1. Thời niên thiếu và Giáo dục
Kiatisuk Senamuang sinh ngày 11 tháng 8 năm 1973 tại huyện Kumphawapi, tỉnh Udon Thani, Thái Lan. Ông là con út trong gia đình có ba người con của ông Suriya và bà Rism. Khoảng năm 1982, gia đình ông chuyển về quê hương gốc ở huyện Nam Phong, tỉnh Khon Kaen, nơi ông được coi là người con của tỉnh này.
Kiatisuk bắt đầu con đường học vấn tại Trường Ban Nong Daeng ở Kumphawapi cho đến hết lớp 3 tiểu học, sau đó chuyển đến Trường Nam Phong Suksa ở Khon Kaen để hoàn thành chương trình tiểu học và trung học cơ sở. Sau khi tốt nghiệp trung học, ông chuyển đến Bangkok để theo học chương trình cao đẳng chuyên ngành kế toán tại Trường Thương mại Bangkok. Kiatisuk tiếp tục nâng cao trình độ học vấn, lấy bằng Cử nhân Quản trị Kinh doanh chuyên ngành Quản lý tại Đại học Dhurakij Pundit và bằng Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh chuyên ngành Quản lý Thể thao tại Đại học Rajabhat Chandrakasem.
Trước khi trở thành cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp, Kiatisuk từng là một sĩ quan cảnh sát với quân hàm Trung úy. Tuy nhiên, tình yêu mãnh liệt với bóng đá đã thúc đẩy ông từ bỏ sự nghiệp cảnh sát để theo đuổi niềm đam mê của mình.
2. Sự nghiệp cầu thủ
Kiatisuk Senamuang có một sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp kéo dài và đầy thành công, thi đấu ở nhiều câu lạc bộ khác nhau và trở thành biểu tượng của đội tuyển quốc gia Thái Lan.
2.1. Sự nghiệp câu lạc bộ
Kiatisuk bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình vào năm 1991 với câu lạc bộ Krung Thai Bank FC. Trong bốn năm thi đấu tại đây (1991-1995), ông trở thành tiền đạo chủ chốt của đội, ghi được 121 bàn thắng sau 145 lần ra sân và góp phần giúp câu lạc bộ giành chức vô địch Kor Royal Cup hai lần vào các năm 1989 và 1993.
Năm 1995, ông chuyển đến Rajpracha Sports Club, nơi ông tiếp tục thể hiện khả năng ghi bàn ấn tượng với 32 bàn thắng trong 27 trận đấu. Đặc biệt, vào năm 1996, Kiatisuk đã ghi được 127 bàn thắng trong 71 trận cho Rajpracha FC, một kỷ lục ghi bàn đáng kinh ngạc trong một mùa giải, dù con số này không được FIFA công nhận chính thức. Sau đó, ông thi đấu cho Police United FC (1997-1998), ghi 27 bàn sau 25 trận.
Năm 1998, Kiatisuk chuyển ra nước ngoài, gia nhập Perlis FA ở Malaysia, ghi 22 bàn sau 21 trận. Năm 1999, ông có một bước ngoặt lớn trong sự nghiệp khi chuyển đến câu lạc bộ Huddersfield Town của Anh. Tuy nhiên, quãng thời gian này không thành công như mong đợi, ông không có lần ra sân nào cho đội một và huấn luyện viên Steve Bruce khi đó đã coi việc ký hợp đồng với ông chỉ là một chiêu trò quảng bá.
Sau một mùa giải tại Anh, Kiatisuk trở lại Thái Lan thi đấu cho Rajpracha Sports Club (2000-2001), ghi thêm 29 bàn sau 26 trận. Năm 2001, ông chuyển đến Singapore Armed Forces FC (nay là Warriors FC) tại S.League, nơi ông ghi 18 bàn sau 20 trận và giúp câu lạc bộ giành chức vô địch S.League 2002.
Tháng 3 năm 2002, Kiatisuk tạo nên một cú sốc lớn trong làng bóng đá Việt Nam khi ký hợp đồng với Hoàng Anh Gia Lai, một đội bóng khi đó đang thi đấu ở Hạng Nhất. Với sự góp mặt của ông, Hoàng Anh Gia Lai đã nhanh chóng thăng hạng và lập tức giành chức vô địch V.League 1 ngay trong mùa giải đầu tiên (2003) và bảo vệ thành công danh hiệu này vào năm 2004. Ông cũng cùng Hoàng Anh Gia Lai giành Siêu cúp bóng đá Việt Nam các năm 2003 và 2004. Kiatisuk thi đấu cho Hoàng Anh Gia Lai đến năm 2006, ghi 102 bàn sau 75 trận, và trong những năm cuối, ông kiêm nhiệm cả vai trò cầu thủ và huấn luyện viên trưởng. Ông được vinh danh là Cầu thủ nước ngoài xuất sắc nhất V.League vào các năm 2003 và 2004. Sau khi rời Hoàng Anh Gia Lai và chính thức giải nghệ cấp câu lạc bộ, chiếc áo số 13 của ông tại HAGL đã được treo vĩnh viễn để vinh danh những đóng góp của ông.
2.2. Sự nghiệp quốc tế
Kiatisuk Senamuang là một huyền thoại của Đội tuyển bóng đá quốc gia Thái Lan. Ông đã khoác áo đội tuyển quốc gia Thái Lan 134 lần và ghi được 71 bàn thắng trong giai đoạn từ năm 1993 đến 2007, cả hai con số này đều là kỷ lục quốc gia của Thái Lan. FIFA công nhận 71 bàn thắng của ông trong 134 trận đấu chính thức. Trước đó, ông cũng là thành viên của đội tuyển U-20 Thái Lan từ năm 1990 đến 1992, ghi 5 bàn sau 11 trận.
Trong sự nghiệp quốc tế, Kiatisuk đã giành được nhiều thành tích nổi bật:
- SEA Games**: Ông giành 4 huy chương vàng liên tiếp vào các năm 1993, 1995, 1997 và 1999. Tại SEA Games 1999, ông lập hat-trick trong trận Thái Lan thắng Philippines 9-0.
- AFF Championship (trước đây là Tiger Cup)**: Kiatisuk cùng đội tuyển Thái Lan giành 3 chức vô địch vào các năm 1996, 2000 và 2002. Ông cũng là Cầu thủ xuất sắc nhất AFF Cup năm 2000.
- King's Cup**: Ông cùng đội tuyển giành chức vô địch các năm 1994, 2000 và 2006.
- Asian Games**: Đội tuyển Thái Lan dưới sự dẫn dắt của ông đã hai lần giành hạng tư vào các năm 1998 và 2002. Đặc biệt, tại tứ kết Asian Games 1998, Kiatisuk đã ghi bàn mở tỉ số, góp phần giúp Thái Lan tạo nên bất ngờ khi đánh bại Hàn Quốc 2-1.
- Các giải đấu khác**: Ông cũng giành chức vô địch Indonesian Independence Cup năm 1994.
Kiatisuk nổi tiếng với phong cách ăn mừng bàn thắng bằng cú nhảy lộn santo, khiến giới truyền thông thể thao đặt cho ông biệt danh "Jom Teelangka" (Bậc thầy lộn santo). Ông cũng được vinh danh là AFC Asian All Stars vào năm 2000 và được tờ "The Mirror" của Anh xếp vào top 10 cầu thủ ghi bàn nhiều nhất cho đội tuyển quốc gia trên thế giới vào thời điểm đó.
3. Sự nghiệp huấn luyện viên
Sau khi giải nghệ cầu thủ, Kiatisuk Senamuang đã nhanh chóng chuyển sang con đường huấn luyện và tiếp tục gặt hái nhiều thành công.

3.1. Sự nghiệp huấn luyện viên câu lạc bộ
Sự nghiệp huấn luyện của Kiatisuk bắt đầu ngay sau khi ông giải nghệ cầu thủ. Năm 2006, ông nhận lời làm huấn luyện viên trưởng của Hoàng Anh Gia Lai tại V.League 1, khi vẫn còn đang thi đấu cho câu lạc bộ này.
Năm 2008, Kiatisuk trở về Thái Lan để dẫn dắt Chula United (tiền thân của BBCU FC), đưa đội bóng này kết thúc mùa giải ở vị trí thứ 8 tại Thai Premier League. Tháng 12 năm 2008, ông chuyển sang dẫn dắt Chonburi F.C. và ngay lập tức giúp câu lạc bộ giành chức vô địch Kor Royal Cup 2009. Chonburi cũng kết thúc mùa giải ở vị trí thứ hai với số điểm cao nhất trong lịch sử câu lạc bộ. Tuy nhiên, do không thể giành chức vô địch quốc nội, ông đã từ chức.
Năm 2010, Kiatisuk trở lại Việt Nam để lần thứ hai dẫn dắt Hoàng Anh Gia Lai. Ông giúp đội bóng kết thúc V.League ở vị trí thứ 7 và lọt vào chung kết Cúp Quốc gia 2010, nhưng để thua Sông Lam Nghệ An 0-1 tại Sân vận động Thống Nhất, Thành phố Hồ Chí Minh.
Tháng 12 năm 2010, Kiatisuk một lần nữa trở lại Thái Lan, làm huấn luyện viên trưởng cho Chula United ở Thai League 2. Ông đưa câu lạc bộ lên vị trí thứ ba vào cuối mùa giải, giành quyền thăng hạng lên Thai Premier League 2012. Tuy nhiên, sau 10 trận đấu ở giải đấu hàng đầu với thành tích kém cỏi (1 thắng, 4 hòa, 5 thua), Kiatisuk đã từ chức vào tháng 5 năm 2012. Một tháng sau, ông gia nhập Bangkok F.C. tại Thai League 2 để giúp đội bóng tránh xuống hạng, và thành công khi đưa Bangkok FC kết thúc mùa giải ở vị trí thứ 10.
Năm 2017, sau khi rời đội tuyển quốc gia, Kiatisuk có một thời gian ngắn dẫn dắt câu lạc bộ Port F.C. ở Thai League 1, nhưng cũng nhanh chóng từ chức do kết quả không như mong đợi.
Ngày 20 tháng 11 năm 2020, Kiatisuk trở lại Việt Nam lần thứ hai để dẫn dắt Hoàng Anh Gia Lai với hợp đồng hai năm. Ông đã tạo nên một lối chơi khởi sắc và giúp Hoàng Anh Gia Lai dẫn đầu V.League 2021 với 29 điểm sau 12 trận (9 thắng, 1 hòa, 1 thua), cùng chuỗi 11 trận bất bại liên tiếp. Đội bóng cũng đủ điều kiện tham dự AFC Champions League 2022. Tuy nhiên, mùa giải 2021 đã bị hủy bỏ do ảnh hưởng của đại dịch COVID-19, khiến Hoàng Anh Gia Lai không được công nhận chức vô địch. Kiatisuk sau đó cam kết tiếp tục gắn bó với Hoàng Anh Gia Lai. Dưới thời Kiatisuk, Hoàng Anh Gia Lai cũng giành chức vô địch Cúp Hoàng đế Quang Trung 2022. Ông rời HAGL vào tháng 1 năm 2024.
Kiatisuk cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành Học viện Bóng đá Hoàng Anh Gia Lai - JMG. Năm 2006, sau khi rời Hoàng Anh Gia Lai lần đầu, ông đã đưa ông Đoàn Nguyên Đức (bầu Đức) đến thăm câu lạc bộ Muangthong United và mô hình đào tạo trẻ của Arsenal JMG, từ đó khuyên bầu Đức đầu tư vào công tác đào tạo trẻ, dẫn đến sự ra đời của học viện.
Ngày 16 tháng 1 năm 2024, Kiatisuk chính thức ra mắt tại Công An Hà Nội. Dưới sự dẫn dắt của ông, đội bóng đã có chuỗi trận thắng ấn tượng ban đầu trước TP.HCM, SLNA và Thanh Hóa. Tuy nhiên, sau đó đội bóng thi đấu trồi sụt và ông đã thông báo từ chức huấn luyện viên trưởng vào ngày 14 tháng 5 năm 2024, sau chưa đầy 5 tháng nhận nhiệm vụ.
3.2. Sự nghiệp huấn luyện viên đội tuyển quốc gia
Tháng 1 năm 2013, Kiatisuk được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng U-23 Thái Lan. Tháng 6 cùng năm, ông kiêm nhiệm luôn cương vị huấn luyện viên tạm quyền của đội tuyển quốc gia Thái Lan, thay thế Winfried Schaefer. Trận đấu ra mắt của ông với "Voi chiến" là trận giao hữu với Trung Quốc vào ngày 15 tháng 6 năm 2013, nơi Thái Lan giành chiến thắng ấn tượng 5-1.
Với đội tuyển U-23 Thái Lan, Kiatisuk đã dẫn dắt đội giành huy chương vàng SEA Games 2013 tại Myanmar, đánh dấu sự trở lại ngôi vương của bóng đá Thái Lan tại giải đấu này sau nhiều năm. Ông cũng đưa U-23 Thái Lan lọt vào bán kết Asian Games 2014 và kết thúc ở vị trí thứ tư.
Năm 2014, nhờ những thành công này, Kiatisuk được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng chính thức của đội tuyển quốc gia Thái Lan để tham dự AFF Championship 2014. Sử dụng chủ yếu các cầu thủ trẻ từ đội U-23 của mình, ông đã dẫn dắt Thái Lan giành chức vô địch sau khi đánh bại Malaysia với tổng tỉ số 4-3 trong trận chung kết. Với thành tích này, Kiatisuk trở thành người duy nhất trong lịch sử giành chức vô địch AFF Championship ở cả hai cương vị cầu thủ và huấn luyện viên.
Năm 2015, trong khuôn khổ vòng loại thứ hai FIFA World Cup 2018 khu vực châu Á, Thái Lan nằm cùng bảng với Iraq, Việt Nam và Đài Bắc Trung Hoa. Dưới sự dẫn dắt của Kiatisuk, đội đã kết thúc vòng bảng với vị trí dẫn đầu (14 điểm sau 6 trận), giành quyền vào vòng loại cuối cùng.
Năm 2016, Kiatisuk tiếp tục dẫn dắt đội tuyển Thái Lan bảo vệ thành công chức vô địch AFF Championship 2016. Sau khi giành chiến thắng tất cả các trận đấu trên đường vào chung kết, Thái Lan đã để thua Indonesia 1-2 ở trận lượt đi tại Sân vận động Pakansari. Tuy nhiên, ở trận lượt về tại Sân vận động Rajamangala, Thái Lan đã giành chiến thắng 2-0, nâng cao chiếc cúp vô địch khu vực lần thứ năm. Kiatisuk trở thành huấn luyện viên thứ ba thành công bảo vệ danh hiệu AFF Championship, sau Peter Withe và Radojko Avramović. Cũng trong năm này, ông cùng đội tuyển Thái Lan giành chức vô địch King's Cup 2016, danh hiệu King's Cup đầu tiên sau 9 năm.
Kiatisuk tiếp tục dẫn dắt Thái Lan ở vòng loại cuối cùng của World Cup. Tuy nhiên, đội chỉ giành được 1 điểm sau 7 trận đấu. Ba ngày sau trận thua 0-4 trước Nhật Bản tại Sân vận động Saitama 2002 vào ngày 28 tháng 3 năm 2017, Kiatisuk đã từ chức huấn luyện viên trưởng đội tuyển quốc gia sau 4 năm gắn bó. Ông từng có những phát biểu gây tranh cãi về bóng đá Việt Nam, cho rằng Việt Nam phải mất 10 năm nữa mới có thể bắt kịp Thái Lan. Tuy nhiên, sau những thành công vượt bậc của bóng đá Việt Nam vào năm 2018, ông đã rút lại phát biểu này, thừa nhận rằng hai nền bóng đá đã ngang hàng nhau. Kiatisuk sau đó cũng giải thích rằng câu nói "10 năm" của ông thực chất là một cách truyền đạt để thúc đẩy các cầu thủ trẻ Thái Lan nỗ lực phát triển sự nghiệp trong 10 năm tới, chứ không phải để so sánh giữa hai nền bóng đá.
4. Danh hiệu và Thành tích
Kiatisuk Senamuang đã tích lũy một bộ sưu tập danh hiệu ấn tượng trong cả sự nghiệp cầu thủ và huấn luyện viên của mình.
4.1. Danh hiệu cầu thủ
Đội tuyển Quốc gia Thái Lan
- AFF Championship: Vô địch các năm 1996, 2000, 2002
- Huy chương Vàng SEA Games: Các năm 1993, 1995, 1997, 1999
- King's Cup: Vô địch các năm 1994, 2000, 2006
- Indonesian Independence Cup: Vô địch năm 1994
- Asian Games: Hạng tư các năm 1998, 2002
Câu lạc bộ
- Krung Thai Bank
- Kor Royal Cup: Vô địch các năm 1989, 1993
- Khǒr Royal Cup: Vô địch năm 1993
- Police
- Thai Armed Forces Sports: Vô địch năm 1998
- Perlis
- Malaysia Super League: Á quân năm 2000
- Huddersfield Town
- English Division 1: Á quân năm 2000
- Singapore Armed Forces
- S.League: Vô địch năm 2002
- Hoàng Anh Gia Lai
- V.League 1: Vô địch các năm 2003, 2004
- Siêu cúp Quốc gia: Vô địch các năm 2003, 2004
Cá nhân
- Vua phá lưới Giải bóng đá khu vực giáo dục Thái Lan: 1987
- Vua phá lưới SEA Games lần thứ 20: 1999
- Cầu thủ xuất sắc nhất AFF Cup: 2000
- Cầu thủ xuất sắc nhất ESPN: 2000
- AFC Asian All Stars: 2000
- Ngôi sao châu Á: 2001
- Cầu thủ xuất sắc nhất Kom Chad Luek Award: 2001
- Cầu thủ xuất sắc nhất Sanyo: 2001
- Cầu thủ nước ngoài xuất sắc nhất V.League: Các năm 2003, 2004
- Kỷ niệm chương của Bộ trưởng Thể thao Việt Nam vì những đóng góp cho bóng đá Việt Nam: 2005
4.2. Danh hiệu huấn luyện viên
Đội tuyển Quốc gia Thái Lan
- AFF Championship: Vô địch các năm 2014, 2016
- King's Cup: Vô địch năm 2016
Đội tuyển U-23 Thái Lan
- Huy chương Vàng SEA Games: 2013
- Asian Games: Hạng tư năm 2014
Câu lạc bộ
- Chonburi
- Kor Royal Cup: Vô địch năm 2009
- Hoàng Anh Gia Lai
- Cúp Quốc gia: Á quân năm 2010
- Cúp Hoàng đế Quang Trung: Vô địch năm 2022
Cá nhân
- Huấn luyện viên xuất sắc nhất AFF: Các năm 2015, 2017
- Huấn luyện viên xuất sắc nhất Siam Sports Awards: 2014
- Huấn luyện viên xuất sắc nhất Ngày Thể thao Quốc gia (Giải nghiệp dư): Các năm 2014, 2015
- Huấn luyện viên xuất sắc nhất Siam Golden Awards: 2014
- Bằng Thạc sĩ Giáo dục danh dự chuyên ngành Giáo dục Thể chất, Đại học Ramkhamhaeng: 2015
- Nhân vật của năm do Nation Multimedia Group bình chọn: 2015
- Giải thưởng MThai Top Talk-About 2015 (Hạng mục Nam nhân vật được nhắc đến nhiều nhất): 2015
- Giải thưởng Fever Awards 2016 (Hạng mục Vận động viên nổi bật): 2016
- Huấn luyện viên xuất sắc nhất tháng V.League 1: Tháng 1 năm 2021, tháng 3 năm 2021, tháng 4 năm 2021, tháng 7 năm 2022
5. Đời tư
Kiatisuk Senamuang là một Phật tử, sinh ra tại tỉnh Udon Thani, Thái Lan. Trước khi theo đuổi sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp, ông từng là một sĩ quan cảnh sát. Tuy nhiên, tình yêu và niềm đam mê mãnh liệt dành cho bóng đá đã thôi thúc ông chuyển hướng sự nghiệp.
Biệt danh "Zico" được bạn bè đặt cho ông để vinh danh thần tượng bóng đá người Brasil mà ông yêu thích, Zico.
Kiatisuk kết hôn với bà Asarapa Wuttiwet vào năm 2002. Họ có ba cô con gái, với các biệt danh là Perth, Proud và Pearl (tên đầy đủ là Aticha, Muktapa và Krittaya).
Trong thời gian làm việc tại Việt Nam, Kiatisuk đã học tiếng Việt và có thể nói tiếng Việt một cách thành thạo chỉ sau vài năm.
Ngoài sự nghiệp bóng đá, Kiatisuk còn tích cực tham gia các hoạt động xã hội và kinh doanh. Năm 2000, ông tham gia dự án "Bóng đá vì em" để quyên góp thiết bị thể thao và tài liệu học tập cho học sinh nông thôn. Năm 2001, ông viết cuốn sách "Triệu lời động viên cho một người". Năm 2003, ông cùng vợ thành lập Công ty TNHH Sport Hero với vốn đăng ký 1.00 M THB để tổ chức các sự kiện thể thao và kinh doanh truyền thông quảng cáo. Từ năm 2004, ông tổ chức giải đấu thường niên "Sponsor Zico Youth Tournament" dành cho học sinh dưới 18 tuổi nhằm tìm kiếm và phát triển tài năng trẻ cho bóng đá Thái Lan. Năm 2006, ông viết thêm hai cuốn sách: "Senamuang Cuộc đời lộn santo" (bản tiếng Thái) và "KIATISUK" (bản tiếng Việt). Ông cũng là người ủng hộ các hoạt động của Quỹ Công chúa Maha Chakri Sirindhorn.
Vào năm 2021, Kiatisuk đã tổ chức đấu giá chiếc áo có chữ ký của mình để quyên góp cho quỹ vaccine COVID-19 tại Thành phố Hồ Chí Minh, thu về tổng cộng 210.00 M VND. Trong đó, một người hâm mộ đã đấu giá thành công chiếc áo với 130.00 M VND, và cá nhân Kiatisuk cũng đóng góp thêm 10.00 M VND. Trước đó, ông cũng đã quyên góp gần 200.00 M VND cho Quỹ phòng chống dịch bệnh Thái Lan thông qua việc đấu giá áo đấu.
6. Ảnh hưởng và Văn hóa đại chúng
Kiatisuk Senamuang không chỉ là một cầu thủ và huấn luyện viên xuất sắc mà còn là một biểu tượng văn hóa có ảnh hưởng lớn đến bóng đá Thái Lan và khu vực Đông Nam Á.
Ông là một trong những cầu thủ Thái Lan đầu tiên xuất hiện trong trò chơi điện tử. Kiatisuk đã xuất hiện trong tựa game FIFA 98 Road to World Cup của EA Sports với vai trò cầu thủ dự bị số 13 của đội tuyển Thái Lan. Ông cũng có mặt trong trò chơi "World Soccer Jikkyou Winning Eleven 2000: U-23 Medal Heno Chousen" của KONAMI, với tên gọi "Senamuran" (セナムランSenamuranJapanese) khi thi đấu cho đội tuyển U-23 Thái Lan.
Sự ảnh hưởng của Kiatisuk còn thể hiện qua những phát biểu của ông về bóng đá khu vực. Ban đầu, ông từng nhận định rằng bóng đá Việt Nam phải mất khoảng 10 năm nữa mới có thể bắt kịp Thái Lan, điều này đã gây ra nhiều tranh cãi và bức xúc trong cộng đồng người hâm mộ Việt Nam. Tuy nhiên, sau khi chứng kiến những thành công vượt bậc của bóng đá Việt Nam vào năm 2018, Kiatisuk đã công khai rút lại phát biểu của mình, khẳng định rằng hai nền bóng đá đã "ngang hàng nhau" và "một chín một mười". Ông sau đó cũng giải thích rằng câu nói "10 năm" của mình thực chất là một cách truyền đạt nhằm khuyến khích các cầu thủ trẻ Thái Lan nỗ lực phát triển sự nghiệp trong một thập kỷ, chứ không phải là một sự so sánh trực tiếp về trình độ giữa hai đội tuyển quốc gia. Sự thay đổi trong quan điểm và lời giải thích của ông đã góp phần xoa dịu những căng thẳng và thể hiện sự tôn trọng của ông đối với sự phát triển của bóng đá Việt Nam.
7. Thống kê sự nghiệp
7.1. Bàn thắng quốc tế
Dưới đây là danh sách các bàn thắng quốc tế của Kiatisuk Senamuang cho đội tuyển quốc gia Thái Lan.
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 11 tháng 4 năm 1993 | Kobe, Nhật Bản | Sri Lanka | 1-0 | Thắng | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 1994 |
2. | 5 tháng 5 năm 1993 | Dubai, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất | Bangladesh | 4-1 | Thắng | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 1994 |
3. | 7 tháng 6 năm 1993 | Singapore | Myanmar | 2-0 | Thắng | SEA Games 1993 |
4. | 13 tháng 6 năm 1993 | Singapore | Lào | 4-1 | Thắng | SEA Games 1993 |
5. | 20 tháng 6 năm 1993 | Singapore | Myanmar | 4-3 | Thắng | SEA Games 1993 |
6. | 9 tháng 10 năm 1994 | Hiroshima, Nhật Bản | Malaysia | 1-1 | Hòa | Asian Games 1994 |
7. | 12 tháng 12 năm 1995 | Chiang Mai, Thái Lan | Campuchia | 9-0 | Thắng | SEA Games 1995 |
8. | 12 tháng 12 năm 1995 | Chiang Mai, Thái Lan | Campuchia | 9-0 | Thắng | SEA Games 1995 |
9. | 16 tháng 2 năm 1996 | Bangkok, Thái Lan | Phần Lan | 5-2 | Thắng | King's Cup 1996 |
10. | 27 tháng 6 năm 1996 | Bangkok, Thái Lan | Maldives | 8-0 | Thắng | Vòng loại Asian Cup 1996 |
11. | 27 tháng 6 năm 1996 | Bangkok, Thái Lan | Maldives | 8-0 | Thắng | Vòng loại Asian Cup 1996 |
12. | 29 tháng 6 năm 1996 | Bangkok, Thái Lan | Myanmar | 5-1 | Thắng | Vòng loại Asian Cup 1996 |
13. | 7 tháng 7 năm 1996 | Singapore | Myanmar | 7-1 | Thắng | Vòng loại Asian Cup 1996 |
14. | 7 tháng 7 năm 1996 | Singapore | Myanmar | 7-1 | Thắng | Vòng loại Asian Cup 1996 |
15. | 9 tháng 7 năm 1996 | Singapore | Singapore | 2-2 | Hòa | Vòng loại Asian Cup 1996 |
16. | 2 tháng 9 năm 1996 | Singapore | Philippines | 5-0 | Thắng | Tiger Cup 1996 |
17. | 6 tháng 9 năm 1996 | Singapore | Brunei | 6-0 | Thắng | Tiger Cup 1996 |
18. | 13 tháng 9 năm 1996 | Singapore | Việt Nam | 4-2 | Thắng | Tiger Cup 1996 |
19. | 15 tháng 9 năm 1996 | Singapore | Malaysia | 1-0 | Thắng | Tiger Cup 1996 |
20. | 8 tháng 12 năm 1996 | Dubai, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất | Iran | 1-3 | Thua | Asian Cup 1996 |
21. | 15 tháng 3 năm 1997 | Bangkok, Thái Lan | Nhật Bản | 3-1 | Thắng | Giao hữu |
22. | 15 tháng 3 năm 1997 | Bangkok, Thái Lan | Nhật Bản | 3-1 | Thắng | Giao hữu |
23. | 7 tháng 10 năm 1997 | Jakarta, Indonesia | Brunei | 6-0 | Thắng | SEA Games 1997 |
24. | 7 tháng 10 năm 1997 | Jakarta, Indonesia | Brunei | 6-0 | Thắng | SEA Games 1997 |
25. | 12 tháng 10 năm 1997 | Jakarta, Indonesia | Campuchia | 4-0 | Thắng | SEA Games 1997 |
26. | 16 tháng 10 năm 1997 | Jakarta, Indonesia | Việt Nam | 2-1 | Thắng | SEA Games 1997 |
27. | 16 tháng 10 năm 1997 | Jakarta, Indonesia | Việt Nam | 2-1 | Thắng | SEA Games 1997 |
28. | 22 tháng 3 năm 1998 | Bangkok, Thái Lan | Kazakhstan | 1-0 | Thắng | Giao hữu |
29. | 21 tháng 10 năm 1998 | Bangkok, Thái Lan | Turkmenistan | 3-3 | Hòa | Giao hữu |
30. | 2 tháng 12 năm 1998 | Bangkok, Thái Lan | Hồng Kông | 5-0 | Thắng | Asian Games 1998 |
31. | 2 tháng 12 năm 1998 | Bangkok, Thái Lan | Hồng Kông | 5-0 | Thắng | Asian Games 1998 |
32. | 14 tháng 12 năm 1998 | Bangkok, Thái Lan | Hàn Quốc | 2-1 | Thắng | Asian Games 1998 |
33. | 16 tháng 6 năm 1999 | Bangkok, Thái Lan | New Zealand | 2-2 | Hòa | Giải đấu giao hữu |
34. | 16 tháng 6 năm 1999 | Bangkok, Thái Lan | New Zealand | 2-2 | Hòa | Giải đấu giao hữu |
35. | 30 tháng 7 năm 1999 | Bandar Seri Begawan, Brunei | Philippines | 9-0 | Thắng | SEA Games 1999 |
36. | 30 tháng 7 năm 1999 | Bandar Seri Begawan, Brunei | Philippines | 9-0 | Thắng | SEA Games 1999 |
37. | 30 tháng 7 năm 1999 | Bandar Seri Begawan, Brunei | Philippines | 9-0 | Thắng | SEA Games 1999 |
38. | 30 tháng 7 năm 1999 | Bandar Seri Begawan, Brunei | Philippines | 9-0 | Thắng | SEA Games 1999 |
39. | 1 tháng 8 năm 1999 | Bandar Seri Begawan, Brunei | Lào | 4-1 | Thắng | SEA Games 1999 |
40. | 8 tháng 8 năm 1999 | Bandar Seri Begawan, Brunei | Myanmar | 7-0 | Thắng | SEA Games 1999 |
41. | 8 tháng 8 năm 1999 | Bandar Seri Begawan, Brunei | Myanmar | 7-0 | Thắng | SEA Games 1999 |
42. | 6 tháng 11 năm 2000 | Chiang Mai, Thái Lan | Myanmar | 3-1 | Thắng | Tiger Cup 2000 |
43. | 10 tháng 11 năm 2000 | Chiang Mai, Thái Lan | Indonesia | 4-1 | Thắng | Tiger Cup 2000 |
44. | 12 tháng 11 năm 2000 | Chiang Mai, Thái Lan | Philippines | 2-0 | Thắng | Tiger Cup 2000 |
45. | 16 tháng 11 năm 2000 | Chiang Mai, Thái Lan | Malaysia | 2-0 | Thắng | Tiger Cup 2000 |
46. | 23 tháng 1 năm 2001 | Bangkok, Thái Lan | Kuwait | 5-4 | Thắng | Giao hữu |
47. | 23 tháng 1 năm 2001 | Bangkok, Thái Lan | Kuwait | 5-4 | Thắng | Giao hữu |
48. | 23 tháng 1 năm 2001 | Bangkok, Thái Lan | Kuwait | 5-4 | Thắng | Giao hữu |
49. | 17 tháng 2 năm 2001 | Bangkok, Thái Lan | Qatar | 2-0 | Thắng | King's Cup 2001 |
50. | 17 tháng 2 năm 2001 | Bangkok, Thái Lan | Qatar | 2-0 | Thắng | King's Cup 2001 |
51. | 13 tháng 5 năm 2001 | Beirut, Liban | Sri Lanka | 4-2 | Thắng | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2002 |
52. | 13 tháng 5 năm 2001 | Beirut, Liban | Sri Lanka | 4-2 | Thắng | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2002 |
53. | 17 tháng 5 năm 2001 | Beirut, Liban | Liban | 2-1 | Thắng | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2002 |
54. | 26 tháng 5 năm 2001 | Bangkok, Thái Lan | Sri Lanka | 3-0 | Thắng | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2002 |
55. | 26 tháng 5 năm 2001 | Bangkok, Thái Lan | Sri Lanka | 3-0 | Thắng | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2002 |
56. | 28 tháng 5 năm 2001 | Bangkok, Thái Lan | Pakistan | 6-0 | Thắng | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2002 |
57. | 28 tháng 5 năm 2001 | Bangkok, Thái Lan | Pakistan | 6-0 | Thắng | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2002 |
58. | 28 tháng 5 năm 2001 | Bangkok, Thái Lan | Pakistan | 6-0 | Thắng | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2002 |
59. | 28 tháng 5 năm 2001 | Bangkok, Thái Lan | Pakistan | 6-0 | Thắng | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2002 |
60. | 13 tháng 8 năm 2001 | Singapore | Singapore | 5-0 | Thắng | Giao hữu |
61. | 13 tháng 8 năm 2001 | Singapore | Singapore | 5-0 | Thắng | Giao hữu |
62. | 6 tháng 9 năm 2001 | Manama, Bahrain | Bahrain | 1-1 | Hòa | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2002 |
63. | 18 tháng 12 năm 2002 | Singapore | Lào | 5-1 | Thắng | Tiger Cup 2002 |
64. | 18 tháng 12 năm 2002 | Singapore | Lào | 5-1 | Thắng | Tiger Cup 2002 |
65. | 18 tháng 12 năm 2002 | Singapore | Lào | 5-1 | Thắng | Tiger Cup 2002 |
66. | 31 tháng 3 năm 2004 | Sana'a, Yemen | Yemen | 3-0 | Thắng | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2006 |
67. | 9 tháng 6 năm 2004 | Bangkok, Thái Lan | Bắc Triều Tiên | 1-4 | Thua | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2006 |
68. | 26 tháng 12 năm 2006 | Bangkok, Thái Lan | Singapore | 2-0 | Thắng | King's Cup 2006 |
69. | 26 tháng 12 năm 2006 | Bangkok, Thái Lan | Singapore | 2-0 | Thắng | King's Cup 2006 |
7.2. Thống kê sự nghiệp huấn luyện viên
Tính đến hết ngày 14 tháng 5 năm 2024
Đội bóng | Quốc gia | Từ | Đến | Thành tích | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | SBT | HS | Tỉ lệ thắng (%) | ||||
Hoàng Anh Gia Lai | Việt Nam | 1 tháng 1 năm 2006 | 30 tháng 6 năm 2006 | 25 | 10 | 6 | 9 | 25 | 24 | +1 | 40.00 |
Chula Sinthana | ไทยThái LanThai | 1 tháng 1 năm 2008 | 30 tháng 11 năm 2008 | 18 | 7 | 7 | 4 | 36 | 22 | +14 | 38.89 |
Chonburi | ไทยThái LanThai | 1 tháng 1 năm 2009 | 30 tháng 11 năm 2009 | 46 | 28 | 11 | 7 | 87 | 42 | +45 | 60.87 |
Hoàng Anh Gia Lai | Việt Nam | 1 tháng 1 năm 2010 | 30 tháng 11 năm 2010 | 31 | 12 | 9 | 10 | 39 | 32 | +7 | 38.71 |
Chula United | ไทยThái LanThai | 9 tháng 12 năm 2010 | 21 tháng 5 năm 2012 | 49 | 21 | 14 | 14 | 54 | 44 | +10 | 42.86 |
Bangkok | ไทยThái LanThai | 20 tháng 6 năm 2012 | 31 tháng 12 năm 2012 | 21 | 7 | 5 | 9 | 31 | 33 | -2 | 33.33 |
U-23 Thái Lan | ไทยThái LanThai | 12 tháng 1 năm 2013 | 22 tháng 12 năm 2016 | 40 | 28 | 7 | 5 | 83 | 28 | +55 | 70.00 |
Thái Lan (tạm quyền) | ไทยThái LanThai | 1 tháng 5 năm 2013 | 30 tháng 6 năm 2013 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | +4 | 100.00 |
Thái Lan | ไทยThái LanThai | 10 tháng 2 năm 2014 | 31 tháng 3 năm 2017 | 42 | 21 | 7 | 14 | 66 | 53 | +13 | 50.00 |
Port | ไทยThái LanThai | 23 tháng 6 năm 2017 | 20 tháng 9 năm 2017 | 10 | 1 | 3 | 6 | 12 | 19 | -7 | 10.00 |
Hoàng Anh Gia Lai | Việt Nam | 20 tháng 11 năm 2020 | 11 tháng 1 năm 2024 | 74 | 24 | 28 | 22 | 82 | 79 | +3 | 32.43 |
Công An Hà Nội | Việt Nam | 16 tháng 1 năm 2024 | 14 tháng 5 năm 2024 | 11 | 6 | 1 | 4 | 16 | 12 | +4 | 54.55 |
Tổng cộng | 368 | 166 | 98 | 104 | 536 | 389 | +147 | 45.11 |