1. Sự nghiệp ban đầu và sự nghiệp trẻ
Andrej Kramarić bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình từ rất sớm, thể hiện tài năng nổi bật ngay từ khi còn nhỏ và trở thành một trong những tài năng trẻ sáng giá nhất.
1.1. Cuộc sống ban đầu và Học viện trẻ Dinamo Zagreb
Andrej Kramarić sinh ngày 19 tháng 6 năm 1991 tại Zagreb, Nam Tư. Anh gia nhập học viện trẻ của GNK Dinamo Zagreb khi mới 6 tuổi. Trong suốt sự nghiệp ở các đội trẻ, anh đã ghi hơn 450 bàn thắng cho các đội trẻ của Dinamo, trở thành cầu thủ ghi bàn hàng đầu trong lịch sử câu lạc bộ ở cấp độ trẻ.
2. Sự nghiệp cấp câu lạc bộ
Sự nghiệp cấp câu lạc bộ của Andrej Kramarić trải qua nhiều thăng trầm, từ những bước đầu đầy hứa hẹn tại quê nhà cho đến việc vươn tầm ở các giải đấu hàng đầu châu Âu.
2.1. Dinamo Zagreb
Kramarić có trận ra mắt đội một Dinamo Zagreb vào ngày 24 tháng 5 năm 2009, trong một trận đấu thuộc giải vô địch quốc gia gặp NK Zagreb, vào sân thay thế Josip Tadić ở phút 69. Đây cũng là lần ra sân duy nhất của anh cho đội một Dinamo trong mùa giải 2008-09.
Anh được đôn lên đội một ở mùa giải 2009-10. Anh có lần ra sân đầu tiên trong mùa giải và cũng ra mắt UEFA Champions League vào ngày 15 tháng 7 trong trận đấu sân khách với FC Pyunik, kết thúc với tỉ số hòa không bàn thắng. Cuối năm đó, Kramarić giành danh hiệu vô địch giải quốc gia đầu tiên với Dinamo, ghi 7 bàn sau 24 lần ra sân. Anh cũng có 5 lần ra sân và ghi 4 bàn tại Cúp bóng đá Croatia 2009-10 và 5 lần ra sân ở các giải đấu của UEFA. Tuy nhiên, mùa giải tiếp theo lại gây thất vọng cho Kramarić. Với sự xuất hiện của huấn luyện viên mới Vahid Halilhodžić, Kramarić chủ yếu được sử dụng như một cầu thủ dự bị muộn, hiếm khi được đá chính. Anh chỉ có chưa đầy 600 phút thi đấu trong 17 lần ra sân ở mùa giải 2010-11, ghi 5 bàn thắng. Bất chấp khó khăn cá nhân, anh vẫn cùng đội bóng giành cú đúp Giải bóng đá vô địch quốc gia Croatia 2010-11 và Cúp bóng đá Croatia 2010-11.
Trong nửa đầu mùa giải 2011-12, tình trạng của Kramarić tại câu lạc bộ không thay đổi, khi anh chỉ có 3 lần ra sân trước kỳ nghỉ đông, và những đồn đoán về việc anh rời câu lạc bộ bắt đầu nổi lên. Tháng 2 năm 2012, có thông báo rằng Kramarić sẽ được cho mượn tới câu lạc bộ NK Lokomotiva Zagreb thuộc giải Prva HNL.
2.1.1. Lokomotiva Zagreb (cho mượn)
Vào tháng 2 năm 2012, Kramarić được cho mượn tới NK Lokomotiva Zagreb cho đến cuối mùa giải. Tại Lokomotiva, anh trở thành một trong những tiền đạo hiệu quả nhất ở Đông Nam Âu, ghi 20 bàn sau 44 lần ra sân tại giải vô địch quốc gia trong một mùa rưỡi thi đấu cho "Lokosi". Trong mùa giải đầy đủ đầu tiên của mình với Lokomotiva (2012-13), anh về nhì trong cuộc đua Vua phá lưới Prva HNL với 15 bàn. Anh cũng giúp đội bóng của mình lọt vào chung kết Cúp Croatia, nơi họ bị HNK Hajduk Split đánh bại.
2.1.2. Trở lại Dinamo Zagreb
Có nhiều kỳ vọng lớn khi Kramarić trở lại Dinamo Zagreb vào đầu mùa giải 2013-14, với nhiều chuyên gia dự đoán anh sẽ trở thành tiền đạo sát thủ mà Dinamo đã thiếu trong những năm gần đây. Anh bắt đầu mùa giải trở lại của mình bằng cách vào sân từ băng ghế dự bị trong trận Siêu cúp bóng đá Croatia 2013, nơi Dinamo giành chiếc cúp đầu tiên của mùa giải bằng cách đánh bại Hajduk Split trên chấm phạt đền.
Tuy nhiên, mọi việc không suôn sẻ với Kramarić, khi anh một lần nữa phải ngồi dự bị. Anh nhanh chóng nản lòng và than phiền với báo chí về việc thiếu thời gian thi đấu. Điều này không được lòng giám đốc câu lạc bộ Zoran Mamić, người đã quyết định đưa ngôi sao trẻ này vào danh sách chuyển nhượng.
2.2. HNK Rijeka
HNK Rijeka đã phản ứng nhanh nhất trước sự bất hòa giữa Kramarić và Dinamo, giành được chữ ký của anh vào ngày 31 tháng 8 năm 2013. Kramarić ra mắt đội bóng vào ngày 15 tháng 9, đá chính trong một trận đấu thuộc giải Prva HNL gặp NK Slaven Belupo, trong đó anh cũng ghi bàn thắng đầu tiên cho đội ở phút thứ 15, bàn thắng duy nhất của trận đấu. Trong một trận đấu tại Cúp bóng đá Croatia 2013-14, Kramarić đã ghi 8 bàn vào lưới BŠK Zmaj. Tháng 11 năm 2013, anh ghi một bàn thắng ấn tượng vào lưới Lyon ở vòng bảng UEFA Europa League 2013-14. Anh ghi hat-trick đầu tiên trong mùa giải 2013-14 vào lưới NK Istra 1961 trong một trận đấu kết thúc với tỉ số 3-3, Kramarić cũng bỏ lỡ một quả phạt đền. Sau đó anh ghi thêm một bàn thắng nữa vào lưới đối thủ truyền kiếp của Rijeka, Hajduk Split, tại Sân vận động Poljud. Kramarić kết thúc mùa giải đầu tiên với Rijeka bằng việc giành Cúp bóng đá Croatia 2013-14 và ghi 27 bàn trên mọi đấu trường.
Tháng 7 năm 2014, ngay trước khi mùa giải mới bắt đầu, Kramarić đã giành Siêu cúp bóng đá Croatia 2014 khi Rijeka đánh bại câu lạc bộ cũ của anh và đương kim vô địch Dinamo Zagreb.
Kramarić mở màn mùa giải Prva HNL 2014-15 bằng cách ghi 5 bàn trong hai trận mở màn, bao gồm một hat-trick vào lưới Hajduk Split. Đến cuối tháng 10 năm 2014, anh đã ghi hơn 20 bàn trên mọi đấu trường, bao gồm một hat-trick trong trận đấu tại UEFA Europa League gặp Feyenoord. Vào ngày 9 tháng 11, Kramarić ghi 5 bàn vào lưới NK Lokomotiva Zagreb trong một trận đấu sân nhà kết thúc với tỉ số 6-0, một thành tích đã đi vào sử sách của giải đấu - trong 14 năm, không có cầu thủ nào ghi được hơn 4 bàn trong một trận đấu, và trong lịch sử chỉ có hai cầu thủ khác từng làm được điều đó.
2.3. Leicester City

Ngày 8 tháng 1 năm 2015, câu lạc bộ Premier League Leicester City F.C. thông báo đã đạt được thỏa thuận ký hợp đồng ba năm rưỡi với Kramarić, xác nhận thông báo trước đó của Rijeka. Tuy nhiên, việc chuyển nhượng phụ thuộc vào việc Kramarić được cấp giấy phép lao động khi kháng cáo, vì anh không đáp ứng các yêu cầu để được cấp tự động. Bốn ngày sau thông báo của Leicester, một Hội đồng FA đã đề xuất chấp thuận giấy phép lao động, mở đường cho Leicester nộp đơn lên Cục Biên giới Vương quốc Anh.
Ngày 16 tháng 1, Leicester thông báo Kramarić đã chính thức gia nhập câu lạc bộ sau khi được cấp giấy phép lao động tại Vương quốc Anh và anh sẽ mặc áo số 40. Phí chuyển nhượng của anh là 9.00 M GBP, một kỷ lục câu lạc bộ của Leicester. Anh ra mắt vào ngày hôm sau khi ký hợp đồng, thay thế tiền đạo Jamie Vardy trong 25 phút cuối cùng của trận thua 0-1 trên sân nhà trước Stoke City. Ngày 10 tháng 2, Kramarić ghi bàn thắng đầu tiên cho câu lạc bộ trong trận thua 1-2 trên sân khách trước Arsenal. Ngày 24 tháng 5 năm 2015, ngày cuối cùng của mùa giải, Kramarić vào sân thay Jamie Vardy ở phút 65, người đã ghi bàn trước đó. Ở phút 86, anh ghi bàn thắng cuối cùng của trận đấu, giúp "Bầy cáo" giành chiến thắng 5-1 trên sân nhà trước QPR.
Kramarić đã không thể giành được vị trí chính thức trong đội hình xuất phát ở giai đoạn đầu mùa giải 2015-16. Anh chỉ chơi 2 trận đấu tại giải vô địch quốc gia khi Leicester trở thành nhà vô địch Premier League, khiến anh không đủ điều kiện nhận huy chương vô địch (yêu cầu tối thiểu 5 trận đấu tại giải vô địch quốc gia).
2.4. TSG Hoffenheim

Ngày 20 tháng 1 năm 2016, Kramarić được cho mượn tới câu lạc bộ Bundesliga TSG 1899 Hoffenheim. Anh ra mắt vào ngày 31 tháng 1 trong trận đấu với Bayern Munich, sau đó ghi bàn thắng đầu tiên trong trận hòa với Werder Bremen, nơi anh cũng bị đuổi khỏi sân ở phút 77 vì nhận 2 thẻ vàng. Ngày 30 tháng 4, anh đá hỏng một quả phạt đền trong trận đấu với FC Ingolstadt 04, tuy nhiên Hoffenheim vẫn thắng 2-1. Ngày 25 tháng 5 năm 2016, Kramarić ký hợp đồng 4 năm với 1899 Hoffenheim với mức phí không được tiết lộ.
Trong mùa giải ra mắt của mình (2016-17), anh là cầu thủ ghi bàn hàng đầu của Hoffenheim với 18 bàn (15 bàn tại giải vô địch quốc gia). Ngày 4 tháng 4, Kramarić ghi bàn thắng ở phút 21 giúp Hoffenheim dẫn trước nhà vô địch Đức mùa 2015-16, Bayern Munich, một trận đấu mà Hoffenheim thắng 1-0. Kramarić được coi là một trong những cầu thủ chủ chốt của Hoffenheim trong chiến dịch 2016-17 của họ, nơi họ kết thúc ở vị trí thứ tư, cùng với Niklas Süle, Sandro Wagner, Ádám Szalai và Sebastian Rudy.
Ngày 23 tháng 10 năm 2018, Kramarić ghi 2 bàn trong trận hòa 3-3 với Lyon tại UEFA Champions League 2018-19, sau đó anh ghi bàn trong mỗi trận đấu lượt về, gặp Lyon, Shakhtar Donetsk và Manchester City.
Ngày 29 tháng 3 năm 2019, sau khi ghi bàn thắng thứ 47 cho Hoffenheim trong chiến thắng 4-1 tại giải vô địch quốc gia trước Bayer 04 Leverkusen, Kramarić trở thành cầu thủ ghi bàn hàng đầu mọi thời đại của câu lạc bộ tại Bundesliga, vượt qua Sejad Salihović (46 bàn). Ngày 28 tháng 4, anh đá hỏng một quả phạt đền trong trận đấu với VfL Wolfsburg khi tỉ số đang là 1-0 nghiêng về Hoffenheim và Wolfsburg lật ngược thế trận thành chiến thắng 4-1, khiến Hoffenheim kém vị trí thứ tư 4 điểm, vị trí cuối cùng để tham dự UEFA Champions League 2019-20. Đây là lần đá hỏng phạt đền thứ hai của anh tại giải vô địch quốc gia cho Hoffenheim, và thứ ba tổng cộng.
Ngày 20 tháng 6 năm 2020, Kramarić ghi bàn trong chiến thắng 4-0 trước Union Berlin. Vào ngày thi đấu cuối cùng, 27 tháng 6, anh ghi cả 4 bàn trong chiến thắng 4-0 trên sân khách trước đội xếp thứ hai Borussia Dortmund, trở thành cầu thủ Hoffenheim đầu tiên làm được điều đó trong một trận đấu tại Bundesliga. Anh cũng trở thành cầu thủ đầu tiên ghi 4 bàn vào lưới Dortmund trên sân khách trong một trận đấu duy nhất, vượt qua Fritz Walter, Erhard Hofeditz và Gerd Müller, những người đã ghi được 3 bàn. Chiến thắng này cũng giúp Hoffenheim giành vị trí thứ sáu tại giải vô địch quốc gia và đủ điều kiện tham dự vòng bảng UEFA Europa League 2020-21.
Ngày 13 tháng 9, Kramarić ghi cả hai bàn trong trận hòa 2-2 tại DFB-Pokal 2020-21 với Chemnitzer FC, và thực hiện thành công một quả phạt đền trong loạt luân lưu khi Hoffenheim thắng 3-2. Ngày 19 tháng 9, trong trận đấu đầu tiên tại giải vô địch quốc gia của Hoffenheim ở mùa giải 2020-21, Kramarić ghi hat-trick trong chiến thắng 3-2 trước Köln. Điều đó có nghĩa là anh đã ghi 9 bàn trong 3 trận liên tiếp cho câu lạc bộ, là cầu thủ ghi bàn duy nhất của câu lạc bộ trong cả 3 trận đó. Đồng thời, anh phá kỷ lục của Mario Gómez về số bàn thắng ghi được trong các trận đấu liên tiếp tại Bundesliga (7), ghi 8 bàn trong 4 trận đấu liên tiếp. Ngày 27 tháng 9, anh ghi 2 bàn trong chiến thắng 4-1 trước đương kim vô địch Đức mùa 2019-20 và vô địch châu Âu FC Bayern Munich, chấm dứt chuỗi 32 trận bất bại và 23 trận thắng liên tiếp của họ trên mọi đấu trường và gây ra thất bại đầu tiên trong năm dương lịch cho họ. Ngày 16 tháng 10, anh được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất tháng của Bundesliga. Cùng ngày, có thông báo rằng anh đã dương tính với COVID-19. Ngày 24 tháng 1 năm 2021, anh vượt qua Ivica Olić và trở thành cầu thủ Croatia ghi bàn hàng đầu mọi thời đại tại Bundesliga sau khi ghi 2 bàn trong chiến thắng 3-0 trước Köln và đạt con số 74 bàn. Ngày 15 tháng 5, trong trận hòa 1-1 với Arminia Bielefeld, anh ghi bàn thắng thứ 19 trong mùa giải, một kỷ lục đối với cầu thủ Hoffenheim, vượt qua Vedad Ibišević (18 bàn trong mùa giải 2008-09).
Ngày 22 tháng 1 năm 2022, Kramarić ghi bàn thắng thứ 100 cho Hoffenheim trên mọi đấu trường, bằng cách ghi bàn thắng gỡ hòa ban đầu trong trận thua 2-3 trên sân nhà trước Borussia Dortmund. Trong mùa giải 2022-23, Kramarić đã đạt được hai cột mốc quan trọng, ghi bàn thắng thứ 100 tại Bundesliga và cung cấp pha kiến tạo thứ 50 cho Hoffenheim trên mọi đấu trường. Ngày 20 tháng 5 năm 2023, anh ghi bàn thắng thứ 99 và 100, đồng thời kiến tạo cho bàn thắng thứ tư, đó là pha kiến tạo thứ 50 của anh trong chiến thắng 4-2 trước Union Berlin. Chiến thắng này đã giúp đội bóng của anh trụ hạng thành công. Vào ngày thi đấu cuối cùng của mùa giải 2023-24, anh ghi 3 bàn trong chiến thắng 4-2 trước Bayern Munich, trở thành cầu thủ thứ ba của câu lạc bộ lập hat-trick hoàn hảo, sau Ishak Belfodil và Vedad Ibišević.
3. Sự nghiệp quốc tế
Andrej Kramarić đã có một sự nghiệp quốc tế đáng chú ý, từ các đội tuyển trẻ cho đến việc trở thành một trụ cột quan trọng của đội tuyển quốc gia Croatia tại các giải đấu lớn.
3.1. Các đội tuyển trẻ quốc gia
Kramarić đã có tổng cộng 53 lần khoác áo các đội tuyển trẻ khác nhau của Croatia và ghi được 22 bàn thắng. Lần ra sân đầu tiên của anh cho đội tuyển quốc gia là vào ngày 31 tháng 3 năm 2005 trong trận đấu với đội tuyển quốc gia Bayern. Khi đó anh đang chơi cho đội U-14 và đã có tổng cộng hai lần khoác áo. Kramarić sau đó bắt đầu thi đấu ở cấp độ U-16 và U-17. Anh có tổng cộng 7 lần ra sân trong các trận giao hữu cho đội U-16 và ghi 4 bàn. Đối với đội U-17, anh có 12 lần khoác áo và ghi 6 bàn. Anh cũng tham gia tất cả các trận đấu vòng loại của đội U-17 cho Giải vô địch bóng đá U-17 châu Âu 2008. Ở cấp độ U-18, Kramarić có 9 lần khoác áo và ghi 3 bàn.
Năm 2008, anh bắt đầu chơi cho đội U-19, cùng với đội này anh đã lọt vào bán kết Giải vô địch bóng đá U-19 châu Âu 2010. Anh ra mắt và ghi bàn thắng đầu tiên ở cấp độ U-21 vào ngày 5 tháng 9 năm 2009 trong trận đấu vòng loại Giải vô địch bóng đá U-21 châu Âu 2011 với Na Uy, khi mới 18 tuổi 81 ngày.
3.2. Đội tuyển quốc gia cấp cao

Ngày 20 tháng 8 năm 2014, Kramarić lần đầu tiên được triệu tập vào đội tuyển quốc gia cấp cao dưới thời huấn luyện viên Niko Kovač cho trận giao hữu với Síp và trận đấu vòng loại Giải vô địch bóng đá châu Âu 2016 với Malta. Anh ra mắt Croatia vào ngày 4 tháng 9 năm 2014 trong trận giao hữu với Síp và kiến tạo cho Mario Mandžukić ở phút 18, nhận được những đánh giá tích cực từ cả giới phê bình và huấn luyện viên đội tuyển quốc gia về màn trình diễn ra mắt của mình. Kramarić ghi bàn thắng đầu tiên cho Croatia trong trận ra mắt chính thức của mình ở trận đấu vòng loại với Malta. Bàn thắng thứ hai của anh được ghi vào lưới Azerbaijan vào ngày 13 tháng 10 năm 2014.
Ngày 9 tháng 10 năm 2017, Kramarić ghi 2 bàn trong trận đấu quan trọng tại vòng loại FIFA World Cup 2018 với Ukraina, giúp Croatia giành quyền tham dự vòng play-off. Ngày 4 tháng 6 năm 2018, anh có tên trong đội hình World Cup cuối cùng của Croatia. Ngày 7 tháng 7, trong trận tứ kết Giải vô địch bóng đá thế giới 2018 với đội chủ nhà Nga, anh ghi bàn gỡ hòa cho Croatia trong hiệp một của thời gian thi đấu chính thức. Trận hòa 1-1 sau 90 phút khiến trận đấu phải bước vào hiệp phụ, và sau trận hòa 2-2 sau 120 phút thi đấu, Croatia một lần nữa tiến vào vòng tiếp theo trong loạt sút luân lưu, thắng 4-3. Sau đó anh vào sân từ băng ghế dự bị trong trận chung kết, nơi Croatia bị Pháp đánh bại 4-2.
Tại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022, Kramarić ghi 2 bàn trong chiến thắng 4-1 trước Canada ở vòng bảng, khi Croatia lọt vào bán kết và giành hạng ba. Sau đó, anh là một phần của đội tuyển Croatia đã về nhì tại UEFA Nations League 2022-23. Tại Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024, anh ghi bàn trong trận hòa 2-2 với Albania, trở thành cầu thủ thứ ba ghi bàn trong giải đấu này vào ngày sinh nhật của mình sau Jean-François Domergue (năm 1984) và Wesley Sneijder (năm 2008).
Vào ngày 15 tháng 10 năm 2024, anh có trận đấu quốc tế thứ 100 cho đội tuyển quốc gia trong trận hòa 3-3 trên sân khách với Ba Lan trong khuôn khổ UEFA Nations League 2024-25.
4. Phong cách chơi bóng
Kramarić được mô tả là một tiền đạo đa năng, đủ cơ động để chạy phía sau hàng phòng ngự và thay vì chờ đợi những quả tạt hay bóng đến với mình, anh có xu hướng chạy về phía bóng, khiến đối thủ khó đoán trước lối chơi của mình. Mặc dù là một tiền đạo đơn độc bẩm sinh, sự đa năng của anh giúp anh có thể chơi tốt ở vị trí tiền vệ cánh hoặc tiền đạo thứ hai. Cựu huấn luyện viên đội tuyển quốc gia của anh, Niko Kovač, đã so sánh anh với huyền thoại tiền đạo Croatia Davor Šuker. Tháng 5 năm 2021, cựu huấn luyện viên Hoffenheim của anh, Julian Nagelsmann, đã gọi anh là cầu thủ xuất sắc nhất mà ông từng làm việc cùng.
5. Cuộc sống cá nhân
Ngày 31 tháng 3 năm 2021, Kramarić kết hôn với Mia Ćurković trong một buổi lễ riêng tư tại Tòa thị chính cũ ở Thành phố Thượng Zagreb. Cuối tháng 8 năm 2021, họ chào đón con trai đầu lòng tên Viktor.
6. Thống kê sự nghiệp
6.1. Câu lạc bộ
Thống kê tính đến ngày 23 tháng 2 năm 2025.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp quốc gia | Cúp Liên đoàn | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | |||
Dinamo Zagreb | 2008-09 | 1 | 0 | - | - | - | - | - | - | 1 | 0 | |||
2009-10 | 24 | 7 | 5 | 4 | - | - | 5 | 0 | - | - | 34 | 11 | ||
2010-11 | 12 | 1 | 3 | 4 | - | - | 2 | 0 | - | - | 17 | 5 | ||
2011-12 | 1 | 0 | 2 | 1 | - | - | - | - | - | - | 3 | 1 | ||
2013-14 | 4 | 2 | - | - | - | - | 3 | 1 | 1 | 0 | 8 | 3 | ||
Tổng cộng | 42 | 10 | 10 | 9 | - | - | 10 | 1 | 1 | 0 | 63 | 20 | ||
Lokomotiva Zagreb (cho mượn) | 2011-12 | 13 | 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | 13 | 5 | |
2012-13 | 31 | 15 | 6 | 4 | - | - | - | - | - | - | 37 | 19 | ||
Tổng cộng | 44 | 20 | 6 | 4 | - | - | - | - | - | - | 50 | 24 | ||
Rijeka | 2013-14 | 24 | 16 | 6 | 10 | - | - | 4 | 1 | - | - | 34 | 27 | |
2014-15 | 18 | 21 | - | - | - | - | 12 | 7 | 1 | 0 | 31 | 28 | ||
Tổng cộng | 42 | 37 | 6 | 10 | - | - | 16 | 8 | 1 | 0 | 65 | 55 | ||
Leicester City | 2014-15 | 13 | 2 | 2 | 1 | - | - | - | - | - | - | 15 | 3 | |
2015-16 | 2 | 0 | - | - | 3 | 1 | - | - | - | - | 5 | 1 | ||
Tổng cộng | 15 | 2 | 2 | 1 | 3 | 1 | - | - | - | - | 20 | 4 | ||
TSG Hoffenheim (cho mượn) | 2015-16 | 15 | 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | 15 | 5 | |
TSG Hoffenheim | 2016-17 | 34 | 15 | 2 | 3 | - | - | - | - | - | - | 36 | 18 | |
2017-18 | 34 | 13 | 2 | 0 | - | - | 6 | 0 | - | - | 42 | 13 | ||
2018-19 | 30 | 17 | 1 | 0 | - | - | 6 | 5 | - | - | 37 | 22 | ||
2019-20 | 19 | 12 | 1 | 0 | - | - | - | - | - | - | 20 | 12 | ||
2020-21 | 28 | 20 | 2 | 3 | - | - | 4 | 2 | - | - | 34 | 25 | ||
2021-22 | 32 | 6 | 3 | 2 | - | - | - | - | - | - | 35 | 8 | ||
2022-23 | 32 | 12 | 2 | 0 | - | - | - | - | - | - | 34 | 12 | ||
2023-24 | 30 | 15 | 1 | 2 | - | - | - | - | - | - | 31 | 17 | ||
2024-25 | 21 | 7 | 3 | 0 | - | - | 6 | 0 | - | - | 30 | 7 | ||
Tổng cộng | 275 | 122 | 17 | 10 | - | - | 22 | 7 | - | - | 314 | 139 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 418 | 191 | 41 | 34 | 3 | 1 | 48 | 16 | 2 | 0 | 512 | 242 |
6.2. Quốc tế
Thống kê tính đến ngày 18 tháng 11 năm 2024.
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Croatia | 2014 | 4 | 2 |
2015 | 5 | 1 | |
2016 | 10 | 2 | |
2017 | 8 | 3 | |
2018 | 15 | 4 | |
2019 | 4 | 1 | |
2020 | 4 | 1 | |
2021 | 15 | 2 | |
2022 | 16 | 6 | |
2023 | 8 | 5 | |
2024 | 13 | 3 | |
Tổng cộng | 102 | 30 |
Bàn thắng quốc tế của Andrej Kramarić:
# | Ngày | Địa điểm | Số trận | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 tháng 9 năm 2014 | Sân vận động Maksimir, Zagreb, Croatia | 2 | Malta | 2-0 | 2-0 | Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2016 |
2 | 13 tháng 10 năm 2014 | Sân vận động Gradski vrt, Osijek, Croatia | 3 | Azerbaijan | 1-0 | 6-0 | |
3 | 7 tháng 6 năm 2015 | Sân vận động Anđelko Herjavec, Varaždin, Croatia | 6 | Gibraltar | 4-0 | 4-0 | Giao hữu |
4 | 27 tháng 5 năm 2016 | Sân vận động Koprivnica, Koprivnica, Croatia | 10 | Moldova | 1-0 | 1-0 | |
5 | 15 tháng 11 năm 2016 | Windsor Park, Belfast, Bắc Ireland | 18 | Bắc Ireland | 3-0 | 3-0 | |
6 | 9 tháng 10 năm 2017 | Sân vận động Olympic, Kyiv, Ukraina | 25 | Ukraina | 1-0 | 2-0 | Vòng loại FIFA World Cup 2018 |
7 | 2-0 | ||||||
8 | 9 tháng 11 năm 2017 | Sân vận động Maksimir, Zagreb, Croatia | 26 | Hy Lạp | 4-1 | 4-1 | |
9 | 8 tháng 6 năm 2018 | Sân vận động Gradski vrt, Osijek, Croatia | 31 | Sénégal | 2-1 | 2-1 | Giao hữu |
10 | 7 tháng 7 năm 2018 | Sân vận động Olympic Fisht, Sochi, Nga | 36 | Nga | 1-1 | 2-2 | Giải vô địch bóng đá thế giới 2018 |
11 | 15 tháng 11 năm 2018 | Sân vận động Maksimir, Zagreb, Croatia | 41 | Tây Ban Nha | 1-0 | 3-2 | UEFA Nations League 2018-19 |
12 | 18 tháng 11 năm 2018 | Sân vận động Wembley, Luân Đôn, Anh | 42 | Anh | 1-0 | 1-2 | |
13 | 21 tháng 3 năm 2019 | Sân vận động Maksimir, Zagreb, Croatia | 43 | Azerbaijan | 2-1 | 2-1 | Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 |
14 | 11 tháng 10 năm 2020 | Sân vận động Maksimir, Zagreb, Croatia | 49 | Thụy Điển | 2-1 | 2-1 | UEFA Nations League 2020-21 |
15 | 11 tháng 10 năm 2021 | Sân vận động Gradski vrt, Osijek, Croatia | 63 | Slovakia | 1-1 | 2-2 | Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực châu Âu |
16 | 11 tháng 11 năm 2021 | Sân vận động Quốc gia, Ta' Qali, Malta | 64 | Malta | 6-1 | 7-1 | |
17 | 26 tháng 3 năm 2022 | Sân vận động Thành phố Giáo dục, Al Rayyan, Qatar | 66 | Slovenia | 1-0 | 1-1 | Giao hữu |
18 | 29 tháng 3 năm 2022 | 67 | Bulgaria | 2-1 | 2-1 | ||
19 | 6 tháng 6 năm 2022 | Sân vận động Poljud, Split, Croatia | 69 | Pháp | 1-1 | 1-1 | UEFA Nations League 2022-23 |
20 | 16 tháng 11 năm 2022 | Sân vận động Hoàng tử Faisal bin Fahd, Riyadh, Ả Rập Xê Út | 74 | Ả Rập Xê Út | 1-0 | 1-0 | Giao hữu |
21 | 27 tháng 11 năm 2022 | Sân vận động Quốc tế Khalifa, Al Rayyan, Qatar | 76 | Canada | 1-1 | 4-1 | Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 |
22 | 3-1 | ||||||
23 | 25 tháng 3 năm 2023 | Sân vận động Poljud, Split, Croatia | 82 | Wales | 1-0 | 1-1 | Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 |
24 | 14 tháng 6 năm 2023 | De Kuip, Rotterdam, Hà Lan | 84 | Hà Lan | 1-1 | 4-2 | UEFA Nations League 2022-23 |
25 | 8 tháng 9 năm 2023 | Sân vận động Rujevica, Rijeka, Croatia | 86 | Latvia | 4-0 | 5-0 | Vòng loại UEFA Euro 2024 |
26 | 11 tháng 9 năm 2023 | Sân vận động Cộng hòa Vazgen Sargsyan, Yerevan, Armenia | 87 | Armenia | 1-0 | 1-0 | |
27 | 17 tháng 11 năm 2023 | Sân vận động Skonto, Riga, Latvia | 88 | Latvia | 2-0 | 2-0 | |
28 | 26 tháng 3 năm 2024 | Sân vận động Misr, New Capital, Ai Cập | 91 | Ai Cập | 3-1 | 4-2 | FIFA Series 2024 |
29 | 19 tháng 6 năm 2024 | Volksparkstadion, Hamburg, Đức | 95 | Albania | 1-1 | 2-2 | UEFA Euro 2024 |
30 | 12 tháng 10 năm 2024 | Sân vận động Maksimir, Zagreb, Croatia | 99 | Scotland | 2-1 | 2-1 | UEFA Nations League 2024-25 |
7. Danh hiệu
Andrej Kramarić đã đạt được nhiều danh hiệu cá nhân và tập thể trong suốt sự nghiệp thi đấu của mình, thể hiện tài năng và đóng góp to lớn cho các câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia.
7.1. Câu lạc bộ
Dinamo Zagreb
- Prva HNL: 2009-10, 2010-11
- Cúp Croatia: 2010-11
- Siêu cúp Croatia: 2013
Rijeka
- Cúp Croatia: 2013-14
- Siêu cúp Croatia: 2014
7.2. Đội tuyển quốc gia
Croatia
- FIFA World Cup:
- Á quân: 2018
- Hạng ba: 2022
- UEFA Nations League:
- Á quân: 2022-23
7.3. Cá nhân
- Cầu thủ xuất sắc nhất năm Prva HNL: 2014
- Đội hình tiêu biểu Football Oscar: 2013, 2014
- Giải thưởng Ivica Jobo Kurtini: 2014
- Vua phá lưới Prva HNL: 2014-15
- Vua phá lưới Cúp Croatia: 2013-14
- Cầu thủ xuất sắc nhất mùa giải của Hoffenheim: 2016-17
- Cầu thủ xuất sắc nhất tháng của Bundesliga: Tháng 9 năm 2020
7.4. Huân chương
- Huân chương Công tước Branimir: 2018. Đây là một huân chương cao quý của Croatia, được trao cho những cá nhân có đóng góp đặc biệt.