1. Cuộc đời và bối cảnh ban đầu
Fares Ibrahim Saed Hassouna El-Bakh sinh ngày 4 tháng 6 năm 1998 tại Ai Cập. Bối cảnh gia đình có ảnh hưởng lớn đến sự nghiệp của anh, đặc biệt là từ người cha của mình.
1.1. Bối cảnh gia đình
Cha của Fares Ibrahim, ông Ibrahim Hassouna, cũng là một vận động viên cử tạ và đã đại diện cho Ai Cập tại ba kỳ Thế vận hội liên tiếp từ năm 1984 đến 1992. Cha của anh cũng là huấn luyện viên của anh, đóng vai trò quan trọng trong việc định hình và phát triển tài năng cử tạ của Fares.
2. Sự nghiệp
Sự nghiệp cử tạ của Fares Ibrahim kéo dài qua nhiều giải đấu quan trọng, từ các giải trẻ đến các đấu trường quốc tế lớn nhất, đánh dấu bằng nhiều thành công và kỷ lục.
2.1. Sự nghiệp ban đầu và các thành tích trẻ
Fares Ibrahim bắt đầu sự nghiệp của mình với những thành tích đáng chú ý ở cấp độ trẻ.
Tại Giải vô địch cử tạ trẻ thế giới năm 2016 được tổ chức ở Tbilisi, Gruzia, anh đã giành huy chương đồng tổng cử ở hạng cân 85 kg với tổng cử 346 kg (cử giật 150 kg, cử đẩy 196 kg).
Một năm sau, tại Giải vô địch cử tạ trẻ thế giới 2017 ở Tokyo, Nhật Bản, anh đã giành huy chương vàng ở hạng cân 85 kg với tổng cử 353 kg (cử giật 160 kg, cử đẩy 193 kg), khẳng định tài năng của mình.
Năm 2018, anh tiếp tục bảo vệ danh hiệu vô địch trẻ thế giới khi giành huy chương vàng tại Giải vô địch cử tạ trẻ thế giới 2018 ở Tashkent, Uzbekistan trong hạng cân 94 kg với tổng cử 385 kg (cử giật 170 kg, cử đẩy 215 kg).
Cũng trong năm 2018, anh còn giành huy chương vàng tại Giải vô địch cử tạ trẻ châu Á ở hạng cân 94 kg.
2.2. Thế vận hội
Fares Ibrahim đã tham gia ba kỳ Thế vận hội, tạo nên những dấu ấn đáng kể trong lịch sử cử tạ Qatar.
Tại Thế vận hội Mùa hè 2016 ở Rio de Janeiro, Brasil, anh thi đấu ở hạng cân 85 kg. Ban đầu, anh xếp thứ tám, nhưng sau đó được nâng lên vị trí thứ bảy sau khi vận động viên giành huy chương đồng Gabriel Sîncrăian bị tước huy chương do dương tính với doping vào tháng 10 cùng năm. Tổng cử của anh là 361 kg (cử giật 158 kg, cử đẩy 203 kg).
Tại Thế vận hội Mùa hè 2020 được tổ chức vào năm 2021 tại Tokyo, Nhật Bản, anh tranh tài ở hạng cân 96 kg. Sau phần cử giật, anh đứng thứ tư với mức cử giật 177 kg, trong khi khoảng cách giữa vị trí đầu tiên và thứ năm chỉ là 2 kg. Ở phần cử đẩy, anh thực hiện lần nâng đầu tiên của mình sau khi tất cả các đối thủ khác đã hoàn thành. Anh đã thành công nâng 217 kg, giành huy chương vàng. Tiếp đó, anh nâng 225 kg, lập kỷ lục Olympic mới, mang về tổng cử 402 kg (cũng là một kỷ lục Olympic). Fares Ibrahim đã cố gắng phá kỷ lục thế giới với mức nâng 232 kg nhưng không thành công. Tổng cử 402 kg của anh bỏ xa 15 kg so với vận động viên giành huy chương bạc và đồng, và anh trở thành vận động viên Olympic Qatar đầu tiên giành huy chương vàng ở bất kỳ môn thể thao nào.
Tại Thế vận hội Mùa hè 2024 ở Paris, Pháp, anh tham gia thi đấu ở hạng cân 102 kg. Tuy nhiên, anh đã thất bại cả ba lần cử giật ở mức 178 kg và không thể tham gia phần cử đẩy, do đó không hoàn thành bài thi (DNF - Did Not Finish).
2.3. Giải vô địch cử tạ thế giới
Fares Ibrahim đã liên tục thi đấu và giành huy chương tại các kỳ Giải vô địch cử tạ thế giới.
Năm 2017, anh chuyển lên hạng cân 94 kg và thi đấu tại Giải vô địch cử tạ thế giới 2017 ở Anaheim, Hoa Kỳ. Anh giành huy chương bạc ở nội dung cử đẩy với mức 220 kg và ban đầu xếp thứ tư tổng cử với 383 kg (cử giật 163 kg). Tuy nhiên, sau khi vận động viên giành huy chương bạc ban đầu Aurimas Didžbalis bị tước huy chương vì doping, anh đã được nâng lên vị trí huy chương đồng tổng cử.
Tại Giải vô địch cử tạ thế giới 2018 ở Ashgabat, Turkmenistan, trong hạng cân 96 kg mới, anh giành huy chương đồng ở nội dung cử đẩy với mức 217 kg. Trong giải đấu này, anh cũng đã lập kỷ lục trẻ thế giới mới ở cử đẩy. Tổng cử của anh là 388 kg (cử giật 171 kg), giúp anh đứng thứ 5 chung cuộc.
Tại Giải vô địch cử tạ thế giới 2019 ở Pattaya, Thái Lan, anh giành huy chương bạc tổng cử ở hạng cân 96 kg với tổng cử 402 kg (cử giật 178 kg, cử đẩy 224 kg).
Tại Giải vô địch cử tạ thế giới 2021 ở Tashkent, Uzbekistan, anh giành huy chương bạc tổng cử ở hạng cân 96 kg với tổng cử 394 kg (cử giật 172 kg, cử đẩy 222 kg).
Năm 2022, anh giành huy chương vàng tổng cử tại Giải vô địch cử tạ thế giới 2022 ở Bogotá, Colombia trong hạng cân 102 kg, với tổng cử 391 kg (cử giật 174 kg, cử đẩy 217 kg).
Tại Giải vô địch cử tạ thế giới 2023 ở Riyadh, Ả Rập Xê Út, anh đạt tổng cử 388 kg (cử giật 170 kg, cử đẩy 218 kg), xếp thứ 7 ở hạng cân 102 kg.
Tại Giải vô địch cử tạ thế giới 2024 ở Manama, Bahrain, anh giành huy chương bạc tổng cử ở hạng cân 102 kg với tổng cử 399 kg (cử giật 174 kg, cử đẩy 225 kg).
2.4. Các giải đấu quốc tế lớn khác
Ngoài Thế vận hội và Giải vô địch thế giới, Fares Ibrahim còn gặt hái thành công ở nhiều giải đấu quốc tế khác.
Tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 ở Jakarta, Indonesia, anh giành huy chương bạc ở hạng cân 94 kg với tổng cử 381 kg (cử giật 166 kg, cử đẩy 215 kg).
Anh cũng tham gia nhiều kỳ Giải vô địch cử tạ châu Á:
- 2016 Tashkent, Uzbekistan: Xếp thứ 6 hạng cân 85 kg với tổng cử 346 kg (cử giật 150 kg, cử đẩy 196 kg).
- 2019 Ningbo, Trung Quốc: Hạng cân 96 kg, cử giật 174 kg, nhưng không hoàn thành cử đẩy.
- 2020 Tashkent, Uzbekistan: Hạng cân 102 kg, giành huy chương bạc tổng cử với 396 kg (cử giật 174 kg, cử đẩy 222 kg).
- 2022 Manama, Bahrain: Hạng cân 102 kg, giành huy chương vàng tổng cử với 386 kg (cử giật 171 kg, cử đẩy 215 kg).
Fares Ibrahim cũng tham gia IWF Grand Prix năm 2023 tại Doha, Qatar, nơi anh giành huy chương vàng ở hạng cân 102 kg với tổng cử 400 kg (cử giật 176 kg, cử đẩy 224 kg).
Anh còn là một gương mặt nổi bật tại Qatar Cup:
- Qatar Cup lần thứ 5 năm 2018 ở Doha, Qatar, anh quét sạch huy chương vàng ở hạng cân 96 kg, đồng thời lập kỷ lục trẻ thế giới ở cử đẩy (225 kg) và tổng cử (397 kg).
- Qatar Cup lần thứ 6 năm 2019, cũng tại Doha, anh tiếp tục giành huy chương vàng ở hạng cân 96 kg, với thành tích cá nhân tốt nhất là cử đẩy 228 kg và tổng cử 404 kg.
3. Kỷ lục và thành tích
Fares Ibrahim đã lập nhiều kỷ lục đáng chú ý và giành được nhiều huy chương trong sự nghiệp cử tạ của mình.
Các kỷ lục chính:
- Kỷ lục trẻ thế giới ở cử đẩy (225 kg) và tổng cử (397 kg) trong hạng cân 96 kg.
- Kỷ lục Olympic ở cử đẩy (225 kg) và tổng cử (402 kg) trong hạng cân 96 kg.
Thành tích cá nhân tốt nhất:
- Cử giật: 178 kg (2019 Giải vô địch cử tạ thế giới)
- Cử đẩy: 228 kg (2019 Qatar Cup lần thứ 6)
- Tổng cử: 404 kg (2019 Qatar Cup lần thứ 6)
Bảng thành tích chính:
| Năm | Địa điểm | Hạng cân | Cử giật (kg) | Cử đẩy (kg) | Tổng cử | Hạng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 2 | 3 | Hạng | 1 | 2 | 3 | Hạng | |||||
| Thế vận hội | ||||||||||||
| 2016 | Rio de Janeiro, Brasil | 85 kg | 151 kg | 155 kg | 158 kg | - | 197 kg | 203 kg | - | 361 kg | 7 | |
| 2021 | Tokyo, Nhật Bản | 96 kg | 173 kg | 177 kg | - | 217 kg | 225 kg OR | - | 402 kg OR | - | ||
| 2024 | Paris, Pháp | 102 kg | - | - | - | - | - | DNF (Không hoàn thành) | - | |||
| Giải vô địch thế giới | ||||||||||||
| 2017 | Anaheim, California, Hoa Kỳ | 94 kg | 163 kg | 10 | 210 kg | 215 kg | 220 kg | - | 383 kg | - | ||
| 2018 | Ashgabat, Turkmenistan | 96 kg | 171 kg | 9 | 217 kg | - | 388 kg | 5 | ||||
| 2019 | Pattaya, Thái Lan | 96 kg | 174 kg | 178 kg | 4 | 217 kg | 224 kg | - | 402 kg | - | ||
| 2021 | Tashkent, Uzbekistan | 96 kg | 172 kg | 6 | 217 kg | 222 kg | - | 394 kg | - | |||
| 2022 | Bogotá, Colombia | 102 kg | 170 kg | 174 kg | 5 | 217 kg | - | - | - | 391 kg | - | |
| 2023 | Riyadh, Ả Rập Xê Út | 102 kg | 170 kg | 15 | 218 kg | - | 388 kg | 7 | ||||
| 2024 | Manama, Bahrain | 102 kg | 171 kg | 174 kg | 7 | 222 kg | 225 kg | - | 399 kg | - | ||
| Đại hội Thể thao châu Á | ||||||||||||
| 2018 | Jakarta, Indonesia | 94 kg | 166 kg | - | 215 kg | - | 381 kg | - | ||||
| Giải vô địch châu Á | ||||||||||||
| 2016 | Tashkent, Uzbekistan | 85 kg | 145 kg | 150 kg | 8 | 191 kg | 196 kg | - | 346 kg | 6 | ||
| 2019 | Ninh Ba, Trung Quốc | 96 kg | 170 kg | 174 kg | - | - | - | - | ||||
| 2020 | Tashkent, Uzbekistan | 102 kg | 174 kg | - | 222 kg | - | 396 kg | - | ||||
| 2022 | Manama, Bahrain | 102 kg | 171 kg | - | 215 kg | - | - | - | 386 kg | - | ||
| Giải vô địch trẻ thế giới | ||||||||||||
| 2016 | Tbilisi, Gruzia | 85 kg | 150 kg | 8 | 196 kg | - | 346 kg | - | ||||
| 2017 | Tokyo, Nhật Bản | 85 kg | 156 kg | 160 kg | - | 193 kg | - | 353 kg | - | |||
| 2018 | Tashkent, Uzbekistan | 94 kg | 163 kg | 167 kg | 170 kg | - | 205 kg | 215 kg | - | - | 385 kg | - |
| IWF Grand Prix | ||||||||||||
| 2023 | Doha, Qatar | 102 kg | 172 kg | 176 kg | - | 221 kg | 224 kg | - | 400 kg | - | ||
| Qatar Cup | ||||||||||||
| 2018 | Doha, Qatar | 96 kg | 172 kg | - | 213 kg | 219 kg | 225 kg | - | 397 kg | - | ||
| 2019 | Doha, Qatar | 96 kg | 176 kg | - | 213 kg | 223 kg | 228 kg | - | 404 kg | - | ||
4. Đời sống cá nhân
Các thông tin về đời sống cá nhân của Fares Ibrahim không được công bố rộng rãi. Tuy nhiên, được biết anh có chiều cao 1.78 m và cân nặng 95.95 kg. Cha anh, Ibrahim Hassouna, đóng vai trò quan trọng trong cuộc đời và sự nghiệp của anh không chỉ là một người cha mà còn là huấn luyện viên riêng.
5. Di sản và tác động
Fares Ibrahim có một di sản đặc biệt trong lịch sử thể thao Qatar. Với việc giành huy chương vàng tại Thế vận hội Mùa hè 2020 ở Tokyo, anh đã trở thành vận động viên Qatar đầu tiên trong lịch sử giành được huy chương vàng Olympic ở bất kỳ môn thể thao nào. Thành tích này không chỉ là một cột mốc cá nhân mà còn nâng tầm vị thế của Qatar trên đấu trường thể thao quốc tế, đặc biệt là trong bộ môn cử tạ. Fares Ibrahim đã trở thành một biểu tượng, nguồn cảm hứng lớn cho các thế hệ vận động viên trẻ tại Qatar, khuyến khích họ theo đuổi ước mơ thể thao và đạt được những đỉnh cao mới.