1. Tổng quan
Kūdō (空道Japanese) là một môn võ thuật tổng hợp của Nhật Bản, được phát triển từ trường phái Daido Juku (大道塾Japanese). Mục tiêu của Kūdō là tạo ra một môn thể thao đối kháng toàn diện và thực tế nhất có thể, tập trung vào sự an toàn, tính thực chiến và tính hiệu quả, kết hợp các kỹ thuật quyền thuật, đòn vật, khóa khớp và siết cổ. Nó được thực hành với mũ bảo hiểm và găng tay đặc biệt. Kūdō nhấn mạnh sự phát triển toàn diện về thể chất và tinh thần, cũng như sự đóng góp tích cực cho xã hội. Dù có nguồn gốc từ Nhật Bản, Kūdō đã phát triển mạnh mẽ trên toàn cầu, đặc biệt là ở Nga, nơi có số lượng võ sĩ Kūdō vượt trội so với Nhật Bản. Môn võ này được coi là một phần của budō truyền thống, tuân thủ các nghi thức và nguyên tắc của võ đạo Nhật Bản.
2. Lịch sử và Sáng lập
Kūdō và tổ chức Daido Juku được thành lập bởi Azuma Takashi (東孝Japanese), một võ sư có kinh nghiệm sâu rộng trong Judo và Karate Kyokushin. Quá trình phát triển của Kūdō phản ánh nỗ lực của Azuma nhằm tạo ra một môn võ thực tế hơn so với các quy tắc truyền thống.
2.1. Azuma Takashi và Khởi đầu Võ thuật

Azuma Takashi sinh năm 1949 tại Kesennuma, Miyagi, Nhật Bản. Ông bắt đầu tiếp xúc với võ thuật vào năm 1965, khi ông 16 tuổi, bằng việc gia nhập câu lạc bộ Judo tại trường trung học ở Kesennuma. Sau khi tốt nghiệp và phục vụ trong Lực lượng Phòng vệ Nhật Bản, ông tiếp tục con đường võ đạo của mình.
2.2. Sự nghiệp Kyokushin Karate
Năm 1971, khi đang theo học tại Khoa Văn học thứ hai của Đại học Waseda, Azuma Takashi gia nhập Kyokushin Karate (極真カラテJapanese). Ông là người sáng lập và đội trưởng đầu tiên của câu lạc bộ Karate Kyokushin tại Đại học Waseda. Azuma được hướng dẫn bởi các võ sư nổi tiếng như Yamazaki Terutomo và Satō Katsuaki.
Ông đã tham gia nhiều giải đấu Kyokushin do Kyokushinkai tổ chức và được mệnh danh là "Đầu máy người" (人間機関車Japanese) nhờ lối đánh mạnh mẽ và kiên cường. Kỹ thuật sở trường của ông là low kick. Azuma đã đạt được nhiều thành tích đáng nể:
- Năm 1973: Lần đầu tiên tham gia Giải vô địch Karate toàn Nhật Bản mở rộng lần thứ 5.
- Năm 1974: Á quân tại Giải vô địch Karate toàn Nhật Bản lần thứ 6, sau khi đánh bại Royama Hatsuo ở bán kết nhưng thua Satō Katsuaki ở chung kết.
- Năm 1975: Hạng 6 tại Giải vô địch Karate thế giới mở rộng lần thứ nhất.
- Năm 1976: Hạng 3 tại Giải vô địch Karate toàn Nhật Bản lần thứ 8.
- Năm 1977: Vô địch Giải vô địch Karate toàn Nhật Bản lần thứ 9, đánh bại Nakamura Makoto ở bán kết và Nakayama Takeo ở chung kết.
- Năm 1979: Hạng 3 tại Giải vô địch Karate toàn Nhật Bản lần thứ 11 và hạng 4 tại Giải vô địch Karate thế giới lần thứ 2.
Azuma Takashi cũng đảm nhiệm vị trí chi bộ trưởng chi bộ Kyokushinkai tỉnh Miyagi, kế nhiệm Miyamoto Kazunori, và đã tổ chức Giải vô địch Karate toàn Tohoku Cúp Miyagi TV, tiền thân của giải Hokutoki.
2.3. Sáng lập và Phát triển Daido Juku
Năm 1981, Azuma Takashi quyết định thành lập môn võ của riêng mình, lấy tên là Daido Juku, với mục tiêu khắc phục những hạn chế mà ông nhận thấy ở Kyokushin Karate và phát triển một phong cách chiến đấu toàn diện hơn.
2.3.1. Động lực và Khái niệm Ban đầu
Azuma Takashi không hài lòng với một số đặc điểm của Kyokushin Karate. Ông đặc biệt lo ngại về những chấn thương đầu nghiêm trọng thường gặp trong Kyokushin, đồng thời cho rằng các võ sĩ có thể hình nhỏ bé thường chịu thiệt thòi so với những đối thủ lớn hơn. Ông từng trải qua nhiều lần bị đánh mạnh đến mức mũi bị lệch vị trí. Trong cuốn sách của mình, ông cho biết ông "giỏi túm cổ áo và húc đầu trong một trận đấu" và cảm thấy các quy tắc toàn diện của Kyokushin rất hạn chế.
Từ những trăn trở đó, một trong những nguyên tắc cơ bản trong Daido Juku là tạo ra một phong cách chiến đấu thực tế và đa năng. Phong cách này sẽ bao gồm các kỹ thuật tấn công và phòng thủ hiệu quả, bao gồm các đòn đấm vào đầu, cùi chỏ, húc đầu, đòn vật, và các đòn khóa khớp từ Judo, kết hợp với các kỹ thuật chiến đấu dưới đất khác. Mục tiêu của Azuma là phát triển một môn võ không bị giới hạn bởi ranh giới của một phong cách duy nhất mà sẽ sử dụng các kỹ thuật từ nhiều môn võ khác nhau, không chỉ giới hạn ở sự kết hợp ban đầu giữa Judo và Karate.
2.3.2. Thành lập Daido Juku
Tổ chức Daido Juku chính thức đi vào hoạt động vào ngày 17 tháng 2 năm 1981. Võ đường đầu tiên được mở tại tỉnh Miyagi dưới tên "Karate-do Daidojuku". Phong cách võ thuật nội bộ của trường phái này còn được gọi là Kakutō Karate (格闘空手Japanese, nghĩa là "Karate chiến đấu") hoặc "Combat Karate Daidojuku".
Cùng năm đó, các cựu học viên của Daido Juku đã có màn ra mắt tại Giải vô địch Karate Hokutoki 1981. Daido Juku đóng một vai trò quan trọng trong sự bùng nổ võ thuật cuối thập niên 80 và đầu thập niên 90 ở Nhật Bản, là một trong số ít các tổ chức võ thuật tổng hợp vào thời điểm đó. Tổ chức này được ghi nhận đã góp phần giúp K-1 và các giải đấu "U-series" tiếp cận đông đảo công chúng Nhật Bản. Minoki Ichihara, một võ sĩ Kakutō Karate từ Daido Juku, đã tham gia UFC 2, trở thành võ sĩ Nhật Bản đầu tiên tham gia UFC vào thời điểm các tổ chức võ thuật Nhật Bản còn ngần ngại thử thách này. Tuy nhiên, Ichihara đã để thua Royce Gracie.
Trong thập niên 1990, Daido Juku đã tổ chức các sự kiện kickboxing mang tên "THE WARS", tập trung vào các quy tắc "có găng" của karate toàn diện và giới thiệu các tài năng hàng đầu của Daido Juku. Vào thời điểm đó, giới truyền thông rất mong chờ cuộc đối đầu trong mơ giữa Kenichi Osada, át chủ bài của Daido Juku, và Masaaki Satake của Seidokaikan. Các vận động viên thuộc Daido Juku xuất hiện trên bìa nhiều tạp chí võ thuật, và cùng với Seidokaikan, Daido Juku được coi là tiên phong của võ thuật Nhật Bản. Năm 1995, tên của hiệp hội "Karate Do Daidojuku" chính thức đổi thành "Liên đoàn Karate Đối kháng Quốc tế Daidojuku" (KKIF).
2.3.3. Chuyển đổi sang Kūdō và Đặc điểm Riêng
Từ giữa thập niên 1990, Daido Juku dần rời xa việc quảng bá tập trung vào truyền thông và quay trở lại mục tiêu ban đầu là phát triển một phong cách "an toàn nhưng thực tế" mà Daido Juku đã hướng tới ngay từ khi thành lập.
Năm 2001, Azuma Takashi, người sáng lập và chủ tịch của Daido Juku, đã tổ chức một cuộc họp báo chính thức, tuyên bố rằng phong cách võ thuật do Daido Juku quảng bá sẽ được gọi là Kūdō, trở thành một môn võ thuật budō độc lập. Mối quan hệ giữa trường phái Daido Juku và Kūdō tương tự như mối quan hệ giữa trường phái Kodokan và Judo. Cùng năm đó, Daido Juku đã tổ chức giải vô địch thế giới đầu tiên với thành công lớn, đưa Kūdō lên tầm quốc tế.
Dựa trên triết lý của budō, Kūdō được mở rộng ra toàn thế giới và tất cả các huấn luyện viên cũng như lãnh đạo của nó đều được chứng nhận và đăng ký dưới sự quản lý của Liên đoàn Kudo Quốc tế (Kudo International FederationEnglish, viết tắt là K.I.F). Đây là một tổ chức võ thuật độc đáo, hướng tới các hoạt động như một tổ chức giáo dục thể chất và xã hội, nhận được sự hỗ trợ từ Bộ Giáo dục, Văn hóa, Thể thao, Khoa học và Công nghệ Nhật Bản.
3. Triết lý Võ thuật
Triết lý võ thuật của Azuma Takashi, người sáng lập Kūdō, tập trung vào việc tạo ra một môn võ toàn diện và thực tế nhất có thể, đồng thời phát triển con người về cả thể chất lẫn tinh thần. Ban đầu, Azuma thừa nhận rằng "thực sự muốn tạo ra một loại karate không thua kém các môn thể thao khác, một loại karate không thua kém trong thực chiến, nhưng hiện tại thì chưa phải vậy." Ông đã thẳng thắn bày tỏ quan điểm của mình, thậm chí đi ngược lại với người thầy Ōyama Masutatsu, khi cho rằng trong số 10 đại diện từ các môn võ khác nhau, võ sĩ sumo là mạnh nhất, tiếp theo là võ sĩ đấu vật hạng nặng (hạng cân này sau đó đã bị loại bỏ trong các giải đấu quốc tế), và thứ ba là võ sĩ quyền Anh hạng nặng. Điều này cho thấy ông đánh giá cao tính thực chiến và hiệu quả của các môn võ khác. Itagaki Keisuke, một mangaka chuyên về các tác phẩm về võ thuật, đã giải thích rằng việc Azuma xếp Sumo lên hàng đầu cho thấy sự vĩ đại của môn võ này.
Triết lý của Kūdō được thể hiện rõ nét trong Dōjō Kun (道場訓Japanese, nghĩa là "Quy tắc Võ đường") của môn võ này, thường được niêm yết tại lối vào hoặc khu vực danh dự của võ đường. Dōjō Kun của Kūdō nêu rõ:
"Thông qua việc theo đuổi Kūdō,
chúng ta phát triển sức mạnh thể chất và tinh thần vĩ đại,
tự giáo dục và nâng cao trí tuệ,
kết nối với mọi người và làm phong phú cảm xúc.
Do đó, chúng ta sẽ có thể vun đắp nhân cách
và trở thành những thành viên tích cực đóng góp cho xã hội."
Triết lý này nhấn mạnh rằng Kūdō không chỉ là một môn thể thao chiến đấu mà còn là một con đường để hoàn thiện bản thân, khuyến khích sự phát triển toàn diện của võ sĩ, từ thể chất, tinh thần đến các giá trị xã hội. Kūdō vẫn tuân thủ các nghi thức truyền thống của budō Nhật Bản, bao gồm các nghi lễ chào hỏi, việc mặc đồng phục tập luyện truyền thống (keikogiJapanese) và việc sử dụng các thuật ngữ kỹ thuật bằng tiếng Nhật.
4. Đặc điểm và Quy định của Kūdō
Kūdō được thiết kế để trở nên thực tế và an toàn, với các quy định và trang bị đặc biệt cho phép các kỹ thuật chiến đấu toàn diện.
4.1. Trang bị
Để đảm bảo an toàn tối đa trong các trận đấu toàn diện, các võ sĩ Kūdō, hay còn gọi là 空道家kudokaJapanese, phải mặc đồng phục chính thức và trang bị bảo hộ chuyên dụng:
- Đồng phục: Các võ sĩ mặc một loại đồng phục chính thức, gọi là "道着dogiJapanese" hoặc "空道着kudogiJapanese". Trang phục này tương tự như judogi (kháng xé và phù hợp cho các kỹ thuật quăng, vật), nhưng có tay áo ngắn hơn so với karate gi truyền thống, giúp dễ dàng thực hiện các kỹ thuật bám và vật. Võ sĩ Kūdō sử dụng đồng phục màu trắng và xanh dương để dễ dàng phân biệt.
- Mũ bảo hiểm: Tất cả các võ sĩ phải đội mũ bảo hiểm có tấm che Plexiglas đặc biệt, được K.I.F. phê duyệt, để bảo vệ khuôn mặt khỏi các chấn thương nghiêm trọng và giảm thiểu nguy cơ chấn động não.
- Găng tay: Võ sĩ đeo găng tay được K.I.F. phê duyệt, có tác dụng bảo vệ khớp ngón tay nhưng vẫn để hở các ngón tay để cho phép thực hiện các kỹ thuật vật và khóa.
- Bảo hộ khác: Ngoài ra, võ sĩ còn phải dùng băng quấn tay (kudo bandage) và bảo hộ răng (mouthguard). Các vận động viên dưới tuổi vị thành niên, ngoài các trang bị trên, còn phải đeo bảo vệ ống chân và áo giáp bảo hộ. Quy định về bảo hộ cho các võ sĩ vị thành niên có thể thay đổi tùy giải đấu.

4.2. Hạng cân và Chỉ số Thể chất

Trong Kūdō, các vận động viên không được phân loại theo hạng cân truyền thống mà dựa trên một hệ thống độc đáo gọi là Chỉ số Thể chất (Physical Index, viết tắt là PI). PI là tổng của cân nặng (tính bằng kilôgam) cộng với chiều cao (tính bằng centimet).
Hạng mục | Chỉ số Thể chất |
---|---|
Dưới 230 | PI < 230 |
230-240 | 230 <= PI < 240 |
240-250 | 240 <= PI < 250 |
250-260 | 250 <= PI < 260 |
260-270 | 260 <= PI < 270 |
270 trở lên | PI >= 270 |
Hệ thống này là duy nhất trong các môn thể thao đối kháng. Trong khi các môn khác thường chỉ phân loại dựa trên cân nặng, Kūdō cố gắng đánh giá cả chiều cao. Điều này là do chiều cao thường đồng nghĩa với sải tay dài hơn, mang lại lợi thế về khoảng cách xa. Bằng cách tính cả chiều cao vào chỉ số, Kūdō tạo ra một sân chơi công bằng hơn, nơi không chỉ cân nặng mà cả vóc dáng tổng thể đều được xem xét, phù hợp với mục tiêu về tính thực tế của môn võ.
4.3. Quy định Thi đấu
Các cuộc thi Kūdō được tổ chức trên tatami rộng 13 m x 13 m, với khu vực chiến đấu bên trong là một hình vuông 9 m x 9 m. Có bốn trọng tài ở bốn góc sàn đấu và một trọng tài chính ở bên trong tatami.
Quy tắc thi đấu cơ bản tại các giải vô địch thế giới Kūdō bao gồm:
- Đối kháng dưới đất: Trận đấu dưới đất chỉ được phép diễn ra tối đa hai lần và không quá 30 s mỗi lần.
- Đòn cấm: Các đòn đánh vào lưng và/hoặc vùng nhạy cảm bị cấm.
- Hệ thống tính điểm: Điểm được tính dựa trên sức mạnh và hiệu quả của đòn đánh, không phải chỉ kỹ thuật. Điều quan trọng là mức độ đối thủ cảm nhận được cú đánh. Các điểm được gọi bằng tiếng Nhật:
- 効果KokaJapanese: 1 điểm
- 有効YukoJapanese: 2 điểm
- 技ありWazariJapanese: 4 điểm
- 一本IpponJapanese: 8 điểm (Nếu một võ sĩ đạt được 8 điểm, anh ta sẽ thắng ngay lập tức).
- Điều kiện chiến thắng: Chiến thắng có thể đạt được thông qua tuyệt chiêu (submission), siết cổ (choke-out), knock-out, hoặc võ sĩ nào có nhiều điểm hơn khi kết thúc trận đấu.
- Trường hợp hòa: Trong trường hợp hòa, sẽ có một quyết định từ trọng tài hoặc một trận đấu bổ sung.
5. Phát triển Quốc tế và Quan hệ với Các Tổ chức Khác
Azuma Takashi không chỉ là người sáng lập Daido Juku mà còn là Chủ tịch Liên đoàn Kudo Quốc tế. Ông đã có nhiều nỗ lực mở rộng Kūdō ra toàn cầu và duy trì mối quan hệ giao lưu với các tổ chức võ thuật khác.
5.1. Mở rộng Quốc tế
Kūdō đã phát triển mạnh mẽ trên phạm vi quốc tế. Hiện có hơn 100 địa điểm tập luyện Kūdō tại Nhật Bản và môn võ này được thực hành ở hơn 50 quốc gia trên thế giới. Dù là một môn võ do người Nhật sáng tạo, nhưng Nga hiện là quốc gia có số lượng võ sĩ Kūdō lớn nhất, vượt xa số lượng võ sĩ Nhật Bản.
- Kūdō tại Nga: Năm 1991, phân bộ Daido Juku Karate-do đầu tiên tại Nga được mở tại Vladivostok. Azuma Takashi đã đến thăm Moskva, sau đó một chi nhánh của Liên đoàn Kudo Quốc tế được mở tại đây. Vào ngày 7 tháng 7 năm 1994, Liên đoàn Daido Juku Karate-do Moskva đã được đăng ký bởi Sở Tư pháp Moskva.
- Tháng 5 năm 1994, Cúp Moskva, giải đấu Daido Juku quốc tế đầu tiên tại Nga, đã được tổ chức.
- Chiến thắng đầu tiên của các vận động viên Nga tại Nhật Bản diễn ra vào năm 1996, khi Alexey Kononenko giành hạng nhất ở hạng cân của mình.
- Năm 2004, Liên đoàn Kudo Nga được thành lập.
- Từ năm 2001, Giải vô địch Kudo chính thức của Nga đã được tổ chức. Cùng năm đó, các vận động viên Nga đã giành được hai huy chương vàng, ba huy chương bạc và hai huy chương đồng.
- Các trọng tài Kudo Nga đã dẫn đầu đội ngũ trọng tài tại giải đấu quốc tế "Cúp Mở Baltic" lần thứ 2 vào năm 2003, quy tụ các vận động viên từ Nga, Nhật Bản, các nước Baltic, Azerbaijan, Ý, Đức và Ba Lan.
- Giải vô địch Kudo thế giới lần thứ nhất đã được tổ chức tại Moskva vào năm 2011.
- Ngày 13 tháng 1 năm 2013, Roman Anashkin đã đạt đến cấp độ đai đen 6 dan Kudo, trở thành người không phải gốc Nhật đầu tiên đạt được cấp độ này.
5.2. Giao lưu với Các Tổ chức Võ thuật Khác
Trong thập niên 1990, Daido Juku đã trao đổi tài năng với nhiều tổ chức võ thuật khác nhau. Sau khi Kūdō ra đời, hoạt động này đã ngừng lại. Tuy nhiên, trước đó, Daido Juku đã có thỏa thuận với Submission Arts Wrestling (SAW) và sau đó tương tác với các tổ chức từ Wushu, Sanshou, Aikido S.A., Paraestra và Hatenkai. Ngoài ra, một số võ sĩ từ Daido Juku đã tham gia thi đấu tại các tổ chức võ thuật khác như RISE.
Daido Juku từng cạnh tranh với các tổ chức võ thuật khác như Nippon Kempo và Shooto. Trong quá khứ, tổ chức này cũng đã có các cuộc đối đầu với các võ sĩ Muay Thái, Sanshou và Taekwondo.
6. Các Võ sĩ Nổi tiếng
Nhiều võ sĩ đã tạo dựng tên tuổi trong Kūdō và một số người đã chuyển sang thành công ở các môn võ thuật khác:
- Semmy Schilt: Võ sĩ võ thuật tổng hợp và kickboxer. Anh là nhà vô địch Hokutoki các năm 1996 và 1997.
- Roman Anashkin: Võ sĩ nổi tiếng người Nga, sở hữu đai đen 7 dan Kūdō. Ông là một trong những người tiên phong đưa Kūdō đến Nga.
- Nishi Yoshinori: Võ sĩ võ thuật tổng hợp và người sáng lập phòng tập Wajyutsu Keishukai. Anh là nhà vô địch Hokutoki các năm 1984 và 1985.
- Lee Hasdell: Võ sĩ võ thuật tổng hợp và kickboxer.
- Katsumasa Kuroki: Võ sĩ đấu vật chuyên nghiệp nổi tiếng với biệt danh Magnum Tokyo.
- Minoki Ichihara: Võ sĩ võ thuật tổng hợp và là đối thủ trong giải Ultimate Fighting Championship.
- Disha Patani: Nữ diễn viên và người đam mê thể dục người Ấn Độ.
- Kolyan Edgar: Kudoka người Nga, là Kiện tướng Thể thao vinh dự của Nga về Kudo, Ứng cử viên Kiện tướng Thể thao của Nga về đối kháng tay không quân đội, Ứng cử viên Kiện tướng Thể thao của Nga về Sambo chiến đấu. Anh là nhà vô địch Kudo thế giới hai lần (2005, 2009), huy chương bạc Giải vô địch Kudo thế giới (2014), huy chương đồng Giải vô địch Kudo thế giới (2018), người chiến thắng Cúp Kudo thế giới (2011), nhà vô địch Kudo châu Âu (2008) và nhà vô địch Kudo Nga năm lần.
- Hisaki Kato: Võ sĩ võ thuật tổng hợp thi đấu tại Bellator MMA và Kickboxing.
- Akshay Kumar: Siêu sao Bollywood và võ sư.
- Taapsee Pannu: Nữ diễn viên Bollywood và võ sĩ.
- Mehul Vora: Đai đen 5 DAN Kudo.
- Vladimir Zorin: Huấn luyện viên đội tuyển Kudo quốc gia Nga, trọng tài quốc tế hạng Kudo, Phó chủ tịch Liên đoàn Kudo Nga, đai đen 6 dan Kudo, tác giả cuốn sách "Cơ sở của Kudo". Cùng với Roman Anashkin, ông là một trong những người tiên phong đưa Kudo đến Nga.
- Irina Bykova: Nhà vô địch Kudo thế giới 2005 ở hạng cân tuyệt đối nữ, 18 lần vô địch Kudo Nga, vô địch Kudo châu Âu 2008, sở hữu đai đen 4 dan Kudo.
7. Tác phẩm và Xuất hiện trên Truyền thông
Azuma Takashi không chỉ là một võ sư và người sáng lập môn võ mà còn là tác giả của nhiều cuốn sách giải thích về triết lý và kỹ thuật võ thuật của mình, cũng như xuất hiện trong các bộ phim.
7.1. Các Tác phẩm Đã Xuất bản
- Hamidashi Karate (はみだし空手Japanese, "Karate Bất quy tắc") - Xuất bản năm 1982 bởi Fukushodo.
- Kakutō Karate (格闘空手Japanese, "Karate Đối kháng") - Xuất bản năm 1983 bởi Fukushodo.
- Kakutō Karate 2 (格闘空手2Japanese, "Karate Đối kháng 2") - Xuất bản năm 1986 bởi Fukushodo.
- Ōi Masāki! (オーイ まさぁーき!Japanese) - Xuất bản năm 2001 bởi Bungeisha.
- Hamidashi Karate Kara Kūdō e (はみだし空手から空道へJapanese, "Từ Karate Bất quy tắc đến Kūdō") - Xuất bản năm 2002 bởi Fukushodo.
- Sōgō Kakutōgi Kōdō Nyūmon (総合格闘技空道入門Japanese, "Giới thiệu về Võ thuật Tổng hợp Kūdō") - Xuất bản năm 2005 bởi Baseball Magazine Sha.
7.2. Xuất hiện trong Phim ảnh
Azuma Takashi cũng đã có một số lần xuất hiện trên màn ảnh, chủ yếu trong các bộ phim liên quan đến võ thuật:
- Kenka Karate Kyokushinken (けんか空手 極真拳Japanese, "Karate Đối kháng: Quyền cực của Kyokushin") - Năm 1975, phim của hãng Toei. Ông đóng vai đối thủ của Ōyama Masutatsu (do Sonny Chiba thủ vai) trong trận bán kết Giải vô địch Karate toàn Nhật Bản.
- Loạt phim Chijō Saikyō no Karate (地上最強のカラテシリーズJapanese, "Karate Mạnh nhất thế giới") - Ông xuất hiện trong vai chính mình.
- Saikyō Saigo no Karate (最強最後のカラテJapanese, "Karate Mạnh nhất và Cuối cùng") - Năm 1980, phim của Sankyo Eiga.
8. Đời tư và Các Hoạt động Khác
Ngoài sự nghiệp võ thuật, Azuma Takashi còn tham gia vào các hoạt động khác và có một số mối liên hệ đáng chú ý. Ông từng giữ vai trò là Đại sứ Minato Kesennuma (みなと気仙沼大使Japanese), quê hương của ông, thể hiện sự gắn bó với cộng đồng địa phương. Năm 2008, ông giữ chức Giám đốc đội tuyển quốc gia Nhật Bản môn Sanshou trong Giải đấu Wushu Bắc Kinh 2008, được tổ chức cùng thời điểm với Thế vận hội Mùa hè 2008 tại Bắc Kinh, Trung Quốc. Theo Liên đoàn Wushu và Thái Cực Quyền Nhật Bản, giải đấu này được Ủy ban Olympic Quốc tế (IOC) công nhận. Sasazawa Kazuya, một võ sĩ từ Daido Juku, đã tham gia giải đấu này, và cả hai đều được ghi nhận là thuộc Câu lạc bộ Tán Thủ Võ thuật Tokyo.
9. Qua đời
Azuma Takashi qua đời vào ngày 3 tháng 4 năm 2021, lúc 14 giờ 35 phút, do ung thư dạ dày. Ông hưởng thọ 71 tuổi.
10. Di sản và Đánh giá
Azuma Takashi để lại một di sản sâu sắc trong thế giới võ thuật, đặc biệt là thông qua việc sáng lập và phát triển Kūdō.
10.1. Đóng góp và Đánh giá Tích cực
Azuma Takashi đã có những đóng góp mang tính đổi mới và tích cực cho võ thuật. Với việc thành lập Daido Juku và sau này là Kūdō, ông đã tạo ra một môn võ tổng hợp độc đáo, giải quyết các hạn chế của các môn võ truyền thống và hướng tới tính thực chiến tối đa nhưng vẫn đảm bảo an toàn. Ông đã tích hợp các kỹ thuật từ nhiều môn võ khác nhau như Karate, Judo, Quyền Anh, Muay Thái, Jujitsu và Đấu vật, tạo nên một phong cách chiến đấu toàn diện. Việc áp dụng mũ bảo hiểm và găng tay đặc biệt cho phép các kỹ thuật đấm vào đầu, vốn bị cấm trong nhiều môn karate toàn diện, giúp Kūdō trở nên thực tế hơn trong chiến đấu.
Kūdō không chỉ là một môn thể thao đối kháng mà còn là một con đường rèn luyện nhân cách và phát triển thể chất lẫn tinh thần. Triết lý của Kūdō, thể hiện qua Dōjō Kun, nhấn mạnh việc phát triển sức mạnh, trí tuệ, cảm xúc và trở thành thành viên tích cực của xã hội. Ông đã thành công trong việc mở rộng Kūdō ra toàn cầu, với sự hiện diện mạnh mẽ ở nhiều quốc gia, đặc biệt là Nga, cho thấy tầm ảnh hưởng quốc tế của môn võ này. Liên đoàn Kudo Quốc tế dưới sự lãnh đạo của ông đã hoạt động như một tổ chức giáo dục thể chất và xã hội, được sự hỗ trợ của Bộ Giáo dục Nhật Bản.
10.2. Kế nhiệm và Tính liên tục
Sau khi Azuma Takashi qua đời vào ngày 3 tháng 4 năm 2021, vị trí Chủ tịch Daido Juku đã được chuyển giao cho Kenichi Osada. Sự kế nhiệm này đảm bảo tính liên tục của tổ chức và tiếp tục phát triển di sản mà Azuma Takashi đã để lại cho Kūdō và cộng đồng võ thuật quốc tế.