1. Đời tư
Tri Kusharjanto đã kết hôn với Sri Untari, một cựu vận động viên từng là Nhà vô địch châu Á. Họ có một người con trai tên là Rehan Naufal Kusharjanto, người cũng là một vận động viên cầu lông và đã giành chức vô địch đôi nam nữ tại Giải vô địch cầu lông trẻ châu Á năm 2017.
2. Sự nghiệp thi đấu
Kusharjanto là một chuyên gia đánh đôi, người đã đạt được thành công lớn nhất trong sự nghiệp ở nội dung đôi nam nữ. Từ năm 1994 đến 2002, ông đã giành được nhiều danh hiệu đôi nam nữ quốc tế, phần lớn trong số đó là với Minarti Timur. Các danh hiệu này bao gồm các giải Indonesia Mở rộng (1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2001), Malaysia Mở rộng (1996, 1998, 2000), Singapore Mở rộng (1995, 1998), Thái Lan Mở rộng (1994, 1996), và Đài Bắc Trung Hoa Mở rộng (2002).
Ngoài ra, ông còn giành chức vô địch World Cup (1995), Grand Prix Thế giới (1995), SEA Games (1995) và Giải vô địch châu Á (1996). Mặc dù các danh hiệu cao quý nhất của cầu lông cá nhân như Thế vận hội Mùa hè, Giải Toàn Anh Mở rộng và Giải vô địch cầu lông Thế giới đã vuột khỏi tầm tay Kusharjanto, ông và Timur đã tiến rất gần đến chiến thắng ở cả ba giải đấu này với vị trí á quân tại Giải Toàn Anh Mở rộng 1997, huy chương đồng tại Giải vô địch Thế giới 1997 ở Glasgow, và huy chương bạc tại Thế vận hội Mùa hè 2000 ở Sydney.
Dù chỉ thỉnh thoảng được Hiệp hội Cầu lông Indonesia lựa chọn để thi đấu các sự kiện quốc tế ở nội dung đôi nam, Kusharjanto đã giành được một số danh hiệu đáng chú ý, nổi bật nhất là Giải vô địch cầu lông châu Á cùng với Bambang Suprianto vào năm 2001 và với Sigit Budiarto vào năm 2004. Với tư cách là thành viên của đội tuyển Thomas Cup Indonesia năm 2002, ông đã giúp đất nước mình giành được danh hiệu đồng đội thế giới thứ mười ba bằng cách thắng trận đấu đôi trong vòng chung kết cùng với Halim Haryanto. Ông cũng là thành viên của đội tuyển Indonesia giành huy chương bạc tại Sudirman Cup 1995 và 2001, và huy chương đồng vào các năm 1997, 1999, 2003.
3. Thành tích Olympic
Tri Kusharjanto đã tham gia ba kỳ Thế vận hội Mùa hè ở nội dung đôi.
- Thế vận hội Mùa hè 1996
Ông thi đấu ở nội dung đôi nam nữ cùng với đối tác Minarti Timur. Họ đã bị đánh bại ở tứ kết bởi cặp đôi sau này giành huy chương vàng là Kim Dong-moon và Gil Young-ah của Hàn Quốc.
- Thế vận hội Mùa hè 2000
Ông thi đấu ở nội dung đôi nam nữ cùng với đối tác Minarti Timur. Họ đã giành được huy chương bạc sau khi bị đánh bại bởi cặp đôi Trung Quốc Trương Quân và Cao Lăng trong trận chung kết.
- Thế vận hội Mùa hè 2004
Ông thi đấu ở nội dung đôi nam cùng với đối tác Sigit Budiarto. Họ đã bị đánh bại ở vòng 32 bởi Robert Mateusiak và Michał Łogosz của Ba Lan.
Thành tích huy chương tại Thế vận hội:
Năm | Địa điểm | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2000 | The Dome, Sydney, Úc | Minarti Timur | Trương Quân Cao Lăng | 15-1, 13-15, 11-15 | Bạc |
4. Thành tích các giải đấu lớn
Tri Kusharjanto đã giành được nhiều huy chương tại các giải đấu cầu lông quốc tế lớn.
4.1. Giải vô địch Thế giới
Thành tích ở nội dung đôi nam nữ tại Giải vô địch cầu lông Thế giới:
Năm | Địa điểm | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
1997 | Trung tâm Scotstoun, Glasgow, Scotland | Minarti Timur | Jens Eriksen Marlene Thomsen | 15-8, 13-15, 15-17 | ![]() Đồng |
4.2. World Cup
Thành tích ở nội dung đôi nam nữ tại World Cup cầu lông:
Năm | Địa điểm | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
1995 | Istora Senayan, Jakarta, Indonesia | Minarti Timur | Kim Dong-moon Kim Shin-young | 15-9, 13-18, 15-12 | ![]() Vàng |
1997 | Among Rogo Sports Hall, Yogyakarta, Indonesia | Minarti Timur | Lưu Vĩnh Cát Phỉ | 15-12, 7-15, 10-15 | ![]() Bạc |
4.3. Đại hội Thể thao châu Á
Thành tích tại Đại hội Thể thao châu Á:
- Đôi nam
Năm | Địa điểm | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2002 | Nhà thi đấu Gangseo, Busan, Hàn Quốc | Halim Haryanto | Tesana Panvisvas Pramote Teerawiwatana | 15-17, 8-15 | ![]() Đồng |
- Đôi nam nữ
Năm | Địa điểm | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
1998 | Nhà thi đấu Thammasat 2, Băng Cốc, Thái Lan | Minarti Timur | Lee Dong-soo Yim Kyung-jin | 16-17, 9-15 | ![]() Đồng |
- Đồng đội nam
- 1998 Bangkok:
Huy chương Vàng Vàng
- 2002 Busan:
Huy chương Bạc Bạc
- 1998 Bangkok:
4.4. Giải vô địch châu Á
Tri Kusharjanto đã giành nhiều huy chương tại Giải vô địch cầu lông châu Á:
- Đôi nam
Năm | Địa điểm | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2001 | PhilSports Arena, Manila, Philippines | Bambang Suprianto | Tony Gunawan Candra Wijaya | 8-15, 15-13, 15-13 | ![]() Vàng |
2002 | Nimibutr Stadium, Băng Cốc, Thái Lan | Halim Haryanto | Ha Tae-kwon Kim Dong-moon | 6-15, 12-15 | ![]() Đồng |
2004 | Sân vận động cầu lông Kuala Lumpur, Kuala Lumpur, Malaysia | Sigit Budiarto | Halim Haryanto Candra Wijaya | 15-13, 15-5 | ![]() Vàng |
- Đôi nam nữ
Năm | Địa điểm | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
1996 | Pancasila Hall, Surabaya, Indonesia | Lili Tampi | Kang Kyung-jin Kim Mee-hyang | 15-1, 15-6 | ![]() Vàng |
1999 | Sân vận động cầu lông Kuala Lumpur, Kuala Lumpur, Malaysia | Zelin Resiana | Kim Dong-moon Ra Kyung-min | 15-13, 11-15, 6-15 | ![]() Đồng |
2000 | Istora Senayan, Jakarta, Indonesia | Vita Marissa | Wahyu Agung Emma Ermawati | 14-17, 3-15 | ![]() Đồng |
2001 | PhilSports Arena, Manila, Philippines | Emma Ermawati | Bambang Suprianto Minarti Timur | 4-15, 11-15 | ![]() Đồng |
2002 | Nimibutr Stadium, Băng Cốc, Thái Lan | Emma Ermawati | Khunakorn Sudhisodhi Saralee Thungthongkam | 7-11, 2-11 | ![]() Đồng |
- Cúp châu Á
- 1995 Qingdao:
Huy chương Đồng Đồng (Đôi nam nữ với Minarti Timur)
- 1995 Qingdao:
4.5. World Masters Games và Giải vô địch Thế giới Lứa tuổi Cao niên
Kusharjanto tiếp tục thành công ở các giải đấu dành cho lứa tuổi cao niên:
- World Masters Games (Đôi nam)
Năm | Tuổi | Địa điểm | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|---|
2017 | 35+ | Trung tâm cầu lông Auckland, Auckland, New Zealand | Tony Gunawan | Jan Fröhlich Carsten Loesch | 21-11, 21-17 | ![]() Vàng |
2017 | 40+ | Trung tâm cầu lông Auckland, Auckland, New Zealand | Hariyanto Arbi | Tony Gunawan Effendy Wijaya | 22-20, 21-14 | ![]() Vàng |
- Giải vô địch Thế giới Lứa tuổi Cao niên (Đôi nam)
Năm | Tuổi | Địa điểm | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|---|
2013 | 35+ | Sân vận động Ankara Spor Salunu, Ankara, Thổ Nhĩ Kỳ | Hariyanto Arbi | Lee Clapham Nick Ponting | 21-16, 21-11 | ![]() Vàng |
2015 | 40+ | Helsingborg Arena, Helsingborg, Thụy Điển | Hariyanto Arbi | Peter Rasmussen Thomas Stavngaard | 21-19, 21-17 | ![]() Vàng |
2023 | 45+ | Sân vận động trong nhà Hwasan, Jeonju, Hàn Quốc | Tony Gunawan | Naruenart Chuaymak Thaweesak Koetsriphan | 21-14, 21-13 | ![]() Vàng |
4.6. IBF World Grand Prix
Tri Kusharjanto đã có nhiều thành công tại chuỗi giải IBF World Grand Prix, chủ yếu ở nội dung đôi nam nữ:
Năm | Giải đấu | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
1994 | Thái Lan Mở rộng | Minarti Timur | Nick Ponting Joanne Goode | 15-10, 15-12 | Vô địch |
1995 | Nhật Bản Mở rộng | Minarti Timur | Thomas Lund Marlene Thomsen | 4-15, 17-14, 10-15 | Á quân |
1995 | Indonesia Mở rộng | Minarti Timur | Flandy Limpele Rosalina Riseu | 15-10, 15-5 | Vô địch |
1995 | Singapore Mở rộng | Minarti Timur | Kim Dong-moon Gil Young-ah | 15-12, 9-15, 15-10 | Vô địch |
1995 | Mỹ Mở rộng | Minarti Timur | Kim Dong-moon Gil Young-ah | 7-15, 15-10, 13-15 | Á quân |
1995 | Chung kết Grand Prix Thế giới | Minarti Timur | Simon Archer Julie Bradbury | 15-8, 15-8 | Vô địch |
1996 | Malaysia Mở rộng | Minarti Timur | Michael Søgaard Rikke Olsen | 15-7, 15-5 | Vô địch |
1996 | Indonesia Mở rộng | Minarti Timur | Flandy Limpele Rosalina Riseu | 15-8, 15-1 | Vô địch |
1996 | Đức Mở rộng | Minarti Timur | Jens Eriksen Anne Mette Bille | 15-1, 15-6 | Vô địch |
1996 | Thái Lan Mở rộng | Minarti Timur | Flandy Limpele Rosalina Riseu | 15-5, 15-7 | Vô địch |
1996 | Chung kết Grand Prix Thế giới | Minarti Timur | Michael Søgaard Rikke Olsen | 10-15, 11-15 | Á quân |
1997 | Toàn Anh Mở rộng | Minarti Timur | Lưu Vĩnh Cát Phỉ | 10-15, 2-15 | Á quân |
1997 | Indonesia Mở rộng | Minarti Timur | Bambang Suprianto Rosalina Riseu | 15-11, 15-6 | Vô địch |
1997 | Chung kết Grand Prix Thế giới | Minarti Timur | Lưu Vĩnh Cát Phỉ | 9-15, 13-15 | Á quân |
1998 | Malaysia Mở rộng | Minarti Timur | Michael Søgaard Rikke Olsen | 15-8, 15-18, 18-15 | Vô địch |
1998 | Singapore Mở rộng | Minarti Timur | Michael Søgaard Rikke Olsen | 15-10, 15-8 | Vô địch |
1998 | Indonesia Mở rộng | Minarti Timur | Michael Søgaard Rikke Olsen | 10-15, 15-8, 15-8 | Vô địch |
1999 | Malaysia Mở rộng | Minarti Timur | Michael Søgaard Rikke Olsen | 4-15, 7-15 | Á quân |
1999 | Indonesia Mở rộng | Minarti Timur | Bambang Suprianto Zelin Resiana | 15-3, 15-4 | Vô địch |
1999 | Chung kết Grand Prix Thế giới | Minarti Timur | Kim Dong-moon Ra Kyung-min | 7-15, 7-15 | Á quân |
2000 | Hàn Quốc Mở rộng | Minarti Timur | Kim Dong-moon Ra Kyung-min | 13-15, 3-15 | Á quân |
2000 | Nhật Bản Mở rộng | Minarti Timur | Lưu Vĩnh Cát Phỉ | 5-15, 14-17 | Á quân |
2000 | Malaysia Mở rộng | Minarti Timur | Kim Dong-moon Ra Kyung-min | 7-15, 8-15 | Á quân |
2000 | Chung kết Grand Prix Thế giới | Minarti Timur | Jens Eriksen Mette Schjoldager | 7-8, 4-7, 4-7 | Á quân |
2001 | Indonesia Mở rộng | Emma Ermawati | Nova Widianto Vita Marissa | 7-5, 7-1, 2-7, 7-1 | Vô địch |
2001 | Đan Mạch Mở rộng | Emma Ermawati | Nathan Robertson Gail Emms | 7-5, 7-1, 7-4 | Vô địch |
2002 | Đài Bắc Trung Hoa Mở rộng | Emma Ermawati | Nova Widianto Vita Marissa | 8-11, 13-11, 11-7 | Vô địch |
4.7. SEA Games
Thành tích tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á (SEA Games):
- Đôi nam nữ
Năm | Địa điểm | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
1995 | Nhà thi đấu 3, Khu liên hợp thể thao Kỷ niệm 700 năm, Chiang Mai, Thái Lan | Minarti Timur | Denny Kantono Eliza Nathanael | 15-8, 15-4 | ![]() Vàng |
1997 | Hội trường Á-Phi, Khu liên hợp thể thao Gelora Bung Karno, Jakarta, Indonesia | Minarti Timur | Candra Wijaya Eliza Nathanael | 15-12, 7-15, 2-15 | ![]() Bạc |
- Đồng đội nam
- 1995 Chiang Mai:
Huy chương Vàng Vàng
- 1997 Jakarta:
Huy chương Vàng Vàng
- 1995 Chiang Mai:
4.8. Các giải đấu quốc tế khác
Tri Kusharjanto cũng đã giành được các danh hiệu và vị trí á quân tại các giải đấu thuộc chuỗi BWF International Challenge/Series:
- Đôi nam
Năm | Giải đấu | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2005 | Surabaya Satellite | Bambang Suprianto | Rupesh Kumar K. T. Sanave Thomas | 15-9, 15-12 | Vô địch |
- Đôi nam nữ
Năm | Giải đấu | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2005 | Surabaya Satellite | Mona Santoso | Bambang Suprianto Minarti Timur | Walkover | Á quân |
2006 | Surabaya Satellite | Minarti Timur | Bambang Suprianto Eny Widiowati | 21-10, 21-18 | Vô địch |
2007 | Quốc tế Việt Nam | Yunita Tetty | Tontowi Ahmad Yulianti | 21-15, 21-17 | Vô địch |
- Thành tích đồng đội
- Sudirman Cup
- 1995 Lausanne:
Huy chương Bạc Bạc (Đồng đội hỗn hợp)
- 1997 Glasgow:
Huy chương Đồng Đồng (Đồng đội hỗn hợp)
- 1999 Copenhagen:
Huy chương Đồng Đồng (Đồng đội hỗn hợp)
- 2001 Seville:
Huy chương Bạc Bạc (Đồng đội hỗn hợp)
- 2003 Eindhoven:
Huy chương Đồng Đồng (Đồng đội hỗn hợp)
- 1995 Lausanne:
- Thomas Cup
- 2002 Quảng Châu:
Huy chương Vàng Vàng (Đồng đội nam)
- 2004 Jakarta:
Huy chương Đồng Đồng (Đồng đội nam)
- 2002 Quảng Châu:
- Sudirman Cup