1. Cuộc sống ban đầu và xuất thân
Jaroslav Plašil sinh ngày 5 tháng 1 năm 1982 tại Opočno, thuộc Vùng Hradec Králové, Tiệp Khắc cũ (nay là Cộng hòa Séc).
1.1. Sự nghiệp trẻ
Plašil bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình tại các câu lạc bộ trẻ ở quê nhà. Từ năm 1987 đến 1992, anh rèn luyện tại TJ Sokol Černíkovice. Sau đó, anh chuyển đến FC Spartak Rychnov nad Kněžnou trong một năm (1992-1993) trước khi gia nhập FC Hradec Králové vào năm 1993. Anh tiếp tục phát triển tại đây cho đến năm 1998, sau đó bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình với chính câu lạc bộ Hradec Králové từ năm 1998 đến 2000, ra sân 4 trận mà không ghi được bàn thắng nào.
2. Sự nghiệp cấp câu lạc bộ
Sự nghiệp cấp câu lạc bộ chuyên nghiệp của Jaroslav Plašil chủ yếu diễn ra tại Pháp và Tây Ban Nha, với một thời gian ngắn thi đấu tại Ý.
2.1. AS Monaco và US Créteil
Năm 2000, ở tuổi 18, Plašil được Monaco ký hợp đồng. Tuy nhiên, trong hai mùa giải đầu tiên, anh chỉ có 8 lần đá chính. Để tích lũy kinh nghiệm, anh được đem cho mượn đến câu lạc bộ Créteil ở Ligue 2 trong mùa giải 2002-2003. Tại đây, anh đã có màn trình diễn tốt, ra sân 14 trận.
Sau quãng thời gian cho mượn, Plašil trở lại Monaco vào đầu mùa giải 2003-2004. Trong bốn năm tiếp theo, anh trở thành cầu thủ thường xuyên có mặt trong đội hình chính. Thời khắc đáng nhớ nhất của anh là trong mùa giải 2003-2004, khi Monaco lọt vào trận chung kết UEFA Champions League. Trong mùa giải đó, Plašil đã đóng góp một bàn thắng trong chiến thắng kỷ lục 8-3 của Monaco trước Deportivo La Coruña. Tổng cộng, anh đã có 122 lần ra sân và ghi 5 bàn thắng cho Monaco.
2.2. CA Osasuna
Vào ngày 25 tháng 8 năm 2007, Plašil ký hợp đồng 4 năm với câu lạc bộ La Liga CA Osasuna của Tây Ban Nha với mức phí chuyển nhượng khoảng 2.25 M EUR. Anh được đưa về để thay thế cầu thủ Javad Nekounam bị chấn thương.
Anh ra mắt vào ngày 16 tháng 9, vào sân thay Javier García Portillo trong 19 phút cuối của trận hòa không bàn thắng trên sân nhà với FC Barcelona. Bàn thắng đầu tiên của anh cho đội bóng đến từ Pamplona được ghi vào ngày 2 tháng 12, một cú vô-lê bằng chân trái mở tỉ số trong chiến thắng 2-1 trước Deportivo de La Coruña. Ba ngày sau đó, anh ghi bàn thắng đầu tiên tại Sân vận động Reyno de Navarra, mở tỉ số trong trận hòa 1-1 với Sevilla FC. Anh kết thúc mùa giải đầu tiên với 4 bàn thắng sau 35 trận đấu, bàn cuối cùng là bàn duy nhất trong chiến thắng trước đối thủ Real Zaragoza vào ngày 10 tháng 2 năm 2008, trong thời gian bù giờ của hiệp một.
Vào ngày 5 tháng 10 năm 2008, Plašil bị truất quyền thi đấu ở hiệp một trong trận thua 1-0 trên sân nhà trước Racing de Santander vì để bóng chạm tay sau cú sút của Ezequiel Garay, mặc dù cú đá phạt đền sau đó đã bị bỏ lỡ. Trong mùa giải thứ hai, anh một lần nữa ghi tổng cộng 4 bàn thắng trong 32 trận, bàn cuối cùng là bàn gỡ hòa trong chiến thắng 2-1 trên sân nhà trước Real Madrid vào ngày 31 tháng 5 năm 2009. Tổng cộng, Plašil đã có 66 lần ra sân và ghi 8 bàn thắng cho Osasuna.
2.3. FC Girondins de Bordeaux và cho mượn tại Calcio Catania
Vào ngày 9 tháng 6 năm 2009, nhà vô địch Pháp Bordeaux đã ký hợp đồng 4 năm với Plašil với mức phí ước tính khoảng 3.00 M EUR. Anh ra mắt cho Bordeaux khi họ giành chiến thắng tại Trophée des Champions 2009.
Vào ngày 31 tháng 5 năm 2013, Plašil đã mang băng thủ quân Bordeaux trong chiến thắng 3-2 trước Évian tại trận chung kết Coupe de France 2013 trên Stade de France.
Vào ngày 2 tháng 9 năm 2013, Plašil được cho mượn đến câu lạc bộ Serie A Catania của Ý. Anh đã chơi 28 trận cho đội bóng từ Sicilia, ghi bàn vào ngày 29 tháng 9 để mở tỉ số trong chiến thắng 2-0 trước Chievo, đây là chiến thắng đầu tiên của Catania trong mùa giải.
Vào ngày 7 tháng 6 năm 2017, Plašil đã gia hạn hợp đồng với Bordeaux thêm một năm nữa. Sáu tháng sau, anh là một trong ba cầu thủ của Bordeaux bị đuổi khỏi sân trong trận thua 2-1 trước đội bóng hạng tư US Granville tại vòng 64 đội của Coupe de France; anh đã nhận án cấm thi đấu 5 trận vì hành vi phản đối. Tổng cộng, Plašil đã có 290 lần ra sân và ghi 15 bàn thắng cho Bordeaux trong suốt thời gian thi đấu tại câu lạc bộ này.

3. Sự nghiệp quốc tế
Jaroslav Plašil có một sự nghiệp quốc tế nổi bật với Đội tuyển bóng đá quốc gia Cộng hòa Séc, tham gia nhiều giải đấu lớn và trở thành một trong những cầu thủ có số lần khoác áo nhiều nhất.
3.1. Ra mắt đội tuyển quốc gia và các giải đấu lớn
Plašil có trận ra mắt cho đội tuyển quốc gia Cộng hòa Séc vào ngày 31 tháng 3 năm 2004, vào sân thay Martin Jiránek trong 21 phút cuối của trận thua giao hữu 2-1 trước Cộng hòa Ireland tại Lansdowne Road.
Trong trận đấu tiếp theo vào ngày 2 tháng 6, anh đã ghi bàn thắng đầu tiên của mình trong chiến thắng giao hữu 3-1 trước Bulgaria. Anh được triệu tập vào đội hình tham dự Giải vô địch bóng đá châu Âu 2004 tại Bồ Đào Nha, nơi đội tuyển của anh lọt vào bán kết. Lần ra sân duy nhất của anh là trong chiến thắng 2-1 loại Đức vào ngày 23 tháng 6 tại Estádio José Alvalade. Anh đã đá chính trong đội hình được BBC Sport gọi là "thiếu lực" của Cộng hòa Séc, trước khi nhường chỗ cho Karel Poborský khi trận đấu còn 20 phút.
Plašil đã đá chính cả ba trận vòng bảng của Cộng hòa Séc tại Giải vô địch bóng đá thế giới 2006 ở Đức, đây là lần đầu tiên đội tuyển tham dự giải đấu kể từ khi Tiệp Khắc giải thể. Tuy nhiên, họ đã bị loại khỏi giải đấu. Plašil đã ra sân 13 lần trong vòng loại Giải vô địch bóng đá châu Âu 2008, ghi bàn thắng ấn định chiến thắng 3-0 trước Đức tại Allianz Arena vào ngày 17 tháng 10 năm 2007, giúp đội tuyển của anh giành vé vào vòng chung kết tại Áo và Thụy Sĩ; đây cũng là thất bại đầu tiên của Joachim Löw trên cương vị huấn luyện viên trưởng đội tuyển quốc gia Đức. Trong vòng chung kết, Plašil đá chính mọi trận đấu ở Bảng A và ghi bàn đưa Cộng hòa Séc dẫn trước 2-0 trước Thổ Nhĩ Kỳ trong trận đấu cuối cùng, nhưng cuối cùng họ đã thua 2-3 và bị loại.
Plašil đã chơi trọn vẹn mọi phút trong chiến dịch của Cộng hòa Séc tại Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 ở Ba Lan và Ukraina, nơi họ bị Bồ Đào Nha loại với tỉ số 1-0 ở tứ kết. Anh được triệu tập lần thứ tư tham dự giải vô địch châu lục khi được chọn vào đội hình cho Giải vô địch bóng đá châu Âu 2016 tại Pháp. Trong một trận đấu giao hữu trước giải vào ngày 5 tháng 6, anh đã có lần khoác áo thứ 100 trong trận thua giao hữu 2-1 trên sân nhà trước Hàn Quốc. Anh đã đá chính cả ba trận vòng bảng tại giải đấu khi đội tuyển Cộng hòa Séc rời giải với hai trận thua và một trận hòa.

3.2. Bàn thắng quốc tế
Dưới đây là danh sách các bàn thắng mà Jaroslav Plašil đã ghi được cho đội tuyển quốc gia Cộng hòa Séc. Tỉ số và kết quả liệt kê bàn thắng của Cộng hòa Séc trước, cột tỉ số biểu thị tỉ số sau mỗi bàn thắng của Plašil.
# | Ngày | Nơi tổ chức | Lần khoác áo | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 tháng 6 năm 2004 | Generali Arena, Praha, Cộng hòa Séc | 2 | Bulgaria | 2-0 | 3-1 | Giao hữu |
2 | 17 tháng 10 năm 2007 | Allianz Arena, München, Đức | 31 | Đức | 3-0 | 3-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá châu Âu 2008 |
3 | 15 tháng 6 năm 2008 | Sân vận động Genève, Genève, Thụy Sĩ | 40 | Thổ Nhĩ Kỳ | 2-0 | 2-3 | Giải vô địch bóng đá châu Âu 2008 |
4 | 10 tháng 10 năm 2009 | Generali Arena, Praha, Cộng hòa Séc | 51 | Ba Lan | 2-0 | 2-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2010 |
5 | 25 tháng 3 năm 2011 | Estadio Nuevo Los Cármenes, Granada, Tây Ban Nha | 62 | Tây Ban Nha | 1-0 | 1-2 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 |
6 | 3 tháng 9 năm 2011 | Hampden Park, Glasgow, Scotland | 65 | Scotland | 1-1 | 2-2 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 |
7 | 27 tháng 5 năm 2016 | Kufstein Arena, Kufstein, Áo | 98 | Malta | 1-0 | 6-0 | Giao hữu |
4. Phong cách chơi bóng
Jaroslav Plašil được biết đến là một tiền vệ đa năng, có khả năng chơi ở nhiều vị trí khác nhau trong tuyến giữa. Anh sở hữu kỹ thuật cá nhân tốt, đặc biệt là khả năng chuyền và sút bóng chính xác bằng cả hai chân. Phong cách chơi bóng toàn diện và những phẩm chất kỹ thuật đã khiến anh được đánh giá cao, thậm chí còn được ca ngợi là người kế nhiệm tiềm năng của Pavel Nedvěd tại đội tuyển quốc gia Cộng hòa Séc.
5. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là thống kê chi tiết về sự nghiệp cấp câu lạc bộ và quốc tế của Jaroslav Plašil.
5.1. Thống kê cấp câu lạc bộ
Số trận ra sân và bàn thắng theo câu lạc bộ, mùa giải và giải đấu:
Câu lạc bộ | Mùa | Giải | Cúp | Cúp châu Âu | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Monaco | 2001-02 | Ligue 1 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
2002-03 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | ||
2003-04 | 34 | 2 | 0 | 0 | 10 | 1 | 44 | 3 | ||
2004-05 | 24 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 29 | 1 | ||
2005-06 | 21 | 1 | 6 | 0 | 0 | 0 | 27 | 1 | ||
2006-07 | 30 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 31 | 1 | ||
2007-08 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | ||
Tổng cộng | 121 | 5 | 7 | 0 | 15 | 1 | 143 | 6 | ||
Créteil (cho mượn) | 2002-03 | Ligue 2 | 14 | 0 | 0 | 0 | - | 14 | 0 | |
Osasuna | 2007-08 | La Liga | 34 | 4 | 1 | 0 | - | 35 | 5 | |
2008-09 | 32 | 4 | 0 | 0 | - | 32 | 4 | |||
Tổng cộng | 66 | 8 | 1 | 0 | 0 | 0 | 67 | 8 | ||
Bordeaux | 2009-10 | Ligue 1 | 34 | 2 | 7 | 2 | 9 | 1 | 50 | 5 |
2010-11 | 38 | 4 | 4 | 0 | - | 42 | 4 | |||
2011-12 | 38 | 3 | 2 | 0 | - | 40 | 3 | |||
2012-13 | 33 | 2 | 6 | 0 | 10 | 0 | 49 | 2 | ||
2013-14 | 4 | 0 | 1 | 0 | - | 5 | 0 | |||
2014-15 | 34 | 0 | 4 | 0 | - | 38 | 0 | |||
2015-16 | 27 | 3 | 6 | 1 | 4 | 0 | 37 | 4 | ||
2016-17 | 37 | 1 | 8 | 1 | 0 | 0 | 45 | 2 | ||
2017-18 | 22 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 26 | 0 | ||
2018-19 | 23 | 0 | 3 | 0 | 9 | 0 | 35 | 0 | ||
Tổng cộng | 290 | 15 | 43 | 4 | 34 | 1 | 367 | 20 | ||
Catania (cho mượn) | 2013-14 | Serie A | 28 | 1 | - | - | 28 | 1 | ||
Tổng kết sự nghiệp | 519 | 29 | 51 | 4 | 49 | 2 | 619 | 35 |
- Lưu ý: Cột "Cúp" bao gồm các giải đấu như Coupe de France, Coupe de la Ligue, Trophée des Champions, và Copa del Rey. Cột "Cúp châu Âu" bao gồm UEFA Europa League, Siêu cúp bóng đá châu Âu và UEFA Champions League.
5.2. Thống kê quốc tế
Số trận ra sân và bàn thắng của Jaroslav Plašil cho đội tuyển quốc gia Cộng hòa Séc theo từng năm:
Tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Số bàn thắng |
---|---|---|---|
Cộng hòa Séc | 2004 | 4 | 1 |
2005 | 6 | 0 | |
2006 | 13 | 0 | |
2007 | 10 | 1 | |
2008 | 11 | 1 | |
2009 | 8 | 1 | |
2010 | 8 | 0 | |
2011 | 9 | 2 | |
2012 | 11 | 0 | |
2013 | 9 | 0 | |
2014 | 2 | 0 | |
2015 | 6 | 0 | |
2016 | 6 | 1 | |
Tổng cộng | 103 | 7 |
6. Danh hiệu
Jaroslav Plašil đã giành được một số danh hiệu tập thể quan trọng trong sự nghiệp của mình:
Monaco
- Á quân UEFA Champions League: 2003-04
Bordeaux
- Trophée des Champions: 2009
- Coupe de France: 2012-13
7. Giải nghệ và sự nghiệp sau thi đấu
Vào tháng 7 năm 2019, Jaroslav Plašil chính thức giải nghệ khỏi sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp ở tuổi 37. Ngay sau khi giải nghệ, anh đã gia nhập ban huấn luyện của đội dự bị Bordeaux đang thi đấu tại Championnat National 3.
8. Xem thêm
- Danh sách cầu thủ bóng đá nam với 100 lần khoác áo quốc tế trở lên