1. Tổng quan
Kim Shin-young (김신영Korean; sinh ngày 10 tháng 7 năm 1975) là một cựu vận động viên cầu lông người Hàn Quốc. Trong sự nghiệp thi đấu của mình, cô đã đại diện cho Hàn Quốc tham dự nhiều giải đấu quốc tế lớn, bao gồm Thế vận hội Mùa hè 1996 tại Atlanta và Đại hội Thể thao Châu Á 1998 tại Băng Cốc. Cô từng thi đấu cho ngân hàng Jeonbuk.
2. Sự nghiệp thi đấu
Trong suốt sự nghiệp thi đấu cầu lông của mình, Kim Shin-young đã đạt được nhiều thành tích đáng kể ở cả nội dung đôi nữ và đôi nam nữ, cũng như trong các giải đấu đồng đội. Các thành tích này trải dài từ cấp độ trẻ đến các giải đấu quốc tế danh giá, khẳng định vị thế của cô trong làng cầu lông Hàn Quốc và thế giới.
2.1. Các giải đấu lớn đã tham gia
Kim Shin-young đã tham gia các giải đấu thể thao đa môn lớn nhất thế giới và châu lục.
2.1.1. Thế vận hội
Kim Shin-young đã tham dự nội dung cầu lông tại Thế vận hội Mùa hè 1996 được tổ chức ở Atlanta, Hoa Kỳ.
2.1.2. Đại hội Thể thao Châu Á
Cô cũng là một phần của đoàn thể thao Hàn Quốc tham dự Đại hội Thể thao Châu Á 1998 diễn ra tại Băng Cốc, Thái Lan.
2.2. Thành tích theo giải đấu chính
Kim Shin-young đã giành được nhiều huy chương tại các giải đấu lớn, cả ở nội dung đôi và đồng đội.
2.2.1. Cúp Thế giới
Tại Cúp Thế giới Cầu lông, Kim Shin-young đã giành được hai huy chương:
- Năm 1995 tại Jakarta, Indonesia, cô giành Huy chương Bạc ở nội dung đôi nam nữ cùng với Kim Dong-moon.
- Năm 1996 cũng tại Jakarta, cô giành Huy chương Đồng ở nội dung đôi nữ cùng với Kim Mee-hyang.
Năm | Địa điểm | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
1996 | Jakarta, Indonesia | Kim Mee-hyang | Ge Fei Gu Jun | 2-15, 4-15 | ![]() Đồng |
Năm | Địa điểm | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
1995 | Jakarta, Indonesia | Kim Dong-moon | Tri Kusharyanto Minarti Timur | 9-15, 18-13, 12-15 | ![]() Bạc |
2.2.2. Giải vô địch Châu Á
Kim Shin-young đã giành Huy chương Đồng ở nội dung đôi nam nữ tại Giải vô địch Cầu lông Châu Á trong hai năm liên tiếp:
- Năm 1995 tại Bắc Kinh, Trung Quốc, cô cùng Kim Dong-moon giành huy chương đồng.
- Năm 1996 tại Surabaya, Indonesia, cô tiếp tục giành huy chương đồng cùng với Ha Tae-kwon.
Năm | Địa điểm | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
1996 | Pancasila Hall, Surabaya, Indonesia | Ha Tae-kwon | Tri Kusharyanto Lili Tampi | 10-15, 4-15 | ![]() Đồng |
1995 | Olympic Sports Center Gymnasium, Bắc Kinh, Trung Quốc | Kim Dong-moon | Liu Jianjun Ge Fei | 16-18, 11-15 | ![]() Đồng |
2.2.3. Cúp Châu Á
Tại Cúp Cầu lông Châu Á năm 1995, diễn ra tại Xinxing Gymnasium, Thanh Đảo, Trung Quốc, Kim Shin-young đã giành Huy chương Đồng ở nội dung đôi nam nữ cùng với Ha Tae-kwon.
Năm | Địa điểm | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
1995 | Xinxing Gymnasium, Thanh Đảo, Trung Quốc | Ha Tae-kwon | Kim Dong-moon Gil Young-ah | -, - | ![]() Đồng |
2.2.4. Đại hội Thể thao Đông Á
Kim Shin-young đã đạt được thành tích cao nhất tại Đại hội Thể thao Đông Á năm 1993 ở Thượng Hải, Trung Quốc, khi giành Huy chương Vàng ở nội dung đôi nữ cùng với Shon Hye-joo. Cô cũng giành Huy chương Bạc ở nội dung đồng đội nữ tại cùng kỳ đại hội.
Năm | Địa điểm | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
1993 | Thượng Hải, Trung Quốc | Shon Hye-joo | Qin Yiyuan Zhang Ning | 15-12, 15-11 | ![]() Vàng |
2.2.5. Giải vô địch Trẻ Thế giới
Tại Giải vô địch Cầu lông Trẻ Thế giới IBF năm 1992, diễn ra tại Istora Senayan, Jakarta, Indonesia, Kim Shin-young đã giành Huy chương Bạc ở nội dung đôi nam nữ cùng với Kim Dong-moon.
Năm | Địa điểm | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
1992 | Istora Senayan, Jakarta, Indonesia | Kim Dong-moon | Jim Laugesen Rikke Olsen | 11-15, 17-18 | ![]() Bạc |
2.2.6. IBF World Grand Prix
Giải Grand Prix Cầu lông Thế giới được Liên đoàn Cầu lông Quốc tế (IBF) tổ chức từ năm 1983. Kim Shin-young đã có nhiều thành tích đáng chú ý tại chuỗi giải này.
- Đôi nữ
Năm | Giải đấu | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
1996 | Thụy Điển Mở rộng | Kim Mee-hyang | Helene Kirkegaard Rikke Olsen | 18-13, 12-15, 10-15 | Á quân |
1996 | Hàn Quốc Mở rộng | Kim Mee-hyang | Gil Young-ah Jang Hye-ock | 15-11, 11-15, 4-15 | Á quân |
1996 | Trung Hoa Đài Bắc Mở rộng | Kim Mee-hyang | Ge Fei Gu Jun | 8-15, 13-15 | Á quân |
1995 | Hoa Kỳ Mở rộng | Kim Mee-hyang | Gil Young-ah Jang Hye-ock | 9-15, 4-15 | Á quân |
1995 | Thụy Điển Mở rộng | Kim Mee-hyang | Han Jingna Ye Zhaoying | 12-15, 15-12, 15-8 | Vô địch |
- Đôi nam nữ
Năm | Giải đấu | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
1995 | Trung Hoa Đài Bắc Mở rộng | Kim Dong-moon | Jens Eriksen Rikke Olsen | 10-15, 5-15 | Á quân |
2.2.7. IBF International
Kim Shin-young cũng đã gặt hái thành công tại các giải đấu cấp độ IBF International.
- Đôi nữ
Năm | Giải đấu | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
1992 | Wimbledon Mở rộng | Kim Jae-jung | Marina Andrievskaya Elena Rybkina | 1-15, 15-5, 7-15 | Á quân |
1991 | Quốc tế Hungary | Park Soo-yun | Choi Ma-ree Ra Kyung-min | 15-9, 15-6 | Vô địch |
2.2.8. Các giải đấu đồng đội
Kim Shin-young còn đóng góp vào thành công của đội tuyển cầu lông Hàn Quốc tại các giải đấu đồng đội:
- Tại Cúp Sudirman 1997 ở Glasgow, cô cùng đội tuyển Hàn Quốc giành Huy chương Bạc ở nội dung đồng đội hỗn hợp.
- Tại Cúp Uber, cô giành Huy chương Đồng cùng đội tuyển nữ Hàn Quốc vào các năm 1996 và 1998, cả hai giải đều diễn ra tại Hồng Kông.
- Tại Đại hội Thể thao Châu Á 1998 ở Băng Cốc, đội tuyển nữ Hàn Quốc với sự góp mặt của cô đã giành Huy chương Bạc.
- Tại Đại hội Thể thao Đông Á 1993 ở Thượng Hải, đội tuyển nữ Hàn Quốc cũng giành Huy chương Bạc.