1. Thông tin cá nhân

Besart Abdurahimi (Бесарт АбдурахимиBesart AbdurahimiMacedonian) sinh ngày 31 tháng 7 năm 1990 tại Zagreb, Croatia. Cha mẹ anh là người Albania đến từ Gradec, Vrapčište, Bắc Macedonia, đã chuyển đến Croatia năm năm trước khi anh ra đời. Anh sở hữu hai quốc tịch là Bắc Macedonia và Croatia.
Anh có chiều cao 178 cm và cân nặng 75 kg. Chân thuận của anh là chân phải.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Besart Abdurahimi bắt đầu sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp của mình tại câu lạc bộ NK Zagreb của Croatia. Anh thi đấu cho NK Zagreb từ năm 2008 đến năm 2014, ra sân tổng cộng 121 trận và ghi được 24 bàn thắng trong các giải đấu Hạng nhất Croatia và Hạng nhì Croatia.
Vào mùa giải 2013-2014, anh được cho mượn đến câu lạc bộ Hapoel Tel Aviv của Israel, nơi anh có 20 lần ra sân và ghi 4 bàn thắng tại Giải bóng đá Ngoại hạng Israel.
Từ năm 2014 đến 2016, Abdurahimi chuyển đến Bỉ thi đấu cho Sporting Lokeren. Trong khoảng thời gian này, anh đã ra sân 38 trận và ghi 7 bàn thắng tại Jupiler Pro League.
Tháng 3 năm 2016, anh được cho mượn đến câu lạc bộ FC Astana của Kazakhstan, thi đấu 4 trận nhưng không ghi được bàn thắng nào tại Giải bóng đá Ngoại hạng Kazakhstan.
Tháng 7 năm 2016, Abdurahimi tiếp tục được cho mượn đến câu lạc bộ Cerezo Osaka của Nhật Bản và được trao chiếc áo số 10. Tuy nhiên, anh chỉ có 3 lần ra sân tại J2 League và không ghi được bàn thắng nào. Đến tháng 9 cùng năm, anh thi đấu cho đội U-23 của Cerezo Osaka tại J3 League, nơi anh đã ghi 2 bàn thắng trong trận đấu với Fujieda MYFC, giúp đội giành chiến thắng. Anh rời Cerezo Osaka sau khi mùa giải kết thúc.
Năm 2017, anh trở lại Bắc Macedonia khoác áo KF Shkëndija, ra sân 32 trận và ghi 5 bàn tại Giải bóng đá Hạng nhất Macedonia. Năm 2018, anh chuyển đến Albania thi đấu cho FK Partizani Tirana, có 13 lần ra sân và 2 bàn thắng.
Sau đó, anh thi đấu cho FC Hermannstadt của România (2018-2019, 4 trận, 0 bàn), NK Bravo của Slovenia (2019-2020, 18 trận, 1 bàn).
Tháng 10 năm 2020, Abdurahimi trở lại quê nhà Zagreb, Croatia để gia nhập câu lạc bộ NK Rudeš đang thi đấu ở giải hạng hai. Anh đã có 26 lần ra sân và ghi 12 bàn thắng cho câu lạc bộ này trong giai đoạn 2020-2021.
Từ năm 2021 đến 2023, anh thi đấu cho Akritas Chlorakas của Síp, ra sân 4 trận. Ngày 30 tháng 9 năm 2022, Pafos thông báo chiêu mộ Abdurahimi theo dạng cho mượn từ Akritas Chlorakas. Anh đã thi đấu 25 trận và ghi 8 bàn cho Pafos FC trong mùa giải 2022-2023.
Tổng cộng trong sự nghiệp câu lạc bộ của mình, Besart Abdurahimi đã ra sân 308 trận và ghi được 63 bàn thắng.
3. Sự nghiệp quốc tế
Besart Abdurahimi có đủ điều kiện để thi đấu cho cả đội tuyển bóng đá quốc gia Croatia (nơi anh sinh ra và lớn lên) và đội tuyển bóng đá quốc gia Albania (do gốc gác người Albania của cha mẹ anh). Anh cũng đủ điều kiện thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Bắc Macedonia vì cha mẹ anh đến từ đó. Cuối cùng, anh đã chọn đại diện cho Bắc Macedonia ở cấp độ quốc tế.
3.1. Sự nghiệp cấp đội tuyển trẻ
Abdurahimi đã thi đấu cho nhiều cấp độ đội tuyển trẻ của Croatia:
- Đội tuyển U-16 Croatia (2006): 9 lần ra sân, 1 bàn thắng
- Đội tuyển U-17 Croatia (2006): 5 lần ra sân, 1 bàn thắng
- Đội tuyển U-18 Croatia (2008): 4 lần ra sân, 0 bàn thắng
- Đội tuyển U-19 Croatia (2008): 8 lần ra sân, 5 bàn thắng
- Đội tuyển U-20 Croatia (2009): 3 lần ra sân, 2 bàn thắng
- Đội tuyển U-21 Croatia (2009-2012): 7 lần ra sân, 0 bàn thắng
3.2. Sự nghiệp cấp đội tuyển quốc gia
Vào tháng 2 năm 2014, truyền thông Albania đã đưa tin về khả năng Abdurahimi được triệu tập vào đội tuyển bóng đá quốc gia Albania do anh là người gốc người Albania. Tuy nhiên, vào ngày 14 tháng 5 năm 2014, Besart Abdurahimi đã nhận được lời triệu tập từ đội tuyển bóng đá quốc gia Bắc Macedonia cho các trận đấu với Cameroon và Qatar vào cuối tháng 5 năm 2014. Anh đã chấp nhận lời triệu tập này và quyết định đại diện cho Bắc Macedonia ở cấp độ quốc tế.
Anh ra mắt đội tuyển quốc gia vào ngày 26 tháng 5 năm 2014 trong trận đấu với Cameroon. Bàn thắng quốc tế đầu tiên của anh là bàn thắng quyết định ở phút thứ 92 trong chiến thắng 3-2 trước Luxembourg vào ngày 9 tháng 10 năm 2014, trong khuôn khổ vòng loại UEFA Euro 2016. Trận đấu này diễn ra tại Philip II Arena, Skopje.
Anh đã thi đấu tổng cộng 12 trận và ghi 1 bàn thắng cho đội tuyển bóng đá quốc gia Bắc Macedonia trong giai đoạn 2014-2015.
4. Thống kê sự nghiệp
Năm | Câu lạc bộ | Giải đấu | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|---|
2008-2014 | NK Zagreb | 1. HNL, 2. HNL | 121 | 24 |
2013-2014 | → Hapoel Tel Aviv (cho mượn) | Giải bóng đá Ngoại hạng Israel | 20 | 4 |
2014-2016 | Sporting Lokeren | Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Bỉ | 38 | 7 |
2016 | → FC Astana (cho mượn) | Giải bóng đá Ngoại hạng Kazakhstan | 4 | 0 |
2016 | → Cerezo Osaka (cho mượn) | J2 League | 3 | 0 |
2016 | Cerezo Osaka U-23 | J3 League | 2 | 0 |
2017 | KF Shkëndija | Giải bóng đá Hạng nhất Macedonia | 32 | 5 |
2018 | FK Partizani Tirana | Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Albania | 13 | 2 |
2018-2019 | FC Hermannstadt | Liga I | 4 | 0 |
2019-2020 | NK Bravo | Giải bóng đá Hạng nhất Slovenia | 18 | 1 |
2020-2021 | NK Rudeš | 2. HNL | 26 | 12 |
2021-2023 | Akritas Chlorakas | Giải bóng đá Hạng nhất Síp | 4 | 0 |
2022-2023 | → Pafos (cho mượn) | Giải bóng đá Hạng nhất Síp | 25 | 8 |
Thống kê đội tuyển quốc gia
Bắc Macedonia | ||
---|---|---|
Năm | Số trận | Bàn thắng |
2014 | 6 | 1 |
2015 | 6 | 0 |
Tổng cộng | 12 | 1 |