1. Thời thơ ấu và sự nghiệp ban đầu
Manuel Neira bắt đầu sự nghiệp bóng đá từ rất sớm, thể hiện tài năng nổi bật ngay từ khi còn là một cầu thủ trẻ.
1.1. Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Neira có màn trình diễn đáng chú ý tại Giải vô địch bóng đá U-17 thế giới 1993 được tổ chức tại Nhật Bản. Trong giải đấu này, anh là một trong những cầu thủ ghi bàn hàng đầu với 5 bàn thắng, chỉ sau Wilson Oruma (6 bàn). Đội tuyển Chile của anh đã giành vị trí thứ ba tại giải đấu này, cho thấy tiềm năng to lớn của anh ngay từ khi còn rất trẻ. Sau đó, anh tiếp tục đại diện cho đội tuyển bóng đá U-20 quốc gia Chile và tham gia Giải vô địch bóng đá trẻ Nam Mỹ vào các năm 1995 và 1997.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp câu lạc bộ của Manuel Neira trải dài qua nhiều quốc gia và chứng kiến nhiều thành công, đặc biệt là ở quê nhà Chile.
2.1. Khởi đầu sự nghiệp chuyên nghiệp
Neira bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình ở tuổi 17 tại câu lạc bộ Primera División Chilena là Colo-Colo. Sau màn trình diễn xuất sắc tại Giải vô địch bóng đá U-17 thế giới 1993, anh chuyển đến câu lạc bộ Brasil São Paulo FC vào năm 1994. Mùa giải tiếp theo, Neira trở lại Colo-Colo, nhưng vào năm 1996, anh được cho mượn đến Everton de Viña del Mar đang thi đấu tại Primera B.
2.2. Giai đoạn đầu tại Colo-Colo
Từ năm 1997 đến 1998, Neira khẳng định vị thế của mình tại Colo-Colo, giúp câu lạc bộ giành chức vô địch Primera División Chilena hai mùa giải liên tiếp vào năm 1997 và 1998. Vào tháng 12 năm 1998, Colo-Colo bán Neira cho câu lạc bộ Tây Ban Nha UD Las Palmas. Tuy nhiên, anh được cho mượn trở lại Colo-Colo trong một mùa giải. Khi Neira trở lại Las Palmas, anh đã cùng câu lạc bộ giành chức vô địch 1999-2000 Segunda División.
2.3. Chuyển đến Tây Ban Nha và Argentina
Sau khi trở lại Las Palmas và giành chức vô địch Segunda División, Neira được chuyển nhượng đến câu lạc bộ lớn của Argentina là Racing Club de Avellaneda cho mùa giải 2000-01. Trong Torneo Apertura 2000, Neira chỉ ghi được 2 bàn thắng sau 9 trận đấu.
2.4. Trở lại Chile và Nam Mỹ
Trong mùa hè năm 2001, Neira được chuyển nhượng đến Unión Española tại Chile, nơi anh có màn trình diễn đáng chú ý khi ghi 11 bàn sau 17 trận, trở thành một trong những cầu thủ ghi bàn hàng đầu của Torneo Apertura. Vào tháng 6 năm 2001, Neira ký hợp đồng với câu lạc bộ Colombia América de Cali.
2.5. Giai đoạn thứ hai tại Colo-Colo
Vào tháng 1 năm 2002, Neira một lần nữa được chuyển nhượng trở lại Colo-Colo. Anh cùng câu lạc bộ giành vị trí á quân tại Torneo Apertura, sau khi Colo-Colo thua Cobreloa 0-3 trong trận chung kết. Tuy nhiên, trong Torneo Clausura cùng năm, Neira đã có một trong những mùa giải đáng nhớ nhất sự nghiệp của mình, giành danh hiệu Vua phá lưới với 14 bàn thắng, đồng thời cùng đội bóng giành chức vô địch Primera División sau khi đánh bại Universidad Católica trong trận chung kết.
Mùa giải tiếp theo, đội bóng của anh hai lần để thua trong trận chung kết trước Cobreloa. Dù vậy, Neira vẫn ghi được 21 bàn sau 42 trận đấu trong suốt mùa giải. Có nhiều tin đồn về việc anh sẽ chuyển đến châu Âu, nhưng điều đó đã không thành hiện thực. Anh tiếp tục thi đấu tại Torneo Apertura 2004, ghi 1 bàn sau 16 trận. Vào tháng 6 năm 2004, anh được chuyển nhượng đến câu lạc bộ México Chiapas. Anh ở lại đó một mùa giải và sau đó được chuyển nhượng đến Unión Española lần thứ hai trong sự nghiệp.
2.6. Các giai đoạn sau và kết thúc sự nghiệp
Với Unión Española, Neira đã giành chức vô địch Torneo Apertura 2005 sau chiến thắng 2-1 trước Coquimbo Unido. Mùa giải tiếp theo (2006), Neira ghi 19 bàn sau 29 trận. Vào tháng 12 năm 2006, anh rời Unión Española và nhận được nhiều lời đề nghị từ các câu lạc bộ khác.
Vào tháng 1 năm 2007, anh đồng ý chuyển đến Hapoel Tel Aviv F.C. của Israel với hợp đồng một năm đến tháng 12 năm 2007, từ chối lời đề nghị từ Colo-Colo vào thời điểm đó. Trong trận đấu thứ hai của mình cho đội, tại Channel One Cup, anh bị cầu thủ CSKA Moscow Elvir Rahimić chấn thương nặng. Neira bị gãy hai xương mắt cá chân và phải nghỉ thi đấu phần còn lại của mùa giải trước khi kịp ra sân một trận nào ở giải vô địch quốc gia cho Hapoel.
Đối với Torneo Clausura 2007, Neira trở lại Unión Española sau khi rời Hapoel. Anh có trận tái ra mắt cho Unión Española gặp Everton tại Sân vận động Sausalito, trong một trận hòa 0-0. Anh ghi bàn thắng đầu tiên trong lần thứ ba khoác áo câu lạc bộ vào lưới đội bóng cũ Colo-Colo, trong trận hòa 2-2. Cuối cùng, Neira ghi 9 bàn sau 19 trận đấu trong giải đấu này.
Vào tháng 12 năm 2007, anh thử vận may tại câu lạc bộ Süper Lig Gaziantepspor của Thổ Nhĩ Kỳ, Neira chỉ tập luyện với họ vài tuần nhưng không được huấn luyện viên ưa thích, và anh trở lại Unión Española.
Trong năm 2008, tại Torneo Apertura 2008, anh ghi 3 bàn sau 12 trận. Trong Torneo de Clausura 2008, anh trở thành cầu thủ chủ chốt của câu lạc bộ, ghi 6 bàn sau 15 trận. Tuy nhiên, câu lạc bộ kết thúc ở vị trí phải đá play-off trụ hạng/thăng hạng. Neira đã giúp đội bóng trụ hạng bằng cách ghi 2 bàn sau 2 trận đấu với Deportes Puerto Montt.
Những câu lạc bộ cuối cùng trong sự nghiệp của Neira bao gồm Deportes La Serena (2010), CD Universidad Católica del Ecuador (2010), San Luis de Quillota (2011), Santiago Morning (2012) và Unión San Felipe (2012).
3. Sự nghiệp quốc tế
Manuel Neira đã có một sự nghiệp quốc tế đáng chú ý, đại diện cho Chile ở nhiều cấp độ khác nhau.
3.1. Ra mắt và các giải đấu lớn
Lần đầu tiên Manuel Neira xuất hiện trong màu áo đội tuyển quốc gia Chile là tại Giải vô địch bóng đá U-17 thế giới 1993 ở Nhật Bản. Anh ra mắt đội tuyển quốc gia Chile vào tháng 1 năm 1998. Anh được chọn vào đội hình Chile tham dự Giải vô địch bóng đá thế giới 1998 nhưng không được ra sân. Trước đó, vào ngày 10 tháng 2 năm 1998, anh đã thi đấu cho đội tuyển Chile B trong trận gặp đội tuyển Anh B. Chile đã giành chiến thắng 2-1 và Neira là người ghi cả hai bàn thắng. Anh cũng tham gia Copa América 2001.
3.2. Thống kê thi đấu quốc tế
Neira đã có tổng cộng 13 lần ra sân và ghi được 2 bàn thắng cho đội tuyển quốc gia Chile từ năm 1998 đến 2006.
Dưới đây là thống kê chi tiết về các bàn thắng quốc tế của Manuel Neira:
Số | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 31 tháng 1 năm 1998 | Sân vận động Hồng Kông, Loan Tử, Hồng Kông | Iran | 1-0 | 1-1 | Cúp bóng đá Tết Nguyên Đán 1998 |
2. | 17 tháng 2 năm 1999 | Estadio Mateo Flores, Thành phố Guatemala, Guatemala | Guatemala | 1-0 | 1-1 | Trận đấu Giao hữu |
Thống kê số lần ra sân và bàn thắng theo năm:
Năm | Số trận | Số bàn |
---|---|---|
1998 | 5 | 1 |
1999 | 3 | 1 |
2000 | 0 | 0 |
2001 | 3 | 0 |
2002 | 0 | 0 |
2003 | 1 | 0 |
2004 | 0 | 0 |
2005 | 0 | 0 |
2006 | 1 | 0 |
Tổng cộng | 13 | 2 |

4. Danh hiệu
Manuel Neira đã giành được nhiều danh hiệu tập thể và cá nhân trong suốt sự nghiệp thi đấu của mình.
4.1. Danh hiệu tập thể
- Colo-Colo
- Primera División de Chile: 1997 Clausura, 1998, 2002 Clausura
- Unión Española
- Primera División de Chile: 2005 Apertura
- UD Las Palmas
- 1999-2000 Segunda División
4.2. Danh hiệu cá nhân
- Vua phá lưới Primera División de Chile: 2002 Clausura
- Vua phá lưới Giải vô địch bóng đá U-17 thế giới 1993 (5 bàn thắng)