1. Thời niên thiếu và Giáo dục
Arthur Nikisch sinh ra và lớn lên trong một môi trường âm nhạc sớm bộc lộ tài năng thiên bẩm, sau đó được đào tạo bài bản tại Nhạc viện Vienna, nơi ông phát triển kỹ năng và định hình con đường sự nghiệp của mình.
1.1. Nơi sinh và Bối cảnh Gia đình
Arthur Augustinus Adalbertus Nikisch sinh ngày 12 tháng 10 năm 1855 tại Mosonszentmiklós, Vương quốc Hungary (lúc bấy giờ thuộc Đế quốc Áo). Cha ông là người Hungary, còn mẹ ông đến từ Moravia. Mặc dù sinh ra ở Hungary, Nikisch lớn lên tại Bussyonwitz, Moravia và sử dụng tiếng Đức.
Ngay từ nhỏ, Nikisch đã được coi là một thần đồng âm nhạc. Ông có buổi biểu diễn piano công khai đầu tiên khi mới 8 tuổi. Ở tuổi này, ông đã có thể chơi các bản chuyển soạn piano của các vở opera phức tạp như Người thợ cạo thành Sevilla và William Tell của Gioachino Rossini, hay Robert le diable của Giacomo Meyerbeer chỉ sau một lần nghe. Ông cũng bắt đầu sáng tác các bản sonata, tứ tấu đàn dây, cantata và giao hưởng. Cha của Nikisch, nhận thấy tài năng vượt trội của con trai, đã quyết định không cho ông theo học trường học chính quy mà thuê gia sư riêng. Nhờ đó, Nikisch có được một nền giáo dục sâu rộng, thành thạo nhiều ngôn ngữ và thể hiện sự uyên bác trong các bài viết của mình.
1.2. Thời kỳ tại Nhạc viện Vienna
Năm 1866, khi 11 tuổi, Nikisch bắt đầu theo học tại Nhạc viện Vienna (nay là Đại học Âm nhạc và Nghệ thuật Biểu diễn Vienna), nơi ông học sáng tác, piano và violin. Ông là một học sinh xuất sắc, được chuyển thẳng vào lớp sáng tác nâng cao dành cho sinh viên đã tốt nghiệp ngay sau khi nhập học. Ở tuổi 13, ông đã giành được nhiều giải thưởng của nhạc viện, bao gồm giải nhất về sáng tác (với một bản lục tấu đàn dây), giải nhất về violin và giải nhì về piano.
Khi còn là sinh viên, Nikisch cũng tích cực tham gia biểu diễn trong nhiều dàn nhạc. Năm 1872, theo lời giới thiệu của giáo sư Joseph Hellmesberger, Jr., ông chơi violin trong dàn nhạc do Richard Wagner chỉ huy, biểu diễn Giao hưởng số 3 của Ludwig van Beethoven. Một tuần sau đó, ông tiếp tục biểu diễn Giao hưởng số 9 của Beethoven tại lễ khởi công Nhà hát Lễ hội Bayreuth. Nikisch cho biết những trải nghiệm này dưới sự chỉ huy của Wagner đã có "ảnh hưởng quyết định đến hình ảnh Beethoven của tôi, và từ đó, đến cách diễn giải dàn nhạc của tôi." Năm 1873, ông tham gia Dàn nhạc Giao hưởng Vienna với tư cách là nghệ sĩ violin thứ hai và biểu diễn Giao hưởng số 2 của Anton Bruckner dưới sự chỉ huy của chính nhà soạn nhạc. Nikisch hồi tưởng rằng ông đã "ngay lập tức xúc động" bởi bản giao hưởng này và cảm thấy "cảm xúc tương tự" 46 năm sau.
Năm 18 tuổi, Nikisch lần đầu tiên chỉ huy một dàn nhạc tại buổi hòa nhạc tốt nghiệp của nhạc viện, biểu diễn bản Giao hưởng số 1 của chính mình. Mặc dù được công nhận là một nhà soạn nhạc tài năng, ông sau này đã ngừng sáng tác, cho rằng "không cần phải thêm vào những gì đã có."
2. Sự nghiệp Âm nhạc
Sự nghiệp âm nhạc của Nikisch khởi đầu với vai trò nghệ sĩ violin trước khi ông chuyển sang chỉ huy, nhanh chóng đạt được thành công và danh tiếng tại Leipzig, đặt nền móng cho sự nghiệp lẫy lừng của mình.
2.1. Hoạt động với tư cách Nghệ sĩ Violin
Vào ngày 1 tháng 1 năm 1874, Nikisch trở thành nghệ sĩ violin thứ nhất tại Nhà hát Opera Hoàng gia Vienna. Trong thời gian này, ông đã có cơ hội biểu diễn dưới sự chỉ huy của các nhà soạn nhạc vĩ đại như Franz Liszt, Johannes Brahms, Giuseppe Verdi và Anton Rubinstein. Tuy nhiên, Nikisch cảm thấy cuộc sống trong dàn nhạc khá nhàm chán. Ông thường xuyên vắng mặt không phép (8 lần trong giai đoạn 1875-1876) và thậm chí phải thuê người thay thế bằng tiền túi của mình, đặc biệt là trong các buổi biểu diễn opera Bel canto của Ý. Điều này thường khiến ông gặp khó khăn về tài chính.

Giáo viên sáng tác của Nikisch tại nhạc viện, Felix Otto Dessoff, người cũng là nhạc trưởng triều đình, nhận thấy sự chán nản của ông. Khi Dessoff biết được thông tin về một vị trí chỉ huy hợp xướng tại Nhà hát Opera Leipzig từ giám đốc Angelo Neumann, ông đã thông báo cho Nikisch. Đây là bước ngoặt quan trọng, thúc đẩy Nikisch quyết định rời Vienna để theo đuổi sự nghiệp chỉ huy.
2.2. Hoạt động Chỉ huy Ban đầu
Năm 1878, Nikisch chuyển đến Leipzig và nhậm chức chỉ huy hợp xướng tại Nhà hát Opera Leipzig. Chỉ bốn tuần sau, ông được thăng chức lên vị trí nhạc trưởng (Kapellmeister). Buổi ra mắt của ông với tư cách nhạc trưởng diễn ra vào ngày 11 tháng 2 năm 1878, khi ông chỉ huy một vở operetta của Paul Lacombe từ trí nhớ và nhận được lời khen ngợi rằng "dàn nhạc và sân khấu như bị mê hoặc."
Một năm sau, ở tuổi 24, Nikisch trở thành nhạc trưởng chính của dàn nhạc. Ban đầu, ông vấp phải sự phản đối từ các thành viên dàn nhạc vì cho rằng ông quá trẻ; họ thậm chí từ chối biểu diễn vở Tannhäuser. Tuy nhiên, giám đốc Neumann đã can thiệp, cho phép dàn nhạc giải tán sau phần overture nếu họ không hài lòng. Kết quả là, các nhạc công đã bị cuốn hút bởi tài năng của Nikisch và biểu diễn toàn bộ vở Tannhäuser.
Trong suốt 10 năm tại Nhà hát Opera Leipzig, Nikisch đã cống hiến hết mình, không chỉ dàn dựng lại các tác phẩm cũ với phong cách mới mà còn giới thiệu các tác phẩm mới của Wagner như Chu kỳ Ring và Tristan und Isolde. Dưới sự lãnh đạo của ông, Nhà hát Opera Leipzig đã vươn lên vị trí hàng đầu trong các nhà hát opera của Đức. Trong thời kỳ này, các nhà soạn nhạc như Ignaz Brüll và August Bungert cũng xuất hiện với tư cách là nhạc trưởng, và Viktor Nessler với vở Người thổi kèn của Säckingen đã nhận được nhiều lời khen ngợi.
Từ năm 1886 đến 1888, Gustav Mahler giữ chức phó nhạc trưởng dưới quyền Nikisch. Mặc dù cả hai đều được khán giả yêu mến và dành sự tôn trọng lẫn nhau, họ không thực sự thân thiết. Sau khi Mahler rời Leipzig hai năm sau, Nikisch cũng bắt đầu cảm thấy Leipzig quá nhỏ bé đối với mình.
Nikisch cũng thường xuyên chỉ huy các buổi hòa nhạc của Dàn nhạc Giao hưởng Gewandhaus Leipzig. Năm 1880, ông chỉ huy Giao hưởng số 4 của Robert Schumann và được chính vợ của nhà soạn nhạc, Clara Schumann, hết lời ca ngợi. Đặc biệt, vào năm 1884, ông đã chỉ huy buổi công diễn thế giới Giao hưởng số 7 của Anton Bruckner với dàn nhạc này.
3. Các Hoạt động Chỉ huy Chính
Arthur Nikisch đã có những đóng góp to lớn và định hình âm nhạc tại nhiều dàn nhạc giao hưởng và opera danh tiếng trên thế giới.
3.1. Dàn nhạc Giao hưởng Gewandhaus Leipzig
Năm 1895, sau khi Carl Reinecke nghỉ hưu sau 35 năm làm giám đốc âm nhạc, Dàn nhạc Giao hưởng Gewandhaus Leipzig đã chọn Nikisch làm người kế nhiệm. Ông được khán giả Leipzig đón nhận nồng nhiệt và trong suốt 25 năm tiếp theo, ông được coi là "người nổi tiếng nhất Leipzig." Hợp đồng của ông với Leipzig kéo dài cho đến khi ông qua đời vào năm 1922.
Nikisch đã mở rộng đáng kể tiết mục của dàn nhạc. Trong khi thời kỳ của Reinecke tập trung vào các tác phẩm cổ điển và của Schumann, Nikisch đã giới thiệu các nhà soạn nhạc cùng thời như Franz Liszt, Anton Bruckner, Johannes Brahms, Pyotr Ilyich Tchaikovsky, Richard Wagner và Richard Strauss đến khán giả Leipzig. Năm 1896, ông mời Brahms đến dự buổi biểu diễn Giao hưởng số 4 của Brahms do ông chỉ huy. Từ năm 1919 đến 1920, ông còn tổ chức một chuỗi các buổi biểu diễn giao hưởng của Bruckner.
Nikisch cũng thường xuyên tổ chức các "buổi hòa nhạc cho công nhân" miễn phí. Vào đêm giao thừa năm 1918, ông đã chỉ huy Giao hưởng số 9 của Beethoven cho các công nhân Leipzig tụ họp để mừng kết thúc Chiến tranh thế giới thứ nhất. Ông được người dân Leipzig yêu mến đến mức, khi có tin đồn Nikisch bị đau tim và thiết bị cứu hộ không hoạt động do cuộc đình công của công nhân điện, cuộc đình công đã lập tức bị hủy bỏ.
3.2. Dàn nhạc Giao hưởng Boston
Năm 1889, Nikisch được Henry Lee Higginson, người sáng lập Dàn nhạc Giao hưởng Boston, mời làm nhạc trưởng và ông đã rời Leipzig. Dàn nhạc Giao hưởng Boston là một dàn nhạc xuất sắc được hỗ trợ bởi các nhà bảo trợ giàu có, cung cấp cho Nikisch mức lương hậu hĩnh 10.00 K USD (được cho là mức lương dành cho hoàng gia) và một toa xe sang trọng cho các chuyến lưu diễn. Tuy nhiên, sau khi đi lưu diễn gần 300.00 K km khắp nước Mỹ, Nikisch cảm thấy căng thẳng và đã từ chức sau khoảng 4 năm (đến năm 1893). Dù vậy, thời gian ông tại vị đã thêm một trọng lượng đáng kể vào lịch sử của dàn nhạc này. Ottokar Nováček là một trong những nhạc sĩ đã biểu diễn dưới sự chỉ huy của Nikisch tại Boston.
3.3. Nhà hát Opera Hoàng gia Budapest
Năm 1893, Nikisch trở lại châu Âu và nhậm chức nhạc trưởng chính tại Nhà hát Opera Hoàng gia Hungary ở Budapest. Tuy nhiên, ông đã từ chức giữa nhiệm kỳ vì không thích những âm mưu chính trị, thậm chí nói rằng ông "không muốn nghĩ mình là người Hungary." Dù vậy, ông cũng đã giúp đỡ Alfred Kastner, một nghệ sĩ harp, có được một vị trí tại Học viện Hoàng gia.
3.4. Dàn nhạc Giao hưởng Berlin

Sau khi nhạc trưởng đầu tiên Hans von Bülow nghỉ hưu, Dàn nhạc Giao hưởng Berlin đã mời các nhạc trưởng khách mời như Hans Richter, Felix Mottl và Richard Strauss. Đến năm 1895, họ chọn Nikisch làm nhạc trưởng chính. Hợp đồng kép của ông với Leipzig và Berlin kéo dài cho đến khi ông qua đời vào năm 1922.
Thời kỳ của Nikisch được coi là "thời kỳ hoàng kim thứ hai" của Dàn nhạc Giao hưởng Berlin. Tuy nhiên, ban đầu ông gặp khó khăn do danh tiếng chưa cao ở Berlin. Buổi hòa nhạc ra mắt của ông tại Berlin (14 tháng 10 năm 1895) không thành công như ở Leipzig; khán phòng chỉ đầy một nửa dù có vé miễn phí. Các nhà phê bình gọi ông là "kiêu căng" và "phô trương," đánh giá cách diễn giải Beethoven của ông dưới mức tiêu chuẩn. Ngay cả buổi hòa nhạc năm 1897, nơi ông biểu diễn tất cả các tác phẩm lớn của Richard Strauss như Don Juan, Till Eulenspiegel, Ein Heldenleben và Giao hưởng Anpơ, khán phòng vẫn gần như trống rỗng.
Tuy nhiên, Nikisch dần dần giành được danh tiếng. Năm 1897, ông được giao độc quyền các chuyến lưu diễn đến Đức, Thụy Sĩ và Pháp. Chuyến lưu diễn này đã thành công rực rỡ, đặc biệt là ở Paris, nơi hàng nghìn người đã đổ xô đến xem. Tại buổi hòa nhạc ở Paris, ông đã đổi chương trình sang Giao hưởng số 3 của Beethoven để tưởng niệm các nạn nhân vụ hỏa hoạn xảy ra vài ngày trước đó, và yêu cầu các nhạc công đứng dậy trong phần hành khúc tang lễ của chương hai.
Thành công ở nước ngoài đã khiến người dân Berlin bắt đầu quan tâm đến Nikisch và Dàn nhạc Giao hưởng Berlin, dẫn đến việc vé đứng được bán hết. Điều này thúc đẩy việc xây dựng "hội trường mái kính" vào năm 1898 và "Beethovensaal" với 1036 chỗ ngồi vào năm sau. Dàn nhạc cũng mở rộng khuôn viên, bao gồm cả Học viện Âm nhạc Stern. Sau đó, Nikisch tiếp tục thực hiện các chuyến lưu diễn lớn vào các năm 1899, 1901 và 1904.
Khi Chiến tranh thế giới thứ nhất bùng nổ vào năm 1914, các chuyến lưu diễn nước ngoài bị đình chỉ. Nikisch, tự nhận mình là một "nghệ sĩ quốc tế," tin rằng sứ mệnh của ông là "xây dựng cầu nối hiểu biết và tình hữu nghị giữa các dân tộc thông qua nghệ thuật."
Trong thời kỳ Nikisch làm nhạc trưởng, nhiều nghệ sĩ độc tấu nổi tiếng đã xuất hiện cùng Dàn nhạc Giao hưởng Berlin, bao gồm Mattia Battistini, Teresa Carreño, Fritz Kreisler, Elena Gerhardt, Pablo Casals, Heinrich Schlusnus và Jascha Heifetz. Các thành viên dàn nhạc đáng chú ý dưới thời ông bao gồm các concertmaster Václav Talich, Louis Persinger và nghệ sĩ cello Joseph Malkin. Vào ngày 7 tháng 12 năm 1903, trong nhiệm kỳ của Nikisch, các thành viên dàn nhạc đã thành lập Công ty TNHH Dàn nhạc Giao hưởng Berlin.
3.5. Dàn nhạc Giao hưởng London
Nikisch bắt đầu chỉ huy Dàn nhạc Giao hưởng London vào năm 1905 và giữ chức nhạc trưởng chính của dàn nhạc này từ năm 1912 đến 1914. Vào tháng 4 năm 1912, ông đã dẫn dắt Dàn nhạc Giao hưởng London đến Hoa Kỳ, đánh dấu chuyến lưu diễn đầu tiên của một dàn nhạc châu Âu tại đây, một sự kiện tiên phong trong lịch sử. Nikisch rất coi trọng nghệ sĩ kèn cor chính của LSO, Adolf Borsdorf, đôi khi ông còn làm rơi đũa chỉ huy vì quá ngưỡng mộ màn trình diễn tuyệt vời của Borsdorf. Ông đã phải từ bỏ vị trí này khi Chiến tranh thế giới thứ nhất bùng nổ, do bị Vương quốc Anh xếp vào danh sách công dân của quốc gia thù địch.
3.6. Chỉ huy Khách mời
Nikisch cũng là một nhạc trưởng khách mời được yêu mến của Dàn nhạc Giao hưởng Vienna và Dàn nhạc Concertgebouw ở Amsterdam. Ông đã chỉ huy Chu kỳ Ring của Wagner tại Covent Garden ở Luân Đôn. Ngoài ra, ông còn giữ chức giám đốc Nhạc viện Leipzig từ năm 1902 và giảng dạy một lớp chỉ huy tại đây.
Năm 1921, Nikisch chỉ huy một số buổi hòa nhạc tại Teatro Colón ở Buenos Aires, Argentina. Trong một số buổi hòa nhạc này, con trai ông, nghệ sĩ piano Mitja Nikisch, khi đó 22 tuổi, đã biểu diễn độc tấu. Lịch trình khách mời của Nikisch rất dày đặc. Chẳng hạn, vào mùa xuân năm 1903, ông đã chỉ huy một buổi hòa nhạc triều đình ở Altenburg vào thứ Năm, buổi hòa nhạc định kỳ cuối cùng ở Hamburg vào thứ Sáu, một buổi hòa nhạc ở Hannover vào thứ Bảy, sau đó đi tàu đêm về Berlin để tổng duyệt công khai và chỉ huy buổi hòa nhạc quỹ hưu trí nhạc sĩ vào Chủ nhật. Tối thứ Hai, ông lại lên tàu đến Saint Petersburg để chỉ huy ba buổi hòa nhạc, và sau đó đến Moskva để chỉ huy số buổi hòa nhạc tương tự.
Mặc dù có sự nghiệp quốc tế lẫy lừng, Nikisch chưa bao giờ chỉ huy tại Lễ hội Bayreuth. Điều này được cho là do quan điểm vào thời điểm đó rằng các nhạc trưởng có sự nghiệp quốc tế không phù hợp với Bayreuth. Ngoài chỉ huy, Nikisch cũng thường biểu diễn với tư cách nghệ sĩ piano đệm cho các ca sĩ.
4. Nhạc mục và Diễn giải
Arthur Nikisch nổi tiếng với việc mở rộng nhạc mục và cách diễn giải độc đáo các tác phẩm, đặc biệt là của các nhà soạn nhạc cùng thời.
4.1. Giới thiệu các Nhà soạn nhạc cùng thời
Nikisch tin rằng nghĩa vụ của mình là liên tục đưa các tác phẩm của những nhà soạn nhạc chưa được công nhận rộng rãi vào chương trình biểu diễn. Ông tích cực quảng bá các tác phẩm lãng mạn cuối thế kỷ và âm nhạc đương đại.
Ông đã chỉ huy các tác phẩm của một danh sách dài các nhà soạn nhạc cùng thời, bao gồm Johannes Brahms, Anton Bruckner, Pyotr Ilyich Tchaikovsky, Richard Strauss, Arnold Schoenberg, Claude Debussy, Kurt Atterberg, Hans Pfitzner, Max Reger, Hugo Wolf, Jean Sibelius, Edvard Grieg, Nikolai Rimsky-Korsakov, Antonín Dvořák, César Franck, Camille Saint-Saëns, Vincent d'Indy, Edward Elgar, Frederick Delius, Eugen d'Albert, Émile Jaques-Dalcroze, Hugo Kaun, Erich Wolfgang Korngold, Anatoly Lyadov, Moritz Moszkowski, Joachim Raff, Emil von Reznicek, Franz Xaver Scharwenka, Max von Schillings, Georg Schumann, Christian Sinding, Josef Suk, George Szell, Hermann Unger, Robert Volkmann, Felix Weingartner, Friedrich Gernsheim và Ottokar Nováček. Ông cũng đã chỉ huy buổi công diễn đầu tiên của các tác phẩm của Wilhelm Stenhammar, Anton Averkamp, Yuri Conus, Friedrich Gernsheim, Rudolf Nováček, Ferdinand Pfohl và Viktor Nessler. Trong nhiệm kỳ của ông tại Dàn nhạc Giao hưởng Berlin, không có mùa diễn nào mà không có một tác phẩm mới được công diễn lần đầu.
Đồng thời, Nikisch cũng đưa vào chương trình các tác phẩm của các nhà soạn nhạc cổ điển như Carl Ditters von Dittersdorf, Carl Philipp Emanuel Bach và Louis Spohr. Tuy nhiên, ông ít chú trọng đến các tác phẩm của Joseph Haydn và Wolfgang Amadeus Mozart, chỉ tổ chức một "buổi tối Mozart" vào năm 1906 để kỷ niệm 150 năm ngày sinh của nhà soạn nhạc.
Herbert Haffner nhận xét rằng Nikisch thích các "chương trình pha trộn," ví dụ như kết hợp Concerto violin của Tchaikovsky với Giao hưởng số 8 của Bruckner, hoặc Hungarian Rhapsody số 1 của Liszt với Giao hưởng số 9 của Bruckner. Paul Bekker cũng lưu ý rằng Nikisch nổi tiếng với các bản diễn giải Tchaikovsky và Bruckner.
- Anton Bruckner: Nikisch đã rất xúc động khi biểu diễn Giao hưởng số 2 của Bruckner với tư cách là một nghệ sĩ violin vào năm 1873. Sau đó, với tư cách nhạc trưởng, ông đã tích cực quảng bá nhiều tác phẩm của Bruckner và chỉ huy các buổi công diễn thế giới. Khi còn là nhạc trưởng tại Nhà hát Opera Leipzig, Nikisch đã bị cuốn hút bởi Giao hưởng số 7 của Bruckner và sau nhiều lần trao đổi thư từ với nhà soạn nhạc, ông đã chỉ huy buổi công diễn thế giới tác phẩm này vào ngày 30 tháng 12 năm 1884. Buổi hòa nhạc đã thành công vang dội, mang lại cho Bruckner hai vòng nguyệt quế. Nikisch cũng dần dần đưa các tác phẩm của Bruckner vào chương trình của Dàn nhạc Giao hưởng Berlin và giành được sự ủng hộ của khán giả. Ông đã biểu diễn chương hai của Giao hưởng số 7 vào ngày 26 tháng 10 năm 1896 để tưởng niệm Bruckner, người đã qua đời 11 ngày trước đó. Sau đó, ông lần lượt đưa vào các bản giao hưởng khác của Bruckner: số 5 (1898), số 2 (1902), số 9 (1903, 1904), số 3 (1905), số 8 (1906) và số 4 (1907), dần dần đưa chúng trở thành một phần cố định trong tiết mục của dàn nhạc. Chiến lược này của Nikisch là do vào thời điểm đó, các tác phẩm của Bruckner chưa được khán giả và giới phê bình âm nhạc hiểu rõ.
- Pyotr Ilyich Tchaikovsky: Nikisch tích cực chỉ huy các tác phẩm của Pyotr Ilyich Tchaikovsky. Không giống như cách ông dần dần giới thiệu các tác phẩm của Bruckner, Nikisch đưa các tác phẩm của Tchaikovsky vào chương trình biểu diễn thường xuyên. Đặc biệt, các bản Giao hưởng số 4, số 5, số 6, Concerto piano số 1 và Concerto violin của Tchaikovsky đã xuất hiện nhiều lần trong các chương trình của Nikisch. Tchaikovsky đã ôm chặt Nikisch trong tràng pháo tay của khán giả sau khi ông chỉ huy thành công Giao hưởng số 5, một tác phẩm mà Tchaikovsky từng gặp khó khăn trong việc phổ biến, nói rằng ông đã định "đốt bản giao hưởng này nếu nó lại thất bại."
- Richard Strauss: Nikisch đánh giá cao các tác phẩm của Richard Strauss và đã chỉ huy chúng ngay từ mùa diễn đầu tiên với Dàn nhạc Giao hưởng Berlin. Đặc biệt, ông đã chỉ huy Till Eulenspiegel, Also sprach Zarathustra, Ein Heldenleben, Sinfonia Domestica, Festliches Präludium và Giao hưởng Anpơ bốn lần trở lên.
- Gustav Mahler: Mặc dù mối quan hệ giữa Nikisch và Gustav Mahler khi họ làm việc tại Nhà hát Opera Leipzig không mấy tốt đẹp, Nikisch vẫn thường xuyên chỉ huy các tác phẩm của Mahler. Vào ngày 9 tháng 11 năm 1896, ông đã chỉ huy buổi công diễn chương hai của Giao hưởng số 3 với Dàn nhạc Giao hưởng Berlin và cũng chỉ huy tác phẩm này ở Leipzig. Tại Berlin, ông còn chỉ huy Giao hưởng số 5, Kindertotenlieder, Giao hưởng số 2, Giao hưởng số 4, Das Lied von der Erde và Giao hưởng số 1. Tuy nhiên, hầu hết các bản giao hưởng của Mahler chỉ được Nikisch chỉ huy một lần, điều này khiến nhà phê bình âm nhạc Werner Ehrmann cho rằng Nikisch có vẻ giữ một khoảng cách nhất định với âm nhạc của Mahler.
4.2. Diễn giải Beethoven và Liszt
Nikisch đã có cách tiếp cận và diễn giải độc đáo các tác phẩm của Beethoven và Liszt. Cách diễn giải Giao hưởng số 3 và số 9 của Beethoven của ông chịu ảnh hưởng quyết định từ cách chỉ huy của Wagner. Ông cũng đã thay đổi thứ tự biểu diễn của Leonore Overture No. 2 và Leonore Overture No. 3.
Về Liszt, Nikisch được chính nhà soạn nhạc ca ngợi là "bậc thầy của các bậc thầy" sau một buổi hòa nhạc năm 1885. Bản thu âm Hungarian Rhapsody số 1 của Liszt do ông chỉ huy cũng được đánh giá là "thú vị."
Phong cách diễn giải tổng thể của Nikisch bao gồm việc thay đổi nhịp độ để tạo hiệu ứng âm thanh, sử dụng kỹ thuật portamento và fermata cho đàn dây. Ông cũng thực hiện các điều chỉnh nhỏ trong bản tổng phổ và thay đổi thứ tự biểu diễn các phần trong tác phẩm. Werner Ehrmann nhận xét rằng nền tảng tạo âm thanh của Nikisch là các nhạc cụ dây, tạo ra một bức tranh âm nhạc phong phú để các nhạc cụ khác tô điểm.
5. Phong cách và Triết lý Chỉ huy
Arthur Nikisch nổi bật với phong cách chỉ huy độc đáo, kết hợp sự tiết chế trong động tác với khả năng truyền tải cảm xúc mạnh mẽ, cùng với triết lý sâu sắc về vai trò của người nhạc trưởng.
5.1. Chỉ huy Tiết chế và Lôi cuốn
Phong cách chỉ huy của Nikisch được mô tả là rất tiết chế. Ông chỉ dùng cổ tay để điều khiển cây đũa chỉ huy dài trong tay phải, và tay trái dùng để nhấn mạnh các điểm âm nhạc quan trọng. Người ta kể rằng ông có thể dẫn dắt dàn nhạc vượt qua những đoạn khó chỉ bằng những tín hiệu mắt nhẹ nhàng. Fritz Reiner kể lại rằng Nikisch từng nói với ông: "Đừng bao giờ vung tay khi chỉ huy, hãy dùng mắt để ra hiệu."
Với kỹ thuật chỉ huy như vậy, Nikisch được cho là có thể khơi gợi được âm thanh lý tưởng từ các thành viên dàn nhạc. Các nhạc công thường làm theo ý ông mà không hiểu tại sao. Nhạc trưởng Adrian Boult thậm chí nói rằng "nếu Nikisch ra hiệu legato, một nhạc công lão luyện cũng không thể chơi staccato." Boult còn nhận xét: "Ông ấy luôn đạt được kết quả của mình một cách đơn giản nhất có thể, và dường như tạo ra vẻ đẹp vô cùng lớn chỉ với những cử động nhỏ nhất."
Nikisch cũng không hoàn toàn hiểu được cơ chế "ma thuật" trong cách chỉ huy của mình. Ông nói: "Người ta thường hỏi tôi làm thế nào để truyền đạt cảm giác của mình cho người chơi, nhưng tôi không biết làm thế nào, tôi chỉ làm vậy thôi. Khi chỉ huy một tác phẩm, tôi bị cuốn đi bởi sức mạnh kích thích của âm nhạc. Tôi không diễn giải âm nhạc theo một quy tắc nhất định. Vì vậy, cách diễn giải của tôi, trong hầu hết các buổi biểu diễn, luôn thay đổi trong từng chi tiết tùy theo cường độ cảm xúc thúc đẩy tôi." Eugene Ormandy cũng nhận xét rằng Nikisch "không bao giờ lặp lại một màn trình diễn giống hệt nhau."
Pyotr Ilyich Tchaikovsky mô tả phong cách chỉ huy của Nikisch là "hoàn toàn trái ngược với cách chỉ huy đầy hiệu quả và không thể bắt chước của Hans von Bülow." Tchaikovsky nhận xét: "Bülow chỉ huy một cách mạnh mẽ, khuấy động khán giả và đôi khi nhằm vào hiệu ứng thị giác. Ngược lại, Nikisch thì trầm lặng, hạn chế tối đa các động tác thừa. Nhưng ông ấy dứt khoát, mạnh mẽ và luôn tự chủ. Ông ấy không chỉ huy. Ông ấy tự mình chìm đắm vào một phép thuật bí ẩn khó tả. Khán giả hầu như không chú ý đến ông ấy. Và ông ấy cũng không cố gắng thu hút sự chú ý của khán giả về phía mình. Tuy nhiên, toàn bộ dàn nhạc, dưới bàn tay của bậc thầy kỳ lạ này, lại tuân thủ một cách hoàn toàn và như bị thôi miên."
Nikisch thường chỉ huy từ trí nhớ, điều này khá hiếm vào thời đó và khiến khán giả cùng đồng nghiệp ngạc nhiên. Ông tin rằng nhiệm vụ quan trọng nhất của một nhạc trưởng là "tạo ra một bầu không khí." Ông thường kể lại giai thoại về một khán giả đã thì thầm với bạn mình: "Khi nào phép thuật bắt đầu, hãy nói cho tôi biết nhé."
5.2. Niềm tin về Vai trò của Người Chỉ huy
Nikisch tin rằng vai trò của người nhạc trưởng không chỉ đơn thuần là thay mặt nhà soạn nhạc vung đũa, mà phải sánh ngang với nhà soạn nhạc, "xây dựng cầu nối hiểu biết và tình hữu nghị giữa các dân tộc thông qua nghệ thuật."
Về cách điều hành buổi tập, Nikisch thường chơi toàn bộ tác phẩm trước, sau đó mới tập trung vào những đoạn cần chú ý. Ông không đưa ra những chỉ dẫn quá chi tiết mà để các nhạc công tự do diễn giải. Cách làm này đã giúp Nikisch giành được sự tin tưởng của các thành viên dàn nhạc, và kết quả là không bao giờ có thái độ không hợp tác trong các buổi tập của ông. Nikisch cũng nhớ tên từng thành viên dàn nhạc và thường hỏi thăm những người ông từng chơi cùng khi còn là nghệ sĩ violin. Ông nói: "Nếu dàn nhạc hăng say làm việc, kỹ năng xuất sắc sẽ phát triển từ đó. Mỗi nhạc công đều có cá tính, tư tưởng riêng. Không cần phải biết họ cá nhân để tạo ra âm thanh đúng. Giống như bất kỳ nghề nghiệp nào khác, trong âm nhạc, nhạc cụ tạo nên con người. Nhạc trưởng phải, nói cách khác, đặt toàn bộ dàn nhạc lên đầu lưỡi của mình và tạo ra một âm thanh hoàn toàn khác với các nhạc cụ của nhạc công. Chỉ khi đó nhạc trưởng mới đạt được mục đích. Từng nhạc công chơi theo cách họ muốn. Nhưng bí quyết của nghệ thuật chỉ huy là khiến họ nghĩ, 'À, dù sao thì mình cũng sẽ nghe lời nhạc trưởng'."
Nhờ trí nhớ siêu phàm và khả năng nắm bắt vấn đề nhanh chóng, Nikisch đôi khi chỉ nhìn bản tổng phổ lần đầu tiên ngay trong buổi tập. Nhà phê bình âm nhạc Werner Ehrmann viết: "Với ông ấy, khi âm thanh thực sự vang lên và được nghe thấy, nó đã là một bản nhạc hoàn chỉnh. Không cần chuẩn bị trước. Toàn bộ âm thanh hiện lên trực tiếp từ bản tổng phổ, và đồng thời, ông ấy có thể tái tạo nó một cách tinh tế trong đầu, thêm vào các sắc thái. Đối với ông ấy, âm nhạc là âm thanh, và âm thanh là phương tiện của một thế giới thực vang vọng với vô số màu sắc, ánh sáng, cường độ và sắc thái."
Có một giai thoại nổi tiếng về Nikisch khi ông chuẩn bị chỉ huy một tác phẩm mới của Max Reger. Nhà soạn nhạc Reger nghi ngờ Nikisch chưa biết tác phẩm, nên đã yêu cầu ông tập phần fugue cuối cùng trước. Nikisch trả lời: "Nó ở đâu?" - vì thực tế không có phần fugue cuối cùng trong tác phẩm đó.
6. Thu âm và Hoạt động Tiên phong
Arthur Nikisch là một người tiên phong trong lĩnh vực thu âm dàn nhạc giao hưởng, để lại những dấu ấn lịch sử quan trọng.
6.1. Sự nghiệp Thu âm Ban đầu
Nikisch là một trong những người tiên phong trong lĩnh vực thu âm dàn nhạc giao hưởng. Ông bắt đầu thu âm với tư cách nghệ sĩ piano vào năm 1904, chủ yếu đệm cho ca sĩ lieder nổi tiếng Elena Gerhardt.
Vào năm 1913, ông thực hiện những bản thu âm dàn nhạc đầu tiên của mình với Dàn nhạc Giao hưởng London và Dàn nhạc Giao hưởng Berlin cho hãng British Gramophone (EMI). Một số bản thu âm đầu tiên của LSO thể hiện đặc điểm portamento phổ biến trong lối chơi đầu thế kỷ 20. Ông cũng đã thu âm Roman Carnival Overture của Hector Berlioz và Hungarian Rhapsody số 1 của Liszt với Dàn nhạc Giao hưởng Berlin vào năm 1920 cho hãng Deutsche Grammophon.
6.2. Chuyến lưu diễn Hoa Kỳ và Bản thu âm Giao hưởng Hoàn chỉnh đầu tiên
Vào tháng 4 năm 1912, Nikisch đã dẫn dắt Dàn nhạc Giao hưởng London trong chuyến lưu diễn đầu tiên của dàn nhạc này đến Hoa Kỳ, một sự kiện lịch sử đối với một dàn nhạc châu Âu.
Vào ngày 10 tháng 11 năm 1913, Nikisch cùng Dàn nhạc Giao hưởng Berlin đã thực hiện một trong những bản thu âm đầu tiên của một bản giao hưởng hoàn chỉnh: Giao hưởng số 5 của Ludwig van Beethoven. Đây cũng là bản thu âm đầu tiên của Dàn nhạc Giao hưởng Berlin. Mặc dù có những hạn chế kỹ thuật (một số đoạn bị cắt hoặc bỏ qua do dung lượng thu âm), đây là bản giao hưởng hoàn chỉnh đầu tiên được thu âm với đội hình nhạc cụ được chỉ định trong bản tổng phổ và đã trở nên rất phổ biến, được bán ở Anh, Đức và Hoa Kỳ.
Arturo Toscanini cảm thấy bản thu âm này chưa thể hiện đầy đủ tài năng nghệ thuật của Nikisch, nhưng cũng gọi đó là một màn trình diễn "đáng ngạc nhiên." Koishi Tadao nhận xét chất lượng âm thanh của bản thu kém, nhưng vẫn công nhận giá trị lịch sử và màn trình diễn "đáng ngạc nhiên."
Một bộ phim câm về Nikisch chỉ huy một bản giao hưởng của Tchaikovsky từ năm 1920 vẫn còn tồn tại.
7. Đời sống Cá nhân
Arthur Nikisch có một đời sống cá nhân phong phú, với cuộc hôn nhân hạnh phúc, một người con trai theo nghiệp âm nhạc, cùng với ngoại hình và tính cách thu hút mọi người.
7.1. Hôn nhân và Gia đình
Vào ngày 1 tháng 7 năm 1885, Nikisch kết hôn với Amélie Heussner (1862-1938), một ca sĩ và diễn viên, người từng làm việc với Gustav Mahler tại nhà hát triều đình Kassel. Con trai của họ, Mitja Nikisch (1899-1936), sau này trở thành một nghệ sĩ piano nổi tiếng, từng biểu diễn độc tấu cùng cha và Dàn nhạc Giao hưởng Berlin. Mitja sau đó còn nổi tiếng với tư cách nhạc trưởng của một ban nhạc jazz. Tuy nhiên, khi Đảng Quốc Xã lên nắm quyền và đàn áp jazz như một loại "âm nhạc suy đồi," Mitja phải giải tán ban nhạc của mình. Ông bị trầm cảm và tự sát tại Venice vào năm 1936. Con dâu của Nikisch, Grete Merrem-Nikisch, cũng là một ca sĩ soprano.
7.2. Ngoại hình và Tính cách

Nikisch có đôi mắt xanh, mái tóc xoăn đen và bộ râu được cắt tỉa cẩn thận. Ông ăn mặc sang trọng với áo khoác lông thú, đồng hồ dây vàng, găng tay da dê và nhẫn kim cương. Đũa chỉ huy của ông cũng được làm bằng ngà voi chạm khắc tinh xảo. Ferdinand Pfohl, người viết tiểu sử về Nikisch, mô tả ông trông như một quý tộc trong cách nói chuyện, đi đứng và ăn mặc, luôn giữ phong thái lịch thiệp cả trong đời tư lẫn nơi công cộng. Werner Ehrmann nhận xét về Nikisch khi ông ra mắt ở Berlin: "Sự xuất hiện của ông ấy thu hút mọi ánh nhìn. Thân hình vừa phải, nước da trắng, tóc dài, phong thái điềm đạm và thư thái của một quý ông. Đó không phải là một người theo đuổi Hans von Bülow đầy nhiệt huyết và căng thẳng. Ông ấy mang ấn tượng của một kiểu nhạc sĩ hoàn toàn khác, duyên dáng, hòa đồng, và thu hút mọi người bằng vẻ đáng yêu và phẩm giá tự nhiên."
Nikisch là người dễ gần, đối xử lịch sự và vui vẻ với mọi người, từ các thành viên dàn nhạc, quan chức chính phủ cho đến người gác thang máy. Ông cũng rất được lòng phụ nữ; nhạc trưởng Pierre Monteux từng nói rằng Nikisch "nổi tiếng là bậc thầy quyến rũ trái tim phụ nữ ở cả châu Âu và Mỹ."
Ông được khán giả vô cùng yêu mến. Tại buổi hòa nhạc kỷ niệm 25 năm sự nghiệp chỉ huy của mình ở Berlin, khi Nikisch hỏi khán giả: "Các bạn có còn cần tôi không?", câu trả lời vang lên là: "Chừng nào ông còn sống!" Một giai thoại khác kể rằng trong Chiến tranh thế giới thứ nhất, một sĩ quan Nga bị giam trong trại tù binh đã hỏi người gác ngục: "Ông Nikisch thế nào rồi?"
Về sở thích, Nikisch được cho là ưa chuộng lối sống phóng khoáng, thường xuyên chơi bài poker đến tận đêm khuya và sẵn sàng đánh cược tất cả số tiền kiếm được. Eva Weissweiler ghi nhận rằng ông "thích chơi bài hơn đọc sách."
Nikisch cũng thường xuyên đến thị trấn nghỉ dưỡng Bad Ischl. Tại đây, trong một lần nghe bản Ngũ tấu Clarinet của Brahms do Richard Mühlfeld và Tứ tấu Kneisel biểu diễn, Nikisch đã xúc động đến mức quỳ gối trước Brahms.
7.3. Sức khỏe
Nikisch có sức khỏe tốt và chỉ hủy hai buổi hòa nhạc ở Berlin vì bệnh tật, một trong số đó là buổi hòa nhạc vào ngày ông qua đời.
8. Cái chết

Vào đầu năm 1922, Nikisch kỷ niệm 25 năm sự nghiệp chỉ huy tại Berlin. Tuy nhiên, chỉ vài ngày sau, vào ngày 23 tháng 1 năm 1922, ông qua đời vì một cơn đau tim tại Leipzig, nơi ông đang ở để chuẩn bị cho một buổi hòa nhạc. Ông được an táng tại Leipzig. Ngay sau khi ông qua đời, quảng trường nơi ông từng sống đã được đổi tên thành Nikischplatz, và vào năm 1971, thành phố Leipzig đã thành lập Giải thưởng Arthur Nikisch dành cho các nhạc trưởng trẻ.
Tang lễ của ông có sự tham gia của các thành viên Dàn nhạc Giao hưởng Berlin, biểu diễn Hymnus for 12 Cellos của Julius Klengel theo di nguyện của ông, cùng với một bản chuyển soạn organ của khúc dạo đầu vở Parsifal của Wagner.
Cái chết của Nikisch đã khiến nhiều người thương tiếc. Wolfgang Stresemann, khi đó là một học sinh trung học, hồi tưởng rằng "mọi người đều cảm thấy một khoảng trống không thể lấp đầy bởi cái chết của Nikisch, và đây là một mất mát không thể bù đắp cho đời sống âm nhạc của thủ đô Berlin." Các tờ báo cũng bày tỏ sự tiếc thương sâu sắc. Berliner Tageblatt viết: "Mất mát này là không thể bù đắp... Chúng ta vẫn cần ông ấy..." Tờ Deutsche Allgemeine Zeitung đưa tin: "Nhìn khắp các nhạc trưởng của chúng ta, thực sự không có ai có thẩm quyền quốc tế và tính phổ quát như ông ấy..." Tờ Vossische Zeitung viết: "Chúng ta không biết ai có thể thay thế bậc thầy này." Gerhart Hauptmann ca ngợi Nikisch là "người đàn ông kỳ diệu xuất hiện trong giới âm nhạc." Tại lối vào tất cả các khán phòng lớn nơi Nikisch từng chỉ huy, cờ rủ đã được treo.
Cùng với các bài báo thương tiếc, cũng có những bài viết dự đoán người kế nhiệm ông. Các tên tuổi như Richard Strauss, Wilhelm Furtwängler, Bruno Walter, Otto Klemperer, Felix Weingartner và Siegmund von Hausegger đã được nhắc đến. Cuối cùng, Furtwängler đã trở thành người kế nhiệm ông ở cả Berlin và Leipzig.
9. Di sản và Ảnh hưởng
Arthur Nikisch được công nhận là một trong những người sáng lập nghệ thuật chỉ huy hiện đại, với ảnh hưởng sâu sắc đến các thế hệ nhạc trưởng sau này và nhận được những đánh giá cao từ các nhà soạn nhạc, nhạc sĩ cùng thời.
9.1. Thiết lập Nền móng cho Chỉ huy Hiện đại
Nikisch được coi là một trong những người sáng lập nghệ thuật chỉ huy hiện đại, cùng với Hans von Bülow. Di sản của ông bao gồm việc phân tích sâu sắc bản tổng phổ, nhịp điệu đơn giản, và sức lôi cuốn cho phép ông khơi gợi toàn bộ âm sắc của dàn nhạc và khám phá chiều sâu của âm nhạc. Ông đã thiết lập các yếu tố thiết yếu của chỉ huy: phân tích bản tổng phổ kỹ lưỡng và cử chỉ chỉ huy tiết chế.
Phong cách chỉ huy của ông được Siegfried Ochs, một nhạc trưởng hợp xướng từng biểu diễn dưới sự chỉ huy của Nikisch, mô tả là "ma thuật." Ochs nhận xét: "Thật đáng kinh ngạc, ông ấy dẫn dắt các nhạc công bằng những cử động gần như không thể nhìn thấy - đôi khi, bằng những cử chỉ chỉ huy thoạt nhìn hoàn toàn không thể hiểu được. Khi tôi hỏi các nhạc công làm thế nào họ có thể hiểu được chỉ dẫn của Nikisch, họ luôn trả lời rằng họ hoàn toàn không biết, nhưng họ phải chơi theo ý ông ấy." Hugo Burghauser của Dàn nhạc Giao hưởng Vienna mô tả Nikisch như phát ra một lực từ tính từ đôi tay mềm mại, xanh xao của mình, tạo ra một "huyền thoại" về ảnh hưởng ma thuật của ông.
Nghệ sĩ violin nổi tiếng Carl Flesch, người vốn không ưa các nhạc trưởng, cũng phải thốt lên: "Đây là lần đầu tiên tôi gặp một nhạc trưởng như vậy. Ông ấy là một nhạc trưởng hiếm có, có thể truyền tải nhịp điệu, sắc thái động lực và agogic, cũng như những cảm xúc bí ẩn đan xen phía sau các nốt nhạc, như một sức mạnh nguyên thủy, khiến chúng hiện ra rõ ràng trong không trung. Một kỷ nguyên mới của nghệ thuật chỉ huy đã bắt đầu từ Nikisch."
9.2. Ảnh hưởng đối với các Nhạc trưởng Thế hệ sau
Nikisch đã ảnh hưởng sâu sắc đến nhiều thế hệ nhạc trưởng sau này.
- Những người chịu ảnh hưởng trực tiếp: Leopold Stokowski, Arturo Toscanini, Sir Adrian Boult, Fritz Reiner, Ervin Nyiregyházi, George Szell (người gọi Nikisch là "phù thủy dàn nhạc"), Wilhelm Furtwängler (người coi Nikisch là hình mẫu duy nhất của mình và là người kế nhiệm ông ở Berlin và Leipzig), Bruno Walter, Otto Klemperer và Hans Knappertsbusch.
- Herbert von Karajan rất ấn tượng với cách Nikisch sử dụng đôi mắt thay vì cử động tay, nói rằng ông "sẵn sàng trả một khoản tiền lớn" hoặc "hy sinh cánh tay phải của mình" để được xem Nikisch chỉ huy.
- Leonard Bernstein gọi Nikisch là "ông nội âm nhạc" của mình.
- Igor Markevitch đã tham khảo các buổi biểu diễn của Nikisch cho các bản chỉnh sửa giao hưởng Beethoven của mình.
- Colin Davis, một học trò của Adrian Boult (người từng là học trò của Nikisch), rất ấn tượng với phong thái chỉ huy chỉ bằng cổ tay với cây đũa dài của Nikisch.
- Herbert Blomstedt liên kết Nikisch với "âm thanh Đức" cùng với Furtwängler, Fritz Busch và Erich Kleiber.
Tên của Nikisch thường được nhắc đến khi ca ngợi các nhạc trưởng có sức lôi cuốn (ví dụ: Valery Gergiev được so sánh với Nikisch và Toscanini) hoặc khi phê bình người khác (ví dụ: Toscanini đôi khi bị James Huneker so sánh bất lợi với Nikisch).
9.3. Đánh giá từ các Nhà soạn nhạc và Nhạc sĩ
Nikisch đã nhận được nhiều lời khen ngợi từ các nhà soạn nhạc và nhạc sĩ cùng thời.
- Lời khen từ các nhà soạn nhạc:
- Johannes Brahms: "Cách làm của bạn hoàn toàn khác với ý tưởng của tôi. Nhưng cách của bạn là đúng, nó phải là như vậy!"
- Richard Strauss: "Ông ấy được ban cho khả năng tạo ra những âm thanh mà chúng ta không thể tưởng tượng được."
- Anton Bruckner: Gọi ông là "một trong những sứ giả của Chúa" sau buổi công diễn thành công Giao hưởng số 7.
- Pyotr Ilyich Tchaikovsky: Đã ôm Nikisch sau buổi biểu diễn thành công Giao hưởng số 5, một tác phẩm mà Tchaikovsky từng gặp khó khăn.
- Arnold Schoenberg: Dù là một nhà phê bình gay gắt, Schoenberg được cho là hài lòng với cách chỉ huy của Nikisch.
- Franz Liszt: Gọi ông là "bậc thầy của các bậc thầy."
- Sergei Rachmaninoff: Đánh giá Nikisch là nhạc trưởng ông trân trọng nhất, đặc biệt là cách diễn giải Giao hưởng số 5 của Tchaikovsky.
- Phê bình từ các nhà soạn nhạc:
- Nikolai Medtner: Phê bình nhịp độ chậm của Nikisch trong Giao hưởng số 5 của Tchaikovsky, đặc biệt là chương 4, cho rằng nó đã trở thành "luật" cho các nhạc trưởng sau này.
- Lời khen từ các nhạc sĩ:
- Henry Wood: Ngưỡng mộ cách ông lắng nghe chăm chú từng đoạn nhạc và hát giai điệu với cảm xúc sâu sắc, sau đó nói với dàn nhạc: "Bây giờ hãy chơi nó theo cách bạn cảm nhận."
- Claudio Arrau: Đặt tên Nikisch là một nhạc sĩ có ảnh hưởng từ thời thơ ấu của mình.
- Jascha Heifetz: Nikisch nói: "Hầu như không ai có thể chơi ngang hàng với cậu bé này."
- Wanda Landowska: Nikisch gọi bà là "nữ tu Bacchus" sau khi nghe bà chơi The Well-Tempered Clavier của Bach, mặc dù ông phản đối việc chơi Bach trên đàn harpsichord.
- Đánh giá từ các nhà phê bình âm nhạc:
- Julius Korngold: Mô tả khán phòng như được bao phủ bởi ánh sáng "đỏ như máu" và đèn bỗng sáng hơn trong các đoạn cao trào.
- Ban đầu bị chỉ trích ở Berlin, nhưng sau đó dần được ủng hộ.
- Sam H. Shirakawa gọi ông là "nguyên mẫu của nhạc trưởng siêu sao hiện đại."
- Rupert Schöttle nhận xét rằng Nikisch đã chuyển sự quan tâm của công chúng từ tác phẩm âm nhạc sang chính người nhạc trưởng, sở hữu một "hào quang ma thuật" giống như Niccolò Paganini hay Franz Liszt. Christian Merlin cũng xếp ông vào nhóm "maestro assoluto" (bậc thầy tuyệt đối), người trở thành một nhân vật huyền thoại, gần như thần thánh.
- Phê bình từ các nhà phê bình:
- Herbert Haffner cho rằng Nikisch thiếu sự hợp lý nghiêm ngặt của Bülow, sự chủ động trong việc giải quyết các vấn đề âm nhạc và sứ mệnh giáo dục.
- Haffner cũng lưu ý rằng, giống như Furtwängler, Nikisch trở nên bảo thủ hơn theo thời gian, bị "thời đại vượt qua."
- Werner Ehrmann nhận định Nikisch vẫn là một nghệ sĩ của "cuối thế kỷ," gần như thờ ơ với các hoạt động âm nhạc tiên phong đầu thế kỷ 20.
10. Tưởng niệm và Vinh danh
Để vinh danh Arthur Nikisch, Hội đồng Thành phố Leipzig đã thiết lập "Nhẫn tưởng niệm Nikisch" (Nikisch-Gedenkring), được so sánh với "Nhẫn Iffland" trong giới diễn viên. Các nhạc trưởng từng nhận giải này bao gồm Yevgeny Mravinsky, Franz Konwitschny, Karl Böhm và Kurt Masur.
Quảng trường nơi ông từng sống ở Leipzig đã được đổi tên thành Nikischplatz. Năm 1971, thành phố Leipzig cũng thành lập Giải thưởng Arthur Nikisch dành cho các nhạc trưởng trẻ.