1. Cuộc đời và Học vấn
Ryu So-yeon sinh ra tại Seoul, Hàn Quốc. Cô đã sớm bộc lộ tài năng golf từ khi còn nhỏ và theo đuổi con đường học vấn song song với sự nghiệp thể thao.
1.1. Thời thơ ấu và Giáo dục
Ryu So-yeon theo học tại Trường Tiểu học Sejong (Seoul) và Trường Trung học Ngoại ngữ Daewon. Sau đó, cô tiếp tục con đường học vấn tại Đại học Yonsei, một trong những trường đại học danh tiếng của Hàn Quốc, và tốt nghiệp ngành kinh doanh thể thao vào tháng 2 năm 2013. Đáng chú ý, cô đã hoàn thành chương trình đại học trong khi vẫn tích cực thi đấu chuyên nghiệp trên LPGA Tour. Ryu So-yeon có chiều cao 167 cm.
2. Sự nghiệp nghiệp dư
Trong giai đoạn thi đấu nghiệp dư, Ryu So-yeon đã nhanh chóng khẳng định tài năng của mình. Cô là thành viên của đội tuyển quốc gia Hàn Quốc từ năm 2005 đến năm 2007.
Đặc biệt, vào năm 2006, cô đã tham gia Đại hội Thể thao châu Á 2006 tại Doha, Qatar. Tại đây, cô đã giành được hai Huy chương vàng ở cả nội dung cá nhân nữ và đồng đội nữ, vượt qua các đối thủ mạnh từ Nhật Bản như Mika Miyazato và Miki Saiki. Cùng năm đó, cô cũng đại diện cho Hàn Quốc tham gia Cúp Espirito Santo 2006.
3. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Ryu So-yeon chính thức chuyển sang thi đấu chuyên nghiệp vào năm 2007, ở tuổi 17, đánh dấu khởi đầu một hành trình đầy thành công trên đấu trường golf quốc tế.
3.1. Giai đoạn đầu sự nghiệp chuyên nghiệp
Chiến thắng chuyên nghiệp đầu tiên của Ryu So-yeon đến vào tháng 2 năm 2008 tại giải Event #3 của Cactus Tour ở Hoa Kỳ, nơi cô giành chiến thắng với cách biệt sáu gậy. Sau đó, cô gia nhập LPGA of Korea Tour (KLPGA Tour) và ngay lập tức vô địch giải đấu đầu tiên mà cô tham gia, Sports Seoul Open, vào ngày 13 tháng 4 năm 2008.
Trong giai đoạn này, Ryu So-yeon cũng được chọn làm "Người mẫu quảng bá KLPGA" lần đầu tiên vào năm 2009, cùng với các golfer nổi tiếng khác như Kim Ha-neul và Yoon Chae-young. Cô tiếp tục được chọn làm người mẫu quảng bá trong ba năm liên tiếp đến năm 2011. Năm 2009 là một năm đặc biệt thành công với cô trên KLPGA Tour, khi cô giành được bốn chiến thắng và đạt vị trí thứ hai trong bảng xếp hạng tiền thưởng, thành tích cao nhất trong sự nghiệp của cô tại KLPGA Tour.
3.2. Hoạt động tại LPGA Tour
Ryu So-yeon chính thức trở thành thành viên của LPGA Tour vào năm 2012 và nhanh chóng để lại dấu ấn.
Vào ngày 11 tháng 7 năm 2011, cô đã giành chức vô địch U.S. Women's Open danh giá. Đây là chiến thắng đầu tiên của cô trên LPGA Tour và cũng là một giải major. Cô đã thể hiện bản lĩnh khi kém người dẫn đầu Seo Hee-kyung một gậy ở hố 18 của vòng cuối cùng - hố khó nhất giải đấu. Tuy nhiên, cô đã thực hiện cú tiếp cận vào cách cờ 1.8 m (6 ft) và putt birdie để buộc phải đấu playoff. Ryu So-yeon đã giành chiến thắng trong loạt playoff ba hố với một cú birdie ở hố cuối cùng. Chiến thắng này đã giúp cô có được thẻ thi đấu LPGA Tour cho mùa giải 2012.
Vào năm 2012, Ryu giành chiến thắng LPGA Tour thứ hai trong sự nghiệp tại Jamie Farr Toledo Classic. Với một giải đấu còn lại trong mùa giải, cô đã có đủ số điểm để giành danh hiệu "Tân binh của năm LPGA" cho mùa giải này.
Vào ngày 23 tháng 6 năm 2013, Ryu So-yeon đã thua trong trận playoff sudden-death tại giải Walmart NW Arkansas Championship trước đồng hương Inbee Park. Park đã giành chiến thắng bằng một cú birdie ở hố phụ đầu tiên, trong khi Ryu chỉ có thể đạt par.
Vào ngày 2 tháng 4 năm 2017, Ryu đã giành chức vô địch major thứ hai trong sự nghiệp tại ANA Inspiration với chiến thắng playoff sudden-death trước Lexi Thompson của Hoa Kỳ. Giải đấu này đã gây ra nhiều tranh cãi khi Lexi Thompson, người đang dẫn đầu, bị phạt bốn gậy một cách hồi tố ngay giữa vòng chung kết vì một vi phạm được báo cáo bởi một khán giả truyền hình trong vòng ba. Thompson bị phát hiện đã đánh dấu và đặt lại bóng không đúng vị trí ở hố 17 trong vòng ba. Vào thời điểm đó, Thompson đang dẫn trước hai gậy. Ryu đã tận dụng cơ hội và giành chiến thắng bằng một cú birdie ở hố phụ đầu tiên của loạt playoff.
Vào ngày 25 tháng 6 năm 2017, Ryu So-yeon tiếp tục giành chiến thắng tại Walmart NW Arkansas Championship và chính thức trở thành golfer số một thế giới trên Bảng xếp hạng golf nữ thế giới (Rolex Rankings). Cô đã giữ vị trí số 1 thế giới trong 19 tuần liên tiếp.
Vào năm 2017, cô cũng được vinh danh là "Vận động viên của năm LPGA" (Rolex Player of the Year), chia sẻ danh hiệu này với Park Sung-hyun. Ngoài ra, cô còn nhận được Giải thưởng Rolex Annika Major vào năm 2017.
Vào ngày 17 tháng 6 năm 2018, cô giành chiến thắng thứ sáu trên LPGA Tour tại Meijer LPGA Classic.
Ryu So-yeon có thành tích playoff trên LPGA Tour là 2 thắng và 4 thua. Cô đã thắng playoff tại U.S. Women's Open 2011 và ANA Inspiration 2017. Các trận thua playoff của cô bao gồm Women's Australian Open 2012 (thua Jessica Korda), Walmart NW Arkansas Championship 2013 (thua Inbee Park), KPMG Women's PGA Championship 2018 (thua Park Sung-hyun), và ISPS Handa Vic Open 2020 (thua Park Hee-young).
3.3. Hoạt động tại các tour khác
Ngoài LPGA Tour, Ryu So-yeon còn thi đấu và gặt hái thành công đáng kể trên nhiều tour đấu khác trên thế giới.
Tại LPGA of Korea Tour (KLPGA Tour), cô có tổng cộng 10 chiến thắng. Các danh hiệu này bao gồm Sports Seoul-KYJ Golf Open (2008), Doosan Match Play Championship (2009), Woori Investment & Securities Ladies Championship (2009), MBC Tour S-Oil Champions Invitational (2009), SBS Charity Women's Open (2009), Orient China Ladies Open (2009), SBS Tour Lotte Cantata Ladies Open (2011), Hanwha Finance Classic (2012), High1 Resort Ladies Open (2015), và Kia Motors Korea Women's Open Championship (2020).
Tại LPGA of Japan Tour (JLPGA Tour), cô có một chiến thắng lớn vào ngày 30 tháng 9 năm 2018 tại giải Japan Women's Open Golf Championship, một giải đấu chính thức của tour. Chiến thắng này đặc biệt ý nghĩa khi cô đã ngăn cản Nasa Hataoka giành chức vô địch thứ ba liên tiếp tại giải đấu này. Vào năm 2019, cô tiếp tục tham gia giải Japan Women's Open Golf Championship và về nhì.
Tại Ladies European Tour (LET), Ryu So-yeon đã giành chiến thắng cá nhân tại giải World Ladies Championship vào ngày 15 tháng 3 năm 2015.
Ngoài ra, cô còn có một chiến thắng tại Cactus Tour vào ngày 6 tháng 2 năm 2008 ở giải Event #3 tại Wigwam Red. Cô cũng giành chiến thắng ở nội dung đồng đội tại Mission Hills World Ladies Championship hai lần, vào năm 2014 và 2015, cả hai lần đều cùng với đồng đội Inbee Park.
4. Thành tích vô địch cá nhân
Dưới đây là danh sách chi tiết các chiến thắng cá nhân của Ryu So-yeon tại các tour thi đấu khác nhau:
4.1. Vô địch LPGA Tour
| Giải major (2) |
| Các giải LPGA Tour khác (4) |
| No. | Ngày | Giải đấu | Điểm vô địch | So với par | Cách biệt | Người về nhì | Tiền thưởng ($) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 tháng 7 năm 2011 | U.S. Women's Open | 74-69-69-69=281 | -3 | Playoff | Hàn Quốc Hee Kyung Seo | 585.00 K USD |
| 2 | 12 tháng 8 năm 2012 | Jamie Farr Toledo Classic | 67-68-67-62=264 | -20 | 7 gậy | Hoa Kỳ Angela Stanford | 195.00 K USD |
| 3 | 24 tháng 8 năm 2014 | Canadian Pacific Women's Open | 63-66-67-69=265 | -23 | 2 gậy | Hàn Quốc Choi Na-yeon | 337.00 K USD |
| 4 | 2 tháng 4 năm 2017 | ANA Inspiration | 68-69-69-68=274 | -14 | Playoff | Hoa Kỳ Lexi Thompson | 405.00 K USD |
| 5 | 25 tháng 6 năm 2017 | Walmart NW Arkansas Championship | 65-61-69=195 | -18 | 2 gậy | Thái Lan Moriya Jutanugarn Hàn Quốc Yang Hee-young | 300.00 K USD |
| 6 | 17 tháng 6 năm 2018 | Meijer LPGA Classic | 64-67-69-67=267 | -21 | 2 gậy | Đức Caroline Masson | 300.00 K USD |
Thành tích playoff LPGA Tour (2-4)
| No. | Năm | Giải đấu | Đối thủ | Kết quả |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 2011 | U.S. Women's Open | Hàn Quốc Seo Hee-kyung | Thắng playoff tổng ba hố: Ryu: 3-4-3=10 (-2), Seo: 3-6-4=13 (+1) |
| 2 | 2012 | Women's Australian Open | Paraguay Julieta Granada Hoa Kỳ Jessica Korda Hoa Kỳ Stacy Lewis Hoa Kỳ Brittany Lincicome Hàn Quốc Seo Hee-kyung | Korda thắng với birdie ở hố phụ thứ hai |
| 3 | 2013 | Walmart NW Arkansas Championship | Hàn Quốc Inbee Park | Thua birdie ở hố phụ đầu tiên |
| 4 | 2017 | ANA Inspiration | Hoa Kỳ Lexi Thompson | Thắng với birdie ở hố phụ đầu tiên |
| 5 | 2018 | KPMG Women's PGA Championship | Nhật Bản Nasa Hataoka Hàn Quốc Park Sung-hyun | Park thắng với birdie ở hố phụ thứ hai. Hataoka bị loại bởi par ở hố đầu tiên |
| 6 | 2020 | ISPS Handa Vic Open | Hàn Quốc Choi Hye-jin Hàn Quốc Park Hee-young | Park thắng với par ở hố phụ thứ tư Ryu bị loại bởi birdie ở hố thứ hai |
4.2. Vô địch KLPGA Tour
| No. | Ngày | Giải đấu | Điểm vô địch | Cách biệt | Người về nhì |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 tháng 4 năm 2008 | Sports Seoul-KYJ Golf Open | |||
| 4 gậy | Hàn Quốc Choi Hye-young | ||||
| 2 | 25 tháng 5 năm 2009 | Doosan Match Play Championship | 27 hố | Hàn Quốc Choi Hye-young | |
| 3 | 7 tháng 6 năm 2009 | Woori Investment & Securities Ladies Championship | |||
| 4 gậy | Hàn Quốc Yang Soo-jin | ||||
| 4 | 19 tháng 6 năm 2009 | MBC Tour S-Oil Champions Invitational | |||
| 1 gậy | Hàn Quốc Kim Hye-jung | ||||
| 5 | 16 tháng 8 năm 2009 | SBS Charity Women's Open | |||
| 1 gậy | Hàn Quốc Jung Il-mi | ||||
| 6 | 19 tháng 12 năm 2009 | Orient China Ladies Open | |||
| Playoff | Hàn Quốc Seo Hee-kyung | ||||
| 7 | 11 tháng 6 năm 2011 | SBS Tour Lotte Cantata Ladies Open | |||
| 1 gậy | Hàn Quốc Kim Hye-youn | ||||
| 8 | 9 tháng 9 năm 2012 | Hanwha Finance Classic | |||
| 1 gậy | Hàn Quốc Heo Yoon-kyung | ||||
| 9 | 30 tháng 8 năm 2015 | High1 Resort Ladies Open | |||
| 2 gậy | Hàn Quốc Jang Ha-na | ||||
| 10 | 21 tháng 6 năm 2020 | Kia Motors Korea Women's Open Championship | |||
| 1 gậy | Hàn Quốc Kim Hyo-joo | ||||
4.3. Vô địch JLPGA Tour
| No. | Ngày | Giải đấu | Điểm vô địch | So với par | Cách biệt | Người về nhì |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 30 tháng 9 năm 2018 | Japan Women's Open Golf Championship | 65-72-69-67=273 | -15 | 3 gậy | Nhật Bản Nasa Hataoka |
4.4. Vô địch Ladies European Tour
| No. | Ngày | Giải đấu | Điểm vô địch | So với par | Cách biệt | Người về nhì |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 tháng 3 năm 2015 | World Ladies Championship (cá nhân) | 72-73-65-69=279 | -13 | 1 gậy | Hàn Quốc Inbee Park |
4.5. Các chiến thắng khác
Ngoài các tour đấu lớn, Ryu So-yeon còn giành được các chiến thắng sau:
- 2008: Event #3 tại Wigwam Red (Cactus Tour)
- Điểm vô địch: -8 (70-70-68=208)
- Cách biệt: 6 gậy
- Người về nhì: Hoa Kỳ Marcy Hart
- 2014: Mission Hills World Ladies Championship - đồng đội (cùng Inbee Park)
- 2015: World Ladies Championship - đồng đội (cùng Inbee Park)
5. Thành tích tại các giải major
Ryu So-yeon đã có những màn trình diễn nổi bật tại các giải major, với hai chức vô địch và nhiều lần lọt vào top đầu.
5.1. Các giải major đã vô địch
| Năm | Giải đấu | 54 hố | Điểm vô địch | Cách biệt | Người về nhì |
|---|---|---|---|---|---|
| 2011 | U.S. Women's Open | Đồng dẫn đầu | -3 (74-69-69-69=281) | Playoff1 | Hàn Quốc Seo Hee-kyung |
| 2017 | ANA Inspiration | Kém 3 gậy | -14 (68-69-69-68=274) | Playoff2 | Hoa Kỳ Lexi Thompson |
1 Đánh bại Seo Hee-kyung trong loạt playoff ba hố: Ryu (3-4-3=10) và Seo (3-6-4=13)
2 Đánh bại Lexi Thompson trong playoff sudden-death với birdie ở hố phụ đầu tiên
5.2. Dòng thời gian kết quả giải major
Kết quả không theo thứ tự thời gian.
| Giải đấu | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Chevron Championship | T64 | T41 | T56 | 2 | T46 | T20 | T10 | 1 | T48 | T39 |
| Women's PGA Championship | T25 | CUT | T13 | T13 | T4 | T14 | T2 | T10 | ||
| U.S. Women's Open | T25 | 1 | T14 | 3 | T5 | T5 | T11 | T3 | 23 | T2 |
| The Evian Championship ^ | T4 | DQ | T46 | T2 | T40 | T10 | T25 | |||
| Women's British Open | T5 | T17 | T17 | T3 | T8 | T43 | 3 | CUT | ||
| Giải đấu | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 |
|---|---|---|---|---|---|
| Chevron Championship | T50 | T71 | CUT | CUT | |
| U.S. Women's Open | T20 | 22 | CUT | T53 | |
| Women's PGA Championship | T33 | 49 | |||
| The Evian Championship ^ | NT | T54 | T8 | CUT | |
| Women's British Open | CUT | T35 |
^ The Evian Championship được bổ sung làm giải major vào năm 2013.
Màu nền: Xanh lá cây = Vô địch; Vàng = Top 10; Xám nhạt = Không tham gia thi đấu.
DQ = Bị loại
CUT = Bị cắt (không vượt qua vòng cắt)
NT = Không tổ chức giải đấu
T = Đồng hạng
5.3. Thống kê tổng quan giải major
| Giải đấu | Vô địch | Hạng 2 | Hạng 3 | Top 5 | Top 10 | Top 25 | Số giải tham gia | Số lần vượt cắt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Chevron Championship | 1 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | 14 | 12 |
| U.S. Women's Open | 1 | 1 | 2 | 6 | 6 | 12 | 14 | 13 |
| Women's PGA Championship | 0 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | 10 | 9 |
| The Evian Championship | 0 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | 10 | 8 |
| Women's British Open | 0 | 0 | 2 | 3 | 4 | 6 | 10 | 8 |
| Tổng cộng | 2 | 4 | 4 | 15 | 20 | 34 | 58 | 50 |
- Số lần vượt cắt liên tiếp dài nhất - 24 (từ ANA 2015 đến Evian 2019)
- Chuỗi top 10 dài nhất - 3 lần (hai lần)
6. Thống kê sự nghiệp và Bảng xếp hạng thế giới
Phần này trình bày chi tiết các thống kê về sự nghiệp của Ryu So-yeon trên LPGA Tour hàng năm và vị trí của cô trên Bảng xếp hạng golf nữ thế giới.
6.1. Tóm tắt sự nghiệp LPGA Tour hàng năm
| Năm | Số giải đã tham gia | Số lần vượt cắt* | Vô địch | Hạng 2 | Hạng 3 | Top 10 | Thành tích tốt nhất | Tiền thưởng ($) | Xếp hạng tiền thưởng | Điểm trung bình | Xếp hạng điểm trung bình |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2008 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | T46 | 5.81 K USD | Không áp dụng | 74.33 | Không áp dụng |
| 2009 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | T29 | 13.11 K USD | Không áp dụng | 73.80 | Không áp dụng |
| 2010 | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | T12 | 61.88 K USD | Không áp dụng | 73.18 | Không áp dụng |
| 2011 | 4 | 4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 624.48 K USD | Không áp dụng | 71.80 | Không áp dụng |
| 2012 | 24 | 23 | 1 | 2 | 0 | 16 | 1 | 1.28 M USD | 6 | 70.30 | 2 |
| 2013 | 24 | 23 | 0 | 2 | 3 | 10 | 2 | 1.28 M USD | 5 | 70.29 | 4 |
| 2014 | 25 | 24 | 1 | 1 | 2 | 15 | 1 | 1.47 M USD | 5 | 69.98 | 4 |
| 2015 | 25 | 25 | 0 | 2 | 2 | 10 | 2 | 1.29 M USD | 8 | 70.32 | 7 |
| 2016 | 24 | 24 | 0 | 2 | 1 | 11 | 2 | 1.26 M USD | 10 | 70.07 | 6 |
| 2017 | 23 | 21 | 2 | 2 | 2 | 12 | 1 | 1.98 M USD | 2 | 69.68 | 6 |
| 2018 | 23 | 23 | 1 | 0 | 3 | 7 | 1 | 1.44 M USD | 6 | 70.10 | 9 |
| 2019 | 20 | 16 | 0 | 1 | 0 | 5 | T2 | 815.77 K USD | 23 | 70.81 | 32 |
| 2020 | 5 | 5 | 0 | 2 | 0 | 2 | T2 | 320.63 K USD | 35 | 71.00 | Không áp dụng |
| 2021 | 20 | 19 | 0 | 0 | 2 | 6 | T3 | 687.09 K USD | 29 | 70.01 | 14 |
| 2022 | 20 | 15 | 0 | 0 | 0 | 2 | T7 | 332.19 K USD | 72 | 71.09 | 54 |
| 2023 | 11 | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | T7 | 78.67 K USD | 137 | 72.70 | 134 |
| 2024 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | CUT | 0 USD | Không áp dụng | 75.50 | Không áp dụng |
- Bao gồm các giải match play và các giải khác không có vòng cắt.
Lưu ý: Ryu So-yeon không phải là thành viên của LPGA Tour cho đến năm 2012. Số tiền kiếm được từ năm 2008 đến 2011 không được LPGA Tour coi là chính thức.
6.2. Bảng xếp hạng thế giới
Vị trí của Ryu So-yeon trong Bảng xếp hạng golf nữ thế giới vào cuối mỗi năm dương lịch.
| Năm | Xếp hạng thế giới |
|---|---|
| 2007 | 554 |
| 2008 | 127 |
| 2009 | 59 |
| 2010 | 43 |
| 2011 | 27 |
| 2012 | 7 |
| 2013 | 5 |
| 2014 | 7 |
| 2015 | 5 |
| 2016 | 9 |
| 2017 | 3 |
| 2018 | 3 |
| 2019 | 18 |
| 2020 | 14 |
| 2021 | 25 |
| 2022 | 78 |
| 2023 | 218 |
| 2024 | 714 |
7. Tham gia đội tuyển
Ryu So-yeon đã đại diện cho Hàn Quốc trong một số giải đấu quốc tế lớn ở cả cấp độ nghiệp dư và chuyên nghiệp.
Nghiệp dư
- Espirito Santo Trophy (đại diện cho Hàn Quốc): 2006
Chuyên nghiệp
- International Crown (đại diện cho Hàn Quốc): 2014, 2016, 2018 (vô địch)
8. Đời tư
Trong quá trình thi đấu chuyên nghiệp, Ryu So-yeon vẫn tiếp tục việc học tại Đại học Yonsei. Cô đã tốt nghiệp vào tháng 2 năm 2013 với bằng cử nhân ngành kinh doanh thể thao, chứng tỏ khả năng quản lý thời gian và cam kết với cả học vấn lẫn sự nghiệp.
9. Đánh giá
Các chuyên gia golf và giới truyền thông đã đưa ra nhiều đánh giá tích cực về tài năng và phong cách thi đấu của Ryu So-yeon. Annika Sörenstam, một huyền thoại của làng golf nữ, đã nhận xét trên trang web chính thức của LPGA rằng: "Ryu So-yeon hầu như không mắc lỗi và gần như không có điểm yếu nào trong lối chơi của mình. Sự nhất quán là yếu tố chủ đạo tạo nên những kỷ lục chi tiết của So-yeon."
10. Giải nghệ
Vào tháng 3 năm 2024, Ryu So-yeon đã thông báo ý định giải nghệ sau giải Chevron Championship 2024, đánh dấu kết thúc sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp kéo dài 13 năm của cô trên LPGA Tour.
11. Các lần xuất hiện
Ngoài sự nghiệp golf, Ryu So-yeon cũng có một số lần xuất hiện trong lĩnh vực giải trí và quảng cáo:
- Năm 2010: Tham gia quảng cáo cho trò chơi Wii Sports Resort của Nintendo Hàn Quốc.