1. Thời niên thiếu và Giáo dục
1.1. Thời thơ ấu và Giáo dục
Francis Joseph Spellman sinh ngày 4 tháng 5 năm 1889, tại Whitman, Massachusetts, Hoa Kỳ. Cha ông là William Spellman (1858-1957), một người bán tạp hóa, có cha mẹ là những người nhập cư từ Clonmel và Leighlinbridge, Ireland. Mẹ ông là Ellen (nhũ danh Conway) Spellman. Francis là con cả trong gia đình có năm anh chị em, với hai em trai là Martin và John, cùng hai em gái là Marian và Helene. Khi còn nhỏ, ông đã phục vụ với vai trò Lễ sinh tại Nhà thờ Holy Souls.
Vì không có trường Công giáo nào ở Whitman, Spellman theo học tại Trường Trung học Whitman, một trường công lập. Thời đi học, ông yêu thích nhiếp ảnh và bóng chày; ông từng chơi ở vị trí cầu thủ bắt bóng một trong năm đầu trung học cho đến khi bị chấn thương tay, sau đó ông chuyển sang quản lý đội bóng chày. Sau khi tốt nghiệp trung học vào năm 1907, Spellman theo học Đại học Fordham ở Thành phố New York và tốt nghiệp vào năm 1911. Sau đó, ông quyết định theo đuổi con đường linh mục.
Tổng Giám mục William O'Connell đã gửi Spellman đến học tại Đại học Giáo hoàng Bắc Mỹ ở Rôma, Ý. Trong thời gian học tại đây, ông bị viêm phổi nặng đến mức các quản trị viên của trường muốn gửi ông về nhà để dưỡng bệnh, nhưng ông từ chối và cuối cùng đã hoàn thành chương trình học thần học của mình. Trong những năm ở Rôma, Spellman đã kết bạn với các nhân vật sau này trở thành hồng y như Gaetano Bisleti, Francesco Borgongini Duca và Domenico Tardini.

2. Chức Thánh Linh mục và Sự nghiệp Ban đầu
2.1. Thụ phong Linh mục
Francis Spellman được thụ phong linh mục vào ngày 14 tháng 5 năm 1916, tại Vương cung thánh đường Sant'Apollinare ở Rôma bởi Thượng phụ Giuseppe Ceppetelli. Sau khi trở về Hoa Kỳ, Tổng giáo phận Boston đã bổ nhiệm ông vào các vị trí mục vụ tại các giáo xứ. Tuy nhiên, Tổng Giám mục O'Connell, người đã gửi Spellman đến Rôma, lại có những nhận xét không mấy tích cực về ông, gọi ông là "một kẻ đỏm dáng nhỏ bé" và sau này còn nói: "Francis là hình ảnh tiêu biểu cho điều sẽ xảy ra với một người giữ sổ sách khi bạn dạy anh ta cách đọc." Spellman được giao một loạt các nhiệm vụ tương đối không quan trọng trong giai đoạn này.
Sau khi Hoa Kỳ tham gia Chiến tranh thế giới thứ nhất vào năm 1917, Spellman đã cố gắng gia nhập Quân đội Hoa Kỳ để trở thành một tuyên úy quân đội, nhưng không đạt yêu cầu về chiều cao. Ông cũng nộp đơn xin làm tuyên úy trong Hải quân Hoa Kỳ, nhưng đơn của ông đã bị Trợ lý Bộ trưởng Hải quân Franklin D. Roosevelt đích thân từ chối hai lần.
Cuối cùng, Tổng Giám mục O'Connell đã giao Spellman nhiệm vụ quảng bá cho tờ báo của tổng giáo phận, The Pilot. Năm 1918, ông được bổ nhiệm làm Chưởng ấn phụ tá, và đến năm 1924, ông trở thành thủ thư của tổng giáo phận.
2.2. Công tác tại Vatican và Hoạt động Ngoại giao
Sau khi Spellman dịch hai cuốn sách của người bạn Francesco Borgongini Duca sang tiếng Anh, Vatican đã bổ nhiệm ông làm tùy viên người Mỹ đầu tiên tại Phủ Quốc vụ khanh Tòa Thánh ở Rôma vào năm 1925. Trong thời gian phục vụ tại Phủ Quốc vụ khanh, ông cũng hợp tác với Hiệp sĩ Columbus trong việc điều hành các sân chơi dành cho trẻ em ở Rôma. Giáo hoàng Piô XI đã nâng ông lên cấp bậc Giáo sĩ danh dự vào ngày 4 tháng 10 năm 1926.
Trong chuyến đi đến Đức năm 1927, Spellman đã thiết lập tình bạn lâu dài với Tổng Giám mục Eugenio Pacelli, người lúc đó đang phục vụ tại đó với tư cách là Sứ thần Tòa Thánh. Năm 1931, Spellman đã dịch bài phát thanh đầu tiên của Giáo hoàng Piô XI trên Đài phát thanh Vatican sang tiếng Anh.
Cuối năm 1931, khi chính phủ phát xít của Benito Mussolini nắm quyền ở Ý, Spellman đã bí mật vận chuyển một thông điệp giáo hoàng, Non abbiamo bisognoItalian, lên án chủ nghĩa phát xít, ra khỏi Rôma đến Paris để xuất bản. Ông cũng từng là thư ký cho Hồng y Lorenzo Lauri tại Đại hội Thánh Thể Quốc tế năm 1932 ở Dublin, và giúp cải cách văn phòng báo chí của Tòa Thánh, giới thiệu máy in ronéo và phát hành các thông cáo báo chí.
3. Sự nghiệp Giám mục
3.1. Giám mục Phụ tá Boston
Vào ngày 30 tháng 7 năm 1932, Spellman được Giáo hoàng Piô XI bổ nhiệm làm Giám mục phụ tá của Tổng giáo phận Boston và Giám mục hiệu tòa của Sila. Ban đầu, Giáo hoàng đã cân nhắc bổ nhiệm Spellman làm giám mục của Giáo phận Portland ở Maine và Giáo phận Manchester ở New Hampshire. Spellman đã nhận nghi thức tấn phong giám mục vào ngày 8 tháng 9 năm 1932, từ Tổng Giám mục Pacelli tại Vương cung thánh đường Thánh Phêrô ở Rôma. Các Tổng Giám mục Giuseppe Pizzardo và Francesco Borgongini Duca đóng vai trò đồng tấn phong.
Spellman là người Mỹ đầu tiên được tấn phong giám mục tại Vương cung thánh đường Thánh Phêrô. Borgongini-Duca đã thiết kế một huy hiệu cho Spellman, trong đó có hình ảnh con tàu Santa Maria của Cristoforo Colombo. Giáo hoàng Piô XI đã ban cho ông khẩu hiệu Sequere Deum ("Hãy theo Chúa").
Sau khi trở về Hoa Kỳ, Spellman cư trú tại Đại chủng viện Thánh Gioan ở Boston. Tổng giáo phận sau đó đã bổ nhiệm ông làm linh mục quản xứ tại Giáo xứ Sacred Heart ở Newton Centre, Massachusetts; tại đây, ông đã xóa khoản nợ 43.00 K USD của nhà thờ thông qua các hoạt động gây quỹ. Khi mẹ của Spellman qua đời vào năm 1935, Thống đốc Massachusetts James Michael Curley, Phó Thống đốc Joseph L. Hurley, và nhiều thành viên giáo sĩ, ngoại trừ O'Connell, đã tham dự tang lễ.
Vào mùa thu năm 1936, Pacelli đến Hoa Kỳ, bề ngoài là để thăm một số thành phố và làm khách của nhà từ thiện Genevieve Garvan Brady. Lý do thực sự của chuyến đi là để gặp Tổng thống Hoa Kỳ Franklin D. Roosevelt để thảo luận về việc Hoa Kỳ công nhận ngoại giao Thành Vatican. Spellman đã sắp xếp và tham dự cuộc gặp tại khu đất của Roosevelt ở Hyde Park, New York.
Spellman trở thành một người bạn thân thiết của Joseph P. Kennedy Sr., đại sứ Hoa Kỳ tại Vương quốc Anh và là người đứng đầu một gia đình Công giáo giàu có. Trong nhiều năm, Spellman đã chứng kiến lễ cưới của một số người con nhà Kennedy, bao gồm Thượng nghị sĩ tương lai Robert F. Kennedy, Jean Kennedy, Eunice Kennedy, và Thượng nghị sĩ tương lai Edward Kennedy.
Trong chuyến đi của Pacelli đến Hoa Kỳ, ông, Kennedy và Spellman đã cố gắng ngăn chặn các chương trình phát thanh đầy lời lẽ cay độc của Linh mục Charles Coughlin. Vatican và phái đoàn Tòa Thánh ở Washington, D.C. muốn chấm dứt các chương trình phát sóng của ông, nhưng cấp trên của Coughlin, Giám mục Michael Gallagher của Detroit, đã từ chối kiềm chế ông. Năm 1939, Coughlin bị Hiệp hội Phát thanh Quốc gia buộc phải ngừng phát sóng.
3.2. Tổng Giám mục New York

Sau khi Giáo hoàng Piô XI qua đời, Pacelli được bầu làm Giáo hoàng Piô XII. Một trong những hành động đầu tiên của ông là bổ nhiệm Spellman làm Tổng Giám mục thứ sáu của Tổng giáo phận New York vào ngày 15 tháng 4 năm 1939. Ông nhậm chức Tổng Giám mục vào ngày 23 tháng 5 năm 1939. Ông đã được họa sĩ Adolfo Müller-Ury vẽ hai lần vào năm 1940 và một lần nữa vào năm 1941. Spellman đã khai mạc các Thánh lễ bằng tiếng Tây Ban Nha được tổ chức thường xuyên đầu tiên trong tổng giáo phận tại Giáo xứ St. Cecilia ở East Harlem.
Ngoài các nhiệm vụ của mình với tư cách là Giám mục chính tòa, Giáo hoàng Piô XII đã bổ nhiệm Spellman làm Đại diện Tông tòa cho Quân đội Hoa Kỳ vào ngày 11 tháng 12 năm 1939. Trong nhiều năm, Spellman đã cùng đón Giáng sinh với các binh sĩ Mỹ đóng quân tại Nhật Bản, Hàn Quốc và Châu Âu.
Trong nhiệm kỳ của ông ở New York, tầm ảnh hưởng đáng kể của Spellman trên toàn quốc trong các vấn đề tôn giáo và chính trị đã khiến dinh thự của ông có biệt danh là "The Powerhouse" (Nhà Quyền lực). Ông đã tiếp đón nhiều giáo sĩ, nghệ sĩ và chính trị gia nổi tiếng, bao gồm chính khách Bernard Baruch, Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ David I. Walsh, và Lãnh đạo Đa số Hạ viện Hoa Kỳ John William McCormack. Năm 1945, Spellman đã thành lập Bữa tối Quỹ Tưởng niệm Alfred E. Smith ở Manhattan, một sự kiện gây quỹ thường niên cho Catholic Charities được tổ chức theo hình thức white tie và có sự tham dự của các nhân vật quốc gia nổi bật.
Sau khi được bổ nhiệm làm Tổng Giám mục, Spellman cũng trở thành một người bạn tâm phúc thân cận của Tổng thống Roosevelt. Trong Chiến tranh thế giới thứ hai, Roosevelt đã yêu cầu Spellman thăm Châu Âu, Châu Phi và Trung Đông vào năm 1943, đi qua 16 quốc gia trong bốn tháng. Với tư cách là Tổng Giám mục và Đại diện Quân vụ, ông sẽ có "quyền tự do lớn hơn các nhà ngoại giao chính thức". Trong chiến dịch của Đồng Minh ở Ý, Spellman đã đóng vai trò liên lạc giữa Giáo hoàng Piô XII và Roosevelt trong nỗ lực tuyên bố Rôma là một thành phố mở để bảo vệ nó khỏi bị đánh bom và giao tranh đường phố.
3.3. Giám mục Quân vụ Hoa Kỳ
Với vai trò là Đại diện Tông tòa cho Quân đội Hoa Kỳ từ ngày 11 tháng 12 năm 1939, Hồng y Spellman đã dành nhiều thời gian và nỗ lực cho việc mục vụ quân đội. Ông nổi tiếng với việc thường xuyên đón Giáng sinh cùng các binh sĩ Mỹ đóng quân ở nước ngoài, bao gồm Nhật Bản, Hàn Quốc và Châu Âu. Những chuyến thăm này không chỉ mang ý nghĩa mục vụ mà còn củng cố tinh thần cho quân đội trong thời chiến.
Trong Chiến tranh thế giới thứ hai, đặc biệt là vào năm 1943, Tổng thống Roosevelt đã yêu cầu Spellman thực hiện một chuyến thăm đến 16 quốc gia ở Châu Âu, Châu Phi và Trung Đông trong vòng bốn tháng. Với tư cách là Tổng Giám mục và Đại diện Quân vụ, ông có "quyền tự do lớn hơn các nhà ngoại giao chính thức" để thực hiện các nhiệm vụ ngoại giao không chính thức.
Trong Chiến tranh Việt Nam, ông là một người ủng hộ kiên định sự can thiệp của Hoa Kỳ. Ông đã dành Giáng sinh năm 1965 cùng các binh sĩ ở Nam Việt Nam và tại đó, ông đã trích dẫn câu nói nổi tiếng của Stephen Decatur: "Đất nước tôi, cầu mong nó luôn đúng, nhưng dù đúng hay sai, đó vẫn là đất nước tôi." Ông cũng gọi Chiến tranh Việt Nam là "cuộc chiến vì nền văn minh" và "cuộc chiến của Chúa chống lại Việt Cộng và nhân dân Bắc Việt Nam". Những phát biểu này đã gây ra nhiều tranh cãi và chỉ trích.
4. Thụ phong Hồng y và Tầm ảnh hưởng
Giáo hoàng Piô XII đã phong Spellman làm Hồng y Linh mục của Santi Giovanni e Paolo trong Mật nghị Hồng y vào ngày 18 tháng 2 năm 1946. Theo nhà sử học William V. Shannon, Spellman là người "phản động sâu sắc trong thần học và chính trị thế tục của mình."
Năm 1949, khi những người đào mộ tại Nghĩa trang Calvary ở Queens đình công đòi tăng lương, Spellman đã cáo buộc họ là người Cộng sản và tuyển dụng các chủng sinh của Tổng giáo phận New York từ Đại chủng viện St. Joseph, Dunwoodie làm người phá hoại đình công. Ông mô tả hành động của những người đào mộ, thuộc Liên đoàn Công nhân Thực phẩm, Thuốc lá, Nông nghiệp và Đồng minh Hoa Kỳ, là "một cuộc đình công vô cớ và vô đạo đức chống lại những người đã khuất vô tội và gia đình tang quyến của họ, chống lại tôn giáo và sự đứng đắn của con người." Cuộc đình công này đã nhận được sự ủng hộ từ nhà hoạt động Dorothy Day và nhà văn Ernest Hemingway, người đã viết một lá thư gay gắt gửi cho Spellman về vấn đề này.
Spellman đã đóng vai trò quan trọng trong việc bổ nhiệm William J. Brennan Jr. vào Tối cao Pháp viện Hoa Kỳ vào năm 1956, nhưng sau đó ông đã hối tiếc về điều đó. Thẩm phán William O. Douglas từng nói: "Tôi đã biết một số người Mỹ mà tôi cảm thấy đã làm ô danh lý tưởng Mỹ của chúng ta. Một trong số đó là Hồng y Spellman."
Spellman đã tham gia vào Mật nghị Hồng y năm 1958 đã bầu ra Giáo hoàng Gioan XXIII. Ông được cho là đã coi thường Gioan XXIII, và được kể lại là đã nói: "Ông ta không phải là Giáo hoàng. Ông ta nên đi bán chuối." Năm 1959, Spellman phục vụ với tư cách là đặc sứ giáo hoàng tại Đại hội Thánh Thể ở Guatemala; trong chuyến đi của mình, ông đã dừng lại ở Nicaragua và, trái với lệnh của Giáo hoàng, đã công khai xuất hiện cùng nhà độc tài tương lai Anastasio Somoza Debayle.

Theo lời tựa của nhà báo Công giáo Raymond Arroyo trong ấn bản năm 2008 của cuốn tự truyện Treasure in Clay: The Autobiography of Fulton J. Sheen của Fulton Sheen, "Người ta tin rộng rãi rằng Hồng y Spellman đã đẩy Sheen rời khỏi sóng truyền hình." Ngoài việc bị áp lực phải rời khỏi truyền hình, Sheen còn "thấy mình không được chào đón tại các nhà thờ ở Thành phố New York. Spellman đã hủy bỏ các bài giảng Thứ Sáu Tuần Thánh hàng năm của Sheen tại Nhà thờ chính tòa Thánh Patrick, New York và không khuyến khích các giáo sĩ kết bạn với Giám mục."
Nhà sử học Pat McNamara nhận định rằng việc Spellman tiếp cận cộng đồng người Puerto Rico ngày càng tăng ở thành phố là đi trước thời đại nhiều năm. Ông đã gửi các linh mục ra nước ngoài để học tiếng Tây Ban Nha, và đến năm 1960, một phần tư các giáo xứ của tổng giáo phận đã có chương trình tiếp cận người Công giáo nói tiếng Tây Ban Nha. Trong những năm làm hồng y, Spellman đã xây dựng 15 nhà thờ, 94 trường học, 22 nhà xứ, 60 tu viện và 34 cơ sở khác. Ông cũng đã đến thăm Ecuador, nơi ông thành lập ba trường học: Trường Trung học Hồng y Spellman và Trường Nữ sinh Hồng y Spellman, cả hai đều ở Quito, và Trường Trung học Hồng y Spell y ở Guayaquil.
Ông đã dẫn dắt tổng giáo phận của mình trải qua một giai đoạn mở rộng đáng kể về cơ sở hạ tầng Công giáo, đặc biệt là nhà thờ, trường học và bệnh viện. Ông đã hợp nhất tất cả các chương trình xây dựng giáo xứ vào tay mình và nhờ đó có được lãi suất tốt hơn từ các ngân hàng, đồng thời thuyết phục Giáo hoàng Piô XII về sự cần thiết phải quốc tế hóa các khoản đầu tư tập trung vào Ý của Vatican sau Chiến tranh thế giới thứ hai; vì kỹ năng tài chính của mình, ông đôi khi được gọi là "Hồng y Túi tiền" (Cardinal Moneybags).
5. Các Hoạt động và Quan điểm Chính
5.1. Lập trường về Chủ nghĩa Cộng sản
Hồng y Spellman là một người chống cộng sản kiên quyết trong suốt sự nghiệp của mình. Ông từng tuyên bố: "Một người Mỹ chân chính không thể là một người Cộng sản hay một người dung túng Cộng sản" và "lòng trung thành đầu tiên của mỗi người Mỹ là cảnh giác loại bỏ và chống lại Chủ nghĩa Cộng sản, đồng thời chuyển đổi những người Cộng sản Mỹ thành người Mỹ."
Ông đã bảo vệ các cuộc điều tra của Thượng nghị sĩ Joseph McCarthy vào năm 1953 về những kẻ lật đổ Cộng sản trong chính phủ liên bang, nói vào năm 1954 rằng McCarthy đã "nói cho chúng ta biết về những người Cộng sản và về các phương pháp của Cộng sản" và rằng ông "không chỉ chống lại chủ nghĩa cộng sản-mà còn... chống lại các phương pháp của những người Cộng sản."
Ngay từ năm 1954, Spellman đã cảnh báo Chính quyền Eisenhower về sự tiến lên của chủ nghĩa cộng sản ở Đông Dương thuộc Pháp. Ông đã gặp Tổng thống Việt Nam Cộng hòa tương lai, Ngô Đình Diệm, vào năm 1950 và rất ấn tượng với quan điểm Công giáo và chống Cộng mạnh mẽ của ông Diệm. Sau thất bại của Pháp trước Việt Minh tại trận Điện Biên Phủ vào năm 1954, Spellman bắt đầu thúc giục Chính quyền Eisenhower can thiệp vào cuộc xung đột.
Khi Hoa Kỳ tham gia vào Chiến tranh Việt Nam vào năm 1965, ông trở thành một người ủng hộ kiên định sự can thiệp này. Một nhóm sinh viên đại học đã biểu tình bên ngoài dinh thự của Spellman vào tháng 12 năm 1965 vì ông đã đàn áp các linh mục chống chiến tranh. Spellman đã trải qua Giáng sinh năm 1965 cùng các binh sĩ ở Nam Việt Nam. Khi ở đó, ông đã trích dẫn Stephen Decatur, tuyên bố: "Đất nước tôi, cầu mong nó luôn đúng, nhưng dù đúng hay sai, đó vẫn là đất nước tôi." Spellman cũng gọi Chiến tranh Việt Nam là "cuộc chiến vì nền văn minh" và "cuộc chiến của Chúa chống lại Việt Cộng và nhân dân Bắc Việt Nam".
Một số nhà phê bình đã gọi Chiến tranh Việt Nam là "Cuộc chiến của Spelly" và Spellman là "Bob Hope của giới giáo sĩ". Một linh mục đã cáo buộc ông ban phước "cho những khẩu súng mà Giáo hoàng đang cầu xin chúng ta đặt xuống." Vào tháng 1 năm 1967, những người biểu tình chống chiến tranh đã làm gián đoạn một Thánh lễ tại Nhà thờ chính tòa Thánh Patrick, New York. Sự ủng hộ của Spellman đối với chiến tranh và sự phản đối của ông đối với cải cách giáo hội đã làm suy yếu đáng kể ảnh hưởng của ông trong Giáo hội và đất nước. Họa sĩ minh họa Edward Sorel đã thiết kế một tấm áp phích vào năm 1967, Pass the Lord and Praise the Ammunition (Hãy truyền Chúa và ca ngợi đạn dược), cho thấy Spellman đang cầm một khẩu súng trường có lưỡi lê. Tấm áp phích này chưa bao giờ được phân phát vì Spellman qua đời ngay sau khi nó được in.
5.2. Các vấn đề Xã hội và Nhân quyền
Mặc dù ông từng bày tỏ sự phản đối cá nhân đối với các cuộc biểu tình trong Phong trào Dân quyền Hoa Kỳ, Spellman đã từ chối yêu cầu của J. Edgar Hoover về việc lên án Martin Luther King Jr.. Ông đã tài trợ cho chuyến đi của một nhóm linh mục và nữ tu ở New York đến các cuộc Diễu hành từ Selma đến Montgomery năm 1965. Spellman phản đối phân biệt chủng tộc trong nhà ở công cộng nhưng cũng phản đối hoạt động xã hội của các linh mục như Daniel Berrigan và em trai ông, Philip Berrigan, cũng như một linh mục trẻ thuộc Giáo hội Công giáo Hy Lạp Melkite, David Kirk.
5.3. Quan điểm về Văn hóa và Nghệ thuật
Hồng y Spellman có lập trường bảo thủ và thường xuyên chỉ trích các tác phẩm văn hóa đại chúng mà ông cho là vi phạm các tiêu chuẩn đạo đức Công giáo.
- Ông gọi bộ phim Two-Faced Woman năm 1941, với sự tham gia của Greta Garbo, là "một dịp phạm tội... nguy hiểm cho đạo đức công cộng". Ông đã lên án Garbo vì đạo đức được cho là đồng tính nữ và song tính của cô.
- Sự lên án của Spellman đối với bộ phim Forever Amber năm 1947 đã khiến nhà sản xuất William Perlberg công khai từ chối "kiểm duyệt bộ phim để xoa dịu Giáo hội Công giáo La Mã."
- Ông gọi bộ phim Ý The Miracle năm 1948 là "một bộ phim tồi tệ và có hại... một sự sỉ nhục đáng khinh đối với mọi tín đồ Kitô giáo."
- Ông gọi bộ phim Baby Doll năm 1956, với sự tham gia của Carroll Baker, là "ghê tởm" và "đáng ghét về mặt đạo đức."
- Khi vở kịch The Deputy, một vở kịch về hành động của Giáo hoàng Piô XII trong Holocaust, được công diễn ở Broadway vào năm 1964, Spellman đã lên án nó là "một sự báng bổ trắng trợn danh dự của một người đàn ông vĩ đại và tốt lành." Nhà sản xuất của vở kịch, Herman Shumlin, gọi những lời của Spellman là "một mối đe dọa có tính toán nhằm thực sự tạo ra một sự chia rẽ giữa người Kitô giáo và người Do Thái."
6. Chính trị và Tham gia Xã hội
Spellman đã công khai lên án những nỗ lực của Nghị sĩ Hoa Kỳ Graham Arthur Barden nhằm cung cấp tài trợ liên bang chỉ cho các trường công lập là "một cuộc thập tự chinh hèn hạ về thành kiến tôn giáo chống lại trẻ em Công giáo" và gọi Barden là "kẻ truyền giáo của sự cố chấp."
Ông đã tham gia vào một cuộc tranh cãi công khai gay gắt vào năm 1949 với cựu Đệ nhất phu nhân Hoa Kỳ Eleanor Roosevelt khi bà bày tỏ sự phản đối việc tài trợ liên bang cho các trường học giáo xứ trong chuyên mục My Day của mình. Để đáp lại, Spellman đã cáo buộc bà chống Công giáo và gọi chuyên mục của bà là một tài liệu "phân biệt đối xử không xứng đáng với một người mẹ Mỹ." Cuối cùng, Spellman đã gặp Roosevelt tại Hyde Park để giải quyết tranh chấp.
Khi Thượng nghị sĩ Đảng Dân chủ Hoa Kỳ John F. Kennedy tranh cử tổng thống trong bầu cử tổng thống Hoa Kỳ năm 1960, Spellman đã ủng hộ đối thủ Đảng Cộng hòa Hoa Kỳ của ông, Phó Tổng thống Hoa Kỳ Richard Nixon, một người không theo đạo Công giáo. Điều này là do Kennedy phản đối viện trợ liên bang cho các trường học giáo xứ và việc bổ nhiệm một Đại sứ Hoa Kỳ tại Tòa Thánh. Trợ lý của Kennedy, David Powers, kể lại rằng vào năm 1960, Kennedy đã hỏi ông: "Tại sao Spellman lại chống tôi?" Powers trả lời: "Spellman là người Công giáo quyền lực nhất trong nước. Khi ông trở thành tổng thống, ông sẽ là người đó." Việc Spellman ủng hộ Nixon đã chấm dứt mối quan hệ lâu dài của ông với gia đình Kennedy.
Trong bầu cử tổng thống Hoa Kỳ năm 1964, Spellman đã ủng hộ Tổng thống Lyndon B. Johnson, người mà Đạo luật Cơ sở Giáo dục Đại học năm 1965 và Đạo luật Cơ hội Kinh tế năm 1964 đã mang lại lợi ích lớn cho Giáo hội Công giáo.
7. Công đồng Vatican II
Spellman đã tham dự Công đồng Vatican II từ năm 1962 đến 1965 và là thành viên trong ban chủ tịch của Công đồng. Ông tin rằng Vatican đang bổ nhiệm chủ yếu các giáo sĩ Kitô giáo tự do vào các ủy ban của Công đồng. Ông phản đối cải cách của Công đồng về việc đưa ngôn ngữ bản địa vào Thánh lễ, nói rằng:
"Ngôn ngữ Latinh, vốn thực sự là ngôn ngữ Công giáo, là bất biến, không thô tục, và trong nhiều thế kỷ đã là người bảo vệ sự hiệp nhất của Giáo hội Tây phương."
Là một nhà thần học bảo thủ, Spellman vẫn ủng hộ đại kết dựa trên các cơ sở thực dụng.
Vào tháng 4 năm 1963, Spellman đã đưa Linh mục John Courtney Murray đến Công đồng Vatican II với tư cách là một Peritus (chuyên gia). Điều này diễn ra bất chấp sự thù địch nổi tiếng của Hồng y Alfredo Ottaviani, thư ký của Thánh Bộ Giáo lý Đức tin, đối với Murray. Đại diện Tông tòa tại Hoa Kỳ, Tổng Giám mục Egidio Vagnozzi, đã cố gắng bịt miệng Murray, nhưng Spellman và các bề trên Dòng Tên của Murray đã che chắn ông khỏi hầu hết các nỗ lực can thiệp của Giáo triều. Công trình của Murray đã giúp định hình Tuyên ngôn của Công đồng về tự do tôn giáo, Dignitatis humanae. Theo McNamara, sự ủng hộ của Spellman đối với Murray đã góp phần vào ảnh hưởng đáng kể của ông trong việc soạn thảo tuyên ngôn này.
Sau khi Giáo hoàng Gioan XXIII qua đời, Spellman đã tham gia vào Mật nghị Hồng y năm 1963 đã bầu ra Giáo hoàng Phaolô VI. Sau đó, Spellman đã đồng ý với yêu cầu của Tổng thống Lyndon B. Johnson về việc gửi các linh mục đến Cộng hòa Dominica để xoa dịu tình cảm chống Mỹ sau can thiệp của Hoa Kỳ vào Cộng hòa Dominica năm 1965.
8. Tranh cãi và Phê bình
8.1. Nghi vấn về Xu hướng Tính dục và Đồng tính luyến ái
Curt Gentry, người viết tiểu sử Giám đốc FBI J. Edgar Hoover năm 1991, cho biết hồ sơ của Hoover chứa "nhiều cáo buộc rằng Spellman là một người đồng tính luyến ái rất tích cực."
Năm 2002, nhà báo Michelangelo Signorile gọi Spellman là "một trong những người đồng tính luyến ái khét tiếng, quyền lực và ham muốn tình dục nhất trong lịch sử Giáo hội Công giáo Mỹ." John Cooney đã xuất bản một cuốn tiểu sử về Spellman, The American Pope (1984). Signorile báo cáo rằng bản thảo của Cooney ban đầu chứa các cuộc phỏng vấn với một số người có kiến thức cá nhân về xu hướng đồng tính của Spellman, bao gồm nhà nghiên cứu C. A. Tripp. Theo Signorile, Giáo hội Công giáo đã gây áp lực lên nhà xuất bản của Cooney, Times Books, để giảm bốn trang thảo luận về xu hướng tính dục của Spellman xuống còn một đoạn duy nhất. Cuốn sách được xuất bản chứa hai câu này: "Trong nhiều năm, những tin đồn về việc Hồng y Spellman là người đồng tính luyến ái đã lan truyền. Kết quả là, nhiều người cảm thấy-và tiếp tục cảm thấy-rằng Spellman, một nhà đạo đức công khai, có thể là một sự mâu thuẫn với một người của xác thịt."
Cả Signorile và John Loughery đều trích dẫn một câu chuyện cho rằng Spellman có hoạt động tình dục. Họ cũng kể lại một câu chuyện rằng Spellman có mối quan hệ cá nhân với một thành viên nam của dàn hợp xướng trong vở tạp kỹ Broadway năm 1943 One Touch of Venus.
8.2. Ủng hộ Chiến tranh Việt Nam
Hồng y Spellman là một người ủng hộ mạnh mẽ và công khai Chiến tranh Việt Nam, điều này đã gây ra nhiều tranh cãi và chỉ trích gay gắt. Ông gọi cuộc chiến là "cuộc chiến vì nền văn minh" và "cuộc chiến của Chúa chống lại Việt Cộng và nhân dân Bắc Việt Nam".
Những phát biểu này đã khiến ông trở thành mục tiêu của các cuộc biểu tình chống chiến tranh. Một số nhà phê bình đã gọi Chiến tranh Việt Nam là "Cuộc chiến của Spelly" (Spelly's War) và so sánh Spellman với "Bob Hope của giới giáo sĩ" vì những chuyến thăm của ông tới binh sĩ ở vùng chiến sự. Một linh mục thậm chí còn cáo buộc ông ban phước "cho những khẩu súng mà Giáo hoàng đang cầu xin chúng ta đặt xuống." Vào tháng 1 năm 1967, những người biểu tình chống chiến tranh đã làm gián đoạn một Thánh lễ tại Nhà thờ chính tòa Thánh Patrick, New York, nơi ông đang cử hành. Sự ủng hộ kiên định của Spellman đối với chiến tranh và sự phản đối của ông đối với cải cách giáo hội đã làm suy yếu đáng kể ảnh hưởng của ông trong Giáo hội và đất nước.
9. Giải thưởng
Hồng y Francis Joseph Spellman đã nhận được nhiều giải thưởng và vinh dự trong suốt cuộc đời mình, ghi nhận những đóng góp của ông cho Giáo hội và xã hội:
- Giải thưởng Huy chương Vàng** từ Hiệp hội Trăm năm New York (1946) "ghi nhận những đóng góp xuất sắc cho Thành phố New York".
- Huy chương Phục vụ Xuất sắc** từ Quân đoàn Mỹ (1963).
- Huân chương Rubén Darío**, giải thưởng cao quý nhất của chính phủ Nicaragua, được trao trong chuyến thăm của ông đến Trung Mỹ vào năm 1958. Một con tem bưu chính Nicaragua cũng được phát hành vào năm 1959 để vinh danh ông.
- Giải thưởng Sylvanus Thayer** của Học viện Quân sự Hoa Kỳ tại West Point, New York (1967), ông là giáo sĩ đầu tiên nhận được vinh dự này.
10. Di sản và Đánh giá
10.1. Đánh giá Tích cực
Tác giả Russell Shaw viết rằng Spellman "thể hiện sự hòa hợp giữa chủ nghĩa Mỹ và Công giáo vào giữa thế kỷ 20." Những thành tựu lâu dài của Spellman là "những hành động tử tế cá nhân đối với các cá nhân và các tổ chức tôn giáo, từ thiện mà ông đã thành lập hoặc củng cố."
Trong những năm làm hồng y, Spellman đã xây dựng 15 nhà thờ, 94 trường học, 22 nhà xứ, 60 tu viện và 34 cơ sở khác. Ông cũng đã đến thăm Ecuador, nơi ông thành lập ba trường học: Trường Trung học Hồng y Spellman và Trường Nữ sinh Hồng y Spellman, cả hai đều ở Quito, và Trường Trung học Hồng y Spellman ở Guayaquil. Ông đã dẫn dắt tổng giáo phận của mình qua một giai đoạn mở rộng đáng kể về cơ sở hạ tầng Công giáo, đặc biệt là nhà thờ, trường học và bệnh viện. Ông đã hợp nhất tất cả các chương trình xây dựng giáo xứ vào tay mình và nhờ đó có được lãi suất tốt hơn từ các ngân hàng, đồng thời thuyết phục Giáo hoàng Piô XII về sự cần thiết phải quốc tế hóa các khoản đầu tư tập trung vào Ý của Vatican sau Chiến tranh thế giới thứ hai; vì kỹ năng tài chính của mình, ông đôi khi được gọi là "Hồng y Túi tiền" (Cardinal Moneybags).
Cuốn tiểu thuyết The Cardinal (1950) của Henry Morton Robinson được xây dựng một phần dựa trên hình tượng Spellman. Cuốn sách này sau đó đã được chuyển thể thành bộ phim cùng tên vào năm 1963, với Tom Tryon trong vai vị hồng y. Vào tháng 7 năm 1947, một tòa nhà nội trú của Dòng Tên được đặt tên theo ông, Hội trường Spellman, đã được khai trương trong khuôn viên Đại học Fordham.
10.2. Phê bình và Tranh cãi
Mặc dù có những đóng góp đáng kể, di sản của Hồng y Spellman cũng đi kèm với nhiều phê bình và tranh cãi, đặc biệt liên quan đến quan điểm bảo thủ và các quyết định gây chia rẽ của ông.
Ông bị chỉ trích là "phản động sâu sắc trong thần học và chính trị thế tục." Cuộc đối đầu của ông với cuộc đình công của những người đào mộ vào năm 1949, khi ông cáo buộc họ là Cộng sản và sử dụng chủng sinh làm người phá hoại đình công, đã gây ra sự phản đối mạnh mẽ từ các nhà hoạt động và trí thức. Việc ông hối tiếc về việc bổ nhiệm William Brennan Jr. vào Tối cao Pháp viện cũng là một điểm gây tranh cãi.
Mối quan hệ của ông với Giáo hoàng Gioan XXIII được cho là không tốt, với những nhận xét coi thường từ phía Spellman. Việc ông công khai xuất hiện cùng Anastasio Somoza Debayle, một nhà độc tài tương lai ở Nicaragua, trái với lệnh của Giáo hoàng, cũng là một hành động bị chỉ trích.
Mâu thuẫn của ông với Tổng Giám mục Fulton Sheen, người được cho là đã bị Spellman "đẩy khỏi sóng truyền hình" và không được chào đón tại các nhà thờ ở New York, đã làm nổi bật những căng thẳng nội bộ trong Giáo hội.
Trong các vấn đề xã hội, mặc dù ông không lên án Martin Luther King Jr., nhưng ông lại bày tỏ sự phản đối cá nhân đối với các cuộc biểu tình của Phong trào Dân quyền và phản đối hoạt động xã hội của một số linh mục cấp tiến. Lập trường chống cộng sản cực đoan của ông, bao gồm việc bảo vệ Joseph McCarthy và gọi Chiến tranh Việt Nam là "cuộc chiến của Chúa", đã biến ông thành một nhân vật gây chia rẽ sâu sắc trong xã hội Mỹ, khiến một số người gọi cuộc chiến là "Cuộc chiến của Spelly".
Về mặt chính trị, việc ông ủng hộ Richard Nixon, một người không Công giáo, thay vì John F. Kennedy, vị tổng thống Công giáo đầu tiên, đã chấm dứt mối quan hệ lâu dài của ông với gia đình Kennedy và gây ra nhiều cuộc tranh luận. Thái độ kiểm duyệt và phê bình gay gắt của ông đối với các bộ phim và vở kịch mà ông cho là "nguy hiểm cho đạo đức công cộng" hay "báng bổ" cũng cho thấy quan điểm bảo thủ của ông về văn hóa.
Cuối cùng, những cáo buộc và tin đồn về xu hướng tính dục của ông, đặc biệt là những thông tin bị kiểm duyệt trong cuốn tiểu sử The American Pope của John Cooney, đã trở thành một phần gây tranh cãi trong di sản của ông, đặt ra câu hỏi về sự mâu thuẫn giữa hình ảnh công khai và đời tư của ông.
11. Qua đời
Hồng y Francis Joseph Spellman qua đời tại Thành phố New York vào ngày 2 tháng 12 năm 1967, hưởng thọ 78 tuổi. Ông được an táng trong hầm mộ dưới bàn thờ chính tại Nhà thờ chính tòa Thánh Patrick, New York.
Thánh lễ an táng của ông có sự tham dự của nhiều nhân vật nổi bật, bao gồm Tổng thống Hoa Kỳ Lyndon B. Johnson, Phó Tổng thống Hoa Kỳ Hubert Humphrey, Robert F. Kennedy, Thượng nghị sĩ New York Jacob Javits, Thống đốc New York Nelson Rockefeller, Thị trưởng New York John Lindsay, Đại sứ Hoa Kỳ tại Liên Hợp Quốc Arthur Goldberg, và Tổng Giám mục Chính thống giáo Hy Lạp Iakovos của Mỹ.