1. Đời sống và bối cảnh cá nhân
Alina Maksymenko sinh ngày 10 tháng 7 năm 1991 tại Zaporizhzhia, thuộc Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô viết Ukraina, Liên Xô. Sau đó, cô chuyển đến Kyiv, nơi cô bắt đầu sự nghiệp thể dục nhịp điệu của mình. Với chiều cao 174 cm, Maksymenko đã được đào tạo tại Trường Deriugins danh tiếng, dưới sự hướng dẫn của các huấn luyện viên nổi tiếng như Albina Deriugina và Irina Deriugina. Biên đạo múa của cô là Irina Grischenko.
2. Sự nghiệp thể dục nhịp điệu
Alina Maksymenko đã có một sự nghiệp thể dục nhịp điệu ấn tượng, bắt đầu từ cấp độ thiếu niên và đạt được nhiều thành công ở cấp độ chuyên nghiệp, bao gồm việc tham gia Thế vận hội Mùa hè 2008 và Thế vận hội Mùa hè 2012.
2.1. Sự nghiệp cấp độ thiếu niên
Trong sự nghiệp thiếu niên của mình, Maksymenko đã thể hiện tài năng sớm bộc lộ. Năm 2006, cô tham gia giải Deriugina Cup và giành được huy chương bạc ở nội dung cá nhân toàn năng, chỉ đứng sau vận động viên Daria Kushnerova.
2.2. Sự nghiệp cấp độ chuyên nghiệp
Alina Maksymenko bắt đầu thi đấu ở cấp độ chuyên nghiệp từ năm 2007 và nhanh chóng trở thành một trong những gương mặt nổi bật của thể dục nhịp điệu Ukraina, đạt được nhiều thành tích đáng kể tại các giải đấu quốc tế.
2.2.1. Những năm đầu sự nghiệp chuyên nghiệp (2007-2008)
Năm 2007, Alina Maksymenko lần đầu tiên góp mặt tại Giải Vô địch Thể dục nhịp điệu Thế giới ở Patras, Hy Lạp. Cô là một thành viên của đội tuyển quốc gia Ukraina (gồm Olena Dmytrash, Polina Kondaurova, Viera Perederiy, Oksana Petulko, Vita Zubchenko) và đã giành vị trí thứ 8 ở nội dung đồng đội toàn năng.
Năm 2008, Maksymenko tiếp tục tham gia Thế vận hội Mùa hè 2008 tại Bắc Kinh, Trung Quốc, với tư cách là thành viên của đội tuyển Ukraina. Đội đã giành vị trí thứ 8 trong chung kết nhóm toàn năng. Cũng trong năm 2008, tại Chung kết Cúp Thế giới ở Benidorm, cô đã giành được huy chương đồng ở cả nội dung 3 vòng/4 gậy và 5 dây.
2.2.2. Bước đột phá sự nghiệp cá nhân (2009-2011)
Năm 2009 đánh dấu bước ngoặt khi Maksymenko bắt đầu thi đấu với tư cách vận động viên cá nhân. Tại Giải Vô địch Thể dục nhịp điệu Thế giới 2009 ở Ise, Mie, Nhật Bản, cô đã giành vị trí thứ 16 trong chung kết cá nhân toàn năng. Cùng năm đó, cô tham gia Đại hội Thể thao Thế giới 2009 tại Cao Hùng, Đài Loan, đạt hạng 5 ở nội dung vòng, hạng 6 ở ruy băng, hạng 7 ở dây và hạng 8 ở bóng. Tại Giải Vô địch Thể dục nhịp điệu châu Âu 2009 ở Baku, cô cùng đồng đội đã giành huy chương đồng.
Năm 2010, tại Giải Vô địch Thể dục nhịp điệu Thế giới 2010 ở Moskva, Nga, cô đã về đích ở vị trí thứ 5 trong chung kết cá nhân toàn năng. Cô là một trong hai vận động viên duy nhất đủ điều kiện tham dự tất cả các nội dung chung kết cá nhân (người còn lại là Aliya Garayeva). Maksymenko đạt hạng 4 ở chung kết dây, hạng 5 ở vòng, hạng 6 ở bóng và hạng 8 ở ruy băng.

Năm 2011, Maksymenko giành ba huy chương vàng và một huy chương bạc tại Deriugina World Cup. Tại Đại hội Thể thao Sinh viên Mùa hè 2011 được tổ chức ở Thâm Quyến, cô giành huy chương bạc ở chung kết vòng (28.100 điểm) và huy chương đồng ở chung kết gậy. Cô cũng góp phần giúp Ukraina giành huy chương đồng đồng đội tại Giải Vô địch Thể dục nhịp điệu Thế giới 2011 ở Montpellier, Pháp. Tại giải đấu này, cô đứng thứ 5 trong chung kết cá nhân toàn năng, qua đó giành quyền tham dự Thế vận hội Mùa hè 2012 tại Luân Đôn. Cũng trong năm 2011, tại Giải Vô địch Thể dục nhịp điệu châu Âu 2011 ở Minsk, cô đã giành huy chương đồng đồng đội và huy chương đồng ở nội dung gậy.
2.2.3. Tham dự Thế vận hội và đỉnh cao phong độ (2012)
Năm 2012 là một trong những năm đỉnh cao trong sự nghiệp của Alina Maksymenko. Cô khởi đầu mùa giải tại LA Lights ở Los Angeles, nhưng gặp khó khăn với các bài biểu diễn mới và kết thúc sau đồng đội Hanna Rizatdinova ở nội dung toàn năng. Sau đó, cô tham gia Deriugina Cup 2012 và giành huy chương bạc ở nội dung toàn năng, chỉ sau vận động viên người Nga Daria Dmitrieva. Đỉnh cao của mùa giải là khi Maksymenko tham gia nội dung cá nhân toàn năng tại Thế vận hội Mùa hè 2012 ở Luân Đôn. Cô đã xuất sắc vượt qua vòng loại và kết thúc ở vị trí thứ 6 chung cuộc, một thành tích đáng nể.
2.2.4. Mùa giải cuối cùng và giải nghệ (2013)
Năm 2013 là mùa giải cuối cùng trong sự nghiệp thi đấu của Maksymenko. Tại LA Lights 2013, cô giành huy chương bạc ở nội dung toàn năng, sau đồng đội Hanna Rizatdinova. Sau đó, cô tham gia Giải Grand Prix Thể dục nhịp điệu Holon 2013, nơi cô đứng thứ 12 ở nội dung toàn năng và giành huy chương vàng ở chung kết gậy. Cô kết thúc ở vị trí thứ 5 nội dung toàn năng tại giải World Cup đầu tiên của mùa giải ở Lisbon, Bồ Đào Nha. Tại Irina Deleanu Cup 2013, cô giành huy chương bạc ở nội dung toàn năng và huy chương đồng ở nội dung gậy. Cô tiếp tục giành thêm một huy chương đồng ở chung kết vòng tại Pesaro World Cup. Maksymenko sau đó phải rút lui khỏi Sofia World Cup do chấn thương trở nặng.
Maksymenko tiếp tục tham gia Giải Vô địch Thể dục nhịp điệu châu Âu 2013 tại Viên, Áo và cùng với các đồng đội của mình (Hanna Rizatdinova và Viktoria Mazur) đã giành huy chương bạc đồng đội. Cô cũng thi đấu tại International Trophy "Ciutat de Barcelona" và giành huy chương bạc ở nội dung toàn năng, sau vận động viên người Nga Alexandra Merkulova. Tại Đại hội Thể thao Sinh viên Mùa hè 2013 ở Kazan, cô đứng thứ 4 ở nội dung toàn năng, sau đồng đội Hanna Rizatdinova. Cô giành huy chương bạc ở nội dung vòng (đồng hạng với Rizatdinova) và huy chương đồng ở nội dung gậy (cũng đồng hạng với Rizatdinova).
Vào tháng 8 năm 2013, Maksymenko cùng với Rizatdinova và Mazur đã xuất hiện trong một bài xã luận trên tạp chí Ukraine Vogue. Cô tiếp tục thi đấu tại Đại hội Thể thao Thế giới 2013 ở Cali, nơi cô giành huy chương đồng ở nội dung bóng và gậy. Đáng chú ý, Maksymenko đã giành huy chương đồng ở nội dung gậy tại Giải Vô địch Thể dục nhịp điệu Thế giới 2013 được tổ chức tại Kyiv, Ukraina, và kết thúc giải ở vị trí thứ 7 nội dung toàn năng.
Alina Maksymenko đã kết thúc sự nghiệp thi đấu của mình vào cuối mùa giải 2013 và chấp nhận lời mời từ các huấn luyện viên tại Trường Deriugins để làm việc với tư cách là một huấn luyện viên.
3. Sự nghiệp huấn luyện
Sau khi giải nghệ vào cuối năm 2013, Alina Maksymenko đã tiếp tục sự nghiệp của mình trong lĩnh vực thể dục nhịp điệu với vai trò huấn luyện viên. Cô đã chấp nhận lời mời từ các huấn luyện viên của mình tại Trường Deriugins để làm việc tại đây. Kể từ năm 2023, cô đã làm việc tại iSTAR Academy ở West Sussex, Anh Quốc. Hiện tại, cô là huấn luyện viên của đội tuyển quốc gia chuyên nghiệp đã tham gia Giải Vô địch Thể dục nhịp điệu châu Âu 2024.
4. Đời sống cá nhân
Alina Maksymenko có thể nói ba ngôn ngữ: tiếng Ukraina, tiếng Anh và tiếng Nga. Hiện tại, cô đang cư trú và làm việc tại West Sussex, Anh Quốc, với vai trò huấn luyện viên tại iSTAR Academy.
5. Thông tin chi tiết về thành tích
Phần này mô tả chi tiết về các bài biểu diễn và thành tích Alina Maksymenko đã đạt được trong suốt sự nghiệp thể dục nhịp điệu của cô.
5.1. Nhạc nền biểu diễn
Dưới đây là danh sách nhạc nền được Alina Maksymenko sử dụng trong các bài biểu diễn của mình:
Năm | Dụng cụ | Tựa đề nhạc |
---|---|---|
2013 | Vòng | "Taken 2 (Main Theme)", "Murad Arrives", "In The Van", "Love The Way You Lie" của Nathaniel Mechaly, Eminem, Rihanna |
Bóng | "Gratta Keka" của Appart | |
Gậy | "Fever" của A Fine Frenzy | |
Ruy băng | "Taiko Music", "African Djembe Drums", "Chinese Music of Beijing", "Loud Taiko Drumming of Japan", "Sogoni Coun" của Drums Of the World, Madou Djembe | |
2012 | Vòng | "Mercy In Darkness", "Archangel", "Titan Dune" của Two Steps from Hell |
Bóng | "Mission Impossible Theme" của David Garrett | |
Gậy (Mới) | "Tamacun", "Diablo Rojo" của Rodrigo Y Gabriela | |
Gậy (Đầu tiên) | "Angry Birds Main Theme" của London Philharmonic Orchestra & Andrew Skeet | |
Ruy băng | "Asturias" của Joja Wendt | |
2011 | Vòng | "Technologique Park" của Orbital |
Bóng | "Private Investigation" của Dire Straits | |
Gậy | "No Hay Problema" của Pink Martini | |
Ruy băng | "España Caní", "España Caní" của Manhattan Pops Orchestra, Trio Norté |
5.2. Kết quả Thế vận hội chi tiết
Dưới đây là kết quả chi tiết của Alina Maksymenko tại các kỳ Thế vận hội Mùa hè mà cô đã tham gia:
Năm | Nội dung thi đấu | Địa điểm | Nhạc nền | Dụng cụ | Điểm chung kết | Điểm vòng loại |
---|---|---|---|---|---|---|
2012 | Thế vận hội | Luân Đôn | Cá nhân toàn năng | 109.625 | 110.025 | |
Asturias của Joja Wendt | Ruy băng | 27.450 | 26.800 | |||
Mission Impossible Theme của David Garrett | Bóng | 26.675 | 28.125 | |||
Mercy In Darkness, Archangel, Titan Dune của Two Steps From Hell | Vòng | 27.950 | 27.300 | |||
Tamacun, Diablo Rojo của Rodrigo y Gabriela | Gậy | 27.550 | 27.800 | |||
Năm | Nội dung thi đấu | Địa điểm | Nhạc nền | Dụng cụ | Điểm chung kết | Điểm vòng loại |
---|---|---|---|---|---|---|
2008 | Thế vận hội | Bắc Kinh | Đồng đội toàn năng | 31.100 | 31.625 | |
Summer của Antonio Vivaldi | 5 dây | 15.975 | 15.800 | |||
Theme music from Avrora của Valeri Tishler | 3 vòng / 2 gậy | 15.125 | 15.825 | |||