1. Thời thơ ấu và bối cảnh
Vreni Schneider sinh ra tại Elm, Thụy Sĩ, là con gái của một người thợ đóng giày. Khi Schneider còn là một thiếu niên, mẹ bà qua đời vì bệnh ung thư. Sự kiện này đã ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc sống của bà, khiến bà phải tạm gác lại sự nghiệp trượt tuyết và bỏ học để chăm sóc gia đình. Bà có chiều cao 1.7 m.
2. Sự nghiệp thi đấu
Schneider bắt đầu sự nghiệp thi đấu Cúp Thế giới ở tuổi 20, vào năm 1984. Bà nhanh chóng khẳng định mình là một trong những vận động viên hàng đầu trong các nội dung kỹ thuật như Slalom và Giant Slalom, mặc dù bà cũng có khả năng thi đấu tốt ở các nội dung tốc độ. Trong suốt cuối thập niên 1980 và đầu thập niên 1990, Schneider đã thống trị làng trượt tuyết alpine thế giới. Trong mùa giải 1988-89, bà đã giành được 14 chiến thắng tại Cúp Thế giới, một kỷ lục cá nhân trong một mùa giải mà ngay cả các vận động viên nam hàng đầu như Ingemar Stenmark, Hermann Maier và Marcel Hirscher (với 13 chiến thắng) cũng chưa từng đạt được, và kỷ lục này đã được giữ vững cho đến khi Mikaela Shiffrin phá vỡ vào mùa giải 2018-19. Sau mười một mùa giải thi đấu thành công rực rỡ, bà tuyên bố giải nghệ vào tháng 4 năm 1995.
3. Thành tựu nổi bật
Vreni Schneider đã tích lũy một bộ sưu tập danh hiệu ấn tượng trong suốt sự nghiệp của mình, bao gồm nhiều chiến thắng tại Cúp Thế giới, huy chương Olympic và Giải vô địch Thế giới.
3.1. Danh hiệu và Kỷ lục World Cup
Schneider đã giành tổng cộng 14 danh hiệu Cúp Thế giới theo mùa giải, bao gồm 3 danh hiệu tổng thể, 6 danh hiệu Slalom và 5 danh hiệu Giant Slalom. Bà cũng giữ kỷ lục về số chiến thắng trong một mùa giải Cúp Thế giới với 14 chiến thắng trong mùa giải 1988-89, một kỷ lục mà Mikaela Shiffrin đã phá vỡ vào mùa giải 2018-19.
Mùa giải | Nội dung |
---|---|
1986 | Giant slalom |
1987 | Giant slalom |
1989 | Tổng thể |
Slalom | |
Giant slalom | |
1990 | Slalom |
1991 | Giant slalom |
1992 | Slalom |
1993 | Slalom |
1994 | Tổng thể |
Slalom | |
1995 | Tổng thể |
Slalom | |
Giant slalom |
Dưới đây là bảng xếp hạng theo mùa giải của Vreni Schneider tại Cúp Thế giới:
Mùa giải | Tuổi | Tổng thể | Slalom | Giant slalom | Super-G | Downhill | Combined |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1985 | 20 | 9 | 22 | 3 | - | - | 17 |
1986 | 21 | 3 | 7 | 1 | 14 | - | 5 |
1987 | 22 | 2 | 4 | 1 | 6 | 14 | 2 |
1988 | 23 | 5 | 2 | 3 | 22 | - | 5 |
1989 | 24 | 1 | 1 | 1 | 17 | - | 3 |
1990 | 25 | 6 | 1 | 5 | 25 | - | - |
1991 | 26 | 3 | 5 | 1 | - | - | - |
1992 | 27 | 4 | 1 | 2 | - | - | - |
1993 | 28 | 6 | 1 | 12 | - | - | - |
1994 | 29 | 1 | 1 | 2 | 19 | 15 | 5 |
1995 | 30 | 1 | 1 | 1 | 25 | 23 | 2 |
Schneider đã giành tổng cộng 55 chiến thắng tại Cúp Thế giới và 101 lần lên bục podium. Bà là vận động viên nữ thứ tư có nhiều chiến thắng nhất mọi thời đại tại Cúp Thế giới. Trong đó, bà có 34 chiến thắng ở nội dung Slalom và 20 chiến thắng ở nội dung Giant Slalom. Kỷ lục 34 chiến thắng Slalom của bà đã được Marlies Schild phá vỡ vào mùa giải 2013-14. Bà cũng giữ kỷ lục 20 chiến thắng Giant Slalom tại Cúp Thế giới.
Tổng | Slalom | Giant slalom | Downhill | Super-G | Combined | Parallel | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Chiến thắng | 55 | 34 | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Podium | 101 | 47 | 46 | 1 | 2 | 5 | 0 |
Mùa giải | Ngày | Địa điểm | Nội dung |
---|---|---|---|
1985 2 chiến thắng (2 GS) | 17 tháng 12 năm 1984 | Santa Caterina, Ý | Giant slalom |
17 tháng 3 năm 1985 | Waterville Valley, Hoa Kỳ | Giant slalom | |
1986 3 chiến thắng (3 GS) | 6 tháng 1 năm 1986 | Maribor, Nam Tư | Giant slalom |
19 tháng 1 năm 1986 | Oberstaufen, Đức | Giant slalom | |
20 tháng 3 năm 1986 | Waterville Valley, Hoa Kỳ | Giant slalom | |
1987 6 chiến thắng (2 SL, 4 GS) | 6 tháng 12 năm 1986 | Giant slalom | |
17 tháng 12 năm 1986 | Courmayeur, Ý | Slalom | |
5 tháng 1 năm 1987 | Saalbach-Hinterglemm, Áo | Giant slalom | |
13 tháng 2 năm 1987 | Megève, Pháp | Giant slalom | |
14 tháng 2 năm 1987 | Saint-Gervais-les-Bains, Pháp | Slalom | |
22 tháng 3 năm 1987 | Sarajevo, Nam Tư | Giant slalom | |
1988 2 chiến thắng (1 SL, 1 GS) | 5 tháng 1 năm 1988 | Tignes, Pháp | Giant slalom |
24 tháng 1 năm 1988 | Bad Gastein, Áo | Slalom | |
1989 14 chiến thắng (7 SL, 6 GS, 1 AC) | 28 tháng 11 năm 1988 | Les Menuires, Pháp | Giant slalom |
16 tháng 12 năm 1988 | Altenmarkt-Zauchensee, Áo | Slalom | |
Combined | |||
18 tháng 12 năm 1988 | Val Zoldana, Ý | Giant slalom | |
20 tháng 12 năm 1988 | Courmayeur, Ý | Slalom | |
3 tháng 1 năm 1989 | Maribor, Nam Tư | Slalom | |
6 tháng 1 năm 1989 | Schwarzenberg, Áo | Giant slalom | |
7 tháng 1 năm 1989 | Giant slalom | ||
8 tháng 1 năm 1989 | Mellau, Áo | Slalom | |
15 tháng 1 năm 1989 | Grindelwald, Thụy Sĩ | Slalom | |
21 tháng 1 năm 1989 | Tignes, Pháp | Giant slalom | |
3 tháng 3 năm 1989 | Furano, Nhật Bản | Slalom | |
8 tháng 3 năm 1989 | Shigakogen, Nhật Bản | Giant slalom | |
10 tháng 3 năm 1989 | Slalom | ||
1990 5 chiến thắng (5 SL) | 25 tháng 11 năm 1989 | Park City, Hoa Kỳ | Slalom |
6 tháng 1 năm 1990 | Piancavallo, Ý | Slalom | |
9 tháng 1 năm 1990 | Hinterstoder, Áo | Slalom | |
21 tháng 1 năm 1990 | Maribor, Nam Tư | Slalom | |
18 tháng 3 năm 1990 | Åre, Thụy Điển | Slalom | |
1991 3 chiến thắng (1 SL, 2 GS) | 11 tháng 1 năm 1991 | Kranjska Gora, Nam Tư | Giant slalom |
11 tháng 3 năm 1991 | Lake Louise, Canada | Slalom | |
17 tháng 3 năm 1991 | Vail, Hoa Kỳ | Giant slalom | |
1992 5 chiến thắng (3 SL, 2 GS) | 30 tháng 11 năm 1991 | Lech, Áo | Slalom |
8 tháng 12 năm 1991 | Santa Caterina, Ý | Giant slalom | |
5 tháng 1 năm 1992 | Oberstaufen, Đức | Giant slalom | |
18 tháng 1 năm 1992 | Maribor, Slovenia | Slalom | |
29 tháng 2 năm 1992 | Narvik, Na Uy | Slalom | |
1993 4 chiến thắng (4 SL) | 6 tháng 1 năm 1993 | Maribor, Slovenia | Slalom |
17 tháng 1 năm 1993 | Cortina d'Ampezzo, Ý | Slalom | |
19 tháng 3 năm 1993 | Vemdalen, Thụy Điển | Slalom | |
28 tháng 3 năm 1993 | Åre, Thụy Điển | Slalom | |
1994 7 chiến thắng (7 SL) | 28 tháng 11 năm 1993 | Santa Caterina, Ý | Slalom |
19 tháng 12 năm 1993 | St. Anton, Áo | Slalom | |
9 tháng 1 năm 1994 | Altenmarkt-Zauchensee, Áo | Slalom | |
23 tháng 1 năm 1994 | Maribor, Slovenia | Slalom | |
5 tháng 2 năm 1994 | Sierra Nevada, Tây Ban Nha | Slalom | |
10 tháng 3 năm 1994 | Mammoth Mountain, Hoa Kỳ | Slalom | |
20 tháng 3 năm 1994 | Vail, Hoa Kỳ | Slalom | |
1995 4 chiến thắng (4 SL) | 27 tháng 11 năm 1994 | Park City, Hoa Kỳ | Slalom |
18 tháng 12 năm 1994 | Sestriere, Ý | Slalom | |
26 tháng 2 năm 1995 | Maribor, Slovenia | Slalom | |
19 tháng 3 năm 1995 | Bormio, Ý | Slalom |
3.2. Huy chương Olympic
Schneider đã giành được năm huy chương tại Thế vận hội Mùa đông, bao gồm ba huy chương vàng. Bà là một trong những vận động viên nổi bật nhất tại Thế vận hội Mùa đông 1988 ở Calgary và Thế vận hội Mùa đông 1994 ở Lillehammer.
Năm | Tuổi | Slalom | Giant slalom | Super-G | Downhill | Combined | Team Event |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1988 | 23 | 1 | 1 | - | - | DNF2 | - |
1992 | 27 | 7 | DNF1 | - | - | - | - |
1994 | 29 | 1 | 3 | - | 33 | 2 | - |
3.3. Huy chương Giải vô địch Thế giới
Vreni Schneider cũng gặt hái được sáu huy chương tại Giải vô địch Thế giới, trong đó có ba huy chương vàng, hai huy chương bạc và một huy chương đồng.
Năm | Tuổi | Slalom | Giant slalom | Super-G | Downhill | Combined | Team Event |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1985 | 20 | - | 12 | - | - | - | - |
1987 | 22 | - | 1 | 4 | - | 4 | - |
1989 | 24 | 2 | 1 | - | - | 2 | - |
1991 | 26 | 1 | 7 | - | - | 3 | - |
4. Hoạt động sau sự nghiệp
Sau khi giải nghệ vào năm 1995, Vreni Schneider vẫn tiếp tục gắn bó với môn thể thao này thông qua các hoạt động kinh doanh và giáo dục.
4.1. Hoạt động kinh doanh và giáo dục
Hiện tại, bà điều hành một trường dạy trượt tuyết và trượt ván tuyết mang tên mình tại quê nhà Elm. Ngoài ra, bà còn sở hữu một cửa hàng thiết bị thể thao ở Glarus và Elm, cung cấp các sản phẩm chất lượng cho những người đam mê trượt tuyết. Bà cũng từng được vinh danh là "Vận động viên thể thao nữ Thụy Sĩ của năm" các năm 1988, 1989, 1991, 1994 và 1995.

4.2. Hoạt động âm nhạc
Bên cạnh sự nghiệp thể thao và kinh doanh, Schneider còn thử sức trong lĩnh vực âm nhạc. Vào năm 2012, bà đã phát hành một album nhạc dân gian, thể hiện một khía cạnh khác trong tài năng của mình.
5. Đời tư
Vreni Schneider kết hôn vào năm 1999 và có hai người con trai. Bà giữ cuộc sống cá nhân khá kín đáo.
6. Đánh giá và Di sản
Vreni Schneider được công nhận rộng rãi là một trong những vận động viên trượt tuyết alpine vĩ đại nhất trong lịch sử. Bà đã được vinh danh là "Vận động viên thể thao nữ Thụy Sĩ của thế kỷ", một minh chứng cho sự nghiệp xuất sắc và tầm ảnh hưởng lâu dài của bà đối với thể thao Thụy Sĩ. Sự thống trị của bà trong các nội dung kỹ thuật, đặc biệt là kỷ lục 14 chiến thắng trong một mùa giải Cúp Thế giới, đã đặt ra một tiêu chuẩn mới cho các thế hệ vận động viên sau này. Tên tuổi của bà cũng được nhắc đến trong bài hát 'Uffington Wassail' của ban nhạc Half Man Half Biscuit với những lời ca ngợi: "Vreni Schneider - you're my downhill lady! Vreni Schneider - you're the queen of the slopes!".