1. Tổng quan

Ravi Kumar Dahiya (sinh ngày 12 tháng 12 năm 1997), còn được biết đến với tên gọi Ravi Kumar hoặc Ravi Dahiya, là một vận động viên đấu vật tự do người Ấn Độ. Anh nổi tiếng với việc giành huy chương bạc tại Thế vận hội Mùa hè 2020 ở Tokyo, Nhật Bản, trong hạng cân 57 kg. Dahiya cũng là vận động viên giành huy chương đồng tại Giải vô địch đấu vật thế giới 2019 và là nhà vô địch châu Á ba lần. Tại Đại hội Thể thao Khối Thịnh vượng chung 2022 ở Birmingham, Anh, anh đã giành huy chương vàng ở hạng cân 57 kg tự do nam. Những thành tích này đã đưa anh trở thành một trong những đô vật hàng đầu của Ấn Độ, khẳng định vị thế của mình trên đấu trường quốc tế và truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ vận động viên trẻ.
2. Cuộc sống đầu đời và bối cảnh
Ravi Kumar Dahiya đã sớm tiếp xúc với đấu vật từ khi còn nhỏ, và chính môi trường gia đình cùng sự hỗ trợ không ngừng nghỉ đã định hình con đường sự nghiệp của anh.
2.1. Thời thơ ấu và những năm đầu tập luyện
Dahiya sinh ngày 12 tháng 12 năm 1997 tại làng Nahri, thuộc huyện Sonipat, Haryana, Ấn Độ. Từ năm 10 tuổi, anh đã bắt đầu tập luyện đấu vật dưới sự hướng dẫn của huấn luyện viên Satpal Singh tại Sân vận động Chhatrasal ở Delhi. Cha của anh, ông Rakesh Dahiya, một nông dân nhỏ, đã nỗ lực rất nhiều để hỗ trợ con trai. Ông thường xuyên di chuyển khoảng 39 km mỗi ngày từ làng đến Sân vận động Chhatrasal trong hơn một thập kỷ để mang sữa tươi và trái cây, những thứ thiết yếu cho chế độ ăn uống đặc biệt của Dahiya. Sự hy sinh và nỗ lực bền bỉ của gia đình đã đặt nền móng vững chắc cho sự nghiệp thể thao của anh.
3. Sự nghiệp
Sự nghiệp của Ravi Kumar Dahiya được đánh dấu bằng những bước tiến vững chắc từ cấp độ trẻ đến đấu trường quốc tế, gặt hái nhiều thành công đáng kể.
3.1. Sự nghiệp cấp độ trẻ và U23
Dahiya bắt đầu sự nghiệp đấu vật từ khi còn ở độ tuổi thiếu niên. Năm 2015, anh giành huy chương bạc tại Giải vô địch đấu vật trẻ thế giới ở Salvador, Bahia, trong hạng cân 55 kg tự do. Tuy nhiên, năm 2017, anh gặp phải một chấn thương nghiêm trọng khiến anh phải nghỉ thi đấu hơn một năm. Sau khi trở lại sàn đấu, anh tiếp tục khẳng định tài năng của mình bằng việc giành huy chương bạc tại Giải vô địch đấu vật U23 thế giới 2018 ở Bucharest trong hạng cân 57 kg. Đây là huy chương duy nhất của Ấn Độ tại giải đấu này, chứng tỏ khả năng phục hồi và ý chí kiên cường của anh.
3.2. Sự nghiệp chính thức
Bước vào sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp, Dahiya đã nhanh chóng vươn lên trở thành một trong những đô vật hàng đầu.
Năm 2019, anh duy trì thành tích bất bại tại Giải đấu vật chuyên nghiệp 2019, đại diện cho đội Haryana Hammers đã giành chức vô địch. Tại Giải vô địch đấu vật châu Á 2019 ở Tây An, anh đứng thứ năm sau khi thua trận tranh huy chương đồng.
Trong lần đầu tiên tham dự Giải vô địch đấu vật thế giới 2019, Dahiya đã gây ấn tượng mạnh khi đánh bại nhà vô địch châu Âu Arsen Harutyunyan ở vòng 1/16, và sau đó là nhà vô địch thế giới năm 2017 Yuki Takahashi ở tứ kết, qua đó giành một trong sáu suất tham dự Thế vận hội Mùa hè 2020. Anh đã để thua nhà đương kim vô địch và người giành huy chương vàng sau đó là Zaur Uguev ở bán kết. Tuy nhiên, anh đã xuất sắc giành huy chương đồng sau khi đánh bại Reza Atri của Iran. Nhờ vào thành tích này, Dahiya đã được đưa vào Kế hoạch Đỉnh cao Olympic (TOPS) của Bộ Thanh niên và Thể thao Ấn Độ vào tháng 10 năm 2019.
Dahiya tiếp tục chuỗi thành công khi giành huy chương vàng tại Giải vô địch đấu vật châu Á 2020 ở New Delhi và Giải vô địch đấu vật châu Á 2021 ở Almaty.
Tại Thế vận hội Mùa hè 2020, Dahiya đã giành chiến thắng hai trận đấu đầu tiên bằng ưu thế kỹ thuật. Ở trận bán kết, anh đã khuất phục đô vật người Kazakhstan Nurislam Sanayev ở phút cuối cùng để giành chiến thắng bằng kỹ thuật đè, dù trước đó anh đang bị dẫn điểm. Đáng chú ý, có thông tin cho rằng Dahiya đã bị đối thủ Nurislam Sanayev cắn trong trận bán kết này. Trong trận chung kết, Dahiya chỉ giành được huy chương bạc sau khi để thua đô vật của Ủy ban Olympic Nga Zaur Uguev với tỷ số 4-7. Dahiya trở thành đô vật Ấn Độ thứ hai giành huy chương bạc Olympic, sau Sushil Kumar.
Tại Giải đấu Yasar Dogu 2022, anh giành huy chương vàng sau khi đánh bại đô vật người Uzbekistan Gulomjon Abdullaev với tỷ số 11-10 trong trận chung kết. Tuy nhiên, tại Giải vô địch đấu vật thế giới 2022, anh đã thua Gulomjon Abdullaev của Uzbekistan ở vòng 1/16. Vào năm 2022, anh giành huy chương vàng tại Đại hội Thể thao Khối Thịnh vượng chung 2022 ở hạng cân 57 kg tự do.
4. Giải thưởng và vinh danh
Những đóng góp và thành tích xuất sắc của Ravi Kumar Dahiya đã mang lại cho anh nhiều giải thưởng và sự công nhận xứng đáng.
4.1. Giải thưởng quốc gia
- Năm 2021: Được trao tặng Giải thưởng Major Dhyan Chand Khel Ratna, đây là danh hiệu thể thao cao quý nhất của Ấn Độ.
4.2. Phần thưởng tiền mặt
Sau khi giành huy chương bạc tại Đại hội Thể thao Mùa hè 2020 ở Tokyo, Ravi Kumar Dahiya đã nhận được các khoản tiền thưởng và ưu đãi lớn từ nhiều tổ chức khác nhau:
- 5.00 M INR từ Chính phủ Ấn Độ.
- 40.00 M INR từ Chính phủ Haryana.
- 5.00 M INR từ Ban Kiểm soát Cricket ở Ấn Độ (BCCI).
- 4.00 M INR từ Hiệp hội Olympic Ấn Độ.
5. Kỷ lục thi đấu quốc tế
Ravi Kumar Dahiya đã tham gia nhiều giải đấu quốc tế lớn và đạt được những thành tích ấn tượng.
5.1. Thế vận hội
Năm | Giải đấu | Địa điểm | Sự kiện | Hạng | Đối thủ |
---|---|---|---|---|---|
2021 | Đại hội Thể thao Mùa hè 2020 | Tokyo | 57 kg | Zaur Uguev (Заур УгуевZaur UguevRussian) (Nga) |
5.2. Giải vô địch thế giới
Năm | Giải đấu | Địa điểm | Sự kiện | Hạng | Đối thủ |
---|---|---|---|---|---|
2019 | Giải vô địch đấu vật thế giới 2019 | Nur-Sultan | 57 kg | Reza Atri (رضا اطریReza AtriPersian) (Iran) | |
2022 | Giải vô địch đấu vật thế giới 2022 | Belgrade | 57 kg | 6 | Gulomjon Abdullaev (Ғуломжон АбдуллаевGulomjon AbdullaevUzbek) (Uzbekistan) |
5.3. Giải vô địch đấu vật U23 thế giới
Năm | Giải đấu | Địa điểm | Sự kiện | Hạng | Đối thủ |
---|---|---|---|---|---|
2018 | Giải vô địch đấu vật U23 thế giới 2018 | Bucharest | 57 kg | Toshihiro Hasegawa (長谷川敏裕Toshihiro HasegawaJapanese) (Nhật Bản) |
5.4. Giải vô địch đấu vật trẻ thế giới
Năm | Giải đấu | Địa điểm | Sự kiện | Hạng | Đối thủ |
---|---|---|---|---|---|
2015 | Giải vô địch đấu vật trẻ thế giới 2015 | Salvador, Bahia | 56 kg | Mahir Amiraslanov (Mahir ƏmiraslanovMahir AmiraslanovAzerbaijani) (Azerbaijan) |
5.5. Đại hội Thể thao Khối Thịnh vượng chung
Năm | Giải đấu | Địa điểm | Sự kiện | Hạng | Đối thủ |
---|---|---|---|---|---|
2022 | Đại hội Thể thao Khối Thịnh vượng chung 2022 | Birmingham | 57 kg | Ebikewenimo Welson (Ebikewenimo WelsonEbikewenimo WelsonEnglish) (Nigeria) |
5.6. Giải vô địch đấu vật châu Á
Năm | Giải đấu | Địa điểm | Sự kiện | Hạng | Đối thủ |
---|---|---|---|---|---|
2022 | Giải vô địch đấu vật châu Á 2022 | Ulaanbaatar | 57 kg | Rakhat Kalzhan (Рахат ҚалжанRakhat KalzhanKazakh) (Kazakhstan) | |
2021 | Giải vô địch đấu vật châu Á 2021 | Almaty | 57 kg | Alireza Sarlak (علیرضا سرلکAlireza SarlakPersian) (Iran) | |
2020 | Giải vô địch đấu vật châu Á 2020 | New Delhi | 57 kg | Hikmatullo Vohidov (Ҳикматуллоҳ ВоҳидовHikmatullo VohidovTajik) (Tajikistan) | |
2019 | Giải vô địch đấu vật châu Á 2019 | Tây An | 57 kg | 5 | Kang Kum-song (강금성Kang Kum-songKorean) (Bắc Triều Tiên) |
6. Kỷ lục đối đầu với các đối thủ đáng chú ý
Ravi Kumar Dahiya đã có nhiều trận đấu đáng nhớ với các đối thủ hàng đầu trong sự nghiệp của mình. Dưới đây là tổng hợp thành tích đối đầu của anh với một số đô vật nổi bật:
Hạng cân | Đô vật | Số trận đấu | Kết quả | Chênh lệch | |
---|---|---|---|---|---|
Thắng | Thua | ||||
57 kg | Zaur Uguev | 2 | 0 | 2 | -2 |
57 kg | Reza Atri | 1 | 1 | 0 | +1 |
57 kg | Yuki Takahashi | 3 | 2 | 1 | +1 |
57 kg | Nurislam Sanayev | 4 | 4 | 0 | +4 |
57 kg | Meirambek Kartbay | 1 | 1 | 0 | +1 |
57 kg | Arsen Harutyunyan | 1 | 1 | 0 | +1 |
57 kg | Mahir Amiraslanov | 1 | 0 | 1 | -1 |
57 kg | Uladzislau Andreyeu | 1 | 0 | 1 | -1 |
57 kg | Jahongirmirza Turobov | 1 | 1 | 0 | +1 |
57 kg | Gulomjon Abdullaev | 4 | 2 | 3 | -1 |
57 kg | Makhmudjon Shavkatov | 1 | 1 | 0 | +1 |
57 kg | Kim Sung-gwon | 1 | 1 | 0 | +1 |
57 kg | Kang Kum-song | 1 | 0 | 1 | -1 |
57 kg | Hikmatullo Vohidov | 1 | 1 | 0 | +1 |
57 kg | Petr Konstantinov | 1 | 1 | 0 | +1 |
57 kg | Nodar Arabidze | 1 | 1 | 0 | +1 |
61 kg | Volodymyr Burukov | 1 | 0 | 1 | -1 |
57 kg | Ali Asad | 1 | 1 | 0 | +1 |