1. Tổng quan
Sir Patrick Alfred Caldwell-Moore (4 tháng 3 năm 1923 - 9 tháng 12 năm 2012) là một nhà thiên văn học nghiệp dư người Anh, nổi tiếng với vai trò là một nhà văn, nhà nghiên cứu, bình luận viên radio và người dẫn chương trình truyền hình. Ông đặc biệt được biết đến với chuyên môn quan sát Mặt Trăng và việc biên soạn Danh mục Caldwell. Moore đã dẫn chương trình truyền hình dài tập "The Sky at Night" của BBC từ năm 1957 cho đến khi qua đời vào năm 2012, trở thành người dẫn chương trình truyền hình lâu năm nhất thế giới với cùng một người dẫn. Với phong cách nói nhanh và chiếc kính một tròng đặc trưng, ông đã trở thành một nhân vật nổi tiếng và dễ nhận biết trên truyền hình Anh. Moore là người đồng sáng lập và chủ tịch của Hội Thiên văn học Phổ thông. Ông cũng là tác giả của hơn 70 cuốn sách về thiên văn học và các tác phẩm khác. Ngoài ra, ông còn phục vụ trong Không quân Hoàng gia Anh trong Thế chiến II, là một nghệ sĩ xylophone và piano tự học, một nhà soạn nhạc tài năng, cũng như một người chơi cricket, golf và cờ vua nghiệp dư. Ông được phong tước hiệp sĩ vào năm 2001 vì những đóng góp của mình.
2. Thời thơ ấu và Bối cảnh
Patrick Alfred Caldwell-Moore sinh tại Pinner, Middlesex, Anh vào ngày 4 tháng 3 năm 1923. Cha ông là Đại úy Charles Trachsel Caldwell-Moore (qua đời năm 1947) và mẹ là Gertrude (nhũ danh White) (qua đời năm 1981). Gia đình ông chuyển đến Bognor Regis, sau đó đến East Grinstead, nơi ông trải qua thời thơ ấu. Tuổi trẻ của Moore bị ảnh hưởng bởi các vấn đề về tim, khiến sức khỏe ông yếu kém, và ông được giáo dục tại nhà bởi các gia sư riêng. Ông bắt đầu quan tâm đến thiên văn học từ năm sáu tuổi và gia nhập Hội Thiên văn học Anh quốc khi mới 11 tuổi. Năm 14 tuổi, sau khi người thầy của ông, William Sadler Franks - người điều hành đài quan sát - qua đời trong một vụ tai nạn giao thông, Moore được mời điều hành một đài quan sát nhỏ ở East Grinstead. Năm 16 tuổi, ông bắt đầu đeo kính một tròng sau khi một bác sĩ nhãn khoa cho biết mắt phải của ông yếu hơn mắt trái.
3. Phục vụ trong Thế chiến II
Trong Thế chiến II, Moore gia nhập Lực lượng Vệ binh Quốc gia (Vương quốc Anh) ở East Grinstead, nơi cha ông được bầu làm chỉ huy trung đội. Hồ sơ cho thấy ông đã nhập ngũ vào Lực lượng Tình nguyện Không quân Hoàng gia Anh vào tháng 12 năm 1941 khi 18 tuổi và được gọi nhập ngũ vào tháng 7 năm 1942 với tư cách là Phi công hạng 2. Sau khóa huấn luyện cơ bản tại các căn cứ Không quân Hoàng gia Anh khác nhau ở Anh, ông đến Canada theo Kế hoạch Huấn luyện Không quân Khối thịnh vượng chung Anh. Ông hoàn thành khóa huấn luyện tại Sân bay Quốc tế Greater Moncton ở New Brunswick với tư cách là một hoa tiêu và phi công. Trở về Anh vào tháng 6 năm 1944, ông được phong hàm sĩ quan phi công và được điều động đến căn cứ Không quân Hoàng gia Anh Millom ở Cumberland. Ông từng tuyên bố mình là hoa tiêu trong phi hành đoàn của một máy bay ném bom Vickers Wellington, tham gia các nhiệm vụ tuần tra hàng hải và ném bom vào lục địa châu Âu, mặc dù thực tế ông vẫn đang trong quá trình huấn luyện tại Millom. Ông chỉ được điều động đến Bộ Tư lệnh Ném bom Không quân Hoàng gia Anh năm ngày trước khi chiến tranh kết thúc ở châu Âu. Sau khi chiến sự kết thúc, Moore trở thành trợ lý và sau đó là sĩ quan khí tượng khu vực, giải ngũ vào tháng 10 năm 1945 với quân hàm sĩ quan bay.
4. Sự nghiệp Thiên văn học
Sự nghiệp của Patrick Moore trong lĩnh vực thiên văn học trải dài từ những bước khởi đầu khi còn trẻ cho đến khi ông trở thành một trong những nhân vật phổ biến thiên văn học có ảnh hưởng nhất, với các hoạt động nghiên cứu, giảng dạy và truyền bá kiến thức rộng khắp.
Sau chiến tranh, Moore từ chối học bổng để học tại Đại học Cambridge, với lý do ông muốn "tự đứng trên đôi chân của mình". Ông viết cuốn sách đầu tiên của mình, Hướng dẫn về Mặt Trăng (Guide to the Moon), sau này đổi tên thành Patrick Moore bàn về Mặt Trăng (Patrick Moore on the Moon), vào năm 1952 và được xuất bản một năm sau đó. Ông là giáo viên ở Woking và tại Trường Holmewood House ở Langton Green, Kent từ năm 1945 đến 1953. Cuốn sách thứ hai của ông là bản dịch một tác phẩm của nhà thiên văn học người Pháp Gérard de Vaucouleurs (Moore nói tiếng Pháp trôi chảy). Sau cuốn sách khoa học gốc thứ hai của mình, Hướng dẫn về các Hành tinh (Guide to the Planets), ông đã viết tác phẩm viễn tưởng đầu tiên, Bậc thầy Mặt Trăng (The Master of the Moon), đây là cuốn đầu tiên trong số nhiều cuốn sách phiêu lưu không gian dành cho tiểu thuyết thiếu nhi (bao gồm cả loạt truyện Cuộc phiêu lưu không gian của Scott Saunders vào cuối những năm 1970). Ông cũng viết một tiểu thuyết dành cho người lớn và một vở hài kịch có tựa đề Ánh sáng cổ đại (Ancient Lights), mặc dù ông không muốn cả hai tác phẩm này được xuất bản. Moore cũng dịch cuốn sách Quanta của J Lochak và Andrade E Silva, xuất bản năm 1969, từ tiếng Pháp.
Trong khi giảng dạy tại Holmewood, ông đã tự lắp đặt một kính thiên văn phản xạ 12.5 inch tại nhà, chiếc kính này ông vẫn giữ cho đến khi về già. Ông đặc biệt quan tâm đến mặt xa của Mặt Trăng, một phần nhỏ của nó có thể nhìn thấy từ Trái Đất do hiện tượng bình động của Mặt Trăng; Mặt Trăng là chủ đề chuyên môn của ông trong suốt cuộc đời. Moore đã mô tả các khu vực phát sáng ngắn ngủi trên bề mặt Mặt Trăng và đặt tên cho chúng là hiện tượng thuấn biến Mặt Trăng vào năm 1968.
4.1. Dẫn chương trình "The Sky at Night"
Lần đầu tiên Patrick Moore xuất hiện trên truyền hình là trong một cuộc tranh luận về sự tồn tại của đĩa bay sau một loạt các báo cáo về UFO vào những năm 1950; Moore đã tranh luận chống lại Hugh Dowding, Nam tước Dowding thứ nhất và những người ủng hộ UFO khác. Ông được mời dẫn một chương trình thiên văn học trực tiếp và cho biết khó khăn lớn nhất là tìm một bản nhạc chủ đề phù hợp; phần mở đầu của tác phẩm Pelléas et Mélisande (Sibelius) của Jean Sibelius đã được chọn và sử dụng trong suốt thời gian tồn tại của chương trình. Chương trình ban đầu có tên là Bản đồ Sao (Star Map) trước khi The Sky at Night được chọn trên tạp chí Radio Times. Vào ngày 24 tháng 4 năm 1957, lúc 22:30, Moore đã dẫn chương trình tập đầu tiên về Sao chổi Arend-Roland. Chương trình hướng đến cả những người xem thông thường lẫn các nhà thiên văn học chuyên nghiệp, với một định dạng được duy trì nhất quán từ khi ra đời. Moore đã dẫn mọi tập hàng tháng ngoại trừ một tập vào tháng 7 năm 2004 khi ông bị một đợt ngộ độc thực phẩm suýt tử vong do ăn trứng ngỗng nhiễm khuẩn và được thay thế bởi Chris Lintott trong tập đó. Moore xuất hiện trong Sách Kỷ lục Guinness Thế giới với tư cách là người dẫn chương trình truyền hình lâu năm nhất thế giới, đã dẫn chương trình từ năm 1957. Từ năm 2004 đến 2012, chương trình được phát sóng từ nhà riêng của Moore khi viêm khớp khiến ông không thể di chuyển đến các trường quay. Trong nhiều năm, ông đã nhận được nhiều lời đề nghị hấp dẫn để đưa chương trình của mình lên các mạng lưới khác nhưng đã từ chối vì ông giữ một 'thỏa thuận của quý ông' với BBC.
Năm 1959, người Nga đã cho phép Moore trở thành người phương Tây đầu tiên xem kết quả ảnh chụp từ tàu thăm dò Luna 3 và trình chiếu chúng trực tiếp trên sóng. Ít thành công hơn là việc truyền tín hiệu từ tàu thăm dò Luna 4, vốn gặp khó khăn kỹ thuật và khoảng thời gian này, Moore nổi tiếng là đã nuốt một con ruồi lớn; cả hai sự cố đều diễn ra trực tiếp, và Moore vẫn phải tiếp tục bất kể điều gì. Ông được mời đến thăm Liên Xô, nơi ông đã gặp Yuri Gagarin, người đầu tiên du hành vào không gian vũ trụ. Trong tập thứ năm mươi của The Sky at Night, vào tháng 9 năm 1961, nỗ lực của Moore để trở thành người đầu tiên phát sóng trực tiếp hình ảnh kính thiên văn của một hành tinh đã dẫn đến một 'tập phim hài' ngoài ý muốn khác, khi mây che khuất bầu trời.

4.2. Hoạt động Viết lách
Patrick Moore đã viết rất nhiều sách phổ biến. Ước tính có hơn một nghìn cuốn sách về khoa học phổ biến đã được ông xuất bản, bao gồm tất cả các ấn bản và tái bản nổi tiếng. Từ năm 1962 đến 2011, ông cũng là biên tập viên của cuốn Niên giám Thiên văn học (Yearbook of Astronomy) được xuất bản hàng năm và là biên tập viên cho nhiều cuốn sách khoa học khác trong thời kỳ đó. Ông cũng viết tiểu thuyết khoa học viễn tưởng cho trẻ em, và dưới bút danh R. T. Fishall, ông đã viết các tác phẩm hài hước.
4.3. Đóng góp Thiên văn học
Moore đã biên soạn Danh mục Caldwell, một danh sách gồm 109 cụm sao, tinh vân và thiên hà để các nhà thiên văn học nghiệp dư quan sát. Ông đã sử dụng họ đầu tiên của mình, Caldwell, để đặt tên cho danh sách, vì chữ cái đầu của Moore đã được sử dụng cho Danh mục Messier. Năm 1982, tiểu hành tinh 2602 Moore được đặt theo tên ông để vinh danh. Vào tháng 1 năm 1998, một cơn lốc xoáy đã phá hủy một phần đài quan sát trong vườn nhà Moore; nó sau đó đã được xây dựng lại. Moore đã vận động không thành công chống lại việc đóng cửa Đài thiên văn Hoàng gia Greenwich vào năm 1998.
Ông được bầu làm thành viên của Liên đoàn Thiên văn Quốc tế vào năm 1966; đã hai lần biên tập các bản tin của Đại hội đồng Liên đoàn. Ông đã cố gắng thành lập một Liên đoàn Quốc tế các Nhà thiên văn học Nghiệp dư, nhưng thất bại do thiếu sự quan tâm. Trong những năm 1970 và 1980, ông đã báo cáo về các chương trình Voyager và Chương trình Pioneer, thường là từ trụ sở NASA. Moore là một nhân vật chủ chốt trong việc phát triển Bảo tàng Thiên văn Herschel ở Bath. Năm 1965, ông được bổ nhiệm làm giám đốc Cung thiên văn Armagh mới xây dựng ở Bắc Ireland, một vị trí ông giữ cho đến năm 1968. Thời gian ông ở bên ngoài Anh ngắn ngủi một phần vì sự khởi đầu của The Troubles, một cuộc xung đột mà Moore không muốn tham gia. Ông được bổ nhiệm làm thư ký Hạt Armagh của phong trào Hướng đạo nhưng đã từ chức sau khi được thông báo rằng người Công giáo không thể được nhận vào. Trong quá trình phát triển Cung thiên văn, Moore đã đến Nhật Bản để mua một máy chiếu Goto Mars. Ông đã giúp đỡ việc tái phát triển Kính thiên văn Birr ở Cộng hòa Ireland.
4.4. Phổ biến và Giáo dục Thiên văn
Patrick Moore đã dành cả cuộc đời mình để phổ biến thiên văn học đến công chúng, không chỉ thông qua chương trình truyền hình nổi tiếng The Sky at Night mà còn qua các bài giảng, hoạt động giáo dục và sự tham gia vào các trung tâm khoa học. Ông đã dẫn chương trình The Sky at Night trong hơn 50 năm, biến nó thành một kênh truyền thông quan trọng để truyền tải kiến thức thiên văn đến hàng triệu người.
Moore đặc biệt chú trọng đến việc tương tác với công chúng. Mặc dù nổi tiếng, số điện thoại của ông luôn được liệt kê trong danh bạ điện thoại và ông rất vui lòng cho phép công chúng đến thăm đài quan sát của mình. Ông đã dành thời gian trả lời tất cả các lá thư gửi đến nhà mình, và gửi nhiều thư trả lời tiêu chuẩn cho những lá thư hỏi các câu hỏi cơ bản, cũng như những lá thư từ các nhà lý thuyết âm mưu, những người ủng hộ săn bắn và những người 'kỳ quặc'.
Moore là người bảo trợ của Trung tâm Khoa học và Cung thiên văn South Downs, và ông đã tham dự lễ khai trương chính thức vào năm 2001. Moore đã vận động không thành công chống lại việc đóng cửa Đài thiên văn Hoàng gia Greenwich vào năm 1998. Ông cũng là người đỡ đầu cho Trung tâm Khoa học và cung thiên văn South Downs khi nơi này thành lập vào năm 2001.
Moore phản đối việc dạy thiên văn học trong trường học. Trong một cuộc phỏng vấn, ông nói: "Bạn thấy đấy, bất cứ ai quan tâm đến thiên văn học sẽ tự tìm đến nó, như tôi đã làm. Nếu bạn bắt đầu dạy nó như một môn học ở trường, nó sẽ được dạy một cách tồi tệ, như mọi thứ khác ngày nay, và sự nhiệt tình sẽ bị dập tắt."
5. Hoạt động Truyền hình và Truyền thông Khác
Với sự nghiệp truyền hình lâu dài và phong thái lập dị, Patrick Moore được công chúng biết đến rộng rãi và trở thành một nhân vật nổi tiếng. Năm 1976, sự nổi tiếng của ông đã được sử dụng hiệu quả trong một trò đùa Cá tháng Tư trên BBC Radio 2, khi Moore thông báo một sự kiện thiên văn học "một lần trong đời" có nghĩa là nếu người nghe có thể nhảy đúng vào thời điểm đó, 9:47 sáng, họ sẽ trải nghiệm cảm giác không trọng lượng tạm thời. BBC đã nhận được nhiều cuộc gọi từ người nghe tuyên bố họ đã trải nghiệm cảm giác đó. Ông là một nhân vật chủ chốt trong việc thành lập sự kiện International Birdman ở Bognor Regis, ban đầu được tổ chức ở Selsey.
Moore đã xuất hiện trong các chương trình truyền hình và radio khác, bao gồm chương trình hội đồng Just a Minute của BBC Radio 4. Từ năm 1992 đến 1998, ông đóng vai GamesMaster, một nhân vật biết mọi thứ về trò chơi điện tử, trong loạt phim truyền hình GamesMaster của Channel 4. GamesMaster sẽ đưa ra các thử thách trò chơi điện tử và trả lời các câu hỏi về mẹo và thủ thuật. Người dẫn chương trình, Dominik Diamond, nói rằng Moore không hiểu bất cứ điều gì ông nói trong chương trình nhưng đã ghi lại các đóng góp của mình chỉ trong một lần quay.
Moore là một diễn viên nghiệp dư nhiệt tình, xuất hiện trong các vở kịch địa phương. Ông xuất hiện trong các vai tự châm biếm, trong một số tập của The Goodies và trong chương trình Morecambe and Wise, và đã phát sóng cùng Kenneth Horne chỉ vài ngày trước khi Horne qua đời. Ông có một vai nhỏ trong loạt phim radio thứ tư của The Hitchhiker's Guide to the Galaxy, và một vai chính trong vở kịch khoa học viễn tưởng của BBC Radio 1, Independence Day UK, trong đó Moore đảm nhận vai trò hoa tiêu cùng nhiều vai trò khác. Trong số các chương trình khác, ông đã xuất hiện trong It's a Celebrity Knockout, Blankety Blank và Face the Music, và trong tập "Round Britain Whizz" của Q.E.D..
Moore bày tỏ sự yêu thích đối với các loạt phim truyền hình khoa học viễn tưởng Doctor Who và Star Trek, nhưng tuyên bố rằng ông đã ngừng xem khi chúng "trở nên PC - biến phụ nữ thành chỉ huy, những thứ như vậy". Mặc dù vậy, ông đã có một khách mời xuất hiện trong tập "The Eleventh Hour" của Doctor Who vào năm 2010, đây là lần ra mắt của Matt Smith với vai Doctor thứ Mười Một. Vào những năm 1960, Moore đã được biên tập viên kịch bản của Doctor Who, Gerry Davis, tiếp cận để làm cố vấn khoa học cho loạt phim nhằm giúp đảm bảo tính chính xác của các câu chuyện, một vị trí cuối cùng được Kit Pedler đảm nhận.
6. Âm nhạc, Thể thao và Sở thích Khác
Patrick Moore có nhiều sở thích đa dạng ngoài thiên văn học, bao gồm âm nhạc, thể thao và du lịch.
Moore là một nghệ sĩ piano và xylophone tự học tài năng, ông bắt đầu chơi nhạc cụ này từ năm 13 tuổi. Ông đã sáng tác một số lượng lớn các tác phẩm, bao gồm hai vở operetta. Một vở ballet, Giấc mơ của Lyra (Lyra's Dream), đã được viết dựa trên âm nhạc của ông. Ông đã biểu diễn tại một Buổi biểu diễn Hoàng gia và song ca với Evelyn Glennie. Năm 1998, với tư cách là khách mời trong chương trình Have I Got News for You, ông đã đệm nhạc chủ đề kết thúc chương trình bằng xylophone. Với tư cách là một nghệ sĩ piano, ông từng đệm nhạc cho Albert Einstein chơi bản Thiên nga của Camille Saint-Saëns bằng violin (không có bản ghi âm nào được thực hiện). Năm 1981, ông đã biểu diễn độc tấu xylophone bản "Anarchy in the U.K." của Sex Pistols trong một Buổi biểu diễn Hoàng gia. Ông không thích hầu hết các thể loại nhạc phổ biến: khi được nghe mười bài hát rock hiện đại của các nghệ sĩ như Hawkwind, Muse và Pink Floyd trong một cuộc phỏng vấn năm 2009 với nhà báo Joel McIver, ông giải thích: "Theo tai tôi, tất cả những bài hát này đều tệ hại một cách phổ biến."
Là một người chơi cờ vua nghiệp dư nhiệt tình, Moore luôn mang theo một bộ cờ bỏ túi và là phó chủ tịch của Hiệp hội Cờ vua Thiếu niên Sussex. Năm 2003, ông đã trao giải thưởng cầu thủ cờ vua trẻ xuất sắc nhất cho David Howell của Sussex trong chương trình Những thần đồng xuất sắc của Anh trên Carlton Television. Moore từng đại diện cho Sussex khi còn trẻ.
Moore là một người chơi cricket nghiệp dư nhiệt tình, chơi cho Câu lạc bộ Cricket Selsey cho đến khi ông ngoài bảy mươi tuổi. Ông chơi cho Lord's Taverners, một đội cricket từ thiện, với tư cách là một người ném bóng với phong cách không chính thống. Mặc dù là một người ném bóng xoáy chân tài năng, ông là một vận động viên đánh bóng số 11 và là một người bắt bóng kém. Ghi chú trên bìa áo cuốn sách "Mặt trời, Huyền thoại và Con người" (1968) của ông nói rằng sở thích của ông bao gồm "cờ vua, mà ông chơi với một cú xoáy chân đặc biệt, và cricket." Ông chơi golf và đã thắng một cuộc thi Pro-Am ở Southampton vào năm 1975.
Trước khi gặp các vấn đề về sức khỏe, ông là một người du lịch rộng rãi và đã đến thăm cả bảy châu lục, bao gồm Nam Cực; ông nói hai quốc gia yêu thích của mình là Iceland và Na Uy. Ông là một người yêu động vật, hỗ trợ nhiều tổ chức từ thiện phúc lợi động vật (đặc biệt là Cats Protection). Ông có một sự gắn bó đặc biệt với mèo và tuyên bố rằng "một ngôi nhà không có mèo là một ngôi nhà vô hồn".
7. Quan điểm Chính trị và Xã hội
Patrick Moore được biết đến với những quan điểm chính trị và xã hội bảo thủ và thẳng thắn của mình. Những quan điểm này thường gây tranh cãi và phản ánh một cái nhìn độc đáo về xã hội Anh và thế giới.
Moore từng ủng hộ Đảng Tự do (Vương quốc Anh) trong những năm 1950, mặc dù sau đó ông đã lên án Đảng Dân chủ Tự do (Vương quốc Anh), nói rằng ông tin họ có thể thay đổi lập trường một cách triệt để và rằng họ "sẽ vui vẻ gia nhập Đảng Quốc gia Anh hoặc Đảng Công nhân Xã hội chủ nghĩa (Vương quốc Anh)... nếu [làm như vậy] họ có thể giành được thêm vài phiếu bầu." Vào những năm 1970, ông là chủ tịch của Đảng Quốc gia Thống nhất (Vương quốc Anh) chống nhập cư, một vị trí ông giữ cho đến khi đảng này sáp nhập vào Đảng Tân Anh Quốc vào năm 1980. Ông đã vận động cho chính trị gia Edmund Iremonger trong Tổng tuyển cử Vương quốc Anh 1979, vì hai người đàn ông này đồng ý rằng người Pháp và người Đức không đáng tin cậy. Iremonger và Moore đã từ bỏ vận động chính trị sau khi quyết định họ là những người theo Thatcherism. Ông cũng ngưỡng mộ Đảng Loony Raving Quái vật Chính thức và từng là cố vấn tài chính của họ trong một thời gian ngắn. Là một người hoài nghi châu Âu, ông là người ủng hộ và bảo trợ của Đảng Độc lập Vương quốc Anh, và đã vận động thay mặt cho Douglas Denny, ứng cử viên của UKIP cho khu vực bầu cử Chichester trong Tổng tuyển cử Vương quốc Anh 2001.
Moore tự hào tuyên bố mình là người Anh (chứ không phải người Anh) với "không một chút mong muốn hòa nhập với bất cứ ai". Ông bày tỏ sự ngưỡng mộ đối với chính trị gia người Anh Enoch Powell, một nhân vật gây tranh cãi. Moore đã dành cả một chương ("Cánh tay yếu ớt của luật pháp") trong cuốn tự truyện của mình để lên án xã hội Anh hiện đại, đặc biệt là cảnh sát "săn lùng người lái xe", chính sách kết án, Đạo luật Quan hệ chủng tộc 1976, Đạo luật Phân biệt giới tính 1975 và "Cảnh sát tư tưởng/Lữ đoàn Đúng đắn Chính trị", những quan điểm bị nhiều người coi là phản động và đi ngược lại các tiến bộ xã hội. Ông cũng đưa ra những phát ngôn gây sốc và bị chỉ trích mạnh mẽ về đồng tính luyến ái và HIV/AIDS, như việc ông viết rằng 'những người đồng tính luyến ái chủ yếu chịu trách nhiệm cho sự lây lan của HIV/AIDS (Vườn địa đàng là nhà của Adam và Eva, không phải Adam và Steve)'. Năm 2007, trong một cuộc phỏng vấn với Radio Times, ông nói rằng BBC đang bị "phụ nữ phá hoại", bình luận rằng: "Vấn đề là BBC bây giờ do phụ nữ điều hành và điều đó thể hiện rõ: phim truyền hình dài tập, nấu ăn, đố vui, các vở kịch hiện thực bếp núc. Bạn sẽ không có những thứ đó trong thời kỳ vàng son." Những bình luận này đã gây ra làn sóng chỉ trích về phân biệt giới tính. Đáp lại, một phát ngôn viên của BBC mô tả Moore là một trong những nhân vật được yêu thích nhất trên truyền hình và nhận xét rằng những quan điểm "thẳng thắn" của ông là "điều mà tất cả chúng ta đều yêu thích ở ông ấy". Trong lần xuất hiện vào tháng 6 năm 2002 trên Room 101, ông đã "trục xuất" các nữ phát thanh viên tin tức vào Room 101.
: Tôi có thể bị buộc tội là một khủng long, nhưng tôi muốn nhắc nhở các bạn rằng khủng long đã thống trị Trái Đất trong một thời gian rất dài.
: - Moore đáp lại những người chỉ trích quan điểm cánh hữu của ông.
Ông viết trong cuốn tự truyện của mình rằng Liechtenstein - một quân chủ lập hiến do một hoàng tử đứng đầu - có hệ thống chính trị tốt nhất thế giới. Moore là một người chỉ trích Chiến tranh Iraq, và nói rằng "thế giới là một nơi an toàn hơn khi Ronald Reagan ở Nhà Trắng".
Moore đã viện dẫn sự phản đối của mình đối với săn cáo, thể thao máu và án tử hình để bác bỏ những tuyên bố rằng ông có quan điểm cực hữu. Mặc dù không phải là người ăn chay, ông có "sự khinh miệt sâu sắc đối với những người đi giết chỉ để giải trí". Ông là một người yêu động vật, hỗ trợ nhiều tổ chức từ thiện phúc lợi động vật (đặc biệt là Cats Protection). Ông có một sự gắn bó đặc biệt với mèo và tuyên bố rằng "một ngôi nhà không có mèo là một ngôi nhà vô hồn".
8. Vinh danh và Giải thưởng
Patrick Moore đã nhận được nhiều danh hiệu, chức vụ danh dự và giải thưởng trong suốt sự nghiệp của mình, phản ánh sự công nhận đối với những đóng góp to lớn của ông cho thiên văn học và việc phổ biến khoa học.
Năm 1945, Moore được bầu làm Thành viên của Hội Thiên văn Hoàng gia (FRAS). Năm 1977, ông được trao Huy chương Jackson-Gwilt của hội. Ông cũng là Thành viên lâu năm của Hội Liên hành tinh Anh và là thành viên Hội đồng của nó; ông là tổng biên tập sáng lập của tạp chí hàng tháng Spaceflight của Hội, xuất bản lần đầu vào năm 1956. Ông đã tạo ra Huy chương Sir Patrick Moore để ghi nhận những đóng góp xuất sắc cho Hội.
Năm 1968, ông được bổ nhiệm làm Sĩ quan Huân chương Đế quốc Anh (OBE) và được thăng cấp lên Chỉ huy Huân chương Đế quốc Anh (CBE) vào năm 1988. Năm 1999, ông trở thành Chủ tịch Danh dự của Hội Thiên văn học East Sussex, một vị trí ông giữ cho đến khi qua đời. Moore được phong tước hiệp sĩ vì "những đóng góp cho việc phổ biến khoa học và phát thanh truyền hình" trong Danh sách Vinh danh Năm mới 2001.
Năm 2001, ông được bổ nhiệm làm Thành viên Danh dự của Hội Hoàng gia (HonFRS) vì ông là nhà văn và diễn giả hiệu quả và có ảnh hưởng nhất về thiên văn học ở Vương quốc Anh và vì những đóng góp của ông cho khoa học ở Vương quốc Anh. Vào tháng 6 năm 2002, ông được bổ nhiệm làm Phó chủ tịch Danh dự của Hội Lịch sử Thiên văn học. Cũng trong năm 2002, Buzz Aldrin đã trao cho ông giải thưởng Giải thưởng Học viện Điện ảnh và Truyền hình Anh Quốc (BAFTA) vì những đóng góp cho truyền hình. Ông là người bảo trợ của Trường Ngữ pháp Nam Torquay ở phía nam Devon. Moore có mối liên hệ lâu dài với Đại học Leicester và Khoa Vật lý và Thiên văn của trường và được trao bằng Tiến sĩ Khoa học Danh dự (HonDSc) vào năm 1996 và Danh hiệu Thành viên Danh dự Xuất sắc vào năm 2008, giải thưởng cao nhất mà trường đại học có thể trao tặng.
Năm 2009, sau khi cứu Đài quan sát cộng đồng Airdrie khỏi việc bị đóng cửa, Moore đã nhận vị trí Chủ tịch Danh dự của Hiệp hội Thiên văn Airdrie, ông đảm nhận vị trí này cho đến lúc qua đời.

9. Cuộc sống Cá nhân và Cái chết
Thế chiến II đã có ảnh hưởng đáng kể đến cuộc đời của Patrick Moore - ông nói mối tình duy nhất của mình kết thúc khi vị hôn thê Lorna, một y tá, bị giết ở Luân Đôn vào năm 1943 bởi một quả bom đánh trúng xe cứu thương của cô. Moore sau đó nhận xét rằng ông không bao giờ kết hôn vì "không có ai khác dành cho tôi... thứ tốt thứ hai không tốt cho tôi... Tôi đã muốn có một người vợ và gia đình, nhưng điều đó đã không xảy ra." Tuy nhiên, trong tiểu sử của Moore, Martin Mobberley đã bày tỏ nghi ngờ về câu chuyện này, vì không thể xác định được Lorna, và nói rằng Moore đã kể những câu chuyện khác nhau về cô. Trong cuốn tự truyện của mình, ông nói rằng sau sáu mươi năm, ông vẫn nghĩ về cô, và vì cái chết của cô, "nếu tôi thấy toàn bộ quốc gia Đức chìm xuống biển, tôi có thể tin tưởng vào việc giúp đẩy nó xuống." Vào tháng 5 năm 2012, Moore nói với tạp chí Radio Times, "Chúng ta phải cẩn thận. Có thể có một cuộc chiến khác. Người Đức sẽ thử lại, nếu có cơ hội khác." Ông cũng nói, trong cùng cuộc phỏng vấn, rằng "người Đức tốt duy nhất là người Đức đã chết." Những phát ngôn này đã vấp phải sự chỉ trích gay gắt vì tính bài ngoại và phân biệt chủng tộc.
Moore nói rằng ông "cực kỳ thân thiết" với mẹ mình, Gertrude, một nghệ sĩ tài năng, người đã cùng ông sống tại nhà ở Selsey, West Sussex. Ngôi nhà được trang trí bằng những bức tranh "bogeys" của bà - những người ngoài hành tinh nhỏ thân thiện - mà bà đã vẽ và gửi hàng năm làm thiệp Giáng sinh của gia đình Moore. Moore đã viết lời tựa cho cuốn sách năm 1974 của mẹ mình, Bà Moore trong không gian (Mrs Moore in Space).
Vào ngày 7 tháng 3 năm 2006, ông phải nhập viện và được lắp máy tạo nhịp tim nhân tạo vì rối loạn nhịp tim.
Moore là bạn của Brian May, tay guitar của ban nhạc Queen và là một nhà vật lý thiên văn, người thỉnh thoảng là khách mời trong chương trình The Sky at Night. May đã mua ngôi nhà của Moore ở Selsey vào năm 2008, sau đó cho ông thuê lại với giá tượng trưng để đảm bảo an ninh tài chính. May, Moore và Chris Lintott đã cùng viết cuốn sách Bang! Lịch sử hoàn chỉnh của Vũ trụ (Bang! The Complete History of the Universe). Vào tháng 2 năm 2011, Moore đã hoàn thành (cùng với Robin Rees và Iain Nicolson) cuốn Sổ dữ liệu Thiên văn học của Patrick Moore (Patrick Moore's Data Book of Astronomy) cho Nhà xuất bản Đại học Cambridge. Năm 1986, ông được xác định là đồng tác giả của một cuốn sách xuất bản năm 1954 có tên Đĩa bay từ Sao Hỏa (Flying Saucer from Mars), được gán cho Cedric Allingham, cuốn sách này nhằm mục đích kiếm tiền và là một trò đùa thực tế đối với những người tin vào UFO; Moore chưa bao giờ thừa nhận sự liên quan của mình.
Moore tin rằng ông là người duy nhất đã gặp phi công đầu tiên, Orville Wright, người đầu tiên vào không gian, Yuri Gagarin, và người đầu tiên đặt chân lên Mặt Trăng, Neil Armstrong.
Vào tháng 3 năm 2015, BBC Radio 4 đã phát sóng một vở kịch dài 45 phút dựa trên cuộc đời của Moore, Mặt xa của Moore (The Far Side of the Moore) của Sean Grundy, với sự tham gia của Tom Hollander trong vai Moore và Patricia Hodge trong vai mẹ ông. Moore được Daniel Beales thể hiện trong loạt phim The Crown của Netflix.
Patrick Moore qua đời vào ngày 9 tháng 12 năm 2012, do nhiễm trùng huyết và suy tim, tại nhà riêng ở Selsey, hưởng thọ 89 tuổi. Vào ngày 9 tháng 12 năm 2014, Bảo tàng Khoa học Luân Đôn đã thông báo việc thu thập một bộ sưu tập lớn các vật phẩm và bản thảo của ông, bao gồm kịch bản The Sky at Night, khoảng 70 cuốn sách quan sát của ông trong hơn 60 năm, và các bản thảo sách thiên văn và tiểu thuyết, cùng một kính thiên văn phản xạ 12.5 inch.
10. Tầm ảnh hưởng và Đánh giá
Patrick Moore đã có tầm ảnh hưởng sâu rộng đến lĩnh vực thiên văn học, truyền thông và xã hội, để lại một di sản phức tạp với cả những lời khen ngợi và những tranh cãi.
10.1. Đánh giá Tích cực
Patrick Moore được công nhận rộng rãi là một nhân vật có ảnh hưởng lớn trong việc phổ biến thiên văn học. Ông được phong tước hiệp sĩ vì "những đóng góp cho việc phổ biến khoa học và phát thanh truyền hình". Năm 2001, ông được bổ nhiệm làm Thành viên Danh dự của Hội Hoàng gia vì ông là nhà văn và diễn giả hiệu quả và có ảnh hưởng nhất về thiên văn học ở Vương quốc Anh và vì những đóng góp của ông cho khoa học ở Vương quốc Anh. Năm 2002, Buzz Aldrin đã trao cho ông giải thưởng Giải thưởng Học viện Điện ảnh và Truyền hình Anh Quốc (BAFTA) vì những đóng góp cho truyền hình.
: Patrick là người cuối cùng thuộc thế hệ lạc lõng, một quý ông đích thực, là người rộng lượng nhất tôi từng quen biết; suốt cả cuộc đời, ông là nguồn cảm hứng cho hàng nghìn người quen biết, và hàng triệu người thông qua sự nghiệp 50 năm phát thanh truyền hình. Không phải là nói quá khi khẳng định rằng Patrick, trong suốt sự nghiệp sôi nổi và không hề ngơi nghỉ để truyền bá sức hấp dẫn của thiên văn học, đã truyền cảm hứng cho mọi nhà thiên văn học Anh quốc, cả nghiệp dư lẫn chuyên nghiệp, trong suốt nửa thế kỷ. Sẽ không bao giờ có một Patrick Moore nào nữa. Nhưng mà chúng ta thật may mắn khi đã từng có một [Patrick Moore].
: - Brian May, nói sau khi Patrick Moore qua đời.

Moore cũng được yêu mến vì những đặc điểm cá nhân độc đáo như phong cách nói nhanh và chiếc kính một tròng đặc trưng, khiến ông trở thành một hình tượng dễ nhận biết và được yêu thích trên truyền hình Anh. Khả năng kết nối với cả người xem thông thường và các nhà thiên văn học chuyên nghiệp đã củng cố vị thế của ông như một người truyền cảm hứng mạnh mẽ cho nhiều thế hệ.
10.2. Phê bình và Tranh cãi
Mặc dù được yêu mến rộng rãi, Patrick Moore cũng là một nhân vật gây tranh cãi với những quan điểm và phát ngôn thẳng thắn. Ông thường xuyên bày tỏ sự khó chịu với những người đặt câu hỏi mà ông cho là thiếu hiểu biết, chẳng hạn như "Tại sao lại lãng phí tiền vào nghiên cứu không gian khi có quá nhiều việc phải làm ở đây?" - ông nói rằng khi được hỏi những câu hỏi như vậy, "Tôi biết rằng tôi đang đối phó với một kẻ ngốc." Một câu hỏi khác khiến ông khó chịu là "sự khác biệt giữa thiên văn học và chiêm tinh học là gì?"
Quan điểm chính trị của Moore, đặc biệt là những tuyên bố bảo thủ và chống nhập cư của ông, đã thu hút sự chỉ trích. Ông từng lên án Đảng Dân chủ Tự do (Vương quốc Anh) và là chủ tịch của Đảng Quốc gia Thống nhất (Vương quốc Anh) chống nhập cư. Ông công khai bày tỏ sự ngưỡng mộ đối với Enoch Powell, một chính trị gia gây tranh cãi. Trong cuốn tự truyện của mình, ông dành cả một chương để chỉ trích xã hội Anh hiện đại, bao gồm cảnh sát, chính sách kết án, Đạo luật Quan hệ chủng tộc 1976, Đạo luật Phân biệt giới tính 1975 và "Cảnh sát tư tưởng/Lữ đoàn Đúng đắn Chính trị". Những quan điểm này bị coi là phản động và đi ngược lại các giá trị tiến bộ xã hội về bình đẳng và nhân quyền. Ông cũng đưa ra những phát ngôn gây sốc về đồng tính luyến ái và AIDS, cũng như những bình luận về việc BBC bị "phụ nữ phá hoại" vào năm 2007. Khi xuất hiện trên chương trình Room 101 vào tháng 6 năm 2002, ông đã "trục xuất" các nữ phát thanh viên tin tức vào Room 101.
Ngoài ra, có những tranh cãi liên quan đến các tuyên bố cá nhân của ông. Người viết tiểu sử Martin Mobberley đã bày tỏ nghi ngờ về câu chuyện của Moore về vị hôn thê Lorna đã qua đời trong Thế chiến II, vì không thể xác định được cô và Moore đã kể những câu chuyện khác nhau về cô. Vào tháng 5 năm 2012, Moore đã đưa ra những bình luận gây tranh cãi về người Đức, nói rằng "nếu tôi thấy toàn bộ quốc gia Đức chìm xuống biển, tôi có thể tin tưởng vào việc giúp đẩy nó xuống" và "người Đức tốt duy nhất là người Đức đã chết", những phát ngôn bị chỉ trích mạnh mẽ vì tính bài ngoại.
Trong sự nghiệp truyền hình, ông từng chỉ trích nhóm Horizon của BBC đã "làm hỏng hoàn toàn chương trình" về Sao chổi Halley. Ông cũng không bao giờ thừa nhận sự liên quan của mình trong trò lừa bịp Đĩa bay từ Sao Hỏa (Flying Saucer from Mars) năm 1954. Dù yêu thích các bộ phim khoa học viễn tưởng, ông đã ngừng xem Doctor Who và Star Trek khi chúng "trở nên PC - biến phụ nữ thành chỉ huy".
11. Danh mục Tác phẩm
Patrick Moore đã viết rất nhiều sách phổ biến về thiên văn học, khoa học viễn tưởng và các tác phẩm hài hước. Dưới đây là danh sách các tác phẩm tiêu biểu của ông, tuy nhiên đây không phải là toàn bộ các tác phẩm đã xuất bản:
- A Guide to the Moon, 1953
- Mission to Mars, 1955
- The Planet Venus, 1956
- The Domes of Mars, 1956
- The Voices of Mars, 1957
- Peril on Mars, 1958
- Raiders of Mars, 1959
- A Guide to the Planets, 1960
- Stars and Space, 1960
- A Guide to the Stars, 1960, Library of Congress Catalog Card No. 60-7584
- Oxford Children's Reference Library Book 2: Exploring the World, 1966
- The Amateur Astronomer's Glossary, 1966 (tái bản với tên The A-Z of Astronomy)
- Moon Flight Atlas, 1969
- Observer's Book of Astronomy, 1971
- Challenge of the Stars, 1972
- Can You Speak Venusian?, 1972
- How Britain Won the Space Race, 1972 (với Desmond Leslie)
- The Southern Stars, 1972
- Mastermind (Sách 1), (biên tập bởi Boswell Taylor), các phần về Thiên văn học, 1973, tái bản 1984
- Watchers of the Stars: The Scientific Revolution, 1974
- Next Fifty Years in Space, 1976
- Astronomy Quiz Book, 1978
- Loạt truyện Cuộc phiêu lưu không gian của Scott Saunders (sáu tiểu thuyết khoa học viễn tưởng dành cho thiếu nhi), cuối những năm 1970
- Bureaucrats: How to Annoy Them (hài hước) (viết dưới bút danh R.T.Fishall), 1982
- New Observer's Book of Astronomy, 1983
- Armchair Astronomy, 1984
- Travellers in Space and Time, 1984
- Stargazing: Astronomy Without A Telescope, 1985
- Explorers of Space, 1986
- Astronomy for the Under Tens, 1986
- The Astronomy Encyclopaedia, 1987
- Astronomers' Stars, 1987
- Television Astronomer: Thirty Years of the "Sky at Night", 1987
- Exploring the Night Sky with Binoculars, 1988
- Space Travel for the Under Tens, 1988
- The Universe for the Under Tens, 1990
- Mission to the Planets, 1991
- New Guide to the Planets, 1993
- The Sun and the Moon (Starry Sky), 1996
- The Guinness Book of Astronomy, 1995
- The Stars (Starry Sky), 1996
- The Planets (Starry Sky), 1996
- Eyes on the Universe: Story of the Telescope, 1997
- Exploring the Earth and Moon, 1997
- Philip's Guide to Stars and Planets, 1997
- Brilliant Stars, 1997
- Patrick Moore on Mars, 1998
- Patrick Moore's Guide to the 1999 Total Eclipse , 1999
- Countdown!, or, How nigh is the end?, 1999
- Exploring the Night Sky with Binoculars, 2000
- The Star of Bethlehem, 2001
- 80 Not Out: The Autobiography, 2003
- 2004 The Yearbook of Astronomy, 2003 (biên tập)
- Voyage to Mars, 2003
- Our Universe: Facts, Figures and Fun, 2007
- Patrick Moore's Data Book of Astronomy, 2011