1. Tổng quan
Slaviša Jokanović (Славиша ЈокановићSerbian, slǎʋiʃa jokȃnoʋitɕSerbian) là một huấn luyện viên bóng đá chuyên nghiệp và cựu cầu thủ người Serbia. Ông sinh ngày 16 tháng 8 năm 1968 tại Novi Sad, Vojvodina, Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Liên bang Nam Tư. Với vai trò là một tiền vệ phòng ngự mạnh mẽ trong các pha tranh chấp trên không, ông đã gây ấn tượng sâu sắc trong sự nghiệp cầu thủ, đặc biệt là tại Partizan trước khi trải qua bảy mùa giải ở La Liga với ba câu lạc bộ khác nhau, ra sân 208 trận và ghi 31 bàn, chủ yếu cho Tenerife. Cuối sự nghiệp, ông còn thi đấu hai năm cho Chelsea tại Premier League. Trên đấu trường quốc tế, Jokanović đã đại diện cho Nam Tư (sau này là Serbia và Montenegro) tham dự World Cup 1998 và Euro 2000, có 64 lần khoác áo và ghi 10 bàn trong sự nghiệp quốc tế kéo dài 11 năm.
Sự nghiệp huấn luyện của Jokanović bắt đầu vào năm 2007. Ông đã giành được hai cú đúp danh hiệu liên tiếp với Partizan, chức vô địch Thai Premier League 2012 cùng Muangthong United, và đặc biệt là dẫn dắt Watford và Fulham thăng hạng lên Premier League lần lượt vào các mùa giải 2014-15 và 2017-18.
2. Sự nghiệp cầu thủ
Sự nghiệp thi đấu của Slaviša Jokanović trải dài qua nhiều câu lạc bộ ở Nam Tư, Tây Ban Nha và Anh, đạt được nhiều thành công đáng kể ở cả cấp độ quốc nội lẫn quốc tế.
2.1. Thiếu thời và Bối cảnh
Jokanović sinh ra tại Novi Sad, Vojvodina, thuộc Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Liên bang Nam Tư (nay là Serbia). Ông bắt đầu sự nghiệp bóng đá tại câu lạc bộ quê nhà Novi Sad ở cấp độ trẻ từ năm 1985 đến 1986. Sau đó, ông có trận ra mắt chuyên nghiệp cùng câu lạc bộ láng giềng Vojvodina.
2.2. Sự nghiệp cấp câu lạc bộ
Jokanović đã trải qua một sự nghiệp câu lạc bộ đa dạng, thi đấu cho nhiều đội bóng ở các quốc gia khác nhau, để lại dấu ấn sâu đậm ở mỗi nơi ông đặt chân đến.
2.2.1. Vojvodina
Tại Vojvodina, Jokanović đã thi đấu từ năm 1988 đến 1990. Ông đóng vai trò quan trọng giúp đội bóng giành chức vô địch Giải bóng đá hạng nhất Nam Tư mùa giải 1988-89, đây là danh hiệu quốc gia thứ hai trong lịch sử câu lạc bộ. Trong mùa giải đó, ông đã ghi được 4 bàn thắng sau 24 lần ra sân, góp phần vào thành công chung của đội.
2.2.2. Partizan
Năm 1990, Jokanović chuyển đến Partizan ở Belgrade. Trong mùa giải thứ hai (1991-92), ông đã giúp đội giành Cúp quốc nội Nam Tư. Đến mùa giải thứ ba (1992-93), ông ghi được 13 bàn thắng tại giải vô địch quốc gia, đây là thành tích tốt nhất trong sự nghiệp của ông. Partizan đã ghi tổng cộng 103 bàn sau 36 trận đấu trong mùa giải đó, và Jokanović là một trong số ít cầu thủ ghi được hai chữ số bàn thắng, góp phần vào chức vô địch Giải bóng đá hạng nhất Cộng hòa Liên bang Nam Tư của đội.
2.2.3. Tây Ban Nha
Giai đoạn thi đấu tại Tây Ban Nha là một trong những chương quan trọng nhất trong sự nghiệp của Jokanović, nơi ông đã khẳng định tên tuổi của mình tại La Liga.
2.2.4. Chelsea
Sau chỉ một mùa giải với Deportivo, Jokanović đã ký hợp đồng với Chelsea vào tháng 10 năm 2000 với mức phí 1.70 M GBP. Dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Claudio Ranieri, ông đã ra sân 39 lần cho "The Blues" trong hai mùa giải liên tiếp tại Premier League, và tổng cộng có 53 lần ra sân trên mọi đấu trường. Ông được giải phóng hợp đồng vào tháng 7 năm 2002, khi gần 34 tuổi.
2.3. Sự nghiệp quốc tế
Sự nghiệp quốc tế của Jokanović gắn liền với Nam Tư trong giai đoạn đầy biến động, nơi ông đã đại diện cho đất nước tại các giải đấu lớn.
Jokanović có 6 lần khoác áo Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Liên bang Nam Tư. Trận ra mắt của ông diễn ra vào ngày 27 tháng 2 năm 1991 trong trận giao hữu với Thổ Nhĩ Kỳ, khi ông vào sân ở mười phút cuối thay thế Željko Petrović. Ông sau đó tham gia một số trận đấu thuộc vòng loại UEFA Euro 1992, giúp đội tuyển quốc gia đứng đầu bảng. Ông được chọn vào đội hình tham dự vòng chung kết, nhưng đội tuyển đã bị đình chỉ thi đấu do Chiến tranh Nam Tư.
Trong trận đấu chính thức cuối cùng mà Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Liên bang Nam Tư từng chơi vào ngày 28 tháng 5 năm 1992, gặp Fiorentina tại Florence, Jokanović đã ghi bàn thắng duy nhất cho đội của mình, qua đó trở thành cầu thủ cuối cùng ghi bàn cho Nam Tư. Fiorentina đã lội ngược dòng và giành chiến thắng 2-1. Trận đấu này diễn ra chỉ hai ngày trước khi Nghị quyết 757 của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc được công bố, cấm Nam Tư tham gia UEFA Euro 1992.
Jokanović tiếp tục đại diện cho Cộng hòa Liên bang Nam Tư (sau này là Serbia và Montenegro) trong 58 trận đấu nữa, nâng tổng số lần khoác áo đội tuyển quốc gia lên 64 trận và ghi 10 bàn thắng trong sự nghiệp quốc tế kéo dài 11 năm. Ông đã tham dự FIFA World Cup 1998 và Euro 2000. Tại World Cup 1998, ông ghi hai bàn thắng quốc tế đầu tiên trong chiến thắng 8-1 trên sân khách trước Quần đảo Faroe ở vòng loại, trước khi thi đấu trọn vẹn bốn trận giúp đội tuyển quốc gia lọt vào vòng 16 đội. Tại Euro 2000, ông ra sân ba lần và bị truất quyền thi đấu trong trận thua 3-4 trước Tây Ban Nha, khi đội tuyển lọt vào tứ kết.
3. Sự nghiệp huấn luyện
Hành trình huấn luyện của Slaviša Jokanović bắt đầu từ năm 2007, trải qua nhiều thử thách và đạt được những thành công đáng kể, đặc biệt là trong việc dẫn dắt các câu lạc bộ thăng hạng lên các giải đấu hàng đầu.
3.1. Khởi đầu sự nghiệp huấn luyện
Jokanović đang sống ở Madrid khi ông gia nhập ban huấn luyện của câu lạc bộ Tercera División là CA Pinto vào tháng 9 năm 2007. Tuy nhiên, chỉ ba tháng sau, ông trở thành huấn luyện viên trưởng của Partizan, thay thế Miroslav Đukić, người đã rời đi để dẫn dắt đội tuyển quốc gia. Gia đình ông (vợ và ba con) vẫn ở lại thủ đô Tây Ban Nha.
3.2. Partizan
Vào tháng 5 năm 2008, dưới sự quản lý của Jokanović, Partizan đã giành được cú đúp danh hiệu (Giải vô địch quốc gia Serbia và Cúp Serbia). Ông cũng được Liên đoàn bóng đá Serbia bầu chọn là "Huấn luyện viên xuất sắc nhất Serbia" trong năm, nhưng ông đã từ chối nhận giải thưởng này do kết quả kém cỏi của Partizan ở vòng bảng Cúp UEFA (nay là UEFA Europa League).
Jokanović tiếp tục dẫn dắt Partizan giành thêm một cú đúp nữa trong mùa giải trọn vẹn đầu tiên của mình (2008-09), giành chức vô địch giải đấu với cách biệt 19 điểm so với đội bóng cũ Vojvodina. Nhờ đó, ông trở thành huấn luyện viên đầu tiên trong lịch sử câu lạc bộ bảo vệ thành công danh hiệu. Tuy nhiên, vào ngày 5 tháng 9 năm 2009, ông đã rời vị trí theo sự đồng thuận của cả hai bên, gửi lời tạm biệt thông qua một bức thư ngỏ.
3.3. Các câu lạc bộ châu Á và Đông Âu
Sau thành công tại quê nhà, Jokanović đã mở rộng kinh nghiệm huấn luyện của mình sang châu Á và Đông Âu, đối mặt với những nền văn hóa bóng đá khác biệt.
3.3.1. Muangthong United
Vào ngày 28 tháng 2 năm 2012, Muangthong United đã giới thiệu Jokanović là huấn luyện viên trưởng mới của họ, và ông đã ký hợp đồng một năm, với tùy chọn gia hạn thêm hai năm. Trong mùa giải đầu tiên và duy nhất của mình (2012), ông đã dẫn dắt đội bóng giành chức vô địch Giải bóng đá Ngoại hạng Thái Lan lần thứ ba trong lịch sử câu lạc bộ, với thành tích bất bại đáng chú ý. Ông cũng được vinh danh là Huấn luyện viên xuất sắc nhất năm của Giải bóng đá Ngoại hạng Thái Lan năm 2012. Ông rời câu lạc bộ vào ngày 4 tháng 6 năm 2013.

3.3.2. Levski Sofia
Vào giữa tháng 7 năm 2013, Jokanović thay thế Nikolay Mitov làm huấn luyện viên của đội bóng Bulgaria là Levski Sofia. Ông bị miễn nhiệm vào tháng 10 cùng năm do kết quả kém cỏi, nhưng những người hâm mộ câu lạc bộ cho rằng ông nên được trao thêm thời gian để thay đổi tình hình.
3.4. Tây Ban Nha
Jokanović cũng có kinh nghiệm huấn luyện tại Tây Ban Nha, nơi ông từng thi đấu trong phần lớn sự nghiệp cầu thủ.
3.4.1. Hércules
Vào ngày 5 tháng 5 năm 2014, Hércules đã bổ nhiệm Jokanović làm huấn luyện viên cho đến cuối mùa giải, thay thế Quique Hernández, người đã bị sa thải khi đội bóng đứng cuối bảng Segunda División. Ông chỉ giành được một chiến thắng trong năm trận đấu mà mình phụ trách, và đội bóng cuối cùng đã bị xuống hạng trong mùa giải 2013-14. Ông rời câu lạc bộ vào ngày 11 tháng 6 năm 2014.
3.5. Các câu lạc bộ Anh
Jokanović được biết đến nhiều nhất với khả năng đưa các đội bóng Anh từ các giải đấu thấp hơn lên Premier League, thể hiện tài năng chiến thuật và quản lý đội bóng của mình.
3.5.1. Watford
Vào ngày 7 tháng 10 năm 2014, Jokanović được bổ nhiệm theo hợp đồng ngắn hạn dẫn dắt câu lạc bộ Championship của Anh là Watford, trở thành huấn luyện viên thứ tư của họ trong vòng năm tuần. Dưới sự lãnh đạo của ông, "The Hornets" đã giành quyền thăng hạng lên Premier League sớm một trận đấu, chính thức hóa điều này bằng chiến thắng 2-0 trước Brighton & Hove Albion vào ngày 25 tháng 4 năm 2015, đây là chiến thắng thứ 15 của họ trong 20 trận đấu. Đội bóng cũng chỉ cách chức vô địch giải đấu vài phút trong trận đấu cuối cùng, nhưng đã để thủng lưới một bàn gỡ hòa ở phút bù giờ trước Sheffield Wednesday, cho phép Bournemouth vượt lên. Vào ngày 5 tháng 6, sau khi không đạt được thỏa thuận về hợp đồng mới, Jokanović rời đi và được thay thế bởi Quique Sánchez Flores. Ông cũng được vinh danh là Huấn luyện viên xuất sắc nhất tháng của EFL Championship vào tháng 4 năm 2015.

3.5.2. Fulham
Jokanović chỉ tại vị hơn sáu tháng tại Maccabi Tel Aviv trước khi quyết định trở lại EFL Championship, gia nhập Fulham vào ngày 27 tháng 12 năm 2015 với tư cách huấn luyện viên trưởng. Sau khi tránh xuống hạng với 11 điểm an toàn, ông đã đạt được mục tiêu lọt vào top sáu trong mùa giải trọn vẹn đầu tiên của mình (2016-17) tại Craven Cottage. Ông được trao giải Huấn luyện viên xuất sắc nhất tháng của EFL Championship vào tháng 4 năm 2018 sau khi giành 16 điểm trong 18 điểm tối đa, ba năm trước đó ông cũng từng giành giải thưởng tương tự khi còn dẫn dắt Watford.
Jokanović đã dẫn dắt Fulham thăng hạng lên Premier League bằng cách đánh bại Aston Villa 1-0 tại Sân vận động Wembley vào ngày 26 tháng 5 năm 2018 trong trận chung kết play-off. Tuy nhiên, vào ngày 14 tháng 11 cùng năm, sau bảy trận liên tiếp không thắng và đội bóng đứng cuối bảng Premier League, ông đã bị sa thải và được thay thế bởi Claudio Ranieri.
3.5.3. Sheffield United
Vào ngày 27 tháng 5 năm 2021, Jokanović được bổ nhiệm làm huấn luyện viên của Sheffield United vừa xuống hạng, với hợp đồng ba năm. Ông trở thành huấn luyện viên nước ngoài đầu tiên của câu lạc bộ. Ông bị sa thải vào ngày 25 tháng 11 cùng năm, sau khi chỉ giành được sáu chiến thắng trong 19 trận đấu ở EFL Championship. Paul Heckingbottom đã thay thế ông.
3.6. Các câu lạc bộ khác
Ngoài các giải đấu lớn, Jokanović còn mở rộng tầm ảnh hưởng của mình sang các khu vực khác, tích lũy thêm kinh nghiệm quý báu.
3.6.1. Al-Gharafa
Vào ngày 16 tháng 6 năm 2019, Jokanović được bổ nhiệm tại câu lạc bộ Qatar là Al-Gharafa với hợp đồng hai năm. Ông được đề cử cho giải thưởng Huấn luyện viên xuất sắc nhất mùa giải trong năm đầu tiên của mình tại Qatar Stars League (2019-20). Ông rời câu lạc bộ vào ngày 27 tháng 5 năm 2021.
3.6.2. Dynamo Moscow
Vào ngày 17 tháng 6 năm 2022, Jokanović đã ký hợp đồng với câu lạc bộ Russian Premier League là Dynamo Moscow cho mùa giải sắp tới, với tùy chọn gia hạn thêm hai năm tùy thuộc vào thành tích. Ông bị Dynamo sa thải vào ngày 14 tháng 5 năm 2023, sau trận thua 0-3 trên sân nhà trước Akhmat Grozny, khi Dynamo đang đứng ở vị trí thứ bảy.

4. Thống kê sự nghiệp
Phần này cung cấp cái nhìn định lượng về sự nghiệp thi đấu và huấn luyện của Slaviša Jokanović thông qua các số liệu thống kê chi tiết.
4.1. Thống kê cầu thủ
Jokanović đã có tổng cộng 64 lần ra sân và ghi 10 bàn thắng cho đội tuyển quốc gia Nam Tư và Serbia & Montenegro trong suốt sự nghiệp của mình.
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Liên bang Nam Tư | 1991 | 6 | 0 |
1992 | 0 | 0 | |
Cộng hòa Liên bang Nam Tư | 1993 | 0 | 0 |
1994 | 2 | 0 | |
1995 | 2 | 0 | |
1996 | 7 | 2 | |
1997 | 11 | 3 | |
1998 | 13 | 3 | |
1999 | 6 | 0 | |
2000 | 9 | 1 | |
2001 | 5 | 1 | |
2002 | 3 | 0 | |
Tổng cộng | 64 | 10 |
Điểm số và kết quả liệt kê tổng số bàn thắng của Cộng hòa Liên bang Nam Tư trước, cột điểm số cho biết điểm số sau mỗi bàn thắng của Jokanović.
Số. | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 tháng 10 năm 1996 | Svangaskarð, Toftir, Quần đảo Faroe | Quần đảo Faroe | 2-0 | 8-1 | Vòng loại World Cup 1998 |
2 | 6-1 | |||||
3 | 12 tháng 6 năm 1997 | Sân vận động Olympic, Seoul, Hàn Quốc | Ghana | 1-1 | 3-1 | Cúp Hàn Quốc 1997 |
4 | 16 tháng 6 năm 1997 | Sân vận động Olympic, Seoul, Hàn Quốc | Hàn Quốc | 1-1 | 1-1 | Cúp Hàn Quốc 1997 |
5 | 20 tháng 8 năm 1997 | Petrovsky, Saint Petersburg, Nga | Nga | 1-0 | 1-0 | Giao hữu |
6 | 28 tháng 1 năm 1998 | El Menzah, Tunis, Tunisia | Tunisia | 2-0 | 3-0 | Giao hữu |
7 | 3-0 | |||||
8 | 22 tháng 4 năm 1998 | Sao Đỏ, Belgrade, Cộng hòa Liên bang Nam Tư | Hàn Quốc | 3-1 | 3-1 | Giao hữu |
9 | 3 tháng 9 năm 2000 | Josy Barthel, Thành phố Luxembourg, Luxembourg | Luxembourg | 2-0 | 2-0 | Vòng loại World Cup 2002 |
10 | 6 tháng 10 năm 2001 | Partizan, Belgrade, Cộng hòa Liên bang Nam Tư | Luxembourg | 1-0 | 6-2 | Vòng loại World Cup 2002 |
4.2. Thống kê huấn luyện viên
Đội | Từ | Đến | Hồ sơ | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
{{abbr|P|Số trận đã đấu}} | {{abbr|W|Số trận thắng}} | {{abbr|D|Số trận hòa}} | {{abbr|L|Số trận thua}} | {{abbr|Win %|Tỷ lệ thắng}} | |||
Partizan | 26 tháng 12 năm 2007 | 5 tháng 9 năm 2009 | 54|12|10|71.05 | ||||
Muangthong United | 27 tháng 2 năm 2012 | 4 tháng 6 năm 2013 | 34|12|8|62.96 | ||||
Levski Sofia | 15 tháng 7 năm 2013 | 8 tháng 10 năm 2013 | 6|4|2|50.00 | ||||
Hércules | 5 tháng 5 năm 2014 | 11 tháng 6 năm 2014 | 1|1|3|20.00 | ||||
Watford | 7 tháng 10 năm 2014 | 5 tháng 6 năm 2015 | 21|5|10|58.33 | ||||
Maccabi Tel Aviv | 1 tháng 7 năm 2015 | 26 tháng 12 năm 2015 | 13|4|12|44.83 | ||||
Fulham | 27 tháng 12 năm 2015 | 14 tháng 11 năm 2018 | 64|36|45|44.14 | ||||
Al-Gharafa | 1 tháng 7 năm 2019 | 27 tháng 5 năm 2021 | 25|10|19|46.30 | ||||
Sheffield United | 27 tháng 5 năm 2021 | 25 tháng 11 năm 2021 | 8|6|8|36.36 | ||||
Dynamo Moscow | 1 tháng 7 năm 2022 | 14 tháng 5 năm 2023 | 15|11|12|39.47 | ||||
Tổng cộng | 241|101|129|51.17 |
5. Danh hiệu
Slaviša Jokanović đã gặt hái nhiều danh hiệu đáng kể trong cả sự nghiệp cầu thủ và huấn luyện viên, khẳng định tài năng của mình ở cả hai vai trò.
5.1. Danh hiệu cầu thủ
- Vojvodina
- Giải bóng đá hạng nhất Nam Tư: 1988-89
- Partizan
- Giải bóng đá hạng nhất Cộng hòa Liên bang Nam Tư: 1992-93
- Cúp Nam Tư: 1991-92
- Deportivo
- La Liga: 1999-2000
- Siêu cúp Tây Ban Nha: 2000
5.2. Danh hiệu huấn luyện viên
- Partizan
- Giải bóng đá vô địch quốc gia Serbia: 2007-08, 2008-09
- Cúp Serbia: 2007-08, 2008-09
- Muangthong United
- Giải bóng đá Ngoại hạng Thái Lan: 2012
- Fulham
- Vòng play-off Giải bóng đá Hạng nhất Anh: 2018 (thăng hạng Premier League)
5.3. Danh hiệu cá nhân
- Huấn luyện viên xuất sắc nhất tháng của EFL Championship: tháng 4 năm 2015, tháng 4 năm 2018
- Huấn luyện viên xuất sắc nhất năm của Giải bóng đá Ngoại hạng Thái Lan: 2012