1. Tổng quan
Jessica Folcker là một ca sĩ người Thụy Điển nổi bật, được biết đến với sự nghiệp âm nhạc kéo dài từ cuối những năm 1990 đến hiện tại. Cô đã gặt hái thành công đáng kể trên các bảng xếp hạng trong nước và quốc tế, đặc biệt là ở Châu Á và Hoa Kỳ, với nhiều album và đĩa đơn đạt chứng nhận đĩa vàng và đĩa bạch kim. Ngoài vai trò ca sĩ chính, cô còn là người thể hiện giọng bè và góp giọng trong các sản phẩm của nhiều nghệ sĩ khác.
2. Cuộc sống ban đầu và xuất thân
2.1. Sinh ra và thời thơ ấu
Jessica Folcker có tên khai sinh là Jessica Elisabeth Angelique Folcker, sinh ngày 9 tháng 7 năm 1975 tại Täby, hạt Stockholm, Thụy Điển. Mẹ cô là người Thụy Điển, còn cha cô đến từ Sénégal. Từ năm 11 tuổi, Jessica đã theo học tại Trường Âm nhạc Adolf Fredrik ở Stockholm trong sáu năm, cho đến khi cô 17 tuổi.
2.2. Những bước khởi đầu sự nghiệp
Ước mơ lớn của Jessica là trở thành một ca sĩ chuyên nghiệp. Cô bắt đầu sự nghiệp âm nhạc với vai trò ca sĩ bè cho các nhóm nhạc và nghệ sĩ nổi tiếng như Ace of Base và Dr. Alban. Cô cũng thể hiện phần điệp khúc trong bản hit "ElectricElectricEnglish" của Leila K và đảm nhận phần giọng nền cho E-Type. Ngoài ra, vào năm 1994, Jessica Folcker cũng đã tham gia và đạt thành tích trong cuộc thi Hoa hậu Thụy Điển. Cô từng có thời gian sở hữu thẻ thường trú nhân ở Sénégal và Vương quốc Anh, nhưng sau đó đã từ bỏ cả hai.
3. Sự nghiệp âm nhạc
Jessica Folcker đã xây dựng một sự nghiệp âm nhạc đa dạng và thành công với nhiều album và đĩa đơn đạt thứ hạng cao trên các bảng xếp hạng, đồng thời mở rộng tầm ảnh hưởng ra thị trường quốc tế. Cô cũng đã nhiều lần tham gia Melodifestivalen, cuộc thi tuyển chọn đại diện Thụy Điển tại Cuộc thi Ca khúc Eurovision.
3.1. Ra mắt và đột phá quốc tế
Album đầu tay của Jessica, mang tên đơn giản là JessicaJessicaEnglish, được phát hành vào mùa thu năm 1998. Trong quá trình thực hiện album này, cô đã hợp tác với nhà soạn nhạc và nhà sản xuất âm nhạc nổi tiếng Max Martin, người được biết đến với việc sáng tác bản hit "...Baby One More Time" của Britney Spears. Album JessicaJessicaEnglish nhanh chóng trở thành một hit lớn, đưa Jessica trở thành một ngôi sao quốc tế chỉ sau một đêm. Thành công này đã dẫn đến một chuyến lưu diễn quảng bá kéo dài sáu tuần tại Châu Á, bao gồm Nhật Bản, Philippines, Hàn Quốc, Đài Loan và Thái Lan. Album đã đạt doanh số cao trong khu vực này, trong đó có cả chứng nhận đĩa vàng. Tại Hàn Quốc, bản làm lại ca khúc kinh điển "GoodbyeGoodbyeEnglish" của David Foster do Jessica thể hiện đã được chọn làm bài hát chủ đề cho bộ phim A Promise và nhanh chóng trở thành bài hát được phát sóng nhiều nhất trên đài phát thanh Hàn Quốc.
Tại Thụy Điển, Jessica đã đạt vị trí quán quân trên bảng xếp hạng đĩa đơn với hai bản hit từ album đầu tay: "How Will I Know (Who Are You)" và "Tell Me What You LikeTell Me What You LikeEnglish", cả hai đều đạt chứng nhận đĩa bạch kim. Cô cũng giành được hai giải thưởng tại lễ trao giải của đài phát thanh pop lớn của Thụy Điển, NRJ, cho hạng mục Nghệ sĩ mới của năm và Nghệ sĩ nữ Thụy Điển của năm. Trước cô, chưa có nghệ sĩ nào giành được hơn một giải thưởng trong cùng một sự kiện.
3.2. Các album tiếp theo và mở rộng thị trường
Hai năm sau album đầu tay, vào năm 2000, album thứ hai của Jessica mang tên DinoDinoEnglish đã được phát hành, đặt tên theo một trong những nhà sản xuất âm nhạc của cô. Bên cạnh Châu Âu và Châu Á, lần này Jessica còn muốn chinh phục thị trường âm nhạc Hoa Kỳ. Tuy nhiên, do nhiều người Mỹ phát âm họ của cô gần giống một từ tục tĩu, cô đã quyết định đổi nghệ danh thành FolkerFolker (bỏ chữ 'c')English. Đĩa đơn đầu tiên của Jessica từ album, "To Be Able To LoveTo Be Able To LoveEnglish", đã trở thành một hit ở Mỹ, với bản phối lại của DJ Jonathan Peters trụ vững 10 tuần trên bảng xếp hạng Dance Club Songs trong Top 50 của tạp chí Billboard. Ngay sau đó, Jessica đã thực hiện một chuyến lưu diễn câu lạc bộ tại New York và New Jersey.
Một bài hát khác của Jessica, "Lost Without Your LoveLost Without Your LoveEnglish", một lần nữa trở thành nhạc phim cho một bộ phim Hàn Quốc khác mang tên Indian Summer. Lần này, Jessica cũng đạt vị trí dẫn đầu trên bảng xếp hạng đài phát thanh Hàn Quốc. Vào tháng 4 năm 2001, bài hát "MiraclesMiraclesEnglish" của Jessica được chọn làm giai điệu chủ đề cho chương trình Starmaker, một phiên bản của Fame Academy tại Hà Lan. Vì lý do này, cô đã quyết định phát hành bài hát này làm đĩa đơn thứ hai từ album, và là đĩa đơn thứ sáu trong tổng số đĩa đơn của cô.
3.3. Tham gia Melodifestivalen
Jessica đã có lần đầu tiên tham gia cuộc thi tuyển chọn quốc gia của Thụy Điển cho Cuộc thi Ca khúc Eurovision vào năm 2005. Tại Melodifestivalen 2005, cô biểu diễn bài hát "Om nattenOm nattenSwedish". Đến năm 2006, cô tiếp tục thử sức, tham gia vòng bán kết thứ ba của Melodifestivalen 2006 vào ngày 4 tháng 3 với bài hát "When Love's Comin' Back AgainWhen Love's Comin' Back AgainEnglish". Tuy nhiên, cô đã không đủ điều kiện để vào vòng bán kết. Jessica trở lại Melodifestivalen 2014 cùng với Dr. Alban, nơi họ cùng nhau thể hiện bản bản song ca "Around the WorldAround the WorldEnglish". Bài hát này đã xếp thứ 5 trong vòng loại và không đủ điều kiện để vào chung kết.
3.4. Sự nghiệp sau này và các hoạt động gần đây
Jessica đã dành thời gian trong phòng thu âm từ năm 2006 để thực hiện album thứ tư của mình. Sau khi làm việc với một số hãng đĩa, cô ký hợp đồng với hãng đĩa độc lập Cosmos Records. Album của cô được phát hành vào năm 2007 với tựa đề Skin CloseSkin CloseEnglish, mang âm hưởng nhạc điện tử và pop thập niên 1980. Đây là album tiếng Anh đầu tiên của cô kể từ năm 2000. Bài hát duy nhất trong album được phát hành làm đĩa đơn là "SnowflakesSnowflakesEnglish". Tuy nhiên, album này đã không tạo được nhiều tiếng vang với công chúng.
4. Danh sách đĩa nhạc
4.1. Album
Album và chi tiết | Vị trí cao nhất | Ghi chú | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
SWE | AUT | Hà Lan | NOR | SWI | ||
{{lang|en|Jessica|Jessica}}
>style="text-align:center;"|17 | 35 | 30 | 20 | 41 | Danh sách bài hát | |
{{lang|en|Dino|Dino}}
>style="text-align:center;"|26 | - | - | - | 47 | Danh sách bài hát | |
{{lang|sv|På svenska|På svenska}}
>style="text-align:center;"|41 | - | - | - | - | Danh sách bài hát | |
{{lang|en|Skin Close|Skin Close}}
>style="text-align:center;"|- | - | - | - | - | Danh sách bài hát |
4.2. Đĩa đơn
Danh sách các đĩa đơn được Jessica Folcker phát hành, cả với tư cách nghệ sĩ chính và nghệ sĩ khách mời.
4.2.1. Với tư cách nghệ sĩ chính
Năm | Đĩa đơn | Vị trí cao nhất | Album | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE | AUT | BEL | FRA | GER | Hà Lan | NOR | SWI | |||
1998 | "Tell Me What You Like" | 10 | - | - | 13 | 97 | 61 | 16 | - | JessicaJessicaEnglish |
"How Will I Know (Who You Are)" | 7 | 4 | 13 | 62 | 24 | 6 | 20 | 17 | ||
"Tell Me WhyTell Me WhyEnglish" | - | - | - | - | - | 85 | - | - | ||
1999 | "I DoI DoEnglish" | 38 | - | 57 | - | 69 | 46 | - | - | |
"GoodbyeGoodbyeEnglish" | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
2000 | "To Be Able to LoveTo Be Able to LoveEnglish" | 17 | - | - | - | - | 84 | - | 50 | DinoDinoEnglish |
2001 | "Crash Like a Wrecking BallCrash Like a Wrecking BallEnglish" | 16 | - | - | - | - | - | - | 90 | |
"MiraclesMiraclesEnglish" | - | - | - | - | - | 30 | - | - | ||
2005 | "Du kunde ha varit med migDu kunde ha varit med meSwedish" | 38 | - | - | - | - | - | - | - | På svenskaPå svenskaSwedish |
"Om nattenOm nattenSwedish" | 25 | - | - | - | - | - | - | - | ||
2006 | "When Love's Comin' Back AgainWhen Love's Comin' Back AgainEnglish" | 38 | - | - | - | - | - | - | - | Phát hành ngoài album |
2007 | "SnowflakesSnowflakesEnglish" | - | - | - | - | - | - | - | - | Skin CloseSkin CloseEnglish |
2014 | "GravityGravityEnglish" | - | - | - | - | - | - | - | - | Phát hành ngoài album |
Các bản phát hành khác:
- 2001: "Lost Without Your LoveLost Without Your LoveEnglish"
- 2005: "Vad gör jag nuVad gör jag nuSwedish"
- 2005: "En annan sångEn annan sångSwedish"
- 2007: "Hot NightHot NightEnglish"
- 2013: "It's All About YouIt's All About YouEnglish"
4.2.2. Với tư cách nghệ sĩ khách mời
Năm | Đĩa đơn | Vị trí cao nhất | Album | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE | AUT | BEL | Phần Lan | GER | Ý | NOR | SWI | |||
2000 | "Trehundra darTrehundra darSwedish" | 60 | - | - | - | - | - | - | - | Album của Blues |
2002 | "(Crack It) Something Going On(Crack It) Something Going OnEnglish" | 4 | 19 | 31 | 3 | 10 | 15 | 2 | 70 | Album của Bomfunk MCs |
2013 | "Strong EnoughStrong EnoughEnglish" | - | 22 | - | - | - | - | - | - | |
2014 | "Around the WorldAround the WorldEnglish" | 52 | - | - | - | - | - | - | - | |
Các bản phát hành khác có sự góp giọng:
- 1994: "U make me feel alrightU make me feel alrightEnglish" (Amadin)
- 1995: "Electric" (Leila K, phần điệp khúc)
- 2013: "Respect YourselfRespect YourselfEnglish" (DJ Bobo & Jessica Folcker - từ album Reloaded của DJ Bobo)
5. Đón nhận và ảnh hưởng
Jessica Folcker đã gặt hái được sự đón nhận rộng rãi và có tầm ảnh hưởng đáng kể, đặc biệt là ở Hàn Quốc và các khu vực khác của Châu Á. Hai đĩa đơn "Tell Me What You LikeTell Me What You LikeEnglish" và "How Will I Know (Who You Are)" từ album đầu tay JessicaJessicaEnglish đã đạt chứng nhận đĩa bạch kim tại Thụy Điển, cho thấy sự thành công vượt trội ngay trong nước.
Sự nổi tiếng của cô ở Hàn Quốc được thể hiện rõ qua việc ca khúc "GoodbyeGoodbyeEnglish" được sử dụng làm nhạc phim cho bộ phim A Promise và trở thành bài hát được phát sóng nhiều nhất trên đài phát thanh. Tương tự, "Lost Without Your LoveLost Without Your LoveEnglish" cũng trở thành nhạc phim cho bộ phim Indian Summer, khẳng định vị thế của cô trên thị trường âm nhạc Hàn Quốc. Dù không phải tất cả các bản phát hành sau này đều tạo được tiếng vang lớn, nhưng những thành công ban đầu đã định hình Jessica Folcker như một nghệ sĩ có sức ảnh hưởng đáng kể tại các thị trường quốc tế trọng điểm.

6. Xem thêm
- Melodifestivalen 2005
- Melodifestivalen 2006