1. Cuộc sống đầu đời và xuất thân
Nelly Korda sinh ngày 28 tháng 7 năm 1998 tại Bradenton, Florida, Hoa Kỳ. Cô lớn lên trong một gia đình có truyền thống thể thao, với cả cha mẹ và các anh chị em đều là những vận động viên nổi bật.
1.1. Tuổi thơ và gia đình
Cha của Nelly là Petr Korda, một vận động viên quần vợt chuyên nghiệp người Cộng hòa Séc đã giải nghệ và là nhà vô địch Úc Mở rộng 1998 ở nội dung đơn nam. Mẹ của cô là Regina Rajchrtová, cũng là một cựu vận động viên quần vợt chuyên nghiệp.
Anh chị em của Nelly cũng là những vận động viên thành công. Chị gái của cô, Jessica Korda, cũng là một vận động viên golf chuyên nghiệp và thi đấu trên LPGA Tour. Cùng với chị gái, Nelly và Jessica Korda trở thành cặp chị em thứ ba trong lịch sử LPGA giành được danh hiệu, sau các chị em nhà Jutanugarn (Moriya và Ariya) và Sörenstam (Charlotta và Annika). Em trai của Nelly, Sebastian Korda, là một vận động viên quần vợt chuyên nghiệp. Anh đã giành chức vô địch giải trẻ Úc Mở rộng 2018 ở nội dung đơn nam và danh hiệu ATP Tour đầu tiên tại Emilia Romagna Open 2021. Gia đình Korda đã hoàn thành một "Grand Slam Gia đình" tại Úc khi mỗi thành viên trong gia đình đều giành được một danh hiệu lớn tại giải đấu này.
2. Sự nghiệp nghiệp dư
Korda là thành viên của đội tuyển Hoa Kỳ tại Junior Solheim Cup 2015, giải đấu mà đội của cô đã giành chiến thắng. Khi còn là một vận động viên nghiệp dư, cô đã giành được các giải đấu như Harder Hall Invitational 2015 và PING Invitational 2015, đồng thời được vinh danh là AJGA Rolex Junior All-American năm 2015. Korda cũng đã vượt qua vòng cắt tại U.S. Women's Open 2013, chỉ một tháng trước sinh nhật thứ 15 của mình.
3. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Korda bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp vào năm 2016 trên Symetra Tour. Sau khi hoàn thành mùa giải ở vị trí thứ 9 trong danh sách tiền thưởng, cô đã giành được thẻ LPGA Tour cho năm 2017.
3.1. Giai đoạn đầu sự nghiệp và những chiến thắng đầu tiên
Vào ngày 4 tháng 9 năm 2016, Korda đã giành chiến thắng chuyên nghiệp đầu tiên tại Sioux Falls GreatLIFE Challenge trên Symetra Tour, vượt qua Wichanee Meechai của Thái Lan 3 gậy với tổng số 270 gậy (14 gậy dưới par).
Vào ngày 28 tháng 10 năm 2018, Korda giành danh hiệu LPGA Tour đầu tiên tại Swinging Skirts LPGA Taiwan Championship ở Đào Viên, Đài Loan, với 2 gậy cách biệt trước Minjee Lee của Úc. Chiến thắng này đánh dấu một cột mốc quan trọng khi cô và chị gái Jessica Korda trở thành cặp chị em thứ ba trong lịch sử LPGA giành được danh hiệu, sau các chị em nhà Jutanugarn (Moriya và Ariya) và Sörenstam (Charlotta và Annika).
Năm 2019, sau khi giành vị trí á quân tại CME Group Tour Championship và vị trí thứ ba tại Diamond Resorts Tournament of Champions, Korda tiếp tục giành chiến thắng tại ISPS Handa Women's Australian Open vào ngày 17 tháng 2. Nhờ chiến thắng này, Korda lần đầu tiên lọt vào top 10 trên Bảng xếp hạng Golf nữ thế giới vào ngày 18 tháng 2 năm 2019, từ vị trí thứ 16 lên vị trí thứ 9, trở thành vận động viên người Mỹ có thứ hạng cao thứ hai thế giới, chỉ sau Lexi Thompson (hạng 5).
Vào ngày 22 tháng 9 năm 2019, Korda giành chiến thắng tại Lacoste Ladies Open de France với 8 gậy cách biệt, đánh dấu danh hiệu Ladies European Tour đầu tiên của cô. Ngày 3 tháng 11 năm 2019, Korda bảo vệ thành công danh hiệu tại Taiwan Swinging Skirts LPGA sau một vòng play-off.
3.2. 2021: Đột phá lớn và Huy chương vàng Olympic
Năm 2021 là một năm đột phá trong sự nghiệp của Nelly Korda. Vào ngày 28 tháng 2, cô giành chiến thắng tại Gainbridge LPGA ở Orlando, Florida. Vào ngày 20 tháng 6, Korda tiếp tục giành chiến thắng tại Meijer LPGA Classic ở Grand Rapids, Michigan, trở thành người đầu tiên giành hai chiến thắng trên LPGA trong mùa giải 2021. Cô đã có một vòng đấu cá nhân tốt nhất với 62 gậy vào thứ Bảy, tạo tiền đề cho vòng chung kết.
Vào ngày 27 tháng 6 năm 2021, Korda giành danh hiệu giải major đầu tiên tại KPMG Women's PGA Championship ở Atlanta Athletic Club. Trong vòng chung kết, Korda đánh 4 gậy dưới par (68 gậy) và giành chiến thắng với 3 gậy cách biệt trước Lizette Salas. Với chiến thắng này, Korda lần đầu tiên vươn lên vị trí số một thế giới.
Korda đại diện cho Hoa Kỳ tại Thế vận hội Mùa hè 2020 ở Tokyo, Nhật Bản. Vào ngày 5 tháng 8, ở vòng 2 nội dung golf cá nhân nữ, Korda đã có thể đạt kỷ lục 59 gậy nếu không mắc lỗi double bogey ở lỗ 18, kết thúc với 62 gậy. Đến ngày 7 tháng 8, Korda đã giành huy chương vàng Olympic. Cô trở thành người phụ nữ thứ hai của Hoa Kỳ giành huy chương vàng Olympic ở môn golf, và là người đầu tiên kể từ Margaret Abbott tại Thế vận hội Mùa hè 1900.
Sau khi Ko Jin-young giành chiến thắng tại BMW Ladies Championship vào ngày 24 tháng 10, Korda tạm thời tụt xuống vị trí số 2 trên Bảng xếp hạng Golf nữ thế giới. Tuy nhiên, cô đã giành lại vị trí số 1 vào ngày 8 tháng 11 năm 2021.
Tháng 11, Korda tiếp tục giành chiến thắng tại Pelican Women's Championship ở Belleair, Florida. Korda đánh vòng chung kết 69 gậy và giành chiến thắng sau một vòng play-off với Lexi Thompson, Lydia Ko và Kim Sei-young. Đây là chiến thắng LPGA thứ tư của cô trong năm 2021. Cô đã vượt qua một tình huống khó khăn khi mắc lỗi triple bogey 7 gậy ở lỗ 17 par-4, khiến cô từ vị trí đồng dẫn đầu tụt xuống vị trí thứ tư. Tuy nhiên, Korda đã hồi phục ở lỗ 18 với một cú birdie, đưa cô vào vòng play-off bốn người và sau đó giành chiến thắng. Korda trở thành người Mỹ đầu tiên giành 4 chiến thắng trong một mùa giải LPGA Tour kể từ Stacy Lewis vào năm 2012.
Korda có điểm trung bình thấp nhất trên LPGA Tour vào năm 2021 (68.774), nhưng cô không giành được giải thưởng Vare Trophy do không đạt số vòng tối thiểu quy định.
3.3. 2022-2023: Biến động và thành công tiếp nối
Vào ngày 3 tháng 1 năm 2022, Korda đã phá kỷ lục của Stacy Lewis về số tuần liên tiếp giữ vị trí số một trên Bảng xếp hạng Golf nữ thế giới đối với một vận động viên người Mỹ. Tuy nhiên, ba tuần sau đó, tại giải Gainbridge LPGA at Boca Rio, cô đứng đồng hạng 20 và mất vị trí số một sau 29 tuần liên tiếp ở đỉnh bảng.
Vào ngày 13 tháng 3 năm 2022, Korda thông báo rằng cô bị cục máu đông ở cánh tay và sẽ không tham gia Chevron Championship, giải major đầu tiên trong năm. Cô cũng bỏ lỡ JTBC Classic trong quá trình điều trị. Korda trở lại thi đấu tại U.S. Women's Open và kết thúc trong top 10.
Tháng 11 năm 2022, Korda bảo vệ thành công danh hiệu tại Pelican Women's Championship, chiến thắng đầu tiên của cô trong năm 2022, và trở lại vị trí số một thế giới. Tuy nhiên, cô chỉ giữ vị trí này trong thời gian ngắn khi Lydia Ko giành lại vị trí số một hai tuần sau đó.
Vào tháng 1 năm 2023, Korda ký hợp đồng với TaylorMade và Nike, Inc.. Cuối năm đó, cô ký hợp đồng với Delta Air Lines và cũng gia nhập danh sách các vận động viên được tài trợ bởi T-Mobile US cùng với Tony Finau.
Sau khi về đích ở vị trí thứ tư tại Hilton Grand Vacations Tournament of Champions vào ngày 19 tháng 1 năm 2023, Korda đã kiếm được 99.457 USD, nâng tổng số tiền thưởng sự nghiệp của cô lên 7.64 M USD, vượt qua chị gái Jessica Korda. Cô đạt được cột mốc này chỉ với 110 giải đấu so với 227 giải của chị gái. Vào ngày 23 tháng 4, sau khi về đích ở vị trí thứ ba tại Chevron Championship, Korda đã giành lại vị trí số 1 thế giới.
Tháng 5 năm 2023, cô thông báo sẽ bỏ lỡ một số giải đấu do đau lưng. Vào ngày 16 tháng 7, cô giành chiến thắng tại Aramco Team Series ở Centurion Club gần Luân Đôn, đây là chiến thắng thứ 13 trong sự nghiệp của cô và là danh hiệu thứ ba trên Ladies European Tour.
3.4. 2024: Chuỗi chiến thắng lịch sử và Vận động viên của năm
Korda tiếp tục đạt được những thành tích nổi bật vào năm 2024. Vào ngày 28 tháng 1, cô giành chiến thắng tại giải LPGA Tour thứ 9 của mình, LPGA Drive On Championship, ngay tại quê nhà Bradenton. Mặc dù bị dẫn trước 3 gậy sau lỗ 16 ở vòng cuối cùng, Korda đã kết thúc với một cú eagle-birdie để buộc phải đấu play-off với Lydia Ko, và cô đã giành chiến thắng ở lỗ phụ thứ hai. Chiến thắng này đánh dấu lần đầu tiên Korda dẫn đầu sau mỗi vòng đấu và giành chiến thắng.
Sau đó, Korda giành chiến thắng ba sự kiện liên tiếp trong tháng 3 và tháng 4: Fir Hills Seri Pak Championship (qua đó trở lại vị trí số một trên Bảng xếp hạng Golf nữ thế giới), Ford Championship, và T-Mobile Match Play. Với bốn chiến thắng liên tiếp trong bốn lần xuất phát, cô trở thành người đầu tiên đạt được thành tích này kể từ Lorena Ochoa vào năm 2008.
Vào ngày 21 tháng 4 năm 2024, Korda tiếp tục chuỗi thành tích đáng kinh ngạc với chiến thắng thứ năm liên tiếp, đồng thời là danh hiệu major thứ hai trong sự nghiệp, tại Chevron Championship 2024. Cô đánh tổng cộng 275 gậy (13 gậy dưới par), vượt qua Maja Stark của Thụy Điển 2 gậy. Korda là người chơi LPGA thứ ba trong lịch sử đạt được 5 chiến thắng liên tiếp, sau Annika Sörenstam (2004-2005) và Nancy Lopez (1978). Sau chiến thắng này, cô đã rút lui khỏi giải đấu tiếp theo, JM Eagle LA Championship, để nghỉ ngơi và tránh bị kiệt sức về tinh thần.
Vào tháng 5, Korda giành chiến thắng tại Mizuho Americas Open, đây là chiến thắng thứ sáu của cô trong bảy lần xuất phát gần nhất. Cô đánh 14 gậy dưới par, vượt qua Hannah Green của Úc. Đến tháng 11, cô giành chiến thắng tại The Annika, danh hiệu LPGA thứ bảy của cô trong năm 2024.
Korda đã giành giải thưởng LPGA Tour Player of the Year 2024 khi mùa giải còn ba giải đấu. Cô đã có tổng cộng 7 chiến thắng và ba lần nằm trong top 10. Cô cũng giành giải thưởng Rolex Annika Major Award.
4. Các chiến thắng chuyên nghiệp
Korda đã giành tổng cộng 20 chiến thắng chuyên nghiệp.
4.1. Chiến thắng trên LPGA Tour
Korda đã giành được 15 danh hiệu cá nhân trên LPGA Tour.
Chú thích |
---|
Giải major (2) |
Các giải LPGA Tour khác (13) |
STT | Ngày | Giải đấu | Điểm vô địch | Par | Khoảng cách với á quân | Á quân | Tiền thưởng của nhà vô địch ($) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 28 tháng 10, 2018 | Swinging Skirts LPGA Taiwan Championship | 275 | -13 | 2 gậy | Minjee Lee (Úc) | 330.00 K USD |
2 | 17 tháng 2, 2019 | ISPS Handa Women's Australian Open | 271 | -17 | 2 gậy | Ko Jin-young (Hàn Quốc) | 195.00 K USD |
3 | 3 tháng 11, 2019 | Taiwan Swinging Skirts LPGA (2) | 270 | -18 | Play-off | Minjee Lee (Úc) Caroline Masson (Đức) | 330.00 K USD |
4 | 28 tháng 2, 2021 | Gainbridge LPGA | 272 | -16 | 3 gậy | Lydia Ko (New Zealand) Lexi Thompson (Hoa Kỳ) | 300.00 K USD |
5 | 20 tháng 6, 2021 | Meijer LPGA Classic | 263 | -25 | 2 gậy | Leona Maguire (Ireland) | 345.00 K USD |
6 | 27 tháng 6, 2021 | Women's PGA Championship | 269 | -19 | 3 gậy | Lizette Salas (Hoa Kỳ) | 675.00 K USD |
7 | 14 tháng 11, 2021 | Pelican Women's Championship | 263 | -17 | Play-off | Kim Sei-young (Hàn Quốc) Lydia Ko (New Zealand) Lexi Thompson (Hoa Kỳ) | 262.50 K USD |
8 | 13 tháng 11, 2022 | Pelican Women's Championship (2) | 196 | -14 | 1 gậy | Lexi Thompson (Hoa Kỳ) | 300.00 K USD |
9 | 28 tháng 1, 2024 | LPGA Drive On Championship | 273 | -11 | Play-off | Lydia Ko (New Zealand) | 262.50 K USD |
10 | 24 tháng 3, 2024 | Fir Hills Seri Pak Championship | 275 | -9 | Play-off | Ryann O'Toole (Hoa Kỳ) | 300.00 K USD |
11 | 31 tháng 3, 2024 | Ford Championship | 268 | -20 | 2 gậy | Hira Naveed (Úc) | 337.50 K USD |
12 | 7 tháng 4, 2024 | T-Mobile Match Play | 4 và 3 | Leona Maguire (Ireland) | 300.00 K USD | ||
13 | 21 tháng 4, 2024 | Chevron Championship | 275 | -13 | 2 gậy | Maja Stark (Thụy Điển) | 1.20 M USD |
14 | 19 tháng 5, 2024 | Mizuho Americas Open | 274 | -14 | 1 gậy | Hannah Green (Úc) | 450.00 K USD |
15 | 17 tháng 11, 2024 | The Annika (3) | 266 | -14 | 3 gậy | Charley Hull (Anh) Im Jin-hee (Hàn Quốc) Zhang Weiwei (Trung Quốc) | 487.50 K USD |
Thành tích play-off LPGA Tour (4-2)
STT | Năm | Giải đấu | Đối thủ | Kết quả |
---|---|---|---|---|
1 | 2019 | Taiwan Swinging Skirts LPGA | Minjee Lee (Úc) Caroline Masson (Đức) | Thắng với birdie ở lỗ phụ đầu tiên |
2 | 2020 | ANA Inspiration | Brooke Henderson (Canada) Mirim Lee (Hàn Quốc) | Lee thắng với birdie ở lỗ phụ đầu tiên |
3 | 2021 | Pelican Women's Championship | Kim Sei-young (Hàn Quốc) Lydia Ko (New Zealand) Lexi Thompson (Hoa Kỳ) | Thắng với birdie ở lỗ phụ đầu tiên |
4 | 2022 | Meijer LPGA Classic | Jennifer Kupcho (Hoa Kỳ) Leona Maguire (Ireland) | Kupcho thắng với birdie ở lỗ phụ thứ hai Korda bị loại bởi birdie ở lỗ đầu tiên |
5 | 2024 | LPGA Drive On Championship | Lydia Ko (New Zealand) | Thắng với par ở lỗ phụ thứ hai |
6 | 2024 | Fir Hills Seri Pak Championship | Ryann O'Toole (Hoa Kỳ) | Thắng với birdie ở lỗ phụ đầu tiên |
4.2. Chiến thắng trên Ladies European Tour
Korda đã giành được 3 danh hiệu trên Ladies European Tour.
STT | Ngày | Giải đấu | Điểm vô địch | Par | Khoảng cách với á quân | Á quân | Tiền thưởng của nhà vô địch (€) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 tháng 9, 2019 | Lacoste Ladies Open de France | 269 | -15 | 8 gậy | Céline Boutier (Pháp) | 48.75 K EUR |
2 | 20 tháng 8, 2022 | Aramco Team Series - Sotogrande | 203 | -13 | 3 gậy | Jessica Korda (Hoa Kỳ) Ana Peláez (Tây Ban Nha) Pauline Roussin (Pháp) | 73.95 K EUR |
3 | 16 tháng 7, 2023 | Aramco Team Series - London | 208 | -11 | 4 gậy | Charley Hull (Anh) | 75.00 K EUR |
4.3. Chiến thắng trên Symetra Tour
Korda đã giành được 1 danh hiệu trên Symetra Tour.
STT | Ngày | Giải đấu | Điểm vô địch | Par | Khoảng cách với á quân | Á quân | Tiền thưởng của nhà vô địch ($) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 tháng 9, 2016 | Sioux Falls GreatLIFE Challenge | 270 | -14 | 3 gậy | Wichanee Meechai (Thái Lan) | 31.50 K USD |
4.4. Các chiến thắng khác
Korda đã giành được 1 chiến thắng khác ngoài các Tour chính.
STT | Ngày | Giải đấu | Điểm vô địch | Par | Khoảng cách với á quân | Á quân |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 tháng 8, 2021 | Thế vận hội | 267 | -17 | 1 gậy | Mone Inami (Nhật Bản) |
5. Các giải major
Korda đã có thành tích xuất sắc tại các giải major lớn.
5.1. Chiến thắng major
Korda đã giành được 2 danh hiệu major.
Năm | Giải vô địch | 54 lỗ | Điểm vô địch | Khoảng cách | Á quân |
---|---|---|---|---|---|
2021 | Women's PGA Championship | Đồng dẫn đầu | -19 (70-63-68-68=269) | 3 gậy | Lizette Salas (Hoa Kỳ) |
2024 | Chevron Championship | Kém 1 gậy | -13 (68-69-69-69=275) | 2 gậy | Maja Stark (Thụy Điển) |
5.2. Bảng thời gian thi đấu major
Dưới đây là bảng thể hiện thành tích của Nelly Korda tại các giải major qua các năm (kết quả không theo thứ tự thời gian).
Giải đấu | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chevron Championship | CUT | CUT | T42 | T13 | T52 | T2 | T3 | 3 | 1 | |||
U.S. Women's Open | T64 | T59 | T44 | T10 | T39 | CUT | CUT | T8 | T64 | CUT | ||
Women's PGA Championship | T20 | T40 | T3 | WD | 1 | T30 | CUT | CUT | ||||
The Evian Championship | CUT | T61 | T25 | NT | T19 | T8 | T9 | T26 | ||||
Women's British Open | CUT | T42 | T9 | T14 | T13 | T41 | T11 | T2 |
- CUT = không vượt qua vòng cắt
- WD = rút lui
- NT = không tổ chức giải đấu
- T = hòa
5.3. Tóm tắt
Giải đấu | Thắng | Hạng 2 | Hạng 3 | Top-5 | Top-10 | Top-25 | Sự kiện | Vượt cắt |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chevron Championship | 1 | 1 | 2 | 4 | 4 | 5 | 9 | 7 |
U.S. Women's Open | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 10 | 7 |
Women's PGA Championship | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 3 | 8 | 5 |
The Evian Championship | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | 7 | 6 |
Women's British Open | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 5 | 8 | 7 |
Tổng cộng | 2 | 2 | 3 | 7 | 12 | 19 | 42 | 32 |
- Số lần vượt cắt liên tiếp nhiều nhất - 10 (hai lần)
- Chuỗi top-10 dài nhất - 1 (12 lần, hiện tại)
6. Xếp hạng thế giới
Dưới đây là vị trí của Nelly Korda trên Bảng xếp hạng Golf nữ thế giới vào cuối mỗi năm.
Năm | Xếp hạng thế giới | Điểm TB |
---|---|---|
2013 | 626 | ? |
2014 | 822 | ? |
2015 | n/a | ? |
2016 | 341 | 0.23 |
2017 | 73 | 1.57 |
2018 | 23 | 3.59 |
2019 | 3 | 6.53 |
2020 | 4 | 6.34 |
2021 | 1 | 9.75 |
2022 | 2 | 7.13 |
2023 | 5 | 7.04 |
2024 | 1 | 12.39 |
7. Các lần tham gia đội tuyển
Nelly Korda đã có nhiều lần xuất hiện trong các đội tuyển quốc gia, cả ở cấp độ nghiệp dư và chuyên nghiệp.
Nghiệp dư
- Junior Solheim Cup: 2015 (đội chiến thắng)
Chuyên nghiệp
- Solheim Cup: 2019, 2021, 2023, 2024 (đội chiến thắng)
- International Crown: 2023
7.1. Thành tích tại Solheim Cup
Dưới đây là thành tích cá nhân của Nelly Korda tại Solheim Cup.
Năm | Tổng số trận đấu | Tổng số Thắng-Thua-Hòa | Đơn Thắng-Thua-Hòa | Foursomes Thắng-Thua-Hòa | Fourballs Thắng-Thua-Hòa | Điểm đạt được | Tỷ lệ điểm % |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sự nghiệp | 16 | 10-5-1 | 2-2-0 | 6-2-0 | 2-1-1 | 10.5 | 65.6 |
2019 | 4 | 3-0-1 | 1-0-0 thắng C. Hedwall 2 up | 2-0-0 thắng với J. Korda 6&4 thắng với J. Korda 6&5 | 0-0-1 hòa với B. Altomare | 3.5 | 87.5 |
2021 | 4 | 2-2-0 | 1-0-0 thắng G. Hall 1 up | 0-2-0 thua với J. Korda 6&4 thua với A. Ewing 5&4 | 1-0-0 thắng với A. Ewing 1 up | 2.0 | 50.0 |
2023 | 4 | 2-2-0 | 0-1-0 thua C. Ciganda 2&1 | 2-0-0 thắng với A. Corpuz 1 up thắng với A. Corpuz 5&3 | 0-1-0 thua với A. Ewing 4&3 | 2.0 | 50.0 |
2024 | 4 | 3-1-0 | 0-1-0 thua C. Hull 6&4 | 2-0-0 thắng với A. Corpuz 3&2 thắng với A. Corpuz 1 up | 1-0-0 thắng với M. Khang 6&4 | 3.0 | 75.0 |
8. Tóm tắt sự nghiệp và số liệu thống kê
Tổng hợp các dữ liệu về sự nghiệp chuyên nghiệp của Nelly Korda trên LPGA Tour.
Năm | Giải đấu tham gia | Vượt cắt * | Thắng (Major) | Hạng 2 | Hạng 3 | Top 10 | Thành tích tốt nhất | Tiền thưởng ($) | Hạng tiền thưởng | Điểm trung bình | Hạng điểm bình |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2013 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | T64 | n/a | n/a | 77.50 | n/a |
2014 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | CUT | n/a | n/a | 78.50 | n/a |
2015 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | CUT | n/a | n/a | 75.50 | n/a |
2016 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | T59 | n/a | n/a | 74.50 | n/a |
2017 | 23 | 19 | 0 | 0 | 0 | 5 | T5 | 442.07 K USD | 47 | 70.61 | 27 |
2018 | 22 | 18 | 1 | 2 | 0 | 7 | 1 | 1.05 M USD | 13 | 70.62 | 22 |
2019 | 20 | 19 | 2 | 1 | 3 | 12 | 1 | 1.67 M USD | 5 | 69.64 | 4 |
2020 | 12 | 10 | 0 | 1 | 1 | 4 | T2 | 575.89 K USD | 14 | 70.27 | 7 |
2021 | 17 | 16 | 4 (1) | 1 | 2 | 10 | 1 | 2.38 M USD | 2 | 68.77 | 1 |
2022 | 15 | 13 | 1 | 2 | 0 | 8 | 1 | 1.42 M USD | 12 | 69.66 | 6 |
2023 | 18 | 16 | 0 | 1 | 1 | 9 | 2 | 1.40 M USD | 20 | 69.85 | 5 |
2024 | 16 | 13 | 7 (1) | 1 | 0 | 11 | 1 | 4.39 M USD | 2 | 69.56 | 2 |
Tổng cộng^ | 143 (2017) | 124 (2017) | 15 (2) | 9 | 7 | 66 | 1 | 13.33 M USD | 16 |
^ Số liệu chính thức tính đến hết mùa giải 2024.
- Bao gồm các giải đấu matchplay và các giải khác không có vòng cắt.
9. Đời tư
Kể từ năm 2019, Nelly Korda có mối quan hệ với vận động viên hockey chuyên nghiệp Andreas Athanasiou.
Vào năm 2021, Korda đã lọt vào danh sách '30 under 30' của tạp chí Forbes dành cho những người có thu nhập dưới 30 tuổi, xếp ở vị trí thứ 23.
