1. Thời niên thiếu và giáo dục
Joseph Szigeti có tên khai sinh là Joseph "Jóska" Singer, sinh ra trong một gia đình người Do Thái có truyền thống âm nhạc ở Budapest, thuộc Áo-Hung vào thời điểm đó. Thời thơ ấu và quá trình giáo dục âm nhạc ban đầu của ông đã định hình nên tài năng và tư duy nghệ thuật độc đáo của mình.
1.1. Hoàn cảnh gia đình và thời thơ ấu

Szigeti sinh ra tại Budapest, Áo-Hung. Mẹ ông qua đời khi ông mới ba tuổi, và ngay sau đó, cậu bé được gửi đến sống với ông bà ở thị trấn nhỏ Máramaros-Sziget (nay là Sighetu Marmației, Romania) thuộc vùng Carpathia. Chính vì thế mà ông có họ "Szigeti". Ông lớn lên trong một môi trường ngập tràn âm nhạc, khi mà hầu hết các thành viên của ban nhạc thị trấn đều là những người chú của ông. Cha ông là nghệ sĩ bè trưởng trong dàn nhạc của một quán cà phê, và một người chú khác chơi double bass, cho thấy gia đình ông có một nền tảng âm nhạc vững chắc.
1.2. Huấn luyện âm nhạc ban đầu
Szigeti bắt đầu những bài học âm nhạc không chính thức đầu tiên với cây đàn cimbalom từ người dì của mình. Đến năm sáu tuổi, ông nhận được những bài học violin chính thức đầu tiên từ người chú Bernat. Ông nhanh chóng bộc lộ tài năng thiên bẩm với violin. Vài năm sau, cha ông đưa ông đến Budapest để nhận được sự huấn luyện bài bản tại một nhạc viện. Sau một thời gian ngắn học với một giáo viên không phù hợp, Szigeti đã thử giọng tại Học viện Âm nhạc Franz Liszt và được nhận thẳng vào lớp của Jenő Hubay, mà không cần qua các thủ tục và thời gian chờ đợi thông thường. Trước đó, ông cũng đã học violin từ cha mình và tại một trường dự bị nhạc viện tư nhân ở Budapest với một thành viên của dàn nhạc nhà hát opera.
1.3. Ảnh hưởng từ các bậc thầy và người cố vấn

Jenő Hubay, người từng là học trò của Joseph Joachim ở Berlin, đã trở thành một trong những giáo viên hàng đầu châu Âu và là nguồn gốc của truyền thống violin Hungary. Szigeti học cùng với các nghệ sĩ violin tài năng khác như Franz von Vecsey, Emil Telmányi, Jelly d'Arányi và Stefi Geyer trong xưởng của Hubay. Năm 1904, khi mới 12 tuổi, Szigeti đã đến thăm Joseph Joachim ở Berlin và biểu diễn Bản concerto cho violin của Ludwig van Beethoven. Joachim đã rất ấn tượng và thậm chí còn tự đệm piano mà không cần nhìn bản nhạc, sau đó viết lời khen ngợi và dự đoán tươi sáng cho tương lai của Szigeti vào sổ lưu niệm của ông. Joachim đã đề nghị Szigeti hoàn thành việc học với mình, nhưng Szigeti đã từ chối lời đề nghị này, một phần vì lòng trung thành với Hubay, một phần vì ông cảm thấy Joachim có vẻ xa cách và thiếu sự gắn kết với học trò.
Ngay sau cuộc gặp với Joachim, Szigeti bắt đầu một chuyến lưu diễn lớn ở Anh. Giữa chuyến lưu diễn, tại Surrey, ông đã gặp một cặp vợ chồng yêu âm nhạc và họ đã "nhận nuôi" ông, mời ông ở lại nhà họ vô thời hạn. Chính trong thời gian này, Szigeti đã gặp gỡ Ferruccio Busoni, một nghệ sĩ piano và nhà soạn nhạc vĩ đại, người đã trở thành người cố vấn quan trọng cho Szigeti trong những năm tháng định hình sự nghiệp. Hai người duy trì tình bạn thân thiết cho đến khi Busoni qua đời vào năm 1924. Szigeti thừa nhận rằng trước khi gặp Busoni, cuộc đời ông khá lười biếng và thờ ơ, đặc trưng của một thần đồng violin trẻ tuổi. Ông quen với việc chơi những bản nhạc salon dễ nghe và những đoạn encore phô diễn kỹ thuật mà không cần suy nghĩ nhiều, và hiểu biết ít về các tác phẩm của các bậc thầy vĩ đại. Busoni, đặc biệt qua việc nghiên cứu kỹ lưỡng Chaconne của Johann Sebastian Bach, đã "thức tỉnh tôi một lần và mãi mãi khỏi sự tự mãn tuổi mới lớn của mình." Busoni đã dạy ông cách tránh con đường của một "nghệ sĩ biểu diễn thuần túy" và theo đuổi con đường của một nhạc sĩ chân chính.
2. Sự nghiệp
Sự nghiệp của Joseph Szigeti là một hành trình dài và đầy biến động, từ một thần đồng violin đến một giáo sư uyên bác và một nghệ sĩ có tầm ảnh hưởng quốc tế, đặc biệt trong việc ủng hộ âm nhạc mới.
2.1. Ra mắt với tư cách thần đồng
Vào thời điểm đó, châu Âu sản sinh ra rất nhiều thần đồng âm nhạc, được truyền cảm hứng từ thành công phi thường của nghệ sĩ violin trẻ người Séc Jan Kubelík và được đào tạo bởi những phương pháp nghiêm ngặt cùng sự nhiệt tình của cha mẹ. Xưởng của Hubay cũng không ngoại lệ; Szigeti và những "thần đồng" đồng môn của ông đã biểu diễn rộng rãi trong các buổi hòa nhạc đặc biệt và các buổi hòa nhạc salon trong suốt thời gian học tại Học viện Liszt. Ông đã học tại Nhạc viện Budapest trong hai năm trước khi ra mắt.
Năm 1905, ở tuổi 13, Szigeti đã ra mắt tại Berlin với một chương trình biểu diễn đầy thách thức, bao gồm Chaconne cung R thứ của Johann Sebastian Bach, Concerto cung Fa thăng thứ của Heinrich Wilhelm Ernst và Witches Dance của Niccolò Paganini. Mặc dù chương trình ấn tượng, sự kiện này chỉ được nhắc đến bằng một bức ảnh trên phụ trang Chủ Nhật của tờ Berliner Tageblatt với chú thích: "Một thần đồng âm nhạc: Josef Szigeti".
Trong vài tháng tiếp theo, Szigeti tham gia một đoàn kịch mùa hè tại một thị trấn nghỉ dưỡng nhỏ ở Hungary, biểu diễn các buổi hòa nhạc nhỏ giữa các màn của vở operetta dân gian. Năm sau, ông biểu diễn tại một rạp xiếc ở Frankfurt, nơi ông xuất hiện dưới nghệ danh "Jóska Szulagi". Cũng trong năm 1906, Hubay đưa Szigeti đến biểu diễn cho Joseph Joachim ở Berlin.
2.2. Phát triển nghệ thuật và mở rộng tầm nhìn
Sau cuộc gặp với Joachim, Szigeti bắt đầu một chuyến lưu diễn lớn ở Anh, nơi ông đã có nhiều buổi hòa nhạc thành công, bao gồm buổi công diễn tác phẩm đầu tiên được dành tặng cho ông: Violin Concerto của Hamilton Harty. Trong thời gian này, Szigeti cũng lưu diễn với một dàn nghệ sĩ ngôi sao bao gồm ca sĩ huyền thoại Nellie Melba, các nghệ sĩ piano Ferruccio Busoni và Wilhelm Backhaus, nghệ sĩ sáo nổi tiếng người Pháp Philippe Gaubert, và ca sĩ trẻ John McCormack.

Sự tiếp xúc quan trọng nhất trong số những mối quan hệ mới này là với Busoni. Nghệ sĩ piano và nhà soạn nhạc vĩ đại này đã trở thành người cố vấn của Szigeti trong những năm tháng định hình sự nghiệp, và hai người đã duy trì tình bạn thân thiết cho đến khi Busoni qua đời vào năm 1924. Szigeti tự nhận rằng trước khi gặp Busoni, cuộc đời ông bị chi phối bởi sự lười biếng và thờ ơ, đặc trưng của một thần đồng violin trẻ tuổi điển hình thời bấy giờ. Ông đã quen với việc chơi những bản nhạc salon dễ nghe và những đoạn encore phô diễn kỹ thuật mà không cần suy nghĩ nhiều. Ông biết rất ít về các tác phẩm của các bậc thầy vĩ đại, ông có thể chơi chúng nhưng không thể hiểu hết. Như Szigeti đã nói, Busoni - đặc biệt qua việc nghiên cứu kỹ lưỡng Chaconne của Johann Sebastian Bach - đã "thức tỉnh tôi một lần và mãi mãi khỏi sự tự mãn tuổi mới lớn của mình".
2.3. Bệnh tật và phục hồi
Năm 1913, Szigeti được chẩn đoán mắc bệnh lao và được gửi đến một sanatorium ở Davos, Thụy Sĩ để hồi phục, làm gián đoạn sự nghiệp biểu diễn của ông. Trong thời gian ở sanatorium, ông đã tái ngộ với nhà soạn nhạc Béla Bartók, người đang hồi phục sau viêm phổi. Bác sĩ của ông khuyên nên tập violin 25 đến 30 phút mỗi ngày. Hai người chỉ biết nhau sơ qua trong những ngày học nhạc viện, nhưng giờ đây họ bắt đầu một tình bạn kéo dài cho đến khi Bartók qua đời vào năm 1945. Szigeti được phép đến thăm Bartók lần cuối vào năm 1943 tại Bệnh viện Mount Sinai, New York, khi bệnh tình của Bartók trở nặng, họ cùng nhau đọc những bài thơ Thổ Nhĩ Kỳ trên giường bệnh.
2.4. Giáo sư tại Nhạc viện Geneva
Năm 1917, sau khi đã hoàn toàn bình phục, ở tuổi 25, Szigeti được bổ nhiệm làm Giáo sư Violin tại Nhạc viện Geneva. Szigeti cho biết công việc này, dù nhìn chung là thỏa mãn, nhưng thường gây thất vọng do chất lượng trung bình của nhiều học sinh của ông. Tuy nhiên, những năm giảng dạy ở Geneva đã mang lại cơ hội cho Szigeti để đào sâu sự hiểu biết của mình về âm nhạc như một nghệ thuật, cùng với các khía cạnh khác như nhạc thính phòng, biểu diễn dàn nhạc, lý thuyết âm nhạc và sáng tác. Cũng trong thời gian đó, Szigeti đã gặp gỡ và yêu Wanda Ostrowska, một phụ nữ trẻ gốc Nga bị mắc kẹt ở Geneva do Cách mạng Nga năm 1917. Họ kết hôn vào năm 1919. Szigeti giữ chức vụ giáo sư này cho đến năm 1924.
2.5. Ra mắt tại Mỹ và sự nghiệp quốc tế
Năm 1925, Szigeti gặp Leopold Stokowski và biểu diễn Chaconne cung R thứ của Bach cho ông nghe. Chưa đầy hai tuần sau, Szigeti nhận được một bức điện tín từ quản lý của Stokowski ở Philadelphia mời ông biểu diễn với Philadelphia Orchestra vào cuối năm đó; đó là buổi ra mắt của ông tại Hoa Kỳ. Szigeti chưa từng chơi với một dàn nhạc Mỹ nào trước đây, cũng chưa từng nghe một dàn nhạc nào, và sau này ông viết rằng mình đã bị sợ sân khấu. Ông ngạc nhiên trước khung cảnh hòa nhạc Mỹ, và cách mà các nhà quảng bá và quản lý dựa vào sự nổi tiếng và công chúng đã quyết định phần lớn những gì được nghe trong các phòng hòa nhạc Mỹ. Ông tin rằng họ không quan tâm đến các tác phẩm của các bậc thầy vĩ đại, mà lại ưa chuộng những bản nhạc salon nhẹ nhàng, phổ biến mà ông đã bỏ lại từ thời thần đồng của mình. Szigeti thường kể lại lời của một ông bầu nhớ đời, người đã nói với ông, về Sonata Kreutzer của Ludwig van Beethoven: "Chà, để tôi nói cho ông biết, thưa ông Dzigedy - và tôi biết tôi đang nói về cái gì - Sonata Kreutzer của ông làm khán giả của tôi buồn ngủ chết đi được!"
Đến năm 1930, Szigeti đã khẳng định vị thế là một nghệ sĩ violin hòa nhạc quốc tế lớn. Ông biểu diễn rộng rãi ở châu Âu, Hoa Kỳ và châu Á, và quen biết nhiều nghệ sĩ nhạc cụ, nhạc trưởng và nhà soạn nhạc hàng đầu thời bấy giờ. Ông đã đến Nhật Bản lần đầu vào năm 1931 và trở lại vào năm sau. Năm 1944, Szigeti cùng Jack Benny tham gia một màn trình diễn hài hước bản Souvenir của František Drdla trong bộ phim Hollywood Canteen.
2.6. Ủng hộ âm nhạc mới

Szigeti là một người nhiệt thành ủng hộ âm nhạc mới, và thường xuyên đưa các tác phẩm mới hoặc ít được biết đến vào các buổi hòa nhạc của mình cùng với các tác phẩm kinh điển. Nhiều nhà soạn nhạc đã viết tác phẩm mới dành tặng cho ông, đặc biệt là Béla Bartók, Ernest Bloch và Eugène Ysaÿe, cùng với các nhà soạn nhạc ít được biết đến hơn như David Diamond và Hamilton Harty.
Lý do Szigeti thu hút các nhà soạn nhạc đã được Bloch giải thích khi hoàn thành Bản concerto cho violin của mình: buổi công diễn bản concerto đã phải hoãn lại một năm để Szigeti làm nghệ sĩ độc tấu, và Bloch đã đồng ý, nói rằng: "Các nhà soạn nhạc hiện đại nhận ra rằng khi Szigeti chơi nhạc của họ, những ý tưởng sâu sắc nhất, những ý định nhỏ nhất của họ đều được hiện thực hóa hoàn toàn, và âm nhạc của họ không bị lợi dụng để tôn vinh nghệ sĩ và kỹ thuật của anh ta, mà nghệ sĩ và kỹ thuật trở thành người phục vụ khiêm tốn của âm nhạc." Szigeti cũng là người được đề tặng bản đầu tiên trong Sáu bản sonata cho violin độc tấu của Eugène Ysaÿe; trên thực tế, nguồn cảm hứng của Ysaÿe để sáng tác các bản sonata này đến từ việc nghe Szigeti biểu diễn Sáu bản sonata và partita của Johann Sebastian Bach, mà chúng được coi là một đối trọng hiện đại.
Có lẽ mối quan hệ âm nhạc hiệu quả nhất của Szigeti là với người bạn Béla Bartók. Tác phẩm đầu tiên Bartók dành tặng cho ông là Bản Rhapsody số 1 cho violin và dàn nhạc (hoặc piano) năm 1928; bản rhapsody này, dựa trên các giai điệu dân gian Romania và Hungary, là một trong hai bản rhapsody cho violin được viết vào năm 1928 (bản còn lại dành tặng cho Zoltán Székely). Năm 1938, Szigeti và nghệ sĩ clarinet Benny Goodman đã hợp tác để đặt hàng một bản tam tấu từ Bartók: ban đầu dự định là một tác phẩm ngắn chỉ đủ để lấp đầy cả hai mặt của một đĩa 78 vòng/phút, tác phẩm này nhanh chóng mở rộng vượt quá ý định khiêm tốn ban đầu và trở thành bản Contrasts ba chương cho piano, violin và clarinet. Năm 1944, khi Szigeti và Bartók đều đã chạy trốn đến Hoa Kỳ để thoát khỏi chiến tranh ở châu Âu, sức khỏe của Bartók đang suy yếu và ông rơi vào trầm cảm. Ông đang rất cần tiền, nhưng không cảm thấy hứng thú sáng tác và tin rằng các tác phẩm của mình sẽ không bao giờ bán được cho khán giả Mỹ. Szigeti đã giúp đỡ người bạn của mình bằng cách đảm bảo các khoản quyên góp từ Hiệp hội các nhà soạn nhạc và nhà xuất bản Mỹ để chi trả cho việc điều trị y tế của Bartók, và sau đó, cùng với nhạc trưởng và đồng hương Fritz Reiner, đã thuyết phục Serge Koussevitzky đặt hàng từ Bartók tác phẩm mà sau này trở thành bản Concerto cho Dàn nhạc rất được yêu thích. Thành công của tác phẩm đã mang lại cho Bartók một mức độ an toàn tài chính và cung cấp cho ông một sự thúc đẩy tinh thần rất cần thiết.
Ngoài việc biểu diễn các tác phẩm mới dành tặng cho mình, Szigeti còn ủng hộ âm nhạc của các nhà soạn nhạc đương đại khác, đặc biệt là Sergei Prokofiev và Igor Stravinsky. Ông là một trong những nghệ sĩ violin đầu tiên đưa Bản concerto cho violin số 1 của Prokofiev vào danh mục biểu diễn tiêu chuẩn của mình, và thường xuyên biểu diễn và thu âm các tác phẩm của Stravinsky (bao gồm Duo Concertante, được thu âm cùng nhà soạn nhạc chơi piano vào năm 1945). Ông thậm chí đã thu âm Bản concerto cho violin của Alban Berg hai lần, dưới sự chỉ huy của Dimitri Mitropoulos. Nổi tiếng nhất, Szigeti đã thu âm bản concerto của Bloch, một bản thu âm đầu tiên được thực hiện vào năm 1939 với Orchestre de la Société des Concerts du Conservatoire dưới sự chỉ huy của Charles Munch.
2.7. Hoạt động thu âm
Trong những năm 1930, 1940 và đến những năm 1950, Szigeti đã thu âm rộng rãi, để lại một di sản đáng kể. Các bản thu âm đáng chú ý bao gồm buổi hòa nhạc sonata tại Thư viện Quốc hội (với Bartók); bản thu âm phòng thu của Contrasts của Bartók (với Benny Goodman chơi clarinet và nhà soạn nhạc chơi piano); các bản concerto cho violin của Beethoven, Brahms, Mendelssohn, Prokofiev (Số 1) và Bloch dưới sự chỉ huy của các nhạc trưởng như Bruno Walter, Hamilton Harty và Sir Thomas Beecham; và nhiều tác phẩm khác của J.S. Bach, Busoni, Arcangelo Corelli, George Frideric Handel và Wolfgang Amadeus Mozart. Một trong những bản thu âm cuối cùng của ông là Sáu bản sonata và partita cho violin độc tấu của Bach; mặc dù kỹ thuật của ông đã suy giảm đáng kể vào thời điểm đó, bản thu âm vẫn được đánh giá cao vì sự sâu sắc và chiều sâu trong diễn giải của Szigeti.
2.8. Những năm cuối và nghỉ hưu

Trong những năm 1950, Szigeti bắt đầu phát triển viêm khớp ở tay và khả năng chơi đàn của ông suy giảm. Mặc dù kỹ thuật của ông suy yếu rõ rệt, nhưng trí tuệ và biểu cảm âm nhạc của ông vẫn mạnh mẽ, và ông vẫn tiếp tục thu hút đông đảo khán giả đến các buổi hòa nhạc của mình. Tại Naples, Ý, vào tháng 11 năm 1956, ngay sau khi Liên Xô đàn áp Cách mạng Hungary 1956, ngay khi ông bước lên sân khấu, khán giả đã vỗ tay vang dội và hô vang Viva l'Ungheria!Vi-va Lun-ghê-ri-a!Italian (tiếng Ý có nghĩa là "Hungary muôn năm!"), làm trì hoãn buổi hòa nhạc gần 15 phút.
Năm 1960, Szigeti chính thức nghỉ biểu diễn và trở về Thụy Sĩ cùng vợ. Ở đó, ông chủ yếu dành thời gian cho việc giảng dạy, mặc dù ông vẫn thường xuyên đi lại để làm giám khảo các cuộc thi violin quốc tế. Những học sinh hàng đầu từ khắp châu Âu và Hoa Kỳ đã đến học ông. Một trong số những học sinh này là Arnold Steinhardt, người đã dành cả mùa hè năm 1962 với Szigeti. Steinhardt đã kết luận rằng "Joseph Szigeti là một hình mẫu cho nhạc sĩ mà tôi muốn trở thành: tò mò, đổi mới, nhạy cảm, giàu cảm xúc, hiểu biết sâu rộng." Ông đã giảng dạy nhiều nghệ sĩ nổi tiếng khác như Franco Gulli, Umino Yoshio, Kubo Yoko, Ushioda Masuko, Maehashi Teiko và Fukai Hirofumi.
Vào cuối đời, Szigeti phải chịu đựng sức khỏe yếu ớt. Ông phải tuân thủ chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt và phải nhập viện nhiều lần, nhưng bạn bè ông khẳng định rằng điều này không làm giảm đi sự vui vẻ đặc trưng của ông. Ông qua đời tại Lucerne, Thụy Sĩ vào ngày 19 tháng 2 năm 1973, ở tuổi 80. Báo The New York Times đã đăng cáo phó trên trang nhất, kết thúc bằng câu nói của nghệ sĩ violin Yehudi Menuhin năm 1966:
"Chúng ta phải khiêm tốn biết ơn rằng giống nghệ sĩ violin điêu luyện, có văn hóa và hào hiệp, những quý tộc cả về con người lẫn âm nhạc, đã sống sót đến thời đại đầy thù địch của chúng ta dưới hình hài của Joseph Szigeti."
3. Triết lý nghệ thuật và phong cách biểu diễn
Joseph Szigeti nổi tiếng với cách tiếp cận âm nhạc sâu sắc và trí tuệ, khác biệt so với nhiều nghệ sĩ điêu luyện cùng thời. Triết lý nghệ thuật của ông đã định hình phong cách biểu diễn độc đáo và nhận được nhiều đánh giá từ giới phê bình cũng như các nhạc sĩ đồng nghiệp.
3.1. Cách tiếp cận âm nhạc và diễn giải
Szigeti được mệnh danh là "Nghệ sĩ điêu luyện uyên bác" nhờ cách tiếp cận âm nhạc đầy tư duy và trí tuệ. Theo lời Szigeti, Ferruccio Busoni đã "thức tỉnh tôi một lần và mãi mãi khỏi sự tự mãn tuổi mới lớn của mình," hướng ông đến sự trung thực với bản nhạc và chiều sâu tư tưởng. Ông phản đối các phong cách biểu diễn cũ chỉ tập trung vào nhà soạn nhạc nổi tiếng và nhấn mạnh sự trung thành với tác phẩm. Ông tin rằng một nghệ sĩ violin nên quan tâm chủ yếu đến các mục tiêu âm nhạc, thay vì chỉ chọn cách chơi dễ nhất hoặc phô diễn kỹ thuật ấn tượng nhất.
Yehudi Menuhin nhận xét về Szigeti là một nghệ sĩ violin có văn hóa nhất mà ông từng biết, mô tả ông là một "mảnh sứ được chế tác tuyệt đẹp, một chiếc bình Sèvres vô giá," và có "sự trí tuệ có chủ ý." Menuhin cũng nói rằng "rất nhiều phân tích và suy luận đã được đưa vào việc luyện tập của ông." Nghệ sĩ violin Nathan Milstein viết rằng Szigeti là một "nhạc sĩ có văn hóa đáng kinh ngạc. Thực ra tài năng của ông phát triển từ văn hóa của ông." Ông luôn ngưỡng mộ Szigeti và ông được các nhạc sĩ kính trọng.
Szigeti đặc biệt quan tâm đến âm sắc: ông khuyên rằng "Người chơi nên trau dồi sự nhạy cảm giống như địa chấn đối với những thay đổi đột ngột về âm sắc do cách bấm ngón dựa trên sự tiện lợi và thoải mái hơn là ý định rõ ràng hoặc có thể có của nhà soạn nhạc." Yamada Haruo nhận xét rằng Szigeti "loại bỏ vẻ đẹp bề mặt, kiên trì nắm bắt chiều sâu âm nhạc. Ông không ngại những âm thanh 'bẩn'. Đôi khi violin của ông phát ra tiếng rít." Uno Koyo cho rằng "Szigeti có ý thức tránh lối chơi trôi chảy và âm thanh ngọt ngào... Âm thanh nghiêm khắc của Szigeti truyền tải chiều sâu tinh thần vượt ra ngoài giới hạn của violin, mang một vẻ cao quý." Yoshimura Kei mô tả cách kéo đàn của ông "từ chối trượt nhẹ nhàng, làm dây đàn kêu cọt kẹt, phô bày một giai điệu thô mộc một cách không ngần ngại," và "ngay cả cao độ cũng thường có sự lỏng lẻo." Tuy nhiên, những điều này "không bao giờ gây chói tai, mà ngược lại, âm thanh bằng cách nào đó đã vượt qua ngũ quan để chạm đến trái tim, một phong cách nghệ thuật hiếm có." Watanabe Kazuhiko cho rằng những người ủng hộ Szigeti thích áp dụng trào lưu nghệ thuật giữa thế kỷ 20, gọi ông là "Tân Khách quan" (tiếng Đức: Neue Sachlichkeit), người đã biến sức hấp dẫn của violin từ "sự phô diễn kỹ thuật nhào lộn" hay "sự bộc lộ cảm xúc ngọt ngào kiểu salon" thành một thứ "dữ dội và trang trọng, tiếp cận cốt lõi của âm nhạc."
3.2. Kỹ thuật và âm sắc
Mặc dù được đánh giá cao về tư duy âm nhạc, kỹ thuật biểu diễn của Szigeti đôi khi nhận được những ý kiến trái chiều. Boris Schwarz nhận xét trong New Grove Dictionary of Music and Musicians: "Kỹ thuật biểu diễn của Szigeti không phải lúc nào cũng hoàn hảo và âm sắc của ông thiếu vẻ đẹp gợi cảm, mặc dù nó có được một phẩm chất tinh thần trong những khoảnh khắc thăng hoa... Szigeti cầm vĩ theo kiểu cũ, khuỷu tay gần cơ thể, và tạo ra nhiều lực nhấn mạnh, nhưng không tránh khỏi những âm thanh phụ. Tuy nhiên, những hạn chế nhỏ đã bị gạt bỏ bởi sức mạnh của nhân cách âm nhạc của ông."
Một bài đánh giá buổi hòa nhạc năm 1926 trên The New York Times than thở rằng "...màn trình diễn của ông cứng nhắc và khô khan trong việc tuân thủ bản nhạc và thiếu tinh thần... Ông Szigeti không chỉ có xu hướng khô khan về âm sắc và góc cạnh trong cách thể hiện, mà còn có những đoạn cao độ không chính xác." Ngược lại, một bài đánh giá từ năm trước trên cùng tờ báo đã nhận xét sau một buổi biểu diễn bản concerto của Beethoven rằng "Ông Szigeti có một âm sắc khá nhỏ nhưng đẹp, thanh lịch, tinh tế. Ông chơi với sự chân thành trầm tĩnh, điều này dần chiếm được cảm tình của khán giả, mặc dù không có sự mạnh mẽ và phóng khoáng mà các nghệ sĩ violin khác tìm thấy... rõ ràng ông Szigeti là một nghệ sĩ đáng được kính trọng vì tài năng âm nhạc, sự chân thực trong diễn giải và phong cách nghệ thuật của mình."
John Holt đã chứng kiến Szigeti biểu diễn bản concerto cho violin của Beethoven vào năm 1952 và nhận thấy "Szigeti gặp khá nhiều khó khăn ở những đoạn nhanh phức tạp, cách chơi của ông thô và căng thẳng." Holt thừa nhận rằng ông "không thể nghe trọn vẹn bản nhạc vì những nốt sai." Károly Flesch cũng chỉ ra rằng Szigeti có "kỹ thuật chưa đủ. Cách kéo vĩ lỗi thời. Ở các đoạn detaché, staccato, spiccato, vĩ quá gần ngựa đàn. Đôi khi có tiếng rít ở những đoạn forte." Uno Koyo thậm chí còn nói rằng "Nếu Szigeti tham gia một cuộc thi hiện đại, ông chắc chắn sẽ bị loại ở vòng sơ khảo." Tuy nhiên, Uno cũng lập luận rằng "Szigeti có ý thức tránh lối chơi trôi chảy và âm thanh ngọt ngào... Âm thanh nghiêm khắc của Szigeti truyền tải chiều sâu tinh thần vượt ra ngoài giới hạn của violin, mang một vẻ cao quý."
Vào cuối sự nghiệp, nghệ sĩ cello János Starker đã mô tả một buổi hòa nhạc của Szigeti, minh họa cả mức độ Szigeti bị viêm khớp và khả năng truyền đạt ý tưởng âm nhạc hiệu quả của ông: "Ông ấy mời tôi đến buổi hòa nhạc của mình ở Town Hall... vài phút đầu tiên thật đau đớn: như tôi thấy sau này, các ngón tay của ông đã suy yếu đến mức hầu như không còn thịt trên đó. Nhưng một khi ông ấy thả lỏng một chút, ông ấy đã tạo ra vẻ đẹp xé lòng."
3.3. Đánh giá từ giới phê bình và nhạc sĩ
Trong số các đồng nghiệp nhạc sĩ, Szigeti được ngưỡng mộ và kính trọng rộng rãi. Nathan Milstein viết rằng "Szigeti... là một nhạc sĩ có văn hóa đáng kinh ngạc. Thực ra tài năng của ông phát triển từ văn hóa của ông... Tôi luôn ngưỡng mộ ông, và ông được các nhạc sĩ kính trọng... trong những năm cuối đời, ông cuối cùng cũng nhận được sự đánh giá xứng đáng từ công chúng."
János Starker khẳng định trong hồi ký của mình rằng "Szigeti là một trong những người khổng lồ trong số các nghệ sĩ violin mà tôi đã nghe từ thời thơ ấu, và sự ngưỡng mộ của tôi dành cho ông vẫn không suy giảm cho đến ngày nay."
Yehudi Menuhin bình luận dài về Szigeti trong hồi ký của riêng mình, nhận xét về cách tiếp cận âm nhạc trí tuệ của Szigeti, nhưng theo một cách phê phán hơn một chút: "Ngoài George Enescu, ông là nghệ sĩ violin có văn hóa nhất mà tôi từng biết nhưng trong khi Enescu là một lực lượng của tự nhiên, Szigeti, mảnh khảnh, nhỏ bé, lo lắng, là một mảnh sứ được chế tác tuyệt đẹp, một chiếc bình Sèvres vô giá... Một sự tỉ mỉ tương tự cũng thể hiện trong việc chấm thi của ông. Ngay trước khi ông qua đời vào năm 1973, ông là thành viên ban giám khảo của chúng tôi tại Cuộc thi Carl Flesch của Thành phố London... Tôi không chỉ bị ấn tượng bởi sự sắc bén của trí tuệ ông mà còn bởi điều mà tôi cho là sự ngược đời trong các ý kiến của ông. Một khía cạnh cụ thể nào đó trong cách chơi của thí sinh sẽ thu hút sự chú ý của ông, và ông sẽ phản đối kịch liệt, loại trừ mọi thứ khác. Đối với ông, một nghệ sĩ violin thành công hay thất bại, một giải thưởng được trao hay bị từ chối, dựa trên những chi tiết mà đối với tôi hầu như không quan trọng." Tuy nhiên, Menuhin cũng gọi Szigeti là "một nghệ sĩ violin mà tôi rất ngưỡng mộ và một người đàn ông mà tôi rất yêu quý."
Nhìn chung, mặc dù kỹ thuật của Szigeti không phải lúc nào cũng hoàn hảo và âm sắc của ông đôi khi bị coi là bình thường, nhưng thái độ nghiêm túc của ông trong việc đào sâu ý nghĩa bên trong của tác phẩm, kết hợp với sự trang trọng mang tính cấu trúc, đã làm cho những màn trình diễn cuối đời của ông, ngay cả khi kỹ thuật đã suy giảm, vẫn thể hiện một vẻ đẹp chân thực, không thể so sánh.
4. Tác phẩm viết
Trong thời gian ở Hoa Kỳ, Joseph Szigeti đã dành thời gian cho việc viết lách, để lại hai tác phẩm quan trọng phản ánh cuộc đời, sự nghiệp và triết lý âm nhạc của ông.
4.1. Hồi ký
Hồi ký của ông, With Strings Attached: Reminiscences and Reflections (Tạm dịch: Với những sợi dây gắn liền: Hồi ức và suy ngẫm), được xuất bản vào năm 1947. Tờ The New York Times đã có một bài đánh giá tích cực, mặc dù mô tả cuốn sách được "xây dựng theo những đường lối hoàn toàn vô chính phủ, với mỗi tập và giai thoại được để lại khá độc lập," nhưng họ khẳng định rằng "Nó cũng mang hương vị của cuộc sống, và được đánh dấu bằng một sự nổi loạn đầy phấn khởi chống lại thói quen sắp xếp các thảm họa và chiến thắng dưới những tiêu đề chương gọn gàng." Cuốn sách này đã được dịch sang tiếng Nhật với tựa đề 弦によせて (Tạm dịch: Gửi gắm trên dây).
4.2. Luận thuyết về kỹ thuật violin
Năm 1969, ông xuất bản chuyên luận về cách chơi violin, Szigeti on the Violin (Tạm dịch: Szigeti về Violin). Trong đó, Szigeti trình bày quan điểm của mình về tình trạng hiện tại của việc chơi violin và những thách thức, vấn đề khác nhau mà các nhạc sĩ phải đối mặt trong thế giới hiện đại, cũng như một phân tích chi tiết về kỹ thuật violin theo cách ông hiểu. Một chủ đề lặp đi lặp lại trong phần đầu là sự thay đổi bản chất cuộc sống của nghệ sĩ violin trong những năm cuối đời của Szigeti. Khi ông còn trẻ, các nghệ sĩ hòa nhạc chủ yếu dựa vào các buổi biểu diễn để khẳng định bản thân và thu hút sự chú ý cũng như lời khen ngợi của giới phê bình; đến thời điểm Szigeti viết sách, các buổi biểu diễn đã bị các cuộc thi vượt qua về tầm quan trọng. Szigeti thất vọng về xu hướng này, đặc biệt vì ông coi việc chuẩn bị nhanh chóng và căng thẳng cần thiết cho các cuộc thi cấp cao là "...không tương thích với sự trưởng thành chậm rãi của cả nghệ sĩ biểu diễn và danh mục tác phẩm."
Szigeti tin rằng sự phát triển nhanh chóng như vậy của một nhạc sĩ dẫn đến những màn trình diễn "thiếu dấu ấn chân thực, dấu ấn của một quan điểm cá nhân được phát triển qua thử nghiệm và sai sót." Tương tự, ông nghi ngờ những ảnh hưởng do ngành công nghiệp thu âm tạo ra đối với văn hóa sáng tạo âm nhạc. Theo Szigeti, sức hấp dẫn của hợp đồng thu âm và "thành công" tức thì mà nó ngụ ý đã khiến nhiều nghệ sĩ trẻ thu âm các tác phẩm trước khi họ sẵn sàng về mặt âm nhạc, và do đó góp phần vào vấn đề phát triển nhanh chóng một cách giả tạo và sự non nớt về âm nhạc.
Szigeti cũng đưa ra một giải thích dài và chi tiết về cách tiếp cận kỹ thuật violin của mình. Ông tin rằng một nghệ sĩ violin nên quan tâm chủ yếu đến các mục tiêu âm nhạc, thay vì chỉ đơn giản là chọn cách dễ nhất hoặc phô diễn kỹ thuật ấn tượng nhất để chơi một đoạn nhạc nhất định. Ông đặc biệt quan tâm đến âm sắc: ông khuyên rằng "Người chơi nên trau dồi sự nhạy cảm giống như địa chấn đối với những thay đổi đột ngột về âm sắc do cách bấm ngón dựa trên sự tiện lợi và thoải mái hơn là ý định rõ ràng hoặc có thể có của nhà soạn nhạc." Các chủ đề khác được thảo luận nổi bật bao gồm vị trí hiệu quả nhất của tay trái nghệ sĩ violin, các tác phẩm violin của Béla Bartók, một danh sách cảnh báo về các lỗi in và sai sót biên tập được chấp nhận rộng rãi trong danh mục tác phẩm tiêu chuẩn, và đáng chú ý nhất là tầm quan trọng sống còn của J.S. Bach's Six Sonatas and Partitas đối với sự phát triển kỹ thuật và nghệ thuật của bất kỳ nghệ sĩ violin nào.
Ngoài ra, Szigeti còn có các tác phẩm viết khác được dịch sang tiếng Nhật như ベートーヴェンのヴァイオリン作品-演奏家と聴衆のために (Tạm dịch: Tác phẩm violin của Beethoven - Dành cho nghệ sĩ biểu diễn và khán giả) và ヴァイオリン練習ノート-練習と演奏のための解説付200の引用譜 (Tạm dịch: Sổ ghi chú luyện tập violin - 200 trích dẫn có chú giải cho việc luyện tập và biểu diễn), cũng như シゲティのヴァイオリン演奏技法 個性的表現の理論と実践 (Tạm dịch: Kỹ thuật biểu diễn violin của Szigeti: Lý thuyết và thực hành biểu cảm cá nhân).
5. Đời tư
Cuộc đời cá nhân của Joseph Szigeti cũng trải qua nhiều biến cố, từ hôn nhân, gia đình cho đến những thách thức trong bối cảnh lịch sử đầy biến động.
5.1. Hôn nhân và gia đình
Năm 1918, trong khi giảng dạy ở Geneva, Szigeti đã gặp và yêu Wanda Ostrowska. Cô sinh ra ở Nga và bị mắc kẹt ở Geneva cùng chị gái tại một trường nội trú do Cách mạng Nga năm 1917. Năm 1919, Szigeti và Ostrowska quyết định kết hôn, nhưng do tình hình chính trị hỗn loạn ở châu Âu, nhiều trở ngại hành chính bất ngờ đã cản trở con đường của họ. Vấn đề đầu tiên là không thể liên lạc với gia đình Ostrowska, và cặp đôi buộc phải tiến hành mà không có sự đồng ý của cha mẹ, chỉ với sự cho phép của chị gái Ostrowska và hiệu trưởng trường nội trú. Những rắc rối hành chính tiếp theo đe dọa hy vọng của cặp đôi trẻ, nhưng cuối cùng các quan chức có trách nhiệm đã cấp cho họ một sự miễn trừ để kết hôn. Szigeti nhớ lại trong hồi ký của mình lời của Tổng lãnh sự Baron de Montlong vào thời điểm quan trọng: "Chúng ta đừng, nếu có thể tránh được, trở thành nạn nhân của những quy tắc cứng nhắc của luật pháp. Tôi không muốn trì hoãn hạnh phúc của hai người trẻ này nếu chúng ta có thể giúp được. Tất cả các luật đã bị bóp méo và tra tấn đến mức không còn giống luật, với chiến tranh và cách mạng. Lần này, hãy bóp méo một lần vì một lý do chính đáng, được chứ?"
Ngay trước khi đứa con duy nhất của họ, con gái Irene (1920-2005), chào đời, Szigeti thấy mình bị mắc kẹt ở Berlin trong Kapp Putsch năm 1920, không thể trở về Geneva. Toàn bộ thành phố đã bị tê liệt bởi một cuộc tổng đình công, và các chuyến tàu không hoạt động. Buổi hòa nhạc theo lịch trình của ông không thể diễn ra như dự kiến, nhưng ông buộc phải ở lại Berlin trong "những ngày dài vô tận" trong khi cuộc đảo chính diễn ra. Szigeti viết: "...việc không thể liên lạc bằng điện thoại hoặc điện tín với vợ tôi - mà tình trạng của cô ấy tôi hình dung với sự bi quan hơi rùng rợn thường thấy ở những người cha trẻ tương lai - chắc chắn là một sự giày vò lớn hơn đối với tôi so với tất cả những bất tiện khác cộng lại."
Năm 1940, Chiến tranh thế giới thứ hai bùng nổ đã buộc gia đình Szigeti phải rời châu Âu đến Hoa Kỳ, trong khi Irene ở lại Thụy Sĩ, sau khi kết hôn với nghệ sĩ piano Nikita Magaloff (1912-1992) vào đầu năm đó. Họ định cư ở California, nơi Wanda, người luôn yêu thiên nhiên, rất vui mừng khi có thể tự tay làm vườn. Trong một lá thư gửi cho một người bạn, Szigeti mô tả cuộc sống của họ ở California: "Wanda hạnh phúc, làm những điều kỳ diệu với việc làm vườn, nuôi gà và thỏ, làm mứt và gan ngỗng. Cô ấy không rời khỏi nhà chúng tôi, không muốn trở lại New York ngay cả để thăm, điều mà tôi, ít nhất, hoàn toàn có thể hiểu được! Hai con chó, một chuồng chim đầy chim kỳ lạ, cà chua, nho, dâu tây, măng tây, atiso, những bông hoa đáng yêu (cả hoa trà nữa!), ngay trong thế giới nhỏ bé của chúng tôi."
5.2. Di cư và quốc tịch
Năm 1939, để thoát khỏi chiến tranh và sự đàn áp của Đức Quốc Xã đối với người Do Thái, Szigeti cùng vợ đã di cư đến Hoa Kỳ, nơi họ định cư ở California. Một năm sau, Bartók cũng chạy trốn đến Mỹ, và chỉ hai ngày sau khi đến, ông và Szigeti đã biểu diễn một buổi hòa nhạc sonata tại Thư viện Quốc hội ở Washington, D.C..
Năm 1950, Szigeti bị giữ lại tại Ellis Island khi trở về từ một chuyến lưu diễn hòa nhạc châu Âu và bị giam giữ trong 5 ngày theo Đạo luật An ninh Nội địa. Ông được thả sau khi một cuộc điều tra của Cục Di trú và Nhập tịch đã xóa bỏ các cáo buộc không được tiết lộ đối với ông. Vào thời điểm ông được thả khỏi Ellis Island, tờ The New York Times đưa tin rằng Szigeti đã là "người bảo trợ hoặc người đỡ đầu" của các ủy ban hoặc tổ chức bị chính phủ Hoa Kỳ coi là "lật đổ". Szigeti nói sau khi được thả rằng ông chưa bao giờ thuộc về bất kỳ tổ chức chính trị nào trong đời, nhưng ông đã quyên tiền hoặc cho mượn tên mình cho "mục đích này hay mục đích khác" trong chiến tranh. Năm sau, ông trở thành công dân Mỹ nhập tịch.
Năm 1960, cặp đôi trở về châu Âu và định cư gần Hồ Geneva ở Thụy Sĩ, gần nhà con gái và con rể của họ. Họ ở đó cho đến hết đời. Wanda qua đời năm 1971, trước chồng hai năm.
5.3. Các sự kiện đáng chú ý
Szigeti suýt chết trong vụ tai nạn máy bay đã cướp đi sinh mạng của ngôi sao điện ảnh Carole Lombard vào tháng 1 năm 1942. Szigeti, người đang trên đường đến Los Angeles để dự một buổi hòa nhạc, đã buộc phải nhường chỗ trên TWA Flight 3 tại một điểm tiếp nhiên liệu ở Albuquerque để máy bay có thể chở 15 binh sĩ, những người có ưu tiên trong thời chiến. Chiếc máy bay, bay lạc hướng vào ban đêm và trong điều kiện mất điện thời chiến, đã đâm vào một vách núi sau khi cất cánh từ một điểm dừng trung gian ở Las Vegas, giết chết tất cả mọi người trên máy bay.
6. Di sản
Di sản âm nhạc của Joseph Szigeti và ảnh hưởng lâu dài của ông đối với giới violin và âm nhạc cổ điển là vô cùng to lớn, nhấn mạnh vai trò của ông trong việc định hình các giá trị nghệ thuật và mở rộng kho tàng tác phẩm.
6.1. Ảnh hưởng đến các thế hệ sau
Phong cách biểu diễn, triết lý âm nhạc và phương pháp giảng dạy của Szigeti đã có tác động sâu sắc đến các nghệ sĩ violin thế hệ sau. Ông đã dành những năm cuối đời để giảng dạy và truyền đạt kiến thức của mình cho nhiều học sinh xuất sắc. Arnold Steinhardt, một trong những học trò của ông, đã nhận xét: "Joseph Szigeti là một hình mẫu cho nhạc sĩ mà tôi muốn trở thành: tò mò, đổi mới, nhạy cảm, giàu cảm xúc, hiểu biết sâu rộng."
Szigeti đã có một tác động lớn đến nền violin hiện đại. Thái độ nghiêm túc của ông trong việc đào sâu ý nghĩa bên trong của âm nhạc, kết hợp với sự trang trọng mang tính cấu trúc, đã làm cho những màn trình diễn cuối đời của ông, ngay cả khi kỹ thuật đã suy giảm, vẫn thể hiện một vẻ đẹp chân thực, không thể so sánh, trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều nghệ sĩ.
6.2. Đóng góp cho kho tàng tác phẩm
Szigeti đóng vai trò quan trọng trong việc đưa Sáu bản sonata và partita cho violin độc tấu của Johann Sebastian Bach trở thành một phần tiêu chuẩn của danh mục biểu diễn hòa nhạc, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng sống còn của chúng đối với sự phát triển kỹ thuật và nghệ thuật của bất kỳ nghệ sĩ violin nào.
Ông cũng là một người nhiệt thành ủng hộ âm nhạc mới, thường xuyên đưa các tác phẩm mới hoặc ít được biết đến vào các buổi hòa nhạc của mình cùng với các tác phẩm kinh điển. Nhiều nhà soạn nhạc đã viết tác phẩm mới dành tặng cho ông, bao gồm Béla Bartók, Ernest Bloch và Eugène Ysaÿe, cùng với các nhà soạn nhạc ít được biết đến hơn như David Diamond và Hamilton Harty. Szigeti đã tích cực đưa các tác phẩm của các nhà soạn nhạc mới như Bartók và Prokofiev vào danh mục biểu diễn của mình, góp phần mở rộng đáng kể kho tàng tác phẩm cho violin. Vai trò của ông trong việc giúp đỡ Bartók hoàn thành Concerto cho Dàn nhạc cũng là một đóng góp quan trọng cho kho tàng âm nhạc cổ điển.
7. Qua đời

Joseph Szigeti qua đời tại Lucerne, Thụy Sĩ vào ngày 19 tháng 2 năm 1973, hưởng thọ 80 tuổi. Vợ ông, Wanda Ostrowska, đã qua đời trước ông hai năm, vào năm 1971.
Ông được an táng tại nghĩa trang Clarens gần Hồ Geneva ở Thụy Sĩ, bên cạnh người vợ Wanda. Con gái của họ, Irene (1920-2005), và con rể, nghệ sĩ piano nổi tiếng thế giới gốc Gruzia-Nga Nikita Magaloff (1912-1992), cũng được chôn cất chỉ cách mộ của ông bà vài mét.
Tờ The New York Times đã đăng cáo phó trên trang nhất về sự ra đi của ông, kết thúc bằng câu nói của nghệ sĩ violin Yehudi Menuhin năm 1966, như một lời tri ân cuối cùng dành cho một nhân vật quan trọng trong lịch sử âm nhạc: "Chúng ta phải khiêm tốn biết ơn rằng giống nghệ sĩ violin điêu luyện, có văn hóa và hào hiệp, những quý tộc cả về con người lẫn âm nhạc, đã sống sót đến thời đại đầy thù địch của chúng ta dưới hình hài của Joseph Szigeti."