1. Thời thơ ấu
Hakim Ziyech trải qua những năm tháng đầu đời đầy biến động, với hoàn cảnh gia đình đặc biệt và những yếu tố hình thành tính cách mạnh mẽ của anh.
1.1. Tuổi thơ và bối cảnh
Hakim Ziyech sinh ngày 19 tháng 3 năm 1993 tại Dronten, tỉnh Flevoland, Hà Lan. Anh là con út trong số chín người con (gồm năm trai và bốn gái) của một gia đình gốc Maroc. Cha mẹ anh đến từ Tafoughalt, một ngôi làng Berber thuộc liên minh bộ lạc Aït Iznassen, gần Berkane ở đông bắc Maroc. Ziyech lớn lên ở phía nam của Dronten. Hai người anh trai của anh, Faouzi và Hicham, được sinh ra ở Berkane.
Giống như nhiều người Maroc trong khoảng thời gian từ những năm 1960 đến 1990, một số lượng lớn người dân từ miền bắc Maroc đã di cư đến Bỉ và Hà Lan để tìm kiếm việc làm và điều kiện sống tốt hơn. Cha của Hakim Ziyech cũng vậy, ông rời Maroc vào năm 1967 cùng hai người con trai lớn (Faouzi và Hicham) đến Hà Lan, nơi ông làm việc trong một nhà máy kim loại. Mẹ của Ziyech, khi 18 tuổi, đã sang Hà Lan đoàn tụ với chồng và ở nhà chăm sóc các con ở Dronten. Hakim mang hai quốc tịch: Hà Lan và Maroc.
Thời thơ ấu, cùng với các anh trai và bạn bè trong khu phố, Ziyech dành hàng giờ để chơi bóng trên sân Cruyff Court đối diện nhà anh. Tại đây, anh đã học được những kỹ năng đầu tiên và bóng đá nhanh chóng trở thành niềm đam mê. Ziyech thường xuyên xem các ngôi sao của Ajax như Wesley Sneijder, Zlatan Ibrahimović và Rafael van der Vaart trên truyền hình. Anh cũng chia sẻ trong một cuộc phỏng vấn với UEFA vào năm 2019: "Có một vài cầu thủ tôi rất thích xem, như Ronaldinho và Zinedine Zidane... những cầu thủ đẳng cấp như vậy. Tôi đã xem họ rất nhiều khi còn nhỏ. Tôi nhớ khi tôi mười tuổi, tôi xem video của họ trên YouTube mỗi ngày."
Hai người anh của anh đã theo học tại các học viện của PEC Zwolle và SC Heerenveen vào những năm 1990. Năm bảy tuổi, Ziyech đã xin cha cho mình vào một câu lạc bộ bóng đá để luyện tập môn thể thao yêu thích. Năm 2001, anh bắt đầu chơi bóng cho câu lạc bộ quê nhà, Reaal Dronten. Tại Reaal Dronten, anh gặp Aziz Doufikar, một thành viên của ban huấn luyện câu lạc bộ, và là cầu thủ người Maroc đầu tiên xuất hiện ở giải Eredivisie. Theo Ziyech, Doufikar sau này trở thành nguồn động lực lớn để anh theo đuổi sự nghiệp bóng đá. Ở khu phố của mình, Ziyech thường đến trung tâm thanh thiếu niên De Meerpaal để gặp gỡ bạn bè và Doufikar, người cũng là một nhà giáo dục tại trung tâm.
Trong thời gian này, Ziyech kể rằng bóng đá là một phần chiếm ưu thế trong cuộc sống của anh: "Tôi đến trường sớm hơn nửa tiếng mỗi ngày với quả bóng trên tay. Trong giờ ăn trưa, tôi chơi bóng đá. Về đến nhà, tôi uống, tôi ăn và tôi lại ra ngoài chơi bóng đá... mỗi khi tôi xâu kim một đứa trẻ lớn hơn, cả khu phố sẽ la hét. Trong đời, tôi may mắn đã đưa ra những lựa chọn đúng đắn. Tôi đã phải sàng lọc nhiều bạn bè của mình, những người đang đi chệch hướng. Cuối cùng, việc luyện tập thực sự của tôi diễn ra ở khu phố." Không quan tâm đến trường học, Ziyech chỉ chuyên tâm vào bóng đá và cuộc sống đường phố.
Vào ngày 23 tháng 12 năm 2003, khi mới mười tuổi, anh đã phải chịu một cú sốc cá nhân lớn, chứng kiến cái chết của người cha thân thiết. Cha anh, Mohamed Ziyech, đã mắc một căn bệnh thần kinh cơ trong vài tháng. Sự kiện này đã đẩy anh vào con đường phạm tội khi còn trẻ. Anh lớn lên cùng mẹ, người buộc phải nuôi tám người con bằng tiền trợ cấp gia đình và trợ cấp thất nghiệp. Ziyech chứng kiến hai người anh trai mình phải trở lại tù vì tội trộm cắp. Do đó, họ bị sa thải khỏi các câu lạc bộ của mình và quyết định giải nghệ sớm. Một trong hai người anh, Faouzi Ziyech, sau này cho biết: "Hy vọng cuối cùng của gia đình chúng tôi là Hakim. May mắn thay, nó đã nhanh chóng nhận ra điều gì là sai, khi có bốn người anh đã đi sai đường." Hakim Ziyech đã nản chí vào năm mười hai tuổi và quyết định từ bỏ bóng đá.
1.2. Sự nghiệp đào tạo trẻ và những khó khăn
Dưới sự hướng dẫn của Aziz Doufikar, Ziyech đã trở lại với bóng đá, thăng tiến qua các đội trẻ của Reaal Dronten và sau đó là ASV Dronten. Anh cũng được người anh trai Faouzi động viên tiếp tục chơi bóng và không nản lòng. Năm mười bốn tuổi, anh lần đầu tiên trở lại Maroc để thăm mộ cha mình.
Khi trở về Hà Lan, anh được mời thử việc tại các câu lạc bộ chuyên nghiệp SC Heerenveen và Ajax. Sau khi gây ấn tượng với các tuyển trạch viên của Heerenveen, anh rời nhà ở Dronten để sống với một gia đình nuôi ở thị trấn Heerenveen, tỉnh Friesland, và gia nhập học viện của SC Heerenveen vào năm 2007. Ajax đã đánh giá Ziyech quá nhỏ để phát triển trong học viện của họ.
Khi đã ổn định ở Heerenveen, anh sống một cuộc sống hỗn loạn với những vấn đề liên quan đến tội phạm vị thành niên, rượu và ma túy, và bỏ học năm mười sáu tuổi. Mặc dù có mối quan hệ tốt với gia đình nuôi người gốc Armenia, nhưng "anh ấy thường xuyên về nhà rất muộn, đôi khi say xỉn," theo lời Doufikar. Sau hai năm là cầu thủ học viện dưới thời huấn luyện viên đội trẻ Robin Veldman, Ziyech rất hiếm khi tham gia các trận đấu, dành cả buổi tối đến năm giờ sáng ở khu phố để uống rượu và sử dụng ma túy nặng. Doufikar mô tả Ziyech trong những năm đầu tiên ở học viện Heerenveen:
"Cậu ấy uống rất nhiều, hút thuốc và dùng ma túy, cơ hội duy nhất tôi có với cậu ấy là cho cậu ấy chơi ở các giải đấu nhỏ hơn. May mắn thay, cậu ấy rất nhanh chóng nhận ra rằng tương lai của mình là bóng đá."
Hakim Ziyech coi Doufikar như người cha thứ hai của mình, dành cả buổi chiều trong các phòng tập thể dục trong nhà để chơi hai đấu hai với bạn bè trong khu phố ở quê nhà Dronten. Năm mười sáu tuổi, Ziyech tham gia một giải đấu bóng đá trong nhà ở thành phố Tiel cùng Jong SC Heerenveen/Emmen. Trong giải đấu này, anh đã gặp Mustapha Nakhli, người đại diện của anh cho đến năm 2022. Trong một cuộc phỏng vấn năm 2016, Ziyech nói: "Khi tôi mười sáu tuổi, tôi là một trong những cầu thủ giỏi nhất đội, nhưng tôi là người duy nhất không được đề nghị hợp đồng. Tôi thường tự hỏi bản thân: 'Mình là một người cứng rắn, và hơn nữa, mình là một người có xuất thân khác biệt.' Tôi cảm thấy bị thôi thúc phải làm việc chăm hơn."
Bất chấp sự công nhận ngày càng tăng, Ziyech tiếp tục vật lộn với chứng nghiện rượu và ma túy, thậm chí phải bán ma túy để kiếm tiền nuôi gia đình. Để đưa anh thoát khỏi con đường hủy hoại và những thói quen xấu, cựu huấn luyện viên của anh, Doufikar, đã giữ Ziyech tham gia bóng đá trong nhà, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tập trung vào môn thể thao này.
Heerenveen đã theo dõi tiềm năng của Ziyech từ những ngày đầu ở học viện của họ. Khi anh mới mười bảy tuổi, tài năng của anh đã được chú ý, dẫn đến việc anh được đôn lên đội một vào tháng 1 năm 2012. Tuy nhiên, hành vi ngoài sân cỏ của Ziyech đã khiến anh bị loại khỏi đội một cho đến khi anh có thể thể hiện kỷ luật. Năm mười tám tuổi, anh được Mustapha Nakhli đỡ đầu, người đã thuê một căn hộ ở khu Zuidas của Amsterdam-Zuid, và họ sống chung. Ziyech rời gia đình nuôi ở Heerenveen và sống ở Amsterdam ba năm với người đại diện của mình.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Hakim Ziyech đã trải qua một sự nghiệp câu lạc bộ đầy thăng trầm và đạt được nhiều thành công, thi đấu cho các đội bóng hàng đầu ở Hà Lan, Anh và Thổ Nhĩ Kỳ trước khi chuyển sang Qatar.
2.1. SC Heerenveen
Ziyech bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình tại SC Heerenveen, nơi anh có những bước đầu tiên trên đấu trường bóng đá chuyên nghiệp.
2.1.1. Mùa giải 2012-13
Vào tháng 4 năm 2012, Ziyech ký hợp đồng chuyên nghiệp đầu tiên với SC Heerenveen, một thỏa thuận kéo dài hai năm. Dù đã có hợp đồng, anh vẫn chưa có trận ra mắt chính thức cho câu lạc bộ và chủ yếu tham gia tập luyện với đội một. Lần xuất hiện không chính thức đầu tiên của anh là vào ngày 10 tháng 7 năm 2012 trong một trận giao hữu với câu lạc bộ nghiệp dư Be Quick Dokkum. Trong trận đấu đó, Ziyech, xuất phát cùng với Oussama Tannane và Rajiv van La Parra, đã để lại ấn tượng khi ghi bàn thắng đầu tiên bằng một cú sút phạt ấn tượng.
Màn trình diễn của anh đã giúp anh nhận được sự chấp thuận của huấn luyện viên trưởng Marco van Basten, và ông đảm bảo cho anh một vị trí trong đội hình Heerenveen cho trận đấu UEFA Europa League với FC Rapid București. Vào ngày 2 tháng 8 năm 2012, Ziyech có trận ra mắt chính thức cho Heerenveen ở lượt đi của vòng loại thứ ba UEFA Europa League 2012-13, gặp Rapid București, thi đấu tổng cộng 53 phút trước khi được thay ra. Anh có trận ra mắt Eredivisie cho câu lạc bộ vào ngày 10 tháng 8, trong trận thua 0-2 trước NEC.
2.1.2. Mùa giải 2013-14
Ziyech ghi bàn thắng đầu tiên cho Heerenveen trong chiến thắng 2-0 trước NAC Breda vào ngày 10 tháng 8 năm 2013. Vào ngày 23 tháng 8, Ziyech có hai pha kiến tạo trong trận hòa 3-3 với Ajax. Vào ngày 8 tháng 11, Ziyech ghi bàn và có một pha kiến tạo trong chiến thắng 5-2 trước RKC Waalwijk.
Vào ngày 18 tháng 12, Ziyech ghi hai bàn vào lưới AZ Alkmaar ở vòng bốn KNVB Cup. Một bàn được ghi trong thời gian thi đấu chính thức và một quả phạt đền ở phút cuối đã giúp Heerenveen gỡ hòa, đưa trận đấu vào loạt sút luân lưu. Tuy nhiên, anh đã bỏ lỡ quả phạt đền của mình và Heerenveen bị loại với tỷ số 5-6 trong loạt sút luân lưu. Vào ngày 21 tháng 12, Ziyech ghi hai bàn và có một pha kiến tạo trong chiến thắng 5-1 trên sân khách trước AZ Alkmaar.
Vào ngày 18 tháng 1 năm 2014, Ziyech ghi bàn trong trận hòa 2-2 với Roda. Vào ngày 9 tháng 2, anh ghi bàn trong chiến thắng 3-1 trước FC Groningen. Vào ngày 27 tháng 4, Ziyech ghi một bàn và có một pha kiến tạo trong chiến thắng 4-1 trước Utrecht, sau khi vào sân thay người. Trong mùa giải này, Ziyech được chọn là Cầu thủ xuất sắc nhất năm của SC Heerenveen.
2.2. FC Twente
Sau quãng thời gian ấn tượng tại Heerenveen, Ziyech chuyển đến FC Twente, nơi anh tiếp tục thể hiện tài năng sáng tạo của mình.
2.2.1. Mùa giải 2014-15
Vào ngày 18 tháng 8 năm 2014, Ziyech gia nhập FC Twente với mức phí 3.50 M EUR, ký hợp đồng ba năm và nhận chiếc áo số 10. Vào ngày 5 tháng 10, Ziyech ghi một bàn và có một pha kiến tạo trong trận hòa 2-2 với AZ Alkmaar. Vào ngày 6 tháng 3 năm 2015, Ziyech ghi hai bàn trong trận hòa 2-2 với Willem II.
Vào ngày 10 tháng 5, anh có ba pha kiến tạo trong chiến thắng 3-0 trên sân nhà trước FC Dordrecht. Vào ngày 17 tháng 5, Ziyech ghi hai bàn và có một pha kiến tạo trong chiến thắng 3-1 trên sân khách trước câu lạc bộ cũ Heerenveen. Ziyech kết thúc mùa giải với 11 bàn thắng và 15 pha kiến tạo ở Eredivisie. Anh cũng được chọn là Cầu thủ xuất sắc nhất năm của FC Twente trong mùa giải này.
2.2.2. Mùa giải 2015-16
Trong mùa giải 2015-16, Ziyech được chọn làm đội trưởng của câu lạc bộ; tuy nhiên, anh đã bị tước băng đội trưởng vào đầu tháng 1 năm 2016, sau khi anh đưa ra những bình luận thiếu tôn trọng với câu lạc bộ và công khai yêu cầu chuyển nhượng. Mùa giải 2015-16 là mùa giải sung mãn nhất trong sự nghiệp của Ziyech (tại thời điểm đó), khi anh ghi 17 bàn và có 10 pha kiến tạo ở Eredivisie. Vào tháng 1 năm 2016, anh chỉ trích ban lãnh đạo câu lạc bộ trong một cuộc phỏng vấn với tờ De Volkskrant.
Ngày 3 tháng 4 năm 2016, trong trận đấu với Willem II, Ziyech đã ghi hai bàn từ những cú sút phạt trực tiếp và một bàn từ tình huống bóng bật ra, giúp đội nhà lội ngược dòng thắng 3-2, mang về cho anh danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất tuần. Anh được nhà phê bình Hugo Borst khen ngợi vì lối chơi gợi nhớ đến Johan Cruyff.
Trong kỳ chuyển nhượng mùa hè năm 2016, dù việc ra đi gần như chắc chắn, nhưng do FC Twente có khả năng bị giáng hạng vì những sai phạm trong quản lý và các câu lạc bộ khác chờ đợi mức giá thấp hơn do tình hình tài chính của Twente, không có lời đề nghị nghiêm túc nào gần mức yêu cầu 15.00 M EUR được đưa ra. Ziyech vẫn tiếp tục thi đấu cho Twente cho đến vòng 4 Eredivisie, và trong trận đấu với Sparta Rotterdam vào ngày 27 tháng 8, anh ghi hai bàn giúp đội nhà giành chiến thắng 2-0, thể hiện giá trị của mình đến phút cuối cùng và lại được chọn là Cầu thủ xuất sắc nhất tuần. Anh kết thúc thời gian ở FC Twente với 68 lần ra sân ở Eredivisie, ghi 30 bàn và có 27 pha kiến tạo.
2.3. AFC Ajax
Ziyech gia nhập AFC Ajax và trở thành một trong những cầu thủ chủ chốt, giúp đội bóng đạt được những thành công đáng kể cả trong nước và trên đấu trường châu Âu.
2.3.1. 2016-18: Các mùa giải đầu tiên và chung kết Châu Âu
Vào ngày 30 tháng 8 năm 2016, Ziyech ký hợp đồng 5 năm với Ajax, với phí chuyển nhượng được báo cáo là 11.00 M EUR. Vào ngày 15 tháng 9, Ziyech nhận thẻ đỏ ở phút thứ 79 trong chiến thắng 2-1 trước Panathinaikos tại vòng bảng UEFA Europa League. Sáu ngày sau, vào ngày 21 tháng 9, anh ghi bàn thắng đầu tiên cho Ajax trong chiến thắng 5-0 trước Willem II tại KNVB Cup. Vào ngày 2 tháng 10, Ziyech ghi bàn thắng đầu tiên tại giải vô địch quốc gia cho câu lạc bộ trong chiến thắng 3-2 trước Utrecht.
Anh tiếp tục ghi bàn trong trận hòa 2-2 với Celta Vigo tại Europa League vào ngày 20 tháng 10, và trong chiến thắng 1-0 trước Excelsior cùng ngày. Vào ngày 3 tháng 11, Ziyech ghi bàn trong trận thắng 3-2 trước Celta Vigo ở trận lượt về Europa League. Anh ghi bàn từ chấm phạt đền trong chiến thắng 2-0 trước FC Groningen vào ngày 4 tháng 12. Vào ngày 15 tháng 1 năm 2017, Ziyech ghi hai bàn trong chiến thắng 3-1 trên sân khách trước PEC Zwolle. Vào ngày 29 tháng 1, anh ghi bàn trong chiến thắng 3-0 trước ADO Den Haag. Vào ngày 8 tháng 4, anh ghi bàn trong chiến thắng 5-1 trên sân khách trước NEC. Ajax cũng lọt vào chung kết UEFA Europa League 2016-17, nhưng để thua Manchester United.
Vào ngày 12 tháng 8 năm 2017, Ziyech ghi bàn mở tỷ số trong trận thua 1-2 trước Heracles Almelo. Anh ghi bàn trong chiến thắng 3-1 trước FC Groningen vào ngày 20 tháng 8. Vào ngày 9 tháng 9, Ziyech bỏ lỡ một quả phạt đền nhưng cuối cùng đã ghi bàn chỉ năm phút sau đó trong chiến thắng 3-0 trước PEC Zwolle. Anh có một pha kiến tạo trong chiến thắng 8-0 trước NAC Breda vào ngày 18 tháng 11, và trong chiến thắng 5-1 trước Roda vào ngày 26 tháng 11. Vào ngày 14 tháng 12, Ziyech ghi bàn trong chiến thắng 3-1 trước Excelsior.
Vào ngày 20 tháng 12, Ziyech bỏ lỡ một quả phạt đền trước câu lạc bộ cũ FC Twente của anh, ở vòng 16 KNVB Cup 2017-18, khiến Ajax bị loại sau khi thua loạt sút luân lưu. Vào ngày 4 tháng 2 năm 2018, Ziyech ghi một bàn thắng ở phút bù giờ trong chiến thắng 3-1 trước NAC Breda. Ba ngày sau, vào ngày 7 tháng 2, anh ghi bàn trong chiến thắng 4-2 trên sân khách trước Roda. Vào ngày 18 tháng 3, Ziyech ghi hai bàn trong chiến thắng 5-2 trên sân khách trước Sparta Rotterdam. Vào ngày 19 tháng 4, Ziyech ghi bàn trong chiến thắng 4-1 trước VVV-Venlo.
Trong mùa giải 2017-18, Ziyech được đánh giá là "cầu thủ xuất sắc nhất Eredivisie", nhưng cũng có nhiều trận đấu không tốt, dẫn đến những tiếng la ó từ khán giả tại Johan Cruyff Arena. Anh đã chỉ trích các cổ động viên Ajax vì sự đạo đức giả. Sau trận thua PSV 0-3 vào ngày 15 tháng 4, anh bị một số cổ động viên chờ đợi bên xe buýt đội tấn công. Ba ngày sau, trong trận đấu với VVV tại Arena, khi Ziyech có bóng, vừa có tiếng vỗ tay vừa có tiếng la ó. Anh cũng đã ba lần liên tiếp giành giải Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Ajax từ 2017-18 đến 2019-20.
2.3.2. 2018-20: Cú đúp quốc nội và chuyển nhượng
Vào ngày 25 tháng 7 năm 2018, Ziyech ghi bàn trong chiến thắng 2-0 trước Sturm Graz ở vòng loại thứ hai UEFA Champions League 2018-19. Vào ngày 22 tháng 8 năm 2018, Ziyech ghi bàn trong chiến thắng 3-1 trước Dynamo Kyiv ở vòng play-off UEFA Champions League. Ngày 13 tháng 2 năm 2019, anh ghi bàn thắng đầu tiên tại Champions League, là bàn gỡ hòa trong trận thua 1-2 trước Real Madrid ở vòng 16.
Ngày 5 tháng 3 năm 2019, anh lại ghi bàn trong chiến thắng 4-1 trước Real Madrid ở trận lượt về, giúp Ajax loại nhà đương kim vô địch và tiến vào tứ kết, nơi họ tiếp tục loại Juventus để vào bán kết. Vào ngày 30 tháng 4 năm 2019, Ziyech kiến tạo bàn thắng duy nhất trong trận lượt đi bán kết Champions League thắng 1-0 trên sân Tottenham Hotspur. Anh cũng ghi bàn thắng thứ hai cho Ajax ở trận lượt về bán kết, nhưng Ajax thua Tottenham 2-3 và bị loại khỏi giải đấu theo luật bàn thắng sân khách với tổng tỷ số 3-3. Vào tháng 8 năm 2019, anh ký hợp đồng ba năm mới với Ajax.
Trong mùa giải 2018-19, Ziyech là cầu thủ xuất sắc nhất, ghi 16 bàn và có 13 pha kiến tạo ở Eredivisie, tổng cộng 21 bàn và 24 kiến tạo trên mọi đấu trường. Ajax đã giành được cú đúp quốc nội là Eredivisie 2018-19 và KNVB Cup 2018-19. Họ cũng giành Johan Cruyff Shield 2019.
Trong vòng bảng UEFA Champions League 2019-20, Ziyech ghi một bàn trong chiến thắng 3-0 trên sân khách trước Valencia (ngày 2 tháng 10 năm 2019), và một bàn trong chiến thắng 2-0 trên sân khách trước Lille (ngày 27 tháng 11 năm 2019). Tuy nhiên, Ajax đã thua 0-1 trên sân nhà trước Valencia và bị loại ở vòng bảng vào ngày 10 tháng 12 năm 2019.
Vào tháng 8 năm 2018, Ajax đã tước số áo 10 của Ziyech để trao cho Dušan Tadić mà không có sự đồng ý của anh, và đổi số áo của anh thành 22. Ziyech đã đồng ý gia nhập AS Roma trong kỳ chuyển nhượng mùa hè đó, nhưng Ajax không đồng ý về mức phí chuyển nhượng, khiến anh phải ở lại câu lạc bộ.
2.4. Chelsea FC
Ziyech gia nhập Chelsea vào năm 2020, nơi anh giành được nhiều danh hiệu quan trọng bao gồm UEFA Champions League và FIFA Club World Cup, trước khi chuyển đến Galatasaray.
2.4.1. Mùa giải 2020-21: Vô địch Châu Âu
Ngày 13 tháng 2 năm 2020, Chelsea thông báo đã đạt được thỏa thuận với Ajax để chuyển nhượng Ziyech với mức phí 40.00 M EUR (có thể tăng lên tối đa 44.00 M EUR). Anh gia nhập câu lạc bộ Premier League cho mùa giải 2020-21. Mười ngày sau, Chelsea thông báo họ đã đồng ý các điều khoản cá nhân với Ziyech và anh đã ký hợp đồng 5 năm.
Ziyech có trận ra mắt giải vô địch quốc gia cho Chelsea vào ngày 17 tháng 10 năm 2020, trong trận hòa 3-3 trên sân nhà với Southampton sau khi vào sân từ băng ghế dự bị. Vào ngày 28 tháng 10 năm 2020, anh ghi bàn thắng đầu tiên cho Chelsea trong chiến thắng 4-0 trên sân khách trước Krasnodar ở lượt trận thứ hai của UEFA Champions League 2020-21. Ba ngày sau, Ziyech đá chính trận đầu tiên tại giải vô địch quốc gia cho Chelsea, đóng góp một bàn thắng và một pha kiến tạo trong chiến thắng 3-0 trên sân khách trước Burnley. Nhờ đó, Ziyech trở thành cầu thủ Chelsea đầu tiên kể từ Diego Costa ghi bàn trong hai trận đá chính đầu tiên của mình cho Chelsea trên mọi đấu trường. Trong trận đấu tiếp theo của Chelsea tại giải vô địch quốc gia, Ziyech có hai pha kiến tạo và được bầu là cầu thủ xuất sắc nhất trận khi Chelsea đánh bại Sheffield United với tỷ số 4-1. Anh cũng mặc số áo 22 tại Chelsea, giống như ở Ajax, sau khi Christian Pulisic đổi sang số 10.
Vào ngày 17 tháng 4 năm 2021, Ziyech ghi bàn thắng duy nhất trong trận bán kết FA Cup 2020-21 của Chelsea với Manchester City. Vào ngày 29 tháng 5 năm 2021, Ziyech cùng Chelsea giành chiến thắng 1-0 trước Manchester City trong trận chung kết UEFA Champions League 2020-21, dù không ra sân trong trận chung kết. Anh trở thành cầu thủ Maroc thứ ba giành chức vô địch này, sau Munir El Haddadi và Achraf Hakimi. Ziyech đá chính 10 trận và ghi hai bàn trong hành trình giành chức vô địch Champions League của Chelsea, bao gồm một bàn vào lưới Atlético Madrid ở trận lượt về vòng 16 đội tại Stamford Bridge.
2.4.2. Mùa giải 2021-22: Siêu cúp UEFA và FIFA Club World Cup
Vào ngày 11 tháng 8 năm 2021, Ziyech ghi bàn vào lưới Villarreal để giúp Chelsea giành UEFA Super Cup 2021 đầu tiên sau 23 năm, khi họ thắng trên chấm phạt đền. Ziyech bị thay ra ngay trước giờ nghỉ giữa hiệp vì chấn thương tay sau khi tranh chấp bóng bổng trong vòng cấm địa của mình. Vào ngày 2 tháng 11, anh ghi bàn thắng duy nhất trong chiến thắng 1-0 trên sân khách trước Malmö tại UEFA Champions League 2021-22, qua đó san bằng kỷ lục ghi bàn nhiều nhất của một cầu thủ Maroc tại giải đấu này với Marouane Chamakh (8 bàn).
Vào ngày 18 tháng 1 năm 2022, Ziyech ghi bàn trong trận hòa 1-1 với Brighton. Vào ngày 23 tháng 1, Ziyech ghi một cú sút vòng cung tuyệt đẹp vào lưới Tottenham Hotspur trong chiến thắng 2-0. Bàn thắng này sau đó đã được đề cử cho giải Bàn thắng của mùa giải. Vào ngày 12 tháng 2, Ziyech vào sân thay người khi Chelsea giành chức vô địch FIFA Club World Cup 2021.
2.4.3. Mùa giải 2022-23: Sa sút phong độ và thương vụ cho mượn không thành công
Trong kỳ chuyển nhượng tháng 1, Ziyech không thể chuyển đến Paris Saint-Germain dưới dạng cho mượn do câu lạc bộ chủ quản đã nộp sai tài liệu trước thời hạn, khiến thương vụ bị LFP từ chối. Tuy nhiên, anh kết thúc mùa giải với 24 lần ra sân trên mọi đấu trường.
2.5. Galatasaray SK
Sau quãng thời gian tại Chelsea, Ziyech chuyển đến Thổ Nhĩ Kỳ để thi đấu cho Galatasaray.
2.5.1. 2023-24: Mùa giải cho mượn
Vào ngày 19 tháng 8 năm 2023, câu lạc bộ Süper Lig Galatasaray S.K. thông báo Ziyech đã đến Istanbul để hoàn tất việc chuyển nhượng sang Thổ Nhĩ Kỳ. Vào ngày 20 tháng 8 năm 2023, Ziyech hoàn tất hợp đồng cho mượn một mùa giải đến Galatasaray, kèm theo điều khoản bắt buộc mua đứt.
Vào ngày 16 tháng 9 năm 2023, Ziyech có trận ra mắt trong chiến thắng 4-2 trên sân nhà trước Samsunspor, sau khi vào sân từ băng ghế dự bị để thay thế Tetê, và có một pha kiến tạo cho Mauro Icardi từ một cú sút với vận tốc 112 km/h. Vào ngày 20 tháng 9, anh có trận đá chính đầu tiên trong trận hòa 2-2 tại vòng bảng UEFA Champions League 2023-24 với FC Copenhagen. Ba ngày sau, vào ngày 23 tháng 9, anh ghi bàn thắng đầu tiên cho Galatasaray trong chiến thắng 2-1 trên sân İstanbul Başakşehir.
Vào ngày 1 tháng 11 năm 2023, Ziyech được CAF đề cử cho danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất châu Phi năm 2023. Vào ngày 29 tháng 11, anh ghi một cú đúp trong trận đấu vòng bảng UEFA Champions League với Manchester United. Anh cùng Galatasaray vô địch Süper Lig 2023-24 và Siêu cúp bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ 2023.
2.5.2. 2024-25: Chuyển nhượng vĩnh viễn và chấm dứt hợp đồng
Vào ngày 28 tháng 6 năm 2024, Ziyech ký hợp đồng vĩnh viễn với Galatasaray. Tuy nhiên, trong tuyên bố của câu lạc bộ Galatasaray vào ngày 29 tháng 1 năm 2025, hợp đồng của Ziyech đã bị chấm dứt theo thỏa thuận chung.
2.6. Al-Duhail SC
Vào ngày 30 tháng 1 năm 2025, Ziyech gia nhập câu lạc bộ Qatar Stars League Al-Duhail.
3. Sự nghiệp quốc tế
Hakim Ziyech, với hai quốc tịch Hà Lan và Maroc, đã phải đưa ra một lựa chọn quan trọng cho sự nghiệp quốc tế của mình.
3.1. Lựa chọn đội tuyển quốc gia
Sinh ra ở Hà Lan trong một gia đình Maroc, Ziyech đủ điều kiện để chơi cho đội tuyển quốc gia Hà Lan hoặc Maroc. Anh đã chơi cho các đội tuyển trẻ quốc gia Hà Lan, bao gồm các đội U19, U20 và U21. Anh nhận được lần triệu tập đầu tiên vào đội hình cấp cao của Hà Lan vào tháng 5 năm 2015 cho các trận giao hữu với Hoa Kỳ và Latvia, nhưng đã từ chối do chấn thương.
Vào tháng 9 năm 2015, Ziyech đã xác nhận lựa chọn đại diện cho Maroc trên đấu trường quốc tế. Anh không thể thay đổi quyết định này sau khi đã tham gia vòng loại Giải vô địch bóng đá U-21 châu Âu cùng đội U21 Hà Lan. Ziyech sau đó đã giải thích lý do đằng sau quyết định thay đổi của mình, rằng anh cảm thấy thiếu tin tưởng từ KNVB (Liên đoàn bóng đá Hà Lan). Anh hiếm khi được ra sân cho các đội trẻ và cảm thấy thất vọng khi bị loại khỏi danh sách triệu tập đội tuyển quốc gia lần đầu tiên dưới thời huấn luyện viên Danny Blind, điều này "là giọt nước tràn ly" đối với anh.
3.2. Đội tuyển quốc gia Maroc
Ziyech có trận ra mắt cho đội tuyển quốc gia Maroc vào ngày 9 tháng 10 năm 2015, trong trận thua 0-1 trước Bờ Biển Ngà. Vào ngày 27 tháng 5 năm 2016, anh ghi hai bàn thắng đầu tiên cho Maroc, trong chiến thắng 2-0 trước Congo. Vào ngày 4 tháng 9, Ziyech ghi bàn trong chiến thắng 2-0 trước São Tomé và Príncipe trong trận đấu vòng loại Cúp bóng đá châu Phi 2017. Ngày 11 tháng 10 năm 2016, anh ghi thêm hai bàn trong trận thắng 4-0 trước Canada trong một trận giao hữu.
Vào ngày 1 tháng 9 năm 2017, Ziyech trở lại đội tuyển quốc gia và ghi bàn trong chiến thắng 6-0 trước Mali, trong một trận đấu vòng loại FIFA World Cup 2018. Anh được chọn vào đội hình 23 người cuối cùng của Maroc tham dự FIFA World Cup 2018. Ziyech đá chính cả ba trận vòng bảng, nhưng Maroc đã bị loại ở vòng bảng.
3.2.1. Những tranh cãi và tuyên bố giải nghệ
Vào tháng 1 năm 2017, huấn luyện viên trưởng của Maroc, Hervé Renard, đã gây bất ngờ khi không chọn Ziyech vào đội hình tham dự Cúp bóng đá châu Phi 2017, cả danh sách sơ bộ lẫn danh sách 23 người cuối cùng. Ziyech sau đó đã từ chối một lời triệu tập phút chót để thay thế cầu thủ bị chấn thương Younès Belhanda, tuyên bố rằng anh sẽ không chấp nhận bất kỳ lời triệu tập nào nữa chừng nào Renard vẫn còn là huấn luyện viên trưởng đội tuyển Maroc. Vào tháng 6, anh một lần nữa từ chối các lời triệu tập cho một số trận giao hữu và vòng loại Cúp bóng đá châu Phi 2019. Renard sau đó đã xin lỗi về vụ việc.
Vào tháng 9 năm 2021, Ziyech bị loại khỏi đội hình đội tuyển quốc gia do "thái độ không tốt", trước đó đã từ chối ra sân, viện cớ chấn thương. Huấn luyện viên Vahid Halilhodžić cho biết: "Lần đầu tiên trong sự nghiệp huấn luyện của mình, tôi thấy một cầu thủ đội tuyển quốc gia không muốn tập luyện và nói rằng bị chấn thương, mặc dù các xét nghiệm cho thấy anh ta có thể thi đấu. Tôi sẽ không dung thứ cho điều đó". Ziyech sau đó cũng bị loại khỏi đội hình Maroc tham dự Cúp bóng đá châu Phi 2021.
Vào ngày 8 tháng 2 năm 2022, Ziyech tuyên bố giã từ sự nghiệp quốc tế ở tuổi 28, sau khi mâu thuẫn với Halilhodžić về việc anh bị cáo buộc giả vờ chấn thương. Vào ngày 13 tháng 3 năm 2022, Ziyech và đồng đội người Maroc Noussair Mazraoui đều từ chối lời mời của Halilhodžić để đại diện cho đội tuyển bóng đá quốc gia Maroc trong vòng loại thứ ba FIFA World Cup 2022 gặp CHDC Congo, và tái khẳng định quyết định giã từ sự nghiệp quốc tế của mình.
3.2.2. Trở lại và FIFA World Cup 2022


Halilhodžić sau đó bị sa thải vào tháng 8 năm 2022, và Walid Regragui thay thế ông. Điều này dẫn đến việc Ziyech rút lại quyết định giã từ sự nghiệp và anh tái gia nhập đội tuyển quốc gia cho trận giao hữu với Chile vào ngày 23 tháng 9. Ziyech đã xuất sắc khi Maroc tiến vào bán kết FIFA World Cup 2022, trở thành đội tuyển châu Phi đầu tiên làm được điều này, ghi một bàn thắng và có một pha kiến tạo.
Vào ngày 17 tháng 11 năm 2022, Ziyech ghi bàn trong trận giao hữu với Georgia với tỷ số 3-0, đây là bàn thắng đầu tiên của anh cho đội tuyển quốc gia sau hai năm. Vào ngày 1 tháng 12 năm 2022, Ziyech ghi bàn thắng đầu tiên của Maroc trong chiến thắng 2-1 trước Canada tại vòng bảng FIFA World Cup 2022. Trong trận đấu vòng 16 đội gặp Tây Ban Nha, Ziyech đã thực hiện thành công cú sút phạt đền của mình trong loạt sút luân lưu, giúp Maroc giành chiến thắng 3-0 và tiến vào tứ kết. Anh cũng góp mặt trong trận tứ kết với Bồ Đào Nha, nơi Maroc giành chiến thắng. Mặc dù gặp một chấn thương nhẹ trước trận bán kết với Pháp, anh vẫn ra sân, nhưng Maroc đã thất bại 0-2. Đội tuyển Maroc kết thúc giải đấu ở vị trí thứ tư.
4. Phong cách thi đấu
Ziyech là một tiền vệ cánh phải thích xuất phát từ vị trí rộng rồi di chuyển vào trong với bóng, bằng chân trái sở trường của mình, để tạo ra mối đe dọa khung thành, thông qua các cú sút, những đường chuyền quyết định hoặc các pha tạt bóng. Anh nguy hiểm nhất khi di chuyển vào khu vực trung tâm và tìm cách tung ra những đường chuyền "sát thủ" cho các đồng đội di chuyển chéo vào khung thành từ bên trái. Anh đặc biệt điêu luyện trong việc thực hiện những đường chuyền tinh tế qua hàng phòng ngự, và nếu các đồng đội di chuyển đúng thời điểm, họ thường bất ngờ có cơ hội đối mặt với thủ môn. Việc anh di chuyển khỏi cánh cũng tạo điều kiện cho các hậu vệ phải chồng biên.
Khả năng chuyền bóng "đột phá" vào khu vực cấm địa là một trong những kỹ năng lớn nhất của Ziyech, không chỉ vì anh thường xuyên tạo ra những cơ hội rõ ràng cho đồng đội, mà còn vì anh "trêu tức" thủ môn đối phương bằng một đường bóng tưởng chừng sẽ bay đến tay họ nhưng lại rơi đúng vào khu vực trước khung thành. Ziyech có thể kiểm soát bóng một cách ấn tượng, điều này giúp anh tạo ra rất nhiều cơ hội cho đội bóng của mình. Anh sở hữu thăng bằng, tốc độ và khả năng tăng tốc đáng kinh ngạc, có thể dễ dàng thoát khỏi sự truy cản của đối thủ và tự tạo cơ hội sút bóng, thay vì chỉ bám biên để tạt.
Mối đe dọa mà anh tạo ra khi di chuyển vào trong khiến các hậu vệ đối phương phải kéo ra theo anh, tạo ra khoảng trống cho những cầu thủ khác ở phía trên. Điều này cũng hoạt động ngược lại; các đồng đội biết rằng khi Ziyech di chuyển về phía khung thành, họ nên thực hiện những pha di chuyển kéo hậu vệ đi và tạo không gian cho anh sút bóng. Khi anh có vị trí để sút xa, anh thường cố gắng uốn cong chân quanh bóng và nhắm vào góc xa. Ziyech cũng là một cầu thủ rất cống hiến trong phòng ngự. Cựu huấn luyện viên của anh tại SC Heerenveen, Marco van Basten, đã nhận xét vào tháng 7 năm 2013 rằng: "Hakim là một cầu thủ tuyệt vời. Về mặt bóng đá, không có gì để dạy cậu ấy. Khéo léo và hiểu biết, cậu ấy có thể trở thành mối đe dọa khi có bóng." Rafael van der Vaart cũng ca ngợi anh vào năm 2014, nói rằng Ziyech "có điều gì đó đặc biệt. Những pha xử lý khó lường và những cú sút tuyệt vời. Chân trái của cậu ấy thực sự đáng kinh ngạc." Dù đôi khi để mất bóng dễ dàng, điều này lại khiến anh trở thành một cầu thủ thú vị để theo dõi, mang lại chiều sâu cho lối chơi của đội.
5. Đời sống cá nhân và giá trị
Ziyech là một người Hồi giáo. Từ năm 2015, khi gia nhập đội tuyển quốc gia Maroc, anh đã quyên góp tất cả thu nhập và tiền thưởng nhận được từ các trận đấu quốc tế cho nhiều tổ chức từ thiện khác nhau hoặc cho nhân viên của đội tuyển.
Vào ngày 15 tháng 10 năm 2023, Ziyech đã thể hiện sự ủng hộ của mình đối với người Palestine, cảnh báo chống lại thông tin sai lệch trên các phương tiện truyền thông và bày tỏ cụm từ "Từ sông đến biển, Palestine sẽ được tự do".
Anh có chiều cao 180 cm. Ziyech nói tiếng Hà Lan và tiếng Anh. Anh không nói thạo tiếng Darija (tiếng Ả Rập Maroc) và vì lý do này, anh thường giao tiếp với người hâm mộ và các nhà báo Maroc bằng tiếng Anh.
6. Thống kê sự nghiệp
6.1. Câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp quốc gia | Cúp liên đoàn | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Heerenveen II | 2012-13 | Beloften Eredivisie | 33 | 14 | - | - | - | - | 33 | 14 | ||||
Heerenveen | 2012-13 | Eredivisie | 3 | 0 | 1 | 0 | - | 2 | 0 | 2 | 0 | 8 | 0 | |
2013-14 | Eredivisie | 31 | 9 | 3 | 2 | - | - | 2 | 0 | 36 | 11 | |||
2014-15 | Eredivisie | 2 | 2 | - | - | - | - | 2 | 2 | |||||
Tổng cộng | 36 | 11 | 4 | 2 | - | 2 | 0 | 4 | 0 | 46 | 13 | |||
Twente | 2014-15 | Eredivisie | 31 | 11 | 5 | 4 | - | 2 | 0 | - | 38 | 15 | ||
2015-16 | Eredivisie | 33 | 17 | 1 | 0 | - | - | - | 34 | 17 | ||||
2016-17 | Eredivisie | 4 | 2 | - | - | - | - | 4 | 2 | |||||
Tổng cộng | 68 | 30 | 6 | 4 | - | 2 | 0 | - | 76 | 34 | ||||
Ajax | 2016-17 | Eredivisie | 28 | 7 | 1 | 1 | - | 13 | 2 | - | 42 | 10 | ||
2017-18 | Eredivisie | 34 | 9 | 1 | 0 | - | 4 | 0 | - | 39 | 9 | |||
2018-19 | Eredivisie | 29 | 17 | 3 | 0 | - | 17 | 5 | - | 49 | 22 | |||
2019-20 | Eredivisie | 21 | 6 | 2 | 0 | - | 11 | 3 | 1 | 0 | 35 | 9 | ||
Tổng cộng | 112 | 39 | 7 | 1 | - | 45 | 10 | 1 | 0 | 165 | 50 | |||
Chelsea | 2020-21 | Premier League | 23 | 2 | 6 | 2 | 0 | 0 | 10 | 2 | - | 39 | 6 | |
2021-22 | Premier League | 23 | 4 | 5 | 2 | 4 | 0 | 9 | 1 | 3 | 1 | 44 | 8 | |
2022-23 | Premier League | 18 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | - | 24 | 0 | ||
Tổng cộng | 64 | 6 | 12 | 4 | 5 | 0 | 23 | 3 | 3 | 1 | 107 | 14 | ||
Galatasaray | 2023-24 | Süper Lig | 18 | 6 | - | - | 5 | 2 | 0 | 0 | 23 | 8 | ||
2024-25 | Süper Lig | 5 | 0 | - | - | 5 | 0 | 1 | 0 | 11 | 0 | |||
Tổng cộng | 23 | 6 | - | - | 10 | 2 | 1 | 0 | 34 | 8 | ||||
Al-Duhail | 2024-25 | Qatar Stars League | 4 | 0 | 0 | 0 | - | - | - | 4 | 0 | |||
Tổng cộng sự nghiệp | 340 | 106 | 29 | 11 | 5 | 0 | 82 | 15 | 9 | 1 | 465 | 133 |
6.2. Quốc tế
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Maroc | 2015 | 4 | 0 |
2016 | 5 | 5 | |
2017 | 4 | 2 | |
2018 | 10 | 5 | |
2019 | 10 | 2 | |
2020 | 3 | 3 | |
2021 | 4 | 0 | |
2022 | 10 | 2 | |
2023 | 5 | 2 | |
2024 | 9 | 4 | |
Tổng cộng | 64 | 25 |
Bàn thắng quốc tế
Tính đến trận đấu diễn ra vào ngày 9 tháng 9 năm 2024. Điểm Maroc được liệt kê đầu tiên, cột điểm cho biết tỉ số sau mỗi bàn thắng của Ziyech.
# | Ngày | Địa điểm | Số trận | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 27 tháng 5 năm 2016 | Sân vận động Tangier, Tangier, Maroc | 6 | Congo | 1-0 | 2-0 | Giao hữu |
2 | 2-0 | ||||||
3 | 4 tháng 9 năm 2016 | Sân vận động Hoàng tử Moulay Abdellah, Rabat, Maroc | 8 | São Tomé và Príncipe | 1-0 | 2-0 | Vòng loại CAN 2017 |
4 | 11 tháng 10 năm 2016 | Sân vận động Marrakech, Marrakech, Maroc | 9 | Canada | 2-0 | 4-0 | Giao hữu |
5 | 3-0 | ||||||
6 | 1 tháng 9 năm 2017 | Sân vận động Hoàng tử Moulay Abdellah, Rabat, Maroc | 10 | Mali | 1-0 | 6-0 | Vòng loại FIFA World Cup 2018 |
7 | 3-0 | ||||||
8 | 23 tháng 3 năm 2018 | Sân vận động Olimpico, Torino, Ý | 14 | Serbia | 1-0 | 2-1 | Giao hữu |
9 | 9 tháng 6 năm 2018 | A. Le Coq Arena, Tallinn, Estonia | 18 | Estonia | 2-0 | 3-1 | Giao hữu |
10 | 9 tháng 9 năm 2018 | Sân vận động Mohammed V, Casablanca, Maroc | 22 | Malawi | 1-0 | 3-0 | Vòng loại CAN 2019 |
11 | 16 tháng 11 năm 2018 | 23 | Cameroon | 1-0 | 2-0 | Vòng loại CAN 2019 | |
12 | 2-0 | ||||||
13 | 16 tháng 6 năm 2019 | Sân vận động Marrakech, Marrakech, Maroc | 25 | Zambia | 1-1 | 2-3 | Giao hữu |
14 | 2-2 | ||||||
15 | 13 tháng 11 năm 2020 | Sân vận động Mohammed V, Casablanca, Maroc | 36 | Cộng hòa Trung Phi | 2-1 | 4-1 | Vòng loại CAN 2021 |
16 | 3-1 | ||||||
17 | 17 tháng 11 năm 2020 | Sân vận động Thống nhất, Douala, Cameroon | 37 | 1-0 | 2-0 | ||
18 | 17 tháng 11 năm 2022 | Sân vận động Sharjah, Sharjah, UAE | 43 | Georgia | 2-0 | 3-0 | Giao hữu |
19 | 1 tháng 12 năm 2022 | Sân vận động Al Thumama, Doha, Qatar | 46 | Canada | 1-0 | 2-1 | FIFA World Cup 2022 |
20 | 18 tháng 6 năm 2023 | Sân vận động FNB, Johannesburg, Nam Phi | 53 | Nam Phi | 1-2 | 1-2 | Vòng loại Cúp bóng đá châu Phi 2023 |
21 | 21 tháng 11 năm 2023 | Sân vận động quốc gia, Dar es Salaam, Tanzania | 55 | Tanzania | 1-0 | 2-0 | Vòng loại FIFA World Cup 2026 |
22 | 24 tháng 1 năm 2024 | Sân vận động Laurent Pokou, San-Pédro, Bờ Biển Ngà | 59 | Zambia | 1-0 | 1-0 | Cúp bóng đá châu Phi 2023 |
23 | 7 tháng 6 năm 2024 | Sân vận động Adrar, Agadir, Maroc | 62 | Zambia | 1-0 | 2-1 | Vòng loại FIFA World Cup 2026 |
24 | 6 tháng 9 năm 2024 | Sân vận động Adrar, Agadir, Maroc | 64 | Gabon | 1-0 | 4-1 | Vòng loại Cúp bóng đá châu Phi 2025 |
25 | 2-0 |
7. Danh hiệu và giải thưởng
Ziyech đã giành được nhiều danh hiệu và giải thưởng quan trọng trong suốt sự nghiệp thi đấu của mình ở cấp câu lạc bộ, đội tuyển quốc gia và các vinh dự cá nhân.
7.1. Câu lạc bộ
Ajax
- Eredivisie: 2018-19
- KNVB Cup: 2018-19
- Johan Cruyff Shield: 2019
- Á quân UEFA Europa League: 2016-17
Chelsea
- UEFA Champions League: 2020-21
- UEFA Super Cup: 2021
- FIFA Club World Cup: 2021
- Á quân FA Cup: 2020-21, 2021-22
- Á quân EFL Cup: 2021-22
Galatasaray
- Süper Lig: 2023-24
- Turkish Super Cup: 2023
7.2. Đội tuyển quốc gia
Maroc
- Hạng tư FIFA World Cup: 2022
7.3. Cá nhân
- Cầu thủ Maroc của năm (Mars d'Or): 2016
- Cầu thủ Maroc xuất sắc nhất nước ngoài (UMFP): 2019
- Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Ajax: 2017-18, 2018-19, 2019-20
- Cầu thủ xuất sắc nhất năm của SC Heerenveen: 2013-14
- Cầu thủ xuất sắc nhất năm của FC Twente: 2014-15
- Bàn thắng của mùa giải của Ajax: 2019-20
- Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Eredivisie (VP Award): 2015-16, 2017-18, 2018-19
- Cầu thủ xuất sắc nhất tháng của Eredivisie: Tháng 10 năm 2018, Tháng 8 năm 2019
- Cầu thủ bóng đá Hà Lan của năm: 2017-18
- Đội hình tiêu biểu Eredivisie: 2015-16, 2016-17, 2017-18, 2018-19
- Đội hình của mùa giải UEFA Champions League: 2018-19
- Đội hình của năm châu Phi của Goal: 2017, 2018, 2019
- Đội hình của năm châu Phi của France Football: 2018, 2019, 2020
- Đội hình của năm của CAF: 2019
- Đội hình của năm nam châu Phi của IFFHS: 2020
- Đội hình của năm FA Cup: 2020-21
- Vua kiến tạo Eredivisie: 2014-15, 2015-16, 2016-17, 2017-18, 2018-19 (đồng vua kiến tạo với Dušan Tadić)
7.4. Huân chương
- Huân chương Ngai vàng: 2022
