1. Cuộc đời và Học vấn
Marina Satti có một tuổi thơ đa văn hóa và một hành trình học vấn âm nhạc ấn tượng, đặt nền móng cho sự nghiệp nghệ thuật đa diện của cô.
1.1. Tuổi thơ và Gia đình
Satti sinh ra tại Athens, Hy Lạp và sống ở đó cho đến năm 6 tuổi. Sau đó, cô lớn lên trên đảo Crete, cũng thuộc Hy Lạp. Cha cô, Ali Osman Satti, là một bác sĩ gây mê người Ả Rập gốc Sudan, từng là phó giáo sư tại Đại học Quốc gia và Kapodistrian Athens. Mẹ cô, Chariclia Filoxenidi, là một kỹ sư hóa học đến từ Heraklion, Crete, với tổ tiên thuộc cộng đồng Hy Lạp ở Tiểu Á. Cha mẹ cô gặp nhau khi đang theo học tại Khoa Y của Đại học Quốc gia và Kapodistrian Athens.
Satti trải qua tuổi thơ ở Heraklion và thường xuyên về thăm Sudan vào các kỳ nghỉ hè. Cô tốt nghiệp phổ thông với thành tích xuất sắc. Cô có một người anh trai sống ở Anh và một người em gái cùng cha khác mẹ, người mà cô gặp lần đầu khi em ấy khoảng 7-8 tuổi. Sau khi cha cô trở về Sudan và sau đó chuyển đến Ai Cập, ông đã có một cuộc hôn nhân khác.
1.2. Học vấn và Đào tạo Âm nhạc
Marina Satti bắt đầu học piano từ năm 5 tuổi tại Nhạc viện Apollo ở Crete và cũng tích cực tham gia nhiều dàn hợp xướng. Năm 2008, sau khi theo học nam trung Panos Dimas, Satti đã đạt được bằng cấp đầu tiên về monody trữ tình với bằng danh dự và giải nhất. Một năm sau, cô giành được bằng cấp thứ hai về nghiên cứu âm nhạc cổ điển nâng cao, opera và piano, đồng thời theo học nhạc jazz tại Nhạc viện Nakas ở Athens. Cô cũng đã học kiến trúc trong ba năm tại Đại học Kỹ thuật Quốc gia Athens.
Satti còn theo học tại Trường Sân khấu Veaki và Trường Sân khấu Kentriki Skini ở Athens nhờ học bổng. Năm 2012, cô hoàn thành chương trình ba năm về sáng tác jazz, viết nhạc đương đại và sản xuất tại Học viện Âm nhạc Berklee ở Hoa Kỳ với một suất học bổng. Các giáo viên của cô tại Berklee bao gồm Jamie Haddad và Danilo Pérez. Năm 2024, cô bắt đầu chương trình sau đại học về Quản lý Văn hóa tại Đại học Mở Hellenic.
2. Sự nghiệp
Marina Satti đã xây dựng một sự nghiệp nghệ thuật đa dạng, từ việc biểu diễn sớm trên sân khấu quốc tế đến việc phát hành các bản hit nổi tiếng và đại diện cho Hy Lạp tại Cuộc thi Ca khúc Eurovision.
2.1. Hoạt động ban đầu và Hình thành âm nhạc
Satti là thành viên của Dàn nhạc Jazz Châu Âu của EBU. Cô cũng từng biểu diễn với tư cách ca sĩ của World Jazz Nonet tại Trung tâm John F. Kennedy ở Washington, D.C.. Năm 2011, cô biểu diễn cùng Bobby McFerrin và nhóm hát a cappella The Singing Tribe tại Trung tâm Biểu diễn Berklee. Từ năm 2006 đến 2024, cô đã tham gia diễn xuất, ca hát và viết nhạc cho 15 vở kịch tại Hy Lạp. Năm 2016, Satti thành lập FonésGreek, Modern ("Giọng hát"), một nhóm a cappella nữ chuyên trình bày các bài hát đa âm truyền thống. Ngoài ra, cô còn viết nhạc cho các phim ngắn và quảng cáo. Satti cũng được mời giảng dạy âm nhạc và ca hát tại các trường học và đại học ở Hy Lạp.
2.2. Các hoạt động âm nhạc chính và Thành công
Năm 2016, Satti phát hành đĩa đơn "KoupesKoupesGreek, Modern" ("Những chiếc cốc"), ca khúc này đã đạt hơn 28 triệu lượt xem trên YouTube và được đưa vào album 20 Years Anniversary của Ravin & Bob Sinclar thuộc chuỗi Buddha Bar. Năm 2017, đĩa đơn tiếp theo của cô, "MantissaMantissaGreek, Modern" ("Nữ tiên tri"), đã lọt vào Top 100 chính thức của Liên minh Châu Âu và Top 40 của Bulgaria. Global Citizen đã gọi nó là "bài hát của mùa hè", và Joanna Kakissis, một phóng viên của NPR có trụ sở tại Athens, mô tả nó là "bản hit mùa hè mang đến hy vọng cho một thế hệ". Ca khúc này đã đạt hơn 58 triệu lượt xem trên YouTube.
Năm 2017, Satti xuất hiện tại sự kiện "Europe On Stage" của Google tại Trung tâm Mỹ thuật Bozar (Beaux-Arts) ở Brussels, với tư cách là một trong 10 nghệ sĩ YouTube thú vị nhất năm 2017. Cũng trong năm đó, Satti đã tổ chức một loạt các sự kiện văn hóa, dẫn đến sự hình thành của dàn hợp xướng Chóres/ˈkɔɾɛs/Greek, Modern (là một từ ghép từ các từ Hy Lạp có nghĩa là "những cô con gái" và "hợp xướng"), bao gồm 200 phụ nữ trong độ tuổi từ 13 đến 63. Năm 2020, ChóresChóresGreek, Modern đã trình bày các bài hát truyền thống tại các địa điểm khảo cổ.
Tháng 6 năm 2018, Satti và FonésFonésGreek, Modern đã trình diễn Yalla!, một tiết mục gồm các sáng tác world music và nhạc pop, cùng với các bản thể hiện âm nhạc truyền thống Đông Địa Trung Hải. Chương trình này lần đầu tiên được biểu diễn tại Nhà hát Melina Merkouri và sau đó đã lưu diễn quốc tế tại Pháp, Anh, Thụy Sĩ, cũng như tại Tampere, Phần Lan, trong khuôn khổ Hội chợ Âm nhạc Thế giới năm 2019. Từ năm 2017 đến 2023, Satti đã lưu diễn ở Châu Âu, Hoa Kỳ và Úc, biểu diễn tại các lễ hội và chương trình quan trọng, như chương trình KEXP của Mỹ. Tháng 5 năm 2022, cô phát hành album đầu tay YennaYennaGreek, Modern ("Sự ra đời"). Album này đã rất thành công ở Hy Lạp và nhận được sự đón nhận nồng nhiệt ở nước ngoài. Sau khi phát hành album, cô đã thực hiện một chuyến lưu diễn châu Âu kéo dài hơn 4 tháng.
2.3. Tham gia Cuộc thi Ca khúc Eurovision
Ngày 24 tháng 10 năm 2023, Marina Satti được công bố là đại diện của Hy Lạp tại Cuộc thi Ca khúc Eurovision 2024. Cô được Tập đoàn Phát thanh Truyền hình Hy Lạp (ERT) lựa chọn nội bộ. Bài hát dự thi của cô, có tựa đề `ZariZariGreek, Modern`, được phát hành vào ngày 7 tháng 3 năm 2024. Tại cuộc thi, cô đã giành vị trí thứ 11 với tổng cộng 126 điểm. Màn trình diễn của cô đã được khán giả Eurovision trao giải "Trình diễn trên sân khấu xuất sắc nhất năm 2024".
Ca khúc "Zari" đã lọt vào top 50 xu hướng toàn cầu trên YouTube và đạt vị trí thứ 18 trên bảng xếp hạng top 50 toàn cầu của Spotify, trở thành bài hát tiếng Hy Lạp đầu tiên đạt được thành tích này. Ngoài ra, nó còn đạt vị trí số 1 trên Spotify, iTunes và các xu hướng YouTube tại Hy Lạp, Na Uy, Hà Lan, Đan Mạch, Thụy Điển, Vương quốc Anh và Ireland. Bài hát cũng lọt vào bảng xếp hạng ở 29 quốc gia và nhận được chứng nhận kim cương tại Hy Lạp.
Ngay sau khi tham gia Eurovision, Satti đã phát hành một đĩa mở rộng (EP) có tựa đề P.O.P. ("PDO"). EP này bao gồm 7 bài hát, trong đó có "Zari". EP có một đĩa đơn mới mang tên "Lalalala" và một bản nhạc dài mười phút có tên "Mixtape" với sự góp mặt của các nghệ sĩ khách mời như Lefteris Pantazis, RackRackGreek, Modern, Efi Thodi, Vlospa, Oge và Nick Kodonas. P.O.P. đã đạt thành công lớn ở Hy Lạp; tất cả các bài hát của nó đều được chứng nhận kim cương, đa bạch kim và vàng. Sau đó, Satti đã thực hiện một chuyến lưu diễn vòng quanh thế giới kéo dài 6 tháng. P.O.P. cũng đạt vị trí thứ 8 trong top 10 album toàn cầu trên Spotify và lọt vào top 10 bảng xếp hạng Spotify của Vương quốc Anh. Vào ngày 18 tháng 11 năm 2024, cô công bố đĩa đơn tiếp theo của mình là ANATOLI, được phát hành vào ngày 5 tháng 12 năm 2024 và đạt chứng nhận bạch kim. Vào ngày 24 tháng 1 năm 2025, cô phát hành đĩa đơn tiếp theo mang tên EPANO STO TRAPEZI.
2.4. Hoạt động diễn xuất (Sân khấu và Lồng tiếng)
Satti đã làm việc với tư cách là một diễn viên và nhà soạn nhạc cho Nhà hát Quốc gia Hy Lạp, Nhà hát Opera Quốc gia Hy Lạp, Liên hoan Athens và nhiều tổ chức khác. Cô đã biểu diễn tại nhà hát cổ Epidaurus và Herod Atticus ở Hy Lạp.
Sân khấu | |||
---|---|---|---|
Năm | Tựa đề | Vai trò | Ghi chú |
2006 | Little Shop of Horrors | Hợp xướng Hy Lạp | Diễn/Hát |
2013 | Trachiniae | Hợp xướng | Diễn/Hát |
2013 | Daimones | Học sinh | Diễn/Hát |
2014 | Shrek, the Musical | Công chúa Fiona | Diễn/Hát |
2014 | Hippolytus | Hợp xướng | Diễn/Hát |
2015 | Jason and the Golden Fleece | Medea/Siren/Hình tượng đầu tàu | Diễn/Hát |
2015 | Ecclesiazusae | Hợp xướng | Diễn/Hát |
2015 | Fiddler on the Roof | Chava | Diễn/Hát |
2016 | West Side Story | Maria | Diễn/Hát |
2016 | Gulliver's Travels | Dạy nhạc | |
2018 | Prometheus Bound | Hợp xướng | Dạy nhạc |
2018 | Once | Cô gái | Diễn/Hát |
2019 | The Children's Hour (Những lời thì thầm) | Đạo diễn âm nhạc | |
2019 | Erotokritos | Aretousa | Diễn/Hát |
2024 | The Suppliants | Artemis/Aphrodite | Diễn/Hát |
Marina Satti cũng đã lồng tiếng cho 24 bộ phim hoạt hình. Cô là giọng hát của Moana trong toàn bộ phim Moana và Moana 2, và Ariel trong phim Nàng Tiên Cá phiên bản tiếng Hy Lạp.
Điện ảnh | |||
---|---|---|---|
Năm | Tựa đề | Vai trò | Ghi chú |
2007 | Shrek the Third | Hợp xướng | Bài hát |
2008 | The Little Mermaid: Ariel's Beginning | Ariel | Bài hát |
2008 | Barbie and the Diamond Castle | Melody | Bài hát |
2008 | Barbie in A Christmas Carol | Hợp xướng | Bài hát |
2009 | Bolt | Ca sĩ đơn ca | Bài hát |
2009 | Tinker Bell and the Lost Treasure | Ca sĩ đơn ca | Bài hát |
2009 | Barbie and the Three Musketeers | Ca sĩ đơn ca | Bài hát |
2010 | Monster High | Ca sĩ | Bài hát |
2011 | Mermaid Melody: Pichi Pichi Pitch | Giọng hát bổ sung | Bài hát |
2011 | Phineas and Ferb | Ca sĩ | Bài hát |
2011 | Happy Feet 2 | Hợp xướng | Bài hát |
2011 | A.N.T Farm | Ca sĩ | Bài hát |
2012 | The Lorax | Cô Wiggins | Bài hát/Hợp xướng |
2012 | Brave | Hợp xướng | Bài hát |
2014 | Tinker Bell: The Pirate Fairy | Ca sĩ đơn ca | Bài hát |
2014 | My Little Pony: Equestria Girls | Ca sĩ/Hợp xướng | Bài hát |
2015 | Barbie in Rock 'n Royals | Hợp xướng | Bài hát |
2015 | My Little Pony: Equestria Girls - Rainbow Rocks | Twilight Sparkle | Bài hát |
2016 | Moana | Moana | Đối thoại/Bài hát |
2017 | Mickey and the Roadster Races | Đầu đề | Bài hát |
2017 | Beauty and the Beast | Hợp xướng | Bài hát |
2018 | Ralph Breaks the Internet | Moana | Bài hát |
2023 | The Little Mermaid | Ariel | Đối thoại/Bài hát |
2024 | Moana 2 | Moana | Đối thoại/Bài hát |
Truyền hình | |||
---|---|---|---|
Năm | Tựa đề | Vai trò | Ghi chú |
2008-2009 | Γ4 | Marina | 9 tập |
2011-2012 | Steps | Eva | 20 tập |
2021 | The Voice of Greece | Cố vấn trận đấu | Cố vấn cho đội của Sakis Rouvas |
3. Danh sách đĩa nhạc
3.1. Album phòng thu
Tựa đề | Chi tiết | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
YennaYennaGreek, Modern |
>} |
Tựa đề | Chi tiết | Vị trí cao nhất | Chứng nhận | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hy Lạp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
P.O.P. |
>1 |
>} |
Tựa đề | Năm | Vị trí cao nhất trên bảng xếp hạng | Chứng nhận | Album hoặc EP | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hy Lạp | Litva | Thụy Điển Heat. | Thụy Sĩ | |||||||||||||||||||||
"Ygro FilliYgro FilliGreek, Modern" | 2008 | Kyriakodromio | ||||||||||||||||||||||
"Mia foraMia foraGreek, Modern" | 2012 | - | - | - | Mia fora | |||||||||||||||||||
"Ena kalokairiEna kalokairiGreek, Modern" | - | - | - | |||||||||||||||||||||
"Argosvineis moniArgosvineis moniGreek, Modern" (hợp tác với Tareq) | 2013 | - | - | - | ||||||||||||||||||||
"Under the Stars" | 2015 | - | - | - | To paidiTo paidiGreek, Modern | |||||||||||||||||||
"KoúpesKoupesGreek, Modern" | 2016 | - | - | - | ||||||||||||||||||||
"NifadaNifadaGreek, Modern" | 2017 | - | - | - | ||||||||||||||||||||
"MantissaMantissaGreek, Modern" | 1 | - | - |
> | ||||||||||||||||||||
"PaliPaliGreek, Modern" | 2021 | 18 | - | - | - | YennaYennaGreek, Modern | ||||||||||||||||||
"Ponos krifosPonos krifosGreek, Modern" | - | - | - | - | ||||||||||||||||||||
"Yiati pouli m' (Den kelaidis)Yiati pouli m' (Den kelaidis)Greek, Modern" | 2022 | - | - | - | - | |||||||||||||||||||
"Zeimbekiko IIZeimbekiko IIGreek, Modern" (hợp tác với Dionysis Savvopoulos, | 2023 | - | - | - | - | |||||||||||||||||||
"TucutumTucutumGreek, Modern" | 24 | - | - | - |
>rowspan="4" | P.O.P. | |||||||||||||||||||
`ZariZariGreek, Modern` | 2024 | 1 | 20 | 10 | 99 |
>- | "Lalalala" | 1 | - | - | - |
>- | "Ah thalassaAh thalassaGreek, Modern" | 16 | - | - | - |
>- | "AnatoliAnatoliGreek, Modern" | 4 | - | - | - |
> |
"Epano sto trapeziEpano sto trapeziGreek, Modern" | 2025 | 6 | - | - | - |
3.3.2. Với tư cách nghệ sĩ khách mời
Tựa đề | Năm | Album hoặc EP |
---|---|---|
"To magazaki tou tromou" (Antigoni Psychrami hợp tác với Artemis Zannou và Marina Satti) | 2007 | To magazaki tou tromouTo magazaki tou tromouGreek, Modern |
"Ola allazoun magikaOla allazoun magikaGreek, Modern" (Antigoni Psychrami hợp tác với Artemis Zannou, Marina Satti và Hristos Valavanidis) | ||
"Galazia rapsodiaGalazia rapsodiaGreek, Modern" (Philippos Peristeris hợp tác với Marina Satti) | 2008 | EpylliaEpylliaGreek, Modern |
"Ordinary People" (Jorge Perez hợp tác với Martin Nessi, Daniel Garcia và Marina Satti) | 2011 | From the Boiler Room |
"Your Star" (Tareq hợp tác với Marina Satti) "To Tragoudi ton Sirinon" (hợp tác với Marina Satti và Maria Grampsa). "Milo tin Glossa tou Nerou" (hợp tác với Marina Satti). "Misoboukitsas O Paramithas". "Maresi Naho Filous". "Stin Megali Othoni". "Signomi". (hợp tác với Yiannis Zouganellis, Marina Satti, Alexandros Zouganellis, Angelos Chronas). "Viastiko Pouli tou Notou" (hợp tác với Stathis Drogosis, Marina Satti và Fones) | 2013 | Fish |
"Thelo na se xeperasoThelo na se xeperasoGreek, Modern" (Phoebus Delivorias hợp tác với Marina Satti, Fones và Stathis Dragosis) | 2018 | I taratsa tou fivouI taratsa tou fivouGreek, Modern |
"EdoEdoGreek, Modern (Tropical Remix)" (Monsieur Minimal hợp tác với Marina Satti) | Εrotica | |
"Ti pathosTi pathosGreek, Modern" (George Dalaras hợp tác với Marina Satti) | 2020 | Ta mousika genethliaTa mousika genethliaGreek, Modern - Duets (Live at Herod Atticus Odeon) |
"NihtaNihtaGreek, Modern" (George Dalaras hợp tác với Marina Satti và Fones) | ||
"Chichovite konyeChichovite konyeGreek, Modern (Remix)" (Boombastiko hợp tác với Marina Satti) | 2021 | Boombastiko |
"Neraida methismeni (Hromata)Neraida methismeni (Hromata)Greek, Modern" (Eleonora Zouganeli hợp tác với Marina Satti) | Parto alliosParto alliosGreek, Modern | |
"To aromaTo aromaGreek, Modern" (Onirama hợp tác với Marina Satti) | Anthologio gia mikrous ke megalousAnthologio gia mikrous ke megalousGreek, Modern |
3.4. Các bài hát khác lọt vào bảng xếp hạng
Tựa đề | Năm | Vị trí cao nhất trên bảng xếp hạng | Chứng nhận | Album | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hy Lạp | ||||||||||||
"Spirto ke venziniSpirto ke venziniGreek, Modern" | 2022 | 26 |
>YennaYennaGreek, Modern | |||||||||
"Mixtape" | 2024 | 2 |
>rowspan="3" | P.O.P. | |||||||||
"Stin iyia masStin iyia masGreek, Modern" | 28 |
>- | "Eimai kala!Eimai kala!Greek, Modern | " | 48 | |||||||
`ZariZariGreek, Modern` {{small|(Bản không lời)}} | 89 | Zari |
4. Giải thưởng và đề cử
Năm | Giải thưởng | Hạng mục | Đề cử | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2018 | MAD Video Music Awards | Video của năm | "MantissaMantissaGreek, Modern" | - |
Nữ nghệ sĩ xuất sắc nhất (hiện đại) | Chính cô | - | ||
2022 | Giải thưởng Thay đổi cuộc chơi | - | ||
Video nhạc Pop xuất sắc nhất | "PaliPaliGreek, Modern" | - | ||
2024 | Video nhạc Dance xuất sắc nhất | `ZariZariGreek, Modern` | - | |
Nghệ sĩ nhạc Pop xuất sắc nhất | Chính cô | - | ||
Giải thưởng Eurovision | Trình diễn trên sân khấu xuất sắc nhất | - |
5. Liên kết ngoài
- [https://marinasatti.com/ Trang web chính thức]
- [https://www.youtube.com/channel/UCi3uO5WvvPu9o3FYDyShBBQ Kênh YouTube]
- [https://www.instagram.com/marina_satti Instagram]
- [https://www.facebook.com/marinasatti.music Facebook]