1. Tổng quan
Tatsuya Mizuno (水野 竜也Mizuno TatsuyaJapanese, sinh ngày 2 tháng 6 năm 1981) là một võ sĩ võ thuật tổng hợp (MMA) người Nhật Bản. Anh từng là nhà vô địch hạng cân Trung của DEEP và là á quân giải Grand Prix hạng cân Bán nặng của DREAM năm 2010. Mizuno bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp vào năm 2006 và đã thi đấu cho nhiều tổ chức lớn như DREAM, Pancrase, DEEP, M-1 Global, ProElite, ONE Championship, và K-1, đồng thời tham gia sự kiện Dynamite!! 2010. Anh nổi tiếng với nền tảng Judo vững chắc, sở hữu đai đen tam đẳng và phong cách thi đấu đa dạng.
2. Tiểu sử và Bối cảnh
Tatsuya Mizuno bắt đầu tham gia Judo từ thời trung học và hiện đang giữ đai đen tam đẳng trong môn võ này.
2.1. Sự nghiệp Judo
Mizuno bắt đầu học Judo từ khi còn là học sinh trung học. Anh tiếp tục rèn luyện tại Trường Trung học Đại học Nihon Tsuchiura, Đại học Yamanashi Gakuin, và sau đó làm việc tại Sogo Keibi Hosho (ALSOK), nơi anh đã đạt đai đen tam đẳng Judo.
Vào ngày 29 tháng 4 năm 2005, anh giành chức vô địch giải đấu võ thuật tổng hợp nghiệp dư Shooto East lần thứ 5 ở hạng cân nặng (dưới 100 kg). Ngày 23 tháng 12 năm 2005, anh tham gia giải đấu nghiệp dư U-FILE CAMP với tư cách thành viên của Pankurasu geto (Pancrase Gate x2), nơi anh đã giành chiến thắng bằng submission và tiếp tục có chuỗi 4 trận thắng liên tiếp.
2.2. Khởi đầu sự nghiệp MMA
Mizuno ra mắt chuyên nghiệp tại Pancrase: Blow 7 vào ngày 16 tháng 9 năm 2006, đánh bại Yuji Sakuragi bằng submission (rear-naked choke) ở hiệp 2. Trong giai đoạn đầu sự nghiệp, anh đã đối đầu với các võ sĩ nổi tiếng như Thiago Silva, Assuério Silva và Mirko Cro Cop.
3. Sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp
Tatsuya Mizuno đã có một sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp kéo dài, tham gia nhiều tổ chức võ thuật tổng hợp hàng đầu thế giới và châu Á.
3.1. Pancrase
Mizuno ra mắt chuyên nghiệp tại Pancrase: Blow 7 vào ngày 16 tháng 9 năm 2006, nơi anh đã giành chiến thắng bằng submission. Vào ngày 2 tháng 12 năm 2006, tại Pancrase: Blow 10, anh tiếp tục giành chiến thắng trước Yasuaki Miura bằng submission kỹ thuật (kimura) ở hiệp 1.
Ngày 28 tháng 2 năm 2007, anh đối đầu với Thiago Silva trong trận đấu tranh suất thách đấu hạng nặng tại Pancrase: Rising 2 và thua bằng KO (soccer kick) ở hiệp 1. Sau đó, vào ngày 30 tháng 5 năm 2007, tại Pancrase: Rising 5, anh tranh đai vô địch hạng nặng King of Pancrase với Assuério Silva và thua bằng TKO (đấm từ vị trí kiểm soát) ở hiệp 2. Mặc dù thua trận tranh suất thách đấu, anh vẫn có cơ hội tranh đai do Thiago Silva chuyển sang UFC, và sau đó Assuério Silva đã giành được đai vô địch sau khi nhà vô địch Alvborgas Tiger từ bỏ đai. Trận đấu cuối cùng của anh tại Pancrase trong giai đoạn này là vào ngày 28 tháng 11 năm 2007, tại Pancrase: Rising 9, nơi anh thắng Masayuki Kono bằng TKO (đấm) ở hiệp 1.
3.2. DREAM
Ngày 15 tháng 3 năm 2008, tại DREAM.1, Mizuno đối đầu với Mirko Cro Cop và thua bằng TKO (đấm) ở hiệp 1. Mizuno đã tự nguyện tham gia trận đấu này sau khi Mirko Cro Cop tìm kiếm đối thủ.
Vào ngày 14 tháng 10 năm 2009, DREAM thông báo Mizuno sẽ cùng Satoru "Wicky" Nishuira sang Hoa Kỳ tập luyện tại AMC Pankration của Matt Hume, với sự hỗ trợ từ DREAM.
Năm 2010, Mizuno tham gia giải Grand Prix hạng cân Bán nặng DREAM. Vào ngày 10 tháng 7 năm 2010, tại DREAM 15, anh đánh bại Melvin Manhoef bằng submission (arm-lock) ở hiệp 1 trong trận bán kết. Tuy nhiên, vào ngày 25 tháng 9 năm 2010, tại DREAM 16, anh đối đầu với Gegard Mousasi trong trận chung kết tranh đai vô địch hạng cân Bán nặng DREAM và thua bằng submission (rear-naked choke) ở hiệp 1, qua đó không giành được danh hiệu.
Ngày 31 tháng 12 năm 2010, tại sự kiện Dynamite!! 2010, anh đối đầu với Sergei Kharitonov và thua bằng KO (đầu gối) ở hiệp 1. Đây là trận ra mắt của anh ở hạng cân siêu nặng.
Vào ngày 16 tháng 7 năm 2011, tại DREAM Japan GP Final, anh đánh bại Trevor Prangley bằng KO (đầu gối vào thân) ở hiệp 1. Cựu võ sĩ hạng trung UFC Yushin Okami đã có mặt với tư cách là người hỗ trợ cho anh.
3.3. M-1 Global và K-1
Mizuno cũng đã thi đấu cho các tổ chức quốc tế khác. Tại M-1 Global, anh có một số trận đấu đáng chú ý:
- Ngày 17 tháng 7 năm 2008, tại M-1 Challenge 5: Japan, anh thắng Yoshiyuki Nakanishi bằng KO (đấm) ở hiệp 1.
- Ngày 29 tháng 8 năm 2008, tại M-1 Challenge 6: Korea, anh thua Bruno Carvalho bằng quyết định đồng thuận sau 2 hiệp.
- Ngày 29 tháng 10 năm 2008, tại M-1 Challenge 8: USA, anh thắng Jose Beltran Martinez bằng TKO (đấm) ở hiệp 1.
- Ngày 29 tháng 4 năm 2009, tại M-1 Challenge 14: Japan, anh thua Tom Blackledge bằng submission (rear-naked choke) ở hiệp 1.
- Ngày 16 tháng 8 năm 2009, tại M-1 Challenge 18: Netherlands Day Two, anh thắng Rafael Rodríguez (còn được gọi là Chinto Mordillo) bằng submission (rear-naked choke) ở hiệp 1.
Ngoài ra, anh còn tham gia các sự kiện của K-1. Vào ngày 20 tháng 11 năm 2009, tại K-1: Rumble of the Kings, anh thắng Ilir Latifi bằng TKO (đầu gối và đấm) ở hiệp 3. Ban đầu, anh dự kiến đối đầu với Jurgen Kurt, nhưng đối thủ đã được thay đổi.
3.4. ProElite và Glory
Vào ngày 21 tháng 1 năm 2012, Mizuno thi đấu tại ProElite 3, nơi anh đánh bại Ilima Maiava bằng submission (arm-triangle choke) ở hiệp 2.
Ngày 6 tháng 10 năm 2012, tại Glory 2: Brussels ở Brussels, Bỉ, anh đối đầu với đồng môn Judo Jason Jones và thua bằng quyết định đồng thuận sau 3 hiệp.
3.5. ONE Championship
Mizuno đã có một sự nghiệp đáng kể tại ONE Championship, một trong những tổ chức MMA lớn nhất châu Á:
- Ngày 23 tháng 6 năm 2012, tại ONE FC: Destiny of Warriors, anh đối đầu với cựu binh MMA Renato Sobral và thua bằng submission (armbar) chỉ sau 31 giây ở hiệp 1.
- Ngày 18 tháng 10 năm 2013, tại ONE FC: Total Domination, anh đối đầu với Rafael Silva và thắng bằng quyết định đồng thuận sau 3 hiệp. Đây là trận ra mắt của anh ở hạng cân trung.
- Ngày 2 tháng 5 năm 2014, tại ONE FC: Rise of Heroes, anh đối đầu với Leandro Ataides bất bại người Brazil và thua bằng KO (đấm) ở 0 phút 47 giây của hiệp 1.
- Ngày 7 tháng 11 năm 2014, tại ONE FC: Battle of the Lions, anh đối đầu với Brayan Rafiq và thắng bằng quyết định đồng thuận.
- Ngày 29 tháng 1 năm 2016, tại ONE FC: Clash of Heroes, anh đối đầu với Jake Butler và thua bằng TKO (cùi chỏ) ở hiệp 1. Đây là trận đấu ở hạng cân bán nặng.
- Ngày 6 tháng 5 năm 2016, tại ONE FC: Ascent To Power, anh thắng Mohamed Ali bằng TKO (đầu gối và đấm) ở hiệp 2. Đây là trận đấu hạng cân bắt buộc (95 kg (209 lb)).
- Ngày 2 tháng 9 năm 2016, tại ONE FC: Unbreakable Warriors, anh thua Gilberto Galvao bằng quyết định đồng thuận sau 3 hiệp.
3.6. DEEP
DEEP là tổ chức mà Tatsuya Mizuno đã gắn bó lâu dài và đạt được danh hiệu vô địch.
- Ngày 17 tháng 10 năm 2015, tại DEEP 73 Impact, anh thắng Jun Hee Moon bằng TKO (bỏ cuộc) ở hiệp 2.
- Ngày 20 tháng 7 năm 2015, tại DEEP: Cage Impact 2015, anh hòa kỹ thuật với Young Choi ở hiệp 1.
- Ngày 13 tháng 5 năm 2017, tại DEEP Cage Impact 2017, anh thắng Jung Kyo Park bằng submission (rear-naked choke) ở hiệp 2.
- Ngày 16 tháng 9 năm 2017, tại DEEP 79 Impact, anh thắng Genpei Hayashi bằng quyết định đồng thuận sau 2 hiệp.
- Ngày 24 tháng 2 năm 2018, tại DEEP 82 Impact, anh đối đầu với Taisuke Okuno trong trận tranh đai vô địch hạng cân trung DEEP còn trống và thắng bằng submission (rear-naked choke) ở hiệp 3, qua đó giành được danh hiệu.
- Ngày 22 tháng 12 năm 2018, tại DEEP 87 Impact, anh thắng Ryuta Sakurai bằng submission (sleeper choke) ở hiệp 2.
- Ngày 29 tháng 6 năm 2019, tại DEEP 90 Impact, anh thắng Mitsuyoshi Nakai bằng submission (head and arm choke) ở hiệp 1.
- Ngày 22 tháng 10 năm 2019, tại DEEP 92 Impact, anh thắng Ryo Sakai bằng truất quyền thi đấu ở hiệp 2. Đây là trận đấu ở hạng cân bán nặng.
- Ngày 15 tháng 12 năm 2019, tại DEEP 93 Impact, anh thắng Joshua Robison bằng submission (rear-naked choke) ở hiệp 2. Đây là trận đấu ở hạng cân bán nặng.
- Ngày 1 tháng 11 năm 2020, tại DEEP 98 Impact, anh đối đầu với João Batista Yoshimura và thua bằng TKO (đấm) ở hiệp 2.
- Ngày 4 tháng 7 năm 2021, tại DEEP 102 Impact, anh tái đấu với Yoshimura trong lần bảo vệ đai đầu tiên và thua bằng KO (đấm) ở hiệp 2, qua đó mất đai vô địch hạng cân trung DEEP.
- Ngày 12 tháng 12 năm 2021, tại DEEP 105 Impact, anh đối đầu với Seigo Mizuguchi và thắng ở hiệp 1 sau khi tung cú đá kiểu bóng đá vào Mizuguchi. Đây là trận ra mắt của anh ở hạng cân siêu nặng.
- Ngày 11 tháng 12 năm 2022, tại DEEP 111 Impact, anh trở lại sau một năm để đối đầu với Masashi Inada và thắng chỉ sau 19 giây của trận đấu sau khi hạ gục Inada bằng đầu gối và kết thúc bằng đòn đấm liên hoàn.
- Ngày 2 tháng 7 năm 2023, tại DEEP 114 Impact, anh đối đầu với Ryo Sakai tranh đai vô địch hạng cân siêu nặng tạm thời của DEEP và thua bằng TKO (đấm) chỉ sau 42 giây ở hiệp 1.
- Ngày 23 tháng 11 năm 2023, tại DEEP Tokyo Impact 2023 6th Round, anh thắng Lawdlain Saint Ilme bằng KO (đầu gối và đấm) ở hiệp 2.
- Ngày 3 tháng 5 năm 2024, tại DEEP 119 Impact, anh thắng Koji Shikuwa bằng quyết định đồng thuận sau 3 hiệp.
- Ngày 16 tháng 9 năm 2024, tại DEEP 121 Impact, anh thua Taisei Sekino bằng TKO (đá kiểu bóng đá và đấm) ở hiệp 1.
4. Chức vô địch và Thành tích
- DEEP
- Vô địch hạng cân Trung DEEP (một lần; cựu vô địch)
- DREAM
- Á quân giải Grand Prix hạng cân Bán nặng DREAM 2010
5. Hồ sơ MMA
5.1. Thành tích chuyên nghiệp
Tatsuya Mizuno có tổng cộng 43 trận đấu chuyên nghiệp, với 26 trận thắng, 16 trận thua và 1 trận hòa. Trong số các trận thắng, anh có 10 trận thắng bằng KO/TKO, 11 trận thắng bằng submission, 4 trận thắng bằng quyết định và 1 trận thắng bằng truất quyền thi đấu. Về các trận thua, anh có 10 trận thua bằng KO/TKO, 3 trận thua bằng submission và 3 trận thua bằng quyết định.
Kết quả | Thành tích | Đối thủ | Phương thức | Sự kiện | Ngày | Hiệp | Thời gian | Địa điểm | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thua | 26-16-1 | Taisei Sekino | TKO (đá kiểu bóng đá và đấm) | Deep 121 Impact | 16 tháng 9 năm 2024 | 1 | 3:12 | Tokyo, Nhật Bản | ||
Thắng | 26-15-1 | Koji Shikuwa | Quyết định (đồng thuận) | DEEP 119 Impact | 3 tháng 5 năm 2024 | 3 | 5:00 | Tokyo, Nhật Bản | ||
Thắng | 25-15-1 | Lawdlain Saint Ilme | KO (đầu gối) | DEEP Tokyo Impact 2023 6th Round | 23 tháng 11 năm 2023 | 2 | 0:17 | Tokyo, Nhật Bản | ||
Thua | 24-15-1 | Ryo Sakai | TKO (đấm) | DEEP 114 Impact | 2 tháng 7 năm 2023 | 1 | 0:42 | Tokyo, Nhật Bản | Tranh đai vô địch hạng cân siêu nặng tạm thời của DEEP. | |
Thắng | 24-14-1 | Masashi Inada | TKO (đầu gối và đấm) | DEEP 111 Impact | 11 tháng 12 năm 2022 | 1 | 0:19 | Tokyo, Nhật Bản | ||
Thắng | 23-14-1 | Seigo Mizuguchi | TKO (đấm và đá kiểu bóng đá) | DEEP 105 Impact | 12 tháng 12 năm 2021 | 1 | 1:15 | Tokyo, Nhật Bản | Ra mắt hạng cân siêu nặng. | |
Thua | 22-14-1 | João Batista Yoshimura | KO (đấm) | DEEP: 102 Impact | 4 tháng 7 năm 2021 | 2 | 0:32 | Tokyo, Nhật Bản | Mất đai vô địch hạng cân Trung DEEP. | |
Thua | 22-13-1 | João Batista Yoshimura | TKO (đấm) | DEEP: 98 Impact | 1 tháng 11 năm 2020 | 2 | 4:40 | Tokyo, Nhật Bản | ||
Thắng | 22-12-1 | Joshua Robison | Submission (rear-naked choke) | DEEP 93 Impact | 15 tháng 12 năm 2019 | 2 | 3:28 | Tokyo, Nhật Bản | Trận đấu hạng cân Bán nặng. | |
Thắng | 21-12-1 | Ryo Sakai | Truất quyền thi đấu | DEEP 92 Impact | 22 tháng 10 năm 2019 | 2 | 3:41 | Tokyo, Nhật Bản | Trận đấu hạng cân Bán nặng. | |
Thắng | 20-12-1 | Mitsuyoshi Nakai | Submission (head and arm choke) | DEEP 90 Impact | 29 tháng 6 năm 2019 | 1 | 4:58 | Tokyo, Nhật Bản | ||
Thắng | 19-12-1 | Ryuta Sakurai | Submission (sleeper choke) | DEEP 87 Impact | 22 tháng 12 năm 2018 | 2 | 2:53 | Tokyo, Nhật Bản | ||
Thắng | 18-12-1 | Lee Eun-Su | Submission (rear-naked choke) | Road FC 049 | 18 tháng 8 năm 2018 | 2 | 2:32 | Seoul, Hàn Quốc | ||
Thắng | 17-12-1 | Taisuke Okuno | Submission (sleeper choke) | DEEP 82 Impact | 24 tháng 2 năm 2018 | 3 | 4:34 | Tokyo, Nhật Bản | Giành đai vô địch hạng cân Trung DEEP còn trống. | |
Thắng | 16-12-1 | Genpei Hayashi | Quyết định (đồng thuận) | DEEP 79 Impact | 16 tháng 9 năm 2017 | 2 | 5:00 | Tokyo, Nhật Bản | ||
Thắng | 15-12-1 | Jung Kyo Park | Submission (rear-naked choke) | DEEP Cage Impact 2017 | 13 tháng 5 năm 2017 | 2 | 1:55 | Tokyo, Nhật Bản | ||
Thua | 14-12-1 | Gilberto Galvao | Quyết định (đồng thuận) | ONE FC 47: Unbreakable Warriors | 2 tháng 9 năm 2016 | 3 | 5:00 | Kuala Lumpur, Malaysia | ||
Thắng | 14-11-1 | Mohamed Ali | TKO (đầu gối và đấm) | ONE FC 42: Ascent To Power | 6 tháng 5 năm 2016 | 2 | 3:52 | Kallang, Singapore | Trận đấu hạng cân bắt buộc (95 kg (209 lb)). | |
Thua | 13-11-1 | Jake Butler | TKO (cùi chỏ) | ONE FC 38: Clash of Heroes | 29 tháng 1 năm 2016 | 1 | 4:38 | Kuala Lumpur, Malaysia | Trận đấu hạng cân Bán nặng. | |
Thắng | 13-10-1 | Jun Hee Moon | TKO (bỏ cuộc) | DEEP 73 Impact | 17 tháng 10 năm 2015 | 2 | 5:00 | Tokyo, Nhật Bản | ||
Hòa | 12-10-1 | Young Choi | Hòa kỹ thuật | DEEP: Cage Impact 2015 | 20 tháng 7 năm 2015 | 1 | 5:00 | Tokyo, Nhật Bản | ||
Thắng | 12-10 | Brayan Rafiq | Quyết định (đồng thuận) | ONE FC: Battle of the Lions | 7 tháng 11 năm 2014 | 3 | 5:00 | Kallang, Singapore | ||
Thua | 11-10 | Leandro Ataides | KO (đấm) | ONE FC: Rise of Heroes | 2 tháng 5 năm 2014 | 1 | 0:47 | Pasay, Philippines | ||
Thắng | 11-9 | Rafael Silva | Quyết định (đồng thuận) | ONE FC: Total Domination | 18 tháng 10 năm 2013 | 3 | 5:00 | Kallang, Singapore | Ra mắt hạng cân Trung. | |
Thua | 10-9 | Jason Jones | Quyết định (đồng thuận) | Glory World Series: Glory 2 | 12 tháng 10 năm 2012 | 3 | 5:00 | Brussels, Bỉ | ||
Thua | 10-8 | Renato Sobral | Submission (armbar) | ONE FC: Destiny of Warriors | 24 tháng 6 năm 2012 | 1 | 0:31 | Kuala Lumpur, Malaysia | ||
Thắng | 10-7 | Ilima Maiava | Submission (arm-triangle choke) | ProElite 3 | 21 tháng 1 năm 2012 | 2 | 1:47 | Honolulu, Hawaii, Hoa Kỳ | ||
Thắng | 9-7 | Trevor Prangley | TKO (đầu gối vào thân) | Dream: Japan GP Final | 16 tháng 7 năm 2011 | 1 | 4:41 | Tokyo, Nhật Bản | ||
Thua | 8-7 | Sergei Kharitonov | KO (đầu gối) | Dynamite | 2010 | 31 tháng 12 năm 2010 | 1 | 1:25 | Saitama, Nhật Bản | Ra mắt hạng cân Siêu nặng. |
Thua | 8-6 | Gegard Mousasi | Submission (rear-naked choke) | DREAM 16 | 25 tháng 9 năm 2010 | 1 | 6:10 | Nagoya, Nhật Bản | Chung kết giải Grand Prix hạng cân Bán nặng DREAM; Tranh đai vô địch hạng cân Bán nặng DREAM. | |
Thắng | 8-5 | Melvin Manhoef | Submission (kimura) | DREAM 15 | 10 tháng 7 năm 2010 | 1 | 7:38 | Saitama, Nhật Bản | Bán kết giải Grand Prix hạng cân Bán nặng DREAM. | |
Thắng | 7-5 | Ilir Latifi | TKO (đầu gối và đấm) | K-1: Rumble of the Kings | 20 tháng 11 năm 2009 | 3 | 0:15 | Stockholm, Thụy Điển | ||
Thắng | 6-5 | Rafael Rodríguez | Submission (rear-naked choke) | M-1 Challenge 18: Netherlands Day Two | 16 tháng 8 năm 2009 | 1 | 2:20 | Hilversum, Hà Lan | ||
Thua | 5-5 | Tom Blackledge | Submission (rear-naked choke) | M-1 Challenge 14: Japan | 29 tháng 4 năm 2009 | 1 | 3:22 | Tokyo, Nhật Bản | ||
Thắng | 5-4 | Jose Beltran Martinez | TKO (đấm) | M-1 Challenge 8: USA | 29 tháng 10 năm 2008 | 1 | 1:53 | Kansas City, Missouri, Hoa Kỳ | ||
Thua | 4-4 | Bruno Carvalho | Quyết định (đồng thuận) | M-1 Challenge 6: Korea | 29 tháng 8 năm 2008 | 2 | 5:00 | Hàn Quốc | ||
Thắng | 4-3 | Yoshiyuki Nakanishi | KO (đấm) | M-1 Challenge 5: Japan | 17 tháng 7 năm 2008 | 1 | 4:13 | Tokyo, Nhật Bản | ||
Thua | 3-3 | Mirko Cro Cop | TKO (đấm) | DREAM 1: Lightweight Grand Prix 2008 First Round | 15 tháng 3 năm 2008 | 1 | 0:56 | Saitama, Nhật Bản | ||
Thắng | 3-2 | David Frendin | Submission (arm-lock) | Warriors Realm 12 | 29 tháng 2 năm 2008 | 1 | N/A | N/A | ||
Thắng | 2-2 | Masayuki Kono | TKO (đấm) | Pancrase: Rising 9 | 28 tháng 11 năm 2007 | 1 | 3:28 | Tokyo, Nhật Bản | ||
Thua | 2-1 | Assuério Silva | TKO (đấm từ vị trí kiểm soát) | Pancrase: Rising 5 | 30 tháng 5 năm 2007 | 2 | 2:08 | Tokyo, Nhật Bản | Tranh đai vô địch hạng nặng King of Pancrase còn trống. | |
Thua | 2-1 | Thiago Silva | KO (soccer kick) | Pancrase: Rising 2 | 28 tháng 2 năm 2007 | 1 | 4:29 | Tokyo, Nhật Bản | Trận đấu tranh suất thách đấu hạng nặng. | |
Thắng | 2-0 | Yasuaki Miura | Submission kỹ thuật (kimura) | Pancrase: Blow 10 | 2 tháng 12 năm 2006 | 1 | 1:47 | Tokyo, Nhật Bản | ||
Thắng | 1-0 | Yuji Sakuragi | Submission (rear-naked choke) | Pancrase: Blow 7 | 16 tháng 9 năm 2006 | 2 | 3:20 | Tokyo, Nhật Bản |
5.2. Thành tích nghiệp dư
Kết quả | Đối thủ | Phương thức | Sự kiện | Ngày |
---|---|---|---|---|
Thắng | 長屋圭三 | Submission (arm-lock) | PANCRASE 2006 BLOW TOUR (Pancrase Gate) | 28 tháng 7 năm 2006 |
Thắng | 田中徹也 | Submission (arm-lock) | 第16回パンクラスゲート×2 ワンマッチ大会 | 4 tháng 6 năm 2006 |
Thắng | 長屋圭三 | Submission (rear-naked choke) | 第15回パンクラスゲート×2 ワンマッチ大会 | 23 tháng 4 năm 2006 |
Thắng | 藤井陸平 | Quyết định (2-0) | 第14回パンクラスゲート×2 ワンマッチ大会 | 12 tháng 2 năm 2006 |
Thắng | 佐藤浩慈 | Submission (rear-naked choke) | 第13回パンクラスゲート×2 ワンマッチ大会 | 23 tháng 12 năm 2005 |
6. Thông tin cá nhân
Tatsuya Mizuno được biết đến với các biệt danh như 平成の怪物くんHeisei no Kaibutsu-kunJapanese (Quái vật thời Heisei) và 脱サラファイターDatsusara FighterJapanese (Võ sĩ bỏ việc văn phòng). Anh sinh ngày 2 tháng 6 năm 1981 tại Tỉnh Ibaraki, Nhật Bản. Mizuno có chiều cao khoảng 186 cm và cân nặng khoảng 84 kg. Anh chủ yếu thi đấu ở hạng cân trung, nhưng cũng từng lên hạng bán nặng và siêu nặng. Phong cách chiến đấu của anh dựa trên nền tảng Judo vững chắc, nơi anh đạt đai đen tam đẳng. Trong sự nghiệp của mình, anh đã đại diện cho các đội/tổ chức như U-FILE CAMP, TRIBE TOKYO M.M.A, và cũng thi đấu với tư cách võ sĩ tự do. Bài hát ra sàn của anh là "Battle Cry" của ban nhạc BUMP OF CHICKEN.