1. Cuộc đời và sự nghiệp ban đầu
Lisa Raymond đã có một sự nghiệp quần vợt đại học xuất sắc trước khi chuyển sang thi đấu chuyên nghiệp, đặt nền móng vững chắc cho những thành công sau này của cô.
1.1. Thời thơ ấu và học vấn
Lisa Raymond sinh ngày 10 tháng 8 năm 1973 tại Norristown, Pennsylvania, Hoa Kỳ. Cô tốt nghiệp năm 1991 từ Học viện Notre Dame de Namur, một trường tư thục Công giáo dành cho nữ sinh ở Villanova, Pennsylvania.
1.2. Sự nghiệp quần vợt đại học
Raymond nhận học bổng thể thao để theo học tại University of Florida ở Gainesville, Florida, nơi cô thi đấu cho đội quần vợt nữ Florida Gators. Với tư cách là một vận động viên của Gators, cô đã giành chức vô địch đơn nữ NCAA vào các năm 1992 và 1993, đồng thời dẫn dắt đội Gators đến chức vô địch đồng đội quốc gia NCAA đầu tiên vào năm 1992. Cô là vận động viên đầu tiên giành cả ba danh hiệu Grand Slam cấp đại học trong một mùa giải (1992). Cô nhận giải thưởng Tân binh của năm 1992, giải thưởng Vận động viên quần vợt đại học của năm 1992 do tạp chí Tennis Magazine trao tặng, và hai lần nhận Honda Sports Award cho quần vợt, công nhận cô là vận động viên quần vợt nữ xuất sắc nhất cấp đại học trong các mùa giải 1991/92 và 1992/93.
Trong sự nghiệp trẻ, Raymond đã giành 5 danh hiệu đơn và đôi quốc gia U.S. National (USTA), và cô được xếp hạng số 1 tại Hoa Kỳ cho các vận động viên dưới 18 tuổi vào năm 1990. Cô được vinh danh vào University of Florida Athletic Hall of Fame với tư cách là một "Gator Great" vào năm 2003.
2. Sự nghiệp quần vợt chuyên nghiệp
Sự nghiệp quần vợt chuyên nghiệp của Lisa Raymond kéo dài từ năm 1989 đến năm 2015, với những thành công vang dội ở nội dung đôi và những dấu ấn đáng kể ở nội dung đơn.
2.1. Khởi đầu và các hoạt động ban đầu
Lisa Raymond bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp vào năm 1989. Ban đầu, cô thi đấu cả nội dung đơn và đôi, nhưng dần dần chuyển trọng tâm sang nội dung đôi, nơi cô đạt được những thành công vượt trội. Vào tháng 2 năm 2007, cô quyết định giải nghệ ở nội dung đơn để tập trung hoàn toàn vào sự nghiệp đánh đôi.
2.2. Sự nghiệp đánh đơn
Dù nổi tiếng với khả năng đánh đôi, Raymond cũng đạt được thành công đáng kể ở nội dung đơn. Cô giành được 4 danh hiệu đơn nữ và 8 lần về nhì tại các giải đấu WTA Tour. Thứ hạng cao nhất trong sự nghiệp đánh đơn của cô là số 15 thế giới, đạt được vào ngày 20 tháng 10 năm 1997.
Trong các giải Grand Slam, cô đã 8 lần lọt vào tuần thứ hai. Thành tích tốt nhất của cô là hai lần vào tứ kết tại Giải Wimbledon 2000 và Giải Úc Mở rộng 2004. Cô cũng có 6 lần lọt vào vòng 4. Trong sự nghiệp đánh đơn, Raymond đã có những chiến thắng đáng chú ý trước các cựu số 1 thế giới như Venus Williams, Arantxa Sánchez Vicario, Monica Seles, Jennifer Capriati và Martina Hingis, cũng như các vận động viên hàng đầu khác trong top 10 như Jana Novotná (số 2 thế giới), Amanda Coetzer, Magdalena Maleeva, Brenda Schultz-McCarthy, Lori McNeil, Zina Garrison, Nathalie Tauziat, Irina Spîrlea, Natasha Zvereva, Conchita Martínez, Marion Bartoli, Svetlana Kuznetsova, Maria Kirilenko, Elena Dementieva, Daniela Hantuchová và Dinara Safina.
Dưới đây là thống kê thành tích đánh đơn của Lisa Raymond tại các giải Grand Slam:
Giải đấu | 1989 | 1990 | 1991 | 1992 | 1993 | 1994 | 1995 | 1996 | 1997 | 1998 | 1999 | 2000 | 2001 | 2002 | 2003 | 2004 | 2005 | 2006 | Thắng-Thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Các giải Grand Slam | |||||||||||||||||||
Giải quần vợt Úc Mở rộng | A | A | A | A | A | Vòng 2 | Vòng 3 | Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 3 | Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 1 | Vòng 3 | Vòng 2 | Tứ kết | Vòng 3 | Vòng 1 | 16-12 |
Giải quần vợt Pháp Mở rộng | A | A | A | A | A | Vòng 1 | A | Vòng 1 | Vòng 4 | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 2 | Vòng 1 | Vòng 1 | 6-12 |
Giải quần vợt Wimbledon | A | A | A | A | Vòng 4 | Vòng 1 | Vòng 4 | Vòng 2 | Vòng 2 | Vòng 1 | Vòng 4 | Tứ kết | Vòng 3 | Vòng 4 | Vòng 3 | Vòng 2 | Vòng 1 | Vòng 2 | 24-14 |
Giải quần vợt Mỹ Mở rộng | Vòng 1 | Vòng 1 | LQ | Vòng 2 | Vòng 2 | Vòng 3 | Vòng 2 | Vòng 4 | Vòng 2 | Vòng 3 | Vòng 2 | Vòng 3 | Vòng 3 | Vòng 3 | Vòng 2 | Vòng 3 | Vòng 2 | Vòng 1 | 25-18 |
Tổng số Thắng-Thua | 0-1 | 0-1 | 0-0 | 1-1 | 3-2 | 3-4 | 6-3 | 4-4 | 6-4 | 4-4 | 4-4 | 8-4 | 4-4 | 7-4 | 5-4 | 8-4 | 3-4 | 1-4 | 71-56 |
Danh sách các trận chung kết đơn nữ WTA Tour:
Kết quả | Số lần | Ngày | Giải đấu | Mặt sân | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Á quân | 1. | 22 tháng 5, 1994 | Lucerne | Đất nện | Lindsay Davenport (Hoa Kỳ) | 7-6(3), 6-4 |
Á quân | 2. | 12 tháng 2, 1995 | Chicago | Thảm (trong nhà) | Magdalena Maleeva (Bulgaria) | 7-5, 7-6(2) |
Á quân | 3. | 6 tháng 8, 1995 | San Diego | Cứng | Conchita Martínez (Tây Ban Nha) | 6-2, 6-0 |
Vô địch | 1. | 27 tháng 10, 1996 | Quebec City | Cứng (trong nhà) | Els Callens (Bỉ) | 6-4, 6-4 |
Á quân | 4. | 23 tháng 2, 1997 | Oklahoma City | Cứng (trong nhà) | Lindsay Davenport (Hoa Kỳ) | 6-4, 6-2 |
Á quân | 5. | 12 tháng 10, 1997 | Filderstadt | Cứng (trong nhà) | Martina Hingis (Thụy Sĩ) | 6-4, 6-2 |
Vô địch | 2. | 18 tháng 6, 2000 | Birmingham | Cỏ | Tamarine Tanasugarn (Thái Lan) | 6-2, 6-7(7), 6-4 |
Á quân | 6. | 28 tháng 10, 2001 | Luxembourg City | Cứng (trong nhà) | Kim Clijsters (Bỉ) | 6-2, 6-2 |
Vô địch | 3. | 23 tháng 2, 2002 | Memphis | Cứng (trong nhà) | Alexandra Stevenson (Hoa Kỳ) | 4-6, 6-3, 7-6(9) |
Á quân | 7. | 15 tháng 9, 2002 | Waikoloa | Cứng | Cara Black (Zimbabwe) | 7-6(1), 6-4 |
Vô địch | 4. | 22 tháng 2, 2003 | Memphis | Cứng (trong nhà) | Amanda Coetzer (Nam Phi) | 6-3, 6-2 |
Á quân | 8. | 21 tháng 2, 2004 | Memphis | Cứng (trong nhà) | Vera Zvonareva (Nga) | 4-6, 6-4, 7-5 |
2.3. Sự nghiệp đánh đôi
Lisa Raymond đã đạt được những thành công vượt trội ở nội dung đánh đôi, trở thành một trong những vận động viên đánh đôi vĩ đại nhất lịch sử. Cô giành tổng cộng 79 danh hiệu đôi nữ WTA, đứng thứ sáu trong lịch sử. Cô cũng là vận động viên thứ 13 trong lịch sử giành được Career Grand Slam ở nội dung đôi nữ.
Cô đã hợp tác với nhiều đối tác nổi bật trong sự nghiệp, bao gồm Lindsay Davenport, Martina Navratilova, Rennae Stubbs, Samantha Stosur, Květa Peschke, Cara Black và Liezel Huber. Raymond và Stosur đã được ITF vinh danh là Nhà vô địch đôi thế giới vào các năm 2005 và 2006, đồng thời nhận giải thưởng Đội đôi của năm của WTA vào năm 2006.
Cô đã giành ít nhất một danh hiệu đôi mỗi năm từ năm 1993 đến năm 2012, kéo dài 20 năm liên tiếp.
2.3.1. Các mối quan hệ đối tác chính
- Rennae Stubbs: Là một trong những đối tác lâu dài và thành công nhất của Raymond. Cùng nhau, họ đã giành nhiều danh hiệu, bao gồm cả các giải Grand Slam.
- Samantha Stosur: Raymond và Stosur tạo thành một cặp đôi cực kỳ mạnh mẽ, đặc biệt trong giai đoạn 2005-2007. Họ đã giành nhiều danh hiệu lớn, bao gồm Giải Mỹ Mở rộng 2005 và Giải Pháp Mở rộng 2006.
- Liezel Huber: Sau khi Stosur tạm nghỉ vì chấn thương, Raymond đã hợp tác với Huber và tiếp tục gặt hái thành công, bao gồm cả Giải Mỹ Mở rộng 2011 và huy chương đồng Olympic 2012 ở đôi nam nữ.
- Lindsay Davenport và Martina Navratilova: Raymond cũng đã có những mối quan hệ đối tác thành công với các huyền thoại này, giành được các danh hiệu và đạt đến các trận chung kết quan trọng.
2.3.2. Danh hiệu Grand Slam đôi nữ
Lisa Raymond đã giành được 6 danh hiệu Grand Slam ở nội dung đôi nữ và 7 lần về nhì.
Kết quả | Năm | Giải vô địch | Mặt sân | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Á quân | 1994 | Giải quần vợt Pháp Mở rộng | Đất nện | Lindsay Davenport (Hoa Kỳ) | Gigi Fernández (Hoa Kỳ) | |
Á quân | 1997 | Giải quần vợt Úc Mở rộng | Cứng | Lindsay Davenport (Hoa Kỳ) | Martina Hingis (Thụy Sĩ) | |
Á quân | 1997 | Giải quần vợt Pháp Mở rộng | Đất nện | Mary Joe Fernández (Hoa Kỳ) | Gigi Fernández (Hoa Kỳ) | |
Vô địch | 2000 | Giải quần vợt Úc Mở rộng | Cứng | Rennae Stubbs (Úc) | Martina Hingis (Thụy Sĩ) | |
Vô địch | 2001 | Giải quần vợt Wimbledon | Cỏ | Rennae Stubbs (Úc) | Kim Clijsters (Bỉ) | |
Vô địch | 2001 | Giải quần vợt Mỹ Mở rộng | Cứng | Rennae Stubbs (Úc) | Kimberly Po (Hoa Kỳ) | |
Á quân | 2002 | Giải quần vợt Pháp Mở rộng | Đất nện | Rennae Stubbs (Úc) | Virginia Ruano Pascual (Tây Ban Nha) | |
Vô địch | 2005 | Giải quần vợt Mỹ Mở rộng | Cứng | Samantha Stosur (Úc) | Elena Dementieva (Nga) | |
Á quân | 2006 | Giải quần vợt Úc Mở rộng | Cứng | Samantha Stosur (Úc) | Yan Zi (Trung Quốc) | |
Vô địch | 2006 | Giải quần vợt Pháp Mở rộng | Đất nện | Samantha Stosur (Úc) | Daniela Hantuchová (Slovakia) | |
Á quân | 2008 | Giải quần vợt Wimbledon | Cỏ | Samantha Stosur (Úc) | Serena Williams (Hoa Kỳ) | |
Á quân | 2008 | Giải quần vợt Mỹ Mở rộng | Cứng | Samantha Stosur (Úc) | Cara Black (Zimbabwe) | |
Vô địch | 2011 | Giải quần vợt Mỹ Mở rộng | Cứng | Liezel Huber (Hoa Kỳ) | Vania King (Hoa Kỳ) Yaroslava Shvedova (Kazakhstan) | 4-6, 7-6(5), 7-6(3) |
2.3.3. Danh hiệu và kỷ lục đôi
Lisa Raymond đã giành được 79 danh hiệu đôi nữ WTA Tour, đứng thứ sáu trong lịch sử. Cô đạt vị trí số 1 thế giới ở nội dung đôi vào ngày 12 tháng 6 năm 2000 và giữ vị trí này tổng cộng 137 tuần trong suốt sự nghiệp, đứng thứ tư mọi thời đại. Cô kết thúc năm ở vị trí số 1 đôi nữ vào các năm 2001 và 2006. Raymond cũng giữ kỷ lục về số trận thắng (860) và số trận đã đấu (1.206) nhiều nhất trong lịch sử WTA ở nội dung đôi. Tổng số tiền thưởng trong sự nghiệp của cô vượt quá 10.00 M USD.
Dưới đây là thống kê thành tích đánh đôi của Lisa Raymond tại các giải Grand Slam và các giải đấu lớn khác:
Giải đấu | 1990 | 1991 | 1992 | 1993 | 1994 | 1995 | 1996 | 1997 | 1998 | 1999 | 2000 | 2001 | 2002 | 2003 | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2019 | 2020 | SR | Thắng-Thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Các giải Grand Slam | ||||||||||||||||||||||||||||||
Giải quần vợt Úc Mở rộng | A | A | A | A | Vòng 3 | Bán kết | Tứ kết | Chung kết | Bán kết | Bán kết | Vô địch | Vòng 1 | Bán kết | Bán kết | Vòng 2 | Vòng 2 | Chung kết | Bán kết | Vòng 1 | Vòng 3 | Bán kết | Vòng 3 | Tứ kết | Vòng 2 | Vòng 3 | Vòng 1 | A | 1 / 22 | 60-21 | |
Giải quần vợt Pháp Mở rộng | A | A | A | A | Chung kết | A | Vòng 3 | Chung kết | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 3 | Bán kết | Chung kết | Vòng 3 | Bán kết | Tứ kết | Vô địch | Bán kết | Vòng 3 | Vòng 3 | Vòng 3 | Bán kết | Vòng 1 | A | Vòng 3 | A | A | 1 / 19 | 53-17 | |
Giải quần vợt Wimbledon | A | A | A | A | Vòng 3 | Vòng 1 | Vòng 3 | Tứ kết | Bán kết | Vòng 3 | Bán kết | Vô địch | Tứ kết | Bán kết | Bán kết | Vòng 1 | Vòng 3 | Bán kết | Chung kết | Vòng 1 | Tứ kết | Tứ kết | Bán kết | Vòng 2 | Vòng 2 | Tứ kết | A | 1 / 22 | 60-21 | |
Giải quần vợt Mỹ Mở rộng | Vòng 2 | A | A | Vòng 2 | Tứ kết | Vòng 3 | Vòng 2 | Vòng 3 | Bán kết | Vòng 3 | Tứ kết | Vô địch | Vòng 3 | Vòng 2 | Tứ kết | Vô địch | Bán kết | Vòng 3 | Chung kết | Vòng 1 | Tứ kết | Vô địch | Vòng 3 | Vòng 3 | Vòng 3 | Vòng 1 | A | 3 / 24 | 63-21 | |
Tổng số Thắng-Thua | 1-1 | 0-0 | 0-0 | 1-1 | 12-4 | 5-3 | 8-4 | 15-4 | 12-4 | 8-4 | 15-3 | 16-2 | 14-4 | 11-3 | 12-4 | 9-3 | 17-3 | 14-4 | 12-4 | 4-4 | 12-4 | 15-3 | 9-4 | 4-3 | 7-4 | 3-3 | 0-0 | 6 / 87 | 236-80 | |
Giải vô địch cuối năm | ||||||||||||||||||||||||||||||
WTA Finals | A | A | A | A | Tứ kết | A | Tứ kết | A | Bán kết | Bán kết | Bán kết | Vô địch | Bán kết | A | A | Vô địch | Vô địch | A | A | A | Bán kết | Vô địch | Bán kết | A | A | A | A | 4 / 12 | 13-8 | |
Thế vận hội | ||||||||||||||||||||||||||||||
Thế vận hội Mùa hè | Không tổ chức | A | Không tổ chức | A | Không tổ chức | A | Không tổ chức | Tứ kết | Không tổ chức | A | Không tổ chức | Bán kết | Không tổ chức | 0 / 2 | 4-2 |
Dưới đây là danh sách các trận chung kết đôi nữ WTA Tour của Lisa Raymond:
Kết quả | Số lần | Ngày | Giải đấu | Mặt sân | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch | 1. | 26 tháng 9, 1993 | Tokyo | Cứng | Chanda Rubin (Hoa Kỳ) | Amanda Coetzer (Nam Phi) | 6-4, 6-1 |
Vô địch | 2. | 27 tháng 2, 1994 | Indian Wells | Cứng | Lindsay Davenport (Hoa Kỳ) | Manon Bollegraf (Hà Lan) | 6-2, 6-4 |
Á quân | 1. | 5 tháng 6, 1994 | Giải quần vợt Pháp Mở rộng | Đất nện | Lindsay Davenport (Hoa Kỳ) | Gigi Fernández (Hoa Kỳ) | 6-2, 6-2 |
Á quân | 2. | 14 tháng 8, 1994 | Los Angeles | Cứng | Jana Novotná (Cộng hòa Séc) | Julie Halard-Decugis (Pháp) | 6-1, 0-6, 6-1 |
Vô địch | 3. | 5 tháng 3, 1995 | Indian Wells | Cứng | Lindsay Davenport (Hoa Kỳ) | Arantxa Sánchez Vicario (Tây Ban Nha) | 2-6, 6-4, 6-3 |
Á quân | 3. | 5 tháng 11, 1995 | Quebec City | Cứng (trong nhà) | Rennae Stubbs (Úc) | Nicole Arendt (Hoa Kỳ) | 7-6(6), 4-6, 6-2 |
Vô địch | 4. | 3 tháng 11, 1996 | Chicago | Thảm (trong nhà) | Rennae Stubbs (Úc) | Angela Lettiere (Hoa Kỳ) | 6-1, 6-1 |
Vô địch | 5. | 17 tháng 11, 1996 | Philadelphia | Thảm (trong nhà) | Rennae Stubbs (Úc) | Nicole Arendt (Hoa Kỳ) | 6-4, 3-6, 6-3 |
Á quân | 4. | 26 tháng 1, 1997 | Giải quần vợt Úc Mở rộng | Cứng | Lindsay Davenport (Hoa Kỳ) | Martina Hingis (Thụy Sĩ) | 6-2, 6-2 |
Á quân | 5. | 16 tháng 3, 1997 | Indian Wells | Cứng | Nathalie Tauziat (Pháp) | Lindsay Davenport (Hoa Kỳ) | 6-3, 6-2 |
Á quân | 6. | 8 tháng 6, 1997 | Giải quần vợt Pháp Mở rộng | Đất nện | Mary Joe Fernández (Hoa Kỳ) | Gigi Fernández (Hoa Kỳ) | 6-2, 6-3 |
Vô địch | 6. | 26 tháng 10, 1997 | Quebec City | Cứng (trong nhà) | Rennae Stubbs (Úc) | Alexandra Fusai (Pháp) | 6-4, 5-7, 7-5 |
Vô địch | 7. | 16 tháng 11, 1997 | Philadelphia | Thảm (trong nhà) | Rennae Stubbs (Úc) | Lindsay Davenport (Hoa Kỳ) | 6-3, 7-5 |
Vô địch | 8. | 22 tháng 2, 1998 | Hanover | Thảm (trong nhà) | Rennae Stubbs (Úc) | Elena Likhovtseva (Nga) | 6-1, 6-7(4), 6-3 |
Á quân | 7. | 5 tháng 4, 1998 | Hilton Head | Đất nện | Rennae Stubbs (Úc) | Conchita Martínez (Tây Ban Nha) | 3-6, 6-4, 6-4 |
Á quân | 8. | 14 tháng 6, 1998 | Birmingham | Cỏ | Rennae Stubbs (Úc) | Els Callens (Bỉ) | 2-6, 6-4, 6-4 |
Vô địch | 9. | 16 tháng 8, 1998 | Boston | Cứng | Rennae Stubbs (Úc) | Mariaan de Swardt (Nam Phi) | 6-4, 6-4 |
Á quân | 9. | 25 tháng 10, 1998 | Moscow | Thảm (trong nhà) | Rennae Stubbs (Úc) | Mary Pierce (Pháp) | 6-3, 6-4 |
Vô địch | 10. | 28 tháng 2, 1999 | Oklahoma City | Cứng (trong nhà) | Rennae Stubbs (Úc) | Amanda Coetzer (Nam Phi) | 6-3, 6-4 |
Á quân | 10. | 11 tháng 4, 1999 | Amelia Island | Đất nện | Rennae Stubbs (Úc) | Conchita Martínez (Tây Ban Nha) | 7-5, 0-6, 6-4 |
Á quân | 11. | 15 tháng 8, 1999 | Los Angeles | Cứng | Rennae Stubbs (Úc) | Arantxa Sánchez Vicario (Tây Ban Nha) | 6-2, 6-7(5), 6-0 |
Vô địch | 11. | 29 tháng 8, 1999 | New Haven | Cứng | Rennae Stubbs (Úc) | Elena Likhovtseva (Nga) | 7-6(1), 6-2 |
Vô địch | 12. | 17 tháng 10, 1999 | Zürich | Cứng (trong nhà) | Rennae Stubbs (Úc) | Nathalie Tauziat (Pháp) | 6-2, 6-2 |
Vô địch | 13. | 24 tháng 10, 1999 | Moscow | Thảm (trong nhà) | Rennae Stubbs (Úc) | Julie Halard-Decugis (Pháp) | 6-1, 6-0 |
Vô địch | 14. | 14 tháng 11, 1999 | Philadelphia | Thảm (trong nhà) | Rennae Stubbs (Úc) | Chanda Rubin (Hoa Kỳ) | 6-1, 7-6(2) |
Vô địch | 15. | 30 tháng 1, 2000 | Giải quần vợt Úc Mở rộng | Cứng | Rennae Stubbs (Úc) | Martina Hingis (Thụy Sĩ) | 6-4, 5-7, 6-4 |
Vô địch | 16. | 21 tháng 5, 2000 | Rome | Đất nện | Rennae Stubbs (Úc) | Arantxa Sánchez Vicario (Tây Ban Nha) | 6-3, 4-6, 6-2 |
Vô địch | 17. | 28 tháng 5, 2000 | Madrid | Đất nện | Rennae Stubbs (Úc) | Gala León García (Tây Ban Nha) | 6-1, 6-3 |
Á quân | 12. | 25 tháng 6, 2000 | Eastbourne | Cỏ | Rennae Stubbs (Úc) | Ai Sugiyama (Nhật Bản) | 2-6, 6-3, 7-6(3) |
Vô địch | 18. | 6 tháng 8, 2000 | San Diego | Cứng | Rennae Stubbs (Úc) | Lindsay Davenport (Hoa Kỳ) | 4-6, 6-3, 7-6(6) |
Á quân | 13. | 12 tháng 11, 2000 | Philadelphia | Thảm (trong nhà) | Rennae Stubbs (Úc) | Martina Hingis (Thụy Sĩ) | 6-2, 7-5 |
Á quân | 14. | 14 tháng 1, 2001 | Sydney | Cứng | Rennae Stubbs (Úc) | Anna Kournikova (Nga) | 6-2, 7-5 |
Vô địch | 19. | 4 tháng 2, 2001 | Tokyo | Thảm (trong nhà) | Rennae Stubbs (Úc) | Anna Kournikova (Nga) | 7-6(5), 2-6, 7-6(6) |
Vô địch | 20. | 4 tháng 3, 2001 | Scottsdale | Cứng | Rennae Stubbs (Úc) | Kim Clijsters (Bỉ) | w/o |
Á quân | 15. | 1 tháng 4, 2001 | Miami | Cứng | Rennae Stubbs (Úc) | Arantxa Sánchez Vicario (Tây Ban Nha) | 6-0, 6-4 |
Vô địch | 21. | 22 tháng 4, 2001 | Charleston | Đất nện | Rennae Stubbs (Úc) | Virginia Ruano Pascual (Tây Ban Nha) | 5-7, 7-6(5), 6-3 |
Á quân | 16. | 26 tháng 5, 2001 | Madrid | Đất nện | Rennae Stubbs (Úc) | Virginia Ruano Pascual (Tây Ban Nha) | 7-5, 2-6, 7-6(4) |
Vô địch | 22. | 23 tháng 6, 2001 | Eastbourne | Cỏ | Rennae Stubbs (Úc) | Cara Black (Zimbabwe) | 6-2, 6-2 |
Vô địch | 23. | 8 tháng 7, 2001 | Giải quần vợt Wimbledon | Cỏ | Rennae Stubbs (Úc) | Kim Clijsters (Bỉ) | 6-4, 6-3 |
Vô địch | 24. | 9 tháng 9, 2001 | Giải quần vợt Mỹ Mở rộng | Cứng | Rennae Stubbs (Úc) | Kimberly Po (Hoa Kỳ) | 6-2, 5-7, 7-5 |
Vô địch | 25. | 14 tháng 10, 2001 | Filderstadt | Cứng (trong nhà) | Lindsay Davenport (Hoa Kỳ) | Justine Henin (Bỉ) | 6-4, 6-7(4), 7-5 |
Vô địch | 26. | 21 tháng 10, 2001 | Zurich | Cứng (trong nhà) | Lindsay Davenport (Hoa Kỳ) | Sandrine Testud (Pháp) | 6-3, 2-6, 6-2 |
Vô địch | 27. | 4 tháng 11, 2001 | Munich | Thảm (trong nhà) | Rennae Stubbs (Úc) | Cara Black (Zimbabwe) | 7-5, 3-6, 6-3 |
Vô địch | 28. | 13 tháng 1, 2002 | Sydney | Cứng | Rennae Stubbs (Úc) | Martina Hingis (Thụy Sĩ) | w/o |
Vô địch | 29. | 3 tháng 2, 2002 | Tokyo | Thảm (trong nhà) | Rennae Stubbs (Úc) | Els Callens (Bỉ) | 6-1, 6-1 |
Vô địch | 30. | 3 tháng 3, 2002 | Scottsdale | Cứng | Rennae Stubbs (Úc) | Cara Black (Zimbabwe) | 6-3, 5-7, 7-6(4) |
Vô địch | 31. | 16 tháng 3, 2002 | Indian Wells | Cứng | Rennae Stubbs (Úc) | Elena Dementieva (Nga) | 7-5, 6-0 |
Vô địch | 32. | 1 tháng 4, 2002 | Miami | Cứng | Rennae Stubbs (Úc) | Virginia Ruano Pascual (Tây Ban Nha) | 7-6(4), 6-7(4), 6-3 |
Vô địch | 33. | 21 tháng 4, 2002 | Charleston | Đất nện | Rennae Stubbs (Úc) | Alexandra Fusai (Pháp) | 6-4, 3-6, 7-6(4) |
Á quân | 17. | 9 tháng 6, 2002 | Giải quần vợt Pháp Mở rộng | Đất nện | Rennae Stubbs (Úc) | Virginia Ruano Pascual (Tây Ban Nha) | 6-4, 6-2 |
Vô địch | 34. | 22 tháng 6, 2002 | Eastbourne | Cỏ | Rennae Stubbs (Úc) | Cara Black (Zimbabwe) | 6-7(5), 7-6(6), 6-2 |
Vô địch | 35. | 28 tháng 7, 2002 | Stanford | Cứng | Rennae Stubbs (Úc) | Janette Husárová (Slovakia) | 6-1, 6-1 |
Vô địch | 36. | 13 tháng 10, 2002 | Filderstadt | Cứng (trong nhà) | Lindsay Davenport (Hoa Kỳ) | Meghann Shaughnessy (Hoa Kỳ) | 6-2, 6-4 |
Á quân | 18. | 2 tháng 2, 2003 | Tokyo | Thảm (trong nhà) | Lindsay Davenport (Hoa Kỳ) | Elena Bovina (Nga) | 6-3, 6-4 |
Á quân | 19. | 2 tháng 3, 2003 | Scottsdale | Cứng | Lindsay Davenport (Hoa Kỳ) | Kim Clijsters (Bỉ) | 6-1, 6-4 |
Vô địch | 37. | 15 tháng 3, 2003 | Indian Wells | Cứng | Lindsay Davenport (Hoa Kỳ) | Kim Clijsters (Bỉ) | 3-6, 6-4, 6-1 |
Vô địch | 38. | 20 tháng 4, 2003 | Amelia Island | Đất nện | Lindsay Davenport (Hoa Kỳ) | Virginia Ruano Pascual (Tây Ban Nha) | 7-5, 6-2 |
Vô địch | 39. | 21 tháng 6, 2003 | Eastbourne | Cỏ | Lindsay Davenport (Hoa Kỳ) | Jennifer Capriati (Hoa Kỳ) | 6-3, 6-2 |
Vô địch | 40. | 27 tháng 7, 2003 | Stanford | Cứng | Cara Black (Zimbabwe) | Cho Yoon-jeong (Hàn Quốc) | 7-6(5), 6-1 |
Á quân | 20. | 3 tháng 8, 2003 | San Diego | Cứng | Lindsay Davenport (Hoa Kỳ) | Kim Clijsters (Bỉ) | 6-4, 7-5 |
Vô địch | 41. | 12 tháng 10, 2003 | Filderstadt | Cứng (trong nhà) | Rennae Stubbs (Úc) | Cara Black (Zimbabwe) | 6-2, 6-4 |
Vô địch | 42. | 2 tháng 11, 2003 | Philadelphia | Cứng (trong nhà) | Martina Navratilova (Hoa Kỳ) | Cara Black (Zimbabwe) | 6-3, 6-4 |
Á quân | 21. | 18 tháng 4, 2004 | Charleston | Đất nện | Martina Navratilova (Hoa Kỳ) | Virginia Ruano Pascual (Tây Ban Nha) | 6-4, 6-1 |
Vô địch | 43. | 22 tháng 5, 2004 | Vienna | Đất nện | Martina Navratilova (Hoa Kỳ) | Cara Black (Zimbabwe) | 6-2, 7-5 |
Á quân | 22. | 28 tháng 8, 2004 | New Haven | Cứng | Martina Navratilova (Hoa Kỳ) | Nadia Petrova (Nga) | 6-1, 1-6, 7-6(4) |
Vô địch | 44. | 7 tháng 11, 2004 | Philadelphia | Cứng (trong nhà) | Alicia Molik (Úc) | Liezel Huber (Nam Phi) | 7-5, 6-4 |
Á quân | 23. | 2 tháng 4, 2005 | Miami | Cứng | Rennae Stubbs (Úc) | Svetlana Kuznetsova (Nga) | 7-5, 6-7(5), 6-2 |
Vô địch | 45. | 18 tháng 6, 2005 | Eastbourne | Cỏ | Rennae Stubbs (Úc) | Elena Likhovtseva (Nga) | 6-3, 7-5 |
Vô địch | 46. | 27 tháng 8, 2005 | New Haven | Cứng | Samantha Stosur (Úc) | Gisela Dulko (Argentina) | 6-2, 6-7(6), 6-1 |
Vô địch | 47. | 10 tháng 9, 2005 | Giải quần vợt Mỹ Mở rộng | Cứng | Samantha Stosur (Úc) | Elena Dementieva (Nga) | 6-2, 5-7, 6-3 |
Vô địch | 48. | 2 tháng 10, 2005 | Luxembourg City | Cứng (trong nhà) | Samantha Stosur (Úc) | Cara Black (Zimbabwe) | 7-5, 6-1 |
Vô địch | 49. | 16 tháng 10, 2005 | Moscow | Thảm (trong nhà) | Samantha Stosur (Úc) | Cara Black (Zimbabwe) | 6-2, 6-4 |
Á quân | 24. | 6 tháng 11, 2005 | Philadelphia | Cứng (trong nhà) | Samantha Stosur (Úc) | Cara Black (Zimbabwe) | 6-4, 7-6(4) |
Vô địch | 50. | 13 tháng 11, 2005 | Los Angeles | Cứng (trong nhà) | Samantha Stosur (Úc) | Cara Black (Zimbabwe) | 6-7(5), 7-5, 6-4 |
Á quân | 25. | 28 tháng 1, 2006 | Giải quần vợt Úc Mở rộng | Cứng | Samantha Stosur (Úc) | Yan Zi (Trung Quốc) | 2-6, 7-6(7), 6-3 |
Vô địch | 51. | 5 tháng 2, 2006 | Tokyo | Thảm (trong nhà) | Samantha Stosur (Úc) | Cara Black (Zimbabwe) | 6-2, 6-1 |
Vô địch | 52. | 25 tháng 2, 2006 | Memphis | Thảm (trong nhà) | Samantha Stosur (Úc) | Victoria Azarenka (Belarus) | 7-6(2), 6-3 |
Vô địch | 53. | 18 tháng 3, 2006 | Indian Wells | Cứng | Samantha Stosur (Úc) | Virginia Ruano Pascual (Tây Ban Nha) | 6-2, 7-5 |
Vô địch | 54. | 1 tháng 4, 2006 | Miami | Cứng | Samantha Stosur (Úc) | Liezel Huber (Nam Phi) | 6-4, 7-5 |
Vô địch | 55. | 16 tháng 4, 2006 | Charleston | Đất nện | Samantha Stosur (Úc) | Virginia Ruano Pascual (Tây Ban Nha) | 3-6, 6-1, 6-1 |
Vô địch | 56. | 10 tháng 6, 2006 | Giải quần vợt Pháp Mở rộng | Đất nện | Samantha Stosur (Úc) | Daniela Hantuchová (Slovakia) | 6-3, 6-2 |
Á quân | 26. | 26 tháng 8, 2006 | New Haven | Cứng | Samantha Stosur (Úc) | Yan Zi (Trung Quốc) | 6-4, 6-2 |
Vô địch | 57. | 8 tháng 10, 2006 | Stuttgart | Cứng (trong nhà) | Samantha Stosur (Úc) | Cara Black (Zimbabwe) | 6-3, 6-4 |
Vô địch | 58. | 29 tháng 10, 2006 | Linz | Cứng (trong nhà) | Samantha Stosur (Úc) | Corina Morariu (Hoa Kỳ) | 6-3, 6-0 |
Vô địch | 59. | 5 tháng 11, 2006 | Hasselt | Cứng (trong nhà) | Samantha Stosur (Úc) | Eleni Daniilidou (Hy Lạp) | 6-2, 6-3 |
Vô địch | 60. | 12 tháng 11, 2006 | Madrid | Cứng (trong nhà) | Samantha Stosur (Úc) | Cara Black (Zimbabwe) | 3-6, 6-3, 6-3 |
Vô địch | 61. | 4 tháng 2, 2007 | Tokyo | Thảm (trong nhà) | Samantha Stosur (Úc) | Vania King (Hoa Kỳ) | 7-6(6), 3-6, 7-5 |
Vô địch | 62. | 17 tháng 3, 2007 | Indian Wells | Cứng | Samantha Stosur (Úc) | Chan Yung-jan (Đài Loan) | 6-3, 7-5 |
Vô địch | 63. | 3 tháng 4, 2007 | Miami | Cứng | Samantha Stosur (Úc) | Cara Black (Zimbabwe) | 6-4, 3-6, [10-2] |
Vô địch | 64. | 13 tháng 5, 2007 | Berlin | Đất nện | Samantha Stosur (Úc) | Tathiana Garbin (Ý) | 6-3, 6-4 |
Vô địch | 65. | 23 tháng 6, 2007 | Eastbourne | Cỏ | Samantha Stosur (Úc) | Květa Peschke (Cộng hòa Séc) | 6-7(5), 6-4, 6-3 |
Á quân | 27. | 21 tháng 10, 2007 | Zürich | Thảm (trong nhà) | Francesca Schiavone (Ý) | Květa Peschke (Cộng hòa Séc) | 7-5, 7-6(1) |
Vô địch | 66. | 1 tháng 3, 2008 | Memphis | Cứng (trong nhà) | Lindsay Davenport (Hoa Kỳ) | Angela Haynes (Hoa Kỳ) | 6-3, 6-1 |
Á quân | 28. | 5 tháng 7, 2008 | Giải quần vợt Wimbledon | Cỏ | Samantha Stosur (Úc) | Serena Williams (Hoa Kỳ) | 6-2, 6-2 |
Vô địch | 67. | 23 tháng 8, 2008 | New Haven | Cứng | Květa Peschke (Cộng hòa Séc) | Sorana Cîrstea (România) | 4-6, 7-5, [10-7] |
Á quân | 29. | 7 tháng 9, 2008 | Giải quần vợt Mỹ Mở rộng | Cứng | Samantha Stosur (Úc) | Cara Black (Zimbabwe) | 6-3, 7-6(6) |
Á quân | 30. | 21 tháng 9, 2008 | Tokyo | Cứng | Samantha Stosur (Úc) | Vania King (Hoa Kỳ) | 6-1, 6-4 |
Á quân | 31. | 15 tháng 2, 2009 | Paris | Cứng (trong nhà) | Květa Peschke (Cộng hòa Séc) | Cara Black (Zimbabwe) | 6-4, 3-6, [10-4] |
Á quân | 32. | 5 tháng 4, 2009 | Miami | Cứng | Květa Peschke (Cộng hòa Séc) | Svetlana Kuznetsova (Nga) | 4-6, 6-3, [10-3] |
Á quân | 33. | 12 tháng 4, 2009 | Ponte Vedra Beach | Đất nện | Květa Peschke (Cộng hòa Séc) | Chuang Chia-jung (Đài Loan) | 6-3, 4-6, [10-7] |
Á quân | 34. | 16 tháng 5, 2009 | Madrid | Đất nện | Květa Peschke (Cộng hòa Séc) | Cara Black (Zimbabwe) | 4-6, 6-3, [10-6] |
Vô địch | 68. | 18 tháng 10, 2009 | Osaka | Cứng | Chuang Chia-jung (Đài Loan) | Chanelle Scheepers (Nam Phi) | 6-2, 6-4 |
Vô địch | 69. | 13 tháng 6, 2010 | Birmingham | Cỏ | Cara Black (Zimbabwe) | Liezel Huber (Hoa Kỳ) | 6-3, 3-2 bỏ cuộc |
Vô địch | 70. | 19 tháng 6, 2010 | Eastbourne | Cỏ | Rennae Stubbs (Úc) | Květa Peschke (Cộng hòa Séc) | 6-2, 2-6, [13-11] |
Á quân | 35. | 8 tháng 8, 2010 | San Diego | Cứng | Rennae Stubbs (Úc) | Maria Kirilenko (Nga) | 6-4, 6-4 |
Á quân | 36. | 15 tháng 8, 2010 | Cincinnati | Cứng | Rennae Stubbs (Úc) | Victoria Azarenka (Belarus) | 7-6(4), 7-6(8) |
Á quân | 37. | 18 tháng 6, 2011 | Eastbourne | Cỏ | Liezel Huber (Hoa Kỳ) | Květa Peschke (Cộng hòa Séc) | 6-3, 6-0 |
Á quân | 38. | 31 tháng 7, 2011 | Stanford | Cứng | Liezel Huber (Hoa Kỳ) | Victoria Azarenka (Belarus) | 6-1, 6-3 |
Vô địch | 71. | 14 tháng 8, 2011 | Toronto | Cứng | Liezel Huber (Hoa Kỳ) | Victoria Azarenka (Belarus) | w/o |
Vô địch | 72. | 11 tháng 9, 2011 | Giải quần vợt Mỹ Mở rộng | Cứng | Liezel Huber (Hoa Kỳ) | Vania King (Hoa Kỳ) | 4-6, 7-6(5), 7-6(3) |
Vô địch | 73. | 1 tháng 10, 2011 | Tokyo | Cứng | Liezel Huber (Hoa Kỳ) | Gisela Dulko (Argentina) | 7-6(4), 0-6, [10-6] |
Vô địch | 74. | 30 tháng 10, 2011 | Istanbul | Cứng (trong nhà) | Liezel Huber (Hoa Kỳ) | Květa Peschke (Cộng hòa Séc) | 6-4, 6-4 |
Á quân | 39. | 13 tháng 1, 2012 | Sydney | Cứng | Liezel Huber (Hoa Kỳ) | Květa Peschke (Cộng hòa Séc) | 6-1, 4-6, [13-11] |
Vô địch | 75. | 12 tháng 2, 2012 | Paris | Cứng (trong nhà) | Liezel Huber (Hoa Kỳ) | Anna-Lena Grönefeld (Đức) | 7-6(3), 6-1 |
Vô địch | 76. | 19 tháng 2, 2012 | Doha | Cứng | Liezel Huber (Hoa Kỳ) | Raquel Kops-Jones (Hoa Kỳ) | 6-3, 6-1 |
Vô địch | 77. | 25 tháng 2, 2012 | Dubai | Cứng | Liezel Huber (Hoa Kỳ) | Sania Mirza (Ấn Độ) | 6-2, 6-1 |
Vô địch | 78. | 17 tháng 3, 2012 | Indian Wells | Cứng | Liezel Huber (Hoa Kỳ) | Sania Mirza (Ấn Độ) | 6-2, 6-3 |
Á quân | 40. | 18 tháng 6, 2012 | Birmingham | Cỏ | Liezel Huber (Hoa Kỳ) | Tímea Babos (Hungary) | 7-5, 6-7(2), [10-8] |
Á quân | 41. | 23 tháng 6, 2012 | Eastbourne | Cỏ | Liezel Huber (Hoa Kỳ) | Nuria Llagostera Vives (Tây Ban Nha) | 6-4, bỏ cuộc |
Vô địch | 79. | 25 tháng 8, 2012 | New Haven | Cứng | Liezel Huber (Hoa Kỳ) | Andrea Hlaváčková (Cộng hòa Séc) | 4-6, 6-0, [10-4] |
Á quân | 42. | 31 tháng 3, 2013 | Miami | Cứng | Laura Robson (Vương quốc Anh) | Nadia Petrova (Nga) | 6-1, 7-6(2) |
Á quân | 43. | 11 tháng 1, 2014 | Hobart | Cứng | Zhang Shuai (Trung Quốc) | Monica Niculescu (România) | 2-6, 7-6(5), [8-10] |
2.4. Sự nghiệp đánh đôi nam nữ
Lisa Raymond cũng đạt được thành công đáng kể ở nội dung đôi nam nữ, giành 5 danh hiệu Grand Slam và 5 lần về nhì.
2.4.1. Danh hiệu Grand Slam đôi nam nữ
Kết quả | Năm | Giải vô địch | Mặt sân | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|
Vô địch | 1996 | Giải quần vợt Mỹ Mở rộng | Cứng | Patrick Galbraith (Hoa Kỳ) | Manon Bollegraf (Hà Lan) |
Á quân | 1997 | Giải quần vợt Pháp Mở rộng | Đất nện | Patrick Galbraith (Hoa Kỳ) | Rika Hiraki (Nhật Bản) |
Á quân | 1998 | Giải quần vợt Mỹ Mở rộng | Cứng | Patrick Galbraith (Hoa Kỳ) | Serena Williams (Hoa Kỳ) |
Vô địch | 1999 | Giải quần vợt Wimbledon | Cỏ | Leander Paes (Ấn Độ) | Anna Kournikova (Nga) |
Á quân | 2001 | Giải quần vợt Mỹ Mở rộng | Cứng | Leander Paes (Ấn Độ) | Rennae Stubbs (Úc) |
Vô địch | 2002 | Giải quần vợt Mỹ Mở rộng | Cứng | Mike Bryan (Hoa Kỳ) | Katarina Srebotnik (Slovenia) |
Vô địch | 2003 | Giải quần vợt Pháp Mở rộng | Đất nện | Mike Bryan (Hoa Kỳ) | Elena Likhovtseva (Nga) |
Á quân | 2010 | Giải quần vợt Wimbledon | Cỏ | Wesley Moodie (Nam Phi) | Cara Black (Zimbabwe) |
Vô địch | 2012 | Giải quần vợt Wimbledon | Cỏ | Mike Bryan (Hoa Kỳ) | Elena Vesnina (Nga) |
Á quân | 2013 | Giải quần vợt Wimbledon | Cỏ | Bruno Soares (Brasil) | Kristina Mladenovic (Pháp) |
2.4.2. Các danh hiệu đôi nam nữ chính
Lisa Raymond đã giành được 5 danh hiệu đôi nam nữ trong sự nghiệp. Cô đã có những thành tích nổi bật tại các giải Grand Slam, bao gồm vô địch Giải Mỹ Mở rộng 1996 với Patrick Galbraith, Giải Wimbledon 1999 với Leander Paes, Giải Mỹ Mở rộng 2002 với Mike Bryan, Giải Pháp Mở rộng 2003 với Mike Bryan, và Giải Wimbledon 2012 với Mike Bryan.
3. Tham gia các giải đấu đồng đội
Lisa Raymond đã đại diện cho Hoa Kỳ trong nhiều giải đấu đồng đội quốc tế, đóng góp vào thành công của đội tuyển quốc gia.
3.1. Fed Cup và Hopman Cup
- Fed Cup: Raymond đã tham gia Fed Cup các năm 1997, 1998, 2000, 2002, 2003, 2004, 2007 và 2008. Thành tích tốt nhất của cô là cùng đội tuyển Hoa Kỳ giành chức vô địch vào năm 2000. Tổng thành tích của cô tại Fed Cup là 14 thắng - 9 thua (đơn: 3-6, đôi: 11-3).
- Hopman Cup: Cô tham gia Hopman Cup năm 2006 và cùng Taylor Dent giành chức vô địch. Tổng thành tích của cô tại Hopman Cup là 3 thắng - 4 thua (đơn: 0-4, đôi nam nữ: 3-0).
3.2. Thế vận hội
Raymond đã tham gia Thế vận hội Mùa hè hai lần, vào năm 2004 và 2012.
- Tại Thế vận hội Mùa hè 2004 ở Athens, cô thi đấu ở nội dung đơn nữ và đôi nữ. Ở nội dung đơn, cô lọt vào vòng 3. Ở nội dung đôi nữ, cô và đối tác Martina Navratilova đã lọt vào tứ kết.
- Tại Thế vận hội Mùa hè 2012 ở Luân Đôn, cô đã giành huy chương đồng ở nội dung đôi nam nữ cùng với đối tác Mike Bryan. Ở nội dung đôi nữ, cô và Liezel Huber đã lọt vào bán kết, nhưng thua ở trận tranh huy chương đồng.
Tổng thành tích của cô tại Thế vận hội là 3 thắng - 2 thua (đơn: 2-1, đôi: 1-1).
4. Giải thưởng và vinh danh
Lisa Raymond đã nhận được nhiều giải thưởng và sự công nhận trong suốt sự nghiệp quần vợt của mình:
- Honda Sports Award cho Quần vợt: Cô hai lần nhận giải thưởng này vào các mùa giải 1991/92 và 1992/93, công nhận cô là vận động viên quần vợt nữ xuất sắc nhất cấp đại học.
- Nhà vô địch đôi thế giới ITF: Cô và đối tác Samantha Stosur đã được ITF vinh danh là Nhà vô địch đôi thế giới vào các năm 2005 và 2006.
- Đội đôi của năm WTA: Cùng với Samantha Stosur, cô đã nhận giải thưởng này vào năm 2006 cho những thành tích xuất sắc của họ.
- Đại sảnh Danh vọng Thể thao Đại học Florida: Raymond được vinh danh vào Đại sảnh Danh vọng Thể thao của University of Florida với tư cách là một "Gator Great" vào năm 2003.
5. Đời tư
Lisa Raymond là người đồng tính nữ. Cô từng có một mối quan hệ lâu dài với cựu đối tác đánh đôi của mình, Rennae Stubbs.
6. Thống kê và kỷ lục sự nghiệp
Lisa Raymond đã có một sự nghiệp chuyên nghiệp dài và thành công, đặc biệt ở nội dung đánh đôi.
6.1. Thành tích đánh đơn
Tổng thành tích đánh đơn của Lisa Raymond là 390 trận thắng và 299 trận thua. Thứ hạng cao nhất trong sự nghiệp đánh đơn của cô là số 15 thế giới, đạt được vào ngày 20 tháng 10 năm 1997. Cô đã giành được 4 danh hiệu đơn nữ WTA Tour.
6.2. Thành tích đánh đôi
Raymond có tổng thành tích đánh đôi là 861 trận thắng và 347 trận thua. Cô giành được 79 danh hiệu đôi nữ WTA Tour, đứng thứ sáu trong lịch sử. Thứ hạng cao nhất trong sự nghiệp đánh đôi của cô là số 1 thế giới, đạt được vào ngày 12 tháng 6 năm 2000.
6.3. Thành tích đánh đôi nam nữ
Trong nội dung đôi nam nữ, Lisa Raymond có thành tích 119 trận thắng và 77 trận thua. Cô đã giành được 5 danh hiệu Grand Slam ở nội dung này.
6.4. Bảng xếp hạng hàng năm
Dưới đây là bảng xếp hạng cuối năm của Lisa Raymond ở nội dung đôi:
Năm | 1990 | 1991 | 1992 | 1993 | 1994 | 1995 | 1996 | 1997 | 1998 | 1999 | 2000 | 2001 | 2002 | 2003 | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2019 | 2020 | Sự nghiệp |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải đấu | 1 | 1 | 2 | 7 | 16 | 13 | 19 | 17 | 21 | 21 | 20 | 18 | 19 | 16 | 18 | 21 | 23 | 16 | 18 | 21 | 20 | 21 | 23 | 21 | 19 | 12 | 1 | 425 | |
Danh hiệu | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 5 | 4 | 9 | 9 | 6 | 2 | 6 | 10 | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 79 | |
Chung kết | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 2 | 5 | 5 | 7 | 6 | 12 | 10 | 9 | 4 | 8 | 12 | 6 | 5 | 5 | 4 | 6 | 8 | 1 | 1 | 0 | 0 | 122 | |
Tổng số thắng-thua | 1-1 | 0-1 | 2-2 | 13-6 | 30-12 | 23-11 | 34-17 | 34-15 | 40-19 | 45-16 | 44-16 | 59-9 | 53-9 | 46-8 | 37-16 | 43-15 | 60-13 | 40-10 | 32-16 | 28-20 | 33-18 | 40-17 | 49-19 | 22-20 | 21-18 | 12-12 | 1-1 | 861-347 | |
Xếp hạng cuối năm | 218 | 725 | 32 | 10 | 16 | 12 | 12 | 5 | 5 | 5 | 1 | 3 | 5 | 10 | 3 | 1 | 3 | 8 | 18 | 9 | 4 | 6 | 29 | 44 | 61 | 1074 | 71.25% |
7. Liên kết ngoài
- [http://www.lraymondweb.com/ Lisa Raymond website]