1. Cuộc sống ban đầu và xuất thân
Anja Sofia Tess Pärson sinh ngày 25 tháng 4 năm 1981 tại Umeå, tỉnh Västerbotten, Thụy Điển. Cô có nguồn gốc từ Người Sámi. Pärson được chị gái Frida giới thiệu đến môn trượt tuyết và sau đó được cha mình, ông Anders, huấn luyện. Câu lạc bộ của cô là Fjällvinden tại Tärnaby, cùng câu lạc bộ với các huyền thoại trượt tuyết khác của Thụy Điển như Ingemar Stenmark và Stig Strand. Chiều cao của cô là 170 cm và cân nặng 75 kg. Trong thời gian thi đấu, cô từng sống ở Monaco, nhưng đã trở về quê nhà Umeå vào năm 2012 sau khi giải nghệ.
2. Sự nghiệp trượt tuyết Alpine
Anja Pärson đã có một sự nghiệp thi đấu lẫy lừng với nhiều thành tích đáng nể, từ những giải đấu trẻ cho đến các đỉnh cao tại Thế vận hội và Giải vô địch thế giới.
2.1. Sự nghiệp trẻ và lần đầu tham gia World Cup
Anja Pärson bắt đầu học trượt tuyết từ cha mình, ông Anders, người sau này cũng là huấn luyện viên của cô. Cô sớm cho thấy tài năng khi giành huy chương đồng ở nội dung slalom và huy chương vàng ở nội dung đại vượt chướng ngại vật tại Giải vô địch trượt tuyết Alpine thế giới trẻ năm 1998 ở Megève, Pháp. Tại giải vô địch thế giới trẻ năm 1999 ở Pra Loup, cô giành huy chương vàng ở nội dung slalom. Năm 2000, tại Quebec City, Canada, Pärson tiếp tục thành công khi giành thêm hai huy chương vàng ở các nội dung slalom và đại vượt chướng ngại vật, cùng một huy chương đồng ở nội dung Super-G.
Sau thành công này, cô ra mắt tại Cúp trượt tuyết Alpine thế giới vào ngày 15 tháng 3 năm 1998, khi mới 16 tuổi, ở nội dung đại vượt chướng ngại vật tại vòng chung kết World Cup ở Crans-Montana, Thụy Sĩ, xếp thứ 25. Cô giành chiến thắng World Cup đầu tiên vào tháng 12 năm 1998, khi 17 tuổi, ở nội dung slalom tại Mammoth Mountain, California, Hoa Kỳ. Huy chương vàng đầu tiên của cô tại Giải vô địch trượt tuyết Alpine thế giới là ở St. Anton, Áo vào năm 2001.
2.2. Thành tích tại World Cup

Anja Pärson đã hai lần vô địch chung cuộc Cúp trượt tuyết Alpine thế giới vào các mùa giải 2004 và 2005. Đặc biệt, chiến thắng năm 2005 được xác lập với khoảng cách sít sao nhất trong lịch sử, chỉ hơn đối thủ cạnh tranh gay gắt Janica Kostelić 3 điểm. Ban đầu, Pärson là một chuyên gia về nội dung slalom và đại vượt chướng ngại vật. Tuy nhiên, cô đã giành chiến thắng đầu tiên ở nội dung Super-G và đổ đèo vào tháng 3 năm 2005 tại San Sicario, Ý, trong các cuộc thi tiền Thế vận hội.
Tổng cộng, cô đã giành được 42 chiến thắng tại các giải đấu World Cup ở cả năm nội dung: đổ đèo (6 lần), Super-G (4 lần), đại vượt chướng ngại vật (11 lần), slalom (18 lần) và kết hợp (3 lần). Cô cũng có tổng cộng 95 lần đứng trên bục vinh quang tại World Cup. Pärson còn giành được 7 danh hiệu vô địch theo từng nội dung: 2 danh hiệu chung cuộc, 3 danh hiệu đại vượt chướng ngại vật (2003, 2004, 2006), 1 danh hiệu slalom (2004) và 1 danh hiệu kết hợp (2009).
2.3. Thế vận hội
Anja Pärson đã tham gia ba kỳ Thế vận hội Mùa đông và giành tổng cộng sáu huy chương, trong đó có một huy chương vàng.
- Tại Thế vận hội Mùa đông 2002 ở Salt Lake City, Hoa Kỳ, cô giành được huy chương bạc ở nội dung đại vượt chướng ngại vật và huy chương đồng ở nội dung slalom.
- Thế vận hội Mùa đông 2006 ở Torino, Ý là kỳ Thế vận hội thành công nhất của cô, khi giành một huy chương vàng ở nội dung slalom, cùng với hai huy chương đồng ở nội dung đổ đèo và kết hợp. Pärson cũng vinh dự là người cầm cờ cho đoàn thể thao Thụy Điển tại lễ khai mạc Thế vận hội này.
- Tại Thế vận hội Mùa đông 2010 ở Vancouver, Canada, khi đang cố gắng theo đuổi vận động viên Lindsey Vonn của Hoa Kỳ trong cuộc thi đổ đèo, Pärson đã mất thăng bằng ở cú nhảy cuối cùng trước vạch đích, dẫn đến một cú bay dài 60 m và ngã. Tuy nhiên, cô không bị thương nghiêm trọng và một ngày sau đó đã giành huy chương đồng ở nội dung kết hợp.
2.4. Giải vô địch thế giới

Anja Pärson đã tham gia bảy kỳ Giải vô địch trượt tuyết Alpine thế giới và giành tổng cộng 13 huy chương (7 vàng, 2 bạc, 4 đồng).
- Tại Giải vô địch trượt tuyết Alpine thế giới 2001 ở St. Anton, Áo, cô giành huy chương vàng ở nội dung slalom và huy chương đồng ở nội dung đại vượt chướng ngại vật.
- Năm 2003 tại St. Moritz, Thụy Sĩ, cô giành huy chương vàng ở nội dung đại vượt chướng ngại vật.
- Năm 2005 tại Bormio, Ý, Pärson tiếp tục thành công với hai huy chương vàng ở nội dung đại vượt chướng ngại vật và Super-G, cùng một huy chương bạc ở nội dung kết hợp.
- Kỳ Giải vô địch trượt tuyết Alpine thế giới 2007 được tổ chức tại quê nhà Åre, Thụy Điển là một cột mốc lịch sử đối với Pärson. Cô đã giành ba huy chương vàng ở các nội dung Super-G, kết hợp và đổ đèo, trở thành vận động viên trượt tuyết đầu tiên trong lịch sử giành huy chương vàng Giải vô địch thế giới ở tất cả năm nội dung (đổ đèo, Super-G, đại vượt chướng ngại vật, slalom và kết hợp). Tại giải này, cô còn giành thêm một huy chương đồng ở nội dung slalom và một huy chương bạc trong nội dung đồng đội.
- Tại Giải vô địch trượt tuyết Alpine thế giới 2011 ở Garmisch-Partenkirchen, Đức, cô giành thêm hai huy chương đồng ở nội dung kết hợp và đồng đội.
2.5. Điểm nổi bật và kỷ lục sự nghiệp
Anja Pärson đã thiết lập một số kỷ lục đáng chú ý trong sự nghiệp thi đấu của mình. Cô giành tổng cộng 17 huy chương cá nhân tại Giải vô địch trượt tuyết Alpine thế giới và Thế vận hội Mùa đông, vượt qua kỷ lục của Christl Cranz trong môn trượt tuyết Alpine nữ. Trong lịch sử trượt tuyết Alpine nam, chỉ có Kjetil André Aamodt với 20 huy chương là có thành tích tốt hơn.
Sau hai mùa giải World Cup không đạt kỳ vọng (2006/07 và 2007/08, khi cô lần lượt xếp thứ 5 và thứ 6 chung cuộc), Pärson đã trở lại phong độ đỉnh cao vào mùa giải 2008/09, kết thúc ở vị trí thứ ba chung cuộc. Với chiến thắng ở nội dung đổ đèo vào tháng 3 năm 2011, cô đã giành được ít nhất một chiến thắng trong mười mùa giải World Cup liên tiếp. Thành tích này chỉ xếp sau Alberto Tomba và Vreni Schneider (mười một mùa giải liên tiếp) và ngang bằng với Renate Götschl, Ingemar Stenmark và Mikaela Shiffrin. Tổng cộng, cô có 42 chiến thắng tại World Cup và 95 lần đứng trên bục vinh quang.
3. Nghỉ thi đấu
Vào ngày 12 tháng 3 năm 2012, Anja Pärson đã chính thức tuyên bố giải nghệ khỏi sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp. Cô cho biết cuộc thi cuối cùng của mình sẽ là vòng chung kết Cúp trượt tuyết Alpine thế giới diễn ra vào cuối tuần đó tại Schladming, Áo. Quyết định này đánh dấu sự kết thúc của một sự nghiệp rực rỡ kéo dài nhiều năm.
4. Hoạt động sau giải nghệ
Sau khi giải nghệ, Anja Pärson vẫn tích cực tham gia vào lĩnh vực thể thao và giải trí. Năm 2014, cô trở thành bình luận viên chuyên môn cho đài Viasat trong suốt Thế vận hội Mùa đông 2014 ở Sochi, Nga. Kể từ năm 2015, Pärson làm chuyên gia thể thao cho đài truyền hình Sveriges Television của Thụy Điển. Ngoài ra, cô còn điều hành một công ty cùng với vợ mình. Năm 2017, cô tham gia chương trình khiêu vũ của người nổi tiếng "Let's Dance 2017" được phát sóng trên kênh TV4 của Thụy Điển.
5. Đời sống cá nhân


Anja Pärson từng sinh sống ở Monaco trong nhiều năm trong thời gian thi đấu, nhưng đã trở về quê nhà Umeå vào năm 2012. Vào tháng 6 năm 2012, Pärson công khai trên chương trình radio "Sommar" của đài phát thanh Thụy Điển rằng cô đã có mối quan hệ với một người phụ nữ tên là Filippa Rådin trong năm năm qua và họ đang mong đợi một đứa con chung. Con trai của họ, Elvis, chào đời vào ngày 4 tháng 7 năm 2012. Đến ngày 2 tháng 8 năm 2014, Anja Pärson và Filippa Rådin đã kết hôn tại Umeå. Đám cưới của họ được chủ trì bởi cựu lãnh đạo Đảng Dân chủ Xã hội Thụy Điển, Mona Sahlin. Vào tháng 1 năm 2015, cặp đôi thông báo rằng Pärson đang mang thai đứa con thứ hai của họ, và cậu bé Maximilian đã chào đời vào tháng 5 năm 2015. Pärson có nguồn gốc từ Người Sámi.
6. Vinh danh và công nhận
Anja Pärson đã nhận được nhiều vinh danh và sự công nhận trong suốt sự nghiệp của mình. Cô được trao tặng Huy chương Vàng Svenska Dagbladet vào năm 2006 và 2007, một trong những giải thưởng thể thao danh giá nhất tại Thụy Điển. Ngoài ra, cô còn vinh dự là người cầm cờ cho đoàn thể thao Thụy Điển tại lễ khai mạc Thế vận hội Mùa đông 2006 ở Torino, Ý.
7. Hồ sơ thi đấu
Phần này cung cấp các bảng ghi lại chi tiết các kết quả thi đấu chính của Anja Pärson tại các giải đấu khác nhau.
7.1. Bảng xếp hạng mùa giải World Cup
Mùa giải | Tuổi | Chung cuộc | Slalom | Đại vượt chướng ngại vật | Super-G | Đổ đèo | Kết hợp |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1999 | 17 | 12 | 3 | 12 | - | - | - |
2000 | 18 | 8 | 3 | 15 | 39 | - | - |
2001 | 19 | 11 | 10 | 2 | - | - | - |
2002 | 20 | 5 | 3 | 3 | - | - | - |
2003 | 21 | 3 | 2 | 1 | 34 | - | - |
2004 | 22 | 1 | 1 | 1 | 15 | 42 | - |
2005 | 23 | 1 | 6 | 2 | 4 | 8 | 2 |
2006 | 24 | 2 | 3 | 1 | 9 | 7 | 2 |
2007 | 25 | 5 | 12 | 13 | 6 | 4 | 14 |
2008 | 26 | 6 | 15 | 15 | 7 | 4 | 3 |
2009 | 27 | 3 | 10 | 16 | 4 | 7 | 1 |
2010 | 28 | 3 | 16 | 10 | 7 | 3 | 2 |
2011 | 29 | 8 | 37 | 25 | 5 | 5 | 6 |
2012 | 30 | 32 | - | 39 | 21 | 28 | 9 |
7.2. Các chiến thắng cá nhân tại World Cup
Mùa giải | Ngày | Địa điểm | Môn thi đấu |
---|---|---|---|
1999 | 3 tháng 12 năm 1998 | Mammoth Mountain, Hoa Kỳ | Slalom |
2002 | 9 tháng 12 năm 2001 | Sestriere, Ý | Slalom |
29 tháng 12 năm 2001 | Lienz, Áo | Slalom | |
5 tháng 1 năm 2002 | Maribor, Slovenia | Slalom | |
6 tháng 1 năm 2002 | Slalom | ||
2003 | 30 tháng 11 năm 2002 | Aspen, Hoa Kỳ | Slalom |
15 tháng 12 năm 2002 | Sestriere, Ý | KO-slalom | |
19 tháng 1 năm 2003 | Cortina d'Ampezzo, Ý | Giant slalom | |
25 tháng 1 năm 2003 | Maribor, Slovenia | Giant slalom | |
26 tháng 1 năm 2003 | Slalom | ||
6 tháng 3 năm 2003 | Åre, Thụy Điển | Giant slalom | |
2004 | 28 tháng 11 năm 2003 | Park City, Hoa Kỳ | Giant slalom |
29 tháng 11 năm 2003 | Slalom | ||
16 tháng 12 năm 2003 | Madonna di Campiglio, Ý | Slalom | |
28 tháng 12 năm 2003 | Lienz, Áo | Slalom | |
5 tháng 1 năm 2004 | Megève, Pháp | Slalom | |
24 tháng 1 năm 2004 | Maribor, Slovenia | Giant slalom | |
25 tháng 1 năm 2004 | Slalom | ||
7 tháng 2 năm 2004 | Zwiesel, Đức | Giant slalom | |
8 tháng 2 năm 2004 | Slalom | ||
21 tháng 2 năm 2004 | Åre, Thụy Điển | Giant slalom | |
14 tháng 3 năm 2004 | Sestriere, Ý | Giant slalom | |
2005 | 23 tháng 11 năm 2004 | Sölden, Áo | Giant slalom |
23 tháng 1 năm 2005 | Maribor, Slovenia | Slalom | |
25 tháng 2 năm 2005 | San Sicario, Ý | Super-G | |
26 tháng 2 năm 2005 | Đổ đèo | ||
2006 | 11 tháng 12 năm 2005 | Aspen, Hoa Kỳ | Slalom |
22 tháng 12 năm 2005 | Špindlerův Mlýn, Cộng hòa Séc | Slalom | |
28 tháng 12 năm 2005 | Lienz, Áo | Giant slalom | |
13 tháng 1 năm 2006 | Bad Kleinkirchheim, Áo | Đổ đèo | |
27 tháng 1 năm 2006 | Cortina d'Ampezzo, Ý | Super-G | |
4 tháng 2 năm 2006 | Ofterschwang, Đức | Giant slalom | |
11 tháng 3 năm 2006 | Levi, Phần Lan | Slalom | |
15 tháng 3 năm 2006 | Åre, Thụy Điển | Đổ đèo | |
2007 | 15 tháng 3 năm 2007 | Lenzerheide, Thụy Sĩ | Super-G |
2008 | 15 tháng 12 năm 2007 | St. Moritz, Thụy Sĩ | Đổ đèo |
16 tháng 12 năm 2007 | Super-G | ||
9 tháng 3 năm 2008 | Crans-Montana, Thụy Sĩ | Kết hợp | |
2009 | 19 tháng 12 năm 2008 | St. Moritz, Thụy Sĩ | Kết hợp |
18 tháng 1 năm 2009 | Altenmarkt, Áo | Đổ đèo | |
2010 | 29 tháng 1 năm 2010 | St. Moritz, Thụy Sĩ | Kết hợp |
2011 | 5 tháng 3 năm 2011 | Tarvisio, Ý | Đổ đèo |
7.3. Kết quả Giải vô địch thế giới
Năm | Tuổi | Slalom | Đại vượt chướng ngại vật | Super-G | Đổ đèo | Kết hợp |
---|---|---|---|---|---|---|
1999 | 17 | DNF1 | DNF1 | - | - | - |
2001 | 19 | 1 | 3 | - | - | - |
2003 | 21 | 4 | 1 | - | - | - |
2005 | 23 | DNF2 | 1 | 1 | 7 | 2 |
2007 | 25 | 3 | DNF2 | 1 | 1 | 1 |
2009 | 27 | 9 | 15 | DNF | 12 | DNF1 |
2011 | 29 | - | 9 | 10 | 11 | 3 |
7.4. Kết quả Thế vận hội
Năm | Tuổi | Slalom | Đại vượt chướng ngại vật | Super-G | Đổ đèo | Kết hợp |
---|---|---|---|---|---|---|
2002 | 20 | 3 | 2 | - | - | - |
2006 | 24 | 1 | 6 | 12 | 3 | 3 |
2010 | 28 | DNF2 | 22 | 11 | DNF | 3 |