1. Thời thơ ấu và Bối cảnh
Marlène Olivia Nidecker sinh ngày 22 tháng 10 năm 1986 tại Montreal, Quebec, Canada.
1.1. Cuộc sống ban đầu và Giáo dục
Bà bắt đầu tập luyện Taekwondo từ năm 4 tuổi. Năm 9 tuổi, bà đã đạt được đai đen và giành chức vô địch quốc gia cấp độ trẻ. Năm 13 tuổi, bà tham gia Giải vô địch Taekwondo trẻ thế giới năm 2000, xếp thứ ba, và được Liên đoàn Taekwondo Pháp tuyển chọn.
Bà gia nhập CREPS Aix-en-Provence trong mùa giải thể thao 2001-2002, tập luyện cùng với Pascal Gentil và Mamedy Doucara. Trong thời gian này, bà đã giành Cúp Taekwondo Thế giới Pháp ngữ ở hạng cân 67 kg. Sau một năm, bà trở về Canada và tạm dừng sự nghiệp sớm của mình, cho đến khi Myriam Baverel mời bà trở lại CREPS Aix-en-Provence vào năm 2006.
Khi ở Pháp, bà vừa tập luyện vừa học tập, lấy được chứng chỉ giáo dục thể chất và bằng thạc sĩ (bac+4) về quản lý thể thao. Tuy nhiên, bà không thể thi đấu chuyên nghiệp vì quá trình nhập quốc tịch Pháp của bà vẫn đang chờ xử lý.
2. Sự nghiệp Taekwondo
Sự nghiệp Taekwondo của Marlène Nidecker được đánh dấu bằng nhiều thành công quốc tế, đỉnh cao là huy chương Olympic và các chức vô địch Châu Âu.
2.1. Khởi đầu và Sự nghiệp ban đầu
Marlène Nidecker bắt đầu sự nghiệp thi đấu Taekwondo chuyên nghiệp sau khi nhận được quốc tịch Pháp. Chỉ vài ngày sau khi được nhập quốc tịch Pháp vào năm 2008, bà đã giành Giải vô địch Taekwondo Châu Âu ở hạng cân 63 kg.
2.2. Thi đấu Quốc tế
Năm 2008, Nidecker gia nhập Viện Thể thao, Chuyên môn và Thành tích Quốc gia (INSEP) ở Paris để chuẩn bị cho Thế vận hội Luân Đôn. Là vận động viên hai lần vô địch Châu Âu và vô địch Đại học Thế giới, bà đã thống trị đấu trường quốc tế, giành chiến thắng tại các giải đấu lớn như Giải Taekwondo Mở rộng Hoa Kỳ, Giải Taekwondo Mở rộng Nga, Giải Taekwondo Mở rộng Israel, Giải đấu Quốc tế Paris và Giải Taekwondo Mở rộng Đức. Bà cũng giành huy chương tại Giải vô địch Taekwondo Thế giới và giành suất Olympic cho Pháp tại Giải đấu Vòng loại Olympic Thế giới ở Kazan, Nga.
Bà đã đạt được vị trí số một thế giới trong bảng xếp hạng Taekwondo.
2.3. Thế vận hội London 2012
Tại Thế vận hội Mùa hè 2012 ở Luân Đôn, Marlène Nidecker (khi đó thi đấu dưới tên Marlène Harnois) đã giành được huy chương đồng ở hạng cân 57 kg. Bà đã đánh bại Yeny Contreras ở vòng đầu tiên, sau đó là Hedaya Wahba ở tứ kết. Bà thua Hou Yuzhuo ở bán kết, điều này cho phép bà tham gia trận đấu tranh huy chương đồng, nơi bà đã đánh bại Mayu Hamada.
3. Hoạt động ngoài sự nghiệp Vận động viên
Ngoài sự nghiệp thi đấu, Marlène Nidecker còn tích cực tham gia vào các hoạt động xã hội và nhân đạo, sử dụng tầm ảnh hưởng của mình để thúc đẩy hòa bình và phát triển.
3.1. Bảo trợ Thể thao và Thúc đẩy Hòa bình
Năm 2014, bà thành lập Quỹ Heart Angel tại Abidjan, Bờ Biển Ngà, với mục tiêu thúc đẩy giáo dục, văn hóa và thể thao ở Tây Phi. Quỹ này đã hỗ trợ các vận động viên như Cheick Cissé và Ruth Gbagbi, những người đã giành được huy chương lịch sử cho quốc gia của họ tại Thế vận hội Mùa hè 2016 ở Rio.
Năm 2016, Nidecker trở thành "Nhà vô địch vì Hòa bình" đại diện cho tổ chức Peace and Sport, dưới sự bảo trợ cao quý của Hoàng thân Albert II của Monaco. Bà tích cực thúc đẩy hòa bình thông qua thể thao và thực hiện các hoạt động thực địa trên khắp thế giới.
Bà cũng là người sáng lập và chủ tịch của "Caravan for Peace" (Đoàn xe Hòa bình), một hoạt động nhân đạo được hỗ trợ bởi các vận động viên nổi tiếng như Didier Drogba, Ladji Doucouré và Daba Modibo Keita. Mục tiêu của tổ chức này là tập hợp những người nổi tiếng trong thể thao để truyền tải thông điệp hòa bình và sử dụng thể thao như một công cụ phát triển. Năm 2017, trong lần tổ chức đầu tiên, các ngôi sao thể thao đã đến thăm các làng ở Senegal và khánh thành các đài phun nước gần các sân thể thao.
3.2. Hoạt động Truyền thông và Khác
Song song với sự nghiệp thể thao, bà đã lấy bằng cử nhân Báo chí và Truyền thông tại Trung tâm Đào tạo Nhà báo (Centre de Formation de Journalistes) ở Paris. Bà cũng đã tham gia các chiến dịch quảng cáo cho Allianz cùng với Ladji Doucouré và Blune cùng với Mazarine Pingeot.
Bà đã làm việc cho nhiều hãng truyền thông khác nhau như Eurosport, Canal+ Châu Phi và France Télévisions, trong đó có việc đưa tin về Thế vận hội Mùa hè 2016 ở Rio. Bà còn tham gia vào nhiều quỹ khác nhau và là đại sứ cho các tổ chức như "Un Maillot Pour la Vie" và Quỹ Heart Angel.
Năm 2018, nhân Ngày Quốc tế Triết học của UNESCO, bà được bổ nhiệm làm Đại sứ của trung tâm quốc tế về triết học thanh niên PhiloJeunes.
4. Thành tích và Vinh danh
Marlène Nidecker đã đạt được nhiều thành tích đáng kể trong sự nghiệp Taekwondo và nhận được các huân chương cao quý.
4.1. Thành tích Taekwondo Nổi bật
Dưới đây là bảng tổng hợp các thành tích thi đấu nổi bật của Marlène Nidecker:
Năm | Giải đấu | Địa điểm | Huy chương |
---|---|---|---|
2012 | Thế vận hội Mùa hè | Luân Đôn, Vương quốc Anh | Đồng |
2012 | Giải vô địch Taekwondo Châu Âu | Manchester, Anh | Vàng |
2012 | Giải Taekwondo Mở rộng Hoa Kỳ | Las Vegas, Hoa Kỳ | Vàng |
2012 | Giải vô địch đồng đội thế giới | Santa Cruz, Aruba | Bạc |
2011 | Đại học thể thao thế giới | Thâm Quyến, Trung Quốc | Vàng |
2011 | Giải vô địch Taekwondo Thế giới | Gyeongju, Hàn Quốc | Đồng |
2011 | Giải vô địch quốc gia Pháp | Vàng | |
2011 | Giải Taekwondo Mở rộng Nga | Vàng | |
2011 | Giải Taekwondo Mở rộng Israel | Vàng | |
2011 | Giải đấu Quốc tế Paris | Vàng | |
2010 | Giải đấu Quốc tế Paris | Vàng | |
2010 | Giải vô địch quốc gia Pháp | Vàng | |
2010 | Giải vô địch Taekwondo Châu Âu | Saint Petersburg, Nga | Đồng |
2010 | Cúp đồng đội Châu Âu | Đồng | |
2009 | Đại học thể thao thế giới | Belgrade, Serbia | Đồng |
2008 | Giải vô địch Taekwondo Châu Âu | Roma, Ý | Vàng |
2008 | Giải Taekwondo Mở rộng Đức | Vàng | |
2007 | Giải Taekwondo Mở rộng Thế giới | México | Vàng |
2007 | Giải Taekwondo Mở rộng Tây Ban Nha | Vàng | |
2007 | Giải Taekwondo Mở rộng Jerusalem | Vàng | |
2006 | Copa d'Andorra | Vàng | |
2006 | Giải Taekwondo Mở rộng Jerusalem | Vàng | |
2006 | Giải Taekwondo Mở rộng Bilbao | Vàng | |
2003 | Giải Taekwondo Mở rộng Hàn Quốc | Vàng | |
2002 | Cúp Taekwondo Thế giới Pháp ngữ | Vàng | |
2000 | Giải vô địch Taekwondo trẻ | Killarney, Ireland | Đồng |
1999 | Giải Taekwondo Mở rộng Hoa Kỳ | Vàng | |
1997-2002 | Giải vô địch quốc gia Canada | Vàng |
4.2. Huân chương và Giải thưởng Chính thức
Tháng 3 năm 2013, Marlène Nidecker (khi đó là Marlène Harnois) được Tổng thống Pháp nâng lên cấp bậc Hiệp sĩ của Quốc công Huân chương tại Điện Élysée.
Năm 2018, bà được các lực lượng Gìn giữ hòa bình Liên Hợp Quốc vinh danh, cùng với ca sĩ và nhà từ thiện Akon, vì những đóng góp của bà ở Châu Phi.
5. Tranh cãi và Phê bình
Vào năm 2013, sau khi bị loại khỏi đội tuyển Taekwondo Pháp, Marlène Harnois đã cáo buộc huấn luyện viên của mình, Myriam Baverel, về hành vi lạm dụng thể chất và tinh thần trong quá trình đào tạo. Bà cũng cho biết mình đã bị buộc phải ký một hợp đồng hôn nhân để đảm bảo quốc tịch Pháp.
6. Tầm ảnh hưởng
Marlène Nidecker đã tạo dựng tầm ảnh hưởng đáng kể không chỉ trong giới Taekwondo mà còn trong lĩnh vực thể thao và xã hội rộng lớn hơn. Là một vận động viên Olympic đạt huy chương và là nhà vô địch Châu Âu, bà đã truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ vận động viên trẻ. Vai trò của bà là "Nhà vô địch vì Hòa bình" và việc thành lập các tổ chức như Quỹ Heart Angel và Caravan for Peace đã thể hiện cam kết mạnh mẽ của bà trong việc sử dụng thể thao như một công cụ để thúc đẩy hòa bình, giáo dục và phát triển, đặc biệt là ở Tây Phi. Các hoạt động truyền thông và vai trò đại sứ của bà cũng góp phần nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội và nhân đạo.
7. Đời tư và Học vấn

Marlène Olivia Nidecker hiện đang cư trú tại Monaco. Bà cao khoảng 170 cm. Ngoài sự nghiệp thể thao, bà đã hoàn thành bằng MBA với bằng danh dự từ Đại học Quốc tế Monaco và bằng cử nhân Báo chí và Truyền thông tại Trung tâm Đào tạo Nhà báo ở Paris.