1. Tổng quan
Thomas Morgenstern (sinh ngày 30 tháng 10 năm 1986) là một cựu vận động viên nhảy ski người Áo đã thi đấu từ năm 2002 đến 2014. Anh cao 1.84 m và có thành tích nhảy xa nhất là 232 m đạt được tại Planica vào ngày 19 tháng 3 năm 2011. Anh được biết đến là một trong những vận động viên nhảy ski thành công nhất mọi thời đại, với hai lần giành chức vô địch Cúp thế giới tổng hợp, 23 chiến thắng cá nhân, một lần vô địch Giải đấu Bốn Ngọn đồi và Giải đấu Bắc Âu. Morgenstern còn sở hữu tám huy chương vàng Giải vô địch Trượt tuyết Bắc Âu (một cá nhân, bảy đồng đội) và ba huy chương vàng Olympic Mùa đông (một cá nhân, hai đồng đội). Anh có biệt danh là "Morgi" (MorgiMorgiGerman).
2. Cuộc sống đầu đời và bối cảnh
Thomas Morgenstern sinh ra và lớn lên trong một gia đình có truyền thống thể thao, với những bước khởi đầu đầy hứa hẹn trong sự nghiệp nhảy ski.
2.1. Sinh ra, tuổi thơ và gia đình
Thomas Morgenstern sinh ngày 30 tháng 10 năm 1986 tại Spittal an der Drau (Spittal an der DrauSpittal an der DrauGerman), Áo. Mối liên hệ của anh với thể thao rất sâu sắc, khi chú của anh là Alois Morgenstern (Alois MorgensternAlois MorgensternGerman), một vận động viên trượt tuyết đổ đèo nổi tiếng. Alois Morgenstern từng đạt vị trí thứ 7 trong nội dung trượt tuyết slalom tại Thế vận hội Mùa đông 1976 ở Innsbruck.
2.2. Sự nghiệp thiếu niên và khởi đầu chuyên nghiệp
Sự nghiệp của Morgenstern bắt đầu tại Cúp châu lục, nơi anh đã giành chiến thắng ba trong bốn lần thử sức. Anh có màn ra mắt tại Cúp thế giới ở cấp độ cao nhất tại Giải đấu Bốn Ngọn đồi mùa giải 2002-03. Tại giải đấu này, anh lần lượt đạt vị trí thứ 9 tại Oberstdorf, thứ 25 tại Garmisch-Partenkirchen, thứ 9 tại Innsbruck và thứ 6 tại Bischofshofen, qua đó xếp thứ 10 chung cuộc. Chỉ năm ngày sau khi giải đấu kết thúc, vào ngày 11 tháng 1 năm 2003, anh đã giành chiến thắng cá nhân đầu tiên tại Cúp thế giới trong một giải đấu ở Liberec, Cộng hòa Séc. Trong cùng mùa giải, anh đã xuất sắc giành hai huy chương vàng cá nhân và đồng đội tại Giải vô địch Trượt tuyết Trẻ Thế giới. Vào mùa hè năm 2003, anh lần đầu tiên giành chiến thắng tại Giải Grand Prix Nhảy ski Mùa hè. Câu lạc bộ của anh là SV Villach và anh sử dụng ván trượt của hãng Fischer.
3. Những điểm nhấn trong sự nghiệp
Sự nghiệp của Thomas Morgenstern được đánh dấu bằng hàng loạt thành công vang dội, từ những tấm huy chương Olympic đến các chức vô địch Cúp thế giới, khẳng định vị thế của anh là một trong những vận động viên nhảy ski vĩ đại nhất.

3.1. Thành công ban đầu và huy chương vàng Olympic
Mùa giải 2003-04 khởi đầu đầy kịch tính khi Morgenstern gặp một tai nạn nghiêm trọng ở Kuusamo, Phần Lan, nơi anh bị gió thổi mạnh làm mất thăng bằng sau khi cất cánh và tiếp đất mạnh bằng lưng. May mắn thay, anh chỉ bị thương nhẹ và nhanh chóng hồi phục để tiếp tục thi đấu, đạt vị trí thứ 4 chung cuộc tại Giải đấu Bốn Ngọn đồi mùa giải đó. Năm 2004, anh giành huy chương đồng đồng đội tại Giải vô địch Thế giới Ski Flying.
Trong mùa giải 2004-05, Morgenstern đã giành hai huy chương vàng đồng đội ở cả nội dung đồi thường và đồi lớn tại Giải vô địch Trượt tuyết Bắc Âu FIS 2005. Tiếp đó, tại Thế vận hội Mùa đông 2006 ở Torino, Ý, anh đã làm nên lịch sử khi giành hai huy chương vàng ở cả nội dung cá nhân đồi lớn và đồng đội đồi lớn. Cùng năm 2006, anh giành huy chương đồng cá nhân tại Giải vô địch Thế giới Ski Flying ở Bad Mitterndorf, Áo. Anh kết thúc mùa giải đó với vị trí thứ 5 chung cuộc tại Cúp thế giới, thành tích tốt nhất của anh cho đến thời điểm đó. Mùa giải 2006-07, anh tiếp tục giành huy chương vàng đồng đội đồi lớn và huy chương đồng cá nhân đồi thường tại Giải vô địch Trượt tuyết Bắc Âu FIS 2007 ở Sapporo, Nhật Bản, và lần thứ hai vô địch Giải Grand Prix Nhảy ski Mùa hè.

3.2. Giai đoạn thống trị và chức vô địch Cúp thế giới tổng hợp đầu tiên
Mùa giải 2007-08 đánh dấu giai đoạn thống trị của Thomas Morgenstern. Anh bắt đầu mùa giải bằng cách giành chiến thắng trong sáu cuộc thi đầu tiên liên tiếp, một kỷ lục chưa từng có trong lịch sử giải đấu. Với chuỗi sáu chiến thắng này, anh đã cân bằng kỷ lục về số chiến thắng liên tiếp, trước đó được thiết lập bởi Janne Ahonen (Janne AhonenJanne AhonenFinnish), Matti Hautamäki (Matti HautamäkiMatti HautamäkiFinnish) và Gregor Schlierenzauer (Gregor SchlierenzauerGregor SchlierenzauerGerman). Vào đầu năm 2008, Morgenstern giành huy chương vàng đồng đội tại Giải vô địch Thế giới Ski Flying 2008 ở Oberstdorf, Đức. Cuối cùng, anh đã giành chức vô địch Cúp thế giới tổng hợp lần đầu tiên trong sự nghiệp, vượt xa Gregor Schlierenzauer 233 điểm.
3.3. Tiếp tục thành công trên đấu trường thế giới
Mùa giải 2008-09, dù không giành chiến thắng cá nhân nào, Morgenstern vẫn giành huy chương vàng đồng đội tại Giải vô địch Trượt tuyết Bắc Âu FIS 2009 ở Liberec. Mùa giải 2009-10 tương đối khiêm tốn với chỉ hai chiến thắng cá nhân tại Cúp thế giới, tuy nhiên, anh đã giành huy chương vàng đồng đội tại Giải vô địch Thế giới Ski Flying 2010 ở Planica, Slovenia và đặc biệt là huy chương vàng đồng đội tại Thế vận hội Mùa đông 2010 ở Vancouver, Canada, kết thúc mùa giải với vị trí thứ 3 chung cuộc tại Cúp thế giới.

Mùa giải 2010-11 lại khởi đầu rất thành công khi anh giành chiến thắng bốn trong sáu cuộc thi đầu tiên. Trong mùa giải này, Morgenstern lần đầu tiên vô địch Giải đấu Bốn Ngọn đồi. Vào tháng 1 năm 2011, anh giành chiến thắng cá nhân đầu tiên trong nội dung ski flying tại Harrachov, Cộng hòa Séc. Với vị trí thứ 5 tại cuộc thi ski flying ở Vikersund, Na Uy vào ngày 13 tháng 2, anh chính thức giành chức vô địch Cúp thế giới tổng hợp lần thứ hai. Tại Giải vô địch Trượt tuyết Bắc Âu FIS 2011 ở Oslo, Na Uy, anh giành huy chương vàng ở nội dung cá nhân đồi thường, đây là huy chương vàng cá nhân đầu tiên của anh tại Giải vô địch thế giới. Sau đó, anh tiếp tục giành hai huy chương vàng đồng đội ở cả nội dung đồi thường và đồi lớn, cả hai lần đều cùng với Andreas Kofler (Andreas KoflerAndreas KoflerGerman), Martin Koch (Martin KochMartin KochGerman) và Gregor Schlierenzauer. Anh cũng giành huy chương bạc ở nội dung cá nhân đồi lớn, chỉ kém Schlierenzauer 0.3 điểm do một lỗi nhỏ khi tiếp đất.
3.4. Chấn thương, mùa giải cuối cùng và giải nghệ
Mùa giải 2013-14 chứng kiến một sự kiện nghiêm trọng khi vào ngày 10 tháng 1 năm 2014, Morgenstern gặp phải chấn thương đầu nghiêm trọng trong buổi tập luyện cho sự kiện ski flying tại Bad Mitterndorf. Dù vậy, anh đã kịp thời hồi phục để tham gia Thế vận hội Mùa đông 2014 ở Sochi, Nga. Tại đây, anh xếp thứ 14 ở nội dung cá nhân đồi thường và thứ 40 ở nội dung cá nhân đồi lớn. Tuy nhiên, anh đã cùng đội tuyển Áo giành huy chương bạc ở nội dung đồng đội đồi lớn.


Vào ngày 26 tháng 9 năm 2014, Thomas Morgenstern chính thức thông báo giải nghệ khỏi sự nghiệp thi đấu nhảy ski chuyên nghiệp, một phần do những ảnh hưởng từ chấn thương nghiêm trọng mà anh gặp phải. Cú nhảy cuối cùng của anh trong một giải đấu là khi anh giành huy chương bạc cùng đội tuyển Áo tại Thế vận hội Mùa đông 2014 ở Sochi.
4. Hồ sơ thi đấu và thống kê
Phần này trình bày các số liệu thống kê và thành tích chính thức của Thomas Morgenstern trong suốt sự nghiệp thi đấu lẫy lừng của mình.
4.1. Bảng xếp hạng Cúp thế giới
Bảng dưới đây tóm tắt vị trí chung cuộc của Thomas Morgenstern tại Cúp thế giới, Giải đấu Bốn Ngọn đồi, Ski Flying và Giải đấu Bắc Âu theo từng mùa giải.
Mùa giải | Tổng hợp | Giải đấu Bốn Ngọn đồi | Ski Flying | Giải đấu Bắc Âu |
---|---|---|---|---|
2002/03 | 20 | 10 | Không áp dụng | 9 |
2003/04 | 6 | 4 | Không áp dụng | 9 |
2004/05 | 7 | - | Không áp dụng | 8 |
2005/06 | 5 | 20 | Không áp dụng | - |
2006/07 | 6 | 4 | Không áp dụng | 17 |
2007/08 | - | - | Không áp dụng | 6 |
2008/09 | 7 | 8 | 18 | 8 |
2009/10 | - | 6 | 18 | - |
2010/11 | - | - | - | Không áp dụng |
2011/12 | 7 | - | 7 | Không áp dụng |
2012/13 | 25 | 16 | - | Không áp dụng |
2013/14 | 15 | - | - | Không áp dụng |
4.2. Các chiến thắng cá nhân tại Cúp thế giới
Thomas Morgenstern đã giành được 23 chiến thắng cá nhân tại Cúp thế giới. Dưới đây là danh sách chi tiết:
STT | Mùa giải | Ngày | Địa điểm | Sân đấu | Kích thước |
---|---|---|---|---|---|
1 | 2002/03 | 11 tháng 1 năm 2003 | Liberec | Ještěd A K120 (đêm) | Đồi lớn |
2 | 2005/06 | 10 tháng 3 năm 2006 | Lillehammer | Lysgårdsbakken HS134 (đêm) | Đồi lớn |
3 | 2007/08 | 1 tháng 12 năm 2007 | Kuusamo | Rukatunturi HS142 (đêm) | Đồi lớn |
4 | 8 tháng 12 năm 2007 | Trondheim | Granåsen HS131 (đêm) | Đồi lớn | |
5 | 9 tháng 12 năm 2007 | Trondheim | Granåsen HS131 | Đồi lớn | |
6 | 13 tháng 12 năm 2007 | Villach | Villacher Alpenarena HS98 | Đồi thường | |
7 | 14 tháng 12 năm 2007 | Villach | Villacher Alpenarena HS98 (đêm) | Đồi thường | |
8 | 22 tháng 12 năm 2007 | Engelberg | Gross-Titlis-Schanze HS137 | Đồi lớn | |
9 | 30 tháng 12 năm 2007 | Oberstdorf | Schattenbergschanze HS137 (đêm) | Đồi lớn | |
10 | 2 tháng 2 năm 2008 | Sapporo | Ōkurayama HS134 (đêm) | Đồi lớn | |
11 | 3 tháng 2 năm 2008 | Sapporo | Ōkurayama HS134 | Đồi lớn | |
12 | 8 tháng 2 năm 2008 | Liberec | Ještěd A HS134 (đêm) | Đồi lớn | |
13 | 2009/10 | 6 tháng 1 năm 2010 | Bischofshofen | Paul-Ausserleitner-Schanze HS140 (đêm) | Đồi lớn |
14 | 16 tháng 1 năm 2010 | Sapporo | Ōkurayama HS134 (đêm) | Đồi lớn | |
15 | 2010/11 | 4 tháng 12 năm 2010 | Lillehammer | Lysgårdsbakken HS138 (đêm) | Đồi lớn |
16 | 5 tháng 12 năm 2010 | Lillehammer | Lysgårdsbakken HS138 | Đồi lớn | |
17 | 17 tháng 12 năm 2010 | Engelberg | Gross-Titlis-Schanze HS137 | Đồi lớn | |
18 | 18 tháng 12 năm 2010 | Engelberg | Gross-Titlis-Schanze HS137 | Đồi lớn | |
19 | 30 tháng 12 năm 2010 | Oberstdorf | Schattenbergschanze HS137 (đêm) | Đồi lớn | |
20 | 4 tháng 1 năm 2011 | Innsbruck | Bergiselschanze HS130 | Đồi lớn | |
21 | 9 tháng 1 năm 2011 | Harrachov | Čerťák HS205 | Đồi bay | |
22 | 2011/12 | 6 tháng 1 năm 2012 | Bischofshofen | Paul-Ausserleitner-Schanze HS140 (đêm) | Đồi lớn |
23 | 2013/14 | 14 tháng 12 năm 2013 | Titisee-Neustadt | Hochfirstschanze HS142 | Đồi lớn |
4.3. Các chiến thắng tại giải đấu lớn khác
Ngoài các chiến thắng tại Cúp thế giới, Thomas Morgenstern còn đạt được nhiều thành công đáng kể ở các giải đấu quốc tế khác:
- Giải Grand Prix Nhảy ski Mùa hè: Anh đã giành tổng cộng 10 chiến thắng, bao gồm các lần vô địch tại Hinterzarten (2003, 2007, 2011), Courchevel (2005, 2011), Einsiedeln (2007), Zakopane (2007, 2011), Wisła (2011) và Szczyrk (2011).
- Giải vô địch Trượt tuyết Trẻ Thế giới: Anh giành 1 chiến thắng tại Sollefteå, Thụy Điển vào ngày 8 tháng 2 năm 2003.
- Cúp châu lục: Anh có 3 chiến thắng tại Lahti, Phần Lan (2002) và hai lần tại Liberec, Cộng hòa Séc (2002).
5. Vinh danh và giải thưởng
Thomas Morgenstern đã nhận được nhiều vinh danh và giải thưởng cao quý trong sự nghiệp của mình, ghi nhận những đóng góp và thành tích xuất sắc của anh:
- Huy hiệu Công trạng Vàng của Áo: Năm 2004.
- Huân chương Công trạng Vĩ đại của Áo: Năm 2006.
- Vận động viên Thể thao Áo của năm: Hai lần vào năm 2008 và 2011.
- Đội thể thao Áo của năm: Cùng với đội nhảy ski Áo, anh đã nhận giải này vào các năm 2005, 2008, 2009 và 2011.
- Vận động viên Thể thao Kärnten của năm: Bốn lần, trong đó có các năm 2008 và 2010.
6. Đời tư
Về đời tư, Thomas Morgenstern có một cô con gái tên là Lily (sinh ngày 26 tháng 12 năm 2012) với vị hôn thê cũ của mình. Vào năm 2013, anh kết thúc mối quan hệ 10 năm với bạn gái và sau đó đi nghỉ ở Hawaii cùng bạn gái mới của mình, một nhà vật lý trị liệu. Với người bạn đời hiện tại, Sabrina, anh có một cặp song sinh tên là Sara và Tina, sinh năm 2021.
7. Di sản và ảnh hưởng
Thomas Morgenstern được công nhận là một trong những vận động viên nhảy ski thành công nhất trong lịch sử môn thể thao này. Những thành tựu nổi bật của anh, bao gồm ba huy chương vàng Olympic, hai chức vô địch Cúp thế giới tổng hợp, và kỷ lục sáu chiến thắng liên tiếp trong một mùa giải Cúp thế giới, đã củng cố vị thế của anh trong lòng người hâm mộ và các đồng nghiệp. Sự kiên cường của anh khi trở lại thi đấu sau chấn thương nghiêm trọng vào năm 2014 và giành huy chương bạc Olympic đã truyền cảm hứng lớn. Di sản của Morgenstern không chỉ là những danh hiệu mà còn là tinh thần thể thao, sự cống hiến và khả năng vượt qua thử thách, khẳng định ảnh hưởng sâu rộng của anh đối với môn nhảy ski và cộng đồng thể thao quốc tế.
