1. Tiểu sử
Nikos Kazantzakis đã trải qua một cuộc đời đầy biến động, chịu ảnh hưởng sâu sắc từ bối cảnh lịch sử quê hương, từ đó hình thành nên tư tưởng và thế giới quan độc đáo trong các tác phẩm của ông.
1.1. Tuổi thơ và Giáo dục

Kazantzakis sinh ngày 18 tháng 2 năm 1883 (lịch cũ) tại thị trấn Heraklion (tên cũ là Kandiye), thuộc Crete. Vào thời điểm đó, Crete vẫn nằm dưới sự cai trị của Đế quốc Ottoman và chưa sáp nhập vào Hy Lạp hiện đại (được thành lập năm 1832). Gia đình ông có nguồn gốc từ làng Myrtia, và cha ông, Michalis Kazantzakis, là một người buôn bán ngũ cốc và rượu vang thuộc tầng lớp trung lưu.
Năm 1897, khi cuộc nổi dậy của người Hy Lạp chống lại Ottoman trên đảo Crete trở nên dữ dội, gia đình ông phải lánh nạn đến Đảo Naxos. Sau khi hoàn thành giáo dục trung học ở Crete, ông vào học Đại học Athens từ năm 1902 đến 1906, chuyên ngành Luật. Ngay trong thời gian học, ông đã bắt đầu viết lách và xuất bản các tác phẩm đầu tay như tiểu luận Thời đại bệnh tật và tiểu thuyết Rắn và Hoa huệ. Ông cũng viết kịch trong thời kỳ này, bao gồm vở Bình minh được công diễn vào năm 1907.
1.2. Học vấn và Hoạt động ban đầu
Năm 1907, Kazantzakis đến Paris để theo học triết học tại Sorbonne. Tại đây, ông chịu ảnh hưởng sâu sắc từ triết gia Henri Bergson và Friedrich Nietzsche. Luận án tiến sĩ của ông tại Sorbonne vào năm 1909 là một phiên bản sửa đổi của luận án luật năm 1906 của ông, có tựa đề Friedrich Nietzsche trong triết học về luật và nhà nước. Ngay khi trở về Hy Lạp, ông bắt đầu dịch các tác phẩm triết học quan trọng.
Năm 1914, ông gặp nhà văn Angelos Sikelianos và cùng nhau, họ đã du hành trong hai năm qua những nơi mà Văn hóa Kitô giáo Chính thống Hy Lạp phát triển mạnh mẽ, phần lớn nhờ vào chủ nghĩa dân tộc nhiệt tình của Sikelianos.
1.3. Hôn nhân và Gia đình
Kazantzakis kết hôn với Galateia Alexiou vào năm 1911; họ ly hôn vào năm 1926. Năm 1924, Kazantzakis gặp Eleni Samiou (Helen). Mối quan hệ lãng mạn của họ bắt đầu vào năm 1928, mặc dù họ không kết hôn cho đến năm 1945. Samiou đã hỗ trợ Kazantzakis rất nhiều trong công việc của ông, đánh máy bản thảo, cùng ông đi du lịch và quản lý các công việc kinh doanh. Họ đã kết hôn cho đến khi ông qua đời vào năm 1957. Eleni Samiou qua đời vào năm 2004.
1.4. Những chuyến du hành rộng lớn và Ảnh hưởng tư tưởng

Từ năm 1922 cho đến khi qua đời vào năm 1957, Kazantzakis đã thực hiện nhiều chuyến đi khắp thế giới. Ông đã ở Paris và Berlin (từ 1922 đến 1924), sau đó là Ý, Nga (năm 1925 và 1928), Tây Ban Nha (năm 1932), và sau này là Síp, Aegina, Ai Cập, Núi Sinai, Tiệp Khắc, Nice (sau đó ông mua một biệt thự gần Antibes), Trung Quốc và Nhật Bản.
Trong thời gian ở Berlin, nơi tình hình chính trị rất căng thẳng, Kazantzakis đã khám phá chủ nghĩa cộng sản và trở thành người ngưỡng mộ Vladimir Lenin. Tuy nhiên, ông không bao giờ trở thành một người cộng sản tận tâm. Ông đã đến Liên Xô hai lần vào các năm 1925 và 1927, và từng ở cùng với nhà văn và chính trị gia Victor Serge thuộc phe đối lập cánh tả. Chứng kiến sự trỗi dậy của Joseph Stalin và cuộc Vụ án Russakov đã khiến ông vỡ mộng với chủ nghĩa cộng sản kiểu Xô viết. Khoảng thời gian này, những niềm tin dân tộc chủ nghĩa trước đây của ông dần được thay thế bằng một hệ tư tưởng phổ quát hơn. Với tư cách là một nhà báo, năm 1926 ông đã phỏng vấn thủ tướng Tây Ban Nha Miguel Primo de Rivera và nhà độc tài Ý Benito Mussolini. Những hành trình này đã giúp Kazantzakis tiếp xúc với nhiều triết lý, hệ tư tưởng, lối sống và con người khác nhau, tất cả đều ảnh hưởng đến ông và các tác phẩm của ông. Ông thường viết về những ảnh hưởng này trong thư gửi bạn bè, trích dẫn Sigmund Freud, triết học của Nietzsche, thần học Phật giáo và hệ tư tưởng Cộng sản như những ảnh hưởng lớn.
1.5. Hoạt động chính trị và công chúng
Năm 1912, khi Chiến tranh Balkan lần thứ nhất bùng nổ, Kazantzakis đã tình nguyện gia nhập quân đội và phục vụ trong văn phòng thư ký của Thủ tướng Eleftherios Venizelos. Năm 1917, ông cùng với một người đàn ông tên Giorgos Zorbas (nguyên mẫu cho nhân vật Alexis Zorbas trong tiểu thuyết Zorba Hy Lạp) thử sức với công việc khai thác than và đốn gỗ ở quê hương Crete, tuy nhiên đã thất bại.
Năm 1919, ông được Thủ tướng Venizelos bổ nhiệm làm Giám đốc Bộ Phúc lợi Công cộng, chịu trách nhiệm cho dự án hồi hương khoảng 150.000 người tị nạn Hy Lạp, bao gồm cả Người Hy Lạp Pontus từ Caucasus và miền Nam Nga, một nhiệm vụ mà ông đã hoàn thành thành công. Tuy nhiên, năm sau đó, Đảng Tự do của Venizelos thất bại trong cuộc bầu cử, khiến ông phải từ chức và đến Paris.
Trong Chiến tranh thế giới thứ hai, từ năm 1941 đến 1944, ông ở Athens, nơi ông và nhà ngữ văn Ioannis Kakridis cùng nhau dịch tác phẩm Iliad. Sau khi quân Đức rút khỏi Hy Lạp vào năm 1944, ông trở về Athens và trực tiếp chứng kiến cuộc nội chiến bùng nổ, được biết đến với tên gọi Sự kiện tháng Mười hai.
Năm 1945, ông quyết định tái tham gia chính trường, trở thành lãnh đạo của một đảng nhỏ thuộc cánh tả phi cộng sản và được bổ nhiệm làm Bộ trưởng không bộ trong chính phủ liên hiệp của Themistoklis Sofoulis. Cùng năm đó, ông là thành viên sáng lập của Hội hữu nghị Hy Lạp-Xô viết. Tuy nhiên, ông đã từ chức vào năm sau để tập trung vào viết lách. Năm 1946, Kazantzakis trở thành người đứng đầu Cục Dịch thuật của UNESCO, một tổ chức thúc đẩy việc dịch các tác phẩm văn học. Tuy nhiên, ông đã từ chức vào năm 1947 để tập trung vào viết lách, và quả thực, phần lớn các tác phẩm văn học của ông được sáng tác trong mười năm cuối đời.
1.6. Qua đời

Cuối năm 1957, dù đang mắc bệnh bạch cầu, Kazantzakis vẫn thực hiện chuyến đi cuối cùng đến Trung Quốc và Nhật Bản. Theo một giả thuyết, khi ở Trung Quốc, Kazantzakis đã phải tiêm vắc xin, có thể do các triệu chứng của bệnh đậu mùa và dịch tả. Tuy nhiên, vắc xin đã gây ra hoại thư cho ông. Với chi phí do chính phủ Trung Quốc đài thọ, ông được đưa đến Copenhagen và sau đó là Freiburg. Mặc dù hoại thư đã được chữa khỏi, ông đã mắc một dạng Cúm châu Á nghiêm trọng ở Trung Quốc, cuối cùng dẫn đến cái chết của ông.
Kazantzakis qua đời vào ngày 26 tháng 10 năm 1957 tại Freiburg, Đức, hưởng thọ 74 tuổi. Thi hài của ông được an táng tại điểm cao nhất của Tường thành Heraklion, Pháo đài Martinengo, nhìn ra núi và Biển Crete. Bia mộ của ông mang dòng chữ nổi tiếng: "Tôi không hy vọng gì. Tôi không sợ hãi gì. Tôi tự do." (Δεν ελπίζω τίποτα. Δε φοβούμαι τίποτα. Είμαι λέφτερος.Greek, Modern). Kazantzakis đã phát triển câu nói súc tích này từ triết lý khắc kỷ từ ít nhất thế kỷ thứ 2 sau Công nguyên.
Để kỷ niệm 50 năm ngày mất của Nikos Kazantzakis, hình ảnh của ông đã được chọn làm họa tiết chính cho đồng xu kỷ niệm euro có giá trị cao; đó là đồng xu kỷ niệm 10 EUR Hy Lạp Nikos Kazantzakis, được đúc vào năm 2007. Hình ảnh của ông ở mặt trước đồng xu, trong khi mặt sau mang Quốc huy Hy Lạp, cùng với chữ ký của ông.
2. Thế giới văn học và các tác phẩm chính
Thế giới văn học của Nikos Kazantzakis được định hình bởi sự pha trộn độc đáo giữa tư tưởng triết học sâu sắc, cảm quan dân tộc và những trải nghiệm cá nhân phong phú, thể hiện qua nhiều thể loại khác nhau.
2.1. Đặc điểm và Chủ đề văn học
Văn học của Kazantzakis mang nhiều đặc điểm chung và chủ đề cốt lõi. Ông thể hiện một tinh thần đấu tranh mạnh mẽ cho sự tự do và sự cứu rỗi của con người, chịu ảnh hưởng từ nhiều tư tưởng khác nhau như Henri Bergson, Friedrich Nietzsche, Phật giáo và Sigmund Freud. Đặc biệt, tư tưởng của Bergson về việc hiểu biết thế giới qua sự kết hợp giữa trực giác, kinh nghiệm cá nhân và tư duy lý trí đã ảnh hưởng sâu sắc đến ông; chủ đề về chủ nghĩa duy lý pha trộn với sự phi lý sau này trở thành trọng tâm trong nhiều câu chuyện, nhân vật và triết lý cá nhân của Kazantzakis.
Các tác phẩm của ông thường khám phá nhiều khía cạnh của Văn hóa Hy Lạp sau Chiến tranh thế giới thứ hai, bao gồm tôn giáo, chủ nghĩa dân tộc, niềm tin chính trị, Nội chiến Hy Lạp, vai trò giới tính, di cư, và các phong tục, niềm tin văn hóa nói chung. Kazantzakis tin rằng Hy Lạp có một vị trí địa lý và tinh thần độc đáo, không hoàn toàn thuộc về Phương Đông hay Phương Tây. Ông cho rằng sứ mệnh đặc biệt của Hy Lạp là hòa giải bản năng Phương Đông với lý trí Phương Tây, lặp lại các chủ đề Bergson cân bằng logic với cảm xúc. Nhiều nhà phê bình đã nhận xét rằng cách viết của Kazantzakis quá hoa mỹ, chứa đầy những ẩn dụ khó hiểu và đôi khi khó đọc, mặc dù ông sử dụng tiếng Hy Lạp dân gian. Tuy nhiên, các học giả như Peter Bien lập luận rằng các ẩn dụ và ngôn ngữ mà Kazantzakis sử dụng được lấy trực tiếp từ những người nông dân ông gặp khi đi du lịch khắp Hy Lạp. Bien khẳng định rằng, vì Kazantzakis đang cố gắng bảo tồn ngôn ngữ của người dân, ông đã sử dụng các ẩn dụ và cụm từ địa phương của họ để mang lại cảm giác chân thực cho câu chuyện và lưu giữ những cụm từ này để chúng không bị mất đi.
2.2. Thơ sử thi
Kazantzakis bắt đầu viết Odyssey: Hồi kết hiện đại vào năm 1924 và hoàn thành nó vào năm 1938, sau mười bốn năm viết và chỉnh sửa. Tác phẩm thơ sử thi này tiếp nối cuộc hành trình cuối cùng của người hùng Odysseus sau khi kết thúc sử thi gốc của Homer. Giống như Odyssey của Homer, tác phẩm của Kazantzakis được chia thành 24 bản hùng ca và bao gồm 33.333 dòng thơ. Mặc dù Kazantzakis cảm thấy rằng bài thơ này chứa đựng tất cả trí tuệ và kinh nghiệm tích lũy của mình, và rằng đó là trải nghiệm văn học vĩ đại nhất của ông, nhưng các nhà phê bình lại chia rẽ. Một số người ca ngợi nó là một bản sử thi chưa từng có, trong khi nhiều người khác chỉ xem nó như một hành động tự phụ, và nhiều học giả vẫn còn tranh cãi cho đến ngày nay.
2.3. Tiểu thuyết

Tác phẩm đầu tiên được xuất bản của Kazantzakis là câu chuyện tự sự năm 1906, Rắn và Hoa huệ (Όφις và ΚρίνοGreek, Modern), ông ký tên dưới bút danh Karma Nirvami. Vở kịch một màn Hài kịch (1909) của ông chứa đầy các chủ đề chủ nghĩa hiện sinh, đi trước phong trào hiện sinh sau Thế chiến II ở châu Âu do các nhà văn như Jean-Paul Sartre và Albert Camus dẫn đầu. Sau khi hoàn thành việc học ở Paris, ông viết vở bi kịch Kiến trúc sư trưởng (Ο ΠρωτομάστοραςGreek, Modern), dựa trên một truyền thuyết dân gian Hy Lạp phổ biến.
Nhiều tiểu thuyết nổi tiếng nhất của Kazantzakis được xuất bản từ năm 1940 đến 1961, bao gồm:
- Zorba Hy Lạp (1946, nguyên tác Cuộc đời và Thời đại của Alexis Zorbas - Βίος và πολιτεία του Αλέξη ΖορμπάGreek, Modern): Tác phẩm này dựa trên trải nghiệm của ông khi làm việc trong ngành khai thác than và đốn gỗ với Giorgos Zorbas. Câu chuyện khám phá các khía cạnh về tôn giáo và chủ nghĩa dân tộc.
- Chúa Kitô bị đóng đinh lần nữa (1948, cũng được biết đến với tên Nỗi khổ Hy Lạp - Ο Χριστός ξανασταυρώνεταιGreek, Modern): Tập trung vào việc chất vấn các giá trị và đạo đức Kitô giáo.
- Thuyền trưởng Michalis (1950, được dịch là Tự do hay Cái chết - Ο Καπετάν ΜιχάληςGreek, Modern): Tác phẩm này đã bị Giáo hội Chính thống Hy Lạp lên án gay gắt.
- Cám dỗ cuối cùng của Chúa Kitô (tiểu thuyết) (1955 - Ο τελευταίος πειρασμόςGreek, Modern): Cũng tập trung vào việc chất vấn các giá trị Kitô giáo và gây ra tranh cãi lớn, bị cả Giáo hội Chính thống Hy Lạp và Giáo hội Công giáo La Mã liệt vào danh mục sách cấm.
- Báo cáo gửi Greco (1961 - Αναφορά στον ΓκρέκοGreek, Modern): Một tác phẩm mang tính chất hồi ký và tự truyện.
- Thánh Francis (1962, hay Người nghèo của Chúa: Thánh Francis Assisi).
- Khu vườn đá (1963), ban đầu được viết bằng tiếng Pháp.
- Những kẻ giết anh em (1964): Khám phá các vấn đề liên quan đến Nội chiến Hy Lạp.
- Toda Raba (1964), cũng được viết bằng tiếng Pháp, dựa trên những trải nghiệm của ông ở Liên Xô.
- Alexander Đại đế: Một tiểu thuyết (dành cho trẻ em, 1982).
- Tại cung điện Knossos: Một tiểu thuyết (dành cho trẻ em, 1988).
- Cha Yanaros (một đoạn trích từ tiểu thuyết Những kẻ giết anh em, 1980).
- Các tiểu thuyết chưa được dịch sang tiếng Anh bao gồm "Linh hồn tan vỡ" (Σπασμένες Ψυχές, 1908) và "Sự trỗi dậy" (Ο Ανήφορος, 1946).
2.4. Kịch và các tác phẩm khác
Ngoài thơ sử thi và tiểu thuyết, Kazantzakis còn sáng tác nhiều tác phẩm ở các thể loại khác:
- Kịch: Bên cạnh Hài kịch và Kiến trúc sư trưởng, ông còn viết các vở kịch như Julian người bội giáo (công diễn lần đầu tại Paris, 1948), Melissa, Kouros, Christopher Columbus, Sodom và Gomorrah, và Buddha.
- Sách du lịch: Các tác phẩm ghi lại hành trình của ông bao gồm Tây Ban Nha, Nhật Bản, Trung Quốc (1938), Anh Quốc, Hành trình đến Morea, Du hành: Các chuyến đi đến Ý, Ai Cập, Sinai, Jerusalem và Síp, và Nga.
- Hồi ký, tiểu luận và thư từ: Các tác phẩm tiêu biểu trong thể loại này là Những vị cứu tinh của Chúa: Những bài tập tâm linh (1923), Báo cáo gửi Greco (1965), Tiệc tùng, Friedrich Nietzsche về triết học của quyền và nhà nước (luận án năm 1906 của ông, được dịch sang tiếng Anh năm 2007), Thiên thần Síp, Đốt tôi thành tro tàn, Kịch và Con người đương đại, G.B.S. Homeric, Thánh ca (Allegorical), Hai giấc mơ, và tuyển tập thư từ Những lá thư chọn lọc của Nikos Kazantzakis. Ông cũng có một bản tóm tắt tác phẩm là Lịch sử văn học Nga (1930).
2.5. Quan điểm về Ngôn ngữ và Phong cách
Vào thời điểm Kazantzakis viết tiểu thuyết, thơ và kịch của mình, phần lớn các tác phẩm nghệ thuật nghiêm túc của Hy Lạp được viết bằng Katharevousa, một dạng "thuần khiết" của tiếng Hy Lạp được tạo ra để kết nối Tiếng Hy Lạp cổ đại với Tiếng Hy Lạp hiện đại, Tiếng Hy Lạp thông dụng, nhằm "thanh lọc" tiếng Hy Lạp thông dụng. Việc sử dụng tiếng thông dụng, trong giới nhà văn, dần dần bắt đầu chiếm ưu thế vào đầu thế kỷ 20, dưới ảnh hưởng của Trường phái Athens mới.
Trong các bức thư gửi bạn bè và người trao đổi, Kazantzakis viết rằng ông chọn viết bằng tiếng Hy Lạp thông dụng để nắm bắt tinh thần của người dân và làm cho tác phẩm của mình gần gũi hơn với người dân Hy Lạp bình thường. Hơn nữa, ông muốn chứng minh rằng ngôn ngữ nói thông thường của Hy Lạp có khả năng tạo ra các tác phẩm nghệ thuật, văn học. "Tại sao không thể hiện tất cả các khả năng của tiếng Hy Lạp thông dụng?" ông lập luận. Ngoài ra, Kazantzakis cảm thấy rằng điều quan trọng là phải ghi lại ngôn ngữ địa phương của người dân thường, bao gồm cả nông dân Hy Lạp, và thường cố gắng đưa các thành ngữ, ẩn dụ và cách diễn đạt ông nghe được khi đi du lịch khắp Hy Lạp vào tác phẩm của mình để lưu giữ cho hậu thế. Vào thời điểm ông viết, một số học giả và nhà phê bình đã lên án tác phẩm của ông vì nó không được viết bằng Katharevousa, trong khi những người khác lại ca ngợi nó chính vì được viết bằng tiếng Hy Lạp thông dụng.
3. Triết lý và Hệ tư tưởng
Triết lý và hệ tư tưởng của Kazantzakis là sự tổng hòa của những tìm kiếm không ngừng nghỉ về tâm linh, những tranh đấu nội tâm sâu sắc, và quan điểm chính trị xã hội tiến bộ.
3.1. Quan điểm tôn giáo và mối quan hệ với Giáo hội Chính thống Hy Lạp

Mặc dù Kazantzakis là một người có tâm linh sâu sắc, ông thường xuyên tranh đấu với niềm tin tôn giáo, đặc biệt là Chính thống giáo Hy Lạp. Ông được rửa tội theo Chính thống giáo Hy Lạp từ nhỏ và ngay từ khi còn trẻ đã bị mê hoặc bởi cuộc đời của các vị thánh. Khi còn là một thanh niên, ông đã có một chuyến đi kéo dài một tháng đến Núi Athos, một nơi ẩn tu tu viện và trung tâm tâm linh lớn của Chính thống giáo Hy Lạp.
Hầu hết các nhà phê bình và học giả về Kazantzakis đều đồng ý rằng cuộc đấu tranh để tìm kiếm sự thật trong tôn giáo và tâm linh là trọng tâm của nhiều tác phẩm của ông, và rằng một số tiểu thuyết, như Cám dỗ cuối cùng của Chúa Kitô (tiểu thuyết) và Chúa Kitô bị đóng đinh lần nữa, hoàn toàn tập trung vào việc chất vấn các giá trị và đạo đức Kitô giáo. Khi ông du hành khắp châu Âu, ông chịu ảnh hưởng bởi nhiều triết gia, văn hóa và tôn giáo khác nhau, như Phật giáo, khiến ông phải đặt câu hỏi về niềm tin Kitô giáo của mình. Dù không bao giờ tự nhận mình là người vô thần, nhưng việc ông công khai chất vấn và phê phán đã khiến ông mâu thuẫn với một số người trong Giáo hội Chính thống Hy Lạp và nhiều nhà phê bình của ông. Các học giả lý thuyết hóa rằng mối quan hệ khó khăn của Kazantzakis với nhiều thành viên giáo sĩ và với các nhà phê bình văn học bảo thủ về tôn giáo hơn xuất phát từ việc ông chất vấn. Trong cuốn sách Hallelujah tan vỡ: Nikos Kazantzakis và Thần học Kitô giáo, tác giả Darren Middleton lý thuyết rằng, "Nơi phần lớn các nhà văn Kitô giáo tập trung vào sự bất biến của Chúa, thần tính của Chúa Jesus và sự cứu rỗi của chúng ta qua ân sủng của Chúa, Kazantzakis nhấn mạnh sự biến đổi thần thánh, nhân tính của Chúa Jesus, và sự cứu rỗi của chính Chúa qua nỗ lực của chúng ta," làm nổi bật sự giải thích không phổ biến của Kazantzakis về các niềm tin Kitô giáo Chính thống truyền thống.
Nhiều giáo sĩ Chính thống giáo đã lên án tác phẩm của Kazantzakis và một chiến dịch đã được khởi xướng để rút phép thông công ông. Câu trả lời của ông là: "Các vị cha thánh đã cho tôi một lời nguyền, tôi xin ban cho các vị một lời chúc phúc: cầu mong lương tâm các vị trong sạch như của tôi và các vị đạo đức và mộ đạo như tôi" (Μου δώσατε μια κατάρα, Άγιοι πατέρες, σας δίνω κι εγώ μια ευχή: Σας εύχομαι να 'ναι η συνείδηση σας τόσο καθαρή, όσο là η δική μου và να 'στε τόσο ηθικοί và θρήσκοι όσο είμαι εγώGreek, Modern). Mặc dù việc rút phép thông công đã bị ban lãnh đạo cao nhất của Giáo hội Chính thống từ chối, nhưng nó đã trở thành biểu tượng cho sự bất bình dai dẳng từ nhiều cơ quan Kitô giáo đối với quan điểm chính trị và tôn giáo của ông.
Các nghiên cứu hiện đại có xu hướng bác bỏ ý kiến cho rằng Kazantzakis đang phạm tội báng bổ hoặc phạm thánh với nội dung các tiểu thuyết và niềm tin của mình. Các học giả này lập luận rằng, nếu có, Kazantzakis đang hành động phù hợp với một truyền thống lâu đời của những Kitô hữu đã công khai đấu tranh với đức tin của họ, và phát triển một mối liên hệ mạnh mẽ hơn và cá nhân hơn với Chúa thông qua sự nghi ngờ của họ. Hơn nữa, các học giả như Darren J. N. Middleton lập luận rằng cách giải thích đức tin Kitô giáo của Kazantzakis đã đi trước cách giải thích Kitô giáo hiện đại, mang tính cá nhân hóa hơn, đã trở nên phổ biến trong những năm sau cái chết của Kazantzakis.
3.2. Quan điểm xã hội và chính trị
Trong suốt cuộc đời mình, Kazantzakis đã nhiều lần khẳng định niềm tin của ông rằng "chỉ có Chủ nghĩa xã hội là mục tiêu và Dân chủ là phương tiện" mới có thể cung cấp một giải pháp công bằng cho "các vấn đề cấp bách đến đáng sợ của thời đại chúng ta đang sống." Ông nhận thấy sự cần thiết của các đảng xã hội trên toàn thế giới phải gạt bỏ những tranh cãi nhỏ nhặt và đoàn kết để chương trình "dân chủ xã hội" có thể thắng thế không chỉ ở Hy Lạp mà trên toàn thế giới văn minh. Ông mô tả chủ nghĩa xã hội là một hệ thống xã hội "không cho phép người này bóc lột người khác" và "phải đảm bảo mọi quyền tự do."
Kazantzakis là một người bị cánh hữu ở Hy Lạp tẩy chay cả trước và sau Thế chiến II. Cánh hữu đã tấn công các cuốn sách của ông và gọi ông là "vô đạo đức" và một "kẻ gây rối Bolshevik" và cáo buộc ông là "điệp viên Nga". Ông cũng bị cả Đảng Cộng sản Hy Lạp và Liên Xô nghi ngờ là một nhà tư tưởng "Tư sản". Tuy nhiên, sau khi ông qua đời vào năm 1957, ông đã được Đảng Cộng sản Trung Quốc vinh danh là một "nhà văn vĩ đại" và "người tận tụy vì hòa bình." Sau chiến tranh, ông tạm thời là lãnh đạo của một đảng cánh tả nhỏ của Hy Lạp, trong khi vào năm 1945, ông là một trong những thành viên sáng lập của Liên minh hữu nghị Hy Lạp-Xô viết.
4. Di sản và Đánh giá
Di sản của Nikos Kazantzakis không chỉ nằm ở khối lượng tác phẩm đồ sộ mà còn ở ảnh hưởng sâu rộng đến văn hóa, nghệ thuật và tư tưởng thế giới, cùng với những đánh giá đa chiều về ông.
4.1. Được đề cử giải Nobel Văn học
Tổng cộng, Kazantzakis đã được đề cử Giải Nobel Văn học chín lần trong các năm khác nhau. Năm 1946, Hội Nhà văn Hy Lạp đã đề nghị Kazantzakis và Angelos Sikelianos được trao giải Nobel Văn học. Mặc dù ban đầu có sự cản trở từ chính phủ, ông vẫn được đề cử vào các năm 1947 và 1950. Năm 1957, ông đã mất giải Nobel vào tay Albert Camus chỉ với một phiếu bầu. Camus sau đó đã nói rằng Kazantzakis xứng đáng với vinh dự này "gấp một trăm lần" hơn chính mình.
4.2. Chuyển thể điện ảnh
Ba tiểu thuyết của Kazantzakis đã được chuyển thể thành phim điện ảnh:
- Chúa Kitô bị đóng đinh lần nữa (tiểu thuyết 1948) được đạo diễn Jules Dassin chuyển thể thành phim Người phải chết (Celui qui doit mourir) vào năm 1957 tại Pháp. Dassin đã bị cấm hoạt động ở Hollywood do cuộc săn lùng cộng sản.
- Zorba Hy Lạp (tiểu thuyết 1946) được đạo diễn người Hy Lạp Michael Cacoyannis chuyển thể thành phim Zorba Hy Lạp vào năm 1964. Bộ phim này đã giành được ba Giải Oscar vào năm 1965. Diễn viên Anthony Quinn đã thể hiện một Zorba mạnh mẽ nhưng đầy sức hút.
- Cám dỗ cuối cùng của Chúa Kitô (tiểu thuyết) (tiểu thuyết 1955) của đạo diễn Martin Scorsese được chuyển thể thành phim Cám dỗ cuối cùng của Chúa Kitô vào năm 1988. Việc sản xuất bộ phim này đã từng bị ngừng lại nhưng sau 6 năm thai nghén đã được hoàn thành. Tuy nhiên, khi công chiếu, bộ phim đã gây ra làn sóng phản đối từ các tổ chức Công giáo.
- Ngoài ra, vào năm 2017, đạo diễn Yannis Smaragdis đã cho ra mắt bộ phim tiểu sử Kazantzakis (ΚαζαντζάκηςGreek, Modern) về cuộc đời ông.
4.3. Kỷ niệm và Tưởng nhớ

50 năm ngày mất của Nikos Kazantzakis đã được chọn làm chủ đề chính cho đồng xu kỷ niệm euro có giá trị cao; đó là đồng xu kỷ niệm 10 EUR Hy Lạp Nikos Kazantzakis, được đúc vào năm 2007. Hình ảnh của ông ở mặt trước đồng xu, trong khi mặt sau mang Quốc huy Hy Lạp, cùng với chữ ký của ông.
Có nhiều hoạt động tưởng niệm và di sản của Kazantzakis được duy trì. Bảo tàng Nikos Kazantzakis ở Crete và Bảo tàng Lịch sử Crete đều dành các trang và triển lãm đặc biệt để tôn vinh ông. Nhiều tượng đài và huy chương vinh danh ông cũng được dựng lên, như tượng bán thân ở Heraklion và huy chương tại sân ngoài trời Venice ở Heraklion, cũng như một tấm bảng tưởng niệm ở Paris. Ảnh hưởng của ông đối với Văn hóa Hy Lạp hiện đại vẫn còn rất lớn, thể hiện qua sự kính trọng và nghiên cứu không ngừng về các tác phẩm của ông.
5. Danh mục tác phẩm
5.1. Thơ
- Rắn và Hoa huệ (Όφις và ΚρίνοGreek, Modern) (1906)
- Odyssey: Hồi kết hiện đại (ΟδύσσειαGreek, Modern) (1938)
- Tertsines (1932-1937, chưa được dịch sang tiếng Anh)
- Chúa Kitô (thơ)
5.2. Tiểu thuyết
- Linh hồn tan vỡ (Σπασμένες ΨυχέςGreek, Modern, Spasmenes Psyches) (1908, xuất bản nhiều kỳ trên tạp chí O Numas 1909-10, chưa được dịch sang tiếng Anh)
- Khu vườn đá (Le Jardin des rochersFrench) (1936, ban đầu được viết bằng tiếng Pháp)
- Alexander Đại đế: Một tiểu thuyết (dành cho trẻ em) (1940)
- Tại cung điện Knossos: Một tiểu thuyết (dành cho trẻ em) (1940)
- Zorba Hy Lạp (Βίος và πολιτεία του Αλέξη ΖορμπάGreek, Modern, Life and Times of Alexis Zorbas) (1943, xuất bản 1946)
- Sự trỗi dậy (Ο ΑνήφοροςGreek, Modern, O Aniforos) (1946, xuất bản lần đầu năm 2022, chưa được dịch sang tiếng Anh)
- Chúa Kitô bị đóng đinh lần nữa (Ο Χριστός ξανασταυρώνεταιGreek, Modern, Christ Recrucified hoặc The Greek Passion) (1948)
- Thuyền trưởng Michalis (Ο Καπετάν ΜιχάληςGreek, Modern, Freedom or Death) (1950, xuất bản 1953)
- Cám dỗ cuối cùng của Chúa Kitô (tiểu thuyết) (Ο τελευταίος πειρασμόςGreek, Modern, The Last Temptation) (1951, xuất bản 1955)
- Những kẻ giết anh em (Οι ΑδελφοφάδεςGreek, Modern) (1953, xuất bản 1964)
- Thánh Francis (Ο Φτωχούλης του ΘεούGreek, Modern, God's Pauper: Saint Francis of Assisi) (1956, xuất bản 1962)
- Báo cáo gửi Greco (Αναφορά στον ΓκρέκοGreek, Modern) (1957, xuất bản 1961)
- Toda Raba (1964, ban đầu được viết bằng tiếng Pháp)
5.3. Kịch
- Bình minh (1907)
- Hài kịch (1909)
- Kiến trúc sư trưởng (Ο ΠρωτομάστοραςGreek, Modern) (1910)
- Julian người bội giáo (1945)
- Kapodistrias (1946)
- Melissa (1937)
- Kouros (1937)
- Christopher Columbus (1949)
- Sodom và Gomorrah (1954)
- Buddha (1956)
- Odysseus: Một bi kịch thơ
5.4. Du ký
- Du hành: Tây Ban Nha (1937)
- Du hành: Nhật Bản, Trung Quốc (Ταξιδεύοντας: Ιαπωνία-ΚίναGreek, Modern) (1938)
- Du hành: Nga (1940)
- Du hành: Anh Quốc (1940)
- Du hành: Hành trình đến Morea (1937)
- Du hành: Các chuyến đi đến Ý, Ai Cập, Sinai, Jerusalem và Síp (1927-1930)
5.5. Tiểu luận và Hồi ký
- Thời đại bệnh tật (1904)
- Friedrich Nietzsche về triết học của quyền và nhà nước (luận án tiến sĩ luật, 1906)
- Những vị cứu tinh của Chúa: Những bài tập tâm linh (ΑσκητικήGreek, Modern, The Saviours of God: Spiritual Exercises) (1923)
- Lịch sử văn học Nga (Ιστορία της Ρωσικής ΛογοτεχνίαςGreek, Modern) (1930)
- Báo cáo gửi Greco (Αναφορά στον ΓκρέκοGreek, Modern) (1957)
- Tiệc tùng (ΣυμπόσιονGreek, Modern) (1922)
- Người Chúa đau khổ: Những bức thư chọn lọc gửi Galatea và Papastephanou
- Những thiên thần Síp
- Đốt tôi thành tro tàn (trích đoạn)
- Kịch và Con người đương đại: Một tiểu luận
- G.B.S. Homeric
- Thánh ca (Allegorical), Hai giấc mơ
- Những lá thư chọn lọc của Nikos Kazantzakis
5.6. Bản dịch
- Thần khúc của Dante Alighieri
- Zarathustra đã nói như thế của Friedrich Nietzsche
- Về nguồn gốc các loài của Charles Darwin
- Iliad và Odyssey của Homer