1. Club career
Sự nghiệp câu lạc bộ của Emilie Haavi bắt đầu từ năm 2008 tại Na Uy trước khi chuyển đến Hoa Kỳ và sau đó là Ý, gặt hái nhiều thành công.
1.1. Røa IL
Haavi thi đấu cho Røa IL tại Toppserien, giải đấu hàng đầu của Na Uy, từ năm 2008 đến 2012. Trong thời gian này, cô đã ra sân tổng cộng 74 trận và ghi được 40 bàn thắng. Cùng với Røa, Haavi đã giành ba chức vô địch Toppserien vào các mùa giải 2009, 2010 và 2011. Cô cũng đóng góp vào ba chức vô địch Cúp Quốc gia Na Uy liên tiếp vào các năm 2008, 2009 và 2010.
1.2. LSK Kvinner FK
Sau khi rời Røa, Haavi gia nhập LSK Kvinner FK và có hai giai đoạn khoác áo câu lạc bộ này. Giai đoạn đầu tiên kéo dài từ năm 2013 đến 2016. Trong thời gian này, cô đã ra sân 84 trận và ghi 50 bàn thắng. LSK Kvinner đã giành ba chức vô địch Toppserien vào các năm 2014, 2015 và 2016, cùng với ba chức vô địch Cúp Quốc gia Na Uy vào các năm 2014, 2015 và 2016.
Sau một thời gian ngắn ở Mỹ, Haavi trở lại LSK Kvinner vào ngày 15 tháng 8 năm 2017. Giai đoạn thứ hai của cô tại câu lạc bộ này kéo dài đến năm 2021. Trong giai đoạn này, cô ra sân 77 trận và ghi thêm 30 bàn thắng. Cô tiếp tục cùng LSK Kvinner giành thêm ba chức vô địch Toppserien vào các năm 2017, 2018 và 2019, cùng với hai chức vô địch Cúp Quốc gia Na Uy vào các năm 2018 và 2019.
1.3. Boston Breakers
Vào ngày 31 tháng 10 năm 2016, Emilie Haavi ký hợp đồng với câu lạc bộ Boston Breakers thuộc National Women's Soccer League (NWSL) của Mỹ. Tuy nhiên, thời gian của cô tại Boston Breakers khá ngắn ngủi. Cô chỉ ra sân 7 trận và không ghi được bàn thắng nào. Vào tháng 8 năm 2017, Boston Breakers đã chấm dứt hợp đồng với Haavi theo thỏa thuận chung để cô có thể trở về Na Uy do tình trạng nhớ nhà.
1.4. AS Roma
Vào ngày 15 tháng 12 năm 2021, Haavi chính thức gia nhập câu lạc bộ AS Roma của Ý. Tại đây, cô đã nhanh chóng khẳng định được tài năng của mình. Trong mùa giải 2022-23, cô đã giành chức vô địch Serie A đầu tiên cùng Roma và được bầu chọn là Cầu thủ xuất sắc nhất mùa giải Serie A nữ 2022-23. Cô cũng được vinh danh trong Đội hình tiêu biểu Serie A nữ 2022-23. Tiếp nối thành công, Haavi cùng Roma giành thêm một chức vô địch Serie A liên tiếp vào mùa giải 2023-24 và một Siêu cúp Ý vào năm 2022. Tính đến tháng 9 năm 2023, cô đã ra sân 32 trận và ghi 12 bàn cho AS Roma.
2. International career
Emilie Haavi ra mắt đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Na Uy vào năm 2010. Cô đã góp mặt trong nhiều giải đấu quốc tế lớn trong suốt sự nghiệp của mình.
Cô có trận ra mắt chính thức cho đội tuyển quốc gia vào ngày 3 tháng 6 năm 2010, trong trận giao hữu với Canada, kết quả hòa 1-1.
Tại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2011 tổ chức tại Đức, Haavi đã ghi một bàn thắng quan trọng ở phút 84 trong trận đấu vòng bảng gặp Guinea Xích Đạo vào ngày 29 tháng 6, giúp Na Uy giành chiến thắng 1-0. Tuy nhiên, Na Uy sau đó đã bị loại khỏi vòng bảng. Trước đó, cô cũng từng tham gia các vòng loại của Giải vô địch bóng đá nữ U-19 châu Âu 2011, nhưng không được triệu tập vào đội hình chính thức vì đã được chọn vào đội tuyển cấp cao.
Huấn luyện viên kỳ cựu Even Pellerud đã triệu tập Haavi vào đội hình Na Uy tham dự Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu 2013 tại Thụy Điển. Trong trận chung kết tại Friends Arena, cô là cầu thủ dự bị không được sử dụng khi Na Uy để thua Đức 0-1. Cô cũng được chọn tham dự Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2015 tại Canada, Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu 2017 tại Hà Lan và Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2019 tại Pháp.
Vào ngày 19 tháng 6 năm 2023, cô tiếp tục có tên trong danh sách 23 cầu thủ của Na Uy tham dự Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2023. Tính đến thời điểm hiện tại, Emilie Haavi đã có tổng cộng 101 lần khoác áo đội tuyển quốc gia và ghi được 16 bàn thắng.

3. Statistics
3.1. Club statistics
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp quốc gia | Cúp châu lục | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Røa | 2008 | Toppserien | 8 | 0 | 0 | 0 | - | - | 8 | 0 | ||
2009 | 13 | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | - | 17 | 5 | |||
2010 | 18 | 15 | 0 | 0 | 3 | 0 | - | 21 | 15 | |||
2011 | 21 | 16 | 3 | 3 | - | - | 24 | 19 | ||||
2012 | 14 | 5 | 3 | 2 | 3 | 2 | - | 20 | 9 | |||
Tổng | 74 | 40 | 6 | 5 | 10 | 3 | - | 90 | 48 | |||
LSK Kvinner | 2013 | Toppserien | 19 | 12 | 3 | 0 | 2 | 1 | - | 24 | 13 | |
2014 | 22 | 16 | 5 | 4 | - | - | 27 | 20 | ||||
2015 | 22 | 9 | 4 | 3 | 3 | 0 | - | 29 | 12 | |||
2016 | 21 | 13 | 5 | 8 | 2 | 1 | - | 28 | 22 | |||
Tổng | 84 | 50 | 17 | 15 | 7 | 2 | - | 108 | 67 | |||
Boston Breakers | 2017 | NWSL | 7 | 0 | 0 | 0 | - | - | 7 | 0 | ||
LSK Kvinner | 2017 | Toppserien | 9 | 3 | 2 | 0 | 4 | 1 | - | 15 | 4 | |
2018 | 22 | 7 | 5 | 3 | 4 | 2 | - | 31 | 12 | |||
2019 | 10 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | - | 13 | 2 | |||
2020 | 18 | 5 | 4 | 2 | 2 | 1 | - | 24 | 8 | |||
2021 | 18 | 13 | 4 | 2 | 2 | 0 | - | 24 | 15 | |||
Tổng | 77 | 30 | 16 | 7 | 14 | 4 | - | 107 | 41 | |||
AS Roma | 2021-22 | Serie A | 6 | 3 | 4 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 11 | 5 |
2022-23 | Serie A | 25 | 8 | 3 | 0 | 12 | 2 | 1 | 0 | 41 | 10 | |
2023-24 | Serie A | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | |
Tổng | 32 | 12 | 7 | 2 | 12 | 2 | 2 | 0 | 53 | 16 | ||
Tổng sự nghiệp | 274 | 132 | 46 | 29 | 43 | 11 | 2 | 0 | 365 | 172 |
Ghi chú:
- Cúp quốc gia bao gồm Cúp Na Uy và Coppa Italia.
- Cúp châu lục bao gồm UEFA Women's Champions League.
- Các giải khác bao gồm Supercoppa Italiana.
3.2. International statistics
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Na Uy | 2010 | 6 | 4 |
2011 | 8 | 1 | |
2012 | 5 | 0 | |
2013 | 4 | 0 | |
2014 | 10 | 2 | |
2015 | 14 | 7 | |
2016 | 12 | 1 | |
2017 | 7 | 0 | |
2018 | 10 | 0 | |
2019 | 7 | 1 | |
2020 | 0 | 0 | |
2021 | 7 | 0 | |
2022 | 4 | 0 | |
2023 | 7 | 0 | |
Tổng cộng | 101 | 16 |
3.2.1. List of international goals
Bảng dưới đây liệt kê các bàn thắng quốc tế của Emilie Haavi.
Tỷ số của Na Uy được liệt kê trước, cột tỷ số cho biết tỷ số sau mỗi bàn thắng của Haavi.
STT. | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 23 tháng 6 năm 2010 | Skagerak Arena, Skien, Na Uy | Belarus | 3-0 | 3-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2011 |
2. | 21 tháng 8 năm 2010 | NTC Senec, Senec, Slovakia | Slovakia | 3-0 | 4-0 | |
3. | 25 tháng 8 năm 2010 | Sân vận động Goce Delčev, Prilep, Macedonia | Bắc Macedonia | 1-0 | 7-0 | |
4. | 5-0 | |||||
5. | 29 tháng 6 năm 2011 | Impuls Arena, Augsburg, Đức | Guinea Xích Đạo | 1-0 | 1-0 | Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2011 |
6. | 14 tháng 6 năm 2014 | Brann Stadion, Bergen, Na Uy | Hy Lạp | 6-0 | 6-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2015 |
7. | 13 tháng 9 năm 2014 | Sân vận động Niko Dovana, Durrës, Albania | Albania | 9-0 | 11-0 | |
8. | 6 tháng 3 năm 2015 | Estádio Municipal, Lagos, Bồ Đào Nha | Iceland | 1-0 | 1-0 | Cúp Algarve 2015 |
9. | 8 tháng 4 năm 2015 | Strømmen Stadion, Strømmen, Na Uy | Hà Lan | 1-0 | 2-3 | Giao hữu |
10. | 2-2 | |||||
11. | 23 tháng 5 năm 2015 | Sân vận động Stayen, Sint-Truiden, Bỉ | Bỉ | 1-1 | 2-3 | Giao hữu |
12. | 17 tháng 9 năm 2015 | Firhill Stadium, Glasgow, Scotland | Scotland | 1-0 | 4-0 | Giao hữu |
13. | 22 tháng 9 năm 2015 | Sân vận động Kazhymukan Munaitpasov (Astana), Astana, Kazakhstan | Kazakhstan | 3-0 | 4-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu 2017 |
14. | 4-0 | |||||
15. | 5 tháng 3 năm 2016 | Het Kasteel, Rotterdam, Hà Lan | Hà Lan | 1-0 | 4-1 | Vòng loại Thế vận hội Mùa hè 2016 |
16. | 1 tháng 3 năm 2019 | Sân vận động Municipal Albufeira, Albufeira, Bồ Đào Nha | Trung Quốc | 3-0 | 3-1 | Cúp Algarve 2019 |
4. Honours
Røa IL
- Toppserien: 2009, 2010, 2011
- Cúp Quốc gia Na Uy: 2008, 2009, 2010
LSK Kvinner
- Toppserien: 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019
- Cúp Quốc gia Na Uy: 2014, 2015, 2016, 2018, 2019
Roma
- Serie A: 2022-23, 2023-24
- Siêu cúp Ý: 2022
Na Uy
- Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu á quân: 2013
Cá nhân
- Cầu thủ xuất sắc nhất Serie A nữ: 2022-23
- Đội hình tiêu biểu Serie A nữ: 2022-23