1. Tổng quan
Abu Nuwas là một trong những nhà thơ Ả Rập vĩ đại nhất của thời kỳ cổ điển, nổi tiếng với phong cách thơ ca hiện đại (muhdath) phát triển mạnh mẽ trong những năm đầu của Khalip Abbasid. Ông đã có những đóng góp quan trọng trong việc định hình các thể loại thơ ca Ả Rập, đặc biệt là thơ về rượu (khamriyyat) và thơ săn bắn (tardiyya). Cuộc đời và sự nghiệp của ông gắn liền với Baghdad, trung tâm văn hóa và chính trị của đế chế Abbasid, nơi ông đã tạo dựng mối quan hệ với các Khalip như Harun al-Rashid và al-Amin.
Các tác phẩm của Abu Nuwas phản ánh một cái nhìn mới mẻ về cuộc sống đô thị, khoái lạc, và tình yêu, bao gồm cả những chủ đề nhạy cảm như tình yêu đồng giới nam, điều này đã gây ra nhiều tranh cãi và thậm chí dẫn đến việc kiểm duyệt các tác phẩm của ông trong thời hiện đại. Dù vậy, di sản văn học của ông vẫn được duy trì và ảnh hưởng đến nhiều thế hệ nhà thơ sau này, đồng thời ông còn trở thành một nhân vật phổ biến trong văn hóa dân gian ở nhiều khu vực.
1.1. Cuộc đời và Bối cảnh
Cuộc đời của Abu Nuwas bắt đầu trong một bối cảnh đa văn hóa, với nguồn gốc Ả Rập và Ba Tư, điều này đã ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển cá nhân và phong cách thơ ca của ông. Quá trình trưởng thành của ông được đánh dấu bằng việc tiếp thu kiến thức sâu rộng về tôn giáo và văn học, đồng thời cũng trải nghiệm những mối quan hệ và ảnh hưởng ban đầu định hình con đường nghệ thuật của mình.
1.1.1. Sinh và Gia đình
Abu Nuwas sinh ra tại tỉnh Ahvaz (thuộc Tỉnh Khuzestan ngày nay ở Iran), trong Khalip Abbasid, vào khoảng năm 756 đến 758 theo một số nguồn, hoặc 747 theo một số khác, và 750 theo các nguồn khác nữa. Cha ông là Hani, một người Ả Rập (có thể từ Damascus) từng phục vụ trong quân đội của Khalip Umayyad cuối cùng là Marwan II và sau đó làm việc trong lực lượng cảnh sát ở Ahvaz. Mẹ ông là Gulban (còn gọi là Gulnaz hoặc Jullaban), một phụ nữ Ba Tư làm nghề thợ may hoặc thợ dệt.
Khi Abu Nuwas khoảng 10 tuổi, cha ông qua đời. Ông là một trong số nhiều người con của Hani và Gulban. Dù một số nguồn cho rằng ông sinh ra ở Basra, nhưng phần lớn các tài liệu đều xác nhận Ahvaz là nơi sinh của ông. Tên đầy đủ của ông là Al-Ḥasan ibn Hānī 'Abd al-Awal al-Ṣabāḥ, Abū 'Alī, và ông cũng được biết đến với tên Abū Nuwās al-Salamī. "Abu Nuwas" là một biệt danh, với nhiều giả thuyết về nguồn gốc của nó, bao gồm việc nó liên quan đến một ngọn núi, mái tóc dài của ông, hoặc việc ông tự nhận mình là hậu duệ của Dhu Nuwas, vị vua cuối cùng của Vương quốc Himyar.
1.1.2. Giáo dục và Ảnh hưởng ban đầu
Thời thơ ấu, Abu Nuwas cùng mẹ chuyển đến Basra ở hạ Iraq, nơi ông theo học trường Qur'an và trở thành một Hafiz (người thuộc lòng Kinh Qur'an) từ khi còn rất trẻ. Vẻ ngoài điển trai và sức thu hút bẩm sinh của ông đã lọt vào mắt xanh của nhà thơ Kufa là Abu Usama Waliba ibn al-Hubab al-Asadi. Waliba đã đưa Abu Nuwas về Kufa làm học trò khi ông còn trẻ. Waliba không chỉ nhận ra tài năng thơ ca của Abu Nuwas và khuyến khích ông theo đuổi con đường này, mà còn có mối quan hệ tình cảm với chàng trai trẻ, điều này dường như phản ánh kinh nghiệm cá nhân của Abu Nuwas trong các mối quan hệ đồng giới sau này.
Sau cái chết của Waliba, Abu Nuwas tiếp tục học dưới sự hướng dẫn của nhà thơ và dịch giả Khalaf al-Ahmar. Ông cũng học Kinh Qur'an, Hadith và ngữ pháp Ả Rập từ các học giả nổi tiếng như Abu Ubaidah và Said ibn Aws al-Ansari. Để trau dồi kiến thức về từ vựng, ông còn đến thăm những người Bedouin ở sa mạc. Có một giai thoại kể rằng Khalaf al-Ahmar đã yêu cầu Abu Nuwas phải ghi nhớ hàng ngàn bài thơ cổ điển, sau đó lại ra lệnh cho ông quên tất cả những gì đã học để ông có thể phát triển phong cách thơ ca độc đáo của riêng mình, tượng trưng cho giai đoạn hình thành bản sắc nghệ thuật của ông.
2. Sự nghiệp tại Baghdad
Giai đoạn này chứng kiến Abu Nuwas trở thành một nhà thơ cung đình và phát triển phong cách văn học độc đáo, phản ánh cuộc sống đô thị và những thay đổi văn hóa dưới thời Abbasid.
2.1. Di chuyển đến Baghdad và Cuộc sống Cung đình
Sau khi hoàn tất quá trình học tập, Abu Nuwas nhanh chóng chuyển đến Baghdad với mong muốn nhận được sự ưu ái từ các Khalip. Baghdad vào thời điểm đó là một trung tâm văn hóa và chính trị mới được xây dựng, thu hút nhiều tài năng. Ông nhanh chóng trở nên nổi tiếng nhờ sự dí dỏm, hài hước và tài năng thơ ca của mình. Khác với các nhà thơ truyền thống thường ca ngợi cuộc sống sa mạc, Abu Nuwas tập trung vào các chủ đề về cuộc sống đô thị, niềm vui của rượu vang (khamriyyat) và tình yêu đồng giới nam (mujuniyyat), thể hiện qua một phong cách hóm hỉnh và táo bạo.
Ông đã thành công trong việc giành được sự yêu mến của Khalip Harun al-Rashid sau khi dâng lên những bài madīḥ (頌詩) ca ngợi đức độ của ông. Trong thời gian này, ông kết bạn với nhà thơ cung đình Aban ibn Abd al-Hamid al-Lahiqi từ gia đình Barmak, và bắt đầu lui tới các vòng tròn xã hội của gia đình này. Tuy nhiên, khi Harun al-Rashid tiến hành cuộc thanh trừng gia đình Barmak, Abu Nuwas phải ẩn náu ở Ai Cập, nơi ông được Khatib ibn Abd al-Hamid che chở và đã sáng tác thơ ca ngợi vị quan chức này.
Sau một thời gian ngắn lưu vong, ông trở lại Baghdad và trở thành nadīm (bạn nhậu, người giải trí) của Khalip al-Amin, con trai của Harun al-Rashid. Phần lớn các tác phẩm thơ ca của ông được cho là sáng tác trong thời gian al-Amin trị vì (từ năm 809 đến 813). Mặc dù có mối quan hệ thân thiết và cùng nhau trải qua nhiều cuộc phiêu lưu, al-Amin đôi khi vẫn ra lệnh tống giam Abu Nuwas vì thói nghiện rượu của ông.
2.2. Phong cách Văn học và Chủ đề
Abu Nuwas là đại diện hàng đầu của phong trào thơ ca hiện đại (muhdath) trong thời kỳ Abbasid, đánh dấu sự chuyển dịch đáng kể từ các phong cách thơ ca cổ điển. Ông nổi tiếng với việc không sử dụng các chủ đề truyền thống về sa mạc mà thay vào đó tập trung vào cuộc sống đô thị, khoái lạc, rượu và tình yêu.
Phong cách thơ của ông được mô tả là dí dỏm, hài hước và thường mang tính châm biếm. Ông được coi là một trong những nhà thơ Ả Rập vĩ đại nhất, và phong cách của ông thường được so sánh với nhà thơ khổ hạnh Abu al-Atahiyya, tạo nên một sự đối lập thú vị trong nền văn học đương thời. Abu Nuwas đã đưa vào thơ ca những chủ đề táo bạo như tình yêu đồng giới nam (mudhakkarat), điều này đã định hình danh tiếng của ông bên cạnh những bài thơ ca ngợi rượu vang (khamriyyat).
3. Các Tác phẩm và Thể loại Chính
Abu Nuwas đã sáng tác đa dạng các thể loại thơ, trong đó nổi bật nhất là thơ về rượu, thơ tình và thơ săn bắn, thể hiện sự đổi mới trong văn học Ả Rập.
3.1. Thơ về Rượu (Khamriyyat)
Abu Nuwas có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của thơ rượu (khamriyyat), một thể loại phản ánh tinh thần của một thời đại mới sau sự thay đổi triều đại sang nhà Abbasid. Những bài thơ này có lẽ được viết để giải trí giới tinh hoa Baghdad. Trọng tâm của thơ rượu là những mô tả sống động về rượu: hương vị, hình thức, mùi hương và tác dụng của nó lên cơ thể và tâm trí.
Abu Nuwas đã sử dụng nhiều ý tưởng triết học và hình ảnh trong thơ của mình để tôn vinh người Ba Tư và chế giễu chủ nghĩa cổ điển Ả Rập. Ông dùng thơ rượu như một phương tiện để thể hiện các chủ đề liên quan đến thời Abbasid trong thế giới Hồi giáo. Ví dụ, trong một đoạn thơ của ông từ Khamriyyat: "Rượu được chuyền tay giữa chúng ta trong một bình bạc, được một nghệ nhân Ba Tư trang trí bằng nhiều họa tiết khác nhau, Chosroes ở đáy, và xung quanh là những con linh dương mà kỵ sĩ săn bằng cung. Nơi của rượu là nơi cài cúc áo; nơi của nước là nơi đội mũ Ba Tư (qalansuwah)." Đoạn này cho thấy sự phổ biến của hình ảnh Ba Tư, tương ứng với ngôn ngữ Ba Tư được sử dụng trong thời kỳ này.
Abu Nuwas nổi tiếng với giọng điệu vừa thơ mộng vừa chính trị trong thơ của mình. Cùng với các nhà thơ Abbasid khác, Abu Nuwas đã sám hối về việc công khai uống rượu và coi thường tôn giáo. Ông đã viết những bài thơ châm biếm Hồi giáo, sử dụng rượu như một cái cớ và một yếu tố giải phóng. Một dòng thơ cụ thể trong Khamriyyat của ông minh họa mối quan hệ giễu cợt của ông với tôn giáo; dòng này so sánh sự cấm đoán rượu của tôn giáo với sự tha thứ của Chúa. Abu Nuwas viết văn học của mình như thể tội lỗi của ông được biện minh trong một khuôn khổ tôn giáo.
Thơ của Abu Nuwas cũng phản ánh tình yêu của ông đối với rượu và tình dục. Các bài thơ được viết để ca ngợi cả trải nghiệm thể chất và siêu hình của việc uống rượu, điều không phù hợp với các chuẩn mực thơ ca trong thế giới Hồi giáo. Một chủ đề tiếp nối trong thơ rượu Abbasid là sự liên kết của nó với thiếu niên ái, do các quán rượu thường thuê các chàng trai làm người phục vụ. Những bài thơ này thường tục tĩu và nổi loạn. Trong phần thơ khiêu dâm của Diwan của ông, các bài thơ mô tả những cô hầu gái trẻ mặc đồ như những chàng trai trẻ đang uống rượu.
Tình cảm của ông dành cho các chàng trai trẻ được thể hiện qua thơ ca và đời sống xã hội của ông. Abu Nuwas khám phá một định kiến thú vị: rằng đồng tính luyến ái được du nhập vào Iraq Abbasid từ tỉnh nơi cuộc cách mạng bắt nguồn. Ông khẳng định trong tác phẩm của mình rằng dưới thời Khalip Umayyad, các nhà thơ chỉ say mê những người tình nữ. Các bài thơ quyến rũ của Nuwas sử dụng rượu làm chủ đề trung tâm để đổ lỗi và làm vật tế thần. Điều này được thể hiện qua một đoạn trích từ al-Muharramah của ông:
"Rượu phô bày muôn màu khi lan tỏa trong ly, làm câm lặng mọi lời,
Nàng khoe thân vàng óng, như tiếng chuông trên dây thợ may, trong tay chàng trai trẻ mảnh mai, nói lời đẹp đẽ đáp lại yêu cầu của người tình,
Với lọn tóc xoăn trên mỗi thái dương và ánh mắt báo hiệu tai ương.
Chàng là một tín đồ Kitô giáo, mặc áo từ Khurasan, áo chàng hở ngực và cổ.
Nếu bạn nói chuyện với vẻ đẹp thanh lịch này, bạn sẽ vứt bỏ Hồi giáo từ đỉnh núi cao.
Nếu tôi không sợ sự tàn phá của Đấng dẫn dắt mọi kẻ tội lỗi vào sự vi phạm,
Tôi sẽ cải đạo theo tôn giáo của chàng, bước vào đó một cách hiểu biết và yêu thương,
Vì tôi biết rằng Chúa sẽ không ưu ái chàng trai trẻ này như vậy nếu đó không phải là tôn giáo đích thực."
Bài thơ này kể về nhiều tội lỗi của Abu Nuwas: được một tín đồ Kitô giáo phục vụ, ca ngợi vẻ đẹp của một chàng trai, và tìm thấy bằng chứng trong Kitô giáo. Văn chương của Abu Nuwas chế giễu sự đứng đắn dị tính, sự lên án đồng tính luyến ái, lệnh cấm rượu và chính Hồi giáo. Ông sử dụng văn chương của mình để làm chứng chống lại các chuẩn mực tôn giáo và văn hóa trong thời Khalip Abbasid. Mặc dù nhiều bài thơ của ông mô tả tình cảm của ông đối với các chàng trai, việc liên hệ hương vị và niềm vui của rượu với phụ nữ là một kỹ thuật đặc trưng của Abu Nuwas. Sở thích của Abu Nuwas không phải là không phổ biến trong số những người đàn ông cùng thời, vì các bài thơ trữ tình đồng tính luyến ái rất phổ biến trong giới thần bí Hồi giáo.
3.2. Thơ Tình (bao gồm cả tình yêu đồng giới nam)
Thơ tình của Abu Nuwas là một khía cạnh quan trọng trong các tác phẩm của ông, phản ánh sự đa dạng trong quan niệm về tình yêu của nhà thơ. Ông đã sáng tác những bài thơ khám phá tình yêu với cả phụ nữ và nam giới, thể hiện các khía cạnh nhạy cảm của xã hội đương thời.
Các bài thơ này thường chứa đựng nhiều yếu tố tình dục, khiêu dâm, đồng thời cũng thể hiện quyền lực và sự tự chủ. Khi đọc thơ của ông, người ta có thể hình dung ra những bữa tiệc tình dục trong một quán bar giữa sa mạc, với đồ uống đầy mật ong, món ngon và những ly rượu vang tràn đầy. Các bài thơ cũng gợi lên hình ảnh những nô lệ yếu đuối và những người yêu thương phục tùng, được bao quanh bởi những người cùng tham gia và những vị khách có thái độ buông thả.
3.3. Thơ Săn bắn (Tardiyya) và Thơ Châm biếm (Hija)
Bên cạnh thơ rượu và thơ tình, Abu Nuwas còn thể hiện tài năng xuất chúng trong thể loại thơ săn bắn (tardiyya) và thơ châm biếm (hija). Ông được ghi nhận là người đã phát minh và nâng tầm thơ săn bắn thành một thể loại riêng biệt trong thơ Ả Rập. Mặc dù chủ đề săn bắn đã xuất hiện trong thơ ca tiền Hồi giáo, như trong Mu'allaqa của Imru'l Qays, Abu Nuwas đã hoàn thiện nó bằng cách sử dụng những hình ảnh sống động và ngôn ngữ phong phú.
Ông cũng tích cực tham gia vào truyền thống thơ châm biếm Ả Rập, bao gồm cả những cuộc đấu thơ giữa các nhà thơ với những lời lẽ công kích và lăng mạ gay gắt. Abu Nuwas tự nhận thức được tài năng của mình trong việc sáng tác thơ châm biếm, và ông đã sử dụng nó để chỉ trích các chuẩn mực xã hội và tôn giáo.
3.4. Đổi mới Văn học
Abu Nuwas được ghi nhận là một trong những nhà văn đã phát minh ra hình thức văn học của mu'ammā (nghĩa đen là "bị làm mù" hoặc "bị che khuất"), một loại câu đố được giải bằng cách kết hợp các chữ cái cấu thành của từ hoặc tên cần tìm. Ông cũng đã hoàn thiện hai thể loại Ả Rập quan trọng là Khamriyya (thơ rượu) và Tardiyya (thơ săn bắn).
Các tác phẩm của Abu Nuwas là một phần của phong trào đổi mới thơ ca Ả Rập, bắt đầu từ thời Umayyad và đạt đến đỉnh cao dưới thời Khalip Abbasid đầu tiên. Ông được coi là một nghệ sĩ quan trọng của phong trào này, người đã coi thơ ca là một hình thức biểu đạt tự do và trực tiếp, chứ không phải là sự lặp lại các khuôn mẫu ngôn ngữ và cấu trúc cổ điển.
Abu Nuwas đã vượt ra ngoài các chuẩn mực cố định của thơ ca cổ điển bằng sự dí dỏm của mình. Trong khi các bài qasida truyền thống thường bắt đầu bằng motif than thở về các trại dã chiến bị bỏ hoang, ông đã viết: "Người kể chuyện qasida thường bắt đầu bằng một trại dã chiến bị bỏ hoang và bắt đầu một câu chuyện đáng thương không ngừng, nhưng tôi sẽ bắt đầu bằng cách hỏi xem quán rượu gần trại dã chiến đó ở đâu."
Sự xuất sắc của Abu Nuwas trong thơ Ả Rập nằm ở các hình thức thơ ca đổi mới của ông. Ông đã lấy cảm hứng từ thơ ca cổ đại nhưng đồng thời cũng phá vỡ các quy tắc cũ. Các nhà đổi mới như Abu Nuwas đã nhận thức rõ về những gì họ đang làm. Ông đã tái nhận thức thơ ca thời tiền Hồi giáo và học hỏi từ các nghiên cứu của các nhà ngữ pháp học đã phân chia văn xuôi và văn vần. Điều này làm cho giai thoại nổi tiếng về việc ông bị thầy Khalaf al-Ahmar buộc phải quên đi tất cả thơ ca đã học trở nên có ý nghĩa khác.
Các bài thơ của ông không chỉ bao gồm thơ tình, đặc biệt là tình yêu đồng giới nam (mujūniyya), mà còn ca ngợi hoặc châm biếm những người có quyền lực. Thơ ca ngợi được gọi là qasida, còn thơ châm biếm là hija, và ông nhận thức rõ tài năng của mình trong việc châm biếm. Các chủ đề yêu thích của ông là rượu và tình yêu. Thơ rượu (mujūniyyāt hoặc khamriyyāt) của ông thuộc dòng muhdath do Bashar giới thiệu, trong khi thơ tình của ông tuân theo các hình thức cổ điển (thơ ca ngợi những người bảo trợ). Điều này phản ánh thời đại mà Abu Nuwas xuất hiện. Khi đó, sáng tạo văn học được quyết định bởi hai yếu tố đối lập: thứ nhất là giá trị chuẩn mực của thơ cổ điển do các nhà ngữ pháp thiết lập, và thứ hai là địa vị và chức năng xã hội của nhà thơ, vốn phụ thuộc vào những người ban lộc cho ông. Hai yếu tố này đã khiến qasida trở thành chuẩn mực nghệ thuật, buộc các nhà thơ phải sáng tác bằng cách sử dụng từ vựng, hình thức và chủ đề của thơ qasida cổ điển.
4. Tư tưởng và Quan niệm
Thơ ca của Abu Nuwas không chỉ là sự thể hiện tài năng nghệ thuật mà còn là phương tiện để ông khám phá các ý tưởng triết học, quan điểm xã hội và phê bình văn hóa sâu sắc, phản ánh một cách chân thực xã hội Abbasid đương thời.
4.1. Chủ đề Thơ và Triết học
Trong các tác phẩm của mình, Abu Nuwas đã khám phá nhiều chủ đề triết học, bao gồm chủ nghĩa khoái lạc, quan niệm về tình yêu, sự phê phán tôn giáo, và những suy tư về sự ăn năn. Các bài thơ của ông thường xoay quanh tôn giáo, niềm vui và tình yêu đồng giới nam. Những bài thơ thời trẻ của ông chủ yếu nói về rượu, phụ nữ và tình yêu. Tuy nhiên, sau này, đặc biệt là sau khi bị giam cầm, thơ của ông chuyển sang các chủ đề tôn giáo, thể hiện sự sám hối và suy ngẫm về tuổi già. Những bài thơ sám hối của ông cho thấy một mức độ sùng đạo cao. Ông cũng có những suy nghĩ phê phán đối với các thể chế tôn giáo.
4.2. Bình luận Văn hóa
Các tác phẩm của Abu Nuwas phản ánh rõ nét xã hội Abbasid đương thời. Ông thường ca ngợi các yếu tố văn hóa Ba Tư và chế giễu chủ nghĩa cổ điển Ả Rập. Ông cũng có những bài thơ châm biếm Hồi giáo, sử dụng rượu như một cái cớ và một yếu tố giải phóng. Đặc biệt, ông đã chế giễu sự đứng đắn dị tính, sự lên án đồng tính luyến ái, lệnh cấm rượu và chính Hồi giáo.
5. Bị giam cầm và Cái chết
Cuối đời, Abu Nuwas trải qua những biến cố lớn, bao gồm các lần bị giam cầm và một cái chết với nhiều giả thuyết khác nhau.
5.1. Kinh nghiệm bị giam cầm
Do thường xuyên chìm đắm trong các cuộc say sưa và lối sống phóng túng, Abu Nuwas đã bị bắt giữ và giam cầm dưới triều đại của Khalip al-Amin, ngay trước khi ông qua đời. Một trong những nguyên nhân dẫn đến việc ông bị tống giam là do ông đã sáng tác một bài thơ có tên "Đoàn lữ hành của Bani Mudhar" bị cho là xúc phạm Khalip.
5.2. Cái chết và An táng
Abu Nuwas qua đời trong thời kỳ Nội chiến Abbasid vĩ đại (còn gọi là Fitna thứ tư), trước khi al-Ma'mun tiến quân từ Khorasan, vào khoảng năm 814 đến 816 sau Công nguyên. Nguyên nhân cái chết của ông vẫn còn gây tranh cãi với nhiều giả thuyết khác nhau. Một số tài liệu cho rằng ông bị gia đình Nawbakht đầu độc sau khi bị gài bẫy bằng một bài thơ châm biếm họ. Một giả thuyết khác nói rằng ông chết trong một quán rượu, uống cho đến hơi thở cuối cùng. Giả thuyết thứ ba kết hợp hai ý trên, cho rằng ông bị gia đình Nawbakht đánh đập vì bài thơ châm biếm bị gán ghép sai cho ông, và rượu dường như đã đóng vai trò trong những cảm xúc hỗn loạn của những giờ phút cuối đời ông. Giả thuyết thứ tư là ông chết trong tù, nhưng điều này mâu thuẫn với nhiều giai thoại kể rằng khi sắp qua đời, ông bị bệnh và được bạn bè đến thăm (không phải trong tù).
Nhiều khả năng ông qua đời vì bệnh tật, và rất có thể là tại nhà của gia đình Nawbakht, từ đó nảy sinh huyền thoại rằng họ đã đầu độc ông. Các nguồn khác nhau đưa ra các mốc thời gian khác nhau cho cái chết của ông, bao gồm năm 806, 813 và 814 sau Công nguyên. Abu Nuwas được an táng tại nghĩa trang Shunizi ở Baghdad.
6. Di sản và Ảnh hưởng
Di sản của Abu Nuwas có ảnh hưởng sâu rộng đến văn học Ả Rập, văn hóa dân gian và các phong trào xã hội hiện đại, khẳng định vị trí độc đáo của ông trong lịch sử.
6.1. Ảnh hưởng Văn học
Abu Nuwas được coi là một trong những nhà văn đã phát minh ra hình thức văn học của mu'ammā (câu đố thơ). Ông cũng đã hoàn thiện hai thể loại Ả Rập quan trọng là Khamriyya (thơ rượu) và Tardiyya (thơ săn bắn). Các nhà thơ thế hệ sau như Omar Khayyam và Hafiz của Ba Tư đã chịu ảnh hưởng sâu sắc từ ông. Ibn Quzman, một nhà thơ viết ở Al-Andalus vào thế kỷ 12, cũng rất ngưỡng mộ ông và thường được so sánh với Abu Nuwas.
Nhiều tuyển tập thơ và tiểu sử về Abu Nuwas đã được biên soạn bởi các học giả và nhà thơ nổi tiếng. Trong số đó có:
- Yaḥyā ibn al-Faḍl và Ya'qūb ibn al-Sikkīt đã sắp xếp thơ của ông theo mười chủ đề, thay vì theo thứ tự bảng chữ cái. Al-Sikkīt còn viết một bài bình luận dài 800 trang về tác phẩm của ông.
- Abū Sa'īd al-Sukkarī (mất năm 888/889), một học giả về ngôn ngữ học, lịch sử cổ đại, phả hệ, thơ ca, địa chất học, động vật học và thực vật học, đã biên tập thơ của Nuwas, cung cấp các chú giải và ghi chú ngôn ngữ. Ông đã hoàn thành việc chỉnh sửa khoảng hai phần ba trong số một nghìn trang tư liệu.
- Abū Bakr ibn Yaḥyā aI-Ṣūlī đã chỉnh sửa tác phẩm của Nuwas, sắp xếp các bài thơ theo thứ tự bảng chữ cái và sửa chữa một số quy kết sai.
- Ḥamza ibn al-Ḥasan al-Iṣfahānī (mất năm 970) cũng biên tập các tác phẩm của Nuwas, biên soạn theo thứ tự bảng chữ cái. Tuy nhiên, Ibn al-Nadim gán công việc này cho một người tên là 'Alī ibn Ḥamza al-Iṣbahānī. Tuyển tập của Hamza lớn gấp ba lần của al-Suli, bao gồm 1500 tác phẩm và 13000 dòng thơ, đồng thời chứa nhiều giai thoại (akhbār) về Nuwas mà không có trong các tuyển tập khác.
- Yūsuf ibn al-Dāyah, Abū Hiffān (mất năm 871), Ibn al-Washshā' Abū Ṭayyib và gia đình Al-Munajjim (bao gồm Abū Manṣūr, Yaḥyā ibn Abī Manṣūr, Muḥammad ibn Yaḥyā, 'Alī ibn Yaḥyā, Yaḥyā ibn 'Alī, Aḥmad ibn Yaḥyā, Hārūn ibn 'Alī, 'Alī ibn Hārūn, Aḥmad ibn 'Alī, Hārūn ibn 'Alī ibn Hārūn) cũng đã đóng góp vào việc biên soạn và phê bình tác phẩm của ông.
- Ibn 'Ammār (có thể là Aḥmad ibn 'Ubayd Allāh Muḥammad ibn 'Ammār al-Thaqafī, mất năm 926) đã viết một bài phê bình các tác phẩm của Nuwas, bao gồm cả việc trích dẫn các trường hợp bị cáo buộc là đạo văn.
- Abū al-Ḥasan al-Sumaysāṭī cũng viết bài ca ngợi Nuwas.
Ismail bin Nubakht, một trong những người cùng thời với Nuwas, đã nhận xét: "Tôi chưa bao giờ thấy một người đàn ông có học thức sâu rộng hơn Abu Nuwas, cũng như một người, với trí nhớ phong phú, mà lại sở hữu quá ít sách. Sau khi ông qua đời, chúng tôi tìm kiếm nhà ông, và chỉ tìm thấy một bìa sách chứa một tập giấy, trong đó là một bộ sưu tập các cách diễn đạt hiếm và các quan sát về ngữ pháp."
6.2. Sự hiện diện Văn hóa
Abu Nuwas là một nhân vật nổi bật trong nhiều câu chuyện của Nghìn lẻ một đêm, nơi ông được miêu tả là một người bạn đồng hành vui vẻ và một kẻ pha trò của Harun al-Rashid. Mặc dù không có ghi chép lịch sử chắc chắn về việc ông được Harun al-Rashid sủng ái, trong trí tưởng tượng của dân gian, ông thường xuất hiện như một nhân vật hài hước hoặc một người bạn đồng hành của Khalip trong các cuộc phiêu lưu bí mật.
Trong các tiểu thuyết The Father of Locks (2009) và The Khalifah's Mirror (2012) của Andrew Killeen, Abu Nuwas được hư cấu hóa thành nhân vật chính, một điệp viên làm việc cho Ja'far al-Barmaki. Thơ tình của ông cũng được trích dẫn rộng rãi bởi Mustafa Sa'eed, một trong những nhân vật chính trong tiểu thuyết Sudan Mùa di cư đến phương Bắc (1966) của Tayeb Salih, như một cách để quyến rũ một phụ nữ trẻ người Anh ở London.
Nghệ sĩ người Tanzania Godfrey Mwampembwa (Gado) đã tạo ra một cuốn truyện tranh tiếng Swahili có tên Abunuwasi (xuất bản năm 1996), trong đó nhân vật chính là một kẻ lừa đảo tên Abunuwasi, lấy cảm hứng từ văn hóa dân gian Đông Phi và nhân vật Abu Nuwas hư cấu trong Nghìn lẻ một đêm.
Ở Indonesia, Abu Nuwas, được gọi là Abunawas, là một nhân vật trong nhiều câu chuyện dân gian, tương tự như Nasreddin Hoca. Tuy nhiên, hai nhân vật này thực chất là khác nhau: Abu Nuwas sống ở Baghdad vào thế kỷ 8 và nổi tiếng với thơ ca, trong khi Nasreddin Hoca sống ở Thổ Nhĩ Kỳ vào thế kỷ 13 và nổi tiếng với những câu chuyện hài hước. Các câu chuyện về Abunawas ở Indonesia thường làm nổi bật mối quan hệ giữa người dân thường và tầng lớp thượng lưu.
Ở Đông Phi, đặc biệt là trong văn hóa Swahili, ông được biết đến với cái tên Abunuwasi và xuất hiện trong nhiều câu chuyện dân gian, giống như Nasreddin Hoca ở Trung Đông. Đôi khi, tên ông được Swahili hóa thành Kibunuwasi, và nhân vật của ông có thể là một con thỏ rừng được nhân hóa. Ở vùng Sừng châu Phi, đặc biệt là Eritrea, ông được gọi là Abunawas và được miêu tả là một người đàn ông rất thông minh, thường dùng trí tuệ và lý lẽ để làm khó các nhân vật quyền lực như vua chúa hay thương nhân. Tại Comoros, "truyện Abunuwa" là một trong những chủ đề dân gian phổ biến nhất.
6.3. Tưởng niệm và Đánh giá
Thành phố Baghdad có một số địa danh được đặt theo tên nhà thơ này. Phố Abū Nuwās chạy dọc theo bờ đông của Sông Tigris, trong một khu phố từng là nơi trưng bày của thành phố. Công viên Abu Nuwas nằm trên đoạn đường dài 2.5 km giữa Cầu Jumhouriya và một công viên kéo dài ra sông ở Karada gần Cầu 14 tháng 7.
Năm 1976, một miệng núi lửa trên hành tinh Sao Thủy đã được đặt tên để vinh danh Abu Nuwas.
Hiệp hội Abu Nawas, được thành lập năm 2007 tại Algérie, cũng được đặt theo tên nhà thơ. Mục tiêu chính của tổ chức này là hợp pháp hóa đồng tính luyến ái ở Algérie, tìm cách bãi bỏ các điều 333 và 338 của bộ luật hình sự Algérie, vốn vẫn coi đồng tính luyến ái là một tội có thể bị phạt tù và phạt tiền.
Mặc dù các tác phẩm của Abu Nuwas được lưu hành tự do cho đến những năm đầu thế kỷ 20, ấn bản hiện đại đầu tiên bị kiểm duyệt của các tác phẩm của ông đã được xuất bản ở Cairo vào năm 1932. Vào tháng 1 năm 2001, Bộ Văn hóa Ai Cập đã ra lệnh đốt khoảng 6.000 bản sách thơ đồng tính luyến ái của Nuwas. Trong mục từ điển bách khoa toàn thư tiếng Ả Rập toàn cầu của Ả Rập Xê Út về Abu Nuwas, tất cả các đề cập đến thiếu niên ái đều bị bỏ qua.


7. Ví dụ về Thơ
Dưới đây là một số ví dụ về thơ của Abu Nuwas, thể hiện các chủ đề và phong cách đa dạng của ông:
7.1. Kegembiraan từ Baghdad
"Để ai nói,
Bạn có muốn đến Mecca không?
Tôi trả lời: có,
Nếu niềm vui
từ Baghdad sẽ kết thúc.
Làm sao tôi có thể hành hương?
trong khi tôi đang ngập tràn ở đây
vì người mai mối hay chủ nhà?"
7.2. Bạn có yêu tôi không?
"Khi tôi nhìn thấy người phụ nữ trẻ xinh đẹp đó
Nàng cười với hàm răng tuyệt đẹp.
Cuối cùng chúng tôi
Chỉ còn một mình với Chúa,
Nàng đặt tay lên tay tôi
Và khiến tôi nói hết lời.
Rồi nàng nói, "Bạn có yêu tôi không?"
"Có, hơn cả tình yêu."
"Vậy," nàng nói, "bạn muốn tôi?"
"Tất cả những gì bạn muốn trong bạn!"
"Vậy thì, hãy sợ Chúa, hãy quên tôi đi!"
"Nếu trái tim tôi sẵn sàng vâng lời tôi."
7.3. Ampunan
"Chúa ơi...
Nếu tội lỗi của con
Càng ngày càng lớn
Con biết rằng
Sự tha thứ của Ngài
Lớn hơn nhiều.
Nếu chỉ
những người tốt
mới kêu cầu Ngài
thì một kẻ tội lỗi
phải kêu cầu ai?"