1. Tổng quan
Kimberly Po (sinh ngày 20 tháng 10 năm 1971), sau này được biết đến với tên Kimberly Po-Messerli, là một cựu vận động viên quần vợt chuyên nghiệp người Hoa Kỳ. Trong sự nghiệp của mình, cô đã giành chức vô địch nội dung đôi nam nữ tại Giải quần vợt Wimbledon năm 2000, hợp tác cùng Donald Johnson. Cô cũng từng là á quân tại Giải quần vợt Mỹ Mở rộng ở nội dung đôi nữ năm 2001, cùng với Nathalie Tauziat, và á quân ở nội dung đôi nam nữ tại Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 1999, cũng với Donald Johnson. Thứ hạng cao nhất trong sự nghiệp của Kimberly Po là số 6 thế giới ở nội dung đôi (năm 2001) và số 14 thế giới ở nội dung đơn (năm 1997). Thành tích tốt nhất của cô ở nội dung đơn tại một giải Grand Slam là lọt vào tứ kết tại Giải quần vợt Úc Mở rộng 1997.
2. Thời thơ ấu và xuất thân
Kimberly Po sinh ngày 20 tháng 10 năm 1971 tại Los Angeles, California, Hoa Kỳ. Cô hiện đang cư trú tại Rolling Hills, California, Hoa Kỳ. Cô có chiều cao 160 cm và cân nặng 54 kg. Cô thuận tay phải và sử dụng cú trái hai tay. Sau khi kết hôn với Oliver Messerli vào năm 2001, cô được biết đến với tên đầy đủ là Kimberly Po-Messerli.
3. Sự nghiệp trẻ
Trong sự nghiệp quần vợt trẻ, Kimberly Po đã đạt được những thành công đáng kể. Cô đã giành chức vô địch nội dung đôi nữ trẻ tại Giải quần vợt Mỹ Mở rộng hai năm liên tiếp vào các năm 1987 và 1988, hợp tác cùng đồng đội Meredith McGrath.
4. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Kimberly Po bắt đầu sự nghiệp quần vợt chuyên nghiệp vào năm 1991 và thi đấu cho đến khi giải nghệ vào năm 2002. Trong suốt sự nghiệp của mình, cô đã tích lũy tổng cộng 450 trận thắng và 396 trận thua. Tổng số tiền thưởng trong sự nghiệp của cô là khoảng 1.93 M USD. Thứ hạng cao nhất trong sự nghiệp của cô là số 14 thế giới ở nội dung đơn nữ (đạt được vào ngày 9 tháng 6 năm 1997) và số 6 thế giới ở nội dung đôi nữ (đạt được vào ngày 10 tháng 9 năm 2001). Cô đã giành được tổng cộng 5 danh hiệu WTA Tour ở nội dung đôi nữ và 3 danh hiệu ITF ở nội dung đơn nữ, cùng với 1 danh hiệu ITF ở nội dung đôi nữ.
4.1. Khởi đầu và ra mắt
Kimberly Po chính thức chuyển sang thi đấu chuyên nghiệp vào năm 1991. Cô có trận ra mắt tại một giải Grand Slam tại Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 1991, nơi cô đã tiến vào vòng 3 trước khi bị loại bởi Natasha Zvereva (khi đó đại diện cho Liên Xô cũ). Năm 1993, cô tiếp tục thể hiện phong độ ổn định khi lọt vào vòng 3 ở ba trong số bốn giải Grand Slam, ngoại trừ Giải quần vợt Wimbledon. Một trận đấu đáng chú ý trong giai đoạn này là tại Giải quần vợt Canada Mở rộng vào tháng 8 năm 1995, khi Po đối mặt với Monica Seles. Đây là trận đấu đánh dấu sự trở lại của Seles sau hai năm vắng bóng vì sự cố bị đâm vào tháng 4 năm 1993. Seles đã giành chiến thắng áp đảo 6-0, 6-3 trước Po trong trận đấu tái xuất của mình.
4.2. Sự nghiệp đơn nữ
Trong sự nghiệp đơn nữ, Kimberly Po có thành tích 200 trận thắng và 180 trận thua, giành được 3 danh hiệu ITF. Thành tích tốt nhất của cô tại một giải Grand Slam ở nội dung đơn là lọt vào tứ kết tại Giải quần vợt Úc Mở rộng 1997. Cô cũng đã lọt vào vòng 3 tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng vào các năm 1993 và 1997, vòng 2 tại Giải quần vợt Wimbledon vào các năm 1992, 1994, 1996, 1998, và vòng 4 tại Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 1998. Thứ hạng cao nhất trong sự nghiệp đơn nữ của cô là số 14 thế giới, đạt được vào ngày 9 tháng 6 năm 1997. Sau giải đấu ở Birmingham vào giữa tháng 6 năm 2000, Kimberly Po đã rút lui khỏi các giải đấu đơn nữ và tập trung hoàn toàn vào nội dung đôi.
4.3. Sự nghiệp đôi nữ
Kimberly Po có thành tích 250 trận thắng và 216 trận thua ở nội dung đôi nữ, giành được 5 danh hiệu WTA Tour và 1 danh hiệu ITF. Thứ hạng cao nhất trong sự nghiệp đôi nữ của cô là số 6 thế giới, đạt được vào ngày 10 tháng 9 năm 2001. Tại các giải Grand Slam, cô đã lọt vào vòng 3 tại Giải quần vợt Úc Mở rộng 2001, tứ kết tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2001, bán kết tại Giải quần vợt Wimbledon 2001, và đặc biệt là á quân tại Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2001.
Cô đã tham gia 19 trận chung kết đôi nữ WTA Tour, giành được 5 danh hiệu và 14 lần về nhì. Các thành tích đáng chú ý bao gồm:
Kết quả | Năm | Giải đấu | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Thua | 1993 | Brisbane | Cứng | Shannan McCarthy | Conchita Martínez Larisa Neiland | 2-6, 2-6 |
Thua | 1993 | Chicago | Thảm (trong nhà) | Amy Frazier | Katrina Adams Zina Garrison-Jackson | 6-7(7-9), 3-6 |
Thua | 1996 | Tokyo | Cứng | Amy Frazier | Kimiko Date Ai Sugiyama | 6-7(6-8), 7-6(8-6), 3-6 |
Thua | 1996 | Los Angeles | Cứng | Amy Frazier | Lindsay Davenport Natasha Zvereva | 1-6, 4-6 |
Thua | 1996 | Quebec City | Cứng (trong nhà) | Amy Frazier | Debbie Graham Brenda Schultz-McCarthy | 1-6, 4-6 |
Thua | 1997 | San Diego | Cứng | Amy Frazier | Martina Hingis Arantxa Sánchez Vicario | 3-6, 5-7 |
Thắng | 1998 | Quebec City | Cứng (trong nhà) | Lori McNeil | Chanda Rubin Sandrine Testud | 6-7(3-7), 7-5, 6-4 |
Thắng | 1999 | Tokyo | Cứng | Corina Morariu | Kerry-Anne Guse Catherine Barclay | 6-3, 6-2 |
Thắng | 2000 | Oklahoma City | Cứng (trong nhà) | Corina Morariu | Tamarine Tanasugarn Elena Tatarkova | 6-4, 4-6, 6-2 |
Thua | 2000 | Los Angeles | Cứng | Anne-Gaëlle Sidot | Els Callens Dominique Van Roost | 2-6, 5-7 |
Thua | 2000 | Zurich | Cứng (trong nhà) | Anne-Gaëlle Sidot | Martina Hingis Anna Kournikova | 3-6, 4-6 |
Thua | 2000 | Quebec City | Cứng (trong nhà) | Els Callens | Meghann Shaughnessy Nicole Pratt | 3-6, 4-6 |
Thua | 2001 | Paris | Thảm (trong nhà) | Nathalie Tauziat | Iva Majoli Virginie Razzano | 3-6, 5-7 |
Thua | 2001 | Nice | Thảm (trong nhà) | Nathalie Tauziat | Émilie Loit Anne-Gaëlle Sidot | 6-1, 2-6, 0-6 |
Thua | 2001 | Birmingham | Cỏ | Nathalie Tauziat | Cara Black Elena Likhovtseva | 1-6, 2-6 |
Thắng | 2001 | Los Angeles | Cứng | Nathalie Tauziat | Nicole Arendt Caroline Vis | 6-3, 7-5 |
Thắng | 2001 | Toronto | Cứng | Nicole Pratt | Tina Križan Katarina Srebotnik | 6-3, 6-1 |
Thua | 2001 | US Open | Cứng | Nathalie Tauziat | Lisa Raymond Rennae Stubbs | 2-6, 7-5, 5-7 |
Thua | 2002 | Birmingham | Cỏ | Nathalie Tauziat | Shinobu Asagoe Els Callens | 4-6, 3-6 |
Từ năm 2001, cô thường xuyên hợp tác với vận động viên kỳ cựu người Pháp Nathalie Tauziat, cùng nhau đạt được nhiều thành công, bao gồm tứ kết Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2001, bán kết Giải quần vợt Wimbledon 2001 và chung kết Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2001. Tại chung kết Mỹ Mở rộng 2001, họ đã để thua cặp hạt giống số 1 Lisa Raymond và Rennae Stubbs với tỷ số 2-6, 7-5, 5-7. Vào năm 2002, năm cuối cùng trong sự nghiệp của mình, Po-Messerli đã lọt vào tứ kết đôi nữ tại Giải quần vợt Wimbledon 2002 (với Tauziat) và Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2002 (với Corina Morariu).
4.4. Sự nghiệp đôi nam nữ
Kimberly Po đã giành được 1 danh hiệu ở nội dung đôi nam nữ. Cô đã lọt vào tứ kết Giải quần vợt Úc Mở rộng 1999 và Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2000. Cô cũng đã hai lần lọt vào chung kết Grand Slam ở nội dung này, giành 1 chức vô địch và 1 lần á quân.
Các trận chung kết Grand Slam ở nội dung đôi nam nữ:
Kết quả | Năm | Giải đấu | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Thua | 1999 | US Open | Cứng | Donald Johnson | Ai Sugiyama Mahesh Bhupathi | 6-4, 6-4 |
Thắng | 2000 | Wimbledon | Cỏ | Donald Johnson | Kim Clijsters Lleyton Hewitt | 6-4, 7-6(7-3) |
Năm 2000, cô và Donald Johnson đã giành chức vô địch đôi nam nữ tại Giải quần vợt Wimbledon, đánh bại cặp đôi Lleyton Hewitt và Kim Clijsters với tỷ số 6-4, 7-6(7-3). Đây là danh hiệu Grand Slam lớn nhất trong sự nghiệp của cô. Năm 2002, cô và Donald Johnson một lần nữa lọt vào bán kết đôi nam nữ Wimbledon, nhưng đã để thua cặp đôi Mahesh Bhupathi và Elena Likhovtseva với tỷ số 4-6, 6-1, 3-6, bỏ lỡ cơ hội vào chung kết sau hai năm.
4.5. Các giải đấu và trận đấu đáng chú ý
Kimberly Po đã tham gia nhiều giải đấu được tổ chức tại Nhật Bản, bao gồm Toray Pan Pacific Open, Japan Open Tennis Championships và Toyota Princess Cup. Cô cũng thường xuyên đối đầu với các vận động viên nữ Nhật Bản.
Một số trận đấu và sự kiện đáng chú ý trong sự nghiệp của cô bao gồm:
- Tại chung kết đôi nữ Japan Open Tennis Championships 1996 vào tháng 4, Po và đồng đội Amy Frazier đã thua cặp đôi Nhật Bản Kimiko Date và Ai Sugiyama với tỷ số 6-7, 7-6, 3-6.
- Tại vòng 1 đơn nữ Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 1996, Po đã gây bất ngờ khi đánh bại hạt giống số 10 Kimiko Date với tỷ số 6-2, 7-5. Đây là trận đấu Grand Slam cuối cùng của Date trước khi cô đột ngột tuyên bố giải nghệ vào ngày 25 tháng 9 năm 1996.
- Sau Mỹ Mở rộng 1996, Po đến Nhật Bản tham dự giải Toyota Princess Cup và lọt vào bán kết ở cả nội dung đơn và đôi.
- Tại Giải quần vợt Úc Mở rộng 1997, nơi cô đạt thành tích tốt nhất ở nội dung đơn Grand Slam, Po đã liên tiếp đánh bại các vận động viên Nhật Bản là Ai Sugiyama ở vòng 2 và Rika Hiraki ở vòng 3. Sau đó, cô tiếp tục vượt qua hạt giống số 7 Lindsay Davenport ở vòng 4, nhưng đã để thua Amanda Coetzer ở tứ kết.
- Vào tháng 4 năm 1997, tại Japan Open Tennis Championships, cô đã thua Ai Sugiyama ở bán kết đơn nữ.
- Vào tháng 11 năm 1998, Po giành danh hiệu WTA Tour đầu tiên trong sự nghiệp ở nội dung đôi tại giải Quebec City (Canada), hợp tác cùng Lori McNeil.
- Vào tháng 4 năm 1999, cô giành chức vô địch đôi nữ tại Japan Open Tennis Championships cùng với Corina Morariu.
4.6. Chấn thương và khó khăn
Vào tháng 11 năm 1997, Kimberly Po đã phải trải qua phẫu thuật vai phải, khiến cô phải nghỉ thi đấu và không thể trở lại sân cho đến tháng 5 năm 1998. Chấn thương này đã ảnh hưởng đến sự nghiệp đơn nữ của cô trong giai đoạn đó.
4.7. Giải nghệ
Năm 2002 là năm cuối cùng Kimberly Po-Messerli thi đấu chuyên nghiệp. Tại Giải quần vợt Zurich Mở rộng 2002 vào cuối tháng 10, cô và đồng đội Natasha Zvereva đã thua ở tứ kết nội dung đôi nữ. Sau trận đấu này, cả Kimberly Po-Messerli và Natasha Zvereva đều đồng thời tuyên bố giải nghệ khỏi làng quần vợt chuyên nghiệp. Giải đấu Toyota Princess Cup mà cô từng tham gia cũng bị bãi bỏ sau lần tổ chức thứ 13 vào năm 2002.
5. Đời sống cá nhân
Kimberly Po đã kết hôn với Oliver Messerli vào năm 2001. Kể từ đó, cô được biết đến với tên đầy đủ là Kimberly Po-Messerli, sử dụng cả hai họ.