1. Thời thơ ấu và Bối cảnh
Andreas Kofler sinh ra và lớn lên tại vùng Tyrol của Áo, nơi anh bắt đầu sự nghiệp thể thao và theo đuổi con đường học vấn song song với việc tập luyện.
1.1. Nơi sinh và Lớn lên
Andreas Kofler sinh ngày 17 tháng 5 năm 1984 tại Innsbruck, Áo. Anh lớn lên tại vùng Tyrol, thuộc dãy Anpơ của Áo và hiện đang cư trú tại Thaur, cũng thuộc Tyrol.
1.2. Giáo dục và Khởi đầu Sự nghiệp
Kofler là thành viên của câu lạc bộ nhảy trượt tuyết SV Innsbruck-Bergisel, nơi anh từng tập luyện cùng với vận động viên nổi tiếng Gregor Schlierenzauer. Anh bắt đầu tham gia các cuộc thi đấu Cúp Thế giới chuyên nghiệp từ mùa giải 2002-03, khi mới 18 tuổi.
Vào năm 2007, Andreas Kofler bắt đầu chương trình đào tạo kéo dài bốn năm để trở thành thành viên của lực lượng cảnh sát Áo, một phần của chương trình dành cho các vận động viên thi đấu chuyên nghiệp. Đến tháng 5 năm 2011, Kofler đã hoàn thành các kỳ thi cuối cùng và chính thức kết thúc quá trình đào tạo này.
2. Sự nghiệp Vận động viên
Sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của Andreas Kofler kéo dài từ năm 2002 đến năm 2019, chứng kiến nhiều thành công vang dội tại các giải đấu lớn, bao gồm Thế vận hội, Giải Vô địch Thế giới và Giải 4 Đồi Núi.
2.1. Ra mắt và Giai đoạn Đầu sự nghiệp Cúp Thế giới
Andreas Kofler ra mắt tại Cúp Thế giới FIS Ski Jumping vào mùa giải 2002-03. Trong mùa giải đầu tiên này, anh đã có những màn trình diễn ấn tượng, hai lần đứng trên bục vinh quang và kết thúc mùa giải ở vị trí thứ 16 chung cuộc. Tuy nhiên, hai mùa giải tiếp theo (2003-04 và 2004-05) anh không đạt được thành tích cao, lần lượt xếp thứ 21 và 40 chung cuộc.
Ngày 4 tháng 2 năm 2006, Kofler giành chiến thắng cá nhân đầu tiên tại Cúp Thế giới ở Willingen, Đức. Hai ngày sau, anh tiếp tục giành vị trí thứ hai trong cuộc thi đồng đội.
2.2. Thành tích tại Thế vận hội
Andreas Kofler đã giành được nhiều huy chương tại các kỳ Thế vận hội Mùa đông.
Tại Thế vận hội Mùa đông 2006 ở Turin, Ý, Kofler giành huy chương bạc ở nội dung cá nhân đồi lớn, chỉ kém 0.1 điểm so với đồng đội Thomas Morgenstern. Anh cùng Morgenstern và các đồng đội khác đã giành huy chương vàng ở nội dung đồng đội đồi lớn. Ở nội dung cá nhân đồi thường, anh xếp thứ 11.
Tại Thế vận hội Mùa đông 2010 ở Vancouver, Canada, Kofler không đạt được kết quả như mong đợi ở nội dung cá nhân đồi thường, xếp thứ 19. Tuy nhiên, anh đã thi đấu xuất sắc ở nội dung cá nhân đồi lớn, về đích ở vị trí thứ tư, chỉ cách bục huy chương một điểm. Trong nội dung đồng đội đồi lớn, anh cùng các đồng đội Wolfgang Loitzl, Thomas Morgenstern và Gregor Schlierenzauer đã giành huy chương vàng, đây là huy chương vàng Thế vận hội thứ hai trong sự nghiệp của anh.
2.3. Giải Vô địch Thế giới và Ski Flying
Kofler cũng có thành tích nổi bật tại các Giải Vô địch Thế giới.
Tại Giải Vô địch Trượt tuyết Bắc Âu Thế giới 2003 ở Val di Fiemme, Ý, anh cùng đội tuyển Áo xếp thứ 5 ở nội dung đồng đội đồi lớn.
Tại Giải Vô địch Trượt tuyết Bắc Âu Thế giới 2007 ở Sapporo, Nhật Bản, Kofler giành huy chương vàng ở nội dung đồng đội và xếp thứ sáu ở nội dung cá nhân.
Tại Giải Vô địch Trượt tuyết Bắc Âu Thế giới 2011 ở Oslo, Na Uy, anh giành huy chương bạc ở nội dung cá nhân đồi thường, đồng thời giành hai huy chương vàng ở cả nội dung đồng đội đồi thường và đồng đội đồi lớn. Trong nội dung đồng đội đồi lớn, anh đã lập kỷ lục sân nhảy Holmenkollen với cú nhảy 141 m. Anh cũng xếp thứ tư ở nội dung cá nhân đồi lớn.
Về Giải Vô địch Ski Flying Thế giới:
Tại Giải Vô địch Ski Flying Thế giới 2006 ở Bad Mitterndorf, Áo, anh xếp thứ 14 cá nhân và thứ 4 đồng đội.
Tại Giải Vô địch Ski Flying Thế giới 2008 ở Oberstdorf, Đức, Kofler giành huy chương vàng ở nội dung đồng đội và xếp thứ 16 cá nhân.
Tại Giải Vô địch Ski Flying Thế giới 2012 ở Vikersund, Na Uy, anh tiếp tục giành huy chương vàng ở nội dung đồng đội và xếp thứ sáu cá nhân. Thành tích cá nhân tốt nhất của anh trong sự nghiệp là cú nhảy 233 m tại Vikersund vào ngày 26 tháng 2 năm 2012.
2.4. Chức vô địch Giải 4 Đồi Núi
Trong mùa giải 2009-10, Andreas Kofler đã giành chiến thắng chung cuộc tại Giải 4 Đồi Núi danh giá, một trong những giải đấu quan trọng nhất trong lịch nhảy trượt tuyết. Anh đã vượt qua Janne Ahonen và Wolfgang Loitzl để đoạt chức vô địch, sau khi giành chiến thắng ở sự kiện đầu tiên của giải đấu tại Oberstdorf.
2.5. Bảng xếp hạng các Mùa giải Cúp Thế giới
Dưới đây là bảng tổng hợp thành tích của Andreas Kofler qua các mùa giải Cúp Thế giới:
Mùa giải | Chung cuộc | Giải 4 Đồi Núi | Ski Flying | Raw Air | Willingen Five | Nordic Tournament |
---|---|---|---|---|---|---|
2002-03 | 16 | 4 | N/A | N/A | N/A | 40 |
2003-04 | 21 | 30 | N/A | N/A | N/A | 29 |
2004-05 | 40 | 50 | N/A | N/A | N/A | 34 |
2005-06 | 7 | 8 | N/A | N/A | N/A | 4 |
2006-07 | 7 | 12 | N/A | N/A | N/A | 2 |
2007-08 | 13 | 30 | N/A | N/A | N/A | 7 |
2008-09 | 36 | 28 | 42 | N/A | N/A | 26 |
2009-10 | 4 | 1 | 12 | N/A | N/A | 6 |
2010-11 | 4 | 8 | 21 | N/A | N/A | N/A |
2011-12 | 3 | 3 | 12 | N/A | N/A | N/A |
2012-13 | 17 | 15 | - | N/A | N/A | N/A |
2013-14 | 12 | 25 | - | N/A | N/A | N/A |
2014-15 | 29 | 23 | - | N/A | N/A | N/A |
2015-16 | 38 | 48 | - | N/A | N/A | N/A |
2016-17 | 23 | 17 | - | 50 | N/A | N/A |
2018-19 | - | - | - | - | - | N/A |
Kofler đã có 12 chiến thắng cá nhân tại Cúp Thế giới. Dưới đây là danh sách các chiến thắng:
No. | Mùa giải | Ngày | Địa điểm | Sân nhảy | Kích cỡ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 2005-06 | 4 tháng 2 năm 2006 | Willingen, Đức | Mühlenkopfschanze HS145 | LH |
2 | 2009-10 | 29 tháng 12 năm 2009 | Oberstdorf, Đức | Schattenbergschanze HS137 (đêm) | LH |
3 | 2010-11 | 28 tháng 11 năm 2010 | Kuusamo, Phần Lan | Rukatunturi HS142 | LH |
4 | 2010-11 | 19 tháng 12 năm 2010 | Engelberg, Thụy Sĩ | Gross-Titlis-Schanze HS137 | LH |
5 | 2010-11 | 16 tháng 1 năm 2011 | Sapporo, Nhật Bản | Ōkurayama HS134 | LH |
6 | 2011-12 | 27 tháng 11 năm 2011 | Kuusamo, Phần Lan | Rukatunturi HS142 (đêm) | LH |
7 | 2011-12 | 3 tháng 12 năm 2011 | Lillehammer, Na Uy | Lysgårdsbakken HS100 (đêm) | NH |
8 | 2011-12 | 4 tháng 12 năm 2011 | Lillehammer, Na Uy | Lysgårdsbakken HS138 | LH |
9 | 2011-12 | 18 tháng 12 năm 2011 | Engelberg, Thụy Sĩ | Gross-Titlis-Schanze HS137 | LH |
10 | 2011-12 | 4 tháng 1 năm 2012 | Innsbruck, Áo | Bergiselschanze HS130 | LH |
11 | 2012-13 | 9 tháng 12 năm 2012 | Sochi, Nga | RusSki Gorki HS106 | NH |
12 | 2012-13 | 15 tháng 12 năm 2012 | Engelberg, Thụy Sĩ | Gross-Titlis-Schanze HS137 | LH |
Kofler có tổng cộng 36 lần đứng trên bục vinh quang (bao gồm 12 chiến thắng, 13 lần về nhì và 11 lần về ba) tại Cúp Thế giới cho đến hết mùa giải 2016-17.
Trong mùa giải 2007-08, sau khởi đầu tốt với hai lần về nhì sau Morgenstern, Kofler đã gặp hai tai nạn trong các cuộc thi ở Engelberg và Oberstdorf. Mặc dù không bị thương nặng, anh đã phải vật lộn để thoát khỏi phong độ kém trong mùa giải này và mùa giải tiếp theo.
Mùa giải 2010-11, Kofler ghi nhận ba chiến thắng cá nhân, bao gồm cả sự kiện đầu tiên của mùa giải ở Kuusamo, Phần Lan.
Mặc dù thiếu tập luyện do các vấn đề về lưng liên quan đến đĩa đệm, Kofler đã khởi đầu mùa giải 2011-12 bằng cách giành chiến thắng hai sự kiện đầu tiên, diễn ra ở Lillehammer, Na Uy. Anh tiếp tục dẫn đầu bảng xếp hạng trong phần lớn mùa giải, nhưng cuối cùng kết thúc ở vị trí thứ ba chung cuộc, sau Anders Bardal và Gregor Schlierenzauer.
Mùa giải 2012-13, anh giành được hai chiến thắng và bốn lần đứng trên bục vinh quang tại Cúp Thế giới, nhưng không thể tham dự Giải Vô địch Thế giới.
Mùa giải 2013-14, Kofler có một nửa đầu mùa giải không tốt, khiến anh bỏ lỡ cơ hội tham dự Thế vận hội Mùa đông 2014 ở Sochi. Tuy nhiên, anh đã cải thiện phong độ trong nửa sau, giành vị trí thứ hai tại giải Trondheim. Từ mùa giải 2014-15 trở đi, anh thường xuyên tham gia các giải Continental Cup hơn.
2.6. Chấn thương và Vấn đề Sức khỏe
Trong sự nghiệp của mình, Andreas Kofler đã phải đối mặt với một số chấn thương và vấn đề sức khỏe. Vào đầu mùa giải 2011-12, anh gặp phải các vấn đề về lưng liên quan đến đĩa đệm, khiến anh phải giảm thời gian tập luyện.
Vào mùa thu năm 2017, Kofler phải nghỉ thi đấu do mắc bệnh tự miễn. Sau đó, anh đã trở lại thi đấu nhưng không còn duy trì được phong độ đỉnh cao.
2.7. Giải nghệ
Andreas Kofler chính thức tuyên bố giải nghệ vào tháng 5 năm 2019, kết thúc sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp kéo dài gần hai thập kỷ.
3. Đời tư
Ngoài sự nghiệp thể thao, Andreas Kofler còn có một sự nghiệp song song trong lực lượng cảnh sát và nhiều sở thích cá nhân khác.
3.1. Sự nghiệp Cảnh sát và Sở thích Cá nhân
Từ năm 2007, Andreas Kofler bắt đầu khóa đào tạo bốn năm để trở thành thành viên của lực lượng cảnh sát Áo, một phần trong chương trình đặc biệt dành cho các vận động viên chuyên nghiệp. Anh đã hoàn thành khóa đào tạo và vượt qua các kỳ thi cuối cùng vào tháng 5 năm 2011.
Các sở thích cá nhân của Kofler bao gồm trượt tuyết Telemark, bóng đá, lướt sóng và leo núi.
[http://www.andreaskofler.com Trang web chính thức]