1. Đầu đời
q=Atsbi Wenberta, Ethiopia|position=right
Berihu Aregawi Teklehaimanot sinh ngày 28 tháng 2 năm 2001 tại Atsbi Wenberta, thuộc vùng Tigray của Ethiopia. Anh bắt đầu sự nghiệp điền kinh từ khi còn rất trẻ, sớm thể hiện tài năng nổi bật ở các cự ly chạy dài.
2. Sự nghiệp
Sự nghiệp của Berihu Aregawi bắt đầu từ các giải đấu trẻ, nhanh chóng thăng tiến lên đẳng cấp chuyên nghiệp và giành được nhiều thành tích quốc tế đáng chú ý, bao gồm các kỷ lục thế giới và huy chương Olympic.
2.1. Sự nghiệp trẻ
Vào năm 2018, khi mới 17 tuổi, Berihu Aregawi đã có một năm thi đấu thành công trong sự nghiệp trẻ. Anh giành huy chương đồng ở nội dung chạy 10.000 mét tại Giải Vô địch Điền kinh U20 Thế giới 2018 được tổ chức tại Tampere, Phần Lan, xếp sau Rhonex Kipruto và Jacob Kiplimo. Cùng năm đó, anh giành huy chương vàng ở nội dung chạy 3000 mét tại Đại hội Thể thao Thanh niên châu Phi 2018 ở Algiers, Algeria. Tiếp đó, anh tham dự Thế vận hội Trẻ Mùa hè 2018 tại Buenos Aires, Argentina và giành huy chương bạc ở nội dung chạy 3000 mét tổng hợp.
2.2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Berihu Aregawi nhanh chóng chuyển sang thi đấu chuyên nghiệp và liên tục gặt hái thành công, đặc biệt trong các cự ly chạy dài trên đường và sân vận động.
2.2.1. 2021: Bước đột phá và kỷ lục thế giới
Năm 2021 đánh dấu một bước đột phá lớn trong sự nghiệp của Aregawi. Vào ngày 8 tháng 6, anh về thứ ba trong vòng tuyển chọn của Ethiopia cho nội dung chạy 10.000 mét, xếp sau Selemon Barega và Yomif Kejelcha, qua đó giành quyền tham dự Thế vận hội Mùa hè 2020 (diễn ra vào năm 2021 do dịch bệnh) tại Tokyo. Trong lần đầu tiên tham dự Thế vận hội, anh đã về đích ở vị trí thứ tư trong nội dung chạy 10.000 mét, sau Barega - người đã giành huy chương vàng.
Vào ngày 31 tháng 12 năm 2021, Aregawi đã lập kỷ lục thế giới mới ở nội dung chạy 5 km đường bộ tại giải Cursa dels Nassos 5K ở Barcelona, với thời gian 12 min 49 s. Thành tích này đã phá kỷ lục trước đó của Joshua Cheptegei tới 2 giây và anh đã về đích với khoảng cách 38 giây so với người về nhì. Anh cũng trở thành nhà vô địch Diamond League ở nội dung 5000 mét trong năm 2021.
2.2.2. 2022: Phát triển liên tục
Năm 2022, Berihu Aregawi tiếp tục quá trình phát triển của mình. Tại Giải Vô địch Điền kinh Trong nhà Thế giới 2022 ở Belgrade, anh đã bị loại ở vòng loại nội dung chạy 3000 mét. Tuy nhiên, anh đã về đích ở vị trí thứ bảy trong nội dung chạy 10.000 mét tại Giải Vô địch Điền kinh Thế giới 2022 ngoài trời được tổ chức tại Eugene, Oregon, Hoa Kỳ. Trong mùa giải Diamond League năm đó, anh đã giành chiến thắng tại giải Prefontaine Classic ở Eugene ở nội dung 5000 mét.
2.2.3. 2023: Huy chương bạc Giải Vô địch Việt dã Thế giới và các kỷ lục mới

Vào tháng 2 năm 2023, Aregawi giành huy chương bạc tại Giải Vô địch Việt dã Thế giới 2023 ở Bathurst, Úc, với thời gian 29 min 26 s trên đường chạy 10 km. Người chiến thắng là Jacob Kiplimo với thời gian 29 min 17 s. Đội tuyển Ethiopia của anh cũng giành được huy chương bạc ở nội dung đồng đội.
Vào ngày 11 tháng 3, Berihu suýt phá kỷ lục thế giới 10 km của Rhonex Kipruto tại Laredo, Tây Ban Nha, khi chỉ kém 9 giây với thời gian 26 min 33 s. Đây là kỷ lục quốc gia Ethiopia và là thời gian nhanh thứ hai trong lịch sử cho nội dung 10 km đường bộ.
Vào tháng 6 năm 2023, anh đã đạt được thời gian chạy 5000 mét trên đường đua nhanh thứ năm trong lịch sử với 12 min 40.45 s khi giành chiến thắng tại sự kiện Diamond League ở Lausanne. Tại Giải Vô địch Điền kinh Thế giới 2023 ở Budapest, anh xếp thứ tám ở nội dung 5000 mét và thứ tư ở nội dung 10.000 mét.
2.2.4. 2024: Huy chương bạc Olympic và các kỷ lục bổ sung
Năm 2024 tiếp tục là một năm thành công của Berihu Aregawi. Anh đã giành chiến thắng tại giải Cross Internacional Juan Muguerza, một sự kiện World Athletics Cross Country Tour Gold. Anh cũng giành huy chương bạc tại Giải Vô địch Việt dã Thế giới 2024 tại Serbia và một huy chương đồng ở nội dung đồng đội.
Vào tháng 5 năm 2024, anh đạt tiêu chuẩn Olympic Paris 2024 cho nội dung 5000 mét khi về thứ hai tại giải LA Grand Prix. Tại Thế vận hội Mùa hè 2024 ở Paris, Berihu đã giành được huy chương bạc ở nội dung chạy 10.000 mét với thời gian 26 min 43.44 s, xếp sau Joshua Cheptegei - người đã lập kỷ lục Olympic mới với 26 min 43.14 s.
Tại giải Silesia Diamond League năm 2024, Berihu đã thi đấu ở nội dung 3000 mét, đạt thời gian 7 min 21.28 s xếp sau Jakob Ingebrigtsen - người đã lập kỷ lục thế giới mới với 7 min 17.55 s. Thời gian này đã đưa Berihu trở thành vận động viên chạy 3000 mét nhanh thứ ba trong lịch sử, chỉ sau Ingebrigtsen và Daniel Komen (người từng giữ kỷ lục thế giới trước đó với 7 min 20.67 s). Anh cũng là nhà vô địch Diamond League ở nội dung 5000 mét năm 2024.
2.2.5. 2025: Các hoạt động gần đây
Vào tháng 1 năm 2025, Berihu Aregawi đã bảo vệ thành công danh hiệu của mình tại giải Cross Internacional Juan Muguerza ở Elgoibar.
3. Thành tích và kỷ lục chính
Berihu Aregawi đã tích lũy được một danh sách ấn tượng các thành tích và kỷ lục trong sự nghiệp của mình, từ cấp độ trẻ đến các giải đấu quốc tế hàng đầu.
3.1. Tham gia và thành tích tại các giải đấu quốc tế
Năm | Giải đấu | Địa điểm | Thành tích | Nội dung |
---|---|---|---|---|
2018 | Giải Vô địch U20 Thế giới | Tampere, Phần Lan | Hạng 3 | 10.000 m |
Đại hội Thể thao Thanh niên châu Phi | Algiers, Algeria | Hạng 1 | 3000 m | |
Thế vận hội Trẻ | Buenos Aires, Argentina | Hạng 2 | 3000 m + Việt dã | |
2021 | Thế vận hội | Tokyo, Nhật Bản | Hạng 4 | 10.000 m |
2022 | Giải Vô địch Trong nhà Thế giới | Belgrade, Serbia | Hạng 23 (vòng loại) | 3000 m (trong nhà) |
Giải Vô địch Thế giới | Eugene, OR, Hoa Kỳ | Hạng 7 | 10.000 m | |
2023 | Giải Vô địch Việt dã Thế giới | Bathurst, Úc | Hạng 2 | Nội dung cá nhân nam |
Hạng 2 | Đồng đội nam | |||
Giải Vô địch Thế giới | Budapest, Hungary | Hạng 8 | 5000 m | |
Hạng 4 | 10.000 m | |||
2024 | Thế vận hội | Paris, Pháp | Hạng 2 | 10.000 m |
3.2. Kỷ lục cá nhân và các kỷ lục nắm giữ
Berihu Aregawi là người giữ nhiều kỷ lục và thành tích cá nhân tốt nhất trong sự nghiệp của mình:
- 3000 m: 7 min 21.28 s (Chorzów 2024) Kỷ lục quốc gia Ethiopia
- 3000 m trong nhà: 7 min 26.2 s (Karlsruhe 2022)
- 5000 m: 12 min 40.45 s (Lausanne 2023)
- 10.000 m: 26 min 31.13 s (Nerja 2024)
;Đường bộ
- 5 km: 12 min 49 s (Barcelona 2021) Kỷ lục thế giới
- 10 km: 26 min 33 s (Laredo 2023) Kỷ lục quốc gia Ethiopia
3.3. Các danh hiệu và chiến thắng giải đấu đường chạy
Nhà vô địch Diamond League 5000 mét: Diamond League 2021
- Diamond League 2021: Giải Weltklasse Zürich (5 km)
- Diamond League 2022: Giải Prefontaine Classic Eugene (5000m, thành tích tốt nhất thế giới, kỷ lục giải đấu, kỷ lục cá nhân)
- Diamond League 2024: Giải Diamond League 5000 mét
- Giải Vô địch Ethiopia
- 10.000 mét: 2021
4. Xem thêm
- Danh sách kỷ lục thế giới điền kinh
- Danh sách kỷ lục quốc gia Ethiopia về điền kinh
- Điền kinh tại Thế vận hội Mùa hè 2024