1. Tổng quan
Cecil Valdeavilla Mamiit (sinh ngày 27 tháng 6 năm 1976) là một cựu vận động viên quần vợt, ban đầu đại diện cho Hoa Kỳ và sau đó là Philippines. Ông bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp vào năm 1996 và đạt thứ hạng cao nhất trong sự nghiệp đơn nam trên ATP Tour là vị trí số 72 thế giới vào ngày 11 tháng 10 năm 1999. Ông cũng đạt thứ hạng cao nhất trong sự nghiệp đôi nam là số 102 thế giới vào ngày 30 tháng 10 năm 2006.
Trong suốt sự nghiệp của mình, Mamiit đã thể hiện tài năng nổi bật từ cấp độ nghiệp dư đến chuyên nghiệp, bao gồm việc giành chức vô địch đơn nam NCAA năm 1996. Ở đấu trường quốc tế, ông đã giành huy chương bạc tại Đại hội Thể thao Liên châu Mỹ năm 1999, hai huy chương đồng tại Đại hội Thể thao châu Á 2006, và nhiều huy chương vàng tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á. Sau khi giải nghệ vào năm 2012, ông tiếp tục đóng góp cho quần vợt với vai trò đối tác tập luyện cho cựu số một thế giới Maria Sharapova.
2. Cuộc đời và sự nghiệp nghiệp dư
Cecil Valdeavilla Mamiit sinh ngày 27 tháng 6 năm 1976 tại Los Angeles, California, Hoa Kỳ. Ông bắt đầu chơi quần vợt từ năm 6 tuổi. Trong sự nghiệp nghiệp dư của mình, Mamiit đã đạt được một thành tựu đáng kể khi còn là sinh viên năm nhất tại USC. Năm 1996, ông đã giành chức vô địch đơn nam NCAA. Đây là một kỳ tích chưa từng được lặp lại kể từ khi John McEnroe đạt được tại Đại học Stanford vào năm 1978. Sau thành công này, Mamiit chính thức chuyển sang thi đấu chuyên nghiệp vào năm 1996 khi ông 20 tuổi.
3. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Mamiit bắt đầu sự nghiệp quần vợt chuyên nghiệp của mình vào năm 1996 và tiếp tục thi đấu cho đến khi giải nghệ vào năm 2012. Ông thi đấu với tay phải và sử dụng cú trái hai tay. Ông cao 173 cm và nặng 70 kg. Tổng số tiền thưởng trong sự nghiệp của ông là 1.08 M USD. Tổng số trận thắng thua trong sự nghiệp của ông là 75-145 (59-108 ở nội dung đơn và 16-37 ở nội dung đôi).
3.1. Thành tích nổi bật tại ATP Tour
Thành tích cao nhất của Cecil Mamiit trên ATP Tour là lọt vào trận chung kết đơn nam tại Giải đấu San Jose năm 1999. Tại giải đấu này, ông khởi đầu từ vòng loại và đã đánh bại nhiều đối thủ mạnh, bao gồm Kenneth Carlsen của Đan Mạch, Andre Agassi của Hoa Kỳ (Agassi đã bỏ cuộc khi đang dẫn 6-0, 6-6 vì có hành vi tục tĩu), Mark Woodforde của Úc, và một vận động viên người Mỹ khác là Michael Chang. Tuy nhiên, trong trận chung kết, Mamiit đã để thua Mark Philippoussis của Úc với tỷ số 3-6, 2-6. Mặc dù đạt thứ hạng cao nhất trong sự nghiệp đơn nam là số 72 thế giới vào ngày 11 tháng 10 năm 1999 và thứ hạng cao nhất trong sự nghiệp đôi nam là số 102 thế giới vào ngày 30 tháng 10 năm 2006, Cecil Mamiit không giành được bất kỳ danh hiệu đơn hay đôi nào trên ATP Tour. Ông cũng đã giành chiến thắng tại giải Ojai Tennis Tournament vào năm 2008.
3.2. Tham gia và thành tích tại các giải đấu quốc tế
Cecil Mamiit đã đại diện cho Hoa Kỳ và sau đó là Philippines tại nhiều giải đấu quốc tế quan trọng.
Với tư cách là đại diện của Hoa Kỳ, ông đã giành huy chương bạc ở nội dung đơn nam tại Đại hội Thể thao Liên châu Mỹ 1999 diễn ra ở Winnipeg, Manitoba, Canada. Trong trận chung kết, ông đã để thua đồng hương Paul Goldstein.
Sau đó, ông chuyển sang đại diện cho Philippines. Tại Đại hội Thể thao châu Á 2006 được tổ chức ở Doha, Qatar, Mamiit đã giành huy chương đồng ở nội dung đơn nam sau khi để thua Lee Hyung-taik của Hàn Quốc ở bán kết. Ở nội dung đôi nam, ông cũng giành huy chương đồng cùng với đồng đội Eric Taino, cặp đôi này đã để thua hạt giống số một và cựu số một thế giới đôi nam Mahesh Bhupathi và Leander Paes của Ấn Độ.
Mamiit cũng là thành viên của Đội tuyển quần vợt Davis Cup Philippines, nơi ông duy trì thành tích bất bại cho đến năm 2008. Ông cũng có thành tích ấn tượng tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á (SEA Games) với nhiều huy chương:
- Tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2005 ở Manila, ông giành:
- Huy chương vàng: Đơn nam, Đôi nam nữ hỗn hợp, Đồng đội nam.
- Huy chương bạc: Đôi nam.
- Tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2007 ở Nakhon Ratchasima, ông giành:
- Huy chương vàng: Đơn nam.
- Huy chương bạc: Đôi nam, Đôi nam nữ hỗn hợp.
- Huy chương đồng: Đồng đội nam.
- Tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2009 ở Viêng Chăn, ông giành:
- Huy chương vàng: Đơn nam, Đồng đội nam.
- Huy chương bạc: Đôi nam.
- Huy chương đồng: Đôi nam nữ hỗn hợp.
- Tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2011 ở Jakarta-Palembang, ông giành:
- Huy chương bạc: Đôi nam, Đồng đội nam.
- Huy chương đồng: Đơn nam.
4. Hoạt động sau giải nghệ
Sau khi chính thức giải nghệ khỏi sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp vào năm 2012, Cecil Mamiit đã chuyển sang vai trò khác trong làng quần vợt. Từ tháng 1 năm 2011 cho đến mùa giải sân đất nện, ông là đối tác tập luyện cho vận động viên quần vợt Nga Maria Sharapova. Trong giai đoạn này, Sharapova đã giành chức vô địch Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2012, hoàn thành Grand Slam sự nghiệp của cô. Trận đấu chính thức cuối cùng của ông diễn ra vào tháng 5 năm 2012 tại giải ITF Men's Circuit ở Hoa Kỳ.
5. Thống kê sự nghiệp
5.1. Kết quả chung kết ATP Tour
Cecil Mamiit đã có một lần lọt vào chung kết đơn nam tại ATP Tour, nhưng không giành được danh hiệu nào.
Kết quả | W-L | Ngày | Giải đấu | Hạng | Mặt sân | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thua | 0-1 | Tháng 2 năm 1999 | San Jose, Hoa Kỳ | World Series | Cứng | Mark Philippoussis | 3-6, 2-6 |
5.2. Kết quả chung kết ATP Challenger và ITF Futures
Cecil Mamiit đã tham gia nhiều trận chung kết tại các giải đấu ATP Challenger và ITF Futures, cả ở nội dung đơn và đôi.
5.2.1. Đơn
Tổng cộng, ông đã lọt vào 17 trận chung kết đơn, giành 9 chiến thắng và thua 8 trận.
Kết quả | W-L | Ngày | Giải đấu | Hạng | Mặt sân | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thua | 0-1 | Tháng 9 năm 1997 | Urbana, Hoa Kỳ | Challenger | Cứng | Andrew Richardson | 7-6, 6-7, 3-6 |
Thắng | 1-1 | Tháng 6 năm 1998 | USA F4, Tallahassee, Hoa Kỳ | Futures | Đất nện | Egberto Caldas | 6-4, 6-2 |
Thắng | 2-1 | Tháng 6 năm 1998 | USA F5, Lafayette, Hoa Kỳ | Futures | Cứng | Nicolás Massú | 0-6, 6-3, 6-0 |
Thắng | 3-1 | Tháng 7 năm 1998 | Aptos, Hoa Kỳ | Challenger | Cứng | Takao Suzuki | 6-7, 6-3, 6-2 |
Thắng | 4-1 | Tháng 11 năm 1998 | Las Vegas, Hoa Kỳ | Challenger | Cứng | Maurice Ruah | 7-5, 6-3 |
Thua | 4-2 | Tháng 11 năm 1998 | Rancho Mirage, Hoa Kỳ | Challenger | Cứng | Christian Ruud | 7-6, 3-6, 2-6 |
Thắng | 5-2 | Tháng 11 năm 1998 | Burbank, Hoa Kỳ | Challenger | Cứng | David Nainkin | 7-6, 7-5 |
Thắng | 6-2 | Tháng 12 năm 1999 | Burbank, Hoa Kỳ | Challenger | Cứng | Alex O'Brien | 7-5, 6-3 |
Thua | 6-3 | Tháng 7 năm 2000 | Granby, Canada | Challenger | Cứng | Takao Suzuki | 4-6, 3-6 |
Thua | 6-4 | Tháng 11 năm 2000 | Rancho Mirage, Hoa Kỳ | Challenger | Cứng | James Blake | 6-3, 4-6, 2-6 |
Thua | 6-5 | Tháng 4 năm 2002 | Calabasas, Hoa Kỳ | Challenger | Cứng | Michael Chang | 3-6, 5-7 |
Thua | 6-6 | Tháng 5 năm 2002 | Birmingham, Hoa Kỳ | Challenger | Đất nện | Alex Kim | 6-7(9-11), 2-6 |
Thắng | 7-6 | Tháng 6 năm 2004 | Tallahassee, Hoa Kỳ | Challenger | Cứng | Bjorn Rehnquist | 6-4, 4-6, 7-5 |
Thua | 7-7 | Tháng 1 năm 2005 | Waikoloa, Hoa Kỳ | Challenger | Cứng | Paul Goldstein | 2-6, 2-6 |
Thắng | 8-7 | Tháng 6 năm 2005 | Yuba City, Hoa Kỳ | Challenger | Cứng | Paul Goldstein | 6-4, 6-4 |
Thua | 8-8 | Tháng 5 năm 2006 | Forest Hills, Hoa Kỳ | Challenger | Đất nện | Robert Kendrick | 2-6, 2-6 |
Thắng | 9-8 | Tháng 9 năm 2006 | New Orleans, Hoa Kỳ | Challenger | Cứng | Amer Delic | 6-3, 7-6(7-1) |
5.2.2. Đôi
Tổng cộng, ông đã lọt vào 18 trận chung kết đôi, giành 10 chiến thắng và thua 8 trận.
Kết quả | W-L | Ngày | Giải đấu | Hạng | Mặt sân | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thua | 0-1 | Tháng 5 năm 1997 | Dresden, Đức | Challenger | Đất nện | Jimy Szymanski | Mark Merklein Jeff Salzenstein | 6-7, 1-6 |
Thắng | 1-1 | Tháng 3 năm 1998 | Philippines F1, Manila, Philippines | Futures | Cứng | Eric Taino | Maxime Boye Thierry Guardiola | 4-6, 6-2, 6-1 |
Thắng | 2-1 | Tháng 6 năm 1998 | USA F4, Tallahassee, Hoa Kỳ | Futures | Đất nện | Kyle Spencer | Jocelyn Robichaud Michael Russell | 3-6, 6-2, 6-1 |
Thua | 2-2 | Tháng 12 năm 1999 | Burbank, Hoa Kỳ | Challenger | Cứng | Scott Humphries | Mike Bryan Bob Bryan | 6-7, 7-5, 1-6 |
Thua | 2-3 | Tháng 1 năm 2000 | Waikoloa, Hoa Kỳ | Challenger | Cứng | James Blake | Jim Grabb Richey Reneberg | 2-6, 6-2, 4-6 |
Thua | 2-4 | Tháng 11 năm 2004 | Nashville, Hoa Kỳ | Challenger | Cứng | Danai Udomchoke | Jason Marshall Travis Parrott | 3-6, 4-6 |
Thắng | 3-4 | Tháng 3 năm 2005 | Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | Challenger | Cứng | Eric Taino | Aisam Qureshi Orest Tereshchuk | 6-3, 2-6, 6-4 |
Thắng | 4-4 | Tháng 8 năm 2005 | Bronx, Hoa Kỳ | Challenger | Cứng | Brian Vahaly | Julien Benneteau Nicolas Mahut | 6-4, 6-4 |
Thắng | 5-4 | Tháng 1 năm 2006 | Waikoloa, Hoa Kỳ | Challenger | Cứng | Michael Kohlmann | Scott Lipsky David Martin | 6-3, 6-4 |
Thắng | 6-4 | Tháng 3 năm 2006 | Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | Challenger | Cứng | Lee Hyung-Taik | Jacob Adaktusson Dudi Sela | 6-4, 6-2 |
Thắng | 7-4 | Tháng 5 năm 2006 | Forest Hills, Hoa Kỳ | Challenger | Đất nện | Chris Drake | Eric Butorac Mirko Pehar | 6-4, 6-1 |
Thua | 7-5 | Tháng 6 năm 2006 | Busan, Hàn Quốc | Challenger | Cứng | Robert Kendrick | Scott Lipsky Todd Widom | 3-6, 7-6(7-2), [7-10] |
Thắng | 8-5 | Tháng 7 năm 2006 | Winnetka, Hoa Kỳ | Challenger | Cứng | Eric Taino | Scoville Jenkins Rajeev Ram | 6-2, 6-4 |
Thắng | 9-5 | Tháng 9 năm 2006 | New Orleans, Hoa Kỳ | Challenger | Cứng | Sam Warburg | Chris Drake David Martin | 7-6(7-3), 6-0 |
Thắng | 10-5 | Tháng 10 năm 2006 | Calabasas, Hoa Kỳ | Challenger | Cứng | Robert Kendrick | Harel Levy Sam Warburg | 5-7, 4-6, [10-5] |
Thua | 10-6 | Tháng 4 năm 2007 | Valencia, Hoa Kỳ | Challenger | Cứng | Eric Taino | Harel Levy Sam Warburg | 2-6, 4-6 |
Thua | 10-7 | Tháng 7 năm 2007 | Aptos, Hoa Kỳ | Challenger | Cứng | John-Paul Fruttero | Rajeev Ram Bobby Reynolds | 7-6(7-5), 3-6, [7-10] |
Thua | 10-8 | Tháng 10 năm 2007 | Calabasas, Hoa Kỳ | Challenger | Cứng | Robert Kendrick | John Isner Brian Wilson | 6-7(10-12), 6-4, [8-10] |
5.3. Dòng thời gian thành tích tại các giải đấu lớn
5.3.1. Đơn
Giải đấu | 1994 | 1995 | 1996 | 1997 | 1998 | 1999 | 2000 | 2001 | 2002 | 2003 | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | SR | T-B | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Các giải Grand Slam | |||||||||||||||||
Úc Mở rộng | A | A | A | Q2 | A | 2R | 1R | 2R | 1R | 1R | 1R | Q1 | Q1 | A | 0 / 6 | 2-6 | 25% |
Pháp Mở rộng | A | A | A | Q2 | Q1 | 1R | Q1 | 2R | 2R | 1R | Q1 | Q1 | Q2 | A | 0 / 4 | 2-4 | 33% |
Wimbledon | A | A | A | Q1 | A | 1R | A | 1R | 1R | Q2 | Q2 | A | Q1 | A | 0 / 3 | 0-3 | 0% |
Mỹ Mở rộng | Q1 | Q2 | 1R | 1R | Q1 | 2R | 1R | Q1 | Q1 | Q1 | Q2 | Q2 | Q1 | A | 0 / 4 | 1-4 | 20% |
Tỷ lệ thắng-thua | 0-0 | 0-0 | 0-1 | 0-1 | 0-0 | 2-4 | 0-2 | 2-3 | 1-3 | 0-2 | 0-1 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0 / 17 | 5-17 | 22% |
ATP Masters 1000 | |||||||||||||||||
Indian Wells | A | A | 1R | Q1 | A | Q2 | Q1 | 1R | Q1 | Q1 | Q1 | Q1 | A | Q1 | 0 / 2 | 0-2 | 0% |
Miami | A | A | A | Q2 | A | 2R | Q1 | 2R | Q2 | Q2 | A | A | A | A | 0 / 2 | 2-2 | 50% |
Canada | A | A | A | 1R | 1R | A | 1R | 1R | Q2 | A | A | A | A | A | 0 / 4 | 0-4 | 0% |
Cincinnati | A | A | A | A | Q2 | 1R | 1R | 1R | Q1 | A | A | A | A | A | 0 / 3 | 0-3 | 0% |
Tỷ lệ thắng-thua | 0-0 | 0-0 | 0-1 | 0-1 | 0-1 | 1-2 | 0-2 | 1-4 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0 / 11 | 2-11 | 15% |
- Lưu ý:* "A" = Không tham gia giải đấu; "Q#" = Vòng loại (# là số vòng); "#R" = Số vòng đã đạt được; "SR" = Tỷ lệ thắng danh hiệu / số giải đã tham gia; "T-B" = Thắng-Thua.
5.3.2. Đôi
Giải đấu | 1995 | 1996 | 1997 | 1998 | 1999 | 2000 | 2001 | 2002 | 2003 | 2004 | 2005 | 2006 | SR | T-B | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Các giải Grand Slam | |||||||||||||||
Úc Mở rộng | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | 0 / 0 | 0-0 | 0% |
Pháp Mở rộng | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | 0 / 0 | 0-0 | 0% |
Wimbledon | A | A | A | A | A | A | A | A | Q2 | A | A | 1R | 0 / 1 | 0-1 | 0% |
Mỹ Mở rộng | Q1 | 1R | A | A | 1R | 1R | A | A | A | A | A | A | 0 / 3 | 0-3 | 0% |
Tỷ lệ thắng-thua | 0-0 | 0-1 | 0-0 | 0-0 | 0-1 | 0-1 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-1 | 0 / 4 | 0-4 | 0% |
ATP Masters 1000 | |||||||||||||||
Indian Wells | A | A | A | A | 1R | A | A | A | A | A | A | A | 0 / 1 | 0-1 | 0% |
Miami | A | A | A | A | Q2 | A | 1R | A | A | A | A | A | 0 / 1 | 0-1 | 0% |
Canada | A | A | A | A | A | 1R | A | A | A | A | A | A | 0 / 1 | 0-1 | 0% |
Tỷ lệ thắng-thua | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-1 | 0-1 | 0-1 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0 / 3 | 0-3 | 0% |