1. Tổng quan
Shigenori Tōgō là một nhà ngoại giao và chính trị gia nổi bật của Nhật Bản trong giai đoạn đầy biến động của Thế chiến II. Với vai trò là Bộ trưởng Bộ Ngoại giao vào cả thời điểm chiến tranh bắt đầu và kết thúc, ông đã đóng góp đáng kể vào các nỗ lực ngoại giao của Nhật Bản, đặc biệt là trong việc cố gắng ngăn chặn chiến tranh và sau đó là tìm cách chấm dứt nó. Ông sinh ra tại làng Naesirogawa, thuộc tỉnh Kagoshima, có nguồn gốc từ những người Triều Tiên bị bắt làm tù binh và đưa đến Nhật Bản trong các cuộc xâm lược Triều Tiên của Toyotomi Hideyoshi. Dù mang trong mình dòng máu Triều Tiên và phải đối mặt với những khó khăn nhất định trong xã hội Nhật Bản, Tōgō đã vươn lên trở thành một nhà ngoại giao tài năng, từng đảm nhiệm các vị trí quan trọng như đại sứ tại Đức và Liên Xô.
Trong thời gian tại chức, Tōgō kiên quyết phản đối cuộc chiến tranh với Hoa Kỳ và các cường quốc phương Tây khác, mà ông cho rằng là không thể thắng. Ông đã nỗ lực không ngừng nghỉ để tìm kiếm một giải pháp hòa bình, đặc biệt là thông qua việc thúc đẩy Tuyên bố Potsdam và các cuộc đàm phán với Liên Xô. Tuy nhiên, những nỗ lực của ông thường vấp phải sự kháng cự từ giới quân sự cứng rắn và sự hiểu lầm từ phía Đồng Minh. Sau chiến tranh, ông bị bắt giữ và xét xử tại Tòa án Quân sự Quốc tế Viễn Đông, bị kết án 20 năm tù và qua đời trong tù. Mặc dù bị kết tội, Tōgō vẫn kiên định với quan điểm của mình, chỉ trích phiên tòa là "sự trả thù của phe chiến thắng" và khẳng định "tội lỗi của tôi là không thể ngăn chặn chiến tranh." Cuộc đời ông là một minh chứng phức tạp cho những giằng xé nội bộ và áp lực bên ngoài mà Nhật Bản phải đối mặt trong thời kỳ đó.
2. Thời niên thiếu và bối cảnh
Shigenori Tōgō sinh ngày 10 tháng 12 năm 1882 tại làng Naesirogawa苗代川村Japanese (nay là một phần của thành phố Hioki, Kagoshima), thuộc tỉnh Kagoshima. Gia đình ông là hậu duệ của những nghệ nhân gốm Triều Tiên bị bắt làm tù binh trong các cuộc xâm lược của Toyotomi Hideyoshi vào Triều Tiên (1592-1598) và sau đó định cư tại Kyūshū. Đến năm 1886, cha ông, Bak Su-seung박수승Korean (朴壽勝), đã đổi họ gốc Triều Tiên "Boku" (朴, tức Park) thành họ "Tōgō" để hòa nhập vào xã hội Nhật Bản. Tuy nhiên, việc đổi họ này không liên quan đến gia tộc của Tōgō Heihachirō, một đô đốc nổi tiếng.
Việc mang dòng máu Triều Tiên đã tạo ra một "điểm yếu" lớn trong cuộc đời Shigenori Tōgō, khiến ông phải đối mặt với sự phân biệt đối xử và sự kỳ thị từ các bạn học người Nhật. Nỗi mặc cảm về nguồn gốc Triều Tiên luôn ám ảnh ông, khiến ông trở nên trầm tính và ít nói. Thậm chí, khi ông muốn kết hôn với những người phụ nữ Nhật Bản mà ông yêu thương, gia đình họ đã kịch liệt phản đối vì nguồn gốc của ông, dẫn đến sự thất vọng và đau khổ. Mặc dù luôn cố gắng che giấu nguồn gốc của mình, ông vẫn luôn ấp ủ nỗi nhớ quê hương Triều Tiên mà ông chưa từng đặt chân đến. Có thông tin rằng trong thời gian làm Cục trưởng, ông đã khích lệ một nhà ngoại giao gốc Triều Tiên đầu tiên của Bộ Ngoại giao Nhật Bản, nói rằng bản thân ông cũng mang trong mình dòng máu Triều Tiên và khuyên người đó hãy học hỏi chăm chỉ để phụng sự một Hàn Quốc độc lập. Ông cũng được mô tả là một người có tinh thần tự lực cao, không để bị ảnh hưởng bởi những lời đàm tiếu xung quanh hay tỏ ra kiêu ngạo.
2.1. Thời thơ ấu và giáo dục
Tōgō Shigenori bắt đầu học tại Trường Tiểu học Shimoijūin Someshiro (nay là Trường Tiểu học Miyama) vào năm 1889. Ngoài việc học ở trường, ông còn được kèm cặp riêng tại một trường tư thục, nơi ông được hướng dẫn đọc to sách và trả lời các câu hỏi về nội dung. Ông đã học cả Luận ngữ của Khổng Tử từ thời điểm này. Gia đình kể rằng ông là một "mọt sách" thực sự, thường ngồi bên bàn học đến mức áo quần sờn rách.
Ông có một người bạn thân tên là Sakimoto Yoshio, con trai một nông dân, cùng chia sẻ cảm giác bị xa lánh bởi những đứa trẻ samurai. Hai người thường cùng nhau học bài trong những nơi yên tĩnh như khuôn viên đền Terukuni để tránh bị bắt nạt. Sakimoto Yoshio kể lại rằng Tōgō luôn mang theo một cuốn từ điển tiếng Anh bỏ túi và học thuộc từng trang, thậm chí còn xé và nuốt những trang đã học xong.
Sau khi tốt nghiệp cấp hai tại Trường Trung học Sơ đẳng Kagoshima (nay là Trường Trung học Tsurumaru tỉnh Kagoshima), Tōgō tiếp tục học tại Trường Cao đẳng Đệ Thất Zoshikan (nay là Đại học Kagoshima) vào tháng 9 năm 1901. Tại đây, ông đã chịu ảnh hưởng từ giáo sư Katayama Masao, người đã khơi gợi niềm đam mê văn học Đức trong ông. Mặc dù cha ông mong muốn ông học luật để trở thành quan chức nội vụ hay thống đốc, Tōgō đã kiên quyết theo đuổi ngành văn học, đăng ký vào khoa Văn học Đức tại Đại học Hoàng gia Tokyo vào tháng 9 năm 1904. Ông và giáo sư Katayama, cùng với người thầy của Katayama là Togari Shinichiro, đã thành lập một nhóm học tập gọi là "Hội Ba Thế Hệ".
Dù đã chọn ngành Văn học Đức theo ý mình, thời gian học đại học của Tōgō không mấy suôn sẻ. Ông gặp khó khăn trong việc hòa hợp với giáo sư chủ nhiệm, người tập trung vào văn học Đức kinh điển và khuyến khích hình thức hội thoại. Do không giỏi giao tiếp bằng tiếng Đức và có thiên hướng văn học hơn là chú trọng tiểu tiết, Tōgō thường xuyên vắng mặt trong các buổi học, thay vào đó ông dành thời gian tại thư viện để tự đọc sách. Cuối cùng, ông tốt nghiệp khoa Văn học Đức nhưng với thành tích kém cỏi, đứng cuối cùng trong số sáu sinh viên cùng khóa. Sự kiện này, cùng với việc một vụ hỏa hoạn thiêu rụi toàn bộ sách vở của ông tại nhà trọ, đã khiến ông từ bỏ giấc mơ trở thành giáo sư văn học Đức, nhà phê bình văn học hoặc tiểu thuyết gia tiếng Đức.
2.2. Khởi đầu sự nghiệp ngoại giao
Năm 1908, Tōgō tốt nghiệp Đại học Hoàng gia Tokyo. Sau khi hồi phục từ một căn bệnh và làm giảng viên tiếng Đức tại Đại học Meiji, ông đã vượt qua kỳ thi ngoại giao và lãnh sự trong lần thi thứ ba vào năm 1912, chính thức gia nhập Bộ Ngoại giao. Việc ông thi đỗ đã khiến cha ông vô cùng vui mừng, tổ chức tiệc chiêu đãi kéo dài một tuần cho người dân làng để ăn mừng. Sau đó, cha ông đã chuyển hộ khẩu của gia đình đến Kagoshima City, đoạn tuyệt hoàn toàn với làng Naesirogawa, nơi đã gắn bó với dòng họ Triều Tiên của họ gần 300 năm.
Sau khi được bổ nhiệm vào Bộ Ngoại giao, ông phải nhập viện vì viêm thận, phải tạm hoãn công việc nhưng sau đó đã làm việc 7 tháng tại Cục Chính vụ và Cục Thương mại. Thời điểm đó, tất cả văn bản chính thức đều được viết bằng bút lông. Tōgō nổi bật với khả năng Hán văn, tiếng Trung, tiếng Anh, tiếng Latinh và tiếng Đức. Ông được đánh giá là xuất sắc trong việc sử dụng Hán tự và có bút lực mạnh mẽ, khả năng nắm bắt và xử lý vấn đề sắc bén. Do tính cách trầm lặng và không cố chấp, các cấp trên thường cảm thấy thoải mái khi giao việc cho ông, và ông không bao giờ phàn nàn.
Năm 1913, ông được bổ nhiệm làm Phó Lãnh sự tại Tổng Lãnh sự quán ở Thẩm Dương, Mãn Châu. Năm 1916, ông chuyển sang làm thư ký hạng ba tại Đại sứ quán Nhật Bản ở Bern, Thụy Sĩ, khi cơ quan này mới được thành lập. Năm 1919, Tōgō được cử đến Đức với tư cách là thành viên phái đoàn ngoại giao tại Berlin trong giai đoạn Cộng hòa Weimar đầy biến động. Sau khi Nhật Bản phê chuẩn Hiệp ước Versailles, quan hệ ngoại giao giữa hai nước được tái thiết lập. Ông trở về Nhật Bản năm 1921 và được bổ nhiệm vào Cục Sự vụ Bắc Mỹ, sau đó trở thành Trưởng phòng Sự vụ Châu Âu và Mỹ, phụ trách các cuộc đàm phán với Liên Xô. Năm 1926, Tōgō được bổ nhiệm làm Thư ký trưởng tại Đại sứ quán Nhật Bản tại Hoa Kỳ, chuyển đến Washington, D.C.. Năm 1929, ông trở về Nhật Bản, sau một thời gian ngắn ở Mãn Châu, ông lại được cử trở lại Đức với tư cách tham tán tại Đại sứ quán Nhật Bản.
3. Sự nghiệp ngoại giao
Sự nghiệp ngoại giao của Shigenori Tōgō trải dài qua nhiều giai đoạn quan trọng, đánh dấu những nỗ lực không ngừng nghỉ của ông trong việc định hình quan hệ quốc tế của Nhật Bản, đặc biệt là với các cường quốc phương Tây và Liên Xô. Ông được biết đến với khả năng đàm phán sắc sảo và sự kiên định trong việc bảo vệ lợi ích quốc gia.
3.1. Các nhiệm vụ ngoại giao chính
Năm 1932, Tōgō là người đứng đầu phái đoàn Nhật Bản tại Hội nghị Giải trừ Quân bị Thế giới ở Geneva, một hội nghị phần lớn không thành công. Năm 1933, ông trở về Nhật Bản để nhậm chức Cục trưởng Cục Sự vụ Bắc Mỹ, nhưng đã gặp một tai nạn ô tô nghiêm trọng khiến ông phải nhập viện hơn một tháng.
Vào năm 1937, Tōgō được bổ nhiệm làm Đại sứ Nhật Bản tại Đức và phục vụ tại Berlin trong một năm. Vào thời điểm này, Đức Quốc Xã đang nổi lên, tình hình đã thay đổi đáng kể so với những lần ông công tác trước đây. Đức đang trên đà xâm lược Áo và Tiệp Khắc, và việc đàn áp người Do Thái, bao gồm cả việc đốt cháy các giáo đường Do Thái ở Berlin, đã trở nên rõ ràng. Với sự hiểu biết sâu sắc về văn hóa Đức, Tōgō không thể không cảm thấy ghê tởm chủ nghĩa phát xít. Ông đã xung đột với Ōshima Hiroshi, tùy viên quân sự tại Berlin, người ủng hộ liên minh với Đức Quốc Xã, cũng như với Joachim von Ribbentrop, Bộ trưởng Ngoại giao Đức, người mong muốn hợp tác với Nhật Bản. Do mâu thuẫn này, ông bị cách chức Đại sứ tại Đức.
Sau đó, từ năm 1938 đến 1940, Tōgō được điều chuyển đến Moskva làm Đại sứ tại Liên Xô. Trước đó, quan hệ Nhật-Xô đã xấu đi đáng kể do Hiệp ước chống Cộng sản năm 1936. Trong nhiệm kỳ này, ông đã đàm phán thành công một thỏa thuận hòa bình sau các trận chiến Khalkhin Gol giữa Nhật Bản và Liên Xô.
3.2. Thành tựu ngoại giao quan trọng
Trong thời gian làm đại sứ tại Liên Xô, Tōgō đã tiến hành các cuộc đàm phán quan trọng với Bộ trưởng Ngoại giao Liên Xô Vyacheslav Molotov. Mối quan hệ tin cậy đã được xây dựng giữa hai người trong quá trình đàm phán Hiệp định Ngư nghiệp Nhật-Xô và đình chiến sau sự kiện Khalkhin Gol. Tōgō được Molotov đánh giá cao là một nhà ngoại giao kiên quyết bảo vệ lợi ích quốc gia Nhật Bản.
Dựa trên sự cải thiện quan hệ này, Tōgō đã bắt đầu đàm phán Hiệp ước Trung lập Xô-Nhật nhằm cải thiện quan hệ với Hoa Kỳ (đang xấu đi) và tìm kiếm lối thoát cho cuộc chiến tranh Trung - Nhật (đang sa lầy). Điều kiện ban đầu của Nhật Bản là Liên Xô ngừng viện trợ cho Quốc dân Đảng của Tưởng Giới Thạch, đổi lại Nhật Bản sẽ từ bỏ quyền lợi tại Bắc Sakhalin. Cuộc đàm phán đã gần như đạt được thỏa thuận.
Tuy nhiên, khi Nội các Konoe thứ hai được thành lập và Matsukawa Yōsuke trở thành Bộ trưởng Ngoại giao, Matsukawa đã phản đối việc từ bỏ quyền lợi tại Bắc Sakhalin theo ý muốn của Lục quân, và ra lệnh Tōgō về nước. Matsukawa ám chỉ Tōgō nên rời Bộ Ngoại giao, nhưng Tōgō đã từ chối và thậm chí yêu cầu bị kỷ luật chính thức.
Dù vậy, Matsukawa sau đó đã ký kết Hiệp ước Trung lập Xô-Nhật vào tháng 4 năm 1941. Tuy nhiên, do Hiệp ước Ba bên đã được ký, Mỹ tăng cường cấm vận kinh tế đối với Nhật Bản sau cuộc xâm lược miền Bắc Đông Dương, và quan hệ Liên Xô-Đức Quốc Xã xấu đi, hiệp ước này đã không mang lại kết quả như Tōgō mong muốn trong việc cải thiện quan hệ với Mỹ. Nó chỉ có ý nghĩa trong việc chuẩn bị cho Liên Xô đối phó với cuộc xâm lược của Đức Quốc Xã và hỗ trợ gián tiếp cho việc Nhật Bản tiến xuống phía Nam ở lục địa. Hơn nữa, hiệp ước không bao gồm điều kiện Nhật Bản từ bỏ quyền lợi ở Bắc Sakhalin, cũng như không yêu cầu Liên Xô ngừng viện trợ cho Chính phủ Quốc dân, khiến Tōgō cảm thấy không hài lòng.
Được biết, Saionji Kinmochi, một cựu Thủ tướng và người từng giữ chức Bộ trưởng Ngoại giao, đã vô cùng tiếc nuối khi nghe tin đồn Tōgō bị Matsukawa cách chức Đại sứ tại Liên Xô và có thể bị buộc rời Bộ Ngoại giao.
4. Sự nghiệp chính trị và vai trò trong chính phủ
Sự nghiệp chính trị của Shigenori Tōgō được đánh dấu bởi những vai trò quan trọng trong các nội các thời chiến, đặc biệt là những nỗ lực của ông nhằm ngăn chặn và chấm dứt xung đột.
4.1. Bộ trưởng các thời kỳ chiến tranh
Tōgō kiên quyết phản đối cuộc chiến tranh với Hoa Kỳ và các cường quốc phương Tây khác, ông cảm thấy cuộc chiến này sẽ không thể thắng được. Cùng với Shigemitsu Mamoru, ông đã cố gắng thực hiện những nỗ lực cuối cùng để sắp xếp các cuộc đàm phán trực tiếp giữa Thủ tướng Konoe Fumimaro và Tổng thống Hoa Kỳ Franklin Roosevelt nhằm ngăn chặn xung đột vũ trang, nhưng không thành công.
Vào tháng 10 năm 1941, Tōgō trở thành Bộ trưởng Ngoại giao trong Nội các Tōjō Hideki. Có ý kiến cho rằng, Thiên hoàng Chiêu Hòa đã trực tiếp yêu cầu Tōjō Hideki (người vốn là một người theo phe diều hâu chống Mỹ) thay đổi thái độ và nỗ lực tránh chiến tranh với Hoa Kỳ, dẫn đến việc Tōjō bổ nhiệm Tōgō - một người theo chủ trương hòa hoãn với Mỹ - vào vị trí Bộ trưởng Ngoại giao. Mặc dù Tōgō được đánh giá cao về năng lực ngoại giao chuyên nghiệp, ông không phải là người thuộc phe chủ lưu và ít có mối quan hệ trong Bộ Ngoại giao do tính cách khép kín. Sau khi nhậm chức, Tōgō đã củng cố đội ngũ đàm phán với Hoa Kỳ, bao gồm Thứ trưởng Nishi Haruhiko và Cục trưởng Cục Hoa Kỳ. Để siết chặt kỷ luật trong Bộ, ông đã yêu cầu một đại sứ thân Phe Trục nộp đơn từ chức, đồng thời cho hai trưởng phòng và một thư ký hành chính nghỉ việc.
Một khi Đế quốc đã quyết định tấn công, Tōgō đã ký tuyên bố chiến tranh, vì ông không muốn đổ trách nhiệm về thất bại ngoại giao cho người khác. Ngay sau Trận Trân Châu Cảng ngày 7 tháng 12 năm 1941, đánh dấu sự khởi đầu của Chiến tranh Thái Bình Dương, ông đã nhanh chóng xúc tiến ký kết một liên minh giữa Đế quốc Nhật Bản và Thái Lan vào ngày 23 tháng 12 năm 1941.
Trong khuôn khổ chính sách hòa giải hơn với các cường quốc phương Tây, Tōgō tuyên bố vào ngày 21 tháng 1 năm 1942 rằng chính phủ Nhật Bản sẽ tuân thủ Công ước Geneva, mặc dù Nhật Bản không ký kết công ước này. Vào ngày 1 tháng 9 năm 1942, ông từ chức Bộ trưởng Ngoại giao do phản đối việc thành lập một bộ đặc biệt dành cho các vùng lãnh thổ bị chiếm đóng trong chính phủ Nhật Bản (Bộ này, Bộ Đại Đông Á, cuối cùng đã được thành lập vào tháng 11 cùng năm). Mặc dù được bổ nhiệm vào Thượng viện của Quốc hội Nhật Bản, nhưng trong suốt phần lớn thời gian chiến tranh, ông sống ẩn dật.
4.2. Đàm phán kết thúc chiến tranh và Tuyên bố Potsdam
Vào ngày 9 tháng 7 năm 1944, sau khi trận Saipan kết thúc với thất bại của Nhật Bản, Tōgō nhận ra rằng chiến tranh đã không thể tránh khỏi. Ông bắt đầu nghiên cứu lịch sử thất bại của các quốc gia khác. Trong cuốn hồi ký "Một khía cạnh của thời đại" được viết trong tù, ông ghi rằng "Hệ thống Thiên hoàng của Nhật Bản phải được bảo vệ trong mọi trường hợp. Các hình phạt sau thất bại là không thể tránh khỏi, nhưng mức độ của chúng là một vấn đề. Cần phải tránh các điều kiện chí mạng, do đó cần phải chấm dứt chiến tranh khi sức mạnh quốc gia chưa hoàn toàn cạn kiệt."
Khi Nội các Suzuki Kantarō được thành lập vào tháng 4 năm 1945, Tōgō được mời trở lại vị trí Bộ trưởng Ngoại giao. Ông nhận lời sau khi Thủ tướng Suzuki Kantarō khẳng định rằng ông hoàn toàn tin tưởng vào đánh giá của Tōgō về chiến tranh và mong muốn ông toàn quyền xử lý các vấn đề ngoại giao để kết thúc cuộc chiến. Nhận thức được ý muốn của Thiên hoàng Chiêu Hòa, Tōgō đã tìm kiếm một giải pháp hòa bình. Mặc dù tình hình ở châu Âu đã trở nên tồi tệ với sự thất bại không thể tránh khỏi của Đức, và có nguy cơ Mỹ sẽ dồn thêm quân vào Thái Bình Dương cũng như Liên Xô có thể tham chiến, giới quân sự Nhật Bản vẫn kêu gọi một "trận chiến cuối cùng trên chính quốc," khiến tình hình trở nên cấp bách.
Tōgō đề xuất một cuộc họp gồm sáu người - Thủ tướng, Bộ trưởng Ngoại giao, các Bộ trưởng Lục quân và Hải quân, cùng các Tổng tham mưu trưởng (Tổng tham mưu trưởng Lục quân và Tổng tham mưu trưởng Hải quân) - để thảo luận về hòa bình, nhằm tránh áp lực từ cấp dưới. Đề xuất này được năm thành viên còn lại chấp thuận, với điều kiện nội dung cuộc họp phải được giữ bí mật tuyệt đối.
Sau khi Đức bại trận vào tháng 5 năm 1945, tại Nhật Bản bắt đầu xuất hiện những động thái tìm kiếm hòa bình không điều kiện thông qua sự trung gian của Liên Xô. Trong cuộc họp đầu tiên của hội đồng lãnh đạo chiến tranh cấp cao vào giữa tháng 5, Tổng tham mưu trưởng Lục quân Umezu Yoshijirō chỉ ra rằng Liên Xô, vốn giữ vị trí trung lập với Nhật Bản, đang bắt đầu di chuyển một lượng lớn quân đội tới Viễn Đông. Do đó, việc ngăn chặn Liên Xô tham chiến trở thành một vấn đề cấp thiết. Tōgō đề xuất tìm kiếm hòa bình thông qua sự trung gian của Liên Xô. Tuy nhiên, Bộ trưởng Lục quân Anami Korechika phản đối quan điểm của Tōgō, cho rằng Nhật Bản chưa thua và mục tiêu chính nên là ngăn chặn Liên Xô tham chiến chứ không phải đàm phán hòa bình. Cuối cùng, với sự can thiệp của Bộ trưởng Hải quân Yonai Mitsumasa, một chính sách được quyết định: ưu tiên ngăn chặn Liên Xô tham chiến và duy trì sự trung lập thiện chí, sau đó mới xem xét đàm phán hòa bình tùy thuộc vào thái độ của Liên Xô. Trong cuộc họp này, các bên đã nhất trí chấp nhận việc trao trả Sakhalin, nhượng bộ quyền đánh bắt cá, và trung lập hóa miền Nam Mãn Châu làm cái giá để ngăn chặn Liên Xô tham chiến.
Với quyết định này, Tōgō đã cử cựu Thủ tướng Hirota Kōki, một người am hiểu về Liên Xô, đến gặp Đại sứ Liên Xô tại Nhật Bản, Yakov Malik, người đang ở Hakone, để thăm dò ý định của Liên Xô. Dù Hirota và Malik là bạn cũ, hai cuộc gặp đầu tiên chỉ dừng lại ở việc thăm dò yêu cầu cụ thể của đối phương mà không đưa ra yêu cầu rõ ràng. Malik, dù không được biết về ý định tham chiến của Liên Xô với Nhật Bản, đã báo cáo với Bộ trưởng Ngoại giao Molotov rằng ông sẽ không đưa ra bất kỳ phát biểu nào trừ khi nhận được yêu cầu cụ thể. Molotov đã ủng hộ lập trường này và chỉ đạo Malik chỉ gặp Hirota khi có yêu cầu từ phía Hirota và chỉ báo cáo qua công văn ngoại giao nếu chỉ là những vấn đề chung chung. Sau đó, Hirota và Malik đã có thêm hai cuộc gặp nữa, nhưng cuộc gặp cuối cùng vào ngày 29 tháng 6 kết thúc mà không đạt được kết quả nào. Đại sứ Liên Xô Satō Naotake tại Moskva, người đang tìm hiểu động thái của Liên Xô, đã phản đối chỉ thị của Tōgō về việc tìm kiếm sự trung gian hòa bình của Liên Xô, nhưng Tōgō đã không chấp nhận quan điểm của ông.
Quyết định đàm phán với Liên Xô tại cuộc họp lãnh đạo cấp cao này đã dẫn đến việc hủy bỏ tất cả các cuộc đàm phán hòa bình bí mật đang diễn ra thông qua các kênh khác như Thụy Điển, Thụy Sĩ và Vatican. Mặc dù Tōgō, người từng trải qua nhiều khó khăn trong thời gian làm Đại sứ tại Liên Xô, lẽ ra phải hiểu rõ sự xảo quyệt của ngoại giao Liên Xô, nhưng ông đã đặt hy vọng vào Liên Xô. Có ý kiến cho rằng ông đã đặt niềm tin vào Molotov, người mà ông đã có mối quan hệ thân thiết từ thời làm đại sứ Liên Xô. Tuy nhiên, quan điểm phổ biến hơn cho rằng Tōgō đã tuân theo Lục quân, vì họ chỉ chấp nhận đàm phán với Liên Xô với điều kiện duy trì trung lập. Hơn nữa, việc Thiên hoàng Chiêu Hòa có thiện cảm với việc đàm phán với Liên Xô cũng đã ảnh hưởng đến suy nghĩ của Tōgō. Bản thân Tōgō, trong bài giải thích trước Cơ mật viện (Nhật Bản) vào ngày 15 tháng 8 sau khi chấp nhận Tuyên bố Potsdam, đã nói rằng vì Mỹ và Anh từ chối "hòa bình có điều kiện" và "hòa bình đàm phán", ông muốn đưa tình hình đến một cuộc đàm phán. Tuy nhiên, các cuộc đàm phán thông qua Vatican, Thụy Sĩ và Thụy Điển gần như chắc chắn sẽ dựa trên điều kiện đầu hàng vô điều kiện, nên đã bị từ bỏ. Thay vào đó, việc đưa ra lợi ích cho Liên Xô để hướng dẫn họ đến việc kết thúc chiến tranh đã được coi là lựa chọn tốt nhất.
Trong bối cảnh Liên Xô vẫn giữ thái độ không rõ ràng, vào ngày 22 tháng 6, tại cuộc họp của hội đồng lãnh đạo chiến tranh cấp cao dưới sự chủ tọa của Thiên hoàng, một chính sách quốc gia đã được Thiên hoàng quyết định: không chỉ ngăn chặn Liên Xô tham chiến mà còn yêu cầu Liên Xô trung gian đàm phán hòa bình. Suzuki, Tōgō, cùng Lục quân và Hải quân đã quyết định cử cựu Thủ tướng Konoe Fumimaro làm đặc phái viên tới Moskva và thăm dò ý kiến Liên Xô vào tháng 7. Tuy nhiên, Liên Xô chỉ trì hoãn trả lời về đề xuất đặc phái viên Konoe với lý do bận rộn chuẩn bị cho Hội nghị Potsdam sắp tới. Vì vậy, vào ngày 26 tháng 7, Nhật Bản phải đối mặt với Tuyên bố Potsdam.
Sau khi biết về Tuyên bố Potsdam, Tōgō đã đi đến kết luận rằng: "1. Về cơ bản, nên chấp nhận tuyên bố này. 2. Tuy nhiên, vì Liên Xô chưa tham gia ký kết và có những điểm mơ hồ trong nội dung, cần phải thăm dò mối quan hệ giữa Liên Xô và tuyên bố này, đồng thời làm rõ các điểm mơ hồ thông qua đàm phán với Liên Xô." Ông đã tâu lên Thiên hoàng và thảo luận với ngài. Thiên hoàng đã đồng ý với quan điểm của Tōgō về việc làm rõ các điểm cụ thể của tuyên bố thông qua các cuộc đàm phán với Liên Xô, và sau cuộc gặp với Kido Kōichi, đã chấp thuận ý kiến của Tōgō về việc chờ đợi kết quả đàm phán ở Moskva.
Tuy nhiên, Bộ trưởng Lục quân Anami đã kịch liệt phản đối quan điểm của Tōgō và khăng khăng từ chối hoàn toàn Tuyên bố Potsdam. Thủ tướng Suzuki và Bộ trưởng Hải quân Yonai Mitsumasa, những người vốn có lập trường ôn hòa, lại có nhận thức sai lầm rằng "coi nhẹ tuyên bố này cũng không có gì to tát. Chúng ta sẽ đạt được hòa bình thông qua đàm phán với Liên Xô," nên đã có quan điểm mơ hồ về Tuyên bố Potsdam. Cuối cùng, quyết định đối với Tuyên bố Potsdam là "không chấp nhận cũng không từ chối, tạm thời quan sát tình hình." Tuy nhiên, do các đài phát thanh sóng ngắn của Mỹ đã phổ biến rộng rãi nội dung tuyên bố, Nhật Bản không thể phớt lờ và quyết định phát sóng nó như một tin tức nhỏ không kèm bình luận. Nhưng vào buổi sáng ngày 28 tháng 7, các tờ báo đã đưa tin với những từ ngữ như "buồn cười" (tờ Yomiuri Shimbun) và "phớt lờ" (tờ Asahi Shimbun). Vào buổi sáng cùng ngày, tại cuộc họp liên lạc giữa Đại bản doanh và chính phủ, Bộ trưởng Anami, Tổng tham mưu trưởng Toyoda Soemu và Tổng tham mưu trưởng Umezu Yoshijirō đã kịch liệt yêu cầu chính phủ ra tuyên bố chỉ trích Tuyên bố Potsdam. Bộ trưởng Hải quân Yonai đề xuất giải pháp thỏa hiệp là ra tuyên bố "phớt lờ tuyên bố", và điều này đã được chấp thuận. Cùng ngày, cuộc họp báo của Thủ tướng Suzuki được đưa tin với nội dung: "Tuyên bố chung ba bên chỉ là bản sao của Hội nghị Cairo, chính phủ không cho rằng nó có bất kỳ giá trị quan trọng nào, chúng ta chỉ phớt lờ nó. Chúng ta sẽ tiếp tục tiến lên cho đến khi hoàn thành cuộc chiến." Các nước Đồng Minh đã dịch cụm từ tiếng Nhật này thành "reject" (từ chối). Tōgō đã phản đối rằng phát biểu của Suzuki vi phạm quyết định nội các.
Vào ngày 6 tháng 8, Mỹ ném bom nguyên tử xuống Hiroshima, và vào ngày 8 tháng 8, Liên Xô tuyên chiến với Nhật Bản, tạo ra những thay đổi tình hình tuyệt vọng cho Nhật Bản.
Trước sự thay đổi nhanh chóng của tình hình, vào sáng ngày 9 tháng 8, Hội nghị Chỉ đạo Chiến tranh Tối cao đã được tổ chức. Tōgō kiên quyết chủ trương chấp nhận Tuyên bố Potsdam với điều kiện duy nhất là "sự an toàn của Hoàng gia," và Bộ trưởng Hải quân Yonai cùng Chủ tịch Cơ mật viện Hiranuma Kiichirō đã đồng ý với ông. Tuy nhiên, Bộ trưởng Lục quân Anami đã đưa ra thuyết bốn điều kiện, bao gồm việc Nhật Bản tự giải giáp, chiếm đóng tối thiểu (trừ Tokyo), và xét xử tội phạm chiến tranh do người Nhật thực hiện, bên cạnh sự an toàn của Hoàng gia. Tổng tham mưu trưởng Lục quân Umezu và Tổng tham mưu trưởng Hải quân Toyoda cũng đồng ý với Anami, khiến cuộc tranh luận rơi vào bế tắc. Đặc biệt, cuộc tranh luận gay gắt tiếp tục giữa Tōgō-Yonai và Anami. Anami cho rằng "tình hình chiến cuộc là 50/50," trong khi Yonai phản bác: "Bỏ qua những câu chuyện dũng cảm cá nhân, tại Bougainville, Saipan, Philippines, Leyte, Iwo Jima, Okinawa, chúng ta đã thua hoàn toàn." Hơn nữa, Tōgō cũng lập luận rằng "ngay cả khi chúng ta có thể đánh bại đợt đổ bộ đầu tiên, lực lượng của chúng ta sẽ cạn kiệt. Kẻ thù chắc chắn sẽ tiến hành đợt đổ bộ thứ hai. Hoàn toàn không có đảm bảo rằng chúng ta sẽ thắng sau đó."
Trong cuộc họp này, Mỹ ném bom nguyên tử xuống Nagasaki lần thứ hai. Cuộc họp kéo dài đến khuya và trở thành một cuộc họp ngự tiền có sự tham dự của Thiên hoàng. Thủ tướng Suzuki đã tâu lên Thiên hoàng về tình hình tranh cãi không thể giải quyết và giao phán quyết cuối cùng cho quyết định của Thiên hoàng. Thiên hoàng đã phát biểu đồng ý với đề xuất của Bộ trưởng Ngoại giao, đồng thời nêu lý do rằng việc chuẩn bị chiến đấu trên đất liền của Lục quân và Hải quân hoàn toàn chưa sẵn sàng, và nếu chiến đấu tiếp tục, Nhật Bản sẽ không còn tồn tại. Như vậy, việc chấp nhận Tuyên bố Potsdam đã được quyết định. Trong dự thảo chấp nhận, Tōgō đã ghi nội dung "sự an toàn của Hoàng gia" (để xoa dịu phe kháng chiến coi việc bảo vệ thể chế quốc gia là điều kiện tuyệt đối cho hòa bình) là "với sự hiểu biết rằng không bao gồm yêu cầu thay đổi vị thế pháp lý của Thiên hoàng." Tuy nhiên, sau khi có ý kiến phản đối từ Hiranuma, nó đã được sửa đổi thành "với sự hiểu biết rằng không bao gồm yêu cầu như việc thay đổi quyền lực tối cao của Thiên hoàng trong việc quản lý quốc gia," và Thiên hoàng đã chấp thuận.
Tōgō đã thúc giục Kase Shun'ichi, công sứ tại Thụy Sĩ, thông qua chính phủ Thụy Sĩ để phản đối việc ném bom nguyên tử. Ông nói: "Cần thiết phải tiếp tục chiến dịch báo chí rộng rãi để vạch trần và tấn công hành vi tàn bạo phi nhân đạo của Mỹ... Ném toàn bộ 300.000 công dân vô tội vào địa ngục. Điều đó còn tàn bạo gấp bội 'Đức Quốc Xã'." Ông cũng trực tiếp kịch liệt phản đối Đại sứ Liên Xô Malik về việc Liên Xô vi phạm luật pháp quốc tế khi tuyên chiến, vi phạm hiệp ước trung lập.
Liên quan đến việc Nhật Bản đầu hàng, có nhận thức chung trong chính phủ các nước Đồng Minh rằng Thiên hoàng và Hoàng gia là cần thiết để ổn định tình hình Nhật Bản sau chiến tranh. Tuy nhiên, dự thảo chấp nhận "không thay đổi quyền lực tối cao của Thiên hoàng" đã gây ra tranh cãi trong giới lãnh đạo Mỹ. Tổng thống Harry S. Truman đã đặt câu hỏi trong cuộc họp tại Nhà Trắng: "Liệu có thể xóa bỏ chủ nghĩa quân phiệt Nhật Bản trong khi vẫn duy trì chế độ Thiên hoàng, và liệu có nên xem xét việc chấp nhận tuyên bố có điều kiện hay không?" Trong số những người tham dự, Bộ trưởng Hải quân James Forrestal, Bộ trưởng Lục quân Henry Stimson và Đô đốc Hải quân William D. Leahy ủng hộ việc chấp nhận câu trả lời của Nhật Bản. Tuy nhiên, Bộ trưởng Ngoại giao James F. Byrnes, nhân vật trung tâm của ngoại giao, phản bác: "Tôi không hiểu tại sao chúng ta phải nhượng bộ phía Nhật Bản," và Truman đã đồng ý với ông ta. Forrestal sau đó đưa ra đề xuất thỏa hiệp: "Đồng Minh chấp nhận việc Nhật Bản đầu hàng theo cách định nghĩa các điều kiện đầu hàng." Truman chấp nhận điều này và ra lệnh Byrnes soạn thảo văn bản phản hồi. Kết quả là một văn bản phản hồi mơ hồ thừa nhận việc duy trì Thiên hoàng và Hoàng gia đã được gửi cho Nhật Bản vào ngày 12 tháng 8.
Theo "Thông điệp Byrnes" này, Thiên hoàng sẽ "thuộc quyền lực của Tổng Tư lệnh Tối cao Đồng Minh," và "hình thức chính phủ Nhật Bản, bao gồm chế độ Thiên hoàng, sẽ được tự do quyết định bởi ý chí của người dân Nhật Bản." Đây là một văn bản mơ hồ đã khéo léo thừa nhận việc duy trì Thiên hoàng và Hoàng gia. Bộ trưởng Lục quân Anami và Tổng tham mưu trưởng Umezu đã kiên quyết yêu cầu tái kiểm tra câu trả lời này vì nó mơ hồ về Thiên hoàng và Hoàng gia, khiến các lãnh đạo chính phủ lại rơi vào bế tắc. Tōgō và Bộ trưởng Hải quân Yonai phản bác rằng việc tái kiểm tra sẽ đồng nghĩa với sự đổ vỡ đàm phán, nhưng Hiranuma, Chủ tịch Cơ mật viện (người ban đầu ủng hộ chấp nhận Tuyên bố Potsdam), lại đồng ý với Lục quân, khiến tình hình hỗn loạn. Vào đêm ngày 12 tháng 8, Tōgō, trong trạng thái thất vọng và kiệt sức, đã định từ chức. Thủ tướng Suzuki, ngạc nhiên trước ý định từ chức của Tōgō, đã hứa với ông sẽ tổ chức một cuộc họp ngự tiền khác để giải quyết tình hình, và Tōgō đã thay đổi ý định.
Tuy nhiên, vào ngày 14 tháng 8, Thiên hoàng Chiêu Hòa, bằng "quyết định thiêng liêng" thứ hai của mình, đã rơi nước mắt và tuyên bố ủng hộ Tōgō: "Cũng như lần trước, ý kiến của Trẫm là đồng ý với Bộ trưởng Ngoại giao." Nhờ đó, phe cứng rắn trong Lục quân cuối cùng cũng nhượng bộ, dẫn đến việc chấp nhận Tuyên bố Potsdam. Sau khi ký các thủ tục đầu hàng, Anami đã đến thăm Tōgō, đối thủ tranh luận của ông, và nói với vẻ tươi cười: "Chúng ta đã tranh cãi gay gắt, nhưng đó là trách nhiệm của Bộ trưởng Lục quân. Tôi đã nhận được rất nhiều sự giúp đỡ." Tōgō cũng đáp lại: "Thật may mắn mọi chuyện đã kết thúc tốt đẹp." Tōgō, một người cẩn trọng trong mọi việc, đã nghiêm túc cảnh báo các lực lượng Đồng Minh rằng việc giải giáp Quân đội Nhật Bản cần được thực hiện một cách vinh dự nhất có thể. Anami đã bày tỏ lòng biết ơn Tōgō về điều này trước khi rời đi. Sau khi tạm biệt Thủ tướng Suzuki, Anami đã mổ bụng tự sát vào rạng sáng ngày 15 tháng 8, để lại di chúc: "Xin tạ tội lỗi lớn lao bằng cái chết. Vẫn tin tưởng Thần Châu bất diệt." Tōgō, người chưa từng để lộ nước mắt trước mặt người khác, đã rơi lệ khi nghe tin Anami tự sát: "Vậy là, ông ấy đã mổ bụng ư. Anami thực sự là một người đàn ông tốt."
5. Cuộc sống sau chiến tranh và phiên tòa xét xử tội phạm chiến tranh

Sau khi chiến tranh kết thúc, Tōgō đã từ chối lời đề nghị tiếp tục giữ chức Bộ trưởng Ngoại giao trong Nội các Higashikuni Naruhiko, với lý do rằng việc ông bị truy tố là tội phạm chiến tranh có thể gây phiền toái cho nội các mới. Ông rút về căn biệt thự mùa hè ở Karuizawa, Nagano cùng vợ và con gái.
Vào ngày 11 tháng 9, ông là một trong những người đầu tiên bị truy tố với tội danh tội phạm chiến tranh hạng A, cùng với cựu Thủ tướng Tōjō Hideki. Trong cuộc phỏng vấn với các phóng viên nước ngoài, Tōgō tuyên bố rằng ông đã giúp đạt được quyết định chấm dứt chiến tranh vào ngày 9 tháng 8 và rằng ông đã chấp nhận vị trí Bộ trưởng Ngoại giao trong Nội các Tōjō với điều kiện phải nỗ lực giải quyết các vấn đề với Mỹ. Khi bị các phóng viên nước ngoài, những người biết ông đã ủng hộ chiến tranh, hỏi liệu ông có thay đổi quan điểm trong chiến tranh không, ông khẳng định rằng ông luôn là người phản đối chiến tranh với Anh và Mỹ. Tōgō lập luận rằng việc ông thay đổi quan điểm và quyết định tham chiến sau khi thấy Thông điệp Hull không phải vì lợi ích cá nhân, mà là để ở lại nội các và hướng tới một hòa ước sớm ngay cả khi chiến tranh nổ ra. Lệnh bắt giữ từ Tư lệnh tối cao của các cường quốc Đồng Minh đã được ban hành, nhưng ông được miễn tạm thời do bệnh tật. Sau khi hồi phục, ông ra đầu thú vào cuối tháng 9 và bị thẩm vấn.
Vào ngày 17 tháng 4 năm 1946, Tōgō chính thức bị xác định là đối tượng xét xử tội phạm chiến tranh. Ông bị truy tố vào ngày 29 tháng 4 và bị giam giữ tại Nhà tù Sugamo vào ngày 1 tháng 5. Vào ngày 3 tháng 5, Tòa án Quân sự Quốc tế Viễn Đông chính thức khai mạc. Cuối cùng, ông bị truy tố về tội đồng mưu trong cuộc chiến tranh xâm lược, trách nhiệm trong việc tiến hành chiến tranh (bao gồm cả chiến tranh với Trung Quốc), cùng các tội phạm chiến tranh thông thường và trách nhiệm lơ là trong việc ngăn chặn chúng. Luật sư bào chữa cho ông bao gồm Nishi Haruhiko, người từng là Thứ trưởng Ngoại giao dưới thời Tōgō và cũng là người cùng quê Kagoshima, cùng với George Yamaoka, người Mỹ gốc Nhật duy nhất trong đoàn luật sư bào chữa. Con rể ông, Tōgō Fumihiko, đảm nhiệm công việc hành chính.
Vào ngày 15 tháng 12 năm 1947, phiên tòa xét xử Tōgō bắt đầu phần phản biện cá nhân của ông. Vào ngày này, ông đã viết lên một tờ giấy màu dòng chữ "Cắt gió xuân dưới ánh chớp" để diễn tả tâm trạng của mình. Cuộc đối đáp gay gắt đã diễn ra giữa bên công tố và Tōgō cùng các luật sư bào chữa của ông. Tōgō cho rằng ba người đã chủ trương mở màn chiến tranh là Thủ tướng Tōjō Hideki, Bộ trưởng Hải quân Shimada Shigetarō và Tổng giám đốc Kế hoạch viện Suzuki Teiichi. Hơn nữa, những lời qua tiếng lại giữa ông và cựu Bộ trưởng Hải quân Shimada Shigetarō tại Nhà tù Sugamo đã trở thành một chủ đề nóng thời bấy giờ (về việc Tōgō cho rằng Shimada đã "yêu cầu điều chỉnh" lời khai liên quan đến thời điểm mở màn chiến tranh). Tōgō, người giữ chức Bộ trưởng Ngoại giao cả khi chiến tranh bắt đầu và kết thúc, đã nói trong bản tường trình rằng Hải quân đã chủ trương tấn công mà không báo trước, nhưng "tôi đã chiến đấu dữ dội và cuối cùng đã ngăn chặn yêu cầu của Hải quân đến giới hạn cuối cùng mà luật pháp quốc tế yêu cầu. Tôi không hề trốn tránh trách nhiệm của mình, nhưng đồng thời, tôi cũng sẽ không chấp nhận việc người khác đổ trách nhiệm cho mình."
Trước lời khai này, John Brannan, luật sư bào chữa của Nagano Osami, đã truy vấn Tōgō rằng mọi người đều nói không biết về việc Hải quân chủ trương tấn công không báo trước. Tōgō đáp lại: "Tôi không tin vào trí nhớ của những người này. Chẳng phải họ đã quên mất cuộc họp ngự tiền quan trọng vào ngày 5 tháng 11 (cuộc họp quyết định mở màn chiến tranh vào đầu tháng 12 nếu yêu cầu đàm phán với Mỹ không được chấp thuận) cho đến khi tôi nhắc lại đó sao?" Brannan tiếp tục hỏi Tōgō liệu có bằng chứng nào cho thấy Hải quân đã chủ trương tấn công không báo trước hay không. Tōgō liền tiết lộ rằng "sau khi tòa án khai mạc, Shimada và Nagano đã đe dọa tôi rằng nếu tôi nói rằng Hải quân muốn tấn công bất ngờ, thì điều đó sẽ không tốt cho tôi." Các phương tiện truyền thông đã coi đây là xung đột lớn đầu tiên kể từ khi phiên tòa bắt đầu, và một số tờ báo đưa tin rằng luật sư Takahashi (luật sư bào chữa của Shimada) đã "choáng váng như thể mọi thứ đã tan biến." Về lời khai này, Shimada đã thừa nhận sự thật vào phiên điều trần tháng 1 năm sau, nhưng ông khẳng định đó chỉ là lời nói để lo lắng cho Tōgō. Ông nói: "Nếu trong lòng anh ta không có điều gì khuất tất, thì lời nói của tôi đã không bị coi là đe dọa. Tức là trong lòng anh ta có điều gì đó rất khuất tất. Đó là một cách giải thích." Ông còn nói thêm: "Thật khó nói, nhưng anh ta đã dùng thủ đoạn ngoại giao. Tức là, anh ta đã dùng cách phóng mực mực như con mực để trốn thoát. Nói cách khác, anh ta đã gặp khó khăn lớn và cuối cùng đã sử dụng từ 'đe dọa' không thể chấp nhận được để tìm lối thoát." Các phương tiện truyền thông đã gọi đây là "cuộc tranh cãi mực mực". Cá nhân Tōgō ban đầu không hề có ý đồ xấu, mục đích của ông là công khai tất cả những gì mình đã trải qua và kinh nghiệm để phủ nhận rằng hành động của Nhật Bản và bản thân ông không cấu thành "tội chống lại hòa bình" như Đồng Minh cáo buộc. Tuy nhiên, quan điểm giữa các bị cáo cũng không ít lần khác biệt, và ông đã trở thành mục tiêu chỉ trích của các bị cáo và luật sư, bao gồm cả Takikawa Masajirō, nhà sử học pháp luật và luật sư bào chữa của Shimada.
Ngoài ra, ông còn nói rằng Kido Kōichi đã không thông báo cho ông về việc Thiên hoàng mong muốn hòa bình, và Umezu Yoshijirō đã tiếp tục phản đối hòa bình, khăng khăng đòi chiến đấu trên chính quốc như đã đề cập. Ông thậm chí còn lớn tiếng cãi vã với Umezu, và đối với Kido, ông không ngừng phát biểu ngay cả khi luật sư bào chữa của Kido, William Logan, bắt đầu thẩm vấn, khiến Logan mất kiên nhẫn và nói: "Ông không thích Kido phải không?"
Kết quả là, Tōgō bị coi là chỉ tập trung vào việc tự biện minh cho lập trường của mình. Shigemitsu Mamoru đã chỉ trích điều này bằng một bài thơ: "Kẻ mắng tội, người vội vã trốn chạy, thật ngu ngốc." (Có ghi chú rằng Tōgō và Shigemitsu có mâu thuẫn cá nhân từ khi còn tại chức, và Shigemitsu thường dùng thơ để châm biếm người khác khi có chuyện bất lợi).
Vào ngày 4 tháng 11 năm 1948, Tòa án tuyên Tōgō có tội và kết án 20 năm tù. Tòa án xác định hành vi của ông là "từ thời làm cục trưởng Cục Âu Á đã tham gia vào âm mưu chiến tranh, thực hiện các hoạt động ngoại giao lừa dối để giúp mở màn chiến tranh, và sau khi chiến tranh nổ ra vẫn giữ chức vụ và nỗ lực tiến hành chiến tranh." (Bản án của ông nhẹ thứ hai sau Shigemitsu).
Tōgō sau đó đã chỉ trích mạnh mẽ Tòa án Tokyo là "sự trả thù và thị uy của phe chiến thắng" khi xét xử các quốc gia bại trận, nói rằng "tôi có tội. Tội không ngăn chặn được chiến tranh. Nhưng tôi không hề phạm những tội mà Tòa án Tokyo đã buộc tội. Nếu chiến tranh là tội ác, vậy hãy xét xử tội ác sáp nhập Ấn Độ của Anh, tội sáp nhập Hawaii của Mỹ." Đồng thời, ông bày tỏ hy vọng rằng cộng đồng quốc tế cần có một khuôn khổ pháp lý để tránh chiến tranh, và Điều 9 Hiến pháp Nhật Bản mới sẽ là bước đi đầu tiên hướng tới mục tiêu đó. Tuy nhiên, trong quá trình sửa đổi Hiệp ước An ninh Nhật-Mỹ năm 1960, những người kế thừa ý chí của Tōgō lại mâu thuẫn nhau. Nishi Haruhiko và Ishiguro Tadaatsu (bạn thân của Tōgō, khi đó là thành viên Tham nghị viện), những người coi trọng tinh thần của Điều 9 Hiến pháp và cho rằng liên minh quân sự sẽ không mang lại hòa bình, đã tranh cãi gay gắt với Tōgō Fumihiko, người khi đó là trưởng phòng phụ trách đàm phán và cho rằng việc sửa đổi hiệp ước là cần thiết cho hòa bình và an ninh của Nhật Bản. Sau đó, Fumihiko thậm chí còn ngầm chỉ trích Nishi trong một cuốn sách, tạo ra tình huống những người muốn kế thừa di sản của Tōgō lại xung đột với nhau.
Tōgō từ lâu đã ấp ủ ý định viết một cuốn sách lịch sử văn minh để làm rõ cách thức chiến tranh bùng nổ, nhưng do bệnh tim nặng và cuộc sống trong tù, ông đã từ bỏ ý định này. Thay vào đó, ông viết hồi ký về cuộc đời ngoại giao của mình trong tù để làm tài liệu cho các nhà sử học văn minh sau này, đặt tên là "Một khía cạnh của thời đại". Tuy nhiên, khi bản thảo gần như hoàn thành, bệnh tình của ông trở nặng và ông qua đời tại Bệnh viện số 361 của Quân đội Mỹ (nay là Bệnh viện Kỷ niệm Doai), nơi ông được chuyển đến để điều trị.
6. Đời sống cá nhân
Cuộc đời cá nhân của Tōgō Shigenori cũng mang nhiều nét đặc biệt, đặc biệt là cuộc hôn nhân và mối quan hệ gia đình của ông, phản ánh phần nào những thách thức ông phải đối mặt với nguồn gốc Triều Tiên của mình.
6.1. Hôn nhân và gia đình
Năm 1922, bất chấp sự phản đối gay gắt từ gia đình Tōgō, ông kết hôn với Carla Victoria Editha Albertina Anna de Lalande (nhũ danh Giesecke, 1887-1967), góa phụ của kiến trúc sư người Đức nổi tiếng Georg de Lalande (1872-1914). Georg de Lalande là người đã thiết kế nhiều tòa nhà hành chính ở Nhật Bản và các thuộc địa của nó, bao gồm cả Tòa nhà Tổng đốc Nhật Bản ở Seoul. Lễ cưới của họ được tổ chức tại Khách sạn Hoàng gia ở Tokyo.
Editha de Lalande sinh ra với tên Editha Giesecke. Cô là con ngoài giá thú của một người phụ nữ Do Thái tên Anna Giesecke và một quý tộc Đức. Ngay sau khi sinh, cha cô bỏ đi và mẹ cô tự sát, khiến cô được nhận nuôi bởi dì và dượng của mẹ, lấy họ Pitsschke của dượng. Cô đến Nhật Bản năm 15 tuổi khi dượng, người làm việc tại Ngân hàng Nga-Trung, được chuyển đến chi nhánh Nhật Bản. Tuy nhiên, dượng cô đột ngột qua đời, và mẹ nuôi cô phải kinh doanh nhà trọ trái phép ở Kobe để kiếm sống. Năm 17 tuổi, cô được kiến trúc sư Do Thái Georg de Lalande, lớn hơn cô 16 tuổi và đang ở Nhật Bản, chú ý và kết hôn vào năm 1905. Lúc này, mẹ nuôi cô vì ghen tuông đã tiết lộ bí mật về thân thế của Editha. Editha có năm người con (bốn con gái và một con trai: Ursula, Ottilie, Yuki, Heidi và Guido de Lalande) từ cuộc hôn nhân đầu tiên. Chín năm sau, chồng cô qua đời và cô trở về Đức. Cô bắt đầu làm việc sau khi gửi con cái vào các cơ sở hoặc nhà người khác. Tōgō, khi yêu cô, đã thuê nhà ở Berlin và đón các con của cô về sống chung. Sau đó, cô một mình đến Nhật Bản, gửi các con vào trường nội trú hoặc nhà người thân, và kết hôn với Tōgō vào năm 1922.
Tōgō và Editha có một cô con gái duy nhất tên là Ise (sinh năm 1923, mất năm 1997). Năm 1943, Ise kết hôn với Honjō Fumihiko, một nhà ngoại giao Nhật Bản, người đã lấy họ Tōgō để bày tỏ sự tôn trọng đối với gia đình vợ. Tōgō Fumihiko (1915-1985) sau này đã trở thành Đại sứ Nhật Bản tại Hoa Kỳ từ năm 1976 đến 1980. Ông cũng là người đã nỗ lực kiểm soát tình hình trong các sự kiện như Vụ bắt cóc Kim Dae-jung và Vụ ám sát Yuk Young-soo để ngăn chặn sự leo thang của làn sóng chống Nhật ở Hàn Quốc và chống Hàn ở Nhật Bản. Con trai của cặp đôi này, Tōgō Kazuhiko (sinh năm 1945), là một nhà ngoại giao và học giả về quan hệ quốc tế nổi tiếng.

7. Tác phẩm, đánh giá và di sản
Shigenori Tōgō đã để lại những tác phẩm và nhận được nhiều đánh giá khác nhau về sự nghiệp của mình, phản ánh tầm ảnh hưởng lâu dài của ông đối với nền ngoại giao và chính trị Nhật Bản.
7.1. Hoạt động viết lách
Trong thời gian bị giam giữ tại Nhà tù Sugamo, Tōgō đã bắt đầu viết một cuốn hồi ký với tên gọi "Một khía cạnh của thời đại" (時代の一面Jidai no IchimenJapanese). Ông mong muốn cuốn sách này sẽ làm sáng tỏ cách thức chiến tranh bùng nổ, phục vụ cho các nhà sử học văn minh trong tương lai. Tuy nhiên, ông không thể hoàn thành tác phẩm này do bệnh tim trở nặng và cuộc sống trong tù.
Sau khi ông qua đời, cuốn hồi ký này đã được xuất bản dưới tên "Nguyên nhân của Nhật Bản" (The Cause of Japan) vào năm 1956, do cựu luật sư bào chữa của ông, Ben Bruce Blakeney, và con rể ông, Tōgō Fumihiko, biên tập và dịch sang tiếng Anh. Tác phẩm này cũng có các bản dịch tiếng Đức với tên "Nhật Bản trong Thế chiến II" (Japan im Zweiten Weltkrieg) và tiếng Nga "Hồi ức của một nhà ngoại giao Nhật Bản" (Воспоминания японского дипломатаVospominaniya yaponskogo diplomataRussian).
7.2. Đánh giá tích cực
Các học giả và những người cùng thời đã có những đánh giá tích cực về Shigenori Tōgō. Haraguchi Torao, giáo sư danh dự của Đại học Kagoshima và nhà nghiên cứu lịch sử, nhận định rằng việc Tōgō xuất thân từ một ngôi làng bị phân biệt đối xử đã khiến ông không thể dựa dẫm vào ai và phải tự lực cánh sinh. Điều này đã rèn luyện ông trở thành một người luôn mở rộng tầm nhìn ra thế giới, không bị cuốn vào những lời đàm tiếu xung quanh hay tỏ ra kiêu ngạo, cũng không bao giờ xu nịnh. Ông chỉ tin vào trí tuệ, nghị lực và niềm tin của chính mình. Haraguchi cho rằng chính việc bị phân biệt đối xử đã biến thành "vận may" giúp Tōgō vươn lên đạt được những thành tựu lớn.
Kishimoto Hajime, một người bạn cùng trường trung học và sau này là Phó Đô đốc Hải quân, cũng nhận xét rằng: "Trong một lớp học, Shigenori là người nổi bật về nhân cách và phẩm chất." Những đánh giá này cho thấy Tōgō được nhìn nhận là một nhân vật có ý chí mạnh mẽ và tư cách cao đẹp, vượt lên trên những khó khăn cá nhân và xã hội.
7.3. Phê bình và tranh cãi
Bên cạnh những đánh giá tích cực, Shigenori Tōgō cũng là đối tượng của nhiều phê bình và tranh cãi, đặc biệt liên quan đến các quyết định ngoại giao của ông trong giai đoạn cuối chiến tranh.
Một trong những chỉ trích gay gắt nhất là về chiến lược hòa bình thông qua sự trung gian của Liên Xô, vốn bị coi là "sai lầm ngu xuẩn" (愚策). Đại sứ Nhật Bản tại Liên Xô, Satō Naotake, sau chiến tranh đã nói rằng: "Không thể chấp nhận được việc lãng phí một tháng quý giá." Liên Xô đã ký một thỏa thuận bí mật với Mỹ và Anh tại Hội nghị Yalta về việc tham chiến chống Nhật, do đó, việc họ chấp nhận làm trung gian hòa bình là điều không thể. Mặc dù Tōgō đã đặt cược vào cuộc đàm phán giữa cựu Thủ tướng Hirota Kōki và Đại sứ Liên Xô tại Nhật Bản, Yakov Malik, nhưng các cuộc gặp này, bắt đầu từ ngày 3 tháng 6 và bị gián đoạn vào ngày 14 tháng 7, đã không mang lại kết quả nào.
Ngoài ra, việc Tōgō quyết định "phớt lờ" Tuyên bố Potsdam (khi ông giữ ý kiến không từ chối nhưng cũng không chấp nhận ngay, chờ đợi phản hồi từ Liên Xô) đã bị Liên quân Đồng Minh coi là từ chối hoàn toàn. Điều này dẫn đến việc Mỹ ném bom nguyên tử hai thành phố Hiroshima và Nagasaki, và sau đó là việc Liên Xô tuyên chiến với Nhật Bản vào ngày 8 tháng 8. Nhà sử học Hasegawa Tsuyoshi đã nhận định rằng "sự trung gian của Moskva thực sự là một thứ thuốc phiện" đối với các nhà lãnh đạo Nhật Bản, giúp họ trốn tránh thực tại khắc nghiệt. Ông cũng viết: "Kỳ vọng tham lam muốn đạt được những điều kiện thuận lợi hơn cho việc duy trì chế độ Thiên hoàng đã dẫn họ (phe hòa bình) vào con đường quyến rũ của Moskva."
Trong phiên tòa xét xử tội phạm chiến tranh, lời khai của Tōgō cũng gây ra nhiều tranh cãi. Ông bị cáo buộc là đã "tiến hành các cuộc đàm phán giả dối để lừa dối Đồng Minh" trước Trận Trân Châu Cảng, điều này trở thành một trong những lý do chính khiến ông bị truy tố. Việc ông đổ lỗi cho các quan chức quân sự khác trong phiên tòa, nhằm tự biện minh cho mình, đã gây ra một cuộc "tranh cãi mực mực" nổi tiếng, khiến nhiều người, bao gồm cả Shigemitsu Mamoru, phải lên tiếng chỉ trích. Shigemitsu đã viết một bài thơ mỉa mai Tōgō và những người khác trong phiên tòa: "Kẻ mắng tội, người vội vã trốn chạy, thật ngu ngốc."
7.4. Tầm ảnh hưởng
Mặc dù bị kết tội và qua đời trong tù, Shigenori Tōgō vẫn để lại một di sản phức tạp nhưng đáng chú ý. Quan điểm của ông về các tội ác chiến tranh và mục đích của Tòa án Tokyo đã đặt ra những câu hỏi sâu sắc về khái niệm "công lý của người chiến thắng." Ông tin rằng trách nhiệm thực sự của mình là đã không thể ngăn chặn chiến tranh, chứ không phải những tội danh mà tòa án đã buộc tội. Tōgō cũng là người bày tỏ hy vọng vào Điều 9 Hiến pháp Nhật Bản mới, coi đó là bước đi quan trọng đầu tiên để cộng đồng quốc tế xây dựng một khuôn khổ pháp lý nhằm ngăn chặn chiến tranh trong tương lai.
Di sản của ông tiếp tục được thể hiện qua thế hệ con cháu. Con rể ông, Tōgō Fumihiko, đã trở thành một nhà ngoại giao nổi tiếng, từng làm Đại sứ Nhật Bản tại Hoa Kỳ. Ngay cả giữa những người muốn kế thừa ý chí của Tōgō, cũng đã nảy sinh mâu thuẫn về việc diễn giải di sản của ông, đặc biệt trong cuộc tranh luận về việc sửa đổi Hiệp ước An ninh Nhật-Mỹ năm 1960. Những người như Nishi Haruhiko và Ishiguro Tadaatsu, bạn thân của Tōgō, nhấn mạnh tinh thần của Điều 9 Hiến pháp và phản đối liên minh quân sự, trong khi Tōgō Fumihiko lại cho rằng việc sửa đổi hiệp ước là cần thiết cho hòa bình và an ninh của Nhật Bản.
Ngoài ra, Tōgō còn có ảnh hưởng đến những người gốc Triều Tiên tại Nhật Bản. Có ghi chép rằng ông đã khuyến khích một nhà ngoại giao gốc Triều Tiên đầu tiên của Bộ Ngoại giao Nhật Bản học hỏi chăm chỉ để phụng sự một Hàn Quốc độc lập, thể hiện sự quan tâm của ông đến cội nguồn của mình dù ông phải che giấu điều đó trong suốt cuộc đời.
8. Cái chết
Shigenori Tōgō, người mắc bệnh xơ vữa động mạch, qua đời vì viêm túi mật tại Nhà tù Sugamo vào ngày 23 tháng 7 năm 1950, hưởng thọ 67 tuổi. Trước đó, ông đã được chuyển đến Bệnh viện số 361 của Quân đội Mỹ (nay là Bệnh viện Kỷ niệm Doai) do bệnh vàng da trở nặng.
Sau khi qua đời, thi hài ông được an táng tại Nghĩa trang Aoyama ở Tokyo. Vào ngày 17 tháng 10 năm 1978, ông được thờ phụng tại Đền Yasukuni với tư cách là một "liệt sĩ Chiêu Hòa" (昭和殉難者Shōwa JunnanshaJapanese), cùng với các tội phạm chiến tranh hạng A khác, điều này đã gây ra nhiều tranh cãi ở Nhật Bản và các nước láng giềng.