1. Thông tin cá nhân
Phần này cung cấp các thông tin cơ bản về Iryna Koliadenko, từ nơi sinh, quốc tịch đến các hạng cân thi đấu và môn thể thao chuyên nghiệp của cô.
1.1. Thông tin cá nhân và xuất thân
Iryna Koliadenko sinh ngày 28 tháng 8 năm 1998, tại Radomyshl, Tỉnh Zhytomyr, Ukraina. Cô mang quốc tịch Ukraina.
1.2. Thông tin vận động viên
Koliadenko thi đấu ở môn đấu vật tự do. Trong sự nghiệp của mình, cô đã thi đấu ở các hạng cân 62 kg và 65 kg.
2. Sự nghiệp thi đấu
Sự nghiệp thi đấu của Iryna Koliadenko đánh dấu bằng nhiều thành công ở cả cấp độ trẻ và quốc tế, bao gồm các giải vô địch thế giới, châu Âu và Thế vận hội.
2.1. Sự nghiệp ban đầu và các giải đấu U23
Trong những năm đầu sự nghiệp, Koliadenko đã đạt được những thành tích đáng kể ở các giải đấu trẻ. Cụ thể, vào năm 2018 và 2019, cô đều giành huy chương đồng ở nội dung 65 kg nữ tại Giải vô địch đấu vật U23 thế giới, lần lượt được tổ chức tại Bucharest, România và Budapest, Hungary.
2.2. Thành tích tại Giải vô địch thế giới
Koliadenko đã có những đóng góp nổi bật tại Giải vô địch đấu vật thế giới. Năm 2019, cô giành huy chương bạc ở nội dung 65 kg nữ tại giải đấu được tổ chức ở Nur-Sultan, Kazakhstan. Đến năm 2023, cô tiếp tục giành huy chương đồng ở nội dung 62 kg nữ tại Giải vô địch đấu vật thế giới 2023 diễn ra ở Belgrade, Serbia. Thành tích này cũng giúp Ukraina giành được một suất tham dự Thế vận hội Mùa hè Paris 2024.
2.3. Thành tích tại Giải vô địch châu Âu
Iryna Koliadenko là một vận động viên rất thành công tại Giải vô địch đấu vật châu Âu. Năm 2020, cô giành huy chương đồng ở nội dung 65 kg tại giải đấu ở Rome, Ý, sau khi đánh bại Kriszta Incze của România trong trận tranh huy chương đồng. Một tháng sau khi giành vé tham dự Thế vận hội Mùa hè Tokyo 2020 vào tháng 3 năm 2021, Koliadenko đã giành huy chương vàng ở nội dung 62 kg nữ tại Giải vô địch đấu vật châu Âu 2021 diễn ra ở Warsaw, Ba Lan, sau khi đánh bại Marianna Sastin của Hungary trong trận chung kết. Cô tiếp tục giành huy chương vàng ở nội dung 62 kg nữ tại Giải vô địch đấu vật châu Âu 2023 ở Zagreb, Croatia, khi đánh bại Grace Bullen của Na Uy trong trận chung kết. Năm 2024, Koliadenko giành huy chương vàng ở nội dung 65 kg nữ tại Giải vô địch đấu vật châu Âu 2024 ở Bucharest, România, đánh bại Kateryna Zelenykh của România trong trận chung kết.
2.4. Huy chương Olympic

Koliadenko đã giành được hai huy chương tại các kỳ Thế vận hội Mùa hè. Tại Thế vận hội Mùa hè Tokyo 2020 diễn ra ở Tokyo, Nhật Bản, cô giành huy chương đồng ở nội dung 62 kg nữ sau khi đánh bại Anastasija Grigorjeva của Latvia trong trận tranh huy chương đồng. Trước đó, cô đã giành quyền tham dự Thế vận hội thông qua Giải đấu Vòng loại Olympic châu Âu vào tháng 3 năm 2021.
Tại Thế vận hội Mùa hè Paris 2024 ở Paris, Pháp, Koliadenko giành huy chương bạc ở nội dung 62 kg nữ, sau khi để thua Sakura Motoki của Nhật Bản trong trận chung kết.
2.5. Các giải đấu và danh hiệu khác
Ngoài các giải đấu lớn, Koliadenko còn đạt được thành tích tại một số giải đấu khác. Năm 2022, cô giành huy chương vàng tại Matteo Pellicone Ranking Series 2022 được tổ chức ở Rome, Ý. Năm 2023, cô giành huy chương đồng tại Giải đấu Ibrahim Moustafa 2023 ở Alexandria, Ai Cập.
Năm | Giải đấu | Địa điểm | Kết quả | Nội dung |
---|---|---|---|---|
2019 | Giải vô địch thế giới | Nur-Sultan, Kazakhstan | Bạc | Tự do 65 kg |
2020 | Giải vô địch châu Âu | Rome, Ý | Đồng | Tự do 65 kg |
2021 | Giải vô địch châu Âu | Warsaw, Ba Lan | Vàng | Tự do 62 kg |
Thế vận hội Mùa hè | Tokyo, Nhật Bản | Đồng | Tự do 62 kg | |
2023 | Giải vô địch châu Âu | Zagreb, Croatia | Vàng | Tự do 62 kg |
Giải vô địch thế giới | Belgrade, Serbia | Đồng | Tự do 62 kg | |
2024 | Giải vô địch châu Âu | Bucharest, România | Vàng | Tự do 65 kg |
Thế vận hội Mùa hè | Paris, Pháp | Bạc | Tự do 62 kg |