1. Cuộc sống ban đầu và xuất thân
Miku, tên đầy đủ là Nicolás Ladislao Fedor Flores, sinh ra tại Caracas, Venezuela. Anh có cha là người Hungary và mẹ là người Venezuela. Biệt danh "Miku" được đặt theo Miklós, tên gọi tương đương với tên thật của anh trong tiếng Hungary.
2. Club career
Sự nghiệp câu lạc bộ của Miku trải dài qua nhiều đội bóng ở các quốc gia khác nhau, từ giai đoạn đào tạo trẻ tại Tây Ban Nha đến các giải đấu chuyên nghiệp hàng đầu ở Châu Âu và Châu Á.
2.1. Youth and early professional career
Miku gia nhập hệ thống đào tạo trẻ của Valencia CF vào năm 2001. Ba năm sau, vào năm 2004, anh chính thức trở thành cầu thủ chuyên nghiệp. Sau đó, anh liên tục được đem cho mượn trong 5 mùa giải liên tiếp tại cả Segunda División (hạng hai) và Segunda División B (hạng ba).
Các câu lạc bộ mà Miku đã thi đấu dưới dạng cho mượn bao gồm:
- CD Alcoyano: Trong mùa giải 2004-05, anh ra sân 21 lần và ghi 5 bàn.
- UD Salamanca: Anh thi đấu tại Salamanca trong mùa giải 2005-06, ghi 18 bàn sau 36 lần ra sân. Anh cũng có 1 lần ra sân ở Cúp Quốc gia Tây Ban Nha và 4 lần ra sân (ghi 2 bàn) ở vòng play-off thăng hạng, tổng cộng 41 trận và 20 bàn.
- Ciudad de Murcia: Mùa giải 2006-07, anh có 8 lần ra sân và không ghi bàn, cùng 1 lần ra sân ở Cúp Quốc gia.
- Valencia Mestalla (đội B của Valencia): Trong mùa giải 2006-07, anh ra sân 15 lần và ghi 1 bàn.
- Gimnàstic de Tarragona: Mùa giải 2007-08, anh có 29 lần ra sân và 2 bàn thắng, cùng 1 lần ra sân ở Cúp Quốc gia.
- UD Salamanca (lần thứ hai): Trong mùa giải 2008-09, anh tái gia nhập Salamanca và là một trong những chân sút hàng đầu với 15 bàn thắng sau 37 lần ra sân ở giải hạng hai, cùng 2 lần ra sân và 1 bàn ở Cúp Quốc gia, tổng cộng 39 trận và 16 bàn.
Sau những màn trình diễn ấn tượng, đặc biệt là với Salamanca, Miku đã trở lại câu lạc bộ chủ quản Valencia CF vào ngày 27 tháng 8 năm 2009. Ngay trong trận đấu trở lại, anh đã lập một hat-trick trong chiến thắng 4-1 trên sân nhà trước Stabæk Fotball tại vòng play-off UEFA Europa League mùa giải 2009-10.
2.2. Valencia CF
Dù đã có màn trở lại ấn tượng với một hat-trick tại UEFA Europa League, Miku vẫn không thể tìm được chỗ đứng vững chắc trong đội hình chính của Valencia CF. Anh được xem là lựa chọn thứ ba hoặc thứ tư cho vị trí tiền đạo và bị coi là cầu thủ "thừa" trong kế hoạch của câu lạc bộ. Do đó, Valencia quyết định bán anh đi để mở đường cho các lựa chọn khác.
2.3. Getafe CF
Vào tháng 1 năm 2010, Miku được bán cho Getafe CF và ký hợp đồng có thời hạn 4,5 năm. Anh ra mắt câu lạc bộ vào ngày 20 tháng 1 năm 2010, trong trận tứ kết Copa del Rey gặp RCD Mallorca. Dù chỉ vào sân từ băng ghế dự bị trong hiệp hai, anh đã ghi bàn thắng đầu tiên cho Getafe, giúp đội giành chiến thắng 2-1 trên sân khách.

Khi Roberto Soldado, tiền đạo chủ lực của Getafe, vắng mặt vì chấn thương, Miku đã có cơ hội ra sân thường xuyên trong đội hình xuất phát. Vào ngày 28 tháng 3 năm 2010, anh lập một cú đúp trong chiến thắng 3-1 trên sân khách trước Deportivo de La Coruña. Ba vòng đấu sau đó, anh tiếp tục ghi thêm hai bàn nữa trong chiến thắng 3-0 trên sân nhà trước Villarreal CF tại La Liga.
Mùa giải 2011-12, Miku khởi đầu với tư cách là lựa chọn số một cho vị trí tiền đạo, vượt qua cả cựu binh Dani Güiza và Adrián Colunga. Anh ghi ba bàn trong hai trận đấu đầu tiên của mùa giải, trong đó có một trận hòa 1-1 trên sân nhà với Levante UD và một trận thua 2-4 trên sân khách trước Real Madrid CF. Miku kết thúc mùa giải với tổng cộng 12 bàn thắng, trở thành chân sút tốt nhất của đội hình Getafe trong mùa giải đó. Trong mùa giải 2010-11, anh có 31 lần ra sân và ghi 7 bàn tại La Liga, cùng 3 lần ra sân và 1 bàn ở Cúp Quốc gia. Anh cũng có 7 lần ra sân ở UEFA Europa League mùa giải đó.
2.4. Celtic FC
Vào ngày 31 tháng 8 năm 2012, ngày cuối cùng của kỳ chuyển nhượng mùa hè, Miku chuyển đến Celtic FC của Scotland theo dạng cho mượn. Tuy nhiên, anh chỉ ra sân 14 trận trong tất cả các giải đấu trong mùa giải 2012-13, trong đó có 11 trận ở giải VĐQG, 1 trận ở Cúp Quốc gia và 2 trận ở Cúp bóng đá Scotland. Anh cũng đã bày tỏ sự hối tiếc khi quyết định gia nhập câu lạc bộ này. Một trong những điểm sáng trong thời gian anh thi đấu tại Celtic Park là việc anh chơi trọn 90 phút trong trận đấu mà Celtic đánh bại FC Barcelona với tỷ số 2-1 tại vòng bảng UEFA Champions League mùa giải 2012-13.
2.5. Al-Gharafa SC
Vào ngày 30 tháng 9 năm 2013, Miku chính thức gia nhập câu lạc bộ Al-Gharafa SC tại Giải Vô địch Quốc gia Qatar với một khoản phí không được tiết lộ. Trong mùa giải đầu tiên của mình (2013-14), anh đã ghi 5 bàn thắng sau 15 lần ra sân, giúp đội bóng cán đích ở vị trí thứ chín trên tổng số 14 đội. Trong mùa giải tiếp theo (2014-15), anh có 10 lần ra sân và ghi 1 bàn.
2.6. Rayo Vallecano
Miku trở lại Tây Ban Nha vào ngày 2 tháng 2 năm 2015, ký hợp đồng có thời hạn hai năm rưỡi với Rayo Vallecano. Vào ngày 12 tháng 2 năm 2016, sau khi góp công vào trận hòa 2-2 trên sân khách trước Sporting de Gijón, anh trở thành cầu thủ người Venezuela đầu tiên ghi bàn trong bốn vòng đấu liên tiếp tại giải đấu cao nhất Tây Ban Nha. Với thành tích này, anh đã được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất tháng La Liga vào tháng 2 năm 2016. Trong mùa giải 2014-15, anh ra sân 7 lần và ghi 2 bàn tại La Liga. Mùa giải 2015-16, Miku có 22 lần ra sân và ghi 9 bàn, cùng 2 lần ra sân ở Cúp Quốc gia. Mùa giải 2016-17, anh thi đấu 14 trận và ghi 2 bàn tại Segunda División, cùng 1 lần ra sân ở Cúp Quốc gia.
2.7. Bengaluru FC
Vào tháng 8 năm 2017, Miku, khi đó 32 tuổi, gia nhập câu lạc bộ Bengaluru FC thuộc Indian Super League (Giải Vô địch Quốc gia Ấn Độ) với bản hợp đồng có thời hạn hai năm. Anh ghi bàn thắng đầu tiên cho đội bóng vào ngày 26 tháng 11, trong chiến thắng đậm 4-1 trước Delhi Dynamos FC.
Trong mùa giải đầu tiên của mình (2017-18), Miku đã lập ba cú đúp bàn thắng:
- Trong trận thua 3-4 trên sân khách trước FC Goa.
- Trong chiến thắng 3-1 trên sân khách trước FC Pune City.
- Trong chiến thắng 3-1 trên sân khách trước Kerala Blasters FC.
Miku đã ghi 15 bàn sau 20 trận tại giải đấu, cùng với 5 bàn sau 4 trận tại Indian Super Cup và 2 lần ra sân tại AFC Champions League, tổng cộng 20 bàn sau 26 trận.
Trong mùa giải 2018-19, Miku cùng với Bengaluru FC đã giành chức vô địch Indian Super League sau khi đánh bại FC Goa 1-0 trong trận chung kết diễn ra ở hiệp phụ. Anh ra sân 12 trận và ghi 5 bàn tại giải đấu, cùng 1 lần ra sân ở Cúp Quốc gia, tổng cộng 5 bàn sau 13 trận.
2.8. Later career
Sau khi rời Bengaluru FC, Miku tiếp tục sự nghiệp tại nhiều câu lạc bộ khác nhau:
- AC Omonia**: Vào ngày 20 tháng 8 năm 2019, câu lạc bộ AC Omonia thuộc Giải Vô địch Quốc gia Síp đã công bố ký hợp đồng một năm với Miku. Anh có 9 lần ra sân ở giải Vô địch Quốc gia và 4 lần ra sân ở Cúp Quốc gia (ghi 3 bàn), tổng cộng 3 bàn sau 13 trận.
- Deportivo La Coruña**: Anh trở lại Tây Ban Nha vào ngày 25 tháng 9 năm 2020, sau khi đồng ý ký hợp đồng với Deportivo La Coruña, đội bóng vừa xuống hạng ba. Trong mùa giải 2020-21, anh có 10 lần ra sân và ghi 3 bàn, cùng 1 lần ra sân ở Cúp Quốc gia. Trong mùa giải 2021-22, Miku ghi 12 bàn cho Deportivo tại Primera Federación (giải hạng ba mới), đồng thời có 2 lần ra sân và ghi 7 bàn ở vòng play-off thăng hạng. Tuy nhiên, đội bóng đã bỏ lỡ cơ hội thăng hạng sau trận thua 1-2 trên sân nhà trước Albacete Balompié trong trận chung kết play-off. Tổng cộng anh có 50 lần ra sân và ghi 19 bàn cho câu lạc bộ trong màu áo Deportivo.
- Real Murcia CF**: Do không được đề nghị hợp đồng mới với Deportivo, Miku sau đó gia nhập Real Murcia CF cũng ở giải Primera Federación vào ngày 5 tháng 8 năm 2022. Anh có 14 lần ra sân và ghi 1 bàn cho câu lạc bộ này.
- CF Intercity**: Vào ngày 3 tháng 2 năm 2023, anh chuyển đến CF Intercity. Trong trận ra mắt gặp Real Unión, anh đã phải rời sân chỉ sau hai phút thi đấu vì chấn thương vùng mặt.
- CD Arenteiro**: Miku tiếp tục thi đấu ở giải hạng ba Tây Ban Nha trong mùa giải 2023-24, với bản hợp đồng cùng CD Arenteiro vào ngày 7 tháng 8 năm 2023.
- Academia Puerto Cabello**: Vào tháng 1 năm 2024, sau hai thập kỷ xa quê hương, cầu thủ 38 tuổi này đã trở về Venezuela để gia nhập câu lạc bộ Academia Puerto Cabello thuộc Giải Vô địch Quốc gia Venezuela.
3. International career
Miku có trận ra mắt cho đội tuyển bóng đá quốc gia Venezuela vào ngày 16 tháng 8 năm 2006, trong trận hòa giao hữu 0-0 với đội tuyển bóng đá quốc gia Honduras.
Sau đó, anh trở thành một thành viên quan trọng trong đội hình tham dự vòng loại FIFA World Cup 2010 khu vực Nam Mỹ. Vào ngày 31 tháng 3 năm 2009, anh ghi bàn trong chiến thắng 2-0 trên sân nhà trước đội tuyển bóng đá quốc gia Colombia. Vào ngày 9 tháng 9 năm 2009, Miku lập cú đúp trong chiến thắng 3-1 trên sân nhà trước đội tuyển bóng đá quốc gia Peru, giúp Venezuela tiến gần hơn đến lần đầu tiên giành quyền tham dự FIFA World Cup, mặc dù cuối cùng điều đó đã không xảy ra.
Anh đại diện cho quốc gia tham dự Copa América 2011, ghi bàn trong trận hòa 3-3 với đội tuyển bóng đá quốc gia Paraguay, giúp đội bóng của anh đứng thứ hai vòng bảng và cuối cùng cán đích ở vị trí thứ tư toàn giải.
Bốn năm sau, tại Copa América 2015 ở Chile, Miku ghi bàn ở phút 84 trong trận thua 1-2 trước Brasil. Một chiến thắng trong trận đấu này sẽ giúp Venezuela vượt qua vòng bảng, nhưng thay vào đó họ đã bị loại ở vị trí cuối cùng trong bảng C của mình.
Cuối năm đó, anh nằm trong số 15 cầu thủ đội tuyển quốc gia đã đe dọa rời đội sau khi chủ tịch Liên đoàn Bóng đá Venezuela cáo buộc họ âm mưu để sa thải huấn luyện viên.
Các bàn thắng quốc tế khác của Miku:
- Ngày 24 tháng 3 năm 2007, tại Estadio José Pachencho Romero, Maracaibo, Venezuela, trong trận giao hữu với New Zealand, anh ghi bàn nâng tỷ số lên 4-0 trong chiến thắng 5-0.
- Ngày 27 tháng 8 năm 2007, tại Estadio Antonio Oddone Sarubbi, Ciudad del Este, Paraguay, trong trận giao hữu với Paraguay, anh ghi bàn gỡ hòa 1-1.
- Ngày 8 tháng 9 năm 2010, tại Estadio Metropolitano de Fútbol de Lara, Barquisimeto, Venezuela, trong trận giao hữu với Ecuador, anh ghi bàn mở tỷ số 1-0.
- Ngày 25 tháng 3 năm 2011, tại Khu liên hợp thể thao Montego Bay, Montego Bay, Jamaica, trong trận giao hữu với Jamaica, anh ghi bàn nâng tỷ số lên 1-0 trong chiến thắng 2-0.
- Ngày 1 tháng 6 năm 2011, tại Estadio Mateo Flores, Thành phố Guatemala, Guatemala, trong trận giao hữu với Guatemala, anh ghi bàn mở tỷ số 1-0 trong chiến thắng 2-0.
- Ngày 15 tháng 8 năm 2012, tại Sapporo Dome, Sapporo, Nhật Bản, trong trận giao hữu với Nhật Bản, anh ghi bàn gỡ hòa 1-1.
4. Career statistics
Dưới đây là thống kê chi tiết về số lần ra sân và số bàn thắng của Miku trong sự nghiệp câu lạc bộ và quốc tế.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải Vô địch Quốc gia | Cúp Quốc gia | Châu lục | Khác | Tổng cộng | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||||||
Alcoyano (cho mượn) | 2004-05 | 21 | 5 | 0 | 0 | - | - | 21 | 5 | ||||||
Salamanca (cho mượn) | 2005-06 | 36 | 18 | 1 | 0 | - | 4 | 2 | 41 | 20 | |||||
Ciudad Murcia (cho mượn) | 2006-07 | 8 | 0 | 1 | 0 | - | - | 9 | 0 | ||||||
Valencia B | 2006-07 | 15 | 1 | - | - | - | 15 | 1 | |||||||
Gimnàstic (cho mượn) | 2007-08 | 29 | 2 | 1 | 0 | - | - | 30 | 2 | ||||||
Salamanca (cho mượn) | 2008-09 | 37 | 15 | 2 | 1 | - | - | 39 | 16 | ||||||
Valencia | 2009-10 | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | - | 7 | 3 | |||||
Getafe | 2009-10 | 16 | 5 | 4 | 1 | - | - | 20 | 6 | ||||||
2010-11 | 31 | 7 | 3 | 1 | 7 | 0 | - | 41 | 8 | ||||||
2011-12 | 38 | 12 | 2 | 0 | - | - | 40 | 12 | |||||||
2012-13 | 2 | 0 | 0 | 0 | - | - | 2 | 0 | |||||||
2013-14 | 5 | 2 | 0 | 0 | - | - | 5 | 2 | |||||||
Tổng cộng | 92 | 26 | 9 | 2 | 7 | 0 | - | 108 | 28 | ||||||
Celtic (cho mượn) | 2012-13 | 11 | 2 | 1 | 0 | - | 2 | 0 | 14 | 2 | |||||
Al-Gharafa | 2013-14 | 15 | 5 | 0 | 0 | - | - | 15 | 5 | ||||||
2014-15 | 10 | 1 | 0 | 0 | - | - | 10 | 1 | |||||||
Tổng cộng | 25 | 6 | 0 | 0 | - | - | 25 | 6 | |||||||
Rayo Vallecano | 2014-15 | 7 | 2 | 0 | 0 | - | - | 7 | 2 | ||||||
2015-16 | 22 | 9 | 2 | 0 | - | - | 24 | 9 | |||||||
2016-17 | 14 | 2 | 1 | 0 | - | - | 15 | 2 | |||||||
Tổng cộng | 43 | 13 | 3 | 0 | - | - | 46 | 13 | |||||||
Bengaluru | 2017-18 | 20 | 15 | 4 | 5 | 2 | 0 | - | 26 | 20 | |||||
2018-19 | 12 | 5 | 1 | 0 | - | - | 13 | 5 | |||||||
Tổng cộng | 32 | 20 | 5 | 5 | 37 | 25 | |||||||||
Omonia | 2019-20 | 9 | 0 | 4 | 3 | - | - | 13 | 3 | ||||||
Deportivo La Coruña | 2020-21 | 10 | 3 | 1 | 0 | - | - | 11 | 3 | ||||||
2021-22 | 38 | 12 | 0 | 0 | - | 2 | 7 | 40 | 19 | ||||||
Real Murcia | 2022-23 | 14 | 1 | 0 | 0 | - | - | 14 | 1 | ||||||
Intercity | 2022-23 | 4 | 0 | 0 | 0 | - | - | 4 | 0 | ||||||
Arenteiro | 2023-24 | 16 | 1 | 0 | 0 | - | - | 16 | 1 | ||||||
Academia Puerto Cabello | 2024 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 0 | 0 | ||||||
Tổng cộng sự nghiệp | 360 | 111 | 30 | 11 | 10 | 3 | 6 | 2 | 406 | 127 |
4.1. Thống kê quốc tế
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Venezuela | 2006 | 3 | 0 |
2007 | 7 | 2 | |
2009 | 6 | 3 | |
2010 | 4 | 1 | |
2011 | 14 | 3 | |
2012 | 7 | 1 | |
2013 | 3 | 0 | |
2014 | 4 | 0 | |
2015 | 3 | 1 | |
Tổng cộng | 51 | 11 |
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 tháng 3 năm 2007 | Estadio José Pachencho Romero, Maracaibo, Venezuela | New Zealand | 4-0 | 5-0 | Giao hữu |
2 | 27 tháng 8 năm 2007 | Estadio Antonio Oddone Sarubbi, Ciudad del Este, Paraguay | Paraguay | 1-1 | 1-1 | Giao hữu |
3 | 3 tháng 3 năm 2009 | Polideportivo Cachamay, Puerto Ordaz, Venezuela | Colombia | 1-0 | 2-0 | Vòng loại World Cup 2010 |
4 | 9 tháng 9 năm 2009 | Estadio Olímpico José Antonio Anzoátegui, Puerto La Cruz, Venezuela | Peru | 1-0 | 3-1 | Vòng loại World Cup 2010 |
5 | 2-1 | |||||
6 | 8 tháng 9 năm 2010 | Estadio Metropolitano de Fútbol de Lara, Barquisimeto, Venezuela | Ecuador | 1-0 | 1-0 | Giao hữu |
7 | 25 tháng 3 năm 2011 | Khu liên hợp thể thao Montego Bay, Montego Bay, Jamaica | Jamaica | 1-0 | 2-0 | Giao hữu |
8 | 1 tháng 6 năm 2011 | Estadio Mateo Flores, Thành phố Guatemala, Guatemala | Guatemala | 1-0 | 2-0 | Giao hữu |
9 | 13 tháng 7 năm 2011 | Estadio Padre Ernesto Martearena, Salta, Argentina | Paraguay | 2-3 | 3-3 | Copa América 2011 |
10 | 15 tháng 8 năm 2012 | Sapporo Dome, Sapporo, Nhật Bản | Nhật Bản | 1-1 | 1-1 | Giao hữu |
11 | 22 tháng 6 năm 2015 | Estadio Monumental David Arellano, Santiago, Chile | Brasil | 1-2 | 1-2 | Copa América 2015 |
5. Honours and individual achievements
Miku đã giành được nhiều danh hiệu tập thể và giải thưởng cá nhân trong suốt sự nghiệp của mình:
Câu lạc bộ
- Scottish Premier League: 2012-13 (cùng Celtic FC)
- Cúp bóng đá Scotland: 2012-13 (cùng Celtic FC)
- Indian Super League: 2018-19 (cùng Bengaluru FC)
- Indian Super Cup: 2018 (cùng Bengaluru FC)
Cá nhân
- Cầu thủ xuất sắc nhất tháng La Liga: Tháng 2 năm 2016