1. Tổng quan

Katarina Srebotnik (sinh ngày 12 tháng 3 năm 1981) là một cựu vận động viên quần vợt chuyên nghiệp người Slovenia. Cô sinh ra tại Slovenj Gradec, Nam Tư (nay thuộc Slovenia). Srebotnik đã đạt thứ hạng cao nhất trong sự nghiệp ở nội dung đơn là hạng 20 thế giới vào ngày 7 tháng 8 năm 2006. Vào ngày 4 tháng 7 năm 2011, cô trở thành tay vợt số 1 thế giới ở nội dung đôi nữ trên bảng xếp hạng WTA, giữ vững vị trí này trong mười tuần.
Trong sự nghiệp của mình, Srebotnik đã giành được 4 danh hiệu đơn nữ WTA Tour và duy trì thứ hạng trong top 30 thế giới trong nhiều năm. Tuy nhiên, những thành công lớn nhất của cô đến từ các nội dung đôi, nơi cô đã giành tổng cộng 39 danh hiệu. Đáng chú ý, cô đã vô địch một giải Grand Slam ở nội dung đôi nữ tại Giải quần vợt Wimbledon 2011 cùng với Květa Peschke. Ngoài ra, Srebotnik còn giành được 5 danh hiệu Grand Slam ở nội dung đôi nam nữ: 3 lần tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng (1999, 2006, 2010), 1 lần tại Giải quần vợt Mỹ Mở rộng (2003) và 1 lần tại Giải quần vợt Úc Mở rộng (2011). Tổng số tiền thưởng trong sự nghiệp của cô là 8.18 M USD.
Vào tháng 9 năm 2021, Srebotnik được Kỷ lục Guinness Thế giới công nhận là vận động viên quần vợt đầu tiên (và trẻ nhất) - cả nam lẫn nữ - giành chiến thắng trong giải đấu ra mắt của mình ở cả ba nội dung: đơn, đôi và đôi nam nữ. Cô đã giành chiến thắng trong trận ra mắt đơn tại Giải quần vợt Estoril 1999 (Oeiras), trận ra mắt đôi tại Giải vô địch quốc tế Makarska 1998 (cùng Tina Križan) và trận ra mắt đôi nam nữ tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng 1999 (Roland Garros, cùng Piet Norval).
2. Sự nghiệp ban đầu

Katarina Srebotnik đã có một sự nghiệp trẻ đầy hứa hẹn. Cô đã giành chức vô địch đơn nữ tại Giải quần vợt Wimbledon 1998 ở nội dung trẻ, đánh bại Kim Clijsters trong trận chung kết. Cùng năm đó, cô là á quân tại Giải quần vợt Mỹ Mở rộng trẻ, thua Jelena Dokić trong trận chung kết. Srebotnik từng đạt thứ hạng số 2 trong bảng xếp hạng trẻ vào các năm 1997 và 1998. Trong giai đoạn này, cô đã được Gabriela Sabatini hướng dẫn.
Srebotnik bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình trên ITF Women's Circuit vào năm 1995. Cô đã giành các giải đấu đơn ITF tại Ismailia (1996), Zadar (1997) và Šibenik (1998).
Vào năm 1998, Srebotnik ra mắt WTA Tour và ngay lập tức giành danh hiệu đôi nữ tại giải Makarska Open (cùng với Tina Križan). Cuối năm đó, cô tiếp tục lọt vào chung kết đôi nữ tại Giải quần vợt Áo Mở rộng, cũng với Križan.
Năm 1999, chiến thắng tại giải ITF ở Dubai đã giúp cô có suất trực tiếp tham dự giải đấu cấp tour đầu tiên ở nội dung đơn tại Estoril. Tại đây, cô trở thành tay vợt thứ tư trong lịch sử giành chiến thắng ngay trong lần ra mắt tour, đánh bại Rita Kuti Kis trong trận chung kết. Cô lần đầu tiên lọt vào top 100 thế giới vào ngày 12 tháng 4 năm 1999, với thứ hạng 88.
Vào tháng 5 năm 1999, Srebotnik lần đầu tiên tham dự vòng đấu chính của một giải Grand Slam ở nội dung đơn tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng 1999, nơi cô thua Arantxa Sánchez Vicario ở vòng hai. Cùng giải đấu này, cô đã giành danh hiệu Grand Slam đầu tiên của mình ở nội dung đôi nam nữ cùng với Piet Norval, trở thành người phụ nữ đầu tiên trong lịch sử giành chiến thắng trong giải đấu ra mắt của mình ở cả ba nội dung: đơn, đôi và đôi nam nữ. Trước đó, chỉ có Mirjana Lučić-Baroni từng giành chiến thắng trong trận ra mắt ở cả nội dung đơn và đôi.
3. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Srebotnik đã có một sự nghiệp chuyên nghiệp kéo dài và đầy thành công, đặc biệt là ở các nội dung đôi.
3.1. Sự nghiệp đơn nữ
Katarina Srebotnik đã giành được 4 danh hiệu đơn nữ WTA Tour. Danh hiệu đầu tiên của cô là tại Giải quần vợt Bồ Đào Nha Mở rộng ở Estoril vào tháng 4 năm 1999. Sau đó, cô giành thêm một danh hiệu tại Acapulco vào tháng 3 năm 2002, đánh bại Paola Suárez trong trận chung kết.
Năm 2005 là một trong những mùa giải đơn nữ tốt nhất của cô, khi cô giành được hai danh hiệu: tại Giải quần vợt Auckland Mở rộng vào tháng 1 (đánh bại Shinobu Asagoe trong trận chung kết) và tại Giải quần vợt Nordic Light Mở rộng ở Stockholm vào tháng 8 (đánh bại tay vợt số 14 thế giới Anastasia Myskina trong trận chung kết). Cô là tay vợt duy nhất trong năm 2005 giành cả danh hiệu đơn và đôi tại hai giải đấu. Cô cũng lọt vào chung kết tại Portorož, thua Klára Koukalová (trước đây là Zakopalová).
Thứ hạng cao nhất trong sự nghiệp đơn của cô là hạng 20 thế giới, đạt được vào ngày 7 tháng 8 năm 2006.
Tại các giải Grand Slam, thành tích tốt nhất của Srebotnik ở nội dung đơn nữ là lọt vào vòng 4 tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2002 và Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2008. Cô cũng lọt vào vòng 4 tại Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2008.
Trong sự nghiệp của mình, Srebotnik đã tạo ra một số bất ngờ đáng chú ý ở nội dung đơn. Tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2008, cô đã đánh bại Serena Williams ở vòng ba, một đối thủ mà cô chưa từng thắng trong bốn lần gặp trước đó. Cùng năm đó, tại Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2008, cô tiếp tục gây bất ngờ khi đánh bại cựu vô địch Svetlana Kuznetsova ở vòng ba. Trong cả hai lần này, cô đều thua Patty Schnyder ở vòng đấu tiếp theo.
3.2. Sự nghiệp đôi nữ
Katarina Srebotnik là một chuyên gia đánh đôi và đã đạt được những thành công vang dội ở nội dung này, giành tổng cộng 39 danh hiệu đôi nữ WTA Tour. Cô đạt đến vị trí số 1 thế giới vào ngày 4 tháng 7 năm 2011, giữ vị trí này trong mười tuần.
Trong những năm đầu sự nghiệp, Srebotnik thường xuyên đánh cặp với đồng hương Tina Križan. Họ đã giành danh hiệu đôi WTA đầu tiên của Srebotnik tại Makarska Open 1998 và tiếp tục giành một số danh hiệu khác như Bỉ Mở rộng 1999, Palermo Ladies Open 1999, Estoril Open 2000, và Waikoloa Championships 2001. Họ cũng đã lọt vào chung kết đôi nữ lớn nhất sự nghiệp của mình tại Giải quần vợt Canada Mở rộng ở Toronto vào năm 2001, sau khi đánh bại cặp đôi huyền thoại Martina Navratilova và Arantxa Sánchez Vicario ở bán kết.
Srebotnik cũng có những đối tác đáng chú ý khác:
- Shinobu Asagoe:** Họ đã giành 3 danh hiệu cùng nhau, bao gồm Giải quần vợt Nhật Bản Mở rộng 2004, Auckland Open 2005 và Amelia Island Championships 2006. Cặp đôi này cũng lọt vào bán kết Giải quần vợt Úc Mở rộng 2006.
- Dinara Safina:** Cùng Safina, Srebotnik đã lọt vào chung kết đôi nữ Grand Slam đầu tiên của mình tại Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2006, nhưng thua cặp Nathalie Dechy và Vera Zvonareva. Họ cũng giành danh hiệu tại Diamond Games Antwerp 2006.
- Ai Sugiyama:** Từ năm 2007, Srebotnik bắt đầu đánh cặp với Ai Sugiyama. Họ đã lọt vào hai trận chung kết Grand Slam liên tiếp tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2007 và Giải quần vợt Wimbledon 2007, nhưng đều về nhì. Cặp đôi này cũng là á quân tại WTA Tour Championships 2007. Tuy nhiên, họ đã giành được các danh hiệu quan trọng như Brisbane International 2007, Amelia Island Championships 2007, Canada Masters 2007, Miami Open 2008, Family Circle Cup 2008 và Linz Open 2008.
- Květa Peschke:** Đây là đối tác thành công nhất của Srebotnik. Cùng Peschke, cô đã giành danh hiệu Grand Slam đôi nữ duy nhất của mình tại Giải quần vợt Wimbledon 2011, đánh bại Sabine Lisicki và Samantha Stosur trong trận chung kết với tỷ số 6-3, 6-1. Họ cũng lọt vào chung kết Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2010 và chung kết WTA Tour Championships 2010 và 2011. Các danh hiệu đáng chú ý khác của cặp đôi này bao gồm Indian Wells Open 2010, New Haven 2010, Auckland Open 2011, Qatar Ladies Open 2011, Eastbourne International 2011, Carlsbad Open 2011, China Open 2011 và Sydney International 2012.
Cuối mùa giải 2010, Srebotnik tuyên bố sẽ tập trung hoàn toàn vào nội dung đôi cho phần còn lại của sự nghiệp.
3.3. Sự nghiệp đôi nam nữ
Srebotnik đã có một sự nghiệp đôi nam nữ vô cùng thành công, giành được 5 danh hiệu Grand Slam và lọt vào chung kết thêm 6 lần.
Các danh hiệu Grand Slam đôi nam nữ của cô bao gồm:
- Giải quần vợt Pháp Mở rộng 1999**: Với Piet Norval.
- Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2003**: Với Bob Bryan.
- Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2006**: Với Nenad Zimonjić.
- Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2010**: Với Nenad Zimonjić.
- Giải quần vợt Úc Mở rộng 2011**: Với Daniel Nestor.
Cô cũng là á quân tại các giải Grand Slam đôi nam nữ sau:
- Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2002: Với Bob Bryan.
- Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2005: Với Nenad Zimonjić.
- Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2007: Với Nenad Zimonjić.
- Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2008: Với Nenad Zimonjić.
- Giải quần vợt Wimbledon 2008: Với Mike Bryan.
- Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2011: Với Nenad Zimonjić.
3.4. Giải đấu đồng đội
Srebotnik đã đại diện cho Slovenia tại Fed Cup. Cô là thành viên của đội tuyển Slovenia lọt vào tứ kết Fed Cup năm 2003. Thành tích thắng-thua của cô tại Fed Cup là 33-20.
4. Thành tích Grand Slam
Katarina Srebotnik đã tham gia rất nhiều giải Grand Slam trong suốt sự nghiệp của mình ở cả ba nội dung.
4.1. Đơn nữ
Ở nội dung đơn nữ, Srebotnik đã tham dự 8 kỳ Giải quần vợt Úc Mở rộng, 11 kỳ Giải quần vợt Pháp Mở rộng, 9 kỳ Giải quần vợt Wimbledon và 11 kỳ Giải quần vợt Mỹ Mở rộng.
- Giải quần vợt Úc Mở rộng**: Thành tích tốt nhất là vòng 3 (2003, 2007, 2008).
- Giải quần vợt Pháp Mở rộng**: Thành tích tốt nhất là vòng 4 (2002, 2008).
- Giải quần vợt Wimbledon**: Thành tích tốt nhất là vòng 3 (2005, 2006, 2007).
- Giải quần vợt Mỹ Mở rộng**: Thành tích tốt nhất là vòng 4 (2008).
Tổng cộng, cô có thành tích thắng-thua ở nội dung đơn Grand Slam là 43-39.
4.2. Đôi nữ
Ở nội dung đôi nữ, Srebotnik đã tham dự 19 kỳ Giải quần vợt Úc Mở rộng, 22 kỳ Giải quần vợt Pháp Mở rộng, 21 kỳ Giải quần vợt Wimbledon và 22 kỳ Giải quần vợt Mỹ Mở rộng.
- Giải quần vợt Úc Mở rộng**: Từng lọt vào bán kết (2006, 2011, 2014).
- Giải quần vợt Pháp Mở rộng**: Từng lọt vào chung kết và là á quân (2007, 2010).
- Giải quần vợt Wimbledon**: **Vô địch** (2011). Từng lọt vào chung kết và là á quân (2007).
- Giải quần vợt Mỹ Mở rộng**: Từng lọt vào chung kết và là á quân (2006). Từng lọt vào bán kết (2008).
Tổng cộng, cô có thành tích thắng-thua ở nội dung đôi nữ Grand Slam là 149-83.
4.3. Đôi nam nữ
Ở nội dung đôi nam nữ, Srebotnik đã tham dự 13 kỳ Giải quần vợt Úc Mở rộng, 19 kỳ Giải quần vợt Pháp Mở rộng, 17 kỳ Giải quần vợt Wimbledon và 16 kỳ Giải quần vợt Mỹ Mở rộng.
- Giải quần vợt Úc Mở rộng**: **Vô địch** (2011).
- Giải quần vợt Pháp Mở rộng**: **Vô địch** 3 lần (1999, 2006, 2010). Từng lọt vào chung kết và là á quân 3 lần (2007, 2008, 2011).
- Giải quần vợt Wimbledon**: Từng lọt vào chung kết và là á quân (2008).
- Giải quần vợt Mỹ Mở rộng**: **Vô địch** (2003). Từng lọt vào chung kết và là á quân 2 lần (2002, 2005).
Tổng cộng, cô có thành tích thắng-thua ở nội dung đôi nam nữ Grand Slam là 110-59.
5. Kỷ lục và Giải thưởng WTA Tour
- Kỷ lục Guinness Thế giới**: Katarina Srebotnik là tay vợt đầu tiên (và trẻ nhất) - cả nam lẫn nữ - giành chiến thắng trong giải đấu ra mắt của mình ở cả ba nội dung: đơn, đôi và đôi nam nữ.
- Năm 2011**: Srebotnik đã giành được 7 danh hiệu (6 ở nội dung đôi nữ, 1 ở nội dung đôi nam nữ), nhiều hơn bất kỳ tay vợt nào khác trên WTA Tour trong năm đó.
- Đội đôi nữ của năm WTA**: Cùng với Květa Peschke, cô đã được vinh danh là Đội đôi nữ của năm WTA vào năm 2011.
- Nhà vô địch thế giới ITF**: Cùng với Květa Peschke, cô cũng được Liên đoàn Quần vợt Quốc tế (ITF) công nhận là Nhà vô địch thế giới ở nội dung đôi nữ vào năm 2011.
5.1. Thắng các tay vợt Top 10
Srebotnik đã có 10 chiến thắng trước các tay vợt nằm trong top 10 thế giới:
# | Tay vợt | Hạng | Giải đấu | Mặt sân | Vòng | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
2002 | ||||||
1. | Kim ClijstersEnglish | Hạng 6 | Giải vô địch quần vợt nữ Los Angeles | Cứng | Vòng 2 | 6-4, 2-6, 6-4 |
2005 | ||||||
2. | Amélie MauresmoEnglish | Hạng 4 | Giải quần vợt Zurich Mở rộng | Cứng (trong nhà) | Vòng 2 | 6-2, 6-0 |
2006 | ||||||
3. | Patty SchnyderEnglish | Hạng 8 | Giải quần vợt Cincinnati Mở rộng | Cứng | Bán kết | 4-6, 6-3, 7-6(8-6) |
4. | Elena DementievaEnglish | Hạng 7 | Giải quần vợt Zurich Mở rộng | Cứng (trong nhà) | Vòng 2 | 6-1, 6-4 |
2007 | ||||||
5. | Svetlana KuznetsovaEnglish | Hạng 4 | Giải quần vợt Sydney International | Cứng | Vòng 2 | 6-2, bỏ cuộc |
2008 | ||||||
6. | Anna ChakvetadzeEnglish | Hạng 6 | Giải quần vợt Sydney International | Cứng | Vòng 1 | 7-5, 6-1 |
7. | Serena WilliamsEnglish | Hạng 5 | Giải quần vợt Pháp Mở rộng | Đất nện | Vòng 3 | 6-4, 6-4 |
8. | Svetlana KuznetsovaEnglish | Hạng 4 | Giải quần vợt Mỹ Mở rộng | Cứng | Vòng 3 | 6-3, 6-7(1-7), 6-3 |
9. | Elena DementievaEnglish | Hạng 4 | Giải quần vợt Pan Pacific Mở rộng | Cứng | Tứ kết | 6-3, 6-4 |
10. | Agnieszka RadwańskaEnglish | Hạng 10 | Giải quần vợt Zurich Mở rộng | Cứng (trong nhà) | Vòng 2 | 2-6, 7-6(8-6), 6-3 |
6. Giải nghệ
Mặc dù trận đấu cuối cùng của Katarina Srebotnik diễn ra tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2020, cô chính thức được vinh danh cho sự nghiệp của mình tại Portorož vào tháng 9 năm 2022.
7. Lịch sử thi đấu và Thống kê
Katarina Srebotnik đã có một sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp kéo dài từ năm 1999 đến năm 2020, với tổng cộng 449 giải đấu đã tham gia.
Tổng thành tích thắng-thua trong sự nghiệp của cô là 670 thắng và 410 thua.
Trong nội dung đơn nữ, cô có thành tích 377 thắng và 281 thua. Cô đã tham gia 39 giải Grand Slam đơn nữ, với thành tích thắng-thua tổng cộng là 43-39.
Trong nội dung đôi nữ, cô có thành tích 754 thắng và 421 thua. Cô đã giành được 39 danh hiệu đôi nữ và lọt vào 43 trận chung kết khác. Tại các giải Grand Slam đôi nữ, cô đã tham gia 84 giải đấu, với thành tích thắng-thua là 149-83, bao gồm 1 chức vô địch tại Wimbledon 2011 và 4 lần á quân.
Cô cũng đã tham gia 9 kỳ WTA Tour Championships (giải đấu cuối năm), lọt vào chung kết 4 lần và bán kết 5 lần, với thành tích thắng-thua là 5-10. Srebotnik cũng đại diện Slovenia tại 3 kỳ Thế vận hội Mùa hè ở nội dung đôi nữ (2000, 2004, 2012), với thành tích thắng-thua là 1-3.
Ở nội dung đôi nam nữ, Srebotnik có thành tích 110 thắng và 59 thua. Cô đã giành 5 chức vô địch Grand Slam đôi nam nữ và lọt vào chung kết 6 lần khác.