1. Cuộc đời
Fritz Kreisler đã trải qua một hành trình cuộc đời đầy biến động, từ một thần đồng âm nhạc đến một sĩ quan quân đội, và cuối cùng trở thành một trong những nghệ sĩ violin có ảnh hưởng nhất thế kỷ 20.
1.1. Thời thơ ấu và gia đình
Kreisler sinh ra tại Viên, Áo, vào ngày 2 tháng 2 năm 1875. Ông là con trai của ông Samuel Kreisler, một bác sĩ và là người yêu âm nhạc, đồng thời là một nhạc công nghiệp dư chơi nhạc cụ dây, và bà Anna Kreisler (nhũ danh Reches, tên gốc tiếng Do Thái là Chaje Riwe). Gia đình ông có nguồn gốc người Do Thái, tuy nhiên, Fritz đã được rửa tội khi ông 12 tuổi. Ông bắt đầu học violin từ rất sớm, khi mới 3 tuổi (có nguồn nói 4 tuổi), cho thấy tài năng thiên bẩm của mình.
1.2. Giáo dục âm nhạc ban đầu
Tài năng của Kreisler bộc lộ rõ rệt từ khi còn nhỏ. Ông được đặc cách nhập học tại Đại học Âm nhạc và Nghệ thuật Biểu diễn Viên (Nhạc viện Viên) khi mới 7 tuổi (từ năm 1882 đến 1885). Tại đây, ông học biểu diễn dưới sự hướng dẫn của Joseph Hellmesberger Jr. và Jakob Dont, đồng thời học sáng tác với Anton Bruckner. Ông tốt nghiệp Nhạc viện Viên ở tuổi 10 với tư cách thủ khoa. Trong thời gian học, ông đã được nghe các bậc thầy như Joseph Joachim biểu diễn, điều này càng mài giũa thêm cảm nhận âm nhạc của ông.
Sau đó, ông tiếp tục theo học tại Nhạc viện Paris từ năm 1885 đến 1887. Các giáo viên của ông bao gồm Léo Delibes, Lambert Massart và Jules Massenet. Ông tốt nghiệp Nhạc viện Paris với huy chương vàng "Premier Prix" ở tuổi 12, vượt qua 40 thí sinh khác, tất cả đều ít nhất 20 tuổi.
1.3. Gián đoạn sự nghiệp và trở lại
Sau khi ra mắt thành công ở Paris, Kreisler trở về Áo và không muốn bị coi là một "thần đồng". Theo lời khuyên của cha, ông theo học trung học để trau dồi kiến thức phổ thông, thậm chí còn dành một thời gian ngắn để học y học, nhưng cảm thấy không phù hợp. Ông cũng từng nộp đơn xin vào Dàn nhạc Giao hưởng Viên nhưng bị chỉ huy dàn nhạc Arnold Rosé từ chối với lý do "thô thiển về mặt âm nhạc" và "kém trong việc đọc tổng phổ".
Năm 1895, ông gia nhập Quân đội Đế quốc Áo-Hung, được điều động vào Đội cận vệ Hoàng gia và được phong quân hàm sĩ quan dự bị. Có thời điểm, ông đã quyết định từ bỏ violin để theo đuổi sự nghiệp quân sự, nhưng sau đó đã xuất ngũ vì lý do gia đình. Ông trở lại với violin vào năm 1899, đánh dấu sự trở lại âm nhạc của mình bằng một buổi hòa nhạc với Dàn nhạc Giao hưởng Berlin dưới sự chỉ huy của Arthur Nikisch. Buổi hòa nhạc này, cùng với một loạt các chuyến lưu diễn ở Hoa Kỳ từ năm 1901 đến 1903, đã mang lại cho ông danh tiếng thực sự.
2. Sự nghiệp biểu diễn violin
Sự nghiệp biểu diễn của Fritz Kreisler được đánh dấu bằng những buổi ra mắt ấn tượng, một phong cách độc đáo và những hợp tác âm nhạc quan trọng, khẳng định vị thế của ông như một trong những nghệ sĩ violin vĩ đại nhất.
2.1. Ra mắt và khẳng định danh tiếng
Kreisler có buổi ra mắt tại Hoa Kỳ ở Steinway Hall tại Thành phố New York vào ngày 10 tháng 11 năm 1888. Sau đó, ông thực hiện chuyến lưu diễn đầu tiên tại Hoa Kỳ vào năm 1888-1889 cùng với Moriz Rosenthal. Mặc dù ban đầu gặp khó khăn, như việc bị Dàn nhạc Giao hưởng Viên từ chối, buổi hòa nhạc của ông với Dàn nhạc Giao hưởng Berlin dưới sự chỉ huy của Arthur Nikisch vào năm 1899 đã thành công rực rỡ và được Eugène Ysaÿe hết lời ca ngợi. Sự kiện này đã đưa sự nghiệp biểu diễn của Kreisler đi đúng hướng.
Năm 1902, ông có buổi ra mắt tại Luân Đôn và cũng gặt hái thành công lớn, sau đó ông lấy Vương quốc Anh làm căn cứ hoạt động trong một thời gian. Cũng trong giai đoạn này, ông bắt đầu các hoạt động thu âm.
2.2. Phong cách và kỹ thuật biểu diễn
Phong cách biểu diễn của Kreisler được đặc trưng bởi âm sắc ngọt ngào, ấm áp, mềm mại và độc đáo của violin, dễ dàng nhận biết. Ông nổi tiếng với cách diễn đạt giàu cảm xúc, sử dụng vibrato liên tục và đa dạng, cũng như portamento và rubato một cách tinh tế. Ông là một trong những nghệ sĩ đầu tiên sử dụng kỹ thuật vibrato liên tục trên violin, tạo ra một hình mẫu cho các thế hệ nghệ sĩ violin sau này. Dù phong cách của ông có nhiều điểm kế thừa từ trường phái Pháp-Bỉ, nhưng nó vẫn gợi nhớ đến lối sống gemütlichấm cúngGerman của Viên trước chiến tranh.
2.3. Các buổi biểu diễn và hợp tác chính
Kreisler đã có nhiều buổi biểu diễn quan trọng trong sự nghiệp. Năm 1910, ông đã trình diễn buổi ra mắt Concerto Violin của Edward Elgar, một tác phẩm được Edward Elgar ủy quyền và dành tặng riêng cho ông.
Ông cũng có nhiều buổi hợp tác đáng chú ý với các nhạc sĩ nổi tiếng khác. Ông từng biểu diễn cùng Harold Bauer, Pablo Casals, và Walter Damrosch tại Carnegie Hall vào ngày 13 tháng 3 năm 1917.

Ông phát triển mối quan hệ thân thiết với Sergei Rachmaninoff do có cùng người quản lý, và họ đã cùng nhau thu âm các tác phẩm như Bản sonata violin số 3 của Edvard Grieg. Rachmaninoff đã dành tặng Biến tấu trên một chủ đề của Corelli cho Kreisler và chuyển soạn hai tác phẩm "Liebesfreud" và "Liebesleid" của Kreisler cho piano độc tấu. Ngược lại, Kreisler cũng đã chuyển soạn một số bài hát của Rachmaninoff, thêm phần violin obbligato.
3. Sáng tác và tác phẩm âm nhạc
Bên cạnh sự nghiệp biểu diễn lẫy lừng, Fritz Kreisler còn là một nhà soạn nhạc tài năng, với những tác phẩm gốc nổi tiếng và cả những "tác phẩm giả mạo" gây chấn động giới âm nhạc.
3.1. Các tác phẩm gốc chính
Kreisler đã sáng tác nhiều tác phẩm cho violin, bao gồm các bản encore độc tấu. Những tác phẩm gốc nổi tiếng nhất của ông là các tiểu phẩm violin ngắn, đặc biệt là bộ "Ba điệu nhảy Viên cổ" (3 Alt-Wiener Tanzweisen) được trình diễn lần đầu vào năm 1910, bao gồm:
- "Liebesfreud" (Niềm vui tình yêu)
- "Liebesleid" (Nỗi buồn tình yêu)
- "Schön Rosmarin" (Rosemary xinh đẹp)
Các tác phẩm gốc phổ biến khác của ông bao gồm:
- Caprice Viennois (Khúc ngẫu hứng Viên)
- Tambourin Chinois (Trống nhỏ Trung Hoa)
- Old Refrain (Giai điệu cổ, ban đầu là sáng tác của Johann Brandl)
- Syncopation (Nhịp điệu đảo phách)
- Serenade to a Clown (Dạ khúc cho một chú hề)
- Viennese Miniature March (Hành khúc nhỏ Viên)
- Recitativo and Scherzo Caprice, Op. 6
- Romantic Lullaby, Op. 9
- Toy Soldier's March (Hành khúc lính đồ chơi)
- Praying Woman (Người phụ nữ cầu nguyện)
- Rondino on a Theme by Beethoven (Rondino dựa trên một chủ đề của Beethoven)
- Shepherd's Madrigal (Madrigal của người chăn cừu)
- Variations on a Theme by Corelli (Biến tấu trên một chủ đề của Corelli)
- Aucassin and Nicolette
- Viennese Folk Song (từ Old Stefansturm)
- Two Russian Folk Song Paraphrases (Biến tấu hai dân ca Nga: Bài hát người kéo thuyền trên sông Volga và Eikola)
- Londonderry Air (Chuyển soạn dân ca Ireland)
3.2. Pastiche và "tác phẩm giả mạo"
Kreisler nổi tiếng với việc tạo ra một số tác phẩm pastiche (phỏng theo phong cách) của các nhà soạn nhạc khác trong suốt sự nghiệp của mình. Ban đầu, ông gán các tác phẩm này cho các nhà soạn nhạc tiền bối như Gaetano Pugnani, Giuseppe Tartini, Antonio Vivaldi, François Francœur, Luigi Boccherini, Giovanni Battista Martini, Louis Couperin, Jean Baptiste Cartier, Wilhelm Friedemann Bach, Nicola Porpora, Carl Ditters von Dittersdorf, Johann Stamitz, và Jean-Marie Leclair. Ông rất thích thú với việc "khám phá" các tác phẩm bị lãng quên trong các thư viện cổ. Ông sẽ kết hợp một phần nhỏ giai điệu từ các tác phẩm đó vào sáng tác của mình và trình bày chúng như những "tác phẩm được tái phát hiện".
Vụ bê bối nổ ra vào năm 1935 khi Kreisler tiết lộ sự thật. Theo một câu chuyện, một nhà phê bình đã ca ngợi các tác phẩm "được tái phát hiện" là tuyệt vời nhưng lại chê bai phần trình diễn của ông, khiến Kreisler tức giận. Một câu chuyện khác kể rằng, vào ngày sinh nhật lần thứ 60 của ông (ngày 2 tháng 2 năm 1935), nhà phê bình âm nhạc Olin Downes của tờ New York Post đã gửi điện tín chúc mừng và hỏi đùa liệu những tác phẩm cổ điển mà ông trình diễn có phải do chính ông sáng tác hay không. Kreisler đã thẳng thắn thừa nhận rằng ông là tác giả của tất cả các tác phẩm đó. Tờ The New York Times đã công bố thông tin này vào ngày 8 tháng 2 năm 1935, gây ra một làn sóng chấn động lớn trong giới âm nhạc.
Kreisler giải thích rằng ông làm vậy vì khán giả có thể sẽ chán nếu ông chỉ trình diễn các tác phẩm của riêng mình, và ông cũng nghĩ rằng các nghệ sĩ violin khác có thể ngần ngại biểu diễn các tác phẩm mang tên ông. Ông tuyên bố: "Tên có thể thay đổi, nhưng giá trị vẫn còn đó". Mặc dù có những chỉ trích rằng ông đã lừa dối công chúng trong hơn 30 năm, nhưng cũng có những người chấp nhận hành động của ông. Sự việc này đã góp phần khơi dậy sự quan tâm đến âm nhạc Baroque Pháp và các tác phẩm của Antonio Vivaldi. Điều đáng nói là, những tác phẩm "giả mạo" của Kreisler sau đó đã trở thành một phần không thể thiếu trong các tiết mục tiêu chuẩn của các nghệ sĩ violin trên toàn thế giới.
3.3. Cadenza và hòa âm/chuyển soạn
Kreisler đã đóng góp đáng kể vào các concerto violin lớn thông qua các cadenza độc đáo của mình. Ông đã viết cadenza cho Concerto Violin của Beethoven, Concerto Violin của Brahms, và Concerto Violin số 1 của Paganini. Cadenza của ông cho Concerto Violin của Beethoven hiện là những bản được các nghệ sĩ violin trình diễn nhiều nhất.
Ông cũng đã chuyển soạn và hòa âm lại nhiều tác phẩm âm nhạc đa dạng cho violin. Ví dụ, ông đã tái hòa âm và viết lại một phần giới thiệu dàn nhạc cho chương đầu tiên của Concerto Violin cung Rê trưởng của Niccolò Paganini. Ông cũng đã chuyển soạn các Điệu nhảy Slav của Antonín Dvořák cho violin và biên tập các bản sonata violin của Ludwig van Beethoven, cùng các tác phẩm của Arcangelo Corelli, Johann Sebastian Bach, Wolfgang Amadeus Mozart, Robert Schumann, Felix Mendelssohn, Antonín Dvořák, và Niccolò Paganini. Sergei Rachmaninoff cũng từng ca ngợi những gợi ý về cách kéo vĩ của Kreisler cho bản Giao hưởng Vũ khúc của mình.
3.4. Operetta và các thể loại khác
Ngoài các tiểu phẩm violin độc tấu, Kreisler còn sáng tác các tác phẩm trong nhiều thể loại khác. Ông đã viết các vở operetta như Apple Blossoms (Hoa táo) vào năm 1919 (hoặc 1920) và Sissy vào năm 1932. Ông cũng là tác giả của một bản tứ tấu dây cung La thứ. Năm 1936, ông còn sáng tác nhạc cho bộ phim The King Steps Out, do Josef von Sternberg đạo diễn, dựa trên những năm đầu đời của Hoàng hậu Elisabeth của Áo.
4. Thu âm
Fritz Kreisler có một sự nghiệp thu âm phong phú, ghi lại phong cách biểu diễn độc đáo của mình cho các thế hệ sau.
4.1. Sự nghiệp thu âm
Kreisler đã thu âm rộng rãi cho các hãng đĩa lớn như Victor Talking Machine Company (sau này là RCA Victor) và HMV. Các bản thu âm của ông đã được tái phát hành nhiều lần trên cả đĩa LP và CD. Những bản thu âm cuối cùng của ông được thực hiện vào năm 1950.
4.2. Các bản thu âm chính
Dưới đây là một số bản thu âm quan trọng của Fritz Kreisler, bao gồm các tác phẩm của các nhà soạn nhạc lớn và cả các bản chuyển soạn, cadenza của chính ông, cùng với các nghệ sĩ hợp tác:
- Johann Sebastian Bach - Concerto cho Hai Violin cung Rê thứ, BWV 1043, với Efrem Zimbalist (violin thứ hai) và một tứ tấu dây. Thu âm ngày 4 tháng 1 năm 1915.
- Ludwig van Beethoven - Concerto Violin cung Rê trưởng, Op. 61, với Leo Blech chỉ huy Dàn nhạc Giao hưởng Nhà nước Berlin. Thu âm ngày 15 tháng 12 năm 1926.
- Ludwig van Beethoven - Concerto Violin cung Rê trưởng, Op. 61, với John Barbirolli chỉ huy Dàn nhạc Giao hưởng Luân Đôn. Thu âm ngày 16 tháng 6 năm 1936.
- Ludwig van Beethoven - Sonata Violin số 8 cung Son trưởng, Op. 30, số 3, với Sergei Rachmaninoff (piano). Thu âm ngày 22 tháng 3 năm 1928.
- Ludwig van Beethoven - Sonata Violin số 9 cung La trưởng, Op. 47, với Franz Rupp (piano). Thu âm ngày 17-19 tháng 6 năm 1936.
- Johannes Brahms - Concerto Violin cung Rê trưởng, Op. 77, với Leo Blech chỉ huy Dàn nhạc Giao hưởng Nhà nước Berlin. Thu âm ngày 21 tháng 11 năm 1927.
- Johannes Brahms - Concerto Violin cung Rê trưởng, Op. 77, với John Barbirolli chỉ huy Dàn nhạc Giao hưởng Luân Đôn. Thu âm ngày 18 tháng 6 năm 1936.
- Edvard Grieg - Sonata Violin số 3 cung Đô thứ, Op. 45, với Sergei Rachmaninoff (piano). Thu âm ngày 14-15 tháng 12 năm 1928.
- Felix Mendelssohn - Concerto Violin cung Mi thứ, Op. 64, với Leo Blech chỉ huy Dàn nhạc Giao hưởng Nhà nước Berlin. Thu âm ngày 9 tháng 12 năm 1926.
- Felix Mendelssohn - Concerto Violin cung Mi thứ, Op. 64, với Landon Ronald chỉ huy Dàn nhạc Giao hưởng Luân Đôn. Thu âm ngày 8 tháng 4 năm 1935.
- Wolfgang Amadeus Mozart - Concerto Violin số 4 cung Rê trưởng, K. 218, với Landon Ronald chỉ huy Dàn nhạc Giao hưởng Luân Đôn. Thu âm ngày 1 tháng 12 năm 1924.
- Niccolò Paganini - Concerto Violin số 1 cung Rê trưởng, Op. 6 (được Kreisler tái soạn), với Eugene Ormandy chỉ huy Dàn nhạc Philadelphia. Thu âm ngày 13 tháng 12 năm 1936.
- Franz Schubert - Sonata Violin số 5 cung La trưởng, D. 574, với Sergei Rachmaninoff (piano). Thu âm ngày 20 tháng 12 năm 1928.
- Được gán cho Antonio Vivaldi, RV Anh. 62 (do Kreisler sáng tác) - Concerto Violin cung Đô trưởng, với Donald Voorhees chỉ huy Dàn nhạc RCA Victor. Thu âm ngày 2 tháng 5 năm 1945.
5. Đời tư
Cuộc đời cá nhân của Fritz Kreisler, đặc biệt là cuộc hôn nhân và những trải nghiệm trong các cuộc chiến tranh, đã định hình nên con người và sự nghiệp của ông.
5.1. Hôn nhân với Harriet Lies
Trong chuyến lưu diễn hòa nhạc tại Hoa Kỳ vào năm 1901, Kreisler đã gặp Harriet Lies, một phụ nữ đã ly hôn, sinh ra ở New York, tốt nghiệp Vassar College và là con gái của một thương gia thuốc lá người Mỹ gốc Đức. Họ nhanh chóng yêu nhau và kết hôn một năm sau đó, mặc dù họ đã lặp lại buổi lễ thêm ba lần nữa do các vấn đề pháp lý. Họ không có con, và Harriet đã cống hiến cả cuộc đời mình cho sự nghiệp của chồng. Bà là một người quản lý tận tâm và có năng lực, đảm bảo Kreisler có đủ thời gian luyện tập, quản lý tài chính và không can thiệp vào các buổi hòa nhạc. Họ đã kết hôn được 60 năm, cho đến khi ông qua đời vào năm 1962.
5.2. Thế chiến thứ nhất và quốc tịch
Kreisler đã phục vụ trong Quân đội Áo với tư cách là một sĩ quan trong Thế chiến thứ nhất. Ông được điều động đến Mặt trận phía Đông và bị thương, sau đó được giải ngũ trong danh dự. Ông đến New York vào ngày 24 tháng 11 năm 1914 và trải qua phần còn lại của chiến tranh ở Hoa Kỳ. Trong thời gian này, do Áo là quốc gia đối địch của Mỹ, các hoạt động biểu diễn của ông bị hạn chế. Ông cũng đã dùng số tiền kiếm được từ các buổi biểu diễn để đóng góp vào chi phí điều trị cho những binh sĩ bị thương.
Ông trở lại Châu Âu vào năm 1924, ban đầu sống ở Berlin, sau đó chuyển đến Pháp vào năm 1938. Tại đây, ông đã nhập quốc tịch Pháp. Tuy nhiên, ngay sau khi Thế chiến thứ hai bùng nổ vào năm 1939, ông lại chuyển đến định cư vĩnh viễn tại Hoa Kỳ và nhập quốc tịch Mỹ vào năm 1943. Ông đã sống ở đó cho đến cuối đời và không bao giờ trở lại Châu Âu.
5.3. Những năm cuối đời và sức khỏe
Kreisler đã có buổi hòa nhạc công khai cuối cùng vào năm 1947, và tiếp tục biểu diễn trên sóng phát thanh thêm vài năm sau đó trước khi chính thức giải nghệ vào năm 1950.
Vào ngày 26 tháng 4 năm 1941, ông gặp một tai nạn giao thông nghiêm trọng khi bị một chiếc xe tải đâm phải lúc đang băng qua đường ở New York. Ông bị vỡ hộp sọ và hôn mê trong hơn một tuần. Mặc dù được cho là "không thể phục hồi" vào thời điểm đó, ông đã hồi phục một cách kỳ diệu và quay trở lại sân khấu. Tuy nhiên, di chứng của vụ tai nạn, bao gồm suy giảm thị lực do đục thủy tinh thể và thính giác, cùng với chứng mất trí nhớ đột ngột, đã ảnh hưởng đến ông trong những năm cuối đời, mặc dù cảm giác âm nhạc của ông vẫn nguyên vẹn một cách kỳ diệu.
Fritz Kreisler qua đời vì bệnh tim do tuổi già vào ngày 29 tháng 1 năm 1962 tại Thành phố New York. Ông được an táng trong một lăng mộ riêng tại Nghĩa trang Woodlawn ở The Bronx, Thành phố New York.
6. Di sản và đánh giá
Di sản của Fritz Kreisler không chỉ nằm ở những bản thu âm và sáng tác của ông, mà còn ở ảnh hưởng sâu sắc đến nghệ thuật biểu diễn violin và hình ảnh công chúng độc đáo của mình.
6.1. Ảnh hưởng âm nhạc
Kreisler được coi là một trong những nghệ sĩ violin vĩ đại nhất mọi thời đại. Phong cách của ông có nhiều điểm tương đồng với người đồng nghiệp trẻ hơn là Mischa Elman, với xu hướng sử dụng nhịp độ rộng, vibrato liên tục và đa dạng, cách diễn đạt giàu cảm xúc, và cách tiếp cận giai điệu trong các đoạn chạy ngón. Ông sử dụng đáng kể portamento và rubato. Những "tác phẩm giả mạo" của ông, sau khi sự thật được tiết lộ, đã trở thành một phần không thể thiếu trong các tiết mục tiêu chuẩn của các nghệ sĩ violin trên toàn thế giới, cho thấy sự ảnh hưởng lâu dài của ông đối với các nhạc sĩ và tiết mục sau này.
6.2. Đánh giá phê bình và hình ảnh công chúng
Khi Kreisler tiết lộ sự thật về các "tác phẩm giả mạo" của mình vào năm 1935, mặc dù ban đầu có những lời chỉ trích rằng ông đã lừa dối công chúng trong hơn 30 năm, nhưng ông đã đáp lại bằng câu nói nổi tiếng: "Tên có thể thay đổi, nhưng giá trị vẫn còn đó". Vụ việc này đã gây ra một làn sóng chấn động nhưng cũng được một bộ phận chấp nhận. Hình ảnh công chúng của ông thường được miêu tả là một người vui vẻ, thân thiện, sẵn lòng chia sẻ nhạc cụ quý giá của mình cho các nhạc sĩ trẻ đang gặp khó khăn.
Ông cũng nổi tiếng với những câu nói và giai thoại đáng chú ý:
- Khi nhận xét về Jascha Heifetz: "Điểm đến cuối cùng của tôi là vạch xuất phát của cậu ấy, một thiên tài đã kéo dài kỷ lục vô hạn."
- Khi lần đầu tiên nghe Heifetz biểu diễn, ông nói với Efrem Zimbalist: "Tôi và cậu nên đập nát cây violin này đi thì hơn."
- Về Josef Hassid, một thần đồng violin yểu mệnh: "Một nghệ sĩ violin nổi tiếng thế giới sinh ra cứ 100 năm một lần, còn một Hassid thì 200 năm một lần."
- Ông từng xuất hiện trên trang bìa tạp chí Time vào ngày 2 tháng 2 năm 1925.

6.3. Cống hiến và tưởng niệm
Kreisler là một nhà sưu tập nhạc cụ và tác phẩm nghệ thuật nổi tiếng. Ông sở hữu nhiều cây đàn violin cổ quý giá được chế tác bởi các nghệ nhân như Antonio Stradivari, Pietro Guarneri, Giuseppe Guarneri, và Carlo Bergonzi, nhiều cây sau này mang tên ông. Ông cũng sở hữu một cây đàn Jean-Baptiste Vuillaume sản xuất năm 1860, thường dùng làm cây đàn thứ hai và thường cho thần đồng trẻ tuổi Josef Hassid mượn. Năm 1952, ông đã tặng cây đàn Giuseppe Guarneri (khoảng năm 1730), được biết đến với tên "Kreisler", cho Thư viện Quốc hội Hoa Kỳ tại Washington, D.C., nơi nó vẫn được sử dụng trong các buổi biểu diễn tại thư viện. Ông cũng đã tặng bản thảo gốc của Concerto Violin của Brahms và bản thảo gốc của Poème của Ernest Chausson cho Thư viện Quốc hội Hoa Kỳ.
Để tưởng nhớ ông, Cuộc thi Violin Quốc tế Fritz Kreisler đã được tổ chức. Thậm chí, nhà sản xuất điện tử và hàng tiêu dùng Úc Kriesler (sau này là công ty con của Philips) được cho là đã lấy tên theo Fritz Kreisler, nhưng cố tình viết sai chính tả để tránh các vấn đề pháp lý.
7. Tác phẩm viết
Ngoài sự nghiệp âm nhạc, Fritz Kreisler còn là tác giả của một cuốn hồi ký ghi lại những trải nghiệm cá nhân của mình.
7.1. Hồi ký
Kreisler đã viết một cuốn hồi ký có tựa đề Four Weeks in the Trenches (Bốn tuần trong chiến hào), xuất bản năm 1915. Cuốn sách này ghi lại những trải nghiệm của ông khi phục vụ trong Quân đội Áo trong Thế chiến thứ nhất.