1. Thời thơ ấu và giáo dục
Dawda Kairaba Jawara trải qua thời thơ ấu và quá trình giáo dục ban đầu tại Gambia, sau đó tiếp tục học tập tại Ghana và Scotland, nơi ông bắt đầu phát triển nhận thức chính trị của mình.
1.1. Xuất thân và bối cảnh gia đình
Dawda Jawara sinh năm 1924 tại làng Barajally Tenda, thuộc Phân khu Đảo MacCarthy (nay là Vùng Sông Trung tâm) của Gambia, cách thủ đô Banjul (trước đây là Bathurst) khoảng 241401 m (150 mile) về phía đông. Ông là con trai của Almami Jawara và Mamma Fatty. Ông là người con út trong số sáu người con trai của mẹ mình, và là em trai của Na Ceesay, Basaddi và Sheriffo Jawara. Cha ông, Almami, là một thương nhân khá giả xuất thân từ một gia đình quý tộc. Gia đình Jawara của ông từng là thành viên của Gbara của Đế quốc Mali cổ đại.
1.2. Giáo dục ban đầu
Từ nhỏ, Dawda đã theo học các trường Ả Rập địa phương để ghi nhớ Kinh Qur'an, một nghi thức quan trọng đối với nhiều trẻ em Gambia. Vào thời điểm đó, không có trường tiểu học ở Barajally Tenda; trường gần nhất ở Georgetown (Janjanbureh) là một trường nội trú dành riêng cho con trai của các tù trưởng.
Khoảng năm 1933, Jawara được một người bạn của cha mình là Ebrima Youma Jallow, một thương nhân ở Wally Kunda, tài trợ cho việc học chính quy. Ông được ghi danh vào trường tiểu học Mohammedan, nơi ông được giảng dạy bởi I.M. Garba-Jahumpa. Sau khi tốt nghiệp Mohammedan, Jawara giành được học bổng vào một trường trung học dành cho nam sinh, nơi ông yêu thích tất cả các môn học nhưng đặc biệt xuất sắc trong khoa học và toán học. Sau khi tốt nghiệp vào năm 1945, ông làm y tá tại Bệnh viện Victoria ở Bathurst (nay là Banjul) cho đến năm 1947. Do cơ hội nghề nghiệp và giáo dục hạn chế ở Gambia thuộc địa, ông đã dành một năm (1947-1948) để học khoa học tại Trường Cao đẳng và Trường Hoàng tử xứ Wales (thường được biết đến là Achimota College) ở Accra, thuộc Bờ Biển Vàng (nay là Ghana thuộc Anh). Trong thời gian ở Achimota College, Jawara ít quan tâm đến chính trị, mặc dù đây là giai đoạn Ghana và nhiều thuộc địa khác ở Châu Phi bắt đầu có những động thái đòi độc lập chính trị hoặc tự trị nội bộ. Mặc dù ông vui mừng khi gặp Kwame Nkrumah, người sáng lập Ghana, nhưng ảnh hưởng của cuộc gặp này đến ông không đáng kể vào thời điểm đó.
1.3. Giáo dục đại học và giác ngộ chính trị
Sau khi theo học tại Achimota College, Jawara giành được học bổng để học y học thú y tại Trường Y học Thú y của Đại học Glasgow ở Scotland. Vào thời điểm đó, giáo dục thuộc địa thường chỉ nhằm đào tạo người Châu Phi cho các công việc văn phòng cấp thấp trong dịch vụ dân sự, và rất hiếm khi người Gambia được cấp học bổng trong các ngành khoa học.
Chính tại Đại học Glasgow vào cuối những năm 1940, sự quan tâm của Jawara đối với chính trị bắt đầu nảy nở. Năm 1948, ông gia nhập Hiệp hội Sinh viên Châu Phi và sau đó lần lượt được bầu làm Tổng thư ký và Chủ tịch. Cũng trong thời gian ở Glasgow, Jawara đã mài giũa sở thích và kỹ năng chính trị của mình bằng cách tham gia Tổ chức Đảng Lao động Sinh viên, Nhóm Tiên phong (Forward Group), và tích cực tham gia vào chính trị lao động thời bấy giờ. Mặc dù chưa bao giờ là một "người cánh tả", Jawara đã hòa mình vào chính trị và hệ tư tưởng xã hội chủ nghĩa của Đảng Lao động. Tại Glasgow, Jawara đã gặp Cheddi Jagan, người sau này trở thành Thủ hiến của British Guiana (nay là Guyana). Jawara đã mô tả giai đoạn này trong cuộc đời mình "rất thú vị về mặt chính trị", đánh dấu một thời điểm của sự trỗi dậy mạnh mẽ của chủ nghĩa Liên Phi và sự trưởng thành chính trị cá nhân. Ông hoàn thành việc học vào năm 1953. Sau đó, ông trở lại Scotland vào năm 1957 để lấy thêm bằng cấp về y học thú y nhiệt đới tại Đại học Edinburgh.
2. Trở về Gambia và bước vào chính trường
Sau khi trở về Gambia, Dawda Jawara đã xây dựng nền tảng xã hội và chính trị vững chắc, dẫn đến việc ông tham gia và lãnh đạo Đảng Tiến bộ Nhân dân (PPP).
2.1. Sự nghiệp thú y và hôn nhân
Khi Jawara trở về quê hương vào năm 1953 sau khi hoàn thành việc học làm bác sĩ thú y, ông bắt đầu làm việc với tư cách là một sĩ quan thú y. Năm 1955, ông kết hôn với Augusta Mahoney, con gái của Sir John Mahoney, một nhân vật nổi bật thuộc tộc Aku ở Bathurst. Người Aku, một nhóm nhỏ nhưng có học thức, là hậu duệ của những nô lệ được giải phóng đã định cư ở Gambia sau khi được trả tự do. Mặc dù số lượng tương đối nhỏ, họ đã thống trị đời sống xã hội, chính trị và kinh tế của thuộc địa. Nhiều đối thủ cho rằng cuộc hôn nhân này là một sự thực hiện thực dụng, mặc dù khác thường, mong muốn của Jawara là kết hôn với một phụ nữ Anh giáo giàu có.
Với tư cách là một sĩ quan thú y, Jawara đã đi khắp Gambia trong nhiều tháng để tiêm vắc-xin cho gia súc. Trong quá trình này, ông đã thiết lập các mối quan hệ xã hội và liên hệ có giá trị với những chủ sở hữu gia súc tương đối khá giả ở khu vực bảo hộ. Nhóm này, cùng với các tù trưởng quận và trưởng làng, sau này đã hình thành phần lớn sự ủng hộ chính trị ban đầu của ông. Chính sách thuộc địa của Anh vào thời điểm đó chia Gambia thành hai khu vực: thuộc địa và khu bảo hộ. Người trưởng thành ở khu vực thuộc địa, bao gồm Bathurst và các tiểu vùng Kombo St. Mary, có quyền bầu cử, trong khi những người ở khu bảo hộ thì không. Hoạt động chính trị và đại diện tại Hội đồng Lập pháp bị giới hạn ở khu vực thuộc địa.
2.2. Thành lập và lãnh đạo Đảng Tiến bộ Nhân dân (PPP)
Vào thời điểm Jawara trở về Gambia, chính trị ở thuộc địa bị chi phối bởi một nhóm tinh hoa đô thị từ Bathurst và các khu vực Kombo St. Mary. Tại một cuộc họp năm 1959 ở Basse, một thị trấn thương mại lớn gần cuối sông Gambia, ban lãnh đạo của Hiệp hội Tiến bộ Nhân dân đã quyết định đổi tên để thách thức các đảng và lãnh đạo có trụ sở ở đô thị. Từ đó, Đảng Nhân dân Khu bảo hộ ra đời.
Cùng năm đó, một phái đoàn do Sanjally Bojang (một nhà tài trợ giàu có và thành viên sáng lập của đảng mới), Bokarr Fofanah và Madiba Janneh dẫn đầu, đã đến Abuko để thông báo cho Jawara về việc ông được đề cử làm thư ký của đảng. Jawara đã từ chức sĩ quan thú y trưởng để tham gia cuộc bầu cử năm 1960. Đảng Nhân dân Khu bảo hộ được đổi tên thành Đảng Tiến bộ Nhân dân (PPP) để làm cho đảng trở nên hòa nhập hơn, thay vì là một đảng dựa trên người Mandinka như nhận thức chung. Theo thời gian, PPP và Jawara đã vượt qua các đảng và lãnh đạo có trụ sở ở đô thị. Sự thay đổi này được Arnold Hughes gọi là "Cách mạng Xanh", một quá trình chính trị trong đó một tầng lớp tinh hoa nông thôn nổi lên để thách thức và đánh bại tầng lớp tiểu tư sản chính trị có trụ sở ở đô thị. Sự thăng tiến của Jawara lên vị trí lãnh đạo đảng hầu như không bị phản đối. Là một trong số ít những người tốt nghiệp đại học từ khu bảo hộ, ứng cử viên khả dĩ duy nhất khác là Tiến sĩ Lamin Marena từ Kudang.
3. Sự nghiệp chính trị và cai trị
Sự nghiệp chính trị của Dawda Jawara được đánh dấu bằng việc ông trở thành Thủ tướng và dẫn dắt Gambia giành độc lập, sau đó là nhiệm kỳ Tổng thống đầu tiên với nhiều nỗ lực phát triển quốc gia.
3.1. Thủ tướng và độc lập
Năm 1962, Jawara trở thành Thủ tướng, đặt nền móng cho sự thống trị của PPP và Jawara trong bối cảnh chính trị của Gambia. Với sự lên nắm quyền của Jawara sau cuộc bầu cử năm 1962, chính quyền thuộc địa bắt đầu rút quân dần khỏi Gambia, và quyền tự trị được cấp vào năm 1963. Jawara được bổ nhiệm làm Thủ tướng cùng năm đó, và độc lập đến vào ngày 18 tháng 2 năm 1965. Điều này đã hoàn thành quá trình chuyển đổi hòa bình của Gambia từ chế độ thuộc địa. Jawara vẫn giữ chức Thủ tướng, và Elizabeth II vẫn là nguyên thủ quốc gia với tư cách là Nữ hoàng của Gambia.
Trong giai đoạn tự trị từ năm 1962 đến 1965, Jawara đã có những động thái hứa hẹn với Senegal. Vào tháng 11 năm 1962, Jawara đã yêu cầu Liên Hợp Quốc (LHQ) cử các chuyên gia đánh giá tương lai của Senegal và Gambia cùng nhau, và U Thant, Tổng thư ký LHQ, đã đồng ý. Thái độ của Anh được cho là "khuyến khích thân thiện". Vào tháng 3 năm 1964, sau chuyến thăm của Léopold Sédar Senghor, ý định phối hợp các chương trình kinh tế của Gambia và Senegal đã được công bố, đặc biệt tập trung vào lĩnh vực nông nghiệp.

3.2. Nhiệm kỳ Tổng thống đầu tiên và phát triển quốc gia
Năm 1970, Gambia trở thành một nước cộng hòa, và Jawara được bầu làm tổng thống đầu tiên vào ngày 24 tháng 4 năm đó. Với một bộ máy dân sự nhỏ, chủ yếu do người Aku và người Wolof đô thị điều hành, Jawara và PPP đã tìm cách xây dựng một quốc gia và phát triển nền kinh tế để duy trì cả nông dân và cư dân đô thị. Nhiều người ở các vùng nông thôn hy vọng rằng độc lập chính trị sẽ mang lại sự cải thiện ngay lập tức trong điều kiện sống của họ. Những kỳ vọng cao này, giống như ở các thuộc địa mới độc lập khác, một phần xuất phát từ những lời hứa phóng đại của một số nhà lãnh đạo chính trị. Tuy nhiên, theo thời gian, một mức độ thất vọng đã xuất hiện khi người dân nhanh chóng nhận ra rằng các nhà lãnh đạo của họ không thể thực hiện tất cả các lời hứa.
Nền kinh tế Gambia được tích hợp vào nền kinh tế thế giới với tư cách là nhà cung cấp hàng nông sản xuất khẩu (chủ yếu là lạc) và du lịch. Từ khi độc lập, cấu trúc kinh tế ít thay đổi, vẫn phụ thuộc rất nhiều vào sản xuất lạc. Nông nghiệp và du lịch là các ngành chủ đạo và cũng là nguồn thu ngoại tệ, việc làm và thu nhập chính cho đất nước. Nhờ nền kinh tế đang phát triển, chính phủ đã giới thiệu chính sách "Gambian hóa" vào những năm 1970, dẫn đến việc mở rộng vai trò của nhà nước trong nền kinh tế. Tổng số việc làm trong chính phủ đã tăng 75% trong giai đoạn từ năm 1975 đến năm 1980.
Vào giữa năm 1985, Gambia dưới thời Jawara đã khởi xướng Chương trình Phục hồi Kinh tế (ERP), một trong những chương trình điều chỉnh kinh tế toàn diện nhất được xây dựng bởi bất kỳ quốc gia nào ở Châu Phi hạ Sahara. Với sự hỗ trợ của một nhóm các nhà kinh tế từ Viện Phát triển Quốc tế Harvard và Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), Gambia đã cải cách đáng kể cấu trúc kinh tế của đất nước. Theo ERP, vào năm 1985-1986, thâm hụt là 72.00 M GMD, và tăng lên 169.00 M GMD vào năm 1990-1991. Tuy nhiên, vào giữa năm 1986, chỉ một năm sau khi ERP được thành lập, sự hồi sinh của nền kinh tế Gambia đã bắt đầu. Chính phủ đã giảm thâm hụt ngân sách, tăng dự trữ ngoại hối và xóa bỏ nợ dịch vụ.
Các chính sách kinh tế chính trong nhiệm kỳ của ông bao gồm:
- Phát triển nông nghiệp: Đặc biệt là canh tác lạc, là xương sống của nền kinh tế Gambia dưới thời tổng thống của ông.
- Thúc đẩy thương mại và xuất khẩu: Nhận thức được tầm quan trọng của thương mại đối với nền kinh tế Gambia, chính phủ của Jawara đã nỗ lực cải thiện quan hệ thương mại của đất nước và mở rộng cơ sở xuất khẩu, đặc biệt là các sản phẩm nông nghiệp.
- Phát triển cơ sở hạ tầng: Đầu tư vào mạng lưới đường bộ, năng lượng và viễn thông, đặc biệt đối với các vùng nông thôn, là rất quan trọng để thúc đẩy thương mại và mở rộng khả năng tiếp cận thị trường.
- Thúc đẩy du lịch: Dưới sự chỉ đạo của Jawara, ngành du lịch của Gambia bắt đầu phát triển. Chính phủ của ông đã quảng bá Gambia như một điểm đến du lịch, đặc biệt là cho du khách châu Âu, nhìn thấy tiềm năng của du lịch như một nguồn thu ngoại tệ và việc làm.
Tuy nhiên, các chương trình điều chỉnh cơ cấu được thực hiện để đối phó với khủng hoảng kinh tế đã dẫn đến sự phân mảnh của chính phủ, tư nhân hóa, giảm sự bảo trợ trong việc hợp tác với các nhóm khác nhau và gia tăng tham nhũng. Chế độ PPP hoạt động trong 30 năm với nguồn lực giảm sút và do đó không thể cai trị như trước. Uy tín của hệ thống đảng cạnh tranh bị thách thức nghiêm trọng khi PPP của Jawara không thể chứng minh rằng quản lý kinh tế tốt có thể mang lại lợi ích cho đa số xã hội.
Các cuộc bầu cử tổng thống dưới thời Jawara:
Năm bầu cử | Chức vụ | Chính đảng | Tỷ lệ phiếu bầu | Số phiếu bầu | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
1972 | Tổng thống | PPP | 62.96% | 65.388 | Thắng |
1977 | Tổng thống | PPP | 69.59% | 123.297 | Thắng |
1982 | Tổng thống | PPP | 72.44% | 137.020 | Thắng |
1987 | Tổng thống | PPP | 59.18% | 123.385 | Thắng |
1992 | Tổng thống | PPP | 58.48% | 117.549 | Thắng |
4. Thách thức đối với chính quyền
Nhiệm kỳ của Dawda Jawara đối mặt với nhiều thách thức nghiêm trọng, từ các âm mưu đảo chính đến những vấn đề kinh tế-xã hội phức tạp và các cải cách gây tranh cãi.
4.1. Âm mưu đảo chính năm 1981
Thách thức lớn nhất đối với sự cai trị của Dawda Jawara (ngoài cuộc đảo chính đã chấm dứt quyền lực của ông vào năm 1994) là một âm mưu đảo chính vào năm 1981, do Kukoi Samba Sanyang, một cựu chính trị gia bất mãn trở thành người theo chủ nghĩa Marxist, cầm đầu. Cuộc đảo chính, diễn ra vào ngày 29 tháng 7 năm 1981, được thực hiện bởi Hội đồng Cách mạng Quốc gia cánh tả, bao gồm Đảng Cách mạng Xã hội chủ nghĩa Gambia của Kukoi Samba Sanyang và các thành phần của "Lực lượng Dã chiến" (một lực lượng bán quân sự cấu thành phần lớn lực lượng vũ trang của đất nước). Cuộc đảo chính này diễn ra sau sự suy yếu của nền kinh tế và các cáo buộc tham nhũng chống lại các chính trị gia hàng đầu.
Tổng thống Jawara ngay lập tức yêu cầu viện trợ quân sự từ nước láng giềng Senegal. Senegal đã triển khai 400 quân đến Gambia vào ngày 31 tháng 7, và đến ngày 6 tháng 8, 2.700 quân Senegal đã được triển khai và họ đã đánh bại lực lượng của những người lãnh đạo cuộc đảo chính. Khoảng 500 đến 800 người đã thiệt mạng trong cuộc đảo chính và bạo lực sau đó.
Cuộc đảo chính thất bại phản ánh mong muốn thay đổi, ít nhất là từ phía một số thường dân và các đồng minh của họ trong Lực lượng Dã chiến. Mặc dù Kukoi không thể nắm quyền, âm mưu đảo chính đã bộc lộ những điểm yếu lớn trong PPP cầm quyền và toàn xã hội. Quyền bá chủ của PPP, sự co lại của cạnh tranh nội bộ đảng và sự bất bình đẳng xã hội ngày càng tăng là những yếu tố không thể bỏ qua. Cũng rất quan trọng đối với nguyên nhân của cuộc đảo chính bị phá sản là nền kinh tế đang suy thoái, mà nạn nhân chính là thanh niên đô thị. Trong thông điệp năm mới 1981 của mình, Jawara đã giải thích các vấn đề kinh tế của Gambia như sau: "Chúng ta sống trong một thế giới đầy rẫy những vấn đề kinh tế to lớn. Tình hình kinh tế nhìn chung được đặc trưng bởi lạm phát tràn lan, các giai đoạn bất ổn tiền tệ quá mức và thắt chặt tín dụng... giá dầu tăng vọt và đầu cơ hàng hóa. Những vấn đề toàn cầu này đã áp đặt những hạn chế cực đoan lên các nền kinh tế như Gambia."
Hậu quả nổi bật nhất của cuộc đảo chính bị phá sản là sự can thiệp của quân đội Senegal theo yêu cầu của Jawara, do hiệp ước quốc phòng được ký giữa hai nước vào năm 1965. Vào thời điểm xảy ra cuộc đảo chính, Jawara đang tham dự Đám cưới của Charles, Thân vương xứ Wales, và Lady Diana Spencer ở Luân Đôn và ngay lập tức bay đến Dakar để tham vấn Tổng thống Abdou Diouf. Mặc dù sự can thiệp của Senegal rõ ràng là để cứu chế độ của Tổng thống Jawara, nhưng nó đã có tác động làm suy yếu chủ quyền của Gambia, điều mà người Gambia nói chung và Jawara nói riêng đã bảo vệ một cách ghen tị. Tuy nhiên, nó đã bị từ bỏ một cách nhanh chóng. Sự hiện diện của quân đội Senegal ở Banjul là bằng chứng cho sự phụ thuộc ngày càng tăng của Jawara vào Senegal, điều này do đó là một nguồn gây ra nhiều sự oán giận.
Jawara đã không dùng đến các biện pháp phản ứng độc đoán và thường mang tính trừng phạt sau các cuộc đảo chính ở hầu hết Châu Phi. Thay vào đó, ông đã thực hiện các động thái hòa giải, với các phiên tòa xét xử công bằng và nhanh chóng, sau đó trả tự do cho hơn 800 người bị giam giữ. Các cá nhân bị kết án tử hình được chuyển thành tù chung thân, và nhiều tù nhân được trả tự do vì thiếu bằng chứng đầy đủ. Những kẻ phạm tội nghiêm trọng hơn được xét xử bởi một hội đồng thẩm phán vô tư được tuyển chọn từ các quốc gia Khối thịnh vượng chung Anh nói tiếng Anh. Thiện chí quốc tế đối với chế độ là ngay lập tức và hào phóng, và chẳng bao lâu sau, Jawara đã bắt đầu quá trình tái thiết chính trị và kinh tế của đất nước.
4.2. Liên bang Senegambia
Ba tuần sau cuộc đảo chính thất bại và sự phục hồi thành công của Jawara nhờ quân đội Senegal, Tổng thống Diouf và Jawara, tại một cuộc họp báo chung, đã công bố kế hoạch thành lập Liên bang Senegambia. Vào tháng 12 năm 1981, năm tháng sau cuộc đảo chính bị phá sản, các hiệp ước liên bang đã được ký kết tại Dakar. Tốc độ ký kết các hiệp ước và việc thiếu sự đóng góp từ phần lớn dân số Gambia đã khiến nhiều người cho rằng thỏa thuận này là một hành động thực dụng chính trị. Tổng thống Jawara chịu áp lực lớn do những hậu quả của cuộc đảo chính bị phá sản và từ chính phủ Senegal. Theo hiệp ước với Senegal, Diouf giữ chức tổng thống và Jawara là phó tổng thống. Một nghị viện và nội các liên bang đã được thành lập với một số vị trí bộ trưởng thuộc về Gambia. Ngoài ra, một quân đội Gambia mới đã được thành lập như một phần của quân đội liên bang mới.
Việc thành lập một quân đội Gambia mới là nguyên nhân gây lo ngại cho nhiều nhà quan sát. Người ta cảm thấy rằng một thể chế như vậy sẽ không làm giảm sự tái diễn của các sự kiện ngày 30 tháng 7 năm 1981, cũng như không đảm bảo sự ổn định của chế độ. Bằng cách đồng ý thành lập một quân đội, Jawara đã gieo mầm cho sự sụp đổ chính trị cuối cùng của mình. Quân đội theo thời gian sẽ trở thành một đối thủ nghiêm túc cho các chức vụ chính trị, khác với các đảng phái chính trị chỉ ở việc kiểm soát các công cụ bạo lực. Tuy nhiên, một bầu không khí như vậy, như các sự kiện năm 1994 sẽ cho thấy, là mảnh đất màu mỡ cho các cuộc đảo chính và phản đảo chính. Có lẽ quan trọng hơn, việc thành lập một quân đội mới đã làm chệch hướng các nguồn lực hạn chế mà lẽ ra có thể được sử dụng để tăng cường các chương trình phát triển nông thôn mạnh mẽ của chính phủ PPP. Liên bang này đã tan rã vào năm 1989.
4.3. Cải cách kinh tế và các vấn đề xã hội
Chương trình Phục hồi Kinh tế (ERP) đã mang lại nhiều cơ hội kinh tế hơn, nhưng cũng khiến nhiều doanh nhân tư nhân và quan chức nhà nước chuyển sang các phương tiện bất hợp pháp để kiếm lợi nhuận. Tham nhũng đã tạo ra một cuộc khủng hoảng hợp pháp nghiêm trọng cho PPP. Một số trường hợp tham nhũng đã được tiết lộ và những trường hợp này đã nghiêm trọng làm suy yếu chế độ PPP. Ngân hàng Phát triển Thương mại Gambia đã sụp đổ, phần lớn là do không thể thu hồi các khoản vay. Tập đoàn Quản lý và Thu hồi Tài sản (AMRC) được thành lập theo một Đạo luật của Quốc hội vào năm 1992, nhưng chính phủ PPP không sẵn lòng sử dụng ảnh hưởng của mình để hỗ trợ AMRC trong hoạt động thu hồi. Điều này đặc biệt đáng xấu hổ vì những người và tổ chức có khoản vay cao nhất lại gần gũi với PPP. Trong một vụ biển thủ tại Liên minh Hợp tác xã Gambia (GCU), gian lận đã được tiết lộ trong Hải quan, và thông qua quá trình tư nhân hóa, người ta phát hiện ra rằng nhiều khoản vay giả đã được cấp cho các cá nhân có quan hệ tốt tại Ngân hàng Phát triển Thương mại Gambia.
Một nhóm các người đứng đầu các tổ chức bán công và các doanh nhân lớn có liên quan chặt chẽ với PPP (được đặt biệt danh là "Banjul MafiaEnglish|Mafia Banjul}}") được coi là những thủ phạm chịu trách nhiệm về tham nhũng trong khu vực công. Bị thúc đẩy bởi lợi nhuận, nhiều giới tinh hoa đã không ngần ngại thao túng quyền lực nhà nước để duy trì lối sống giàu có và đặc quyền. Tham nhũng đã trở thành một vấn đề nghiêm trọng ở Gambia, đặc biệt là trong hai năm cuối cùng của chế độ PPP.
Jawara đã phản ứng với cáo buộc tham nhũng: "Tôi tin vào pháp quyền và dân chủ. Chúng tôi là một quốc gia nghèo nơi tồn tại những sự đố kỵ nhỏ nhặt. Một người mua một chiếc ô tô hoặc xây một ngôi nhà, vì vậy anh ta phải tham nhũng, và Jawara đã không làm gì cả. Tôi được mong đợi sẽ vừa là một thẩm phán vừa là một cảnh sát. Tại Liên minh Hợp tác xã, người ta đã đồng ý thành lập một Ủy ban Tổng thống để điều tra cáo buộc tham nhũng. Hành động đã được thực hiện, sau đó cuộc đảo chính xảy ra. Chúng ta phải để luật pháp thực thi. Chúng tôi đã nghiêm túc điều hành một chính phủ theo pháp quyền và vì điều này chúng tôi được đánh giá cao và tôn trọng."
Đến năm 1992, Gambia là một trong những quốc gia nghèo nhất ở Châu Phi và trên thế giới, với tuổi thọ trung bình khi sinh là 45 tuổi, tỷ lệ tử vong trẻ sơ sinh là 130 trên 1000 ca sinh sống, tỷ lệ tử vong trẻ em là 292 trên 1000, và tỷ lệ tử vong dưới 5 tuổi là 227 trên 1000. Vào thời điểm đó, 120 trong số mỗi 1000 ca sinh sống chết vì sốt rét. Gambia cũng có tỷ lệ mù chữ 75%, chỉ 40% dân số được tiếp cận với nguồn nước uống được, và hơn 75% dân số sống trong cảnh nghèo đói tuyệt đối.
5. Đảo chính năm 1994 và lưu vong
Sự nghiệp chính trị của Dawda Jawara kết thúc đột ngột vào năm 1994 khi ông bị lật đổ trong một cuộc đảo chính, buộc ông phải sống lưu vong trước khi trở về quê hương vào những năm cuối đời.
5.1. Mất chức và lưu vong
Vào tháng 12 năm 1991, Jawara tuyên bố sẽ không tái tranh cử vào năm 1992, sau 30 năm lãnh đạo đất nước, ông quyết định nghỉ hưu. Tuy nhiên, thông báo của ông đã gây ra sự hoảng loạn, vì vậy ông đã đồng ý tái tranh cử. Tuy nhiên, câu hỏi về việc ông nghỉ hưu vẫn tiếp tục ám ảnh tương lai chính trị của Gambia, và sự bất đồng ngày càng gia tăng. Ông đã tái đắc cử với 56% số phiếu bầu.
Vào ngày 22 tháng 7 năm 1994, một nhóm binh sĩ do Trung úy Yahya Jammeh lãnh đạo đã tấn công thủ đô. Cuộc đảo chính đã thành công và Jawara phải sống lưu vong cho đến năm 2002. So với âm mưu lật đổ Jawara trước đó, cuộc đảo chính này được coi là "không đổ máu". Jawara thoát nạn: ông được đưa đến Senegal bằng một tàu chiến của Mỹ đang ở trong khu vực khi cuộc đảo chính bắt đầu. Jawara đã hy vọng rằng công việc của mình sẽ tạo ra một xã hội thịnh vượng về kinh tế dựa trên các ưu tiên của ông: dân chủ, đoàn kết và lòng khoan dung đối với sự khác biệt cá nhân. Tuy nhiên, hội đồng cầm quyền năm người tự bổ nhiệm mới đã giải tán hiến pháp và thiết lập lệnh giới nghiêm trên toàn quốc cho đến khi nền dân chủ được khôi phục (ít nhất là trên giấy tờ).
5.2. Trở về và những năm cuối đời
Jawara trở về Gambia vào năm 2002 với tư cách là một chính khách kỳ cựu, nhưng bị cấm tham gia chính trị trong suốt quãng đời còn lại. Năm 2007, ông đến Nigeria sau khi được chọn làm trưởng nhóm Tây Phi (thuộc ECOWAS) để đánh giá sự chuẩn bị của Nigeria cho cuộc bầu cử tổng thống tháng 4 năm 2007. Sau đó, ông cư trú tại thị trấn Fajara, nơi ông qua đời.
Vào ngày 3 tháng 2 năm 2017, Jawara đã được Tổng thống mới đắc cử Adama Barrow đến thăm tại nhà riêng và cam kết sẽ hỗ trợ chính phủ của Barrow. Khi qua đời, Sir Dawda là người Gambia cuối cùng còn sống được phong tước hiệp sĩ (trong Danh sách Vinh dự Năm mới 1966) dưới chế độ quân chủ của Gambia.
6. Di sản và đánh giá
Di sản của Dawda Jawara bao gồm những đóng góp quan trọng cho sự phát triển của Gambia, nhưng cũng đi kèm với những chỉ trích và tranh cãi về các vấn đề kinh tế và quản lý.
6.1. Thành tựu và ảnh hưởng
Dawda Jawara đã đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình các chính sách kinh tế ban đầu của Gambia sau khi giành độc lập từ chế độ thuộc địa Anh vào năm 1965. Trong suốt nhiệm kỳ của mình, ông đã tập trung vào các cải cách kinh tế khác nhau nhằm thúc đẩy sự ổn định, phát triển và tăng trưởng ở Gambia.
Jawara đã duy trì một nền dân chủ đa đảng ở Gambia trong gần 30 năm, một thành tựu đáng kể so với nhiều quốc gia Châu Phi khác trong giai đoạn hậu độc lập. Ông đã dẫn dắt đất nước thông qua quá trình chuyển đổi hòa bình từ chế độ thuộc địa sang độc lập và sau đó là một nước cộng hòa. Sau âm mưu đảo chính năm 1981, ông đã không dùng đến các biện pháp đàn áp độc đoán mà thay vào đó chọn con đường hòa giải, với các phiên tòa xét xử công bằng và nhanh chóng, cùng việc trả tự do cho hàng trăm người bị giam giữ. Các bản án tử hình được giảm xuống tù chung thân, và nhiều tù nhân được thả vì thiếu bằng chứng.
Ông đã thể hiện khả năng lãnh đạo chính trị khéo léo, vượt qua địa vị thấp kém trong đẳng cấp xã hội và khẳng định quyền lực của mình đối với đảng mà không cần dùng đến sự cưỡng chế. Các vụ "mất tích" do động cơ chính trị không bao giờ là một yếu tố trong thời kỳ PPP cầm quyền; cả đối thủ lẫn những người ủng hộ đều không bị quấy rối hoặc giam giữ vì những cáo buộc bịa đặt. Ông đã khéo léo sử dụng các nguồn lực bảo trợ, vun đắp các mối quan hệ tình cảm và cân bằng các phe phái trong PPP. Ông cũng có được sự ủng hộ lớn từ công chúng, điều này rất quan trọng trong việc giảm áp lực lên các nguồn lực bảo trợ khan hiếm.
6.2. Chỉ trích và tranh cãi
Trong nhiều năm, các nhà quan sát coi tham nhũng ở Gambia ít phổ biến hơn đáng kể so với nhiều quốc gia Châu Phi khác. Tuy nhiên, nhìn lại, quan điểm này có vẻ quá lạc quan, mặc dù đúng là tham nhũng không đạt đến mức độ nghiêm trọng như ở những nơi khác. Bản thân Jawara đã kiềm chế việc làm giàu quá mức và nhiều cấp dưới của ông cũng làm theo. Các yêu cầu sống còn mâu thuẫn - đặc biệt là nhu cầu viện trợ nước ngoài và sự ủng hộ của người dân, cả hai đều khó có thể đạt được dưới một chế độ hoàn toàn tham nhũng, đã thuyết phục Jawara đặt ra một số giới hạn cho tham nhũng "cho phép". Khả năng bị phơi bày trước quốc hội hoặc bởi báo chí đã tạo thêm một sự ràng buộc.
Tuy nhiên, các sự kiện trong những năm cuối cùng của chế độ Đảng Tiến bộ Nhân dân cùng với những tiết lộ và điều tra sau đảo chính cho thấy tham nhũng vừa là một hiện tượng đáng kể vừa đóng một vai trò quan trọng trong sự tồn tại của PPP. Jawara hiểu những lợi thế chính trị của tham nhũng. Về cơ bản, tham nhũng hình thành một thành phần quan trọng của mạng lưới bảo trợ, tạo điều kiện cho sự tích lũy của giới tinh hoa. Nó cung cấp một phương tiện để tạo ra và duy trì các mối quan hệ cùng có lợi và hỗ trợ lẫn nhau giữa các chính trị gia PPP (do Jawara đứng đầu), các công chức cấp cao và các doanh nhân Gambia.
Ban đầu, tham nhũng đóng một vai trò quan trọng trong sự tồn tại của PPP, hợp nhất các lợi ích chính trị, quan liêu và kinh doanh trong một loạt các mối quan hệ cùng có lợi và hỗ trợ lẫn nhau. Tuy nhiên, về lâu dài, nó đã làm suy yếu chế độ. Có lẽ dấu hiệu đầu tiên của điều này xảy ra vào năm 1981 khi, trong âm mưu đảo chính năm đó, Kukoi Samba Sanyang đã viện dẫn "tham nhũng và lãng phí công quỹ" là động cơ chính của sự can thiệp. Chắc chắn có một yếu tố cơ hội mạnh mẽ trong hành động của Sanyang, nhưng việc ông nắm bắt tham nhũng làm lý do chính đáng cho hành động của mình đã phản ánh nhận thức ngày càng tăng của công chúng về vấn đề này.
Chỉ một tháng trước cuộc đảo chính, Mục sư Ian Roach đã công khai lên tiếng chống lại tham nhũng, báo chí địa phương đưa tin về nhiều trường hợp trộm cắp cấp thấp trong bộ máy quan liêu, và ở cấp cao hơn, sự khoan dung của Jawara đối với các bộ trưởng và công chức vào cuối những năm 1970 đã bị nhiều người oán giận. Nhận thức ngày càng tăng của công chúng về tham nhũng đã làm suy yếu chế độ PPP và cung cấp cho những kẻ âm mưu năm 1994 một cái cớ thích hợp để can thiệp. Vì nhiều binh sĩ được cho là coi điều kiện sống không đạt yêu cầu của họ là biểu hiện của tham nhũng, điều này cũng cho họ một động cơ. Jawara có thể đã đánh giá thấp rủi ro thực sự mà một quân đội mới sẽ gây ra cho bản thân và đất nước, và trên thực tế, có thể đã chần chừ trong việc xử lý tham nhũng một cách thích đáng.
Mặc dù Jawara tránh sử dụng vũ lực, nhưng sự bá quyền của PPP và sự co hẹp cạnh tranh nội bộ đảng đã được nêu ra như một điểm chỉ trích liên quan đến sức khỏe dân chủ. Nhóm "Banjul MafiaEnglish|Mafia Banjul}}" cũng chỉ ra một hệ thống các tầng lớp tinh hoa thao túng quyền lực nhà nước để duy trì lối sống xa hoa. Các chương trình điều chỉnh cơ cấu kinh tế đã dẫn đến sự phân mảnh của chính phủ, tư nhân hóa và giảm sự bảo trợ, cùng với sự gia tăng tham nhũng. Đến năm 1992, Gambia đối mặt với tình trạng nghèo đói cùng cực, tỷ lệ mù chữ cao, và thiếu tiếp cận nước sạch, cho thấy các chính sách kinh tế đã không mang lại lợi ích đồng đều cho đa số xã hội.
7. Đời tư
7.1. Hôn nhân và gia đình
Dawda Kairaba Jawara kết hôn với Augusta Mahoney vào năm 1955. Thông tin chi tiết về các khía cạnh đời sống cá nhân khác của ông không được công bố rộng rãi trong các tài liệu nguồn.
8. Cái chết
8.1. Chi tiết về cái chết
Sir Dawda Kairaba Jawara qua đời vào ngày 27 tháng 8 năm 2019, hưởng thọ 95 tuổi, tại nhà riêng của ông ở Fajara, Gambia.
9. Huân chương và vinh danh
Dawda Kairaba Jawara đã nhận được nhiều huân chương và vinh danh cả trong nước và quốc tế, phản ánh sự nghiệp chính trị và những đóng góp của ông.
9.1. Huân chương quốc gia và quốc tế
- Ông được Nữ hoàng Elizabeth II phong tước Hiệp sĩ vào ngày 9 tháng 3 năm 1966.
- Gambia: Đại thống lĩnh và Đại chỉ huy của Huân chương Cộng hòa Gambia.
- Mali: Đại thập tự của Huân chương Quốc gia Mali.
- Hà Lan: Chỉ huy của Huân chương Golden Ark.
- Bồ Đào Nha: Đại vòng cổ của Huân chương Hoàng tử Henry (1993).
- Hàn Quốc: Đại Huân chương Mugunghwa (1984).
- Vương quốc Anh: Hiệp sĩ Đại thập tự Danh dự của Huân chương Thánh Michael và Thánh George (GCMG).
9.2. Hình ảnh trên tiền tệ
Chân dung của Sir Dawda được in trên nhiều tờ tiền giấy và tiền xu của đồng Dalasi Gambia từ năm 1971 đến năm 1994, như một hình thức vinh danh.