiết lộ rằng chính quyền Calderón đã cho phép vào tháng 2 năm 2007 việc lắp đặt một hệ thống chặn nghe của Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ để phân tích, xử lý và lưu trữ các cuộc gọi điện thoại, email và các dịch vụ internet khác với mục đích giúp chính quyền Calderón chống lại tội phạm có tổ chức và buôn bán ma túy, trong bối cảnh của Sáng kiến Mérida. Vụ bê bối này phần lớn bị chính quyền Peña bỏ qua mặc dù một số tờ báo và trang tin tức đã tiết lộ vào tháng 9 năm 2013 rằng chính tổng thống, Enrique Peña Nieto, đã bị Cơ quan An ninh Quốc gia Hoa Kỳ (NSA) theo dõi khi ông còn là ứng cử viên tổng thống.
Vào ngày 21 tháng 10 năm 2013, tờ Der Spiegel tiết lộ rằng NSA đã theo dõi email của Calderón và các thành viên nội các khác. Cùng ngày, ông Calderón đã tweet rằng ông đã đích thân nói chuyện với Bộ trưởng Ngoại giao hiện tại, José Antonio Meade Kuribreña, để "giúp ông" truyền đạt sự phản đối mạnh mẽ nhất của mình đối với việc ông bị theo dõi, và sau đó cùng ngày, Calderón đã tweet rằng đó không chỉ là thiệt hại cá nhân mà còn là sự xúc phạm đối với các thể chế México và ông sẽ không đưa ra thêm tuyên bố nào về vấn đề này.
Nhà báo México Raymundo Riva-Palacio đã chỉ trích (trong các chuyên mục của ông vào ngày 21 và 23 tháng 10) những đặc quyền mà chính quyền Calderón đã dành cho các cơ quan tình báo Hoa Kỳ và hợp tác song phương nói chung, và viết: "Có thể nói rằng Washington đã chế nhạo và phản bội ông ấy". Ông Riva-Palacio viết rằng các cơ quan tình báo Hoa Kỳ đã điều phối các hoạt động thực địa và thậm chí thẩm vấn những người bị giam giữ trước khi các nhà chức trách México có thể tự làm điều đó. Theo ông Riva, những đặc quyền này đã dẫn đến việc gián điệp bất hợp pháp, cho phép các cơ quan tình báo Hoa Kỳ lập bản đồ thế giới chính trị México, điều mà (theo ông) được chứng minh trong nhiều tài liệu mà mối quan tâm chính là sự ổn định chính trị và tương lai của México, và việc theo dõi sau đó được thực hiện đối với ông Peña khi ông đang tranh cử. Ông sau đó đã chỉ trích yêu cầu của ông Calderón đối với ông Peña về việc điều tra việc gián điệp được thực hiện đối với email của ông và các thành viên nội các của ông và tuyên bố rằng Calderón lẽ ra phải làm điều đó khi những cáo buộc đầu tiên về việc gián điệp bất hợp pháp xuất hiện vào năm 2009-2010. Vào ngày 22 tháng 10 năm 2013, CNNMéxico đã đăng trên trang web của mình rằng Calderón đã tránh gửi thông tin nhạy cảm qua email của mình để qua mặt các điệp viên, và khi thực hiện các cuộc gọi điện thoại với các thành viên nội các khác, ông đã nói bằng mật mã. Vào ngày 23 tháng 10 năm 2013, Bộ trưởng Nội vụ, Miguel Ángel Osorio Chong, tuyên bố rằng, theo chỉ thị của tổng thống, một cuộc điều tra toàn diện sẽ được thực hiện về việc gián điệp bất hợp pháp đối với Calderón.
8.4. Các Vụ việc và Chỉ trích Cụ thể
Ngoài các tranh cãi chính trị và bê bối giám sát, Felipe Calderón còn phải đối mặt với nhiều cáo buộc và chỉ trích cụ thể liên quan đến các chức vụ trước đây của ông.
Khi còn là giám đốc Banobras, một ngân hàng phát triển thuộc sở hữu nhà nước, Calderón bị các đối thủ chính trị cáo buộc lạm dụng quyền hạn khi sử dụng các thủ tục pháp lý để tài trợ cho tài sản cá nhân. Mặc dù ông đã sử dụng các phương tiện khác để hợp thức hóa giao dịch này khi có phản đối, vụ việc vẫn là một điểm bị chỉ trích.
Một vấn đề gây tranh cãi khác là Fobaproa, một nỗ lực do chính phủ tài trợ để giải cứu các ngân hàng tư nhân sau cuộc khủng hoảng tài chính México năm 1994-1995. Trong chiến dịch tranh cử tổng thống năm 2006, Đảng Cách mạng Dân chủ (PRD) đã cáo buộc Felipe Calderón "có liên quan" đến Fobaproa, ngụ ý rằng ông đứng sau việc thực hiện chương trình này. Tuy nhiên, việc thực hiện Fobaproa do nhánh hành pháp, đứng đầu là Tổng thống Ernesto Zedillo (thuộc Đảng Cách mạng Thể chế, PRI), thực hiện. Felipe Calderón, khi đó là thành viên nhánh lập pháp (Quốc hội), chỉ tham gia bằng cách đề xuất một dự án Fobaproa thay thế cho đề xuất của PRI.
Vụ việc Hildebrando cũng là một nguồn chỉ trích đáng kể. Trong cuộc tranh luận giữa các ứng cử viên tổng thống vào ngày 6 tháng 6 năm 2006, Andrés Manuel López Obrador đã cáo buộc Felipe Calderón trao các hợp đồng lớn cho một công ty phần mềm tên là Hildebrando, do anh rể của Calderón, Diego Zavala, thành lập. López Obrador cũng cáo buộc công ty này trốn thuế. Calderón đã kiên quyết phủ nhận việc trao hợp đồng cho bất kỳ thành viên nào trong gia đình mình trong thời gian ông giữ chức vụ. Bộ trưởng Năng lượng đương nhiệm khi đó, Fernando Canales Clarion, cũng phủ nhận việc trao hợp đồng, và các phương tiện truyền thông cho biết không rõ liệu có sự bất thường nào thực sự xảy ra hay không. Theo trang web hợp đồng của chính phủ Compranet, công ty duy nhất được PRD đề cập đã từng làm ăn với chính phủ liên bang là "Meta Data, S.A. de C.V.", một công ty được Hildebrando mua lại không lâu trước khi nhiệm kỳ Bộ trưởng Năng lượng của Calderón kết thúc. Meta Data đã làm ăn với chính phủ từ năm 1997, trước khi PAN kiểm soát Chính phủ Liên bang, trước khi Calderón được bổ nhiệm vào chức vụ Bộ trưởng Năng lượng 8 tháng, và rất lâu trước khi Hildebrando mua lại công ty này. Một số hợp đồng này dường như đã được gia hạn trong nhiệm kỳ bộ trưởng của Calderón, nhưng Calderón chính thức không tham gia vào quá trình gia hạn hợp đồng đó.
Hildebrando đã tham gia vào các dự án của chính phủ từ trước khi Calderón trở thành bộ trưởng. Công ty này phủ nhận rằng mối quan hệ của họ với Calderón đã ảnh hưởng đến quyết định của chính phủ trong việc thuê họ. Hơn nữa, công ty cũng phủ nhận rằng giá trị các hợp đồng cao như López Obrador đã đề cập, và cũng phủ nhận việc họ trốn thuế. Bộ Tài chính Liên bang do PAN kiểm soát đã cáo buộc chính quyền Thành phố México tiết lộ thông tin thuế bất hợp pháp về Hildebrando cho chiến dịch của López Obrador. Đội ngũ của López Obrador cho biết một người trong Bộ Tài chính Liên bang đã làm rò rỉ dữ liệu thuế. Do tác động kinh tế từ các cáo buộc của López Obrador về Hildebrando, Zavala đã kiện López Obrador. Ảnh hưởng của vụ bê bối Hildebrando là sự sụt giảm niềm tin của cử tri đối với Calderón, như được chứng minh trong các cuộc thăm dò khác nhau.
9. Giải thưởng và Vinh danh
Trong suốt sự nghiệp của mình, Felipe Calderón đã nhận được nhiều danh hiệu và giải thưởng từ các quốc gia và tổ chức quốc tế.
- Belize:
- Huân chương Belize
- Brasil:
- Huân chương Cruzeiro do Sul (7 tháng 8 năm 2007)
- Chile:
- Huân chương Bernardo O'Higgins
- Đan Mạch:
- Hiệp sĩ Huân chương Voi (18 tháng 2 năm 2008)
- El Salvador:
- Đại Thập tự Huân chương Quốc gia Doctor José Matías Delgado (4 tháng 3 năm 2008)
- Guatemala:
- Vòng cổ Huân chương Quetzal (27 tháng 7 năm 2011)
- Tây Ban Nha:
- Hiệp sĩ Vòng cổ Huân chương Isabella Công giáo (6 tháng 6 năm 2008)
- Vòng cổ Huân chương Công trạng Dân sự (15 tháng 11 năm 2012)
- Vương quốc Anh:
- Hiệp sĩ Danh dự Đại Thập tự Huân chương Bath (30 tháng 3 năm 2009)
Các giải thưởng khác bao gồm:
- Giải thưởng Lãnh đạo Toàn cầu (WEF Global Leadership Statesmanship Award), Diễn đàn Kinh tế Thế giới, tháng 1 năm 2012.
- "Những người có ảnh hưởng" (People Who Mattered), tạp chí Time, 2010.
- "50 nhân vật có ảnh hưởng nhất thế giới năm 2010" của New Statesman, tháng 9 năm 2010.
- "Lãnh đạo của năm Giải thưởng Kinh doanh Bravo" (Bravo Business Awards Leader of the Year), Latin Trade, tháng 10 năm 2009.
- "Lãnh đạo của năm" (Leader of the Year), Latin Business Chronicle, 17 tháng 12 năm 2007.
- Chủ tịch danh dự của Ủy ban Toàn cầu về Kinh tế và Khí hậu (Global Commission for the Economy and Climate).
10. Di sản và Đánh giá
Nhiệm kỳ tổng thống của Felipe Calderón để lại một di sản phức tạp, với những thành tựu đáng kể trong một số lĩnh vực nhưng cũng vấp phải nhiều chỉ trích gay gắt, đặc biệt là về chính sách an ninh và tác động xã hội của nó.
10.1. Đánh giá Tích cực và Thành tựu
Chính quyền Calderón đã đạt được bảo hiểm y tế toàn dân thông qua Seguro Popular, mở rộng đáng kể khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho người dân México. Hơn 1.000 bệnh viện mới đã được xây dựng và hơn 2.000 cơ sở y tế được tái thiết hoặc mở rộng. Ông cũng đã tạo ra số lượng trường đại học lớn nhất trong lịch sử México (96 trường) và là tổng thống duy nhất đảm bảo bao phủ hoàn toàn và một chỗ học an toàn trong các trường tiểu học cho trẻ em từ 6 đến 11 tuổi. Ông cũng thành lập Văn phòng Hỗ trợ Xã hội cho Nạn nhân Bạo lực vào năm 2011.
Về kinh tế, chính quyền của ông đã nỗ lực thu hút đầu tư và đa dạng hóa nền kinh tế, giúp México trở thành một trong những nhà sản xuất ô tô hàng đầu thế giới với tổng đầu tư trực tiếp nước ngoài đạt 70.49 B USD. México cũng chứng kiến sự phát triển của các ngành công nghiệp hàng không, điện tử và hàng tiêu dùng. Nền kinh tế México đã tăng trưởng nhanh hơn nền kinh tế Hoa Kỳ trong hầu hết các năm nhiệm kỳ của ông, ngay cả trong bối cảnh Đại suy thoái. Chính quyền cũng thành công trong việc giữ giá cả và lãi suất tương đối thấp và ổn định, tránh được các cuộc khủng hoảng tiền tệ trước đây. Ông đã đẩy nhanh các dự án công trình công cộng, bao gồm việc khánh thành Cầu Baluarte khổng lồ, một khoản đầu tư vào tăng trưởng tương lai của đất nước.
Trong lĩnh vực môi trường, Calderón đã nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu và nạn phá rừng, thúc đẩy trồng hơn 8 triệu cây xanh và thu hút các công ty công nghệ xanh. México đã đạt được sự giảm đáng kể về nạn phá rừng và đầu tư mạnh vào năng lượng gió. Ông cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức và chủ trì Thỏa thuận Cancún về biến đổi khí hậu năm 2010, một thành công được quốc tế ca ngợi, và đã giúp México giành được sự tin tưởng để chủ trì G20 vào năm 2012.
10.2. Phê bình và Đánh giá Tiêu cực
Nhiệm kỳ của Calderón bị phủ bóng bởi Chiến tranh ma túy México, một chính sách mà nhiều người coi là nhằm củng cố tính hợp pháp của ông sau cuộc bầu cử gây tranh cãi. Cuộc chiến này đã dẫn đến sự gia tăng đáng báo động về bạo lực và số vụ giết người, với hơn 60.000 người thiệt mạng chính thức trong cuộc chiến ma túy tính đến cuối nhiệm kỳ của ông. Các cáo buộc về tham nhũng cấp cao, đặc biệt là việc Bộ trưởng An ninh Công cộng Genaro García Luna bị kết tội nhận hối lộ từ các băng đảng ma túy, đã làm suy yếu niềm tin vào chính quyền của ông và đặt ra câu hỏi về sự minh bạch. Việc chính phủ sử dụng phần mềm gián điệp Pegasus để theo dõi các đối thủ chính trị và nhà báo cũng là một điểm gây tranh cãi lớn.
Về kinh tế, mặc dù có những thành tựu, tỷ lệ nghèo đói đã tăng từ 43% lên 46% trong nhiệm kỳ của ông. Nợ quốc gia cũng tăng từ 22,2% lên 35% GDP vào tháng 12 năm 2012 do gói kích thích kinh tế năm 2009. Hiệp ước Bình ổn Giá Bánh Tortilla, dù nhằm bảo vệ người nghèo, đã bị chỉ trích là không đủ hiệu quả và dẫn đến việc tăng giá trên thực tế. Chương trình Việc làm Đầu tiên cũng bị đánh giá là không đủ để giải quyết nhu cầu việc làm của đất nước.
Ngoài ra, Calderón còn phải đối mặt với các cáo buộc cá nhân về lạm dụng rượu bia, mặc dù sau này một nhà báo đã tuyên bố bịa đặt tin đồn này. Vụ bê bối giám sát của Cơ quan Tình báo Hoa Kỳ, trong đó chính ông cũng bị theo dõi, cũng là một điểm đen trong di sản của ông, làm dấy lên những lo ngại về chủ quyền quốc gia và sự hợp tác tình báo.