1. Thời thơ ấu và Bối cảnh
Günther sinh ra tại Esslingen am Neckar thuộc Swabia (nay thuộc Württemberg, Đức). Cha ông là Friedrich Gotthilf Günther (1800-1835), một Stiftungs-Commissar ở Esslingen, và mẹ ông là Eleonora Louise Nagel (1806-1899). Ông theo học tại Stuttgart Gymnasium từ nhỏ. Gia đình mong muốn ông theo học chức vụ mục sư cho Giáo hội Luther và ông đã chuyển đến Đại học Tübingen vì mục đích này. Tuy nhiên, sau khi một người anh trai chuyển từ thần học sang y học, Albert cũng quay sang nghiên cứu khoa học và y học tại Tübingen vào năm 1852.
2. Giáo dục
Albert Günther ban đầu theo học thần học tại Bonn và Berlin, sau đó tiếp tục học tại Đại học Tübingen. Tại Tübingen, ông chuyển hướng sang nghiên cứu y học và khoa học vào năm 1852. Công trình đầu tiên của ông là "Ueber den Puppenzustand eines Distoma" (Về trạng thái nhộng của Distoma). Ông tốt nghiệp ngành y với bằng Tiến sĩ Y khoa (M.D.) từ Tübingen vào năm 1858. Cùng năm đó, ông xuất bản một cuốn sách giáo khoa về động vật học dành cho sinh viên y khoa.
3. Sự nghiệp
Sự nghiệp của Albert Günther gắn liền với các viện bảo tàng lớn của Anh và các công trình nghiên cứu đột phá trong lĩnh vực động vật học, đặc biệt là về cá, bò sát và lưỡng cư.
3.1. Hoạt động tại Bảo tàng Anh và Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên
Mẹ của Günther chuyển đến Anh, và trong chuyến thăm nước này vào năm 1855, ông đã gặp John Edward Gray và Giáo sư Richard Owen tại Bảo tàng Anh. Cuộc gặp này đã dẫn đến lời mời làm việc tại Bảo tàng Anh vào năm 1857. Nhiệm vụ đầu tiên của ông là phân loại 2000 mẫu vật rắn. Sau cái chết của John Edward Gray vào năm 1875, Günther được bổ nhiệm làm Giám đốc Sở Động vật học tại Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên Luân Đôn, một vị trí ông giữ cho đến năm 1895. Trong thời gian này, ông đã tích cực nghiên cứu và quản lý các bộ sưu tập bò sát, lưỡng cư và cá của bảo tàng.
3.2. Các công trình và nghiên cứu chính
Công trình lớn nhất trong cuộc đời Günther là bộ sách tám tập đồ sộ Catalogue of the Fishes in the British Museum (Danh mục các loài cá trong Bảo tàng Anh), được xuất bản từ năm 1859 đến 1870 bởi Ray Society. Ông cũng thực hiện các nghiên cứu quan trọng về giải phẫu học của Tuatara (1867), một loài bò sát đặc hữu của New Zealand. Công trình này đã lần đầu tiên xác định rằng Tuatara không phải là một loài thằn lằn, mà là thành viên sống duy nhất của một nhóm bò sát hoàn toàn mới, mà ông đặt tên là Rhynchocephalia. Các bằng chứng hóa thạch và di truyền sau này đã xác nhận khẳng định của Günther, và Tuatara hiện được công nhận là thành viên sống duy nhất của một dòng dõi từng đa dạng, có chung tổ tiên với Squamata (thằn lằn và rắn) hơn 240 triệu năm trước.
Ông cũng là người đã mô tả loài chuột chũi Mizura (Euroscaptor mizura) vào năm 1880, dựa trên mẫu vật thu thập được ở Yokohama, tỉnh Kanagawa, Nhật Bản. Ngoài ra, ông còn là tác giả của nhiều bài báo khoa học và công trình phân loại khác, bao gồm:
- Handbuch der Medicinischen Zoologie (1858)
- Catalogue of the Batrachia salientia in the collection of the British Museum (1858)
- "On the Geographical Distribution of Reptiles" (1858)
- "Contribution to the anatomy of Hatteria (Rhynchocephalus, Owen)" (1867)
- "First account of species of tailless Batrachians added to the collection of the British Museum" (1868)
- An Introduction to the Study of Fishes (1880)
- The gigantic land tortoises (living and extinct) in the collection of the British Museum (1877)
3.3. Thành lập và biên tập các tạp chí học thuật
Vào năm 1864, Günther đã thành lập tạp chí Record of Zoological Literature và giữ vai trò Tổng biên tập trong sáu năm. Tạp chí này vẫn tiếp tục được xuất bản cho đến ngày nay dưới tên "Zoological Record" bởi Thomson Reuters và đã kỷ niệm 150 năm thành lập vào năm 2014. Ông cũng là một trong những biên tập viên của tạp chí Annals and Magazine of Natural History trong hơn ba mươi năm.
4. Hoạt động học thuật và Giải thưởng
Albert Günther là một thành viên tích cực và giữ nhiều vị trí lãnh đạo trong các tổ chức khoa học hàng đầu của Anh, thể hiện tầm ảnh hưởng sâu rộng của ông trong cộng đồng khoa học.
4.1. Hoạt động thành viên Hội Hoàng gia
Günther được bầu làm Viện sĩ Hội Hoàng gia Luân Đôn (FRS) vào năm 1867. Ông đã phục vụ với tư cách Phó Chủ tịch Hội từ năm 1875 đến 1876. Năm 1878, ông được Hội Hoàng gia trao tặng Huy chương Hoàng gia vì những đóng góp xuất sắc của mình cho khoa học.
4.2. Chủ tịch Hội Linnean London
Ông được bầu làm Viện sĩ Hội Linnean London vào năm 1877 và giữ chức Chủ tịch danh giá của Hội từ năm 1896 đến 1900.
4.3. Hoạt động và giải thưởng khác của các hội học thuật
Ngoài ra, Günther còn phục vụ trong Hội đồng của Hội Động vật học Luân Đôn trong gần 40 năm, từ năm 1868 đến 1905, thể hiện sự cống hiến lâu dài của ông cho sự phát triển của ngành động vật học. Ông nhập quốc tịch Anh vào năm 1874.
5. Đời sống cá nhân
Albert Günther là con trai của Friedrich Gotthilf Günther (1800-1835) và Eleonora Louise Nagel (1806-1899).
Ông kết hôn lần đầu vào năm 1868 với Roberta Mitchell McIntosh (1842-1869), em gái của William M'Intosh. Họ có một người con trai là Robert William Theodore Günther (1869-1940), người sau này trở thành một nhà sử học khoa học nổi tiếng. Roberta qua đời không lâu sau khi sinh con.
Vào năm 1879, ông tái hôn với Theodora Dowrish Drake (1863-1944). Họ có một con trai là Frederic Albert Günther (1883-1953), một thương gia, và một con gái là Theodora Alberta Günther (1889-1908), người đã qua đời ở tuổi mười chín.
6. Cái chết
Albert Günther qua đời tại Kew Gardens vào ngày 1 tháng 2 năm 1914.
7. Di sản và Đánh giá
Di sản khoa học của Albert Günther là vô cùng to lớn, đặc biệt trong lĩnh vực phân loại học bò sát và cá. Ông được vinh danh bằng việc nhiều loài động vật được đặt theo tên ông, minh chứng cho những đóng góp không ngừng nghỉ của ông cho ngành động vật học.
7.1. Các loài được đặt theo tên ông
Tên của Albert Günther được dùng để đặt tên khoa học cho nhiều loài bò sát và cá, thể hiện sự công nhận của cộng đồng khoa học đối với những đóng góp của ông. Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu:

- Các loài bò sát:**
- Aparallactus guentheri - một loài rắn độc ở châu Phi
- Aspidura guentheri - một loài rắn ở Sri Lanka
- Atractus guentheri - một loài rắn ở Brasil
- Chalcides guentheri - một loài thằn lằn ở Cận Đông
- Christinus guentheri - một loài thằn lằn ở Úc
- Coluber gracilis - một loài rắn ở Ấn Độ, còn được biết đến là rắn đua Günther
- Draco guentheri - một loài thằn lằn ở Philippines
- Elapsoidea guentherii - một loài rắn độc châu Phi
- Erythrolamprus albertguentheri - một loài rắn ở Nam Mỹ
- Erythrolamprus guentheri - một loài rắn ở Nam Mỹ
- Euspondylus guentheri - một loài thằn lằn ở Nam Mỹ
- Holaspis guentheri - một loài thằn lằn châu Phi
- Lycodryas guentheri - một loài rắn ở Madagascar
- Monopeltis guentheri - một loài amphisbaenian châu Phi
- Perochirus guentheri - một loài thằn lằn ở Nam Thái Bình Dương
- Phelsuma guentheri - một loài thằn lằn ở Mauritius
- Plectrurus guentheri - một loài rắn ở Ấn Độ
- Proctoporus guentheri - một loài thằn lằn ở Nam Mỹ
- Ramphotyphlops guentheri - một loài rắn ở Úc
- Riopa guentheri - một loài thằn lằn ở Ấn Độ
- Ristella guentheri - một loài thằn lằn ở Ấn Độ
- Scelotes guentheri - một loài thằn lằn đã tuyệt chủng ở Nam Phi
- Sphenodon guntheri - một loài rhynchocephalia ở New Zealand
- Stegonotus guentheri - một loài rắn ở Papua New Guinea
- Stenocercus guentheri - một loài thằn lằn ở Nam Mỹ
- Trachischium guentheri - một loài rắn ở châu Á
- Uroplatus guentheri - một loài thằn lằn ở Madagascar
- Urotheca guentheri - một loài rắn ở Trung Mỹ
- Xenodon guentheri - một loài rắn ở Brasil
- Các loài cá:**
- Loài cá da trơn ăn thịt Astroblepus guentheri (Boulenger, 1887)