1. Tổng quan
Alexis Noel Thompson (sinh ngày 10 tháng 2 năm 1995), thường được biết đến với tên gọi Lexi Thompson (Lexi ThompsonLexi ThompsonEnglish), là một vận động viên golf chuyên nghiệp người Hoa Kỳ hiện đang thi đấu tại LPGA Tour. Cô nổi tiếng là một trong những tài năng trẻ nhất trong lịch sử golf, thiết lập nhiều kỷ lục về độ tuổi khi mới bắt đầu sự nghiệp.
Thompson trở thành vận động viên trẻ nhất từng đủ điều kiện tham dự U.S. Women's Open vào năm 2007 khi mới 12 tuổi, một kỷ lục sau đó đã bị phá. Cô chính thức chuyển sang thi đấu chuyên nghiệp vào tháng 6 năm 2010, khi mới 15 tuổi. Vào ngày 18 tháng 9 năm 2011, ở tuổi 16, 7 tháng và 8 ngày, Thompson đã làm nên lịch sử khi trở thành người chiến thắng trẻ nhất trong một giải đấu LPGA tại Navistar LPGA Classic. Kỷ lục này sau đó đã bị phá bởi Lydia Ko. Ba tháng sau, cô tiếp tục khẳng định tài năng của mình khi giành chiến thắng tại Dubai Ladies Masters của Ladies European Tour, trở thành người chiến thắng chuyên nghiệp trẻ thứ hai của tour này.
Đỉnh cao sự nghiệp của Thompson là chức vô địch Kraft Nabisco Championship vào năm 2014, đây là danh hiệu giải vô địch lớn đầu tiên và duy nhất của cô cho đến nay. Chiến thắng này đưa cô trở thành một trong những nhà vô địch giải major trẻ tuổi nhất trong lịch sử LPGA. Xuyên suốt sự nghiệp, Thompson đã giành được 11 chức vô địch LPGA Tour, 2 chức vô địch Ladies European Tour, 1 chức vô địch LPGA Tour Nhật Bản và một số giải đấu chuyên nghiệp khác. Cô cũng đại diện cho đội tuyển quốc gia Hoa Kỳ tham gia nhiều giải đấu đồng đội danh giá như Solheim Cup và International Crown, góp phần vào các chiến thắng của đội.
Sự nghiệp của Thompson không chỉ đầy rẫy những thành công mà còn bao gồm những thách thức, điển hình là những tranh cãi về luật chơi và việc cô từng tạm dừng thi đấu vào năm 2018 để chăm sóc sức khỏe tinh thần. Tuy nhiên, cô luôn thể hiện sự kiên cường, trở lại mạnh mẽ sau mỗi giai đoạn khó khăn. Vào tháng 10 năm 2023, cô trở thành người phụ nữ thứ bảy trong lịch sử thi đấu tại một sự kiện của PGA Tour, tiếp tục phá vỡ ranh giới trong làng golf. Ngày 28 tháng 5 năm 2024, ở tuổi 29, Lexi Thompson tuyên bố sẽ giải nghệ khỏi hoạt động golf toàn thời gian vào cuối mùa giải LPGA 2024.
2. Thời thơ ấu và xuất thân
Alexis Noel Thompson sinh ngày 10 tháng 2 năm 1995 tại Coral Springs, Florida, Hoa Kỳ. Cô được học tại nhà và đã tốt nghiệp trung học vài tháng trước tháng 9 năm 2012.
Gia đình Thompson có truyền thống golf. Hai anh trai của cô, Nicholas và Curtis, đều là những vận động viên golf chuyên nghiệp. Cả hai anh trai cô đều từng thi đấu trên Korn Ferry Tour và PGA Tour. Curtis thậm chí còn từng làm người mang gậy cho Lexi tại giải Dana Open năm 2022.
3. Sự nghiệp nghiệp dư

Sự nghiệp golf nghiệp dư của Lexi Thompson bắt đầu từ rất sớm và đạt được nhiều thành tích ấn tượng.
Năm 2007, khi mới 12 tuổi, cô trở thành vận động viên trẻ nhất từng đủ điều kiện tham dự U.S. Women's Open. Tại giải đấu này, cô đã ghi 86 và 82 gậy, nhưng không vượt qua được vòng cắt. Kỷ lục này sau đó đã bị phá vào năm 2014 bởi Lucy Li, người đã đủ điều kiện khi mới 11 tuổi. Cũng trong năm 2007, Thompson giành chiến thắng tại giải Aldila Junior Classic, trở thành người chiến thắng trẻ thứ hai trong lịch sử American Junior Golf Association (AJGA). Cô còn vô địch Westfield Junior PGA Championship, lập kỷ lục là người chiến thắng trẻ nhất trong lịch sử giải đấu này.
Năm 2008, cô tiếp tục gặt hái thành công khi vô địch giải U.S. Girls' Junior. Cùng năm đó, cô lần thứ hai đủ điều kiện tham dự U.S. Women's Open, nhưng với số gậy 75 và 77, cô lại không vượt qua vòng cắt, lần này chỉ kém hai gậy.
Năm 2009, ở tuổi 14, Thompson lần thứ ba đủ điều kiện tham dự U.S. Women's Open và lần đầu tiên cô vượt qua vòng cắt, kết thúc ở vị trí đồng hạng 34 với tổng số gậy +11 (71-73-78-73=295). Cuối năm đó, cô giành suất tham dự Navistar LPGA Classic thông qua vòng loại Monday Qualifying, nơi cô đã ghi 65 gậy ở vòng đầu tiên và kết thúc ở vị trí đồng hạng 27, kém người chiến thắng Lorena Ochoa 12 gậy.
Năm 2010, Thompson duy trì tư cách nghiệp dư trong nửa đầu năm. Với tư cách nghiệp dư, cô tham gia Women's Australian Open, kết thúc ở vị trí đồng hạng 16 (+3), kém người chiến thắng Yani Tseng 12 gậy. Cô cũng vượt qua vòng cắt tại 2010 Kraft Nabisco Championship, kết thúc ở vị trí đồng hạng 24, +2 (74-72-73-71=290), kém người chiến thắng Yani Tseng 15 gậy. Ngoài ra, cô còn giành chiến thắng tại Verizon Junior Heritage năm 2009 sau một trận playoff đột tử với Laetitia Beck. Thompson đã đại diện cho đội tuyển Hoa Kỳ và góp phần vào chiến thắng tại giải Curtis Cup, nơi cô bất bại với 4 trận thắng và 1 trận hòa. Một tuần sau, cô chính thức chuyển sang thi đấu chuyên nghiệp, tuyên bố rằng cô tin mình đã sẵn sàng cho LPGA Tour.
4. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Lexi Thompson đánh dấu một hành trình đầy thăng trầm và những cột mốc đáng nhớ trong làng golf.
4.1. Hoạt động chuyên nghiệp ban đầu (2010-2011)

Thompson chính thức tuyên bố chuyển sang thi đấu chuyên nghiệp vào ngày 16 tháng 6 năm 2010, khi mới 15 tuổi. Ngay lập tức, cô đã ký kết các hợp đồng tài trợ với Cobra-PUMA Golf và Red Bull.
Do chưa có tư cách thành viên chính thức của LPGA Tour, Thompson chủ yếu phải dựa vào các suất đặc cách của nhà tài trợ để tham gia các giải đấu. Lần đầu tiên cô được miễn trừ là tại ShopRite LPGA Classic, nơi cô đã không vượt qua vòng cắt với 4 gậy.
Vào tháng 5 cùng năm, cô tham gia vòng loại tại Florida để giành quyền tham dự U.S. Women's Open diễn ra từ ngày 8 đến 11 tháng 7. Cô kết thúc giải ở vị trí đồng hạng 10, +6 (73-74-70-73=290), kém người chiến thắng Paula Creamer 9 gậy, và nhận được khoản tiền thưởng chuyên nghiệp đầu tiên trị giá 72.13 K USD.
Hai tuần sau đó, tại Evian Masters, Thompson đạt thành tích đồng hạng 2, -13 (69-72-67-67=275), chỉ kém người chiến thắng 1 gậy, và kiếm được 242.71 K USD. Sau ba sự kiện chuyên nghiệp đầu tiên, tổng thu nhập của cô là 314.84 K USD, một con số đủ để xếp thứ 18 trong danh sách tiền thưởng chính thức của LPGA nếu cô là thành viên. Kết quả tại Evian Masters đã giúp cô tăng 75 bậc, lên vị trí thứ 74 trong Bảng xếp hạng Golf nữ thế giới. Trong phần còn lại của năm 2010, cô tham gia thêm ba giải đấu LPGA Tour, không vượt qua vòng cắt tại CN Canadian Women's Open, và lần lượt kết thúc ở vị trí đồng hạng 16 và đồng hạng 57 trong hai sự kiện còn lại.
Thompson bắt đầu tham gia các giải đấu một ngày của Fuzion Minor League Golf Tour từ tháng 10 năm 2010. Đây là một tour đấu phát triển dành cho nam giới, nơi các vận động viên nữ được phép đánh từ vạch phát bóng gần hơn, khoảng 94% khoảng cách mà nam giới thi đấu.
Vào tháng 2 năm 2011, cô trở lại thi đấu với các vận động viên nữ tại Women's Australian Open (không vượt qua vòng cắt) và ANZ Ladies Masters (kết thúc ở vị trí đồng hạng 42). Trở lại Hoa Kỳ, vào ngày 21 tháng 2, cô đã giành chiến thắng tại một sự kiện Fuzion Tour một vòng tại sân nhà của mình ở Coral Springs, Florida. Hòa sau 18 hố, cô đã đánh bại Brett Bergeron ở hố playoff thứ hai, đánh dấu chiến thắng chuyên nghiệp đầu tiên của mình. Vào tháng 3, Thompson đã cố gắng tham gia vòng loại Monday Qualifying cho giải Kia Classic của LPGA nhưng không thành công.
Giải đấu LPGA đầu tiên của Thompson vào năm 2011 là Avnet LPGA Classic, nơi cô tham gia với suất đặc cách của nhà tài trợ. Sau ba vòng, cô đang dẫn đầu cùng với Song-Hee Kim. Tuy nhiên, vào Chủ Nhật, điểm số của cô tăng vọt lên 78 gậy, bao gồm hai cú bogey kép liên tiếp ở hố 14 và 15. Thompson kết thúc giải ở vị trí đồng hạng 19 với -1 (71-71-67-78=287), kém người chiến thắng Maria Hjorth 9 gậy. Cô không vượt qua vòng cắt tại ShopRite LPGA Classic, tại LPGA Championship và U.S. Women's Open, và đã cố gắng nhưng không thành công trong việc vượt qua vòng loại Monday Qualifying tại State Farm Classic. Ở giải đấu LPGA thứ năm của mình vào năm 2011, Evian Masters, cô kết thúc ở vị trí đồng hạng 36. Cô tiếp tục thi đấu thường xuyên trên Fuzion Tour trong suốt mùa xuân và mùa hè. Vào tháng 8, cô kết thúc ở vị trí đồng hạng 31 tại Safeway Classic và sau đó không vượt qua vòng cắt tại Canadian Women's Open.
Vào tháng 9, cô đã giành chiến thắng tại giải đấu LPGA đầu tiên của mình, Navistar LPGA Classic, với cách biệt năm gậy so với tân binh LPGA Tour Tiffany Joh. Ở tuổi 16, cô trở thành người chiến thắng trẻ nhất trong lịch sử LPGA Tour, phá vỡ kỷ lục trước đó do Marlene Hagge thiết lập ở tuổi 18 vào năm 1952. Kỷ lục của cô đã tồn tại trong 11 tháng cho đến khi Lydia Ko 15 tuổi giành chiến thắng tại CN Canadian Women's Open 2012 vào ngày 26 tháng 8 năm 2012.
Vào ngày 17 tháng 12 năm 2011, Thompson đã giành chiến thắng tại Dubai Ladies Masters, một sự kiện của Ladies European Tour (LET), với cách biệt bốn gậy. Chiến thắng này đã đưa cô trở thành người chiến thắng chuyên nghiệp trẻ nhất trên LET ở tuổi 16 tuổi, 10 tháng, 7 ngày. Người chiến thắng trẻ nhất từ trước đến nay trên LET là Amy Yang, người trẻ hơn bốn tháng khi cô giành chiến thắng tại ANZ Ladies Masters 2006 với tư cách nghiệp dư ở tuổi 16 tuổi, 6 tháng, 8 ngày.
4.1.1. Quá trình tham gia LPGA Tour và đạt tư cách hội viên
Vào tháng 12 năm 2010, Thompson đã gửi kiến nghị tới LPGA để xin phép được tham gia tối đa 12 giải đấu LPGA vào năm 2011 bằng cách sử dụng các suất đặc cách của nhà tài trợ, thay vì sáu suất được phép cho các vận động viên không phải thành viên theo quy định của LPGA. Vào tháng 1 năm 2011, Ủy viên Mike Whan đã từ chối kiến nghị của Thompson, nhưng thông báo rằng các quy định của LPGA sẽ được thay đổi để cho phép các vận động viên không phải thành viên tham gia vòng loại Monday Qualifying. Trên thực tế, điều này đã tạo cơ hội cho Thompson tham gia hơn 12 giải đấu vào năm 2011.
Thompson đã thành công trong việc kiến nghị LPGA để nhận được sự miễn trừ quy tắc yêu cầu thành viên LPGA Tour phải ít nhất 18 tuổi, cho phép cô tham gia Qualifying School (Q-School) của LPGA năm 2011 để giành tư cách thành viên Tour vào năm 2012. Giai đoạn đầu tiên trong ba giai đoạn đã được tổ chức từ ngày 26 đến 29 tháng 7 năm 2011, tại sân LPGA International ở Daytona Beach, Florida. Thompson đã giành chiến thắng Giai đoạn I với 10 gậy cách biệt, đạt -23 (66-66-66-67=265). 50 vận động viên có thành tích cao nhất và hòa từ giai đoạn đầu tiên đã tiến vào Giai đoạn II. Sau khi giành chiến thắng tại Navistar LPGA Classic, Thompson đã rút khỏi trường vòng loại và kiến nghị LPGA cấp tư cách thành viên dựa trên chiến thắng của cô. Kiến nghị của cô đã được chấp thuận vào ngày 30 tháng 9 năm 2011, và Thompson trở thành thành viên của tour đấu cho mùa giải 2012.
4.2. Hoạt động với tư cách thành viên chính thức của LPGA Tour và những thành công ban đầu (2012-2013)
Với tư cách thành viên chính thức của LPGA Tour từ năm 2012, Lexi Thompson đã nhanh chóng khẳng định vị thế của mình với những thành công ban đầu.
Năm 2012, Thompson đã tham gia 23 giải đấu và vượt qua vòng cắt ở 19 giải. Cô đạt 2 lần về nhì và có tổng cộng 4 lần lọt vào top 10. Mặc dù không giành chiến thắng nào trong năm này, cô vẫn đạt được vị trí thứ 21 trên bảng xếp hạng tiền thưởng với 611.02 K USD.
Đến năm 2013, Thompson đạt được những chiến thắng quan trọng, khẳng định vị thế là một trong những tài năng hàng đầu của LPGA. Cô giành được chiến thắng thứ hai và thứ ba trong sự nghiệp LPGA Tour của mình với Sime Darby LPGA Malaysia vào tháng 10 và Lorena Ochoa Invitational vào tháng 11. Cô đã tham gia 24 giải đấu, vượt qua vòng cắt ở 21 giải, và có tổng cộng 7 lần lọt vào top 10, bao gồm 2 lần về ba. Tổng tiền thưởng của cô lên tới 1.21 M USD, đưa cô lên vị trí thứ 6 trong danh sách tiền thưởng.
4.3. Chức vô địch major đầu tiên (2014)
Năm 2014 đánh dấu một cột mốc lịch sử trong sự nghiệp của Lexi Thompson khi cô giành được chức vô địch giải vô địch lớn đầu tiên của mình tại Kraft Nabisco Championship. Đây là chiến thắng LPGA thứ tư trong sự nghiệp của cô.
Tại giải đấu này, Thompson đã thể hiện phong độ xuất sắc với các vòng đấu 73-64-69-68, tổng cộng 274 gậy, tức là -14 gậy so với par. Cô giành chiến thắng với cách biệt 3 gậy so với người về nhì là Michelle Wie. Chiến thắng này đã đưa cô trở thành nhà vô địch major trẻ thứ hai trong lịch sử golf nữ vào thời điểm đó. Thành tích này củng cố vị thế của cô như một ngôi sao đang lên và là một trong những vận động viên golf nữ hàng đầu thế giới.
4.4. Thành tích ổn định (2015-2016)
Giai đoạn 2015-2016 chứng kiến Lexi Thompson duy trì phong độ ổn định và tiếp tục gặt hái những chiến thắng quan trọng trên nhiều tour đấu khác nhau.
Năm 2015, Thompson giành được chiến thắng thứ năm và thứ sáu trong sự nghiệp tại Meijer LPGA Classic và LPGA KEB Hana Bank Championship. Đây là mùa giải thành công nhất của cô về mặt tài chính, khi cô kiếm được 1.76 M USD, xếp thứ 5 trong danh sách tiền thưởng của năm. Cô tham gia 24 giải đấu, vượt qua vòng cắt ở 23 giải, và có tới 13 lần lọt vào top 10.
Năm 2016, Thompson giành chiến thắng LPGA Tour thứ bảy của mình tại Honda LPGA Thailand. Trên LPGA Tour Nhật Bản, cô đạt được chiến thắng đầu tiên tại giải World Ladies Championship Salonpas Cup. Thompson cũng có thành tích tốt nhất của mình tại Women's British Open, đồng hạng 8 tại Woburn Golf and Country Club. Tổng cộng trong năm 2016, cô có 9 lần lọt vào top 10 và kiếm được 888.57 K USD.
4.5. Tranh cãi về luật và thành tích (2017)
Năm 2017 là một năm đầy biến động đối với Lexi Thompson, với những thành tích đáng kể nhưng cũng không thiếu các sự cố lớn liên quan đến quy tắc, đặc biệt là tại giải ANA Inspiration.
Thompson khởi đầu mùa giải tại Pure Silk-Bahamas LPGA Classic, nơi cô đã ghi 61 gậy (-12) ở vòng thứ hai. Tuy nhiên, Brittany Lincicome đã giành chiến thắng giải đấu với một cú birdie ở hố playoff đầu tiên. Cô đã giành chiến thắng LPGA Tour thứ tám của mình tại Kingsmill Championship, nơi cô kết thúc với tổng số gậy -20 (65-65-69-65=264).
Vào tháng 4, Thompson bị phạt bốn gậy vì đặt bóng không đúng vị trí trên green khi thi đấu hố 17 trong vòng ba của ANA Inspiration 2017. Vi phạm này đã được một khán giả xem truyền hình báo cáo, và hình phạt được áp dụng sau khi vòng đấu kết thúc. Điều này có nghĩa là ngoài việc nhận án phạt hai gậy vì đặt bóng không đúng cách, cô còn bị phạt thêm hai gậy vì đã ký vào bảng điểm không chính xác. Mặc dù vậy, cô vẫn lọt vào trận playoff, nhưng cuối cùng đã thua Ryu So-yeon.
Vào ngày 9 tháng 9, Thompson giành chiến thắng tại Indy Women in Tech Championship, đánh dấu chiến thắng thứ chín của cô.
Tại CME Group Tour Championship kết thúc mùa giải, Thompson đã bỏ lỡ một cú putt ngắn 0.6 m (2 ft) ở hố 18 và để thua giải đấu sau khi Ariya Jutanugarn kết thúc với hai cú birdie liên tiếp. Tuy nhiên, cô vẫn giành chiến thắng chung cuộc tại Race to the CME Globe và nhận được khoản tiền thưởng trị giá 1.00 M USD. Năm 2017, cô cũng giành được LPGA Vare Trophy cho người có điểm trung bình thấp nhất mùa giải.
4.6. Nghỉ ngơi và trở lại (2018)
Năm 2018 là một năm đầy thử thách cá nhân đối với Lexi Thompson, khi cô quyết định tạm dừng thi đấu vì lý do sức khỏe tinh thần.
Thompson đã rút lui khỏi Ricoh Women's British Open 2018 và tạm nghỉ một tháng khỏi LPGA. Cô đã chia sẻ trên Instagram: "Tôi đã không thực sự cảm thấy mình là chính mình trong một thời gian dài. Vì vậy, tôi dành thời gian này để nạp lại năng lượng tinh thần và tập trung vào bản thân ngoài môn golf chuyên nghiệp."
Sau quãng nghỉ của mình, Thompson đã không vượt qua vòng cắt ở hai giải đấu trước khi tham dự giải đấu cuối mùa là CME Group Tour Championship. Vào ngày 18 tháng 11 năm 2018, Thompson đã giành chiến thắng tại CME Group Tour Championship với tổng điểm 18 dưới par, mang về chiến thắng cách biệt bốn gậy trước Nelly Korda. Chiến thắng này, là chiến thắng đầu tiên của cô sau hơn một năm và là chiến thắng thứ mười trong sự nghiệp chuyên nghiệp, trị giá 500.00 K USD.
4.7. Sự nghiệp gần đây và tham gia PGA Tour (2019-2023)
Từ năm 2019 đến 2023, Lexi Thompson tiếp tục thi đấu chuyên nghiệp, đạt được nhiều thành tích đáng chú ý và tạo nên lịch sử với việc tham gia PGA Tour.
Vào ngày 2 tháng 6 năm 2019, Thompson đạt thành tích tốt nhất của mình là đồng hạng 2 tại U.S. Women's Open ở Country Club of Charleston, Charleston, South Carolina. Một tuần sau, vào ngày 9 tháng 6, Thompson giành chiến thắng tại ShopRite LPGA Classic bên ngoài Thành phố Atlantic, New Jersey.
Năm 2020, Lexi Thompson khởi đầu năm tại Diamond Resorts Tournament of Champions, kết thúc ở vị trí đồng hạng 7. Vào tháng 8, trong vòng mở màn của AIG Women's Open, Thompson lại dính vào một tranh cãi về luật khi một trọng tài quan sát thấy cô di chuyển một búi cỏ phía sau quả bóng bằng gậy của mình; sau đó, người ta xác định rằng vị trí của cô không được cải thiện vì búi cỏ đã trở lại vị trí ban đầu, và cô không phải chịu bất kỳ hình phạt nào. Sau đó cô đã không vượt qua vòng cắt.
Vào tháng 6 năm 2021, Thompson dẫn đầu U.S. Women's Open khi bước vào vòng cuối cùng tại The Olympic Club ở San Francisco, California. Trong vòng cuối cùng, gần cuối chín hố đầu, Thompson đã dẫn trước năm gậy. Tuy nhiên, cô đã ghi 41 gậy (năm gậy trên par) ở chín hố sau và bỏ lỡ trận playoff chỉ với một gậy.
Sau khi Thompson đạt thành tích đồng hạng năm, kiếm được 79.95 K USD tại Meijer LPGA Classic vào ngày 19 tháng 6 năm 2022, cô đã vươn lên vị trí thứ 10 trong danh sách tiền thưởng sự nghiệp mọi thời đại trên LPGA Tour, với tổng cộng 12.61 M USD trong 230 sự kiện qua 10 năm, kể từ khi cô trở thành thành viên LPGA vào năm 2012.
Vào tháng 10 năm 2023, Thompson trở thành người phụ nữ thứ bảy thi đấu trên PGA Tour khi cô tham gia giải Shriners Children's Open. Cô đã ghi 73-69 gậy và không vượt qua vòng cắt với cách biệt hai gậy.
5. Quyết định giải nghệ
Vào ngày 28 tháng 5 năm 2024, ở tuổi 29, Lexi Thompson đã thông báo rằng cô sẽ giải nghệ khỏi sự nghiệp golf toàn thời gian vào cuối mùa giải LPGA 2024, sau 14 năm thi đấu chuyên nghiệp. Cô đã trở thành người phụ nữ trẻ nhất giành chiến thắng tại một giải đấu LPGA khi mới 16 tuổi. Thompson cũng cho biết cô sẽ tiếp tục tham gia một số ít sự kiện trong tương lai, nhưng không còn thi đấu với tư cách vận động viên toàn thời gian.
6. Thành tích chiến thắng
Lexi Thompson đã tích lũy được nhiều chiến thắng đáng nể trong suốt sự nghiệp nghiệp dư và chuyên nghiệp của mình.
6.1. Chiến thắng nghiệp dư
- 2003 U.S. Kids Golf World Championship
- 2004 U.S. Kids Golf World Championship
- 2007 Junior PGA Championship
- 2008 U.S. Girls' Junior
- 2009 Verizon Junior Heritage, Junior PGA Championship
6.2. Chiến thắng chuyên nghiệp
Tổng cộng 15 chiến thắng chuyên nghiệp.
6.2.1. Chiến thắng LPGA Tour
Có 11 chiến thắng LPGA Tour.
No. | Ngày | Giải đấu | Điểm thắng | So với par | Khoảng cách thắng lợi | Người về nhì (hoặc đồng hạng) |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 tháng 9, 2011 | Navistar LPGA Classic | 66-68-67-70=271 | -17 | 5 gậy | Tiffany Joh (Hoa Kỳ) |
2 | 13 tháng 10, 2013 | Sime Darby LPGA Malaysia | 67-63-66-69=265 | -19 | 4 gậy | Shanshan Feng (Trung Quốc) |
3 | 17 tháng 11, 2013 | Lorena Ochoa Invitational | 72-64-67-69=272 | -16 | 1 gậy | Stacy Lewis (Hoa Kỳ) |
4 | 6 tháng 4, 2014 | Kraft Nabisco Championship | 73-64-69-68=274 | -14 | 3 gậy | Michelle Wie (Hoa Kỳ) |
5 | 26 tháng 7, 2015 | Meijer LPGA Classic | 69-64-68-65=266 | -18 | 1 gậy | Gerina Piller (Hoa Kỳ), Lizette Salas (Hoa Kỳ) |
6 | 18 tháng 10, 2015 | LPGA KEB Hana Bank Championship | 68-67-69-69=273 | -15 | 1 gậy | Park Sung-hyun (Hàn Quốc), Yani Tseng (Đài Loan) |
7 | 28 tháng 2, 2016 | Honda LPGA Thailand | 64-72-64-68=268 | -20 | 6 gậy | Chun In-gee (Hàn Quốc) |
8 | 21 tháng 5, 2017 | Kingsmill Championship | 65-65-69-65=264 | -20 | 5 gậy | Chun In-gee (Hàn Quốc) |
9 | 9 tháng 9, 2017 | Indy Women in Tech Championship | 63-66-68=197 | -19 | 4 gậy | Lydia Ko (New Zealand) |
10 | 18 tháng 11, 2018 | CME Group Tour Championship | 65-67-68-70=270 | -18 | 4 gậy | Nelly Korda (Hoa Kỳ) |
11 | 9 tháng 6, 2019 | ShopRite LPGA Classic | 64-70-67=201 | -11 | 1 gậy | Lee Jeong-eun (Hàn Quốc) |
6.2.2. Kỷ lục playoff của LPGA Tour
Kỷ lục playoff của Lexi Thompson tại LPGA Tour là 0-5 (thua cả 5 trận).
No. | Năm | Giải đấu | Đối thủ | Kết quả |
---|---|---|---|---|
1 | 2017 | Pure Silk-Bahamas LPGA Classic | Brittany Lincicome (Hoa Kỳ) | Thua cú birdie ở hố phụ đầu tiên |
2 | 2017 | ANA Inspiration | Ryu So-yeon (Hàn Quốc) | Thua cú birdie ở hố phụ đầu tiên |
3 | 2017 | Manulife LPGA Classic | Chun In-gee (Hàn Quốc), Ariya Jutanugarn (Thái Lan) | Jutanugarn thắng với cú birdie ở hố phụ đầu tiên |
4 | 2021 | Pelican Women's Championship | Nelly Korda (Hoa Kỳ), Lydia Ko (New Zealand), Kim Sei-young (Hàn Quốc) | Korda thắng với cú birdie ở hố phụ đầu tiên |
5 | 2024 | Meijer LPGA Classic | Lilia Vu (Hoa Kỳ), Grace Kim (Úc) | Vu thắng với cú birdie ở hố phụ thứ ba |
6.2.3. Chiến thắng Ladies European Tour
Có 2 chiến thắng Ladies European Tour.
No. | Ngày | Giải đấu | Điểm thắng | So với par | Khoảng cách thắng lợi | Người về nhì (hoặc đồng hạng) |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 tháng 12, 2011 | Dubai Ladies Masters | 70-66-70-67=273 | -15 | 4 gậy | Lee-Anne Pace (Nam Phi) |
2 | 15 tháng 10, 2022 | Aramco Team Series - New York | 71-65-69=205 | -11 | 3 gậy | Brooke Henderson (Canada), Madelene Sagström (Thụy Điển) |
6.2.4. Chiến thắng LPGA Tour Nhật Bản
Có 1 chiến thắng LPGA Tour Nhật Bản.
No. | Ngày | Giải đấu | Điểm thắng | So với par | Khoảng cách thắng lợi | Người về nhì (hoặc đồng hạng) |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 tháng 5, 2016 | World Ladies Championship Salonpas Cup | 70-68-65-72=275 | -13 | 2 gậy | Ayaka Watanabe (Nhật Bản) |
6.2.5. Các chiến thắng chuyên nghiệp khác
- 2011 TPC February Shootout (Fuzion Minor League Golf Tour)
7. Các giải vô địch lớn
Lexi Thompson đã có một chiến thắng lớn và nhiều thành tích đáng chú ý tại các giải major trong suốt sự nghiệp của mình.
7.1. Chiến thắng
Lexi Thompson đã giành được một chức vô địch major duy nhất trong sự nghiệp của mình.
Năm | Giải vô địch | 54 hố | Điểm thắng | Cách biệt | Người về nhì |
---|---|---|---|---|---|
2014 | Kraft Nabisco Championship | Đồng dẫn đầu | -14 (73-64-69-68=274) | 3 gậy | Michelle Wie (Hoa Kỳ) |
7.2. Dòng thời gian kết quả
Kết quả không theo thứ tự thời gian.
Giải đấu | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chevron Championship | T21 | T24 | T22 | T48 | 1 | 7 | 5 | 2 | T20 | 3 | 4 | T36 | T4 | CUT | CUT | |||
U.S. Women's Open | CUT | CUT | T34 | T10 | CUT | T14 | T13 | T7 | T42 | T32 | T27 | T5 | T2 | CUT | 3 | T20 | CUT | CUT |
Women's PGA Championship | CUT | T30 | T28 | T17 | 3 | T22 | T7 | T15 | T26 | T30 | T52 | T2 | T47 | T9 | ||||
The Evian Championship | 3 | T10 | 2 | T22 | T48 | CUT | CUT | NT | ||||||||||
Women's British Open | T17 | CUT | T54 | T17 | T8 | T11 | T16 | CUT | T20 | CUT | CUT | T55 |
- NT = Không tổ chức giải
- CUT = Không vượt qua vòng cắt
- "T" = Đồng hạng
7.3. Tóm tắt
Thống kê tóm tắt về thành tích tổng thể của Lexi Thompson tại các giải major.
Giải đấu | Thắng | Hạng 2 | Hạng 3 | Top 5 | Top 10 | Top 25 | Sự kiện tham gia | Vòng cắt đã vượt qua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chevron Championship | 1 | 1 | 1 | 6 | 7 | 11 | 15 | 13 |
U.S. Women's Open | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 | 8 | 18 | 12 |
Women's PGA Championship | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | 7 | 14 | 13 |
The Evian Championship | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 | 5 |
Women's British Open | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6 | 12 | 8 |
Tổng cộng | 1 | 4 | 4 | 13 | 20 | 36 | 66 | 51 |
- Số vòng cắt liên tiếp nhiều nhất: 24 (từ Evian 2013 đến Women's PGA 2018)
- Chuỗi lọt vào top 10 dài nhất: 3 (hai lần)
8. Thống kê sự nghiệp
Các thống kê chi tiết về sự nghiệp golf chuyên nghiệp của Lexi Thompson.
8.1. Tóm tắt sự nghiệp LPGA Tour
Năm | Số giải đấu tham gia | Vòng cắt đã vượt qua* | Thắng | Hạng 2 | Hạng 3 | Top 10 | Thành tích tốt nhất | Tiền thưởng (USD) | Xếp hạng tiền thưởng | Điểm trung bình | Xếp hạng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2007 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | CUT | n/a | n/a | 79.00 | n/a |
2008 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | CUT | n/a | n/a | 76.00 | n/a |
2009 | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | T27 | n/a | n/a | 72.25 | n/a |
2010 | 6 | 4 | 0 | 1 | 0 | 2 | T2 | 319.83 K USD | n/a | 72.21 | n/a |
2011 | 8 | 5 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 244.30 K USD | n/a | 73.81 | n/a |
2012 | 23 | 19 | 0 | 2 | 0 | 4 | 2 | 611.02 K USD | 21 | 71.57 | 24 |
2013 | 24 | 21 | 2 | 0 | 2 | 7 | 1 | 1.21 M USD | 6 | 70.88 | 18 |
2014 | 25 | 21 | 1 | 1 | 1 | 8 | 1 | 946.76 K USD | 12 | 71.03 | 17 |
2015 | 24 | 23 | 2 | 1 | 1 | 13 | 1 | 1.76 M USD | 5 | 70.01 | 4 |
2016 | 19 | 18 | 1 | 0 | 0 | 9 | 1 | 888.57 K USD | 18 | 70.37 | 10 |
2017 | 21 | 20 | 2 | 6 | 0 | 10 | 1 | 1.88 M USD | 3 | 69.11 | 1 |
2018 | 20 | 18 | 1 | 1 | 1 | 7 | 1 | 1.22 M USD | 9 | 70.01 | 5 |
2019 | 21 | 16 | 1 | 3 | 1 | 8 | 1 | 1.54 M USD | 6 | 70.29 | 17 |
2020 | 12 | 10 | 0 | 0 | 0 | 3 | 4 | 404.24 K USD | 26 | 70.51 | 8 |
2021 | 19 | 19 | 0 | 3 | 1 | 7 | T2 | 1.25 M USD | 10 | 69.63 | 6 |
2022 | 18 | 14 | 0 | 4 | 0 | 8 | 2 | 1.93 M USD | 8 | 69.70 | 8 |
2023 | 14 | 6 | 0 | 0 | 0 | 3 | 5 | 284.05 K USD | 83 | 71.35 | 64 |
2024 | 18 | 12 | 0 | 1 | 1 | 4 | T2 | 811.50 K USD | 50 | 71.02 | 35 |
Tổng cộng | 258 (từ 2012) | 217 (từ 2012) | 11 | 23 | 8 | 91 | 1 | 14.74 M USD | 10 |
- Bao gồm các giải đấu đối kháng và các sự kiện khác không có vòng cắt.
- Tiền thưởng và số lần lọt top 10 trước năm 2012 là không chính thức vì Thompson không phải là thành viên LPGA.
- Tiền thưởng chính thức năm 2012 không bao gồm 23.11 K USD từ thành tích T14 tại Honda LPGA Thailand. Quy định của LPGA nêu rõ rằng tiền thưởng của các vận động viên tham gia giải đấu quốc tế bằng suất đặc cách của nhà tài trợ là không chính thức.
8.2. Hồ sơ chuyên nghiệp và thu nhập ngoài tư cách thành viên Tour
Dưới đây là kết quả của Lexi Thompson trong tất cả các giải đấu không thuộc LPGA mà cô đã tham gia kể từ khi chuyển sang chuyên nghiệp vào tháng 6 năm 2010 cho đến cuối năm 2011. Trong thời gian này, cô là một vận động viên golf chuyên nghiệp nhưng không phải là thành viên của bất kỳ tour golf nào.
Năm | Ngày | Giải đấu | Tour | Kết quả | Cách biệt | Tiền thưởng (USD) |
---|---|---|---|---|---|---|
2010 | 27 tháng 10 | Hammock Fall Classic | Fuzion Minor League Golf Tour | T5 | Kém người thắng 2 gậy | 238 USD |
2010 | 28 tháng 10 | Hillcrest Classic | Fuzion Minor League Golf Tour | T2 | Kém người thắng 1 gậy | 508 USD |
2010 | 3 tháng 11 | President Open | Fuzion Minor League Golf Tour | 2 | Kém người thắng 3 gậy | 550 USD |
2010 | 18 tháng 11 | Madison Green Fall Shootout | Fuzion Minor League Golf Tour | T5 | Kém người thắng 3 gậy | 325 USD |
2010 | 22 tháng 11 | Thanksgiving Monday Classic | Fuzion Minor League Golf Tour | T3 | Kém người thắng 2 gậy | 508 USD |
2011 | 7 tháng 1 | Coastal Performance Classic | Fuzion Minor League Golf Tour | T16 | Kém người thắng 4 gậy | 82 USD |
2011 | 10 tháng 1 | Broward Winter Classic | Fuzion Minor League Golf Tour | T3 | Kém người thắng 3 gậy | 533 USD |
2011 | 11 tháng 1 | Estates Winter Open | Fuzion Minor League Golf Tour | T9 | Kém người thắng 3 gậy | 270 USD |
2011 | 18 tháng 1 | Jupiter Winter Classic | Fuzion Minor League Golf Tour | T27 | Kém người thắng 10 gậy | 76 USD |
2011 | 21 tháng 1 | Madison Green Winter Shootout | Fuzion Minor League Golf Tour | T9 | Kém người thắng 6 gậy | 225 USD |
2011 | 24 tháng 1 | TPC Eagle Trace Classic | Fuzion Minor League Golf Tour | 11 | Kém người thắng 4 gậy | 210 USD |
2011 | 3-6 tháng 2 | Women's Australian Open | LET và ALPG Tour | CUT | 2 gậy so với vòng cắt | 0 USD |
2011 | 10-13 tháng 2 | ANZ Ladies Masters | LET và ALPG Tour | T42 | Kém người thắng 14 gậy | 2.29 K USD |
2011 | 21 tháng 2 | TPC February Shootout | Fuzion Minor League Golf Tour | 1 | - | 1.00 K USD |
2011 | 4 tháng 3 | March RPB Classic | Fuzion Minor League Golf Tour | T9 | Kém người thắng 4 gậy | 217 USD |
2011 | 25 tháng 3 | Palm Beach Classic | Fuzion Minor League Golf Tour | T2 | Playoff | 513 USD |
2011 | 12 tháng 7 | PGA Estates Summer Shootout | Fuzion Minor League Golf Tour | T20 | Kém người thắng 8 gậy | 0 USD |
2011 | 5-7 tháng 8 | Ladies Irish Open | LET | T24 | Kém người thắng 16 gậy | 6.38 K USD |
2011 | 14-17 tháng 12 | Dubai Ladies Masters | LET | 1 | - | 97.86 K USD |
- Ngày là khoảng thời gian diễn ra các vòng đấu, bất kể Thompson có tham gia tất cả các vòng hay không.
- Cách biệt = số gậy kém người thắng hoặc vòng cắt, không áp dụng trong trường hợp rút lui, bị loại hoặc thể thức đối kháng.
- Tiền thưởng được làm tròn lên đến đô la gần nhất.
- Trên Fuzion Tour, các vận động viên nữ thi đấu từ vạch phát bóng được di chuyển lên phía trước, để khoảng cách đánh chỉ bằng 94% khoảng cách mà nam giới thi đấu.
8.3. Xếp hạng thế giới
Vị trí của Lexi Thompson trong Bảng xếp hạng Golf nữ thế giới vào cuối mỗi năm dương lịch.
Năm | Xếp hạng thế giới |
---|---|
2009 | 246 |
2010 | 89 |
2011 | 38 |
2012 | 24 |
2013 | 9 |
2014 | 10 |
2015 | 4 |
2016 | 5 |
2017 | 4 |
2018 | 5 |
2019 | 10 |
2020 | 11 |
2021 | 12 |
2022 | 6 |
2023 | 31 |
2024 | 51 |
9. Tham gia đội tuyển quốc gia Hoa Kỳ
Lexi Thompson đã có nhiều lần tham gia và đóng góp cho đội tuyển quốc gia Hoa Kỳ ở cả cấp độ nghiệp dư và chuyên nghiệp.
9.1. Tham gia đội nghiệp dư
- Junior Ryder Cup: 2008 (Đội chiến thắng)
- Junior Solheim Cup: 2009 (Đội chiến thắng)
- Curtis Cup: 2010 (Đội chiến thắng)
9.2. Tham gia đội chuyên nghiệp
- Solheim Cup: 2013, 2015 (Đội chiến thắng), 2017 (Đội chiến thắng), 2019, 2021, 2023, 2024 (Đội chiến thắng)
- International Crown: 2014, 2016 (Đội chiến thắng), 2018, 2023
9.3. Kỷ lục Curtis Cup
Thống kê chi tiết về thành tích của Lexi Thompson tại Curtis Cup.
Năm | Tổng số trận đấu | Tổng số Thắng-Thua-Hòa | Đơn Thắng-Thua-Hòa | Đánh đôi Thắng-Thua-Hòa | Đánh bốn Thắng-Thua-Hòa | Điểm giành được | Tỷ lệ điểm (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sự nghiệp | 5 | 4-0-1 | 1-0-0 | 1-0-1 | 2-0-0 | 4.5 | 90.0 |
2010 | 5 | 4-0-1 | 1-0-0 thắng S. Watson 6&5 | 1-0-1 hòa với J. Korda, thắng với J. Korda 3&1 | 2-0-0 thắng với J. Johnson 3&2, thắng với J. Korda 2&1 | 4.5 | 90.0 |
9.4. Kỷ lục Solheim Cup
Thống kê chi tiết về thành tích của Lexi Thompson tại Solheim Cup.
Năm | Tổng số trận đấu | Tổng số Thắng-Thua-Hòa | Đơn Thắng-Thua-Hòa | Đánh đôi Thắng-Thua-Hòa | Đánh bốn Thắng-Thua-Hòa | Điểm giành được | Tỷ lệ điểm (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sự nghiệp | 27 | 10-10-7 | 2-2-3 | 6-2-1 | 2-6-3 | 13.5 | 50.0 |
2013 | 3 | 1-2-0 | 1-0-0 thắng C. Masson 4&3 | 0-0-0 | 0-2-0 thua với S. Lewis 1 xuống thua với P. Creamer 2 xuống | 1.0 | 33.3 |
2015 | 4 | 2-0-2 | 0-0-1 hòa với C. Ciganda | 1-0-0 thắng với C. Kerr 2&1 | 1-0-1 hòa với C. Kerr thắng với C. Kerr 3&2 | 3.0 | 75.0 |
2017 | 4 | 2-0-2 | 0-0-1 hòa với A. Nordqvist | 1-0-1 hòa với C. Kerr thắng với C. Kerr 5&3 | 1-0-0 thắng với C. Kerr 4&2 | 3.0 | 75.0 |
2019 | 4 | 0-2-2 | 0-1-0 thua G. Hall 2&1 | 0-1-0 thua với B. Altomare 2&1 | 0-0-2 hòa với J. Korda hòa với M. Alex | 1.0 | 25.0 |
2021 | 4 | 1-2-1 | 0-0-1 hòa với A. Nordqvist | 1-1-0 thua với B. Altomare 1 xuống thắng với B. Altomare 2&1 | 0-1-0 thua với M. Harigae 4&3 | 1.5 | 37.5 |
2023 | 4 | 3-1-0 | 1-0-0 thắng E. Pedersen 2&1 | 2-0-0 thắng với M. Khang 2&1 thắng với M. Khang 1 lên | 0-1-0 thua với L. Vu 1 xuống | 3.0 | 75.0 |
2024 | 4 | 1-3-0 | 0-1-0 thua C. Boutier 1 xuống | 1-0-0 thắng với L. Coughlin 4&3 | 0-2-0 thua với Al. Lee 6&5 thua với A. Ewing 2&1 | 1.0 | 25.0 |