1. Thời niên thiếu và bối cảnh
Luís Filipe Madeira Caeiro Figo là con trai duy nhất của ông António Caeiro Figo và bà Maria Joana Pestana Madeira. Gia đình ông chuyển từ Alentejo đến Lisbon vào đầu những năm 1970. Figo lớn lên trong khu phố lao động Cova da Piedade, Almada.
1.1. Tuổi thơ và giáo dục
Figo bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình với tư cách là một cầu thủ đường phố tại câu lạc bộ Os Pastilhas, trước khi gia nhập học viện của Sporting CP vào năm 12 tuổi. Trong những năm tháng tuổi trẻ, Figo cũng chơi futsal, từ đó ông đã học được nhiều kỹ năng hữu ích cho sự nghiệp sau này.
Khi còn ở Sporting, trước khi rời Bồ Đào Nha để ký hợp đồng với Barcelona, Luís Figo đã hoàn thành lớp 11 hệ giáo dục chính quy. Ông đã hoàn thành cấp trung học (lớp 12) tại Bồ Đào Nha vào năm 38 tuổi, năm 2011, thông qua chương trình cấp chứng chỉ kỹ năng đặc biệt "Cơ hội Mới" (Novas OportunidadesPortuguese) dành cho người lớn, được thành lập bởi người quen xã hội chủ nghĩa của ông, José Sócrates, khi Sócrates còn là Thủ tướng Bồ Đào Nha. Ngoài ra, Figo cũng theo học ngành quản trị kinh doanh thông qua một khóa học kéo dài chín tháng tại IESE ở Madrid.
2. Sự nghiệp cấp câu lạc bộ
Sự nghiệp thi đấu của Luís Figo tại các câu lạc bộ khác nhau được đánh dấu bằng nhiều thành công và những khoảnh khắc đáng nhớ, từ những bước khởi đầu tại Sporting CP, đỉnh cao tại Barcelona và Real Madrid, cho đến giai đoạn cuối sự nghiệp tại Inter Milan.
2.1. Sporting CP
Figo bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp tại Sporting CP, có trận ra mắt giải đấu vào ngày 2 tháng 4 năm 1990 trong mùa giải 1989-90 khi vào sân thay người cho Marlon Brandão trong chiến thắng 1-0 trên sân nhà trước Marítimo. Vào ngày 7 tháng 12 năm 1991, Figo ghi bàn thắng đầu tiên của mình vào lưới Torreense trong mùa giải 1991-92, san bằng tỷ số trong chiến thắng 2-1 của Sporting. Trong mùa giải cuối cùng của mình tại Sporting, ông đã giành được Cúp Bồ Đào Nha 1994-95.
2.2. Barcelona
Năm 1995, Figo dường như đã sẵn sàng gia nhập một trong những câu lạc bộ lớn của châu Âu, nhưng một tranh chấp giữa các câu lạc bộ Ý là Juventus và Parma đã nảy sinh, khi Figo đã ký hợp đồng với cả hai câu lạc bộ. Điều này dẫn đến việc ông bị cấm chuyển nhượng đến Ý trong hai năm. Cuối cùng, Figo chuyển đến gã khổng lồ Tây Ban Nha Barcelona với mức phí 2.25 M GBP. Ông được cho mượn lại trong phần còn lại của mùa giải do một quy tắc cấm các cầu thủ Bồ Đào Nha ký hợp đồng với các câu lạc bộ nước ngoài ngoài một khoảng thời gian cố định. Quy tắc này cũng đã ngăn cản Figo gia nhập câu lạc bộ Anh Manchester City, nơi ông được giới thiệu bởi cựu huấn luyện viên Sporting của mình, Malcolm Allison, với mức phí khoảng 1.20 M GBP.
Chính tại Barcelona, sự nghiệp của Figo mới thực sự cất cánh. Ông đã giành UEFA Cup Winners' Cup 1996-97, tỏa sáng bên cạnh Ronaldo, tiếp theo là các chức vô địch Primera División liên tiếp, nơi ông là một phần của hàng công đáng gờm bao gồm Rivaldo và Patrick Kluivert. Tổng cộng, Figo đã ra sân 172 lần trong giải đấu cho Barcelona, ghi 30 bàn. Ông được tôn kính ở Barcelona vì sự hiện diện của ông đã mang lại cho Catalonia một cảm giác được chấp thuận từ bên ngoài. Vụ chuyển nhượng gây tranh cãi của ông sau này sang Real Madrid đã khiến một số người hâm mộ Barcelona tức giận đến mức phá hoại nhà hàng Nhật Bản mà ông sở hữu tại thành phố này.
2.3. Real Madrid
Vào tháng 7 năm 2000, Figo thực hiện một vụ chuyển nhượng gây sốc và tranh cãi trị giá 62.00 M EUR đến đối thủ truyền kiếp của Barcelona, Real Madrid. Real Madrid đã đáp ứng điều khoản giải phóng hợp đồng của Figo tại Barcelona, một mức phí kỷ lục thế giới mới, và sự xuất hiện của ông tại Madrid đã báo hiệu sự khởi đầu của Florentino Pérez's kỷ nguyên Galácticos với các ngôi sao toàn cầu được câu lạc bộ ký hợp đồng mỗi năm. Figo trở thành tâm điểm mới của sự kình địch Barcelona-Real Madrid, với người hâm mộ Barcelona cảm thấy bị phản bội bởi vụ chuyển nhượng của ông và quay lưng lại với ông. Việc ông chuyển đến Madrid có ý nghĩa quan trọng do ông là một cầu thủ ngôi sao tại Barcelona, đáng tin cậy và luôn tận tâm với mục tiêu của đội với tư cách là một thủ lĩnh. Một trong những đồng đội cũ của ông tại Barcelona đã nói: "Kế hoạch của chúng tôi rất đơn giản: đưa bóng cho Luís. Anh ấy không bao giờ, không bao giờ trốn tránh." Mặc dù giờ đây khoác áo trắng của Real Madrid, ông đã giành giải thưởng Ballon d'Or vào tháng 11 năm 2000, phần lớn là nhờ những gì ông đã làm cho Barcelona, nơi ông trở thành cầu thủ xuất sắc nhất thế giới.
Khi Figo trở lại Barcelona lần đầu tiên trong màu áo Real Madrid vào ngày 21 tháng 10 năm 2000, tiếng ồn tại Camp Nou là điếc tai. Có những biểu ngữ treo quanh sân vận động với những từ như "Kẻ phản bội", "Judas", "Đồ cặn bã" và "Lính đánh thuê". Figo bị chế giễu không ngừng, và khi ông bước ra khỏi đường hầm và chạy vào sân, tiếng la ó của gần 98.000 người hâm mộ Barcelona càng tăng lên, với một Figo rõ ràng là bị sốc đã đưa ngón tay lên tai. Khi trận El Clásico bắt đầu, mỗi khi Figo có bóng, tiếng ồn lại tăng lên với những lời lăng mạ và các vật thể bay như cam, chai lọ, bật lửa và điện thoại di động. Là người thường xuyên thực hiện các quả phạt góc cho Madrid, Figo đã không thực hiện bất kỳ quả phạt góc nào tại Camp Nou để tránh ở gần người hâm mộ. Barcelona đã giành chiến thắng 2-0, và Chủ tịch Real Madrid Florentino Pérez tuyên bố sau trận đấu: "Không khí đã ảnh hưởng đến tất cả chúng tôi." Hậu vệ Madrid Iván Campo đã bình luận: "Đêm đó khi Figo lần đầu tiên trở lại thật không thể tin được. Tôi chưa bao giờ nghe thấy điều gì tương tự. Luís không đáng phải chịu như vậy. Anh ấy đã cống hiến hết mình cho Barcelona. Nó đã được xây dựng trước đó: 'một kẻ phản bội đang đến,' giới truyền thông nói. Không, Luís Figo đang đến, một trong những người vĩ đại đối với bạn. Đêm đó đã làm anh ấy tổn thương, bạn có thể thấy. Đầu anh ấy cúi gằm và anh ấy đang nghĩ: 'chết tiệt, mình đã ở đây mùa trước...' Nhưng cảm xúc cuối cùng của tôi là sự ngưỡng mộ: bạn có gan."

Trong mùa giải đầu tiên của mình với Madrid, Figo đã giành chức vô địch La Liga 2001, ghi 14 bàn trên mọi đấu trường. Với những màn trình diễn của mình tại Real, ông đã được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất năm của FIFA 2001. Ông sẽ được gia nhập câu lạc bộ bởi Zinedine Zidane vào giữa năm 2001, và trong mùa giải tiếp theo, Madrid đã giành chức vô địch UEFA Champions League 2001-02.
Trận đấu thứ hai của Figo trở lại Camp Nou, vào ngày 23 tháng 11 năm 2002, đã tạo ra một trong những hình ảnh định hình của sự kình địch Barcelona-Real Madrid. Không có dấu hiệu nào cho thấy sự căm ghét hay tổn thương giảm bớt, và mỗi khi ông đến gần người hâm mộ Barcelona, lon bia, bật lửa, chai lọ và bóng golf bay tới tấp. Figo bình luận: "Tôi lo lắng rằng một kẻ điên rồ nào đó có thể mất kiểm soát." Lần này, Figo đã quyết định rằng ông sẽ thực hiện các quả phạt góc, cũng như các quả ném biên, và giữa hiệp hai, Madrid giành được một quả phạt góc. Giữa một trận mưa vật thể bay, Figo mất hai phút để thực hiện nó. Một quả phạt góc khác theo sau ở phía bên kia, và khi Figo đi ngang qua, ông chậm lại để nhặt các vật thể và khi ông chuẩn bị thực hiện quả phạt góc, ông di chuyển một số mảnh vụn đi trong khi giơ ngón tay cái lên một cách mỉa mai và mỉm cười. Mỗi khi ông bắt đầu chạy lấy đà để thực hiện quả phạt góc, một vật thể khác sẽ rơi xuống và điều này lặp đi lặp lại, cho đến khi trọng tài Luis Medina Cantalejo đình chỉ trận đấu trong gần 20 phút. Trong thời gian gián đoạn trận đấu, hình ảnh định hình của sự kình địch, một cái đầu lợn, đã được camera ghi lại, nằm giữa các mảnh vụn gần cột cờ góc.
Figo đã trải qua năm mùa giải tại Madrid, với thành công cuối cùng là chức vô địch La Liga 2003. Vào tháng 4 năm 2013, Figo đã được tờ báo thể thao Marca vinh danh là thành viên của "Đội hình mười một cầu thủ nước ngoài xuất sắc nhất trong lịch sử Real Madrid".
2.4. Inter Milan

Figo rời Real Madrid để gia nhập câu lạc bộ Ý Inter Milan vào giữa năm 2005 theo dạng chuyển nhượng tự do sau khi hợp đồng của ông với Madrid hết hạn. Điều này có nghĩa là Figo cuối cùng đã có thể chơi cho một câu lạc bộ ở Ý, điều mà ông đã có cơ hội làm trước khi chuyển đến Barcelona, nhưng đã bị cản trở do tranh chấp giữa hai câu lạc bộ quan tâm là Juventus và Parma. Giữa năm 2008, đồng hương của Figo là José Mourinho đã gia nhập Inter với tư cách huấn luyện viên. Điều này được cho là đã làm Figo hài lòng, vì ông sẽ có một số đồng đội người Bồ Đào Nha trong phần còn lại của thời gian ở Inter. Vào ngày 16 tháng 5 năm 2009, Figo tuyên bố giải nghệ bóng đá, cùng ngày Inter giành chức vô địch Serie A 2008-09, và tái xác nhận điều này vào ngày 30 tháng 5; trận đấu cuối cùng của ông là vào ngày 31 tháng 5 gặp Atalanta tại San Siro. Theo yêu cầu của Javier Zanetti, Figo đã đeo băng đội trưởng trong trận đấu cuối cùng của mình. Ông nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt từ khán giả khi được thay ra bởi Davide Santon. Cú sút phạt mà ông ghi được trong hiệp phụ vào lưới Roma trong Supercoppa Italiana 2006 là khoảnh khắc đáng nhớ nhất của ông ở Ý.

Figo nói: "Tôi rời bóng đá, không phải Inter." Ông được phỏng vấn bởi Inter Channel sau trận đấu cuối cùng của mình với Atalanta, và cũng nói: "Tôi hy vọng có thể giúp câu lạc bộ này trở nên vĩ đại hơn nữa sau khi tôi giải nghệ. Tôi chắc chắn sẽ làm việc cho Inter trong tương lai trong ban lãnh đạo câu lạc bộ. Tôi chưa bao giờ tưởng tượng rằng tôi sẽ ở lại đây lâu như vậy. Điều tôi sẽ không bao giờ quên là tình yêu mà tôi đã nhận được từ ngày đầu tiên ở đây từ các đồng đội và chủ tịch Massimo Moratti. Tôi sẽ không bao giờ quên điều đó; Inter đã cho tôi cơ hội để bắt đầu một chu kỳ chiến thắng với những con người phi thường." Figo đã ở bên lề khi Inter giành chức vô địch UEFA Champions League 2009-10 vào ngày 22 tháng 5 năm 2010.
3. Sự nghiệp quốc tế
Luís Figo đã có một sự nghiệp quốc tế lẫy lừng, là thủ lĩnh của "Thế hệ Vàng" Bồ Đào Nha và đại diện cho quốc gia tại nhiều giải đấu lớn.
3.1. Đội tuyển trẻ Bồ Đào Nha
Là thủ lĩnh của "Thế hệ Vàng" Bồ Đào Nha, Figo đã giành chức vô địch FIFA World Youth Championship 1991, cùng năm ông ra mắt đội tuyển quốc gia chính thức. Ông cũng đã giành chức vô địch Giải vô địch U-16 châu Âu 1989 với các đội tuyển trẻ Bồ Đào Nha cùng với Rui Costa và João Pinto. Ông là một phần quan trọng của "Thế hệ Vàng" Bồ Đào Nha.
3.2. Đội tuyển quốc gia Bồ Đào Nha
Figo đã có trận ra mắt đội tuyển quốc gia chính thức vào ngày 16 tháng 10 năm 1991, trong một trận giao hữu với Luxembourg kết thúc với tỷ số 1-1 khi ông mới 18 tuổi. Bàn thắng đầu tiên của ông là bàn gỡ hòa trong chiến thắng giao hữu 2-1 trước Bulgaria tại Paris vào ngày 11 tháng 11 năm 1992.
3.2.1. Euro 2000 và World Cup 2002
Figo đã ghi ba bàn trong tám trận vòng loại UEFA Euro 1996, giúp quốc gia của ông lần đầu tiên sau 12 năm lọt vào giải đấu cấp châu lục. Trong trận đấu cuối cùng vòng bảng tại giải đấu, gặp Croatia tại City Ground ở Nottingham, Figo đã mở tỷ số trong chiến thắng 3-0; kết quả này đưa Bồ Đào Nha vào tứ kết với tư cách đội dẫn đầu bảng.
Figo đã ra sân trong cả mười trận vòng loại UEFA Euro 2000, ghi ba bàn trong quá trình đó. Vào ngày 12 tháng 6 năm 2000, trong trận mở màn giải đấu tại Eindhoven, ông đã ghi bàn thắng đầu tiên cho Bồ Đào Nha khi họ lội ngược dòng đánh bại Anh 3-2, một lần nữa tiến vào vòng trong với tư cách đội dẫn đầu bảng để bị loại ở bán kết. Ông được Humberto Coelho cho nghỉ trong trận đấu cuối cùng vòng bảng với Đức tại Rotterdam, chấm dứt chuỗi 32 lần ra sân quốc tế liên tiếp. Hat-trick duy nhất của ông cho đội tuyển quốc gia diễn ra vào ngày 15 tháng 8 năm 2001, khi ông ghi tất cả các bàn thắng trong chiến thắng giao hữu 3-0 trước Moldova tại Estádio de São Luís ở Faro.
Với sáu bàn thắng trong chín trận đấu, Figo đã giúp Bồ Đào Nha vượt qua vòng loại cho World Cup 2002; vào ngày 2 tháng 6 năm 2001, trong trận đấu vòng loại với Cộng hòa Ireland tại Lansdowne Road, ông lần đầu tiên đeo băng đội trưởng trong lần ra sân thứ 74 của mình và ghi bàn gỡ hòa trong trận hòa 1-1. Trong kỳ World Cup đầu tiên của họ kể từ 1986, Bồ Đào Nha đã bị loại ở vòng bảng trong khi Figo không ghi được bàn thắng nào.
3.2.2. Euro 2004 và World Cup 2006
Vào ngày 18 tháng 2 năm 2004, Figo có trận đấu quốc tế thứ 100 trong trận hòa giao hữu 1-1 với Anh tại Estádio Algarve, thi đấu với tư cách đội trưởng mặc dù đội trưởng thường xuyên Fernando Couto có mặt trong đội hình xuất phát. Cuối năm đó tại Giải vô địch châu Âu trên sân nhà, ông đã đeo băng đội trưởng sau khi Couto bị loại. Ông tuyên bố giải nghệ bóng đá quốc tế sau trận thua bất ngờ trong chung kết Euro 2004 trước Hy Lạp do một mâu thuẫn được cho là giữa ông và huấn luyện viên đội tuyển quốc gia Luiz Felipe Scolari, mặc dù điều này đã bị phủ nhận. Vào tháng 6 năm 2005, ông đã đảo ngược quyết định của mình và trở lại cho các trận thắng tại vòng loại World Cup 2006 trước Slovakia và Estonia dưới sự dẫn dắt của Scolari.

Figo đeo băng đội trưởng đội tuyển trong World Cup 2006, dẫn dắt đội tuyển vào bán kết. Với ba chiến thắng, Bồ Đào Nha đứng đầu bảng của họ và vượt qua vòng loại trực tiếp cùng México. Họ vượt qua Hà Lan ở vòng 16 đội, và đánh bại Anh trên chấm luân lưu ở tứ kết. Figo không tham gia loạt sút luân lưu, đã được thay ra bởi Hélder Postiga. Ở bán kết, Bồ Đào Nha bị Pháp đánh bại nhờ một quả phạt đền từ cựu đồng đội và đội trưởng Pháp của ông, Zinedine Zidane. Đây là thành tích tốt nhất của Bồ Đào Nha trong 40 năm. Trận tranh hạng ba gây ra một số tranh cãi khi Figo không đá chính; Pauleta đeo băng đội trưởng thay ông. Tuy nhiên, Bồ Đào Nha bị chủ nhà Đức dẫn trước 2-0 và Figo vào sân thay Pauleta ở phút 77, người đã trao lại băng đội trưởng cho ông trong tiếng reo hò của cả người hâm mộ Bồ Đào Nha và Đức. Mặc dù Đức ghi thêm một bàn thắng ngay sau khi Figo vào sân, ông đã kết thúc lần khoác áo cuối cùng cho quốc gia của mình một cách tốt đẹp bằng cách kiến tạo cho Nuno Gomes đánh đầu ghi bàn danh dự ở phút 88, qua đó trao lại chiếc áo số 7 của mình cho người kế nhiệm, Cristiano Ronaldo.
Mặc dù không có danh hiệu nào để thể hiện cho "Thế hệ Vàng", Figo đã dẫn dắt đội tuyển đến màn trình diễn World Cup tốt nhất của họ kể từ kỷ nguyên Eusébio vào năm 1966, cũng như giúp Bồ Đào Nha đạt được kết quả tốt nhất từ trước đến nay tại Giải vô địch bóng đá châu Âu cho đến khi họ giành chiến thắng vào năm 2016. Ông kết thúc sự nghiệp quốc tế với 127 lần ra sân và ghi 32 bàn thắng, và giữ kỷ lục về số lần ra sân nhiều nhất cho đội tuyển quốc gia Bồ Đào Nha cho đến tháng 6 năm 2016; ông cũng là cầu thủ ghi bàn nhiều thứ tư mọi thời đại của Bồ Đào Nha.
4. Phong cách thi đấu
Figo được đánh giá rộng rãi là một trong những cầu thủ xuất sắc nhất thế hệ của mình và là một trong những tiền vệ cánh vĩ đại nhất lịch sử bóng đá. Ở đỉnh cao thể lực, Figo là một cầu thủ nhanh nhẹn, thanh lịch, có kỹ năng cao với khả năng kiểm soát bóng chặt chẽ, tăng tốc và khả năng rê dắt cho phép ông thường xuyên đối đầu và vượt qua các hậu vệ trong các tình huống một đối một. Ông thường sử dụng các động tác giả để vượt qua đối thủ, chẳng hạn như động tác giả đảo chân. Mặc dù thuận chân phải tự nhiên, ông có khả năng sử dụng cả hai chân.
Figo thường được triển khai ở vị trí tiền vệ cánh trong những năm đầu sự nghiệp, nơi ông có khả năng cung cấp nhiều kiến tạo, nhờ khả năng thực hiện các quả tạt bóng xoáy cho đồng đội từ cánh phải, hoặc cắt vào trong, di chuyển sang trái, hoặc liên kết với các tiền vệ, và tạo cơ hội ghi bàn. Khi ông mất đi tốc độ và khả năng di chuyển theo tuổi tác khi sự nghiệp tiến triển, ông được triển khai ở vai trò kiến tạo như một tiền vệ tấn công, đặc biệt là trong thời gian ở Inter, nơi ông xuất sắc với tầm nhìn, trí thông minh và khả năng chuyền bóng đa dạng. Mặc dù ông chủ yếu phục vụ như một cầu thủ sáng tạo, ông cũng có khả năng đóng góp tấn công với các bàn thắng nhờ khả năng sút mạnh từ xa, cũng như độ chính xác từ các quả đá phạt trực tiếp và phạt đền. Ngoài khả năng bóng đá, Figo còn được đánh giá cao về khả năng lãnh đạo trong suốt sự nghiệp của mình.
5. Truyền thông và các hoạt động khác
Ngoài sân cỏ, Luís Figo còn tham gia vào nhiều hoạt động truyền thông, kinh doanh và từ thiện, khẳng định tầm ảnh hưởng của mình vượt ra ngoài lĩnh vực bóng đá.
5.1. Quảng cáo và Trò chơi điện tử

Figo đã xuất hiện trong các quảng cáo cho công ty đồ thể thao Nike. Năm 1996, ông đóng vai chính trong một quảng cáo của Nike có tựa đề "Thiện và Ác" trong một trận đấu đấu sĩ diễn ra trong một Đấu trường La Mã. Xuất hiện cùng các cầu thủ bóng đá từ khắp nơi trên thế giới, bao gồm Ronaldo, Paolo Maldini, Ian Wright, Eric Cantona, Patrick Kluivert và Jorge Campos, họ bảo vệ "trò chơi đẹp" chống lại một đội quân chiến binh quỷ, trước khi kết thúc bằng việc Cantona sút bóng và tiêu diệt cái ác.
Trong một chiến dịch quảng cáo toàn cầu của Nike trước thềm World Cup 2002 tại Hàn Quốc và Nhật Bản, Figo đã đóng vai chính trong một quảng cáo "Secret Tournament" (được Nike gọi là "Scorpion KO") do Terry Gilliam đạo diễn, xuất hiện cùng các cầu thủ bóng đá như Thierry Henry, Ronaldinho, Francesco Totti, Roberto Carlos và ngôi sao Nhật Bản Hidetoshi Nakata, với cựu cầu thủ Eric Cantona là "trọng tài" của giải đấu.
Figo góp mặt trong loạt trò chơi điện tử FIFA của EA Sports; ông được vinh danh trong Ultimate Team Legends trong FIFA 14. Năm 2015, công ty trò chơi điện tử Konami thông báo rằng Figo sẽ xuất hiện trong trò chơi điện tử bóng đá của họ Pro Evolution Soccer 2016 với tư cách là một trong những Huyền thoại myClub mới. Năm 2018, Figo được thêm vào với tư cách là một biểu tượng cho Ultimate Team trong FIFA 19.
Ông cũng đã tham gia một số chương trình truyền hình Iran như Navad TV trong lễ bốc thăm World Cup 2018, cùng với Hamid Estili và cựu cầu thủ Hamburg Mehdi Mahdavikia. Vào tháng 8 năm 2022, Netflix đã ra mắt El Caso Figo (Vụ án Figo), một bộ phim tài liệu về vụ chuyển nhượng của Figo từ Barcelona sang Real Madrid.
5.2. Chiến dịch tranh cử Chủ tịch FIFA
Vào ngày 28 tháng 1 năm 2015, Figo tuyên bố ý định tranh cử chống lại đương kim Sepp Blatter cho vị trí chủ tịch FIFA. Những người ủng hộ ông bao gồm José Mourinho và David Beckham. Trong cương lĩnh tranh cử của mình, Figo đề cập đến việc ủng hộ mở rộng World Cup lên 48 đội tham dự vòng chung kết, và hứa hẹn đầu tư lớn hơn vào bóng đá cơ sở và các liên đoàn quốc gia. Được coi là một người ngoài cuộc so với Blatter và hai ứng cử viên khác - Michael van Praag và Prince Ali bin Hussein - Figo đã rút khỏi chiến dịch tranh cử vào ngày 21 tháng 5, tuyên bố rằng ông không muốn được trao "quyền lực tuyệt đối".
5.3. Hoạt động kinh doanh và từ thiện
Figo là đại sứ của Tổ chức Đối tác Chấm dứt Lao (Stop TB Partnership) trong cuộc chiến chống lại bệnh lao. Ông làm việc chặt chẽ với Inter Milan, phục vụ với tư cách là đại sứ cho câu lạc bộ tại các sự kiện trên khắp châu Âu. Ông cũng là thành viên hội đồng quản trị của dự án từ thiện Inter Campus do Inter Milan điều hành.
Năm 2003, Figo thành lập Fundação Luís Figo (Quỹ Luís Figo) tại Bồ Đào Nha, một tổ chức từ thiện có trụ sở tại Lisbon và hỗ trợ trẻ em có nhu cầu đặc biệt và trẻ em chịu ảnh hưởng của nghèo đói.
Cùng với đồng hương của mình, cựu huấn luyện viên đội tuyển quốc gia Bồ Đào Nha và cựu huấn luyện viên đội trẻ Carlos Queiroz, Figo đã từng là đồng chủ sở hữu ghế cho A1 Team Portugal, trong A1 Grand Prix, trong mùa giải 2005-06.
Luís Figo cũng điều hành các doanh nghiệp trong lĩnh vực khách sạn, thời trang, ăn uống, khai thác mỏ và rượu vang. Ông là đồng sở hữu một quán bar cao cấp ở Vilamoura và một khách sạn ở Carvoeiro, cả hai đều nằm ở vùng Algarve của Bồ Đào Nha. Năm 2010, một năm sau khi giải nghệ bóng đá, ông đã tham dự Hội chợ Khai thác mỏ Quốc tế ở Dakar, thủ đô của Senegal, và chính lúc đó ông quyết định thành lập một công ty chuyên về kinh doanh khai thác mỏ, Damash Assets, có trụ sở tại Almada, đã mang lại cho ông lợi nhuận hàng năm. Vợ ông là đối tác của ông trong công ty Damash Assets.
Figo là người sáng lập Network90, một trang web mạng lưới thành viên tư nhân dành cho Ngành công nghiệp bóng đá chuyên nghiệp.
6. Đời sống cá nhân
Figo kết hôn với người mẫu Thụy Điển Helen Svedin. Họ có ba cô con gái - Daniela (sinh năm 1999), Martina (sinh năm 2002) và Stella (sinh năm 2004).
Figo thông thạo năm ngôn ngữ: tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Anh, tiếng Ý và tiếng Pháp. Ông cũng đã chúc mừng sinh nhật vợ mình trên Instagram bằng tiếng Thụy Điển, mặc dù ông chưa bao giờ nói ngôn ngữ này trong các lần xuất hiện trước truyền thông.
7. Thống kê sự nghiệp
7.1. Thống kê cấp câu lạc bộ
| Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải quốc nội | Cúp quốc gia | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
| Sporting CP | 1989-90 | Primeira Divisão | 3 | 0 | - | - | - | 3 | 0 | |||
| 1990-91 | Primeira Divisão | 0 | 0 | - | - | - | 0 | 0 | ||||
| 1991-92 | Primeira Divisão | 34 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | - | 38 | 1 | ||
| 1992-93 | Primeira Divisão | 32 | 0 | 5 | 0 | 2 | 0 | - | 39 | 0 | ||
| 1993-94 | Primeira Divisão | 31 | 8 | 6 | 3 | 5 | 0 | - | 42 | 11 | ||
| 1994-95 | Primeira Divisão | 29 | 7 | 5 | 4 | 2 | 0 | - | 36 | 11 | ||
| Tổng cộng | 129 | 16 | 18 | 7 | 11 | 0 | - | 158 | 23 | |||
| Barcelona | 1995-96 | La Liga | 35 | 5 | 7 | 0 | 10 | 3 | - | 52 | 8 | |
| 1996-97 | La Liga | 36 | 4 | 5 | 3 | 8 | 1 | 1 | 0 | 50 | 8 | |
| 1997-98 | La Liga | 35 | 5 | 6 | 1 | 7 | 1 | 3 | 0 | 51 | 7 | |
| 1998-99 | La Liga | 34 | 7 | 4 | 0 | 6 | 1 | 1 | 0 | 45 | 8 | |
| 1999-2000 | La Liga | 32 | 9 | 4 | 0 | 13 | 5 | 2 | 0 | 51 | 14 | |
| Tổng cộng | 172 | 30 | 26 | 4 | 44 | 11 | 7 | 0 | 249 | 45 | ||
| Real Madrid | 2000-01 | La Liga | 34 | 9 | 0 | 0 | 14 | 5 | 2 | 0 | 50 | 14 |
| 2001-02 | La Liga | 28 | 7 | 6 | 1 | 11 | 3 | 2 | 0 | 47 | 11 | |
| 2002-03 | La Liga | 33 | 10 | 1 | 0 | 15 | 2 | 2 | 0 | 51 | 12 | |
| 2003-04 | La Liga | 36 | 9 | 6 | 2 | 10 | 2 | 2 | 1 | 54 | 14 | |
| 2004-05 | La Liga | 33 | 3 | 0 | 0 | 10 | 4 | - | 43 | 7 | ||
| Tổng cộng | 164 | 38 | 13 | 3 | 60 | 16 | 8 | 1 | 245 | 58 | ||
| Inter Milan | 2005-06 | Serie A | 34 | 5 | 3 | 0 | 8 | 1 | - | 45 | 6 | |
| 2006-07 | Serie A | 32 | 2 | 7 | 0 | 7 | 0 | 1 | 1 | 47 | 3 | |
| 2007-08 | Serie A | 17 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 22 | 1 | |
| 2008-09 | Serie A | 22 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 26 | 1 | |
| Tổng cộng | 105 | 9 | 11 | 0 | 21 | 1 | 3 | 1 | 140 | 11 | ||
| Tổng cộng sự nghiệp | 570 | 93 | 68 | 14 | 136 | 28 | 18 | 2 | 792 | 137 | ||
7.2. Thống kê quốc tế
| Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
|---|---|---|---|
| Bồ Đào Nha | 1991 | 3 | 0 |
| 1992 | 7 | 1 | |
| 1993 | 5 | 0 | |
| 1994 | 5 | 2 | |
| 1995 | 6 | 1 | |
| 1996 | 9 | 2 | |
| 1997 | 7 | 2 | |
| 1998 | 6 | 0 | |
| 1999 | 9 | 4 | |
| 2000 | 13 | 6 | |
| 2001 | 9 | 9 | |
| 2002 | 10 | 0 | |
| 2003 | 10 | 3 | |
| 2004 | 11 | 1 | |
| 2005 | 7 | 0 | |
| 2006 | 10 | 1 | |
| Tổng cộng | 127 | 32 | |
Bàn thắng và kết quả liệt kê số bàn thắng của Bồ Đào Nha trước, cột tỷ số cho biết tỷ số sau mỗi bàn thắng của Figo.
| Số. | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 tháng 11 năm 1992 | Stade de Paris, Paris, Pháp | Bulgaria | 1-1 | 2-1 | Giao hữu |
| 2 | 9 tháng 10 năm 1994 | Sân vận động Daugava, Riga, Latvia | Latvia | 3-0 | 3-1 | Vòng loại Euro 1996 |
| 3 | 13 tháng 11 năm 1994 | Sân vận động José Alvalade, Lisbon, Bồ Đào Nha | Áo | 1-0 | 1-0 | Vòng loại Euro 1996 |
| 4 | 3 tháng 6 năm 1995 | Estádio das Antas, Porto, Bồ Đào Nha | Latvia | 1-0 | 3-2 | Vòng loại Euro 1996 |
| 5 | 19 tháng 6 năm 1996 | City Ground, Nottingham, Anh | Croatia | 1-0 | 3-0 | Euro 1996 |
| 6 | 9 tháng 10 năm 1996 | Qemal Stafa Stadium, Tirana, Albania | Albania | 1-0 | 3-0 | Vòng loại World Cup 1998 |
| 7 | 7 tháng 6 năm 1997 | Estádio das Antas, Porto, Bồ Đào Nha | Albania | 2-0 | 2-0 | Vòng loại World Cup 1998 |
| 8 | 20 tháng 8 năm 1997 | Estádio do Bonfim, Setúbal, Bồ Đào Nha | Armenia | 2-0 | 3-1 | Vòng loại World Cup 1998 |
| 9 | 31 tháng 3 năm 1999 | Rheinpark Stadion, Vaduz, Liechtenstein | Liechtenstein | 2-0 | 5-0 | Vòng loại Euro 2000 |
| 10 | 18 tháng 8 năm 1999 | Estádio Nacional, Lisbon, Bồ Đào Nha | Andorra | 3-0 | 4-0 | Giao hữu |
| 11 | 4 tháng 9 năm 1999 | Tofiq Bahramov Republican Stadium, Baku, Azerbaijan | Azerbaijan | 1-1 | 1-1 | Vòng loại Euro 2000 |
| 12 | 8 tháng 9 năm 1999 | Sân vận động Steaua, Bucharest, România | România | 1-1 | 1-1 | Vòng loại Euro 2000 |
| 13 | 29 tháng 3 năm 2000 | Estádio Dr. Magalhães Pessoa, Leiria, Bồ Đào Nha | Đan Mạch | 2-1 | 2-1 | Giao hữu |
| 14 | 2 tháng 6 năm 2000 | Estádio Municipal de Chaves, Chaves, Bồ Đào Nha | Wales | 1-0 | 3-0 | Giao hữu |
| 15 | 12 tháng 6 năm 2000 | Philips Stadion, Eindhoven, Hà Lan | Anh | 1-2 | 3-2 | Euro 2000 |
| 16 | 16 tháng 8 năm 2000 | Estádio do Fontelo, Viseu, Bồ Đào Nha | Litva | 1-0 | 5-1 | Giao hữu |
| 17 | 3 tháng 9 năm 2000 | Kadriorg Stadium, Tallinn, Estonia | Estonia | 2-0 | 3-1 | Vòng loại World Cup 2002 |
| 18 | 15 tháng 11 năm 2000 | Estádio 1º de Maio, Braga, Bồ Đào Nha | Israel | 1-0 | 2-1 | Giao hữu |
| 19 | 28 tháng 2 năm 2001 | Estádio dos Barreiros, Funchal, Bồ Đào Nha | Andorra | 2-0 | 3-0 | Vòng loại World Cup 2002 |
| 20 | 3-0 | |||||
| 21 | 28 tháng 3 năm 2001 | Estádio das Antas, Porto, Bồ Đào Nha | Hà Lan | 2-2 | 2-2 | Vòng loại World Cup 2002 |
| 22 | 2 tháng 6 năm 2001 | Lansdowne Road, Dublin, Cộng hòa Ireland | Cộng hòa Ireland | 1-1 | 1-1 | Vòng loại World Cup 2002 |
| 23 | 15 tháng 8 năm 2001 | Estádio de São Luís, Faro, Bồ Đào Nha | Moldova | 1-0 | 3-0 | Giao hữu |
| 24 | 2-0 | |||||
| 25 | 3-0 | |||||
| 26 | 6 tháng 10 năm 2001 | Sân vận động Ánh sáng, Lisbon, Bồ Đào Nha | Estonia | 5-0 | 5-0 | Vòng loại World Cup 2002 |
| 27 | 14 tháng 11 năm 2001 | Estádio José Alvalade, Lisbon, Bồ Đào Nha | Angola | 1-1 | 5-1 | Giao hữu |
| 28 | 2 tháng 4 năm 2003 | Stade olympique de la Pontaise, Lausanne, Thụy Sĩ | Bắc Macedonia | 1-0 | 1-0 | Giao hữu |
| 29 | 11 tháng 10 năm 2003 | Estádio do Restelo, Lisbon, Bồ Đào Nha | Albania | 1-0 | 5-3 | Giao hữu |
| 30 | 19 tháng 11 năm 2003 | Estádio Dr. Magalhães Pessoa, Leiria, Bồ Đào Nha | Kuwait | 3-0 | 8-0 | Giao hữu |
| 31 | 29 tháng 5 năm 2004 | Estádio Municipal de Águeda, Águeda, Bồ Đào Nha | Luxembourg | 1-0 | 3-0 | Giao hữu |
| 32 | 3 tháng 6 năm 2006 | Stade Saint-Symphorien, Metz, Pháp | Luxembourg | 3-0 | 3-0 | Giao hữu |
8. Danh hiệu
8.1. Danh hiệu cấp câu lạc bộ
- Sporting CP
- Cúp Bồ Đào Nha: 1994-95
- Barcelona
- La Liga: 1997-98, 1998-99
- Cúp Nhà vua Tây Ban Nha: 1996-97, 1997-98
- Siêu cúp Tây Ban Nha: 1996
- UEFA Cup Winners' Cup: 1996-97
- UEFA Super Cup: 1997
- Real Madrid
- La Liga: 2000-01, 2002-03
- Siêu cúp Tây Ban Nha: 2001, 2003
- UEFA Champions League: 2001-02
- UEFA Super Cup: 2002
- Cúp Liên lục địa: 2002
- Inter Milan
- Serie A: 2005-06, 2006-07, 2007-08, 2008-09
- Cúp Ý: 2005-06
- Siêu cúp Ý: 2006, 2008
8.2. Danh hiệu quốc tế
- Bồ Đào Nha
- Giải vô địch U-16 châu Âu UEFA: 1989
- Giải vô địch trẻ thế giới FIFA: 1991
- Á quân Giải vô địch châu Âu UEFA: 2004
8.3. Danh hiệu cá nhân
- Cầu thủ vàng Giải vô địch U-21 châu Âu UEFA: 1994
- Quả bóng vàng Bồ Đào Nha: 1994
- Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Sporting CP: 1994
- Cầu thủ bóng đá Bồ Đào Nha của năm: 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
- Đội hình tiêu biểu của năm của ESM: 1997-98, 1999-00
- Cầu thủ nước ngoài xuất sắc nhất La Liga: 1999, 2000, 2001
- Vua kiến tạo La Liga: 1996-97, 1998-99
- Cầu thủ nước ngoài xuất sắc nhất năm của Don Balón: 1999
- Đội hình tiêu biểu Giải vô địch châu Âu UEFA: 2000, 2004
- Cầu thủ xuất sắc nhất năm của World Soccer: 2000
- Ballon d'Or: 2000
- FIFA World Player of the Year: 2001; giải bạc: 2000
- Đội hình tiêu biểu của năm của UEFA: 2003
- Vua kiến tạo UEFA Champions League: 2004-05
- Đội hình tiêu biểu World Cup FIFA: 2006
- Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Inter Milan: 2006
- FIFA 100
- Golden Foot: 2011, với tư cách huyền thoại bóng đá
- IFFHS Legends
- Huân chương
- Sĩ quan Huân chương Infante D. Henrique
- Hiệp sĩ Huân chương Đức Mẹ Vô Nhiễm Nguyên Tội Vila Viçosa (Gia tộc Braganza)
9. Di sản và Đánh giá
Luís Figo được rộng rãi công nhận là một trong những cầu thủ vĩ đại nhất trong thế hệ của mình và là một trong những tiền vệ cánh xuất sắc nhất trong lịch sử bóng đá. Dù không giành được danh hiệu lớn nào với "Thế hệ Vàng" của Bồ Đào Nha, Figo đã dẫn dắt đội tuyển đến thành tích tốt nhất tại World Cup kể từ thời Eusébio vào năm 1966, cũng như giúp Bồ Đào Nha đạt được thành tích tốt nhất tại Giải vô địch bóng đá châu Âu cho đến khi họ vô địch vào năm 2016. Sự nghiệp của ông, đặc biệt là vụ chuyển nhượng gây tranh cãi từ Barcelona sang Real Madrid, đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử bóng đá và vẫn là chủ đề được bàn luận rộng rãi. Figo đã chứng minh rằng ông là một trong những cầu thủ tấn công xuất sắc nhất thế giới, cả về mặt cá nhân lẫn trong màu áo các câu lạc bộ mà ông thi đấu, đặc biệt là Real Madrid, nơi ông là trụ cột trong kỷ nguyên "Galácticos".