1. Thời thơ ấu và sự nghiệp trẻ
Maciej Stanisław Żurawski sinh ra tại thành phố Poznań, Ba Lan. Anh bắt đầu sự nghiệp bóng đá từ khi còn nhỏ, gia nhập đội trẻ của Warta Poznań. Đây là câu lạc bộ có ý nghĩa đặc biệt đối với anh, vì cha anh, Andrzej Żurawski, cũng là một trong những huấn luyện viên bóng đá tại đây. Anh đã trải qua giai đoạn đào tạo quan trọng từ năm 1982 đến 1994 tại lò đào tạo trẻ của Warta Poznań, đặt nền móng cho sự nghiệp chuyên nghiệp sau này.
2. Sự nghiệp cấp câu lạc bộ
Sự nghiệp cấp câu lạc bộ của Maciej Żurawski trải dài qua nhiều đội bóng ở Ba Lan và các giải đấu châu Âu, bao gồm các giai đoạn đáng nhớ tại Warta Poznań, Lech Poznań, Wisła Kraków, Celtic, AEL, Omonia Nicosia và Poroniec Poronin. Anh đã khẳng định mình là một trong những tiền đạo hàng đầu, giành nhiều danh hiệu và giải thưởng cá nhân.
2.1. Warta Poznań
Żurawski có trận ra mắt chuyên nghiệp cho Warta Poznań tại giải đấu cao nhất của Ba Lan, Ekstraklasa, vào ngày 31 tháng 7 năm 1994, khi anh mới 17 tuổi. Trận đấu đó là cuộc chạm trán với Widzew Łódź. Tuy nhiên, vào cuối mùa giải đầu tiên anh tham gia, Warta Poznań đã không thể trụ hạng và bị xuống hạng từ Ekstraklasa. Trong giai đoạn 1994-1997, anh đã có tổng cộng 59 lần ra sân và ghi được 5 bàn thắng cho Warta Poznań.
2.2. Lech Poznań
Tháng 11 năm 1997, Żurawski chuyển đến Lech Poznań theo dạng cho mượn trong sáu tháng. Màn trình diễn ấn tượng đã khiến thỏa thuận cho mượn được gia hạn, và cuối cùng anh chính thức chuyển đến Lech Poznań dưới dạng chuyển nhượng vĩnh viễn. Anh ghi bàn thắng đầu tiên tại Ekstraklasa cho câu lạc bộ mới vào ngày 29 tháng 3 năm 1998, trong trận đấu với Górnik Zabrze. Trong trận đấu cuối cùng của mình cho Lech vào ngày 26 tháng 9 năm 1999, anh đã lập cú đúp vào lưới câu lạc bộ tương lai của mình là Wisła Kraków. Khi rời Lech, Żurawski đã để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người hâm mộ khi tặng những tấm thiệp có chữ ký kèm dòng chữ tri ân "Hãy nhớ đến Żuraw, cậu bé đã để lại trái tim mình ở Poznań". Trong thời gian khoác áo Lech Poznań từ năm 1997 đến 1999, anh ra sân 56 lần và ghi 19 bàn.
2.3. Wisła Kraków (giai đoạn đầu)

Żurawski có trận ra mắt cho Wisła Kraków tại Ekstraklasa vào ngày 2 tháng 11 năm 1999, trong trận đấu với ŁKS Łódź. Vào ngày 4 tháng 3 năm 2000, anh ghi bàn thắng đầu tiên cho Wisła tại Ekstraklasa trong trận gặp Odra Wodzisław.
Anh đã cùng Wisła Kraków giành chức vô địch Ekstraklasa ở mùa giải 2000-01. Mùa giải 2001-02, Żurawski thể hiện phong độ chói sáng khi ghi 21 bàn sau 27 trận và trở thành vua phá lưới của Ekstraklasa. Mùa giải 2002-03 chứng kiến anh thi đấu cực kỳ xuất sắc tại Cúp UEFA, với 10 bàn thắng sau 10 trận, trong đó có 7 bàn vào lưới các đối thủ mạnh như Parma, Schalke 04 và S.S. Lazio.
Sau khi Kamil Kosowski rời câu lạc bộ, Żurawski được chọn làm đội trưởng mới của Wisła Kraków. Ở mùa giải 2003-04, anh tiếp tục khẳng định vai trò trụ cột khi ghi 20 bàn sau 26 trận, dẫn dắt Wisła Kraków đến chức vô địch Ekstraklasa và một lần nữa giành danh hiệu vua phá lưới Ekstraklasa. Mùa giải 2004-05, anh cùng Wisła Kraków giành chức vô địch Ekstraklasa thứ tư của mình, đồng thời ghi 24 bàn sau 25 trận tại giải đấu này. Trong giai đoạn đầu tiên ở Wisła Kraków (1999-2005), anh đã có tổng cộng 153 lần ra sân và ghi 101 bàn.
2.4. Celtic

Vào tháng 7 năm 2005, Maciej Żurawski chuyển đến câu lạc bộ Celtic thuộc Giải bóng đá ngoại hạng Scotland từ Wisła Kraków và ký hợp đồng ba năm. Tại Celtic, anh được trao chiếc áo số 7, một số áo mang tính biểu tượng từng được các cầu thủ huyền thoại như Juninho Paulista và Henrik Larsson mặc. Anh nhanh chóng được người hâm mộ Celtic đặt biệt danh là "Magic Żurawski" (Żurawski Phép thuật) nhờ những màn trình diễn ấn tượng của mình.
Vào ngày 19 tháng 2 năm 2006, Żurawski đã ghi bốn bàn thắng giúp Celtic lập kỷ lục mới tại SPL khi đánh bại Dunfermline Athletic với tỷ số 8-1 tại East End Park. Sau màn trình diễn xuất sắc này, Żurawski đã được bình chọn là Cầu thủ xuất sắc nhất tháng của SPL vào tháng 2 năm đó. Anh kết thúc mùa giải 2005-06 với tư cách là đồng vua phá lưới của Celtic cùng với John Hartson, mỗi người ghi 20 bàn.
Đối với mùa giải 2006-07, Celtic đã ký hợp đồng với các tiền đạo Kenny Miller và Jan Vennegoor of Hesselink để thay thế Hartson và Dion Dublin. Żurawski đã tạo thành những cặp tấn công hiệu quả với cả hai cầu thủ này. Mặc dù có khởi đầu mùa giải tốt, ghi 10 bàn tính đến tháng 1 năm 2007, Żurawski sau đó đã gặp phải một chấn thương khiến anh phải nghỉ thi đấu phần lớn mùa giải và không ghi thêm bàn thắng nào trong chiến dịch đó.
Trước khi mùa giải 2007-08 bắt đầu, Celtic đã ký hợp đồng với Chris Killen và Scott McDonald. Żurawski đá chính trong trận mở màn của Celtic gặp Kilmarnock tại Celtic Park, nhưng sau đó anh dần mất vị trí khi McDonald trở lại sau án treo giò và Killen bình phục chấn thương. Dấu ấn đáng kể duy nhất của Żurawski trong mùa giải này là việc anh ghi bàn thắng quyết định từ chấm phạt đền trong loạt sút luân lưu tại UEFA Champions League trước Spartak Moscow. Thời gian của anh ở Celtic cuối cùng kết thúc sau khi câu lạc bộ ký hợp đồng với Georgios Samaras vào tháng 1 năm 2008. Trong ba mùa giải ở Celtic (2005-2008), anh đã có 55 lần ra sân và ghi 22 bàn.
2.5. AEL
Vào ngày cuối cùng của kỳ chuyển nhượng mùa đông năm 2008, Maciej Żurawski đã được câu lạc bộ Hy Lạp là AEL ký hợp đồng với mức phí 500.00 K GBP. Anh đã có một màn ra mắt ấn tượng tại giải vô địch Hy Lạp khi ghi bàn thắng duy nhất của trận đấu giúp đội nhà đánh bại AEK Athens 1-0. Żurawski đã trở thành cầu thủ ghi bàn hàng đầu của Larissa trong mùa giải 2008-09 với chín bàn thắng. Trong thời gian thi đấu cho AEL từ năm 2008 đến 2009, anh đã ra sân 38 lần và ghi 15 bàn.
2.6. Omonia Nicosia
Ngày 2 tháng 6 năm 2009, có thông báo rằng Żurawski đã ký hợp đồng với Omonia Nicosia, đội á quân giải vô địch Síp. Anh đã thi đấu cho Omonia trong một năm và đóng góp quan trọng giúp đội bóng giành lại chức vô địch sau 5 năm chờ đợi. Anh được giải phóng hợp đồng vào tháng 5 năm 2010. Trong thời gian khoác áo Omonia Nicosia (2009-2010), anh ra sân 23 lần và ghi 8 bàn.
2.7. Trở lại Wisła Kraków
Ngày 30 tháng 6 năm 2010, Maciej Żurawski trở lại Wisła Kraków sau 5 năm vắng bóng, ký hợp đồng một năm. Trong mùa giải 2010-11, anh đã cùng Wisła giành chức vô địch Ekstraklasa thứ năm trong sự nghiệp của mình, khép lại một chương thành công nữa với câu lạc bộ cũ. Trong giai đoạn này (2010-2011), anh ra sân 21 lần và ghi 1 bàn.
2.8. Poroniec Poronin
Vào những năm cuối sự nghiệp cấp câu lạc bộ, Maciej Żurawski đã thi đấu cho Poroniec Poronin tại III liga (giải hạng Ba của Ba Lan). Trong mùa giải 2013-14, anh ra sân 2 lần và ghi 2 bàn. Mùa giải 2014-15, anh có 20 lần ra sân và ghi được 14 bàn thắng. Đến mùa giải 2015-16, anh thi đấu 10 trận và ghi 5 bàn. Tổng cộng, anh đã ra sân 32 lần và ghi 21 bàn cho Poroniec Poronin trước khi kết thúc sự nghiệp.
3. Sự nghiệp quốc tế
Maciej Żurawski có một sự nghiệp quốc tế nổi bật với đội tuyển quốc gia Ba Lan, đại diện cho quốc gia tại hai kì World Cup và một kì Giải vô địch châu Âu. Anh đã trở thành một phần quan trọng của đội tuyển trong suốt một thập kỷ.
3.1. Giải vô địch bóng đá thế giới 2002
Żurawski được triệu tập vào danh sách 23 cầu thủ của đội tuyển quốc gia Ba Lan tham dự vòng chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới 2002 được tổ chức tại Hàn Quốc và Nhật Bản. Anh đã ra sân trong cả ba trận đấu của đội tại giải đấu. Trong trận đấu gặp Hoa Kỳ, anh đã bỏ lỡ một quả phạt đền, mặc dù Ba Lan vẫn giành chiến thắng chung cuộc 3-1. Đội tuyển Ba Lan đã bị loại từ vòng bảng.
3.2. Giải vô địch bóng đá thế giới 2006

Anh tiếp tục được lựa chọn vào đội hình 23 người của Ba Lan cho vòng chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới 2006 tại Đức. Đội của anh kết thúc ở vị trí thứ ba trong bảng và bị loại ngay từ vòng bảng, sau khi thua Đức và Ecuador trước khi đánh bại Costa Rica. Żurawski không ghi được bàn thắng nào trong cả ba trận đấu này.
3.3. Giải vô địch bóng đá châu Âu 2008
Żurawski được vinh dự mang băng đội trưởng của Ba Lan tại Giải vô địch bóng đá châu Âu 2008. Anh đá chính trong trận đấu đầu tiên của đội gặp Đức vào ngày 8 tháng 6, nhưng sau đó phải rời sân ở hiệp một vì chấn thương. Chấn thương này đã khiến anh không thể tham gia phần còn lại của giải đấu, và băng đội trưởng được chuyển giao cho Jacek Bąk và Michał Żewłakow trong các trận đấu tiếp theo ở vòng bảng. Đội tuyển Ba Lan một lần nữa không thể vượt qua vòng bảng.
4. Thống kê sự nghiệp
Maciej Żurawski đã có một sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp kéo dài, với những đóng góp đáng kể về số lần ra sân và bàn thắng cho cả các câu lạc bộ anh từng khoác áo và đội tuyển quốc gia Ba Lan. Dưới đây là thống kê chi tiết về sự nghiệp của anh.
4.1. Cấp câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa | Giải nội địa | Cúp quốc gia (bao gồm Cúp bóng đá Ba Lan, Cúp bóng đá Scotland, Cúp bóng đá Hy Lạp, Cúp bóng đá Síp) | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Warta Poznań | 1994-95 | Ekstraklasa | 21 | 0 | 0 | 0 | - | - | 21 | 0 | ||
1995-96 | II liga | 22 | 1 | 0 | 0 | - | - | 22 | 1 | |||
1996-97 | III liga | |||||||||||
1997-98 | I liga | 16 | 4 | - | - | - | 16 | 4 | ||||
Tổng cộng | 59 | 5 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 61 | 5 | ||
Lech Poznań | 1997-98 | Ekstraklasa | 17 | 2 | 1 | 0 | - | - | 18 | 2 | ||
1998-99 | Ekstraklasa | 30 | 11 | 1 | 0 | - | - | 31 | 11 | |||
1999-2000 | Ekstraklasa | 9 | 6 | 0 | 0 | 4 | 2 | 1 | 0 | 14 | 8 | |
Tổng cộng | 56 | 19 | 2 | 0 | 4 | 2 | 1 | 0 | 63 | 21 | ||
Wisła Kraków | 1999-2000 | Ekstraklasa | 20 | 6 | 7 | 2 | - | - | 27 | 8 | ||
2000-01 | Ekstraklasa | 27 | 8 | 1 | 0 | 6 | 0 | 6 | 3 | 40 | 11 | |
2001-02 | Ekstraklasa | 27 | 21 | 6 | 6 | 8 | 4 | 2 | 1 | 43 | 32 | |
2002-03 | Ekstraklasa | 28 | 22 | 7 | 6 | 10 | 10 | - | 45 | 38 | ||
2003-04 | Ekstraklasa | 26 | 20 | 1 | 0 | 8 | 5 | - | 35 | 25 | ||
2004-05 | Ekstraklasa | 25 | 24 | 11 | 6 | 5 | 3 | - | 41 | 33 | ||
Tổng cộng | 153 | 101 | 33 | 20 | 37 | 22 | 8 | 4 | 241 | 149 | ||
Celtic | 2005-06 | Scottish Premier League | 24 | 16 | 4 | 4 | 2 | 0 | - | 30 | 20 | |
2006-07 | Scottish Premier League | 26 | 6 | 3 | 4 | 5 | 0 | - | 34 | 10 | ||
2007-08 | Scottish Premier League | 5 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | - | 8 | 0 | ||
Tổng cộng | 55 | 22 | 7 | 8 | 10 | 0 | 0 | 0 | 72 | 30 | ||
Larissa | 2007-08 | Super League Greece | 11 | 6 | 1 | 0 | - | - | 12 | 6 | ||
2008-09 | Super League Greece | 27 | 9 | 2 | 0 | - | 4 | 0 | 33 | 9 | ||
Tổng cộng | 38 | 15 | 3 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 45 | 15 | ||
Omonia | 2009-10 | A Katigoria | 23 | 8 | 4 | 2 | 3 | 2 | - | 30 | 12 | |
Wisła Kraków | 2010-11 | Ekstraklasa | 21 | 1 | 3 | 1 | 4 | 1 | - | 28 | 3 | |
Poroniec Poronin | 2013-14 | III liga | 2 | 2 | - | - | - | 2 | 2 | |||
2014-15 | III liga | 20 | 14 | - | - | - | 20 | 14 | ||||
2015-16 | III liga | 10 | 5 | - | - | - | 10 | 5 | ||||
Tổng cộng | 32 | 21 | - | - | - | 32 | 21 | |||||
Tổng sự nghiệp | 437 | 192 | 54 | 31 | 58 | 27 | 13 | 4 | 562 | 254 |
4.2. Cấp quốc tế
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Ba Lan | 1998 | 1 | 0 |
1999 | 3 | 0 | |
2000 | 2 | 0 | |
2001 | 1 | 0 | |
2002 | 11 | 4 | |
2003 | 7 | 1 | |
2004 | 12 | 4 | |
2005 | 11 | 6 | |
2006 | 11 | 0 | |
2007 | 8 | 1 | |
2008 | 5 | 1 | |
Tổng cộng | 72 | 17 |
Điểm số và kết quả liệt kê số bàn thắng của Ba Lan trước, cột điểm cho biết điểm số sau mỗi bàn thắng của Żurawski.
Số thứ tự | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 tháng 2 năm 2002 | Limassol, Síp | Quần đảo Faroe | 1-0 | 2-1 | Giao hữu |
2 | 2-1 | |||||
3 | 18 tháng 5 năm 2002 | Warsaw, Ba Lan | Estonia | 1-0 | 1-0 | Giao hữu |
4 | 21 tháng 8 năm 2002 | Szczecin, Ba Lan | Bỉ | 1-0 | 1-1 | Giao hữu |
5 | 16 tháng 11 năm 2003 | Płock, Ba Lan | Serbia và Montenegro | 4-2 | 4-3 | Giao hữu |
6 | 18 tháng 8 năm 2004 | Poznań, Ba Lan | Đan Mạch | 1-3 | 1-5 | Giao hữu |
7 | 4 tháng 9 năm 2004 | Belfast, Bắc Ireland | Bắc Ireland | 1-0 | 3-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2006 |
8 | 8 tháng 9 năm 2004 | Chorzów, Ba Lan | Anh | 1-1 | 1-2 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2006 |
9 | 13 tháng 10 năm 2004 | Cardiff, Wales | Wales | 2-1 | 3-2 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2006 |
10 | 9 tháng 2 năm 2005 | Grodzisk Wielkopolski, Ba Lan | Belarus | 1-1 | 1-3 | Giao hữu |
11 | 30 tháng 3 năm 2005 | Warsaw, Ba Lan | Bắc Ireland | 1-0 | 1-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2006 |
12 | 29 tháng 5 năm 2005 | Szczecin, Ba Lan | Albania | 1-0 | 1-0 | Giao hữu |
13 | 4 tháng 6 năm 2005 | Baku, Azerbaijan | Azerbaijan | 3-0 | 3-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2006 |
14 | 3 tháng 9 năm 2005 | Chorzów, Ba Lan | Áo | 3-1 | 3-2 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2006 |
15 | 7 tháng 9 năm 2005 | Warsaw, Ba Lan | Wales | 1-0 | 1-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2006 |
16 | 28 tháng 3 năm 2007 | Kielce, Ba Lan | Armenia | 1-0 | 1-0 | Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2008 |
17 | 27 tháng 5 năm 2008 | Reutlingen, Đức | Albania | 1-0 | 1-0 | Giao hữu |
5. Danh hiệu
Trong suốt sự nghiệp thi đấu của mình, Maciej Żurawski đã giành được nhiều danh hiệu tập thể và cá nhân, khẳng định vị thế là một trong những cầu thủ xuất sắc nhất trong thế hệ của anh.
5.1. Câu lạc bộ
; Wisła Kraków
- Ekstraklasa: 2000-01, 2002-03, 2003-04, 2004-05, 2010-11
- Cúp bóng đá Ba Lan: 2001-02, 2002-03
- Cúp Ekstraklasa: 2000-01
- Siêu cúp Ba Lan: 2001
; Celtic
- Giải bóng đá ngoại hạng Scotland: 2005-06, 2006-07, 2007-08
- Scottish Cup: 2006-07
- Scottish League Cup: 2005-06
; Omonia
- Vô địch đảo Síp: 2009-10
5.2. Cá nhân
- Vua phá lưới Ekstraklasa: 2001-02, 2003-04
- Vua phá lưới Cúp bóng đá Ba Lan: 2002-03
- Cầu thủ bóng đá Ba Lan của năm: 2002
- Cầu thủ hay nhất năm của Football Oscar: 2002
- Cầu thủ hay nhất năm của Ekstraklasa: 2001, 2002
- Tiền đạo hay nhất năm của Ekstraklasa: 2003
- Cầu thủ xuất sắc nhất tháng của SPL: tháng 2 năm 2006
6. Di sản
Maciej Żurawski để lại một di sản đáng kể trong làng bóng đá Ba Lan và được coi là một trong những tiền đạo vĩ đại nhất của đất nước. Anh được người hâm mộ Celtic trìu mến gọi là "Magic Żurawski" (Żurawski Phép thuật) vì những màn trình diễn xuất sắc và khả năng ghi bàn đáng kinh ngạc. Anh là người ghi bàn nhiều thứ 11 trong lịch sử Ekstraklasa với 121 bàn và hai lần giành danh hiệu vua phá lưới của giải đấu này. Những đóng góp của anh không chỉ dừng lại ở các bàn thắng mà còn thể hiện ở vai trò đội trưởng, dẫn dắt câu lạc bộ giành nhiều danh hiệu quan trọng. Danh hiệu Cầu thủ bóng đá Ba Lan của năm vào năm 2002 càng củng cố vị trí của anh như một biểu tượng của bóng đá Ba Lan trong giai đoạn đó.