1. Thời thơ ấu và sự nghiệp ban đầu
1.1. Tuổi thơ và bắt đầu chơi tennis
Alejandro Falla Ramírez sinh ngày 14 tháng 11 năm 1983 tại Popayán, Colombia. Anh bắt đầu chơi quần vợt từ năm 6 tuổi dưới sự hướng dẫn của cha mình, người cũng là một huấn luyện viên quần vợt. Falla cư trú tại Bogotá, thủ đô của Colombia.
2. Sự nghiệp trẻ
Trong sự nghiệp trẻ của mình, Alejandro Falla đã đạt được những thành tích đáng chú ý, đặc biệt là ở nội dung đôi.
Tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng năm 2001, Falla đã lọt vào bán kết ở nội dung đơn nam trẻ. Cùng năm đó, ở nội dung đôi nam trẻ tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng, anh và đồng đội người Colombia, Carlos Salamanca, đã giành chức vô địch sau khi đánh bại cặp đôi người Đức Markus Bayer và Philipp Petzschner với tỷ số 3-6, 7-5, 6-4. Đây là danh hiệu trẻ đầu tiên mà các tay vợt Colombia giành được tại một giải Grand Slam.
Dưới đây là thành tích của Falla tại các giải Grand Slam trẻ:
Giải đấu | 2000 | 2001 |
---|---|---|
Các giải Grand Slam trẻ | ||
Giải quần vợt Úc Mở rộng | A | A |
Giải quần vợt Pháp Mở rộng | 1R | Vô địch |
Giải quần vợt Wimbledon | 1R | 1R |
Giải quần vợt Mỹ Mở rộng | A | 2R |
3. Sự nghiệp chuyên nghiệp

3.1. Khởi đầu sự nghiệp và phát triển
Alejandro Falla chính thức trở thành vận động viên chuyên nghiệp vào năm 2000. Anh ra mắt đội tuyển Davis Cup Colombia vào năm 2001 và đã trở thành một thành viên trụ cột của đội tuyển quốc gia trong nhiều năm.
Falla lần đầu tiên tham dự một giải Grand Slam tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2004, nơi anh lọt vào vòng hai sau khi đánh bại David Nalbandian, trước khi để thua Roger Federer. Vài tuần sau tại Giải quần vợt Wimbledon 2004, anh lại đối mặt với Federer ở vòng hai trên Sân Trung tâm và để thua 1-6, 2-6, 0-6.
Sau một thời gian thứ hạng bị giảm sút, Falla trở lại các giải Grand Slam vào năm 2006. Tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2006, anh lại lọt vào vòng hai và một lần nữa chạm trán Federer. Tại Giải quần vợt Wimbledon 2006, anh đã tạo nên bất ngờ lớn khi đánh bại hạt giống số 9 Nikolay Davydenko trong bốn set, đây là chiến thắng đầu tiên của anh trước một tay vợt trong top 10 và cũng là lần đầu tiên một tay vợt Colombia làm được điều này. Tuy nhiên, anh đã bị đánh bại ở vòng hai bởi Philipp Kohlschreiber. Tại Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2006, Falla lọt vào vòng hai sau khi đánh bại Juan Martín del Potro trong bốn set, nhưng sau đó để thua Dmitry Tursunov.
Năm 2007, Falla tiếp tục thể hiện phong độ ấn tượng. Tại Sony Ericsson Open (nay là Miami Open), anh đã đánh bại hạt giống số 9 Tommy Haas trong hai set. Anh cũng lọt vào bán kết tại Grand Prix de Tennis de Lyon, đánh bại những tay vợt mạnh như hạt giống số 5 Ivan Ljubičić. Falla là tay vợt Colombia đầu tiên lọt vào top 100 bảng xếp hạng ATP kể từ Mauricio Hadad vào năm 1996.

Falla suýt chút nữa đã tạo nên một cú sốc lớn tại vòng một Giải quần vợt Wimbledon 2010, khi anh dẫn trước nhà đương kim vô địch Roger Federer hai set đầu và có cơ hội giao bóng để kết thúc trận đấu ở tỷ số 5-4 trong set thứ tư (chỉ còn ba điểm nữa là thắng), nhưng cuối cùng Federer đã giành chiến thắng với tỷ số 5-7, 4-6, 6-4, 7-6, 6-0.
Thành tích tốt nhất của anh tại một giải Grand Slam là vào năm 2011 tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng, nơi anh lọt vào vòng bốn và để thua tay vợt không được xếp hạt giống Juan Ignacio Chela.
Năm 2014, tại Gerry Weber Open ở Halle, Falla đã lội ngược dòng đánh bại nhà vô địch năm 2011 Philipp Kohlschreiber với tỷ số 5-7, 7-6(5), 6-4 để trở thành tay vợt Colombia đầu tiên lọt vào chung kết một giải đấu trên sân cỏ. Anh đã để thua Roger Federer, người đã 6 lần vô địch giải đấu này, trong trận chung kết.
Tổng số tiền thưởng trong sự nghiệp của Falla là 3.10 M USD.
3.2. Sự nghiệp đơn ATP Tour
Trong sự nghiệp đơn trên ATP Tour, Alejandro Falla đã lọt vào hai trận chung kết nhưng đều không thể giành danh hiệu. Anh đạt thứ hạng cao nhất trong sự nghiệp là số 48 thế giới vào ngày 16 tháng 7 năm 2012. Kỷ lục thắng-thua của anh ở cấp độ ATP Tour, Grand Slam và Davis Cup là 114-169.
Dưới đây là các trận chung kết đơn của anh trên ATP Tour:
3.3. Sự nghiệp đôi ATP Tour
Trong sự nghiệp đôi trên ATP Tour, Alejandro Falla đã lọt vào một trận chung kết. Anh đạt thứ hạng cao nhất trong sự nghiệp là số 130 thế giới vào ngày 3 tháng 8 năm 2009. Kỷ lục thắng-thua của anh ở cấp độ ATP Tour, Grand Slam và Davis Cup là 17-41.
Dưới đây là trận chung kết đôi của anh trên ATP Tour:
Kết quả | W-L | Ngày | Giải đấu | Hạng | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thua | 0-1 | Tháng 2 năm 2011 | Pacific Coast Championships, Hoa Kỳ | 250 Series | Cứng | Xavier Malisse | Scott Lipsky Rajeev Ram | 4-6, 6-4, [8-10] |
3.4. Các giải Grand Slam
Alejandro Falla đã tham dự nhiều giải Grand Slam trong sự nghiệp của mình. Thành tích tốt nhất của anh ở nội dung đơn là lọt vào vòng 4 tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2011.
Dưới đây là tổng quan về thành tích đơn của anh tại các giải Grand Slam:
Giải đấu | 2001 | 2002 | 2003 | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | SR | W-L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Các giải Grand Slam | |||||||||||||||||||
Giải quần vợt Úc Mở rộng | A | A | A | Q1 | A | A | Q2 | 2R | A | 3R | 1R | 3R | 2R | 2R | 1R | Q2 | A | 0 / 7 | 7-7 |
Giải quần vợt Pháp Mở rộng | A | A | A | 2R | Q1 | 2R | 1R | 2R | Q1 | 2R | 4R | 1R | 1R | 1R | 1R | Q1 | A | 0 / 10 | 7-10 |
Giải quần vợt Wimbledon | A | A | A | 2R | Q3 | 2R | 2R | 1R | 1R | 1R | 1R | 3R | 1R | 1R | 1R | Q2 | A | 0 / 11 | 5-11 |
Giải quần vợt Mỹ Mở rộng | A | A | A | Q2 | Q1 | 2R | Q2 | Q1 | 1R | 1R | 2R | 1R | A | 1R | Q3 | A | A | 0 / 6 | 2-6 |
Tổng thắng-thua | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 2-2 | 0-0 | 3-3 | 1-2 | 2-3 | 0-2 | 3-4 | 4-4 | 4-4 | 1-3 | 1-4 | 0-3 | 0-0 | 0-0 | 0 / 34 | 21-34 |
Ở nội dung đôi, thành tích tốt nhất của Falla tại Grand Slam là lọt vào vòng 2 tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2014.
Giải đấu | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | W-L |
---|---|---|---|---|---|---|
Các giải Grand Slam | ||||||
Giải quần vợt Úc Mở rộng | 1R | A | 1R | 1R | A | 0-3 |
Giải quần vợt Pháp Mở rộng | 1R | A | 1R | A | 2R | 1-3 |
Giải quần vợt Wimbledon | 1R | A | A | A | 1R | 0-2 |
Giải quần vợt Mỹ Mở rộng | 1R | A | A | A | 1R | 0-2 |
Tổng thắng-thua | 0-4 | 0-0 | 0-2 | 0-1 | 1-3 | 1-10 |
3.5. Các giải ATP Challenger và ITF Futures
Alejandro Falla đã giành được nhiều danh hiệu và lọt vào nhiều trận chung kết tại các giải ATP Challenger và ITF Futures, những giải đấu quan trọng giúp anh tích lũy kinh nghiệm và cải thiện thứ hạng.
Anh đã giành được 14 danh hiệu đơn (11 Challenger, 3 Futures) và 10 danh hiệu đôi (6 Challenger, 4 Futures).
Dưới đây là các trận chung kết đơn của anh tại ATP Challenger và ITF Futures:
Kết quả | W-L | Ngày | Giải đấu | Hạng | Mặt sân | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thua | 0-1 | Tháng 6 năm 2002 | Bogotá, Colombia | Futures | Đất nện | Pablo González | 6-7(6-8), 6-7(2-7) |
Thua | 0-2 | Tháng 6 năm 2002 | Bogotá, Colombia | Futures | Đất nện | Eduardo Bohrer | 6-7(3-7), 6-7(1-7) |
Thắng | 1-2 | Tháng 1 năm 2003 | San Salvador, El Salvador | Futures | Đất nện | Jorge Aguilar | 6-4, 6-4 |
Thắng | 2-2 | Tháng 5 năm 2003 | Pereira, Colombia | Futures | Đất nện | Thiago Alves | 7-5, 6-3 |
Thắng | 3-2 | Tháng 10 năm 2003 | Bogotá, Colombia | Futures | Đất nện | Marco Mirnegg | 7-5, 6-3 |
Thua | 3-3 | Tháng 2 năm 2004 | Waikoloa, Hoa Kỳ | Challenger | Đất nện | Dmitry Tursunov | 5-7, 6-7(4-7) |
Thắng | 4-3 | Tháng 3 năm 2004 | Bogotá, Colombia | Challenger | Đất nện | Adrián García | 4-6, 6-1, 6-2 |
Thắng | 5-3 | Tháng 3 năm 2004 | Salinas, Ecuador | Challenger | Cứng | Gilles Müller | 6-7, 6-2, 6-2 |
Thua | 5-4 | Tháng 7 năm 2005 | Pozoblanco, Tây Ban Nha | Challenger | Cứng | Marcos Baghdatis | 3-6, 3-6 |
Thua | 5-5 | Tháng 7 năm 2005 | Binghamton, Hoa Kỳ | Challenger | Cứng | Andy Murray | 6-7(3-7), 3-6 |
Thua | 5-6 | Tháng 4 năm 2006 | Mexico City, Mexico | Challenger | Đất nện | Ramón Delgado | 3-6, 6-4, 4-6 |
Thắng | 6-6 | Tháng 4 năm 2006 | Bogotá, Colombia | Challenger | Đất nện | André Sá | 6-4, 6-2 |
Thua | 6-7 | Tháng 11 năm 2007 | Bratislava, Slovakia | Challenger | Cứng | Simone Bolelli | 6-4, 6-7(7-9), 1-6 |
Thắng | 7-7 | Tháng 5 năm 2009 | Pereira, Colombia | Challenger | Đất nện | Horacio Zeballos | 6-4, 4-6, 6-2 |
Thắng | 8-7 | Tháng 9 năm 2009 | Cali, Colombia | Challenger | Đất nện | Horacio Zeballos | 6-3, 6-4 |
Thắng | 9-7 | Tháng 10 năm 2009 | Rennes, Pháp | Challenger | Cứng | Thierry Ascione | 6-3, 6-2 |
Thua | 9-8 | Tháng 4 năm 2010 | Bogotá, Colombia | Challenger | Đất nện | João Souza | 6-4, 4-6, 1-6 |
Thắng | 10-8 | Tháng 9 năm 2011 | Cali, Colombia | Challenger | Đất nện | Eduardo Schwank | 6-4, 6-3 |
Thua | 10-9 | Tháng 10 năm 2011 | Medellín, Colombia | Challenger | Đất nện | Víctor Estrella Burgos | 7-6(7-2), 4-6, 4-6 |
Thắng | 11-9 | Tháng 4 năm 2012 | Barranquilla, Colombia | Challenger | Đất nện | Horacio Zeballos | 6-4, 6-1 |
Thắng | 12-9 | Tháng 7 năm 2012 | Bogotá, Colombia | Challenger | Đất nện | Santiago Giraldo | 7-5, 6-3 |
Thắng | 13-9 | Tháng 1 năm 2014 | Nouméa, Nouvelle-Calédonie | Challenger | Cứng | Steven Diez | 6-2, 6-2 |
Thắng | 14-9 | Tháng 1 năm 2014 | Bucaramanga, Colombia | Challenger | Đất nện | Paolo Lorenzi | 7-5, 6-1 |
Thua | 14-10 | Tháng 1 năm 2016 | Nouméa, Nouvelle-Calédonie | Challenger | Cứng | Adrian Mannarino | 7-5, 2-6, 2-6 |
Dưới đây là các trận chung kết đôi của anh tại ATP Challenger và ITF Futures:
Kết quả | W-L | Ngày | Giải đấu | Hạng | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thua | 0-1 | Tháng 10 năm 2000 | Colombia F2, Bogotá | Futures | Đất nện | Pablo Gonzalez | Leonardo Azzaro Eyal Ran | 2-6, 2-6 |
Thắng | 1-1 | Tháng 8 năm 2001 | Spain F4, Denia | Futures | Đất nện | Pablo Gonzalez | J. Fernandez-Rubio A-J Martin-Arroyo | 2-6, 6-2, 6-2 |
Thắng | 2-1 | Tháng 6 năm 2002 | Colombia F2, Bogotá | Futures | Đất nện | Carlos Salamanca | Eduardo Bohrer Fernando Araujo | 3-0 ret. |
Thua | 2-2 | Tháng 8 năm 2002 | Spain F11, Irun | Futures | Đất nện | Carlos Salamanca | Marc Fornell Mestres F. Ventura-Martell | 6-7(3-7), 1-6 |
Thua | 2-3 | Tháng 9 năm 2002 | Spain F14, Madrid | Futures | Cứng | Carlos Salamanca | Gabriel Trujillo Soler A-J Martin-Arroyo | 4-6, 4-6 |
Thua | 2-4 | Tháng 1 năm 2003 | El Salvador F2, La Libertad | Futures | Cứng | Carlos Salamanca | Juan Pablo Brzezicki Bruno Soares | 6-4, 4-6, 6-7(3-7) |
Thắng | 3-4 | Tháng 5 năm 2003 | Mexico F4, Aguascalientes | Futures | Cứng | Bruno Soares | Ronaldo Carvalho Gabriel Pitta | 4-6, 6-4, 6-3 |
Thua | 3-5 | Tháng 5 năm 2003 | Colombia F1A, Cali | Futures | Đất nện | Carlos Salamanca | Mirko Pehar Michael Quintero | 3-6, 4-6 |
Thắng | 4-5 | Tháng 10 năm 2003 | Colombia F2, Bogotá | Futures | Đất nện | Carlos Salamanca | Ronaldo Carvalho Carlos Berlocq | 6-5, 5-7, 6-4 |
Thua | 4-6 | Tháng 6 năm 2004 | Surbiton, Vương quốc Anh | Challenger | Cỏ | Glenn Weiner | Nathan Healey Jim Thomas | 3-6, 6-7(9-11) |
Thắng | 5-6 | Tháng 9 năm 2008 | Cali, Colombia | Challenger | Đất nện | Juan Sebastián Cabal | Brian Dabul Horacio Zeballos | 7-6(8-6), 6-3 |
Thắng | 6-6 | Tháng 9 năm 2008 | Bogotá 3, Colombia | Challenger | Đất nện | Juan Sebastián Cabal | Alejandro Fabbri Horacio Zeballos | 3-6, 7-6(9-7), [10-8] |
Thắng | 7-6 | Tháng 11 năm 2008 | Medellín, Colombia | Challenger | Đất nện | Juan Sebastián Cabal | Juan-Pablo Amado Víctor Estrella Burgos | 3-4 ret. |
Thua | 7-7 | Tháng 5 năm 2009 | Pereira, Colombia | Challenger | Đất nện | Juan Sebastián Cabal | João Souza Víctor Estrella Burgos | 4-6, 4-6 |
Thắng | 8-7 | Tháng 11 năm 2009 | Bogotá, Colombia | Challenger | Đất nện | Alejandro González | Diego Álvarez Sebastián Decoud | 5-7, 6-4, [10-8] |
Thua | 8-8 | Tháng 10 năm 2009 | Mons, Bỉ | Challenger | Cứng | Teymuraz Gabashvili | Denis Istomin Evgeny Korolev | 7-6(7-4), 6-7(4-7), [9-11] |
Thua | 8-9 | Tháng 4 năm 2011 | Barranquilla, Colombia | Challenger | Đất nện | Eduardo Struvay | Flavio Cipolla Paolo Lorenzi | 3-6, 4-6 |
Thua | 8-10 | Tháng 4 năm 2011 | Pereira, Colombia | Challenger | Đất nện | Eduardo Struvay | Marcel Felder Carlos Salamanca | 6-7(5-7), 4-6 |
Thắng | 9-10 | Tháng 9 năm 2016 | Barranquilla, Colombia | Challenger | Đất nện | Eduardo Struvay | Gonzalo Escobar Roberto Quiroz | 6-4, 7-5 |
Thắng | 10-10 | Tháng 10 năm 2016 | Medellín, Colombia | Challenger | Đất nện | Eduardo Struvay | André Ghem Juan Lizariturry | 6-3, 6-2 |
3.6. Đại diện quốc gia
Alejandro Falla đã đại diện cho Colombia trong nhiều giải đấu quốc tế.
Anh là thành viên của đội tuyển Davis Cup Colombia từ năm 2001, với tổng thành tích thắng-thua là 22-10. Falla đã góp phần vào các trận đấu quan trọng của đội tuyển quốc gia trong nhiều năm.
Tại Thế vận hội Mùa hè 2012 ở Luân Đôn, Falla đã tham dự nội dung đơn nam. Anh đã để thua hạt giống số 1 Roger Federer ở vòng 1 với tỷ số 3-6, 7-5, 6-3.
Ngoài ra, tại Đại hội Thể thao Trung Mỹ và Caribe 2002 ở San Salvador, Falla đã giành được huy chương bạc ở nội dung đôi nam và huy chương đồng ở nội dung đồng đội nam.
4. Lối chơi
Alejandro Falla là một tay vợt thuận tay trái. Cú đánh trái tay của anh là cú trái tay hai tay. Lối chơi này giúp anh có khả năng tạo ra những cú đánh mạnh mẽ và kiểm soát bóng tốt từ cả hai phía sân.
5. Giải nghệ
Alejandro Falla chính thức giã từ sự nghiệp quần vợt chuyên nghiệp vào tháng 1 năm 2018, ở tuổi 34. Giải đấu cuối cùng mà anh tham dự là giải Challenger tại Fairfield vào tháng 10 năm 2017.
6. Di sản và đánh giá
Alejandro Falla được đánh giá là một trong những tay vợt nam xuất sắc nhất của Colombia trong kỷ nguyên mở. Anh là tay vợt Colombia đầu tiên lọt vào top 100 bảng xếp hạng ATP kể từ Mauricio Hadad vào năm 1996, và là tay vợt Colombia đầu tiên lọt vào chung kết một giải đấu trên sân cỏ (tại Gerry Weber Open 2014). Dù không giành được danh hiệu ATP Tour nào, sự kiên trì và những màn trình diễn ấn tượng của anh trước các tay vợt hàng đầu thế giới, đặc biệt là Roger Federer, đã để lại dấu ấn đáng kể trong làng quần vợt. Anh cũng là một đại diện tiêu biểu của quần vợt Colombia trên đấu trường quốc tế thông qua các lần tham dự Davis Cup và Thế vận hội Mùa hè.