1. Tổng quan
Darren Christopher Clarke, Huân chương Đế chế Anh (OBE) (sinh ngày 14 tháng 8 năm 1968), là một vận động viên golf chuyên nghiệp người Bắc Ireland. Ông hiện đang thi đấu trên PGA Tour Champions và trước đây đã từng chơi trên European Tour và PGA Tour. Ông đã giành được tổng cộng 27 giải đấu trên toàn thế giới, bao gồm các tour chính như PGA Tour, European Tour, Japan Golf Tour và Sunshine Tour.
Chiến thắng lớn nhất trong sự nghiệp của ông là Giải Vô địch Mở rộng 2011 tại Royal St George's ở Anh. Đây là chiến thắng major đầu tiên của ông sau hơn 20 năm và 54 lần cố gắng. Clarke cũng đã giành được hai giải đấu thuộc World Golf Championship, đáng chú ý nhất là 2000 WGC-Andersen Consulting Match Play Championship, nơi ông đánh bại Tiger Woods trong trận chung kết. Ông từng lọt vào top 10 của Official World Golf Ranking trong 43 tuần từ năm 2000 đến 2002. Thành tích cao nhất của ông trên danh sách tiền thưởng của European Tour là vị trí thứ hai, đạt được vào các năm 1998, 2000 và 2003.
Clarke đã đại diện cho Ireland với tư cách là cả vận động viên nghiệp dư và chuyên nghiệp, đặc biệt là tại World Cup và Alfred Dunhill Cup. Ông là thành viên của năm đội tuyển Ryder Cup châu Âu liên tiếp từ năm 1997 đến 2006.
2. Cuộc sống ban đầu và sự nghiệp nghiệp dư
Trước khi trở thành một vận động viên golf chuyên nghiệp, Darren Clarke đã có một tuổi thơ và sự nghiệp nghiệp dư đáng chú ý, đặt nền móng cho những thành công sau này của ông.
2.1. Tuổi thơ và học vấn
Darren Christopher Clarke sinh ra tại Dungannon, County Tyrone, Bắc Ireland. Năm 1987, ông theo học ngành golf đại học tại Đại học Wake Forest ở Hoa Kỳ. Clarke là thành viên trẻ của Câu lạc bộ Golf Dungannon, một câu lạc bộ có truyền thống đào tạo nhiều tài năng golf. Trong số các thành viên trẻ cùng thời với ông tại đây, có ba người khác hiện cũng là các chuyên gia golf của PGA: Alistair Cardwell, Barry Hamill và Gary Chambers. Clarke cũng đại diện cho trường của mình, Royal School Dungannon, cùng với Cardwell và Chambers trong các giải đấu.
Đời sống gia đình của Clarke cũng gắn liền với thể thao. Ông nội của ông, Ben Clarke, là một cầu thủ bóng đá nổi tiếng, từng chơi cho các câu lạc bộ như Portadown F.C., Sheffield United F.C., Exeter City và Carlisle United. Ben Clarke cũng đã khoác áo đội tuyển bóng đá quốc gia Ireland (1882-1950) hai lần với tư cách là cầu thủ nghiệp dư vào năm 1934. Cha của Darren, Godfrey Clarke, cũng là một cầu thủ bóng đá, từng chơi cho câu lạc bộ Glenavon F.C..
2.2. Sự nghiệp nghiệp dư
Với tư cách là một vận động viên golf nghiệp dư, Darren Clarke đã gặt hái nhiều thành công, cho thấy tiềm năng vượt trội của mình. Các chiến thắng đáng chú ý của ông bao gồm:
- 1989: Giải vô địch East of Ireland Championship.
- 1990: Giải vô địch Spanish International Amateur Championship, Irish Amateur Close Championship, South of Ireland Championship và North of Ireland Amateur Championship.
Ông cũng đã đại diện cho Ireland trong các giải đấu đồng đội nghiệp dư quốc tế. Năm 1989, ông tham gia Giải vô địch đồng đội nghiệp dư châu Âu cùng đội tuyển Ireland. Năm 1990, ông là thành viên của đội Great Britain & Ireland giành chiến thắng tại giải St Andrews Trophy.
3. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Darren Clarke bắt đầu vào năm 1990 và kéo dài hơn ba thập kỷ, chứng kiến nhiều thăng trầm, từ những chiến thắng đầu tiên đến đỉnh cao tại Giải Vô địch Mở rộng, và những thách thức cá nhân lớn.
3.1. Những năm đầu sự nghiệp chuyên nghiệp và các chiến thắng đầu tiên (1990-1999)
Darren Clarke chuyển sang thi đấu chuyên nghiệp vào năm 1990. Mùa giải đầy đủ đầu tiên của ông trên European Tour là vào năm 1991. Trong năm đó, ông đã tham dự giải major đầu tiên của mình là Giải Vô địch Mở rộng 1991, vượt qua vòng cắt loại và kết thúc ở vị trí đồng hạng 64. Năm 1992, Clarke có một mùa giải ổn định trên European Tour, kết thúc ở vị trí thứ 41 trong tổng bảng xếp hạng Order of Merit, đạt được thành tích cao nhất trong sự nghiệp của ông cho đến thời điểm đó với vị trí thứ hai tại giải Honda Open, xếp sau nhà vô địch Bernhard Langer ba gậy.
Năm 1993 là một năm đột phá thực sự đối với Clarke khi ông giành chiến thắng sự kiện European Tour đầu tiên của mình tại Alfred Dunhill Open ở Bỉ. Clarke dẫn đầu sau 54 lỗ và giữ vững vị trí trước sự thách thức của Nick Faldo (người Anh) và Vijay Singh (người Fiji), những người đã có vòng cuối cùng xuất sắc với 64 gậy. Clarke đã giành chiến thắng với cách biệt hai gậy. Một tháng sau, ông suýt giành được danh hiệu thứ hai tại Volvo Masters, giải đấu kết thúc mùa giải của European Tour, nhưng đã bị Colin Montgomerie vượt qua với cách biệt một gậy. Nhìn chung, trong mùa giải này, Clarke đã vượt qua vòng cắt loại ở 24 trong số 30 giải đấu và kết thúc trong top 10 ở bảy dịp.
Năm 1994 là một mùa giải ổn định khác cho Clarke, ông vượt qua 17 trong số 21 vòng cắt loại và kết thúc ở vị trí thứ 37 trên bảng xếp hạng Order of Merit. Clarke cũng lần đầu tiên tham gia U.S. Open (mặc dù ông không vượt qua vòng cắt loại) và đạt được thành tích cao nhất của mình, vào thời điểm đó, tại The Open Championship với vị trí đồng hạng 38. Năm 1995, Clarke gặt hái nhiều thành công hơn, với bảy lần lọt vào top 10 trong 27 sự kiện, đáng chú ý nhất là tại Portuguese Open, nơi ông kết thúc ở vị trí thứ hai sau khi thua Adam Hunter (người Scotland) trong vòng playoff đầu tiên, dù đã đồng dẫn đầu sau 54 lỗ. Clarke kết thúc năm ở vị trí thứ 14 trên bảng xếp hạng Order of Merit.
Năm 1996, Clarke giành danh hiệu European Tour thứ hai của mình tại Linde German Masters với cách biệt một gậy, với vòng cuối cùng 63 gậy để kết thúc với 24 gậy dưới par, hơn Mike Davis (người Anh) một gậy. Clarke cũng ghi nhận thành tích tốt nhất của mình tại một giải major vào thời điểm đó, với vị trí đồng hạng 11 tại The Open Championship 1996. Ông cũng san bằng thành tích tốt nhất của mình trên bảng xếp hạng Order of Merit, đứng thứ 8 trong mùa giải.
Tháng 5 năm 1997, Clarke về nhì tại Volvo PGA Championship, kém Ian Woosnam hai gậy. Tháng 7 năm 1997, Clarke có cơ hội lớn để giành chức vô địch major đầu tiên tại Giải Vô địch Mở rộng 1997 tại Royal Troon. Clarke đồng dẫn đầu với Jim Furyk (người Mỹ) sau vòng đầu tiên và sau đó tạo khoảng cách hai gậy sau vòng thứ hai với 66 gậy, nhưng vòng thứ ba với 71 gậy đã khiến ông kém người dẫn đầu Jesper Parnevik (người Thụy Điển) hai gậy trước ngày cuối cùng. Tuy nhiên, người chiến thắng lại không phải là những người chơi ở cặp cuối cùng, khi Justin Leonard (người Mỹ) bứt phá với 65 gậy để đánh bại cả Clarke và Parnevik với cách biệt ba gậy. Clarke kết thúc mùa giải ở vị trí thứ 4 trên bảng xếp hạng Order of Merit.
Năm 1998, Clarke lần đầu tiên xuất hiện tại hai trong số các sự kiện golf lớn nhất thế giới. Ông không vượt qua vòng cắt loại trong lần ra mắt tại The Players Championship, nhưng lần đầu tiên của ông tại Augusta National Golf Club thành công hơn nhiều, với các vòng 67-69 vào cuối tuần để kết thúc ở vị trí đồng hạng 8 tại Masters Tournament. Đây vẫn là thành tích cao nhất của ông tại Masters cho đến nay.
Tháng 5 năm 1998, Clarke giành danh hiệu thứ ba trong sự nghiệp trên European Tour tại Benson & Hedges International Open với cách biệt ba gậy so với Santiago Luna (người Tây Ban Nha). Clarke sau đó có thêm ba lần về nhì trong mùa giải trước khi giành chiến thắng tại Volvo Masters ở Tây Ban Nha. Hai chiến thắng của ông vào năm 1998 đã giúp ông kết thúc ở vị trí thứ hai trên bảng xếp hạng Order of Merit năm 1998, chỉ sau Colin Montgomerie. Clarke chỉ bỏ lỡ một vòng cắt loại duy nhất trong cả năm, tại Murphy's Irish Open. Năm 1999, Clarke giành chiến thắng European Tour thứ năm của mình tại Compass Group English Open, kết thúc với cách biệt hai gậy so với John Bickerton (người Anh). Ông cũng đạt được vị trí cao nhất trong sự nghiệp tại U.S. Open trong năm này khi kết thúc ở vị trí đồng hạng 10.
3.2. Thành công tại Giải vô địch golf thế giới (2000-2003)
Năm 2000 đánh dấu bước đột phá toàn cầu của Clarke khi ông giành chiến thắng giải World Golf Championship đầu tiên, đánh bại Tiger Woods trong trận chung kết với tỷ số 4 & 3 tại 2000 WGC-Andersen Consulting Match Play Championship ở La Costa Resort and Spa. Đây là chiến thắng lớn nhất trong sự nghiệp của Clarke cho đến thời điểm đó, mang về cho ông giải thưởng 1.00 M USD. Clarke đã phải trải qua một hành trình khó khăn qua giải đấu nhưng đã đánh bại hàng loạt tên tuổi lớn như Paul Azinger, Mark O'Meara, Thomas Bjørn, Hal Sutton và David Duval trước khi đối đầu với Woods trong trận chung kết.
Năm 2000 tuyệt vời của Clarke tiếp tục khi ông kết thúc ở vị trí đồng hạng nhì tại Volvo PGA Championship và tuần tiếp theo ông giành chiến thắng sự kiện European Tour thứ bảy của mình tại Compass Group English Open. Clarke cũng đạt được thành tích tốt nhất của mình tại PGA Championship với vị trí đồng hạng 9. Ông cũng có ba lần về nhì trong mùa giải 2000, bao gồm mười một lần lọt vào top 10. Ông kết thúc ở vị trí thứ hai trên bảng xếp hạng Order of Merit và đây là mùa giải có số tiền thưởng cao nhất trong sự nghiệp của ông. Clarke đã kiếm được hơn 2.70 M EUR trong năm đó.
Mùa giải 2001 chứng kiến Clarke kết thúc ở vị trí thứ ba trên bảng xếp hạng Order of Merit, mặc dù ông vẫn đạt được một số kết quả đáng chú ý trong tour trong mùa giải này. Clarke bổ sung vào danh sách các chiến thắng European Tour của mình tại Smurfit European Open, giải đấu ông giành chiến thắng với cách biệt ba gậy tại The K Club. Vài tuần sau, Clarke có một màn trình diễn xuất sắc khác tại The Open Championship ở Royal Lytham & St Annes, kết thúc ở vị trí đồng hạng ba, kém người chiến thắng cuối cùng David Duval (người Mỹ) bốn gậy. Clarke sau đó có thêm một vị trí thứ ba đáng chú ý tại WGC-NEC Invitational, kiếm được hơn 400.00 K EUR.
Năm 2002, Clarke thi đấu trên cả European Tour và PGA Tour. Trong giai đoạn chuẩn bị cho Masters, Clarke đã tham gia Shell Houston Open và kết thúc ở vị trí thứ hai sau người chiến thắng Vijay Singh (người Fiji). Sau đó, ông chơi trên European Tour vào mùa hè và giành danh hiệu thứ chín trong sự nghiệp của mình tại Compass Group English Open, trở thành người đầu tiên giành chiến thắng giải đấu này ba lần.
Tại 2003 WGC-Accenture Match Play Championship, Clarke thua Peter Lonard (người Úc) ở vòng tứ kết. Tuy nhiên, Clarke không phải chờ đợi lâu hơn để có thêm thành công tại WGC, khi ông giành chiến thắng sự kiện WGC thứ hai của mình tại 2003 WGC-NEC Invitational ở Firestone Country Club tại Akron, Ohio. Ông kết thúc với cách biệt bốn gậy so với Jonathan Kaye (người Mỹ). Chuỗi thành công của Clarke trong giai đoạn 2001-2003 đã giúp ông chỉ bỏ lỡ ba vòng cắt loại trên European Tour trong ba năm và ông kết thúc ở vị trí thứ hai trên bảng xếp hạng European Order of Merit lần thứ ba trong sự nghiệp của mình.
3.3. Thử thách cá nhân và sự trở lại (2004-2010)
Clarke tiếp tục phong độ tốt của mình tại WGC-Accenture Match Play Championship vào năm 2004, khi ông kết thúc ở vị trí thứ ba. Ông thua Davis Love III (người Mỹ) ở bán kết tại lỗ thứ 21, nhưng đã đánh bại Stephen Leaney (người Úc) 2-up trong trận playoff tranh hạng ba. Clarke cũng có thành tích tốt tại WGC-American Express Championship, kết thúc ở vị trí đồng hạng 4. Mặc dù giành được hơn 2.00 M USD tiền thưởng, Clarke không giành được bất kỳ sự kiện nào trong mùa giải 2004 trên cả hai tour và đây là lần đầu tiên điều này xảy ra kể từ năm 1997.
Clarke thi đấu mùa giải 2005 nửa trên European Tour và nửa trên PGA Tour. Ông có một mùa giải vững chắc với nhiều lần lọt vào top 10, nhưng ông không thể vượt qua rào cản cuối cùng để giành chiến thắng một sự kiện. Điểm nhấn của năm là vị trí thứ hai tại Barclays Scottish Open ở châu Âu và một vị trí thứ hai khác tại MCI Heritage ở Hoa Kỳ. Với việc Clarke thi đấu ít giải đấu hơn trên European Tour, ông chỉ kết thúc ở vị trí thứ 20 trên bảng xếp hạng Order of Merit so với những thành công trước đây của ông.
Năm 2006, Clarke chỉ đạt được bốn lần lọt vào top 10 và kết thúc năm ở vị trí thứ 43 trên bảng xếp hạng Order of Merit. Tuy nhiên, chỉ sáu tuần sau cái chết của vợ ông, Heather, ông đã đóng góp lớn vào chiến thắng của đội châu Âu tại Ryder Cup 2006 tại The K Club ở Ireland. Clarke là một trong hai lựa chọn đặc biệt của đội trưởng Ian Woosnam và ông đã giành được ba điểm trên hành trình chiến thắng cho châu Âu, bao gồm chiến thắng 3 & 2 trong trận đấu đơn của mình trước Zach Johnson (người Mỹ). Mùa giải 2007 là mùa giải tệ nhất trong sự nghiệp chuyên nghiệp của Clarke. Ông không đạt được bất kỳ vị trí nào trong top 10. Ông đã rút lui khỏi một số sự kiện trong năm và kết thúc ở vị trí thứ 143 trên bảng xếp hạng Order of Merit.
Clarke đã chấm dứt chuỗi trận không thắng của mình vào tháng 4 năm 2008 khi ông giành chiến thắng BMW Asian Open trong một chiến thắng đầy cảm xúc sau một cú birdie ở lỗ thứ 72 để đánh bại Robert-Jan Derksen (người Hà Lan) với cách biệt một gậy. Đây là chiến thắng đầu tiên của Clarke trong gần năm năm và là chiến thắng thứ 11 trong sự nghiệp của ông. Chiến thắng này đã phá vỡ những xiềng xích từ sự sa sút phong độ mà ông đã trải qua trong những năm trước và chiến thắng thứ 12 của ông không còn xa. Clarke giành chiến thắng một lần nữa ở Hà Lan tại KLM Open, kết thúc giải đấu trước Paul McGinley (người Ireland) bốn gậy. Clarke kết thúc năm trở lại của mình ở vị trí thứ 13 trong bảng xếp hạng Order of Merit, tuy nhiên, ông đã bỏ lỡ một suất trong đội Ryder Cup của Nick Faldo, lần đầu tiên Clarke không có mặt trong đội hình Ryder Cup sau hơn 10 năm.
Các mùa giải 2009 và 2010 đã có những tiến bộ ổn định đối với Clarke khi ông bắt đầu xây dựng lại phong độ của mình sau mùa giải 2008 thành công. Ông chỉ đạt được ba lần lọt vào top 10 trong cả năm 2009, đáng chú ý nhất là đồng hạng 5 trong việc bảo vệ danh hiệu KLM Open của mình ở Hà Lan. Clarke kết thúc ở vị trí thứ 61 trong bảng xếp hạng Race to Dubai và suýt chút nữa đã bỏ lỡ một suất vào vòng chung kết cuối mùa giải khi kết thúc ngoài top 60. Tuy nhiên, vào năm 2010, ông đã lọt vào vòng chung kết Dubai sau khi kết thúc ở vị trí thứ 30 vào cuối năm. Ông được hỗ trợ bởi hai lần về nhì trong suốt mùa giải tại Joburg Open sau nhà vô địch Charl Schwartzel (người Nam Phi) và sau đó tại Barclays Scottish Open, kém Edoardo Molinari (người Ý) ba gậy.
3.4. Chiến thắng Giải Vô địch Mở rộng và sự nghiệp sau này (2011-hiện tại)
Năm 2011, Clarke giành danh hiệu European Tour đầu tiên kể từ tháng 8 năm 2008 với chiến thắng ba gậy trước Chris Wood và David Lynn (cả hai đều là người Anh) tại Iberdrola Open. Sau khi đồng hạng ba tại Giải Vô địch Mở rộng 2001, Clarke đã không lọt vào top 10 của bất kỳ giải major nào, cho đến khi ông giành chiến thắng giải major đầu tiên của mình tại Giải Vô địch Mở rộng 2011 ở tuổi 42 - lần thứ 20 ông cố gắng giành Claret Jug.
Clarke đã dành chiến thắng của mình cho hai con trai và người vợ quá cố Heather, người đã qua đời vì ung thư vú vào năm 2006. "Về những gì đang trải qua trong trái tim tôi, rõ ràng có một người đang dõi theo từ trên cao, và tôi biết cô ấy sẽ rất tự hào về tôi. Nhưng tôi nghĩ cô ấy sẽ tự hào hơn về hai cậu con trai của tôi và việc chúng đang ở nhà xem hơn bất cứ điều gì khác. Đó là một hành trình dài để đến được đây," ông chia sẻ.
Với chiến thắng của Clarke tại The Open ở Royal St George's, đây là lần đầu tiên kể từ năm 1910 mà một quốc gia (ngoài Hoa Kỳ) có các golfer khác nhau giành chiến thắng liên tiếp trong các giải major. Rory McIlroy, cũng đến từ Bắc Ireland, đã giành danh hiệu U.S. Open 2011 một tháng trước đó tại Congressional Country Club ở Bethesda, Maryland. Chiến thắng của Clarke tại The Open 2011 có nghĩa là ông trở thành người chiến thắng major thứ ba từ Bắc Ireland trong 13 tháng, sau chiến thắng của Graeme McDowell tại U.S. Open 2010 và chiến thắng của Rory McIlroy tại U.S. Open 2011, khiến McIlroy nói đùa rằng Bắc Ireland là 'Thủ đô Golf của Thế giới'.
Sau đó, Clarke tiếp tục sự nghiệp của mình trên PGA Tour Champions. Tháng 11 năm 2020, Clarke giành chiến thắng TimberTech Championship tại Boca Raton, Florida, đánh dấu chiến thắng đầu tiên của ông trên PGA Tour Champions. Đây là chiến thắng toàn cầu đầu tiên của ông kể từ khi ông giành The Open Championship vào năm 2011. Clarke đã giành chiến thắng thứ hai của mình tại Mitsubishi Electric Championship at Hualalai ở Hawaii chỉ 3 tháng sau đó. Tháng 9 năm 2021, Clarke giành chiến thắng Sanford International trong một trận playoff trước K. J. Choi (người Hàn Quốc) và Steve Flesch (người Mỹ).
Tháng 7 năm 2022, Clarke giành giải senior major championship đầu tiên của mình tại The Senior Open Championship 2022, được tổ chức tại Gleneagles ở Scotland. Ông giành chiến thắng với cách biệt một gậy so với Pádraig Harrington (người Ireland). Ông cũng trở thành người chơi thứ tư trong lịch sử giành chiến thắng cả The Open Championship và The Senior Open Championship.
4. Các lần xuất hiện trong đội tuyển và đại diện
Darren Clarke đã có một sự nghiệp đáng tự hào khi đại diện cho Ireland và Châu Âu trong nhiều giải đấu đồng đội danh giá.
Với tư cách là một vận động viên nghiệp dư và chuyên nghiệp, ông đã đại diện cho Ireland, đáng chú ý nhất là tại World Cup và Alfred Dunhill Cup.
4.1. Cúp Ryder
Clarke là thành viên của năm đội tuyển Ryder Cup châu Âu liên tiếp vào các năm 1997, 1999, 2002, 2004 và 2006, giành chiến thắng bốn lần. Ông cũng được bổ nhiệm làm phó đội trưởng không thi đấu bởi Colin Montgomerie vào năm 2010 và bởi Paul McGinley vào năm 2014.
Sự xuất hiện đáng chú ý nhất của Clarke tại Ryder Cup là vào năm Ryder Cup 2006, sáu tuần sau cái chết của vợ ông, Heather. Heather rất yêu thích Ryder Cup và đã khuyến khích Darren tham gia, vì vậy ông đã đăng ký để được chọn. Đội trưởng châu Âu Ian Woosnam đã chọn Clarke là một trong hai lựa chọn đặc biệt của mình, và ông đã đóng góp ba điểm từ ba trận đấu vào chiến thắng của châu Âu. Ông được các thành viên của cả đội châu Âu và Hoa Kỳ ôm sau khi kết thúc giải đấu, thể hiện sự kính trọng và chia sẻ sau mất mát cá nhân của ông.
Clarke được chọn làm đội trưởng Ryder Cup 2016 vào ngày 18 tháng 2 năm 2015. Ông được lựa chọn bởi một hội đồng gồm năm người, bao gồm ba đội trưởng Ryder Cup gần nhất: Paul McGinley, José María Olazábal và Colin Montgomerie, cùng với cựu cầu thủ Ryder Cup David Howell và giám đốc điều hành của European Tour George O'Grady. Mặc dù đội châu Âu thua Hoa Kỳ với tỷ số 11-17 tại giải đấu này, vai trò lãnh đạo và cảm xúc của ông vẫn được ghi nhận.
Kỷ lục của Clarke tại Ryder Cup là 20 trận, giành được 11.5 điểm (tỷ lệ điểm 58%). Chi tiết về các định dạng (Thắng-Thua-Hòa):
- Tổng cộng: 10-7-3 = 11.5 điểm
- Đơn: 1-2-2 = 2 điểm
- Foursomes: 3-3-0 = 3 điểm
- Fourballs: 6-2-1 = 6.5 điểm
Ngoài Ryder Cup, Clarke cũng đã tham gia các giải đấu đồng đội khác như Seve Trophy (đại diện cho Great Britain & Ireland): năm 2000, 2002 (chiến thắng), 2011 (chiến thắng). Ông cũng đại diện cho Châu Âu tại Royal Trophy năm 2007 (chiến thắng) và là đội trưởng không thi đấu của đội Châu Âu tại EurAsia Cup 2016 (đội chiến thắng).
5. Phong cách và đặc điểm chơi golf
Darren Clarke được biết đến không chỉ bởi tài năng mà còn bởi phong cách chơi độc đáo và tính cách đặc biệt của mình. Ông nổi tiếng là một người có tính cách bốc đồng và phóng khoáng trên sân golf, điều này đã giúp ông trở thành một trong những vận động viên golf được yêu thích và có nhiều người hâm mộ. Sự thể hiện cảm xúc mạnh mẽ, dù là niềm vui chiến thắng hay sự thất vọng, đã khiến ông trở thành một nhân vật dễ gần và chân thực trong mắt công chúng.
Ngoài ra, Clarke còn được biết đến là một người rất yêu thích Nhật Bản. Ông đã có nhiều lần đến thăm đất nước này và gặt hái không ít thành công trên Japan Golf Tour, với ba chiến thắng tại đây. Tình yêu của ông dành cho Nhật Bản thường được thể hiện qua các phát biểu và sự tương tác với người hâm mộ trong các giải đấu tại quốc gia này.
6. Đời tư
Darren Clarke đã trải qua nhiều thăng trầm trong đời tư, đặc biệt là liên quan đến gia đình. Ông gặp người vợ đầu tiên của mình, Heather, tại một câu lạc bộ đêm ở Portrush, County Antrim, và họ kết hôn vào tháng 3 năm 1996. Cặp đôi có hai người con trai là Tyrone và Conor. Gia đình họ từng sống tại Sunningdale, Berkshire, Vương quốc Anh.
Vào tháng 12 năm 2001, Heather được chẩn đoán mắc ung thư vú nguyên phát, và đến năm 2004, căn bệnh đã di căn. Trong các năm 2005 và 2006, Clarke đã bỏ lỡ một số giải đấu để chăm sóc vợ mình trong thời gian cô chiến đấu với bệnh tật. Thật không may, Heather Clarke đã qua đời vào Chủ Nhật, ngày 13 tháng 8 năm 2006, ở tuổi 39, tại Bệnh viện Royal Marsden ở Luân Đôn.
Cái chết của Heather đã ảnh hưởng sâu sắc đến Darren và những người xung quanh. Người bạn thân thiết của Clarke, Paul McGinley, ngay lập tức tuyên bố rút khỏi giải PGA Championship sắp tới tại Medinah, Illinois để bày tỏ sự tiếc thương. Trong một tuyên bố, McGinley cho biết: "Hai gia đình chúng tôi rất gắn bó, rõ ràng là tôi và Darren, nhưng Heather và (vợ của McGinley) Ali là những người bạn thân nhất và các con của chúng tôi học cùng lớp ở trường. Vì vậy, đây là một thời điểm khó khăn cho tất cả chúng tôi."
Sau màn trình diễn đầy cảm xúc của Clarke tại Ryder Cup 2006, chỉ sáu tuần sau cái chết của vợ, ông được coi là ứng cử viên sáng giá để giành giải BBC Sports Personality of the Year 2006, nhưng cuối cùng đã về nhì sau Zara Phillips. Ông trước đó đã tuyên bố rằng ông không muốn thắng bằng phiếu bầu cảm thông sau cái chết của vợ mình.
Sau biến cố này, Clarke và các con trai của ông đã chuyển về Bắc Ireland, định cư tại Portrush. Vào ngày 11 tháng 4 năm 2012, Clarke kết hôn với cựu Hoa hậu Bắc Ireland Alison Campbell.
Ngoài ra, vào ngày 6 tháng 4 năm 2011, Clarke đã được nhiếp ảnh gia Kevin Abosch chụp ảnh cho dự án "The Face of Ireland". Ông cũng là một cổ động viên nhiệt thành của câu lạc bộ bóng đá Liverpool F.C..
7. Giải thưởng và danh hiệu
Trong suốt sự nghiệp của mình, Darren Clarke đã nhận được nhiều giải thưởng và danh hiệu danh dự, ghi nhận những đóng góp của ông cho môn golf:
- Texaco Ireland Sportstar Golf Award**:
- 1993
- 1997
- 1998
- 2000
- 2003
- 2004 (chia sẻ cùng Pádraig Harrington và Paul McGinley)
- Huân chương Đế chế Anh (OBE)**: Được bổ nhiệm làm Sĩ quan Huân chương Đế chế Anh (OBE) vào Lễ Vinh danh Năm mới 2012, vì những cống hiến của ông cho môn golf.
8. Các chiến thắng giải đấu
Darren Clarke đã giành tổng cộng 27 chiến thắng chuyên nghiệp trên nhiều tour đấu khác nhau trên toàn thế giới.
8.1. Chiến thắng tại PGA Tour
Darren Clarke đã có 3 chiến thắng trên PGA Tour, bao gồm 1 giải major và 2 giải World Golf Championship.
No. | Ngày | Giải đấu | Điểm thắng | Khoảng cách thắng | Đối thủ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 27 tháng 2 năm 2000 | 2000 WGC-Andersen Consulting Match Play Championship | 4 và 3 | Tiger Woods (Hoa Kỳ) | |
2 | 24 tháng 8 năm 2003 | 2003 WGC-NEC Invitational | |||
4 gậy | Jonathan Kaye (Hoa Kỳ) | ||||
3 | 17 tháng 7 năm 2011 | Giải Vô địch Mở rộng 2011 | |||
3 gậy | Dustin Johnson (Hoa Kỳ), Phil Mickelson (Hoa Kỳ) |
8.2. Chiến thắng tại European Tour
Darren Clarke đã giành được 14 chiến thắng trên European Tour, bao gồm 1 giải major, 2 giải World Golf Championship và 1 Giải vô địch Tour.
No. | Ngày | Giải đấu | Điểm thắng | Khoảng cách thắng | Đối thủ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 10 tháng 10 năm 1993 | Alfred Dunhill Open | |||
2 gậy | Nick Faldo (Anh), Vijay Singh (Fiji) | ||||
2 | 6 tháng 10 năm 1996 | Linde German Masters | |||
1 gậy | Mark Davis (Anh) | ||||
3 | 17 tháng 5 năm 1998 | Benson & Hedges International Open | |||
3 gậy | Santiago Luna (Tây Ban Nha) | ||||
4 | 1 tháng 11 năm 1998 | Volvo Masters | |||
2 gậy | Andrew Coltart (Scotland) | ||||
5 | 6 tháng 6 năm 1999 | Compass Group English Open | |||
2 gậy | John Bickerton (Anh) | ||||
6 | 27 tháng 2 năm 2000 | 2000 WGC-Andersen Consulting Match Play Championship | 4 và 3 | Tiger Woods (Hoa Kỳ) | |
7 | 4 tháng 6 năm 2000 | Compass Group English Open (2) | |||
1 gậy | Michael Campbell (New Zealand), Mark James (Anh) | ||||
8 | 8 tháng 7 năm 2001 | Smurfit European Open | |||
3 gậy | Thomas Bjørn (Đan Mạch), Pádraig Harrington (Ireland), Ian Woosnam (Wales) | ||||
9 | 9 tháng 6 năm 2002 | Compass Group English Open (3) | |||
3 gậy | Søren Hansen (Đan Mạch) | ||||
10 | 24 tháng 8 năm 2003 | 2003 WGC-NEC Invitational | |||
4 gậy | Jonathan Kaye (Hoa Kỳ) | ||||
11 | 27 tháng 4 năm 2008 | BMW Asian Open | |||
1 gậy | Robert-Jan Derksen (Hà Lan) | ||||
12 | 24 tháng 8 năm 2008 | KLM Open | |||
4 gậy | Paul McGinley (Ireland) | ||||
13 | 15 tháng 5 năm 2011 | Iberdrola Open | |||
3 gậy | David Lynn (Anh), Chris Wood (Anh) | ||||
14 | 17 tháng 7 năm 2011 | Giải Vô địch Mở rộng 2011 | |||
3 gậy | Dustin Johnson (Hoa Kỳ), Phil Mickelson (Hoa Kỳ) |
Kỷ lục playoff của European Tour (0-1):
No. | Năm | Giải đấu | Đối thủ | Kết quả |
---|---|---|---|---|
1 | 1995 | Portuguese Open | Adam Hunter (Scotland) | Thua birdie ở lỗ phụ đầu tiên |
8.3. Chiến thắng tại Japan Golf Tour
Darren Clarke đã giành được 3 chiến thắng trên Japan Golf Tour.
No. | Ngày | Giải đấu | Điểm thắng | Khoảng cách thắng | Đối thủ |
---|---|---|
1 | 29 tháng 4 năm 2001 | The Crowns |
4 gậy | Keiichiro Fukabori (Nhật Bản), Shinichi Yokota (Nhật Bản) | |
2 | 14 tháng 11 năm 2004 | Mitsui Sumitomo Visa Taiheiyo Masters |
6 gậy | Nozomi Kawahara (Nhật Bản), Lee Westwood (Anh) | |
3 | 13 tháng 11 năm 2005 | Mitsui Sumitomo Visa Taiheiyo Masters (2) |
2 gậy | Mitsuhiro Tateyama (Nhật Bản) |
Kỷ lục playoff của Japan Golf Tour (0-1):
No. | Năm | Giải đấu | Đối thủ | Kết quả | |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1999 | Sumitomo Visa Taiheiyo Masters | Ryoken Kawagishi (Nhật Bản), Hirofumi Miyase (Nhật Bản) | Miyase thắng birdie ở lỗ phụ thứ hai | Kawagishi bị loại par ở lỗ đầu tiên |
8.4. Các chiến thắng đáng chú ý khác
Clarke cũng đã giành được các danh hiệu trên các tour khác như Sunshine Tour và Challenge Tour.
- Sunshine Tour** (1 chiến thắng):
No. | Ngày | Giải đấu | Điểm thắng | Khoảng cách thắng | Đối thủ |
---|---|---|
1 | 4 tháng 2 năm 2001 | Dimension Data Pro-Am |
2 gậy | Retief Goosen (Nam Phi), Tjaart van der Walt (Nam Phi) |
Kỷ lục playoff của Sunshine Tour (0-1):
No. | Năm | Giải đấu | Đối thủ | Kết quả |
---|---|---|---|---|
1 | 1999 | Vodacom Players Championship | Nic Henning (Nam Phi) | Thua birdie ở lỗ phụ thứ hai |
- Challenge Tour** (1 chiến thắng):
No. | Ngày | Giải đấu | Điểm thắng | Khoảng cách thắng | Đối thủ |
---|---|---|
1 | 14 tháng 9 năm 2003 | Benmore Developments Northern Ireland Masters |
2 gậy | Stuart Little (Anh) |
- Các chiến thắng khác** (4 chiến thắng):
No. | Ngày | Giải đấu | Điểm thắng | Khoảng cách thắng | Đối thủ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1992 | Ulster Professional Championship | |||
2 | 22 tháng 5 năm 1994 | Smurfit Irish PGA Championship | 285 | 3 gậy | Raymond Burns (Bắc Ireland) |
3 | 5 tháng 7 năm 2010 | J. P. McManus Pro-Am | |||
1 gậy | Luke Donald (Anh) | ||||
4 | 21 tháng 7 năm 2010 | Lough Erne Challenge | (với Rory McIlroy (Bắc Ireland)) | ||
1 gậy | Pádraig Harrington (Ireland) và Shane Lowry (Ireland) |
Kỷ lục playoff khác (0-1):
No. | Năm | Giải đấu | Đối thủ | Kết quả | |
---|---|---|---|---|---|
1 | 2005 | Nedbank Golf Challenge | Jim Furyk (Hoa Kỳ), Retief Goosen (Nam Phi), Adam Scott (Úc) | Furyk thắng birdie ở lỗ phụ thứ hai | Goosen bị loại par ở lỗ đầu tiên |
8.5. Chiến thắng tại Senior Tour
Darren Clarke đã giành được 4 chiến thắng trên PGA Tour Champions và 1 chiến thắng trên European Senior Tour, trong đó có 1 giải major cấp cao.
No. | Ngày | Giải đấu | Điểm thắng | Khoảng cách thắng | Đối thủ |
---|---|---|
1 | 1 tháng 11 năm 2020 | TimberTech Championship |
1 gậy | Jim Furyk (Hoa Kỳ), Bernhard Langer (Đức) | |
2 | 23 tháng 1 năm 2021 | Mitsubishi Electric Championship at Hualalai |
2 gậy | Retief Goosen (Nam Phi) | |
3 | 19 tháng 9 năm 2021 | Sanford International |
Playoff | K. J. Choi (Hàn Quốc), Steve Flesch (Hoa Kỳ) | |
4 | 24 tháng 7 năm 2022 | The Senior Open Championship 2022 |
1 gậy | Pádraig Harrington (Ireland) |
Kỷ lục playoff của PGA Tour Champions (1-0):
No. | Năm | Giải đấu | Đối thủ | Kết quả | |
---|---|---|---|---|---|
1 | 2021 | Sanford International | K. J. Choi (Hàn Quốc), Steve Flesch (Hoa Kỳ) | Thắng birdie ở lỗ phụ thứ hai | Flesch bị loại par ở lỗ đầu tiên |
9. Dòng thời gian kết quả các giải major
Kết quả của Darren Clarke tại các giải major trong sự nghiệp của ông.
Giải đấu | 1991 | 1992 | 1993 | 1994 | 1995 | 1996 | 1997 | 1998 | 1999 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Masters Tournament | T8 | CUT | |||||||
U.S. Open | CUT | CUT | T43 | T43 | T10 | ||||
The Open Championship | T64 | CUT | T39 | T38 | T31 | T11 | T2 | CUT | T30 |
PGA Championship | CUT | CUT |
Giải đấu | 2000 | 2001 | 2002 | 2003 | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Masters Tournament | T40 | 24 | T20 | T28 | CUT | T17 | T22 | CUT | ||
U.S. Open | T53 | T30 | T24 | T42 | CUT | 56 | CUT | |||
The Open Championship | T7 | T3 | T37 | T59 | T11 | T15 | CUT | CUT | T52 | |
PGA Championship | T9 | CUT | CUT | CUT | T13 | CUT | T42 | CUT | CUT |
Giải đấu | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Masters Tournament | CUT | T44 | T52 | CUT | |||||
U.S. Open | CUT | CUT | CUT | ||||||
The Open Championship | T44 | 1 | CUT | T21 | T26 | CUT | T30 | CUT | CUT |
PGA Championship | T48 | CUT | T54 | 75 | CUT | CUT | CUT |
Giải đấu | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 |
---|---|---|---|---|---|---|
Masters Tournament | ||||||
PGA Championship | ||||||
U.S. Open | ||||||
The Open Championship | CUT | NT | CUT | CUT | CUT | T75 |
Chú thích:
- CUT = không vượt qua vòng cắt loại
- "T" = đồng hạng
- NT = không có giải đấu
Tóm tắt kết quả giải major:
Giải đấu | Thắng | 2nd | 3rd | Top-5 | Top-10 | Top-25 | Sự kiện | Vượt cắt loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Masters Tournament | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 5 | 14 | 9 |
PGA Championship | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 18 | 6 |
U.S. Open | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 15 | 8 |
The Open Championship | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | 8 | 32 | 20 |
Tổng cộng | 1 | 1 | 1 | 3 | 7 | 17 | 79 | 43 |
- Số lần vượt cắt loại liên tiếp nhiều nhất - 7 (Masters 2000 - The Open Championship 2001)
- Chuỗi lọt top 10 dài nhất - 2 (The Open Championship 2000 - PGA Championship 2000)
10. Dòng thời gian kết quả các giải vô địch golf thế giới
Kết quả của Darren Clarke tại World Golf Championships.
Giải đấu | 1999 | 2000 | 2001 | 2002 | 2003 | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Match Play | R64 | 1 | R64 | QF | 3 | R64 | R64 | R64 | R64 | |||||
Championship | T40 | T17 | NT1 | 63 | T38 | T4 | T26 | T46 | T43 | |||||
Invitational | T36 | T17 | 3 | T19 | 1 | T14 | T28 | WD | T67 | T6 | T22 | T68 | ||
Champions | T38 |
1Hủy bỏ do 11/9
Chú thích:
- QF, R16, R32, R64 = Vòng mà người chơi bị loại trong match play
- "T" = Đồng hạng
- WD = Rút lui
- NT = Không có giải đấu
- Lưu ý rằng HSBC Champions không trở thành sự kiện WGC cho đến năm 2009.
11. Dòng thời gian kết quả các giải major cấp cao
Kết quả của Darren Clarke tại các giải major cấp cao.
Giải đấu | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 |
---|---|---|---|---|---|---|
The Tradition | T27 | NT | T8 | T13 | T9 | T32 |
Senior PGA Championship | T35 | NT | 54 | T14 | T5 | T21 |
U.S. Senior Open | CUT | NT | T28 | CUT | T32 | T42 |
Senior Players Championship | T23 | T12 | T38 | T30 | T33 | |
The Senior Open Championship | T10 | NT | 3 | 1 | T33 | T13 |
Chú thích:
- "T" = Đồng hạng
- CUT = không vượt qua vòng cắt loại
- NT = không có giải đấu
12. Di sản và sự đón nhận
Darren Clarke đã để lại một di sản đáng kể trong làng golf, không chỉ qua những thành tích ấn tượng mà còn qua tinh thần kiên cường và tính cách đặc biệt của mình. Chiến thắng Giải Vô địch Mở rộng 2011 ở tuổi 42, sau nhiều năm chờ đợi và nỗ lực bền bỉ, đã củng cố hình ảnh của ông như một "Siêu nhân không bao giờ từ bỏ giấc mơ" theo cách mô tả của một số tờ báo. Chiến thắng này không chỉ là một đỉnh cao cá nhân mà còn là nguồn cảm hứng lớn, đặc biệt khi ông dành tặng nó cho người vợ quá cố Heather, thể hiện sự mạnh mẽ vượt qua nghịch cảnh cá nhân để đạt được thành công.
Sự kiện Bắc Ireland có ba nhà vô địch major trong vòng 13 tháng (Graeme McDowell, Rory McIlroy và Darren Clarke) đã khiến Rory McIlroy tuyên bố Bắc Ireland là "Thủ đô Golf của Thế giới", điều này làm nổi bật vị trí quan trọng của Clarke trong thế hệ vàng của golf Bắc Ireland.
Ngoài ra, những đóng góp của ông tại Ryder Cup, đặc biệt là màn trình diễn đầy cảm xúc và ý nghĩa tại Ryder Cup 2006 chỉ vài tuần sau cái chết của vợ, đã khắc sâu hình ảnh của ông trong lòng người hâm mộ. Mặc dù đội châu Âu thua khi ông làm đội trưởng Ryder Cup 2016, vai trò lãnh đạo và sự tận tâm của ông vẫn được ghi nhận.
Clarke cũng được yêu mến vì tính cách thẳng thắn, phóng khoáng và sự gần gũi. Ông được biết đến là một người yêu mến Nhật Bản, điều này đã giúp ông xây dựng một lượng lớn người hâm mộ tại quốc gia này. Tổng thể, Darren Clarke được xem là một biểu tượng của sự kiên trì, đam mê và tinh thần thể thao cao thượng, để lại dấu ấn khó phai trong lịch sử golf và truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ vận động viên cũng như người hâm mộ.